TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 19D, 20D CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ CHƯA ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2021 |
|||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 7 năm 2021 | |||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Khoa |
1 | 1921006749 | Hồ Trương Bảo | Ngân | 19DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin |
2 | 1921006767 | Nguyễn Trương Hoàng | Ngự | 19DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin |
3 | 2021010124 | Đào Quang | Duy | 20DHT01 | Khoa Công nghệ thông tin |
4 | 2021010288 | Nguyễn Hữu | Thế | 20DHT02 | Khoa Công nghệ thông tin |
5 | 2021010126 | Lê Bá | Dự | 20DHT03 | Khoa Công nghệ thông tin |
6 | 2021010248 | Trần Nhật | Phát | 20DHT03 | Khoa Công nghệ thông tin |
7 | 2021010277 | Nguyễn Thanh | Thanh | 20DHT03 | Khoa Công nghệ thông tin |
8 | 2021010125 | Trần Phương | Duy | 20DHT04 | Khoa Công nghệ thông tin |
9 | 2021010163 | Nguyễn Hữu | Huy | 20DHT04 | Khoa Công nghệ thông tin |
10 | 2021010170 | Phan Đình | Khánh | 20DHT05 | Khoa Công nghệ thông tin |
11 | 2021010183 | Nguyễn Ngọc | Lầu | 20DHT05 | Khoa Công nghệ thông tin |
12 | 2021010214 | Diệp Kim | Ngọc | 20DHT05 | Khoa Công nghệ thông tin |
13 | 2021010257 | Đặng Châu Trường | Phước | 20DHT05 | Khoa Công nghệ thông tin |
14 | 1921003091 | Nguyễn Minh | Đức | 19DKS01 | Khoa Du lịch |
15 | 1921007356 | Dương Thị Hồng | Ngọc | 19DKS04 | Khoa Du lịch |
16 | 1921007016 | Nguyễn Thị | Thủy | 19DLH1 | Khoa Du lịch |
17 | 1921007476 | Trương Thị Thanh | Hằng | 19DQN03 | Khoa Du lịch |
18 | 1921007483 | Nguyễn Ngọc Anh | Hoàng | 19DQN03 | Khoa Du lịch |
19 | 1921007522 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | 19DQN03 | Khoa Du lịch |
20 | 1921007565 | Trần Mạnh | Quý | 19DQN03 | Khoa Du lịch |
21 | 1921007607 | Nguyễn Ngọc | Vân | 19DQN03 | Khoa Du lịch |
22 | 1921006950 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 19DSK | Khoa Du lịch |
23 | 2021001096 | Bùi Tấn | Hiệp | 20DKS01 | Khoa Du lịch |
24 | 2021006079 | Huỳnh Tuyết | Nhung | 20DKS01 | Khoa Du lịch |
25 | 2021006235 | Ngô Bảo | Quyên | 20DKS01 | Khoa Du lịch |
26 | 2021010668 | Nguyễn Đức | Tài | 20DKS03 | Khoa Du lịch |
27 | 2021010675 | Trần Thị Ngọc | Thu | 20DKS03 | Khoa Du lịch |
28 | 2021005971 | Đỗ Văn | Phi | 20DLH01 | Khoa Du lịch |
29 | 2021005985 | Nguyễn Kim Trúc | Quyên | 20DLH01 | Khoa Du lịch |
30 | 2021010368 | Trần Minh | Cường | 20DLH02 | Khoa Du lịch |
31 | 2021010372 | Nguyễn Phan Quỳnh | Giao | 20DLH02 | Khoa Du lịch |
32 | 2021010395 | Dương Thị | Ngân | 20DLH02 | Khoa Du lịch |
33 | 2021010420 | Trần Tuyết | Sang | 20DLH02 | Khoa Du lịch |
34 | 2021010423 | Nguyễn Văn Thanh | Tân | 20DLH02 | Khoa Du lịch |
35 | 2021007454 | Lê Thị Minh | Thùy | 20DLH02 | Khoa Du lịch |
36 | 2021010438 | Vũ Thùy | Trang | 20DLH02 | Khoa Du lịch |
37 | 2021010454 | Lê Thân Diệu | Yến | 20DLH02 | Khoa Du lịch |
38 | 2021010403 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | 20DLH03 | Khoa Du lịch |
39 | 2021006298 | Phạm Ngọc | Thảo | 20DQN01 | Khoa Du lịch |
40 | 2021001184 | Đoàn Phan Thanh | Vy | 20DQN01 | Khoa Du lịch |
41 | 2021010830 | Phan Thụy Minh | Thi | 20DQN02 | Khoa Du lịch |
42 | 2021010840 | Chu Thị Hoài | Thương | 20DQN02 | Khoa Du lịch |
43 | 2021010846 | Phạm Thuỳ Linh | Trang | 20DQN02 | Khoa Du lịch |
44 | 2021010708 | Nguyễn Trần Ngọc | Anh | 20DQN03 | Khoa Du lịch |
45 | 2021010784 | Trần Kim | Ngân | 20DQN03 | Khoa Du lịch |
46 | 2021010845 | Phạm Ngọc Thùy | Trang | 20DQN03 | Khoa Du lịch |
47 | 1921004901 | Nguyễn Anh Thảo | Nhi | 19DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
48 | 1921004906 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | 19DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
49 | 1921004897 | Phạm Ngọc Kim | Ngân | 19DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
50 | 1921004941 | Trần Thị Kim | Thuận | 19DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
51 | 2021005773 | Nguyễn Thanh | Thảo | 20DKT01 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
52 | 2021005827 | Võ Thị Như | Huỳnh | 20DKT02 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
53 | 2021005605 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 20DKT02 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
54 | 2021005512 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 20DKT02 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
