TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 19D, 20D CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ CHƯA ĐĂNG KƯ ĐỦ SỐ TÍN CHỈ QUY ĐỊNH TỐI THIỂU HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2021 |
||||||
Lưu ư: Danh sách này chưa thống kê sinh viên khóa 20D thuộc ngành Hệ thống thông tin quản lư, Kinh doanh quốc tế, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Tài chính - Ngân hàng do sinh viên thuộc các ngành này chưa hoàn tất việc đăng kư học phần học kỳ cuối, năm 2021 (Sinh viên đang trong giai đoạn chờ xét chuyên ngành để đăng kư các học phần riêng thuộc chuyên ngành học). | ||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 7 năm 2021 | ||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Số TC đăng kư | Khoa |
1 | 1921004007 | Lê Lâm Gia | Minh | 19DTH1 | 11 | Khoa Công nghệ thông tin |
2 | 1921006772 | Nguyễn Xuân | Nhàn | 19DTH1 | 11 | Khoa Công nghệ thông tin |
3 | 1921006897 | Nguyễn Huy | Vũ | 19DTH2 | 12 | Khoa Công nghệ thông tin |
4 | 1921006672 | Vơ Trường | Duy | 19DTK1 | 13 | Khoa Công nghệ thông tin |
5 | 1921006701 | Kiều Thị Tuyết | Hồng | 19DTK1 | 13 | Khoa Công nghệ thông tin |
6 | 1921006736 | Lê Nguyễn B́nh | Minh | 19DTK1 | 13 | Khoa Công nghệ thông tin |
7 | 1921006839 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 19DTK1 | 12 | Khoa Công nghệ thông tin |
8 | 1921002847 | Trương Nam | Thương | 19DTK1 | 13 | Khoa Công nghệ thông tin |
9 | 1921006875 | Nguyễn Nhật | Trường | 19DTK1 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
10 | 1921006679 | Đặng Thị Hồng | Hà | 19DTK2 | 13 | Khoa Công nghệ thông tin |
11 | 1921006731 | Nguyễn Hoàng | Long | 19DTK2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
12 | 1921006753 | Phạm Thị Hồng | Ngân | 19DTK2 | 13 | Khoa Công nghệ thông tin |
13 | 1921006831 | Nguyễn Hải | Thọ | 19DTK2 | 13 | Khoa Công nghệ thông tin |
14 | 1921006874 | Ngô Quang | Trường | 19DTK2 | 13 | Khoa Công nghệ thông tin |
15 | 1921006892 | Vũ Thị Thảo | Vân | 19DTK2 | 12 | Khoa Công nghệ thông tin |
16 | 1921006900 | Tăng Nguyễn Thanh | Vũ | 19DTK2 | 13 | Khoa Công nghệ thông tin |
17 | 1921003007 | Ngô Kim | Khải | 19DKS01 | 12 | Khoa Du lịch |
18 | 1921003022 | Tăng Mỹ | Ngọc | 19DKS01 | 12 | Khoa Du lịch |
19 | 1921007315 | Huỳnh Bảo | Huy | 19DKS02 | 12 | Khoa Du lịch |
20 | 1921007334 | Dương Thị Yến | Linh | 19DKS02 | 12 | Khoa Du lịch |
21 | 1921007336 | Lê Thị | Linh | 19DKS02 | 12 | Khoa Du lịch |
22 | 1921007342 | Trần Khánh | Linh | 19DKS02 | 9 | Khoa Du lịch |
23 | 1921007363 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 19DKS02 | 12 | Khoa Du lịch |
24 | 1921003041 | Nguyễn Thị Thanh | Phúc | 19DKS02 | 12 | Khoa Du lịch |
25 | 1921007386 | Hồ Như | Quyên | 19DKS02 | 12 | Khoa Du lịch |
26 | 1921007391 | Trần Tuệ | San | 19DKS02 | 12 | Khoa Du lịch |
27 | 1921003018 | Nguyễn Thị | Tâm | 19DKS02 | 12 | Khoa Du lịch |
28 | 1921003002 | Lê Thị Thu | Thảo | 19DKS02 | 12 | Khoa Du lịch |
29 | 1921007408 | Nguyễn Thị Minh | Thương | 19DKS02 | 12 | Khoa Du lịch |
30 | 1921007415 | Bùi Bảo | Trân | 19DKS02 | 12 | Khoa Du lịch |
31 | 1921007421 | Phạm Thị Kiều | Trinh | 19DKS02 | 9 | Khoa Du lịch |
32 | 1921002995 | Trương Thoại | Vy | 19DKS02 | 12 | Khoa Du lịch |
33 | 1921007435 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 19DKS02 | 12 | Khoa Du lịch |
34 | 1921007303 | Nguyễn Thảo | Hiền | 19DKS03 | 14 | Khoa Du lịch |
35 | 1921007305 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 19DKS03 | 12 | Khoa Du lịch |
36 | 1921007310 | Nguyễn Phi | Hùng | 19DKS03 | 12 | Khoa Du lịch |
37 | 1921007329 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 19DKS03 | 12 | Khoa Du lịch |
38 | 1921007337 | Lê Thị Thuỳ | Linh | 19DKS03 | 9 | Khoa Du lịch |
39 | 1921007338 | Lư Ngọc | Linh | 19DKS03 | 12 | Khoa Du lịch |
40 | 1921007343 | Trần Bảo | Long | 19DKS03 | 9 | Khoa Du lịch |
41 | 1921007347 | Nguyễn Thị Tuyết | My | 19DKS03 | 12 | Khoa Du lịch |
42 | 1921007372 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 19DKS03 | 12 | Khoa Du lịch |
43 | 1921007382 | Phạm Hà | Phương | 19DKS03 | 12 | Khoa Du lịch |
44 | 1921007383 | Phạm Thị Mỹ | Phương | 19DKS03 | 12 | Khoa Du lịch |
45 | 1921007400 | Nguyễn Thị Hồng | Thịnh | 19DKS03 | 12 | Khoa Du lịch |
46 | 1921007411 | Nguyễn Tấn | Tiến | 19DKS03 | 12 | Khoa Du lịch |
47 | 1921007417 | Phạm Ngọc | Trân | 19DKS03 | 12 | Khoa Du lịch |
48 | 1921007427 | Thái Hoàng Lộc | Uyển | 19DKS03 | 12 | Khoa Du lịch |
49 | 1921007276 | Nguyễn Lê Thiên | Ân | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
50 | 1921007277 | Đoàn Thị Ngọc | Anh | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
51 | 1921007287 | Hoàng Vũ Tiệp | Đan | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
52 | 1921007292 | Đỗ Lê Thùy | Dương | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
53 | 1921007294 | Nguyễn Thị Thuư | Duy | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
54 | 1921007296 | Nguyễn Thị Kim | Duyên | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
55 | 1921007298 | Vơ Thị Thu | Hà | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
56 | 1921007311 | Đỗ Nguyễn Trúc | Hương | 19DKS04 | 9 | Khoa Du lịch |
57 | 1921007314 | Trần Thị | Hường | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
58 | 1921007323 | Phạm Hải Vân | Khoa | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
59 | 1921007324 | Nguyễn Thị Anh | Khuê | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
60 | 1921007326 | Nguyễn Lư Hiểu | Lam | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
61 | 1921007344 | Lê Thị Hồng | Luyến | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
62 | 1921007359 | Nguyễn Bảo | Nguyên | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
63 | 1921007378 | Nguyễn Thiên | Phú | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
64 | 1921007390 | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
65 | 1921007394 | Trần Thái | Thành | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
66 | 1921007413 | Đặng Huỳnh Quan | Trải | 19DKS04 | 12 | Khoa Du lịch |
67 | 1921006916 | Lê Vân | Anh | 19DLH1 | 14 | Khoa Du lịch |
