BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
||||||
|
|||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT
LƯỢNG CAO THAM QUAN THỰC TẾ TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN FPT (SÁNG NGÀY 06/4/2023) |
|||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp SV | Ghi Chú | |
1 | 2221000266 | Nguyễn Chí | Thiện | 11/05/2004 | CLC_22DNH02 | ||
2 | 2221002017 | Nguyễn Đặng Trà | My | 18/01/2004 | CLC_22DNH02 | ||
3 | 2221002915 | Nguyễn Hùng | Danh | 15/07/2004 | CLC_22DNH02 | ||
4 | 2221002924 | Lê Thanh | Đạt | 18/06/2004 | CLC_22DNH02 | ||
5 | 2221003000 | Đặng Trần Phú | Hội | 14/04/2004 | CLC_22DNH02 | ||
6 | 2221003038 | Lê Huỳnh Đăng | Khôi | 14/10/2004 | CLC_22DNH02 | ||
7 | 2221003078 | Trần Ngọc | Ly | 24/02/2004 | CLC_22DNH02 | ||
8 | 2221003168 | Huỳnh Trần Tú | Như | 14/02/2004 | CLC_22DNH02 | ||
9 | 2221003455 | Tô Trọng | Hà | 13/07/2004 | CLC_22DNH02 | ||
10 | 2221003475 | Phạm Vũ Song | Hào | 05/10/2004 | CLC_22DNH02 | ||
11 | 2221003493 | Huỳnh Gia | Huệ | 14/10/2004 | CLC_22DNH02 | ||
12 | 2221003497 | Nguyễn Ngọc Gia | Huy | 15/01/2004 | CLC_22DNH02 | ||
13 | 2221003505 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 16/12/2004 | CLC_22DNH02 | ||
14 | 2221003516 | Lê Đức | Khoa | 10/10/2004 | CLC_22DNH02 | ||
15 | 2221003547 | Huỳnh Ngọc | Minh | 04/01/2004 | CLC_22DNH02 | ||
16 | 2221003627 | Đào Nhật | Quỳnh | 28/06/2003 | CLC_22DNH02 | ||
17 | 2221003660 | Đặng Minh | Thư | 30/11/2004 | CLC_22DNH02 | ||
18 | 2221003666 | Nguyễn Phạm Minh | Thư | 24/06/2004 | CLC_22DNH02 | ||
19 | 2221003703 | Nguyễn Hải | Triều | 22/08/2003 | CLC_22DNH02 | ||
20 | 2221003751 | Hồ Phạm Thảo | Ư | 10/01/2004 | CLC_22DNH02 | ||
21 | 2221003755 | Trần Thị Hải | Yến | 22/10/2004 | CLC_22DNH02 | ||
22 | 2221004432 | Trần Ngọc Thiên | Anh | 08/02/2004 | CLC_22DNH02 | ||
23 | 2121004746 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 15/11/2003 | CLC_21DTC01 | ||
24 | 2121004769 | Nguyễn Trần Hoàng | Thư | 01/11/2003 | CLC_21DTC01 | ||
25 | 2121001476 | Phan Thị Như | Thùy | 08/05/2003 | CLC_21DTC01 | ||
26 | 2121004597 | Lâm Thanh | Thủy | 08/09/2003 | CLC_21DTC01 | ||
27 | 2121004562 | Lê Triệu Kim | Tỏa | 26/10/2003 | CLC_21DTC01 | ||
28 | 2121012134 | Vũ Mỹ Cát | Tường | 30/03/2003 | CLC_21DTC01 | ||
29 | 2121004840 | Huỳnh Phan Như | Tuyền | 18/08/2003 | CLC_21DTC01 | ||
30 | 2121004772 | Nguyễn Khánh | Vân | 27/09/2003 | CLC_21DTC01 | ||
31 | 2121000733 | Trần Thị Hải | Yến | 08/02/2003 | CLC_21DTC01 | ||
Tổng cộng: 31 sinh viên | |||||||