55 | 2021005713 | Trần Ngọc Thảo | Vy | 20DKT02 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
56 | 2021009879 | Ngô Gia | Linh | 20DKT03 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
57 | 2021009906 | Lê Thanh | Phú | 20DKT03 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
58 | 1921004767 | Trần Minh | Tú | 19DQF | Khoa Kinh tế - Luật |
59 | 1921003440 | Phạm Quốc | Đạt | 19DQK | Khoa Kinh tế - Luật |
60 | 1921003161 | Hán Thị Kim | Hoàng | 19DQK | Khoa Kinh tế - Luật |
61 | 1921003686 | Lê Thị Ngọc | Quý | 19DQK | Khoa Kinh tế - Luật |
62 | 2021002691 | Lưu Thiện | Hảo | 20DEM02 | Khoa Kinh tế - Luật |
63 | 2021006837 | Lê Thị Xuân | Mai | 20DEM02 | Khoa Kinh tế - Luật |
64 | 1921001117 | Phan Võ Hồng | Trúc | 19DMA1 | Khoa Marketing |
65 | 1921001239 | Nguyễn Tông | Luân | 19DMC3 | Khoa Marketing |
66 | 1921000666 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | 19DQH2 | Khoa Marketing |
67 | 2021003929 | Thi Thị Huyền | Trân | 20DMA02 | Khoa Marketing |
68 | 2021008330 | Trần Thế | Quân | 20DMA03 | Khoa Marketing |
69 | 2021008254 | Phạm Mạnh | Đức | 20DMA05 | Khoa Marketing |
70 | 2021008383 | Vũ Thị Mộng | Tuyền | 20DMA06 | Khoa Marketing |
71 | 1921003219 | Phạm Ngọc | Hân | 19DTA03 | Khoa Ngoại ngữ |
72 | 1921003261 | Lê Thị Kim | Mai | 19DTA03 | Khoa Ngoại ngữ |
73 | 1921003222 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 19DTA04 | Khoa Ngoại ngữ |
74 | 2021002610 | Nguyễn Lê Mộng | Thắm | 20DTA01 | Khoa Ngoại ngữ |
75 | 2021002593 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20DTA02 | Khoa Ngoại ngữ |
76 | 2021002609 | Nguyễn Hoàng Nam | Huy | 20DTA02 | Khoa Ngoại ngữ |
77 | 2021002468 | Nguyễn Thị Minh | Nhựt | 20DTA02 | Khoa Ngoại ngữ |
78 | 2021007729 | Trần Thị Thúy | Vi | 20DTA02 | Khoa Ngoại ngữ |
79 | 2021007653 | Ngô Phạm Minh | Kỳ | 20DTA03 | Khoa Ngoại ngữ |
80 | 2021007696 | Vũ Trần Thanh | Tâm | 20DTA04 | Khoa Ngoại ngữ |
81 | 1921000411 | Bùi Ngọc Gia | Hân | 19DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh |
82 | 1921003522 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 19DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh |
83 | 1921000494 | Trần Thiện | Lương | 19DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh |
84 | 1921003583 | Đặng Quang | Minh | 19DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh |
85 | 1921003674 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 19DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
86 | 1921003417 | Phan Hoài | Bảo | 19DQT3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
87 | 1921003422 | Vòng Cóng | Chánh | 19DQT4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
88 | 2021003338 | Đỗ Thị Ngọc | Hiệp | 20DQT01 | Khoa Quản trị kinh doanh |
89 | 2021003312 | Nguyễn Thị | Ngọc | 20DQT02 | Khoa Quản trị kinh doanh |
90 | 2021000523 | Vũ Nguyễn Anh | Khoa | 20DQT03 | Khoa Quản trị kinh doanh |
91 | 2021002919 | Trương Thu | Trang | 20DQT03 | Khoa Quản trị kinh doanh |
92 | 2021003244 | Nguyễn Lê Kim | Chi | 20DQT04 | Khoa Quản trị kinh doanh |
93 | 2021003224 | Phan Anh | Kiệt | 20DQT04 | Khoa Quản trị kinh doanh |
94 | 2021002913 | Lý Bích | Trăm | 20DQT04 | Khoa Quản trị kinh doanh |
95 | 2021007787 | Chế Quốc | Bảo | 20DQT07 | Khoa Quản trị kinh doanh |
96 | 2021007904 | Phạm Thị | Nguyệt | 20DQT07 | Khoa Quản trị kinh doanh |
97 | 2021007954 | Nguyễn Thị Diễm | Thảo | 20DQT07 | Khoa Quản trị kinh doanh |
98 | 2021007792 | Huỳnh Ngọc Minh | Châu | 20DQT08 | Khoa Quản trị kinh doanh |
99 | 2021007794 | Lê Thị Linh | Chi | 20DQT08 | Khoa Quản trị kinh doanh |
100 | 2021007972 | Võ Ngọc Minh | Thư | 20DQT09 | Khoa Quản trị kinh doanh |
101 | 2021007912 | Lê Thị Huỳnh | Như | 20DQT10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
102 | 2021007949 | Y Ly | Thanh | 20DQT10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
103 | 1921004629 | Đoàn Cao | Sang | 19DTC1 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
104 | 2021009228 | Cao Thái | Anh | 20DTC06 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
105 | 2021009373 | Lê Thị Bích | Lý | 20DTC06 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
106 | 2021009397 | Phạm Thị | Nghĩa | 20DTC06 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
107 | 2021009415 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 20DTC06 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