68 | 1921006919 | Nguyễn Tiểu | Băng | 19DLH1 | 14 | Khoa Du lịch |
69 | 1921002910 | Trần Phước | Đức | 19DLH1 | 11 | Khoa Du lịch |
70 | 1921006925 | Đặng Thị Mỹ | Duyên | 19DLH1 | 14 | Khoa Du lịch |
71 | 1921006927 | Lê Thị Cẩm | Giang | 19DLH1 | 14 | Khoa Du lịch |
72 | 1921002918 | Phạm Minh | Hằng | 19DLH1 | 8 | Khoa Du lịch |
73 | 1921006934 | Trần Huy | Hiệu | 19DLH1 | 11 | Khoa Du lịch |
74 | 1921006935 | Nguyễn Thị Bích | Hợp | 19DLH1 | 14 | Khoa Du lịch |
75 | 1921006944 | Lư Tú | Khanh | 19DLH1 | 14 | Khoa Du lịch |
76 | 1921006965 | Đỗ Xuân Hồng | Mai | 19DLH1 | 12 | Khoa Du lịch |
77 | 1921002858 | Trần Thị | Thơm | 19DLH1 | 8 | Khoa Du lịch |
78 | 1921007019 | Lư Hồng | Tiến | 19DLH1 | 13 | Khoa Du lịch |
79 | 1921007020 | Lê Thị Hương | Trà | 19DLH1 | 13 | Khoa Du lịch |
80 | 1921007027 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 19DLH1 | 12 | Khoa Du lịch |
81 | 1921002919 | Vũ Phương | Uyên | 19DLH1 | 14 | Khoa Du lịch |
82 | 1921007033 | Nguyễn Thảo | Vân | 19DLH1 | 13 | Khoa Du lịch |
83 | 1921002887 | Trần Ngọc Tường | Vy | 19DLH1 | 11 | Khoa Du lịch |
84 | 1921006921 | Lê Thị Kim | Chi | 19DLH2 | 14 | Khoa Du lịch |
85 | 1921006922 | Hoàng Trọng | Đức | 19DLH2 | 14 | Khoa Du lịch |
86 | 1921006930 | Ung Thị | Hằng | 19DLH2 | 14 | Khoa Du lịch |
87 | 1921002914 | Nguyễn Xuân | Hồng | 19DLH2 | 14 | Khoa Du lịch |
88 | 1921006954 | Lê Thị Yến | Linh | 19DLH2 | 13 | Khoa Du lịch |
89 | 1921006962 | Nguyễn Nhật Mai | Ly | 19DLH2 | 11 | Khoa Du lịch |
90 | 1921002926 | Trần Thị Xuân | Mai | 19DLH2 | 14 | Khoa Du lịch |
91 | 1921006971 | Đỗ Thị | Ngân | 19DLH2 | 14 | Khoa Du lịch |
92 | 1921006981 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 19DLH2 | 13 | Khoa Du lịch |
93 | 1921006984 | Lê Hà Hoàng | Nhi | 19DLH2 | 13 | Khoa Du lịch |
94 | 1921006991 | Nguyễn Hạnh | Nữ | 19DLH2 | 13 | Khoa Du lịch |
95 | 1921006993 | La Tiến | Phát | 19DLH2 | 13 | Khoa Du lịch |
96 | 1921007032 | Dương Ngọc | Vân | 19DLH2 | 11 | Khoa Du lịch |
97 | 1921003120 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 19DQN01 | 12 | Khoa Du lịch |
98 | 1921003104 | Lê Thị Mỹ | Châu | 19DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
99 | 1921003124 | Đỗ Thị Mộng | Chuyền | 19DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
100 | 1921003139 | Nguyễn Khánh | Duy | 19DQN01 | 12 | Khoa Du lịch |
101 | 1921003125 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19DQN01 | 12 | Khoa Du lịch |
102 | 1921003138 | Nguyễn Thị Hoàng | My | 19DQN01 | 12 | Khoa Du lịch |
103 | 1921003137 | Bùi Đỗ Thúy | Ngân | 19DQN01 | 14 | Khoa Du lịch |
104 | 1921003156 | Đinh Thị Kim | Ngân | 19DQN01 | 12 | Khoa Du lịch |
105 | 1921003116 | Dương Thị Kim | Ngân | 19DQN01 | 14 | Khoa Du lịch |
106 | 1921007519 | Dương Thị Kim | Ngân | 19DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
107 | 1921007530 | Vơ Nguyễn Hữu | Nghị | 19DQN01 | 14 | Khoa Du lịch |
108 | 1921007539 | Huỳnh Trọng | Nhân | 19DQN01 | 12 | Khoa Du lịch |
109 | 1921003108 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 19DQN01 | 12 | Khoa Du lịch |
110 | 1921003113 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 19DQN01 | 3 | Khoa Du lịch |
111 | 1921007573 | Tinh Vơ Đan | Thanh | 19DQN01 | 12 | Khoa Du lịch |
112 | 1921007584 | Vơ Huỳnh Anh | Thư | 19DQN01 | 12 | Khoa Du lịch |
113 | 1921007587 | Phạm Vũ Hương | Thùy | 19DQN01 | 6 | Khoa Du lịch |
114 | 1921007588 | Lâm Thị Thu | Thủy | 19DQN01 | 3 | Khoa Du lịch |
115 | 1921003131 | Lữ Thị Thủy | Tiên | 19DQN01 | 14 | Khoa Du lịch |
116 | 1921003127 | Phạm Thị Thanh | Tiền | 19DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
117 | 1921007592 | Bùi Trần Diễm | Trang | 19DQN01 | 12 | Khoa Du lịch |
118 | 1921007596 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | 19DQN01 | 12 | Khoa Du lịch |
119 | 1921007599 | Lê Thị Phương | Trinh | 19DQN01 | 14 | Khoa Du lịch |
120 | 1921003096 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 19DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
121 | 1921007612 | Huỳnh Thị Phương | Vy | 19DQN01 | 14 | Khoa Du lịch |
122 | 1921003122 | Lê Thị Hồng | Xuyên | 19DQN01 | 12 | Khoa Du lịch |
123 | 1921003155 | Đỗ Thị Như | Ư | 19DQN01 | 12 | Khoa Du lịch |
124 | 1921003129 | Phù Như | Ư | 19DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
125 | 1921007438 | Nguyễn Thị Quế | An | 19DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
126 | 1921007441 | Nguyễn Long Hải | Anh | 19DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
127 | 1921007445 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 19DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
128 | 1921007448 | Trần Kim | Anh | 19DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
129 | 1921007449 | Vơ Ngọc Trâm | Anh | 19DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
130 | 1921007454 | Nguyễn Thị Thảo | Chi | 19DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
131 | 1921007464 | Đỗ Thế Thuỳ | Duyên | 19DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
132 | 1921007485 | Hà Hồng | Hưng | 19DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
133 | 1921007491 | Nguyễn Huỳnh Anh | Khoa | 19DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
134 | 1921007492 | Nguyễn Minh | Khôi | 19DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
135 | 1921007493 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 19DQN02 | 12 | Khoa Du lịch |
136 | 1921007497 | Trần Thị Xuân | Lan | 19DQN02 | 9 | Khoa Du lịch |
137 | 1921007501 | Nguyễn Lệ Nhất | Linh | 19DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
138 | 1921007510 | Đoàn Thị Thảo | Ly | 19DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
139 | 1921007514 | Châu Thị Cẩm | My | 19DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
140 | 1921007516 | Trần Thị Diễm | My | 19DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
141 | 1921007520 | Đặng Quế | Ngân | 19DQN02 | 12 | Khoa Du lịch |
142 | 1921007521 | Huỳnh Lư Thị Kim | Ngân | 19DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
143 | 1921007525 | Thái Thị Kim | Ngân | 19DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
