BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
||||||
|
|||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT
LƯỢNG CAO THAM QUAN THỰC TẾ TẠI NHÀ MÁY MỞ SATORI (SÁNG NGÀY 19/4/2023) |
|||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp SV | Ghi Chú | |
1 | 2121000010 | Vơ Thị Mỹ | Duyên | 16/01/2003 | CLC_21DQT02 | ||
2 | 2121000039 | Trần Minh | Tuấn | 21/08/2003 | CLC_21DQT02 | ||
3 | 2121000044 | Nguyễn Phong | B́nh | 17/04/2003 | CLC_21DQT02 | ||
4 | 2121000052 | Nguyễn Thị Thùy | Giang | 09/11/2003 | CLC_21DQT02 | ||
5 | 2121000066 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | 13/08/2003 | CLC_21DQT02 | ||
6 | 2121000081 | Đỗ Lê Hà | Thanh | 23/01/2003 | CLC_21DQT02 | ||
7 | 2121000121 | Văn Phi | Anh | 17/01/2003 | CLC_21DQT02 | ||
8 | 2121000172 | Lê Sỹ Hoàng | Ánh | 17/07/2003 | CLC_21DQT02 | ||
9 | 2121000186 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 28/06/2003 | CLC_21DQT02 | ||
10 | 2121000216 | Nguyễn Ngọc Mai | Thảo | 06/12/2003 | CLC_21DQT02 | ||
11 | 2121000228 | Nguyễn Vũ Thùy | Dung | 21/10/2003 | CLC_21DQT02 | ||
12 | 2121002885 | Huỳnh Trần Thanh | Thảo | 20/01/2003 | CLC_21DQT02 | ||
13 | 2121002999 | Dương Thị Thanh | Tuyền | 26/10/2003 | CLC_21DQT02 | ||
14 | 2121003023 | Lê Huỳnh Công | Trí | 01/08/2003 | CLC_21DQT02 | ||
15 | 2121003056 | Đặng Thị Tuyết | Mai | 15/12/2003 | CLC_21DQT02 | ||
16 | 2121003120 | Bùi Hoàng Bảo | Nghi | 06/12/2003 | CLC_21DQT02 | ||
17 | 2121003129 | Nguyễn Thảo | Ly | 02/01/2003 | CLC_21DQT02 | ||
18 | 2121003160 | Dương Minh Gia | Huy | 20/08/2003 | CLC_21DQT02 | ||
19 | 2121003162 | Đặng Lưu Anh | Thư | 14/04/2003 | CLC_21DQT02 | ||
20 | 2121003164 | Lê Thái Quế | Hương | 15/08/2003 | CLC_21DQT02 | ||
21 | 2121003173 | Lê Bội Ngọc | Trâm | 12/10/2003 | CLC_21DQT02 | ||
22 | 2121003221 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | 03/08/2003 | CLC_21DQT02 | ||
23 | 2121003246 | Đỗ Kim | Ngân | 04/01/2003 | CLC_21DQT02 | ||
24 | 2121003292 | Phan Thị Thanh | Thanh | 29/04/2003 | CLC_21DQT02 | ||
25 | 2121003298 | Lê Chí | Thanh | 03/08/2003 | CLC_21DQT02 | ||
26 | 2121003304 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | 19/04/2003 | CLC_21DQT02 | ||
27 | 2121003315 | Nguyễn Ngọc | Thành | 18/10/2003 | CLC_21DQT02 | ||
28 | 2121003316 | Lê Anh | Nhi | 14/04/2003 | CLC_21DQT02 | ||
29 | 2121003329 | Võ Công | Danh | 27/05/2003 | CLC_21DQT02 | ||
30 | 2121003333 | Nguyễn Minh | Cường | 09/11/2003 | CLC_21DQT02 | ||
31 | 2121003336 | Phạm Tuấn | Khang | 20/12/2003 | CLC_21DQT02 | ||
32 | 2121003345 | Nguyễn Minh | Thành | 16/12/2003 | CLC_21DQT02 | ||
33 | 2121005576 | Nguyễn Thái | Ḥa | 03/12/2003 | CLC_21DQT02 | ||
34 | 2121006669 | Nguyễn Hữu | Duy | 21/02/2003 | CLC_21DQT02 | ||
35 | 2121007910 | Nguyễn Trương Thụ | Đoan | 06/01/2003 | CLC_21DQT02 | ||
36 | 2121010832 | Hà Thiên | Bảo | 22/11/2003 | CLC_21DQT02 | ||
37 | 2121011478 | Nguyễn Thái Khánh | Ngân | 23/08/2003 | CLC_21DQT02 | ||
38 | 2121000256 | Lê Hoài | Phong | 15/08/2003 | CLC_21DQT08 | ||
39 | 2121011763 | Nguyễn Ngọc Quỳn | Anh | 04/10/2003 | CLC_21DQT08 | ||
40 | 2121011778 | Trần Thụy Băng | Thy | 27/08/2003 | CLC_21DQT08 | ||
41 | 2121011879 | Huỳnh Ái | Nhi | 23/12/2003 | CLC_21DQT08 | ||
42 | 2121011938 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 10/12/2003 | CLC_21DQT08 | ||
43 | 2121012002 | Bùi Thị Mỹ | Hiền | 19/09/2003 | CLC_21DQT08 | ||
44 | 2121012093 | Trần Thanh Như | Ư | 08/04/2003 | CLC_21DQT08 | ||
45 | 2121012129 | Nguyễn Ngọc | Tuyễn | 21/09/2003 | CLC_21DQT08 | ||
46 | 2121012583 | Huỳnh Minh | Quân | 24/10/2003 | CLC_21DQT08 | ||
47 | 2121012750 | Lê Văn Tiến | Thành | 13/09/2003 | CLC_21DQT08 | ||
48 | 2121012897 | Nguyễn Thị Bảo | Ngọc | 17/09/2003 | CLC_21DQT08 | ||
49 | 2121012924 | Vơ Thị Yến | Ngọc | 18/09/2003 | CLC_21DQT08 | ||
50 | 2121013186 | Viên Ngọc | Mẫn | 27/05/2003 | CLC_21DQT08 | ||
51 | 2121013245 | Phạm Đăng | Khoa | 03/06/2003 | CLC_21DQT08 | ||
52 | 2121013383 | Phạm Anh | Thư | 20/12/2003 | CLC_21DQT08 | ||
53 | 2121013426 | Hứa Minh | Triết | 10/04/2003 | CLC_21DQT08 | ||
54 | 2121013432 | Bùi Nguyễn Thư | Trúc | 25/07/2003 | CLC_21DQT08 | ||
55 | 2121013540 | Trương Thị Kim | Ngân | 28/10/2003 | CLC_21DQT08 | ||
Tổng cộng: 55 sinh viên | |||||||