108 | 2021009437 | Đinh Thanh | Phong | 20DTC06 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
109 | 2021009242 | Tạ Phương | Bình | 20DTC07 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
110 | 2021009356 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 20DTC07 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
111 | 2021009465 | Hồ Thạch Phương | Tâm | 20DTC07 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
112 | 2021009246 | Nguyễn Nguyên | Chương | 20DTC08 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
113 | 2021009459 | Nguyễn Thị Tuyết | Sương | 20DTC08 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
114 | 2021009474 | Hà Trúc | Thảo | 20DTC08 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
115 | 1921003917 | Phan Đăng | Chung | 19DKB01 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
116 | 1921004043 | Nguyễn Hoàng Phương | Nhi | 19DKB01 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
117 | 1921003908 | Nguyễn Tuấn | Bảo | 19DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
118 | 1921004019 | Nguyễn Hằng | Nga | 19DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
119 | 1921003931 | Phan Ngọc Thùy | Dương | 19DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
120 | 1921003988 | Võ Thị Bích | Liên | 19DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
121 | 1921004045 | Dương Tâm | Như | 19DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
122 | 1921004691 | Đỗ Minh | Thuận | 19DTD | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
123 | 2021004014 | Trương Thị Mỹ | Duyên | 20DKB01 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
124 | 2021004017 | Nguyễn Thị Trúc | My | 20DKB01 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
125 | 2021008689 | Lê | Hoàng | 20DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
126 | 2021008740 | Phan Thành | Nghĩa | 20DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
127 | 2021008817 | Phan Trần Mạnh | Vũ | 20DKB02 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
128 | 2021008646 | Nguyễn Quốc | Doanh | 20DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
129 | 2021008691 | Võ Khởi | Hoàng | 20DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
130 | 2021008695 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 20DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
131 | 2021008731 | Trần Thị Yến | My | 20DKB03 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
132 | 2021008654 | Nguyễn Trần Thùy | Dương | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
133 | 2021008649 | Lê Trung | Duy | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
134 | 2021008708 | Phạm Thị Thiên | Kim | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
135 | 2021008729 | Trương Thị Hồng | Mơ | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
136 | 2021008775 | Đinh Đức | Tân | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
137 | 2021005339 | Trương Gia | Linh | 20DTC04 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
138 | 2021007252 | Đào Trần Yến | Nhi | 20DTC05 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
139 | 1921004303 | Trương Thị Thùy | Anh | 19DTX | Khoa Thuế - Hải quan |
140 | 2021005308 | Phùng Thị | Hiền | 20DTC01 | Khoa Thuế - Hải quan |
141 | 2021007291 | Lê Vũ Vân | Trường | 20DTC01 | Khoa Thuế - Hải quan |
142 | 2021005156 | Bùi Thị Minh | Thư | 20DTC03 | Khoa Thuế - Hải quan |
143 | 1921001678 | Phạm Phú | Đạt | 19DKQ1 | Khoa Thương mại |
144 | 1921001633 | Đinh Thị Mỹ | Lan | 19DKQ2 | Khoa Thương mại |
145 | 2021004545 | Phạm Thị Quỳnh | Anh | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
146 | 2021004468 | Nguyễn Kiều Kim Bảo | Duy | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
147 | 2021004487 | Nguyễn Ngọc Trúc | Hoà | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
148 | 2021000771 | Linh Xuân | Hòa | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
149 | 2021004183 | Sơn Minh | Kiều | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
150 | 2021004443 | Mai Thị Bảo | Ngọc | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
151 | 2021004474 | Phạm Nguyễn Hồng | Ngọc | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
152 | 2021004359 | Đặng Võ Thanh | Nhàn | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