144 | 1921007543 | Đặng Uyên | Nhi | 19DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
145 | 1921007544 | Lê Thảo | Nhi | 19DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
146 | 1921007547 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 19DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
147 | 1921007554 | Bùi Thị Thảo | Nhung | 19DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
148 | 1921007561 | Lâm Nguyễn Hiệp | Phước | 19DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
149 | 1921007591 | Phạm Ngọc Bảo | Trâm | 19DQN02 | 9 | Khoa Du lịch |
150 | 1921007609 | Vũ Thị Tường | Vi | 19DQN02 | 9 | Khoa Du lịch |
151 | 1921007439 | Lê Trần Hà | Anh | 19DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
152 | 1921007442 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 19DQN03 | 12 | Khoa Du lịch |
153 | 1921007447 | Phạm Hoàng | Anh | 19DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
154 | 1921007455 | Phan Lê Chí | Cường | 19DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
155 | 1921007467 | Phạm Trần Trường | Giang | 19DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
156 | 1921007470 | Đỗ Thị Thúy | Hà | 19DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
157 | 1921007472 | Phan Ngọc | Hà | 19DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
158 | 1921007482 | Phạm Thị Phương | Hoa | 19DQN03 | 12 | Khoa Du lịch |
159 | 1921007496 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Lan | 19DQN03 | 6 | Khoa Du lịch |
160 | 1921007504 | Từ Nguyễn Nhật | Linh | 19DQN03 | 12 | Khoa Du lịch |
161 | 1921007509 | Nguyễn Thành | Luân | 19DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
162 | 1921007535 | Đàm Thị Thảo | Nguyên | 19DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
163 | 1921007553 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
164 | 1921007569 | Hoàng Phạm Như | Quỳnh | 19DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
165 | 1921007589 | Dương Ngọc | Trâm | 19DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
166 | 1921007600 | Văn Ngọc Kiều | Trinh | 19DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
167 | 1921007614 | Nguyễn Hồng Phượng | Vy | 19DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
168 | 1921007615 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | 19DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
169 | 1921002859 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | 19DSK | 12 | Khoa Du lịch |
170 | 1921006932 | Trịnh Thị Lệ | Hiền | 19DSK | 12 | Khoa Du lịch |
171 | 1921002864 | Lương Nguyễn Bích | Loan | 19DSK | 12 | Khoa Du lịch |
172 | 1921006958 | Nguyễn Thị | Loan | 19DSK | 13 | Khoa Du lịch |
173 | 1921006961 | Đỗ Thị Cẩm | Ly | 19DSK | 12 | Khoa Du lịch |
174 | 1921006966 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 19DSK | 13 | Khoa Du lịch |
175 | 1921006968 | Vơ Phạm Huyền | My | 19DSK | 13 | Khoa Du lịch |
176 | 1921006973 | Nguyễn Thảo | Ngân | 19DSK | 13 | Khoa Du lịch |
177 | 1921006975 | Huỳnh Mẫn | Nghi | 19DSK | 12 | Khoa Du lịch |
178 | 1921006980 | Nguyễn Phạm Hồng | Ngọc | 19DSK | 13 | Khoa Du lịch |
179 | 1921002913 | Trương Quốc | Nguyên | 19DSK | 12 | Khoa Du lịch |
180 | 1921006986 | Phạm Thị Yến | Nhi | 19DSK | 12 | Khoa Du lịch |
181 | 1921006990 | Trần Hồ Thiên | Như | 19DSK | 14 | Khoa Du lịch |
182 | 1921007006 | Phan Minh | Thành | 19DSK | 13 | Khoa Du lịch |
183 | 1921002875 | Nguyễn Anh | Thư | 19DSK | 13 | Khoa Du lịch |
184 | 1921007024 | Bùi Hồ Mỹ | Trang | 19DSK | 12 | Khoa Du lịch |
185 | 1921002924 | Dương Thị Thu | Trang | 19DSK | 13 | Khoa Du lịch |
186 | 1921007029 | Nguyễn Cao | Trung | 19DSK | 14 | Khoa Du lịch |
187 | 1921002872 | Cao Thị Thanh | Tuyền | 19DSK | 13 | Khoa Du lịch |
188 | 1921007038 | Nguyễn Đỗ Trang | Vy | 19DSK | 13 | Khoa Du lịch |
189 | 2021006157 | Huỳnh Thị Lan | Anh | 20DKS01 | 13 | Khoa Du lịch |
190 | 2021006272 | Tô Lan | Anh | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
191 | 2021006181 | Nguyễn Quỳnh | Hạ | 20DKS01 | 13 | Khoa Du lịch |
192 | 2021006254 | Châu Thúy | Hằng | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
193 | 2021006115 | Phan Thị Thu | Hồng | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
194 | 2021006116 | Nguyễn Thị | Huệ | 20DKS01 | 13 | Khoa Du lịch |
195 | 2021006141 | Nguyễn Thị Vân | Hương | 20DKS01 | 13 | Khoa Du lịch |
196 | 2021006080 | Trần Hồ Xuân | Hương | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
197 | 2021006255 | Hồ Thị Như | Huỳnh | 20DKS01 | 13 | Khoa Du lịch |
198 | 2021006219 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 20DKS01 | 14 | Khoa Du lịch |
199 | 2021001107 | Nguyễn Thị Thuư | Khanh | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
200 | 2021006097 | Nguyễn Trần Mộng | Kiều | 20DKS01 | 13 | Khoa Du lịch |
201 | 2021006129 | Phạm Khánh | Linh | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
202 | 2021006220 | Huỳnh Thành | Long | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
203 | 2021006213 | Phạm Thị Trúc | Muội | 20DKS01 | 14 | Khoa Du lịch |
204 | 2021006074 | Đặng Thị Trà | My | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
205 | 2021007575 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngân | 20DKS01 | 13 | Khoa Du lịch |
206 | 2021006155 | Dương Thuỵ Mỹ | Ngọc | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
207 | 2021006164 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 20DKS01 | 13 | Khoa Du lịch |
208 | 2021006168 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | 20DKS01 | 14 | Khoa Du lịch |
209 | 2021006210 | Nguyễn Hoàng | Nhẫn | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
210 | 2021006122 | Lê Thị Ngọc | Như | 20DKS01 | 13 | Khoa Du lịch |
211 | 2021006137 | Vơ Thị Hồng | Nhung | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
212 | 2021006183 | Văn Hoa Đại | Phong | 20DKS01 | 14 | Khoa Du lịch |
213 | 2021006225 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
214 | 2021006180 | Đặng Kim | Quyên | 20DKS01 | 13 | Khoa Du lịch |
215 | 2021006230 | Phan Thị Thanh | Thảo | 20DKS01 | 10 | Khoa Du lịch |
