BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
||||||
|
|||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT
LƯỢNG CAO THAM QUAN THỰC TẾ TẠI KHÁCH SẠN SOFITEL SÀI G̉N (SÁNG NGÀY 13/4/2023) |
|||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp SV | Ghi Chú | |
1 | 2021010527 | Nguyễn Ngọc | Mạnh | 03/11/2002 | CLC_20DKS04 | ||
2 | 2021010539 | Nguyễn Ngọc Thanh | Ngân | 18/10/2002 | CLC_20DKS04 | ||
3 | 2021010570 | Vơ Thị Như | Quỳnh | 15/12/2002 | CLC_20DKS04 | ||
4 | 2021010571 | Dương Thanh | Tâm | 21/02/2002 | CLC_20DKS04 | ||
5 | 2021010572 | Dương Bảo | Thanh | 01/09/2002 | CLC_20DKS04 | ||
6 | 2021010575 | Nguyễn Quốc | Thắng | 15/05/2002 | CLC_20DKS04 | ||
7 | 2021010576 | Trần Thị Uyên | Thi | 26/03/2002 | CLC_20DKS04 | ||
8 | 2021010578 | Vũ Đức | Thiện | 28/01/2002 | CLC_20DKS04 | ||
9 | 2021010583 | Phạm Nguyễn Bích | Thục | 22/06/2002 | CLC_20DKS04 | ||
10 | 2021010585 | Đỗ Phạm Anh | Thư | 24/09/2002 | CLC_20DKS04 | ||
11 | 2021010588 | Trần Hoàng Anh | Thư | 11/04/2002 | CLC_20DKS04 | ||
12 | 2021010589 | Trần Vũ Anh | Thư | 16/09/2002 | CLC_20DKS04 | ||
13 | 2021010591 | Nguyễn Ngọc | Trang | 23/11/2002 | CLC_20DKS04 | ||
14 | 2021010593 | Trần Đ́nh Bảo | Trân | 16/11/2002 | CLC_20DKS04 | ||
15 | 2021010594 | Đỗ Cao | Trí | 19/12/2002 | CLC_20DKS04 | ||
16 | 2021010599 | Huỳnh Thị Bích | Tuyền | 08/10/2002 | CLC_20DKS04 | ||
17 | 2021010601 | Lê Nguyễn Vân | Tường | 10/06/2002 | CLC_20DKS04 | ||
18 | 2021010602 | Mai Thu | Uyên | 18/06/2002 | CLC_20DKS04 | ||
19 | 2021010603 | Nguyễn Mỹ | Uyên | 25/10/2002 | CLC_20DKS04 | ||
20 | 2021010604 | Nguyễn Ngọc Minh | Uyên | 04/06/2002 | CLC_20DKS04 | ||
21 | 2021010607 | Nguyễn Thị Thảo | Vân | 27/10/2002 | CLC_20DKS04 | ||
22 | 2021010609 | Nguyễn Văn Hoàng | Vũ | 12/12/2002 | CLC_20DKS04 | ||
23 | 2021010611 | Đoàn Ngọc Phương | Vy | 20/05/2002 | CLC_20DKS04 | ||
24 | 2021010612 | Lê Trần Nhă | Vy | 01/09/2002 | CLC_20DKS04 | ||
25 | 2021010614 | Nguyễn Kim Mai | Vy | 11/02/2002 | CLC_20DKS04 | ||
26 | 2021010615 | Trần Mẫn | Vy | 18/03/2002 | CLC_20DKS04 | ||
27 | 2021010619 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 06/10/2002 | CLC_20DKS04 | ||
28 | 2021010637 | Trần Nữ Tố | Hiên | 19/11/2002 | CLC_20DKS04 | ||
29 | 2021010716 | Phạm Chí | Cao | 24/12/2002 | CLC_20DKS04 | ||
30 | 2021010753 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 27/07/2002 | CLC_20DKS04 | ||
31 | 2021010814 | Phạm Hoàng Tú | Quyên | 07/08/2002 | CLC_20DKS04 | ||
Tổng cộng: 31 sinh viên | |||||||