153 | 2021004549 | Trần Quang | Nhựt | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
154 | 2021008950 | Lê Hồng | Phú | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
155 | 2021000793 | Lê Hoàng | Sang | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
156 | 2021004438 | Đặng Hồng | Sơn | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
157 | 2021004254 | Phạm Thị Hạnh | Thảo | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
158 | 2021004300 | Huỳnh Vân | Thư | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
159 | 2021004517 | Hồ Thị Ngọc | Trang | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
160 | 2021004551 | Phạm Thị Linh | Trang | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
161 | 2021004519 | Lê Nhật Phương | Trinh | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
162 | 2021000779 | Mai Thị Tú | Trinh | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
163 | 2021004271 | Phạm Thị Tuyết | Trinh | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
164 | 2021004345 | Trình Thị Kiều | Trinh | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
165 | 2021006379 | Trần Ngọc | Vũ | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
166 | 2021000795 | Võ Thị Thảo | Vy | 20DKQ01 | Khoa Thương mại |
167 | 2021004311 | Nguyễn Ngọc Kim | An | 20DKQ02 | Khoa Thương mại |
168 | 2021000808 | Dương Trần Hương | Giang | 20DKQ02 | Khoa Thương mại |
169 | 2021004324 | Nguyễn Thị | Hạnh | 20DKQ02 | Khoa Thương mại |
170 | 2021000756 | Nguyễn Quang | Huy | 20DKQ02 | Khoa Thương mại |
171 | 2021004354 | Dương Ngọc Thanh | Huyền | 20DKQ02 | Khoa Thương mại |
172 | 2021004221 | Võ Minh | Kha | 20DKQ02 | Khoa Thương mại |
173 | 2021004153 | Phạm Quốc | Kiệt | 20DKQ02 | Khoa Thương mại |
174 | 2021004243 | Trương Thị Bích | Ngọc | 20DKQ02 | Khoa Thương mại |
175 | 2021004404 | Huỳnh Thị Cẩm | Quyên | 20DKQ02 | Khoa Thương mại |
176 | 2021004396 | Ngô Nguyễn Ngọc | Quyên | 20DKQ02 | Khoa Thương mại |
177 | 2021008990 | Trần Thị Thanh | Trang | 20DKQ02 | Khoa Thương mại |
178 | 2021004350 | Nguyễn Thị Yến | Trinh | 20DKQ02 | Khoa Thương mại |
179 | 2021004523 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 20DKQ02 | Khoa Thương mại |
180 | 2021000775 | Trần Nguyễn Trúc | Uyên | 20DKQ02 | Khoa Thương mại |
181 | 2021008865 | Lê Thị Thúy | Hằng | 20DKQ03 | Khoa Thương mại |
182 | 2021008872 | Phạm Ngọc | Hiếu | 20DKQ03 | Khoa Thương mại |
183 | 2021008879 | Phan Thị Thu | Huyền | 20DKQ03 | Khoa Thương mại |
184 | 2021008900 | Phạm Trần Gia | Linh | 20DKQ03 | Khoa Thương mại |
185 | 2021004463 | Trần Thị Trúc | Linh | 20DKQ03 | Khoa Thương mại |
186 | 2021008918 | Hồ Ngọc Thanh | Ngân | 20DKQ03 | Khoa Thương mại |
187 | 2021004231 | Quách Hồng | Phúc | 20DKQ03 | Khoa Thương mại |
188 | 2021008962 | Lâm Ngọc | Tâm | 20DKQ03 | Khoa Thương mại |
189 | 2021004421 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DKQ03 | Khoa Thương mại |
190 | 2021008974 | Lê Thị Như | Thúy | 20DKQ03 | Khoa Thương mại |
191 | 2021004393 | Tăng Ngọc Tường | Vy | 20DKQ03 | Khoa Thương mại |
192 | 2021004314 | Võ Tường | Vy | 20DKQ03 | Khoa Thương mại |
193 | 2021008829 | Võ Đặng Hoài | An | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
194 | 2021008838 | Trần Thị Bảo | Ân | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
195 | 2021008833 | Hoàng Thị Châu | Anh | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
196 | 2021008835 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
197 | 2021008839 | Trịnh Ngọc | Bích | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
198 | 2021008846 | Ung Quốc | Cường | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
199 | 2021008858 | Trần Trà | Giang | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
200 | 2021008859 | Phạm Thu | Hà | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
201 | 2021008867 | Lê Nguyễn Ngọc | Hân | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
202 | 2021008869 | Huỳnh Thị Mỹ | Hiền | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
203 | 2021008874 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
204 | 2021008884 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
205 | 2021008888 | Nguyễn Mỹ | Khanh | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
206 | 2021008916 | Đỗ Thị Mỹ | Nga | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
207 | 2021008917 | Nguyễn Lê Hồng | Nga | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