216 | 2021006214 | Tạ Thị Ngọc | Trâm | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
217 | 2021001125 | Phạm Trần Mỹ | Trân | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
218 | 2021006153 | Nguyễn Thị Ngọc | Tràng | 20DKS01 | 14 | Khoa Du lịch |
219 | 2021006173 | Trương Văn | Trọng | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
220 | 2021006176 | Nguyễn Thanh | Trúc | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
221 | 2021006073 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
222 | 2021007514 | Đặng Ngọc Phương | Uyên | 20DKS01 | 14 | Khoa Du lịch |
223 | 2021001111 | Lê Duy Thục | Vân | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
224 | 2021007508 | Cao Lê Tường | Vi | 20DKS01 | 14 | Khoa Du lịch |
225 | 2021006119 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 20DKS01 | 11 | Khoa Du lịch |
226 | 2021006096 | Bùi Lê Yến | Vy | 20DKS01 | 14 | Khoa Du lịch |
227 | 2021006275 | Đoàn Vũ Tường | Vy | 20DKS01 | 14 | Khoa Du lịch |
228 | 2021006102 | Nguyễn Thị Tú | Yên | 20DKS01 | 14 | Khoa Du lịch |
229 | 2021006083 | Mai Thị Hải | Yến | 20DKS01 | 14 | Khoa Du lịch |
230 | 2021006189 | Ngô Kiều | Anh | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
231 | 2021007502 | Tŕ Vũ Mai | Anh | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
232 | 2021006226 | Lâm Thị Thu | Ba | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
233 | 2021006244 | Nguyễn Thị Mai | Ca | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
234 | 2021006111 | Huỳnh Thị Thu | Cúc | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
235 | 2021007517 | Trần Thị Ngọc | Dung | 20DKS02 | 14 | Khoa Du lịch |
236 | 2021006076 | Phạm Ngọc Hân | Hân | 20DKS02 | 13 | Khoa Du lịch |
237 | 2021006086 | Đỗ Thị Mỹ | Hằng | 20DKS02 | 13 | Khoa Du lịch |
238 | 2021006126 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 20DKS02 | 10 | Khoa Du lịch |
239 | 2021006207 | Lê Thị Thuư | Hồng | 20DKS02 | 13 | Khoa Du lịch |
240 | 2021007516 | K’ | Huận | 20DKS02 | 14 | Khoa Du lịch |
241 | 2021006247 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 20DKS02 | 12 | Khoa Du lịch |
242 | 2021007518 | Phạm Nguyễn Gia | Hy | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
243 | 2021001124 | Pán Diệp | Kiếu | 20DKS02 | 13 | Khoa Du lịch |
244 | 2021006248 | Nguyễn Trần Thu | Na | 20DKS02 | 14 | Khoa Du lịch |
245 | 2021006211 | Lương Thị Như | Ngọc | 20DKS02 | 14 | Khoa Du lịch |
246 | 2021006092 | Ngô Uyên | Nhi | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
247 | 2021001151 | Nguyễn Nữ Tố | Nhi | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
248 | 2021006190 | Đào Thị Hồng | Nhung | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
249 | 2021006167 | Trần Tuấn | Phong | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
250 | 2021006232 | Vũ Hoàng | Phước | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
251 | 2021006105 | Phạm Thị | Phương | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
252 | 2021006103 | Lại Thị Ngọc | Quyên | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
253 | 2021006120 | Phạm Như | Quỳnh | 20DKS02 | 13 | Khoa Du lịch |
254 | 2021006195 | Hồ Ngọc | Sang | 20DKS02 | 13 | Khoa Du lịch |
255 | 2021006082 | Đặng Thị Thanh | Thảo | 20DKS02 | 13 | Khoa Du lịch |
256 | 2021006081 | Lê Thị Kim | Thi | 20DKS02 | 13 | Khoa Du lịch |
257 | 2021007483 | Lê Thị Bích | Thư | 20DKS02 | 14 | Khoa Du lịch |
258 | 2021007480 | Trần Đặng Thủy | Tiên | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
259 | 2021007513 | Lê Hữu Trọng | Tín | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
260 | 2021007498 | Nguyễn Huy | Toàn | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
261 | 2021007523 | Đặng Bảo | Trâm | 20DKS02 | 13 | Khoa Du lịch |
262 | 2021006112 | Hà Đặng Mai | Trâm | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
263 | 2021001117 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
264 | 2021001099 | Đỗ Thị Ngọc | Trầm | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
265 | 2021001150 | Vơ Thị Bảo | Trân | 20DKS02 | 13 | Khoa Du lịch |
266 | 2021006171 | Lê Thị Phương | Trang | 20DKS02 | 13 | Khoa Du lịch |
267 | 2021006216 | Trần Thị Thùy | Trang | 20DKS02 | 14 | Khoa Du lịch |
268 | 2021006118 | Nguyễn Lê Quốc | Trị | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
269 | 2021001120 | Huỳnh Thanh | Trúc | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
270 | 2021006242 | Trần Thị Kim | Trúc | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
271 | 2021006117 | Trần Thu | Uyên | 20DKS02 | 13 | Khoa Du lịch |
272 | 2021001121 | Nguyễn Ngô Hồng | Vi | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
273 | 2021006172 | Phạm Thị Thảo | Vi | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
274 | 2021006202 | Huỳnh Lâm Thúy | Vy | 20DKS02 | 11 | Khoa Du lịch |
275 | 2021006245 | Vơ Thị Thúy | An | 20DKS03 | 10 | Khoa Du lịch |
276 | 2021010620 | Ngô Thị Quỳnh | Anh | 20DKS03 | 13 | Khoa Du lịch |
277 | 2021006125 | Phan Ngọc Vân | Anh | 20DKS03 | 13 | Khoa Du lịch |
278 | 2021010625 | Nguyễn Hồ Ngọc | B́nh | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
279 | 2021006114 | Lê Quân | Đạt | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
280 | 2021010627 | Hồ Thị | Dung | 20DKS03 | 13 | Khoa Du lịch |
281 | 2021010628 | Nguyễn Trần Minh | Duy | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
282 | 2021010629 | Nguyễn Tú Tố | Duyên | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
283 | 2021010631 | Đặng Phan Quỳnh | Giang | 20DKS03 | 13 | Khoa Du lịch |
284 | 2021006236 | Phạm Thị Ngọc | Hà | 20DKS03 | 13 | Khoa Du lịch |
285 | 2021010635 | Huỳnh Trương Nhật | Hào | 20DKS03 | 13 | Khoa Du lịch |
286 | 2021006246 | Nguyễn Thị | Hương | 20DKS03 | 13 | Khoa Du lịch |
287 | 2021010639 | Lâm Phúc | Khang | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
288 | 2021006151 | Nguyễn Thị Diễm | My | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
289 | 2021010645 | Nguyễn Hoàng | Nam | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch |
290 | 2021007478 | Trần Thị Quỳnh | Nga | 20DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
291 | 2021010646 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 20DKS03 | 10 | Khoa Du lịch |
292 | 2021006158 | Cao Như | Ngọc | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
293 | 2021010654 | Nguyễn Thảo An | Nhi | 20DKS03 | 14 | Khoa Du lịch |
294 | 2021007507 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
295 | 2021007506 | Mai Thanh | Phong | 20DKS03 | 5 | Khoa Du lịch |
296 | 2021010660 | Trần Tuấn | Phong | 20DKS03 | 13 | Khoa Du lịch |
297 | 2021010661 | Phạm Đường Minh | Phúc | 20DKS03 | 13 | Khoa Du lịch |
298 | 2021010663 | Đinh Vân Bảo | Quyên | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
299 | 2021006163 | Nguyễn Thị Phương | Quyên | 20DKS03 | 13 | Khoa Du lịch |
300 | 2021010669 | Đoàn Thị Minh | Tâm | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
301 | 2021007521 | Huỳnh Quốc | Thắng | 20DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
302 | 2021010673 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 20DKS03 | 13 | Khoa Du lịch |
303 | 2021010674 | Lê Ngọc Huyền | Thi | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
304 | 2021010682 | Đào Văn | Thường | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
305 | 2021006161 | Nguyễn Nữ Ái | Thy | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
306 | 2021007496 | Trần Anh | Tiến | 20DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
307 | 2021010689 | Lư Nhựt Bích | Trâm | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
308 | 2021001145 | Trần Thị Bảo | Trân | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
309 | 2021006208 | Nguyễn Phạm Thu | Trang | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
310 | 2021010687 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 20DKS03 | 13 | Khoa Du lịch |
311 | 2021010691 | Lê Thị Bảo | Trúc | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
312 | 2021006276 | Nguyễn Mỹ | Uyên | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
313 | 2021010697 | Nguyễn Thị Lệ | Uyên | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
314 | 2021007519 | Hồ Quang | Vinh | 20DKS03 | 13 | Khoa Du lịch |
315 | 2021007472 | Lê Hà Yến | Vy | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
316 | 2021007509 | Nguyễn Ngọc Thanh | Xuân | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
317 | 2021007492 | Vơ Thị Ngọc | Ư | 20DKS03 | 11 | Khoa Du lịch |
318 | 2021010699 | Đặng Thị | Yến | 20DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
319 | 2021010622 | Nguyễn Trần Quỳnh | Anh | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
320 | 2021010623 | Trần Lan | Anh | 20DKS04 | 13 | Khoa Du lịch |
321 | 2021010624 | Trương Thị Tú | Anh | 20DKS04 | 13 | Khoa Du lịch |
322 | 2021010626 | Bùi Mỹ | Dung | 20DKS04 | 13 | Khoa Du lịch |
323 | 2021010632 | Nguyễn Thị Trúc | Hà | 20DKS04 | 13 | Khoa Du lịch |
324 | 2021010633 | Trương Hồng Ngân | Hà | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
325 | 2021010640 | Trà Vương Kiều | Khanh | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
326 | 2021010641 | Ngô Kim | Kiều | 20DKS04 | 13 | Khoa Du lịch |
327 | 2021010643 | Trương Thị Mỹ | Linh | 20DKS04 | 14 | Khoa Du lịch |
328 | 2021010644 | Đoàn Thị Thanh | Mai | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
329 | 2021010649 | Trần Đ́nh | Ngọc | 20DKS04 | 8 | Khoa Du lịch |
330 | 2021010651 | Bùi Nguyễn Lan | Nhi | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
331 | 2021010655 | Nguyễn Yến | Nhi | 20DKS04 | 13 | Khoa Du lịch |
332 | 2021010657 | Trịnh Thị Yến | Nhi | 20DKS04 | 13 | Khoa Du lịch |
333 | 2021010658 | Nguyễn Thị Thúy | Như | 20DKS04 | 10 | Khoa Du lịch |
334 | 2021010659 | Trần B́nh | Nhựt | 20DKS04 | 13 | Khoa Du lịch |
335 | 2021010662 | Châu Đại | Phước | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
336 | 2021010666 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Quỳnh | 20DKS04 | 13 | Khoa Du lịch |
337 | 2021010667 | Nguyễn Như | Quỳnh | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
338 | 2021010670 | Trịnh Phạm Thị Thu | Tâm | 20DKS04 | 13 | Khoa Du lịch |
339 | 2021010672 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | 20DKS04 | 13 | Khoa Du lịch |
340 | 2021010676 | Dương Hoàng Minh | Thư | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
341 | 2021010677 | Hồ Nguyễn Minh | Thư | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
342 | 2021010678 | Lê Minh | Thư | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
343 | 2021010679 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
344 | 2021010680 | Vơ Ngọc Minh | Thư | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
345 | 2021010684 | Dương Thị Ngọc | Trang | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
346 | 2021010686 | Mai Thị Thu | Trang | 20DKS04 | 13 | Khoa Du lịch |
347 | 2021010688 | Trần Nguyễn Huyền | Trang | 20DKS04 | 10 | Khoa Du lịch |
348 | 2021006270 | Đặng Thùy Phương | Trinh | 20DKS04 | 13 | Khoa Du lịch |
349 | 2021010690 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
350 | 2021010692 | Nguyễn Tín | Trung | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
351 | 2021010693 | Huỳnh Thiên Anh | Tú | 20DKS04 | 13 | Khoa Du lịch |
352 | 2021010694 | Trần Thị Kim | Tuyền | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
353 | 2021010695 | Lê Thị Nhật | Uyên | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
354 | 2021010696 | Nguyễn Lê Khánh | Uyên | 20DKS04 | 11 | Khoa Du lịch |
355 | 2021006317 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch |
356 | 2021010732 | Nguyễn Tiến | Đắc | 20DQN01 | 14 | Khoa Du lịch |
357 | 2021006293 | Dương Chấn | Đông | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
358 | 2021001204 | Nguyễn Hạnh | Dung | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
359 | 2021006280 | Nguyễn Thị Mai | Dung | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
360 | 2021001200 | Phạm Kim | Huệ | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
361 | 2021010752 | Lâm Gia | Huy | 20DQN01 | 14 | Khoa Du lịch |
362 | 2021006315 | Trần Quốc | Huy | 20DQN01 | 14 | Khoa Du lịch |
