BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
||||||
|
|||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT
LƯỢNG CAO THAM QUAN THỰC TẾ TẠI TRỤ SỞ NGÂN HÀNG AN BÌNH - CHI NHÁNH QUANG TRUNG (SÁNG NGÀY 14/4/2023) |
|||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp SV | Ghi Chú | |
1 | 2221003416 | Nguyễn Minh | Anh | 29/09/2004 | CLC_22DTC01 | ||
2 | 2221003417 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 25/07/2004 | CLC_22DTC01 | ||
3 | 2221003419 | Trần Thị Quỳnh | Anh | 27/10/2004 | CLC_22DTC01 | ||
4 | 2221003423 | Nguyễn Nhật | Bảo | 16/08/2004 | CLC_22DTC01 | ||
5 | 2221003431 | Huỳnh Thế | Công | 15/11/2004 | CLC_22DTC01 | ||
6 | 2221003434 | Nguyễn Hải | Đăng | 04/09/2004 | CLC_22DTC01 | ||
7 | 2221003446 | Hoàng Thùy | Dương | 17/01/2005 | CLC_22DTC01 | ||
8 | 2221003448 | Nguyễn Xuân | Duy | 02/12/2004 | CLC_22DTC01 | ||
9 | 2221003464 | Nguyễn Ngọc Minh | Hân | 29/09/2004 | CLC_22DTC01 | ||
10 | 2221003477 | Lê Y | Hiền | 12/10/2004 | CLC_22DTC01 | ||
11 | 2221003496 | Ngô Hoàng | Huy | 15/06/2004 | CLC_22DTC01 | ||
12 | 2221003515 | Đồng Anh | Khoa | 21/02/2004 | CLC_22DTC01 | ||
13 | 2221003519 | Lê Hoàng Minh | Khuê | 07/08/2004 | CLC_22DTC01 | ||
14 | 2221003528 | Nguyễn Thị | Linh | 12/04/2004 | CLC_22DTC01 | ||
15 | 2221003532 | Phan Diệu | Linh | 03/04/2004 | CLC_22DTC01 | ||
16 | 2221003543 | Nguyễn Thị Huỳnh | Mai | 04/05/2004 | CLC_22DTC01 | ||
17 | 2221003544 | Phạm Ngọc | Mai | 17/01/2004 | CLC_22DTC01 | ||
18 | 2221003548 | Nguyễn Lâm Nhật | Minh | 09/05/2004 | CLC_22DTC01 | ||
19 | 2221003551 | Nguyễn Vũ Giáng | My | 01/01/2004 | CLC_22DTC01 | ||
20 | 2221003566 | Lê Xuân | Nghĩa | 18/03/2004 | CLC_22DTC01 | ||
21 | 2221003571 | Ngô Trần Bích | Ngọc | 01/12/2004 | CLC_22DTC01 | ||
22 | 2221003572 | Nguyễn Hoài Ánh | Ngọc | 06/05/2004 | CLC_22DTC01 | ||
23 | 2221003573 | Phạm Thị Như | Ngọc | 09/06/2004 | CLC_22DTC01 | ||
24 | 2221003577 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 21/03/2004 | CLC_22DTC01 | ||
25 | 2221003592 | Trần Nguyễn Uyển | Nhi | 29/08/2004 | CLC_22DTC01 | ||
26 | 2221003607 | Phạm Hồng Châu | Oanh | 20/10/2004 | CLC_22DTC01 | ||
27 | 2221003629 | Nguyễn Phan Như | Quỳnh | 09/11/2004 | CLC_22DTC01 | ||
28 | 2221003631 | Phạm Thu | Quỳnh | 02/11/2004 | CLC_22DTC01 | ||
29 | 2221003632 | Võ Ngọc Như | Quỳnh | 11/01/2004 | CLC_22DTC01 | ||
30 | 2221003634 | Phạm Trần Phước | Sang | 23/02/2003 | CLC_22DTC01 | ||
31 | 2221003637 | Trương Văn Tấn | Tài | 01/02/2004 | CLC_22DTC01 | ||
32 | 2221003638 | Phan Thị Mỹ | Tâm | 04/11/2004 | CLC_22DTC01 | ||
33 | 2221003663 | Lê Trương Minh | Thư | 09/08/2004 | CLC_22DTC01 | ||
34 | 2221003671 | Trịnh Thị Ngọc | Thuận | 06/05/2004 | CLC_22DTC01 | ||
35 | 2221003682 | Huỳnh Cát | Tiên | 08/04/2004 | CLC_22DTC01 | ||
36 | 2221003684 | Lê Thủy | Tiên | 25/06/2004 | CLC_22DTC01 | ||
37 | 2221003697 | Trình Bảo | Trân | 28/06/2004 | CLC_22DTC01 | ||
38 | 2221003702 | Nguyễn Phúc | Trí | 24/09/2002 | CLC_22DTC01 | ||
39 | 2221003731 | Nguyễn Tường | Vi | 18/08/2004 | CLC_22DTC01 | ||
40 | 2221003745 | Phạm Trần Khánh | Vy | 16/06/2004 | CLC_22DTC01 | ||
Tổng cộng: 40 sinh viên | |||||||