208 | 2021008924 | Lê Phan Xuân | Ngọc | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
209 | 2021008946 | Đỗ Thị Mỹ | Nương | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
210 | 2021008961 | Huỳnh Thị Kim | Son | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
211 | 2021008972 | Nguyễn Thị | Thuỳ | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
212 | 2021008985 | Lê Thị Thùy | Trang | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
213 | 2021008993 | Võ Thị Lan | Trinh | 20DKQ04 | Khoa Thương mại |
214 | 2021008828 | Lê Thị | An | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
215 | 2021008832 | Hồ Nhật Quỳnh | Anh | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
216 | 2021008834 | Huỳnh Thị Ngọc Huế | Anh | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
217 | 2021008840 | Lê Thị Nam | Bình | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
218 | 2021008847 | Nguyễn Thị Thanh | Diệp | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
219 | 2021008855 | Châu Thị Trà | Giang | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
220 | 2021008862 | Trần Hoàng | Hạnh | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
221 | 2021008881 | Phan Như | Huỳnh | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
222 | 2021008894 | Vũ Đinh Nhật | Lam | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
223 | 2021008899 | Lê Thị Kim | Linh | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
224 | 2021008904 | Nguyễn Thế | Lộc | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
225 | 2021008905 | Trần Phước | Lộc | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
226 | 2021008907 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
227 | 2021008914 | Nguyễn Thị Duy | Mỹ | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
228 | 2021008926 | Ngô Thị Kim | Ngọc | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
229 | 2021008943 | Ngô Thị Thuỳ | Như | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
230 | 2021008949 | Lâm Lưu Bình | Phú | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
231 | 2021008952 | Nguyễn Lê Minh | Phúc | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
232 | 2021008953 | Nguyễn Văn | Phúc | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
233 | 2021008969 | Đường Bổn | Thịnh | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
234 | 2021008982 | Nguyễn Chí | Toàn | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
235 | 2021010868 | Huỳnh Thiên | Trang | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
236 | 2021008988 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
237 | 2021008995 | Võ Thành | Trung | 20DKQ05 | Khoa Thương mại |
238 | 2021008845 | Nguyễn Tấn | Công | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
239 | 2021008853 | Nguyễn Minh | Đức | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
240 | 2021008868 | Nguyễn Minh | Hậu | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
241 | 2021008870 | Trần Thị Thu | Hiền | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
242 | 2021008873 | Vũ Quang | Hiệu | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
243 | 2021008885 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
244 | 2021008876 | Bùi Trần Phúc | Huy | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
245 | 2021008896 | Dương Văn | Lâm | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
246 | 2021008895 | Trần Thị | Lan | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
247 | 2021008906 | Hứa Tôn | Lượng | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
248 | 2021008919 | Ngô Phương | Ngân | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
249 | 2021008923 | Cao Hoài | Ngọc | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
250 | 2021008934 | Vũ Quang | Nhật | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
251 | 2021008941 | Huỳnh Thị Thái | Như | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
252 | 2021008956 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
253 | 2021008977 | Nguyễn Thị Thanh | Thương | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
254 | 2021008991 | Hồ Thị Bảo | Trâm | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
255 | 2021009000 | Lê Phương | Uyên | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |
256 | 2021009008 | Trương Thị Thuý | Vy | 20DKQ06 | Khoa Thương mại |