363 | 2021006323 | Phạm Nguyễn An | Khang | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
364 | 2021001176 | Đỗ Huệ | Linh | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
365 | 2021001215 | Lê Thị Thùy | Linh | 20DQN01 | 14 | Khoa Du lịch |
366 | 2021006281 | Mai Thị Ánh | Linh | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
367 | 2021006282 | Đoàn Khánh | Ly | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
368 | 2021001166 | Đào Hoàng | My | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
369 | 2021006278 | Dương Hồng | My | 20DQN01 | 14 | Khoa Du lịch |
370 | 2021006294 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
371 | 2021010780 | Đặng Nguyễn Kim | Ngân | 20DQN01 | 14 | Khoa Du lịch |
372 | 2021001172 | Lưu Thị Kim | Ngọc | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
373 | 2021001160 | Trần Thị Ánh | Ngọc | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
374 | 2021010791 | Nguyễn Thành | Nguyên | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch |
375 | 2021001165 | Trần Mỹ | Nhàn | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
376 | 2021007544 | Trần Thanh | Nhàn | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch |
377 | 2021010794 | Đặng Thị Ái | Nhi | 20DQN01 | 13 | Khoa Du lịch |
378 | 2021001211 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
379 | 2021006303 | Phan Hoàng Yến | Nhi | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
380 | 2021006304 | Trần Thị Huỳnh | Như | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch |
381 | 2021001212 | Trần Thị Yến | Như | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
382 | 2021001203 | Nguyễn Hồng | Nhung | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
383 | 2021001196 | Lê Hoàng | Oanh | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
384 | 2021001214 | Trần Thành | Phát | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch |
385 | 2021007533 | Trần Thị Y | Phụng | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
386 | 2021006301 | Châu Thị Cẩm | Quyên | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
387 | 2021010819 | Nguyễn Hoàng Xuân | Quỳnh | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
388 | 2021006324 | Nguyễn Văn Phú | Thi | 20DQN01 | 13 | Khoa Du lịch |
389 | 2021007536 | Trần Thanh | Thiện | 20DQN01 | 13 | Khoa Du lịch |
390 | 2021001177 | Nguyễn Thị Hoàng | Thơ | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
391 | 2021001197 | Nguyễn Hồng | Thư | 20DQN01 | 11 | Khoa Du lịch |
392 | 2021006279 | Nguyễn Phúc Minh | Thư | 20DQN01 | 13 | Khoa Du lịch |
393 | 2021001207 | Nguyễn Thụy Đan | Thùy | 20DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
394 | 2021006295 | Phạm Thị Bảo | Trân | 20DQN01 | 13 | Khoa Du lịch |
395 | 2021001209 | Trần Thị Ngọc | Trang | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch |
396 | 2021010848 | Hồ Lan | Trinh | 20DQN01 | 14 | Khoa Du lịch |
397 | 2021006292 | Trần Thanh | Trường | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch |
398 | 2021006326 | Lê Cẩm | Tú | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch |
399 | 2021010864 | Lê Ngọc Yến | Vy | 20DQN01 | 13 | Khoa Du lịch |
400 | 2021006285 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch |
401 | 2021010702 | Đào Thị Kim | Anh | 20DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
402 | 2021010706 | Nguyễn Kim | Anh | 20DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
403 | 2021010714 | Nguyễn Quốc | B́nh | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch |
404 | 2021006313 | Trần Thị | Chính | 20DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
405 | 2021010731 | Nguyễn Đặng Thành | Đạt | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch |
406 | 2021010727 | Hà Hải | Dương | 20DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
407 | 2021010726 | Phạm Thị Thu | Duyên | 20DQN02 | 13 | Khoa Du lịch |
408 | 2021010736 | Phạm Thị Ái | Giang | 20DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
409 | 2021010740 | Nguyễn Lê Kiều | Hạnh | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch |
410 | 2021010741 | Trần Hoàng Minh | Hạnh | 20DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
411 | 2021010742 | Nguyễn Minh | Hảo | 20DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
412 | 2021010746 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 20DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
413 | 2021010748 | Nguyễn Chiêu | Hoàng | 20DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
414 | 2021010750 | Huỳnh Gia | Huệ | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch |
415 | 2021010763 | Phan Thị Tuyết | Linh | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch |
416 | 2021010769 | Nguyễn Minh | Luân | 20DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
417 | 2021010770 | Nguyễn Thị Thu | Luyến | 20DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
418 | 2021010773 | Vơ Trần Diễm | Mi | 20DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
419 | 2021010774 | Nguyễn Thị Trà | My | 20DQN02 | 13 | Khoa Du lịch |
420 | 2021010776 | Trần Bảo Diệu | My | 20DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
421 | 2021010783 | Phạm Huỳnh Bảo | Ngân | 20DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
422 | 2021010792 | Hà Thị Thanh | Nhàn | 20DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
423 | 2021010793 | Bùi Thị Hàn | Nhật | 20DQN02 | 13 | Khoa Du lịch |
424 | 2021010806 | Nguyễn Thị Quỳnh | Oanh | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch |
425 | 2021010812 | Đỗ Thị | Quyên | 20DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
426 | 2021010813 | Nguyễn Phương | Quyên | 20DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
427 | 2021010841 | Trần Thái Thủy | Tiên | 20DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
428 | 2021010856 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 20DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
429 | 2021010857 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 20DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
