BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
|
|
|||||||||
|
||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT
LƯỢNG CAO THAM QUAN THỰC TẾ TẠI CÔNG TY CP ACECOOK VIỆT NAM (SÁNG NGÀY 29/03/2023) |
||||||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp SV | |||||
1 | 2121000059 | Phạm Thế | An | 13/09/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
2 | 2121003319 | Vũ Thị Thuư | An | 28/12/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
3 | 2121003258 | Nguyễn Hoàng Minh | Anh | 29/12/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
4 | 2121003058 | Vơ Phan Kim | Anh | 08/04/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
5 | 2121003158 | Nguyễn Trương Minh | Châu | 28/03/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
6 | 2121003250 | Phạm Ngọc Bảo | Châu | 25/05/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
7 | 2121003107 | Lê Thị Linh | Chi | 04/07/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
8 | 2121003060 | Trần Thị Mỹ | Dung | 09/07/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
9 | 2121003225 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | 10/12/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
10 | 2121003249 | Chu Trần Gia | Huy | 18/07/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
11 | 2121002898 | Hà Nguyễn Kim | Khánh | 27/12/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
12 | 2121003038 | Cao Thiên | Kim | 11/08/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
13 | 2121003010 | Abing Phạm Khánh | Linh | 08/10/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
14 | 2121002948 | Nguyễn Thị Bích | Lợi | 26/12/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
15 | 2121003309 | Nguyễn Thị | Lưu | 16/04/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
16 | 2121003124 | Vơ Lê Tuyết | Minh | 04/11/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
17 | 2121003126 | Nguyễn Hoàng Thảo | My | 24/08/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
18 | 2121000060 | Trần Vơ Mi | Na | 27/08/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
19 | 2121003139 | Trịnh Phương | Nga | 26/10/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
20 | 2121003232 | Nguyễn Bùi Thanh | Ngân | 17/07/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
21 | 2121003244 | Trần Ánh | Ngọc | 20/03/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
22 | 2121003021 | Nguyễn Minh | Nhật | 28/08/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
23 | 2121002976 | Dư Hoàng Trúc | Nhi | 04/09/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
24 | 2121000073 | Trương Mẫn | Như | 02/11/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
25 | 2121000180 | Trần Thị Kim | Oanh | 27/12/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
26 | 2121000242 | Nguyễn Triệu Ngọc | Phát | 18/11/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
27 | 2121003005 | Đào Thị Quỳnh | Phương | 11/07/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
28 | 2121002881 | Huỳnh Thị Thảo | Quyên | 06/02/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
29 | 2121003279 | Đặng Thị Minh | Tâm | 13/11/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
30 | 2121002998 | Lâm Ái | Thanh | 13/12/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
31 | 2121000168 | Lê Hoàng Đức | Thiện | 12/07/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
32 | 2121003136 | Lê Văn | Thiện | 19/01/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
33 | 2121000244 | Trần Anh | Tiến | 24/08/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
34 | 2121003017 | Mạc Như Ngọc | Trâm | 10/09/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
35 | 2121003284 | Thái Thị Quế | Trân | 05/08/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
36 | 2121000214 | Nguyễn Phúc Đoan | Trang | 25/06/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
37 | 2121003212 | Lê Quang | Vinh | 24/03/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
38 | 2121003154 | Nguyễn Ngọc Như | Ư | 02/04/2003 | CLC_21DQT04 | |||||
39 | 2121000043 | Trương Thị Cẩm | Tiên | 10/08/2003 | CLC_21DBH01 | |||||
40 | 2121000149 | Lê Vơ Nguyệt | Kiều | 27/11/2003 | CLC_21DBH01 | |||||
41 | 2121002982 | Dương Hoàng | Thái | 28/05/2003 | CLC_21DBH01 | |||||
42 | 2121003037 | Lưu Trần Thảo | Vy | 05/02/2003 | CLC_21DBH01 | |||||
43 | 2121003259 | Lê Phi | Anh | 14/01/2003 | CLC_21DBH01 | |||||
44 | 2121003318 | Vơ Lê Minh | Khoa | 21/12/2003 | CLC_21DBH01 | |||||
45 | 2121009837 | Trần Đạt | Duy | 17/03/2003 | CLC_21DBH01 | |||||
46 | 2121011576 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 29/11/2003 | CLC_21DBH01 | |||||
47 | 2121012246 | Trần Hoàng Gia | Bảo | 04/05/2003 | CLC_21DBH01 | |||||
48 | 2121012399 | Trần Hữu Phương | Trâm | 12/12/2003 | CLC_21DBH01 | |||||
49 | 2121012539 | Đỗ Hoài | An | 07/08/2003 | CLC_21DBH01 | |||||
50 | 2121013010 | Nguyễn Diệu | Linh | 20/01/2003 | CLC_21DBH01 | |||||
51 | 2221000902 | Phạm Khả | Hân | 12/05/2004 | CLC_22DQT06 | |||||
Tổng cộng: 51 sinh viên |