430 | 2021010860 | Nguyễn Thị Diệu | Vân | 20DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
431 | 2021010861 | Nguyễn Thúy | Vân | 20DQN02 | 11 | Khoa Du lịch |
432 | 2021010866 | Nguyễn Tường | Vy | 20DQN02 | 14 | Khoa Du lịch |
433 | 2021010867 | Liêu Mỹ | Yến | 20DQN02 | 13 | Khoa Du lịch |
434 | 2021010703 | Hồng Quế | Anh | 20DQN03 | 11 | Khoa Du lịch |
435 | 2021010704 | Lê Thị Hồng | Anh | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
436 | 2021010705 | Nguyễn Đắc Việt | Anh | 20DQN03 | 11 | Khoa Du lịch |
437 | 2021010707 | Nguyễn Nhựt | Anh | 20DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
438 | 2021010711 | Phạm Thị Mỹ Ngọc | Ánh | 20DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
439 | 2021010712 | Nguyễn Hoàng | Bá | 20DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
440 | 2021010715 | Phan Lê Thanh | B́nh | 20DQN03 | 11 | Khoa Du lịch |
441 | 2021010729 | Nguyễn Quốc | Đại | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
442 | 2021010720 | Trương Quỳnh Ngọc | Diễm | 20DQN03 | 11 | Khoa Du lịch |
443 | 2021010721 | Trần Hân | Du | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
444 | 2021010734 | Nguyễn Hải | Đức | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
445 | 2021010724 | Đoàn Bùi Quang | Dũng | 20DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
446 | 2021010728 | Lê Khắc | Dương | 20DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
447 | 2021010725 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 20DQN03 | 11 | Khoa Du lịch |
448 | 2021010737 | Vơ Thị Hương | Giang | 20DQN03 | 11 | Khoa Du lịch |
449 | 2021010743 | Phạm Nguyễn Thiên | Hằng | 20DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
450 | 2021010745 | Thị Minh | Hậu | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
451 | 2021010747 | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
452 | 2021010749 | Nguyễn Thị Hoa | Hồng | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
453 | 2021010751 | Trịnh Công | Hùng | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
454 | 2021010756 | Khổng Thị | Hường | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
455 | 2021010754 | Phạm Thị Ngọc | Huyền | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
456 | 2021010758 | Nguyễn Trung | Kiên | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch |
457 | 2021010760 | Đào Thị Diệu | Linh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
458 | 2021010761 | Lê Lam | Linh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
459 | 2021010762 | Nguyễn Thảo | Linh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
460 | 2021010767 | Văn Thị Mỹ | Linh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
461 | 2021010768 | Phạm Đức Hoàng | Long | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
462 | 2021010771 | Nguyễn Duy | Mai | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
463 | 2021010775 | Phan Huyền | My | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
464 | 2021010777 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
465 | 2021010779 | Hồ Thị Kim | Nga | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
466 | 2021010782 | Nguyễn Đoàn Kim | Ngân | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
467 | 2021010785 | Nguyễn Thị Thúy | Ngọc | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
468 | 2021010788 | Đỗ Trung | Nguyên | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
469 | 2021010789 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
470 | 2021010796 | Nguyễn Ngô Đông | Nhi | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
471 | 2021010798 | Trần Phương | Nhi | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
472 | 2021010799 | Trần Thị Yến | Nhi | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
473 | 2021010805 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
474 | 2021010810 | Phạm Quỳnh Lan | Phương | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
475 | 2021010815 | Đặng Như | Quỳnh | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
476 | 2021010817 | Lê Thị Như | Quỳnh | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
477 | 2021010820 | Nguyễn Thị Thanh | Quỳnh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
478 | 2021010822 | Đỗ Đ́nh | Tâm | 20DQN03 | 14 | Khoa Du lịch |
479 | 2021010827 | Đoàn Thị Hồng | Thắm | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
480 | 2021010826 | Đặng Ngọc Phương | Thảo | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
481 | 2021010834 | Nguyễn Thanh | Thúy | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
482 | 2021010835 | Trần Phạm Hoàng | Thụy | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
483 | 2021010850 | Lê Nguyễn Phương | Trinh | 20DQN03 | 13 | Khoa Du lịch |
484 | 2021010853 | Nguyễn Thanh | Trúc | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
485 | 2021010855 | Nguyễn Thái | Tuấn | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch |
486 | 2021010863 | Huỳnh Nguyễn Khánh | Vy | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
487 | 1921004826 | Phạm Nguyễn Diệu | Ái | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
488 | 1921004832 | Vơ Thị Lan | Anh | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
489 | 1921004842 | Vũ Thị Thảo | Dung | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
490 | 1921004846 | Tôn Thị Thúy | Duy | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
491 | 1921004847 | Lê Thị Quỳnh | Giang | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
492 | 1921000383 | Nguyễn Thu | Hà | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
493 | 1921004849 | Phan Thị Ngọc | Hà | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
494 | 1921004851 | Nguyễn Phước Bảo | Hân | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
495 | 1921004857 | Dương Thị | Hiên | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
496 | 1921007480 | Phạm Thị Như | Hiếu | 19DAC1 | 11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
497 | 1921002657 | Lê Nguyễn Thanh | Huyền | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
498 | 1921004878 | Mai Thùy | Linh | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
499 | 1921004884 | Hoàng Thị | Ly | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
500 | 1921004886 | Phạm Hương | Ly | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
501 | 1921002596 | Ngô Phương | Minh | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
502 | 1921002741 | Nguyễn Trần Minh | Nguyệt | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
503 | 1921002678 | Nguyễn Thị Uyển | Nhi | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
504 | 1921002707 | Nguyễn Thị Kim | Phương | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
505 | 1921004920 | Hồ Thị Kim | Tài | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
506 | 1921004927 | Nguyễn Minh | Thái | 19DAC1 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
507 | 1921004956 | Huỳnh Thái Thị Kiều | Trang | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
508 | 1921004965 | Trần Thanh | Tuấn | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
509 | 1921002624 | Đoàn Thị Kim | Vĩ | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
510 | 1921004976 | Lâm Khả | Vy | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
511 | 1921002715 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | 19DAC1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
512 | 1921004828 | Trịnh Thị Hoàng | Ân | 19DAC2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
513 | 1921004834 | Đoàn Chí | Bảo | 19DAC2 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
514 | 1921004838 | Hồ Thị | Diễm | 19DAC2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
515 | 1921004841 | Hồ Ngọc Xuân | Dung | 19DAC2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
516 | 1921004850 | Vơ Thị Thu | Hà | 19DAC2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
517 | 1921004852 | Dương Thị Thu | Hằng | 19DAC2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
518 | 1921004862 | Nguyễn Thái Nhật | Hoài | 19DAC2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
519 | 1921004866 | Hoàng Triệu | Huy | 19DAC2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
520 | 1921004869 | Nguyễn Vơ Thụy | Kha | 19DAC2 | 11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
521 | 1921004875 | Nguyễn Lê Phương | Lam | 19DAC2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
522 | 1921002675 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 19DAC2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
523 | 1921002785 | Trần Thị Trúc | Phương | 19DAC2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
524 | 1921002680 | Nguyễn Thị Thuy | Thanh | 19DAC2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
525 | 1921004939 | Nguyễn Thị Xuân | Thư | 19DAC2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
526 | 1921002750 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | 19DAC2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
527 | 1921004964 | Trần Thị Mỹ | Tú | 19DAC2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
528 | 1921004968 | Hà Thị Ngọc | Tuyền | 19DAC2 | 11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
529 | 1921002787 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | 19DAC2 | 11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
530 | 1921002631 | Phan Thị Tường | Vy | 19DAC2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
531 | 1921004843 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 19DKT1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
532 | 1921002690 | Lê Thị Mỹ | Hân | 19DKT1 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
533 | 1921007484 | Nguyễn Thúy | Hồng | 19DKT1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
534 | 1921004867 | Trần Gia | Huy | 19DKT1 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
535 | 1921002753 | Phan Nguyễn Khánh | Linh | 19DKT1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
536 | 1921002609 | Lê Thị Thanh | Mận | 19DKT1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
537 | 1921004924 | Trần Thành | Tâm | 19DKT1 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
538 | 1921004930 | Nguyễn Ngọc Như | Thảo | 19DKT1 | 11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
539 | 1921004836 | Nguyễn Lê Thảo | Chi | 19DKT2 | 11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
540 | 1921004863 | Phạm Thị Thu | Hoài | 19DKT2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
541 | 1921002734 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 19DKT2 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
542 | 1921004928 | Bùi Toàn | Thắng | 19DKT2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
543 | 1921004931 | Nguyễn Nhữ Kim | Thảo | 19DKT2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
544 | 1921002601 | Ngô Thị Kim | Thoa | 19DKT2 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
545 | 1921004949 | Nguyễn Thị Huyền | Trâm | 19DKT2 | 14 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
546 | 1921004977 | Nguyễn Hoàng Thảo | Vy | 19DKT2 | 11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
547 | 2021000958 | Huỳnh Thị Mỹ | An | 20DKT01 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
548 | 2021005478 | Trần Thị Lan | Anh | 20DKT01 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
549 | 2021005854 | Lê Sinh | Bách | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
550 | 2021005888 | Lê Quang | Cần | 20DKT01 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
551 | 2021005852 | Ninh Thị Minh | Châu | 20DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
552 | 2021007378 | Lê Thị Kim | Cúc | 20DKT01 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
553 | 2021005867 | Nguyễn Thị Hải | Đăng | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
554 | 2021005721 | Trần Thị Trúc | Đào | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
555 | 2021005564 | Vơ Huỳnh Hồng | Diễm | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
556 | 2021005655 | Nguyễn Hồng | Điều | 20DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
557 | 2021005523 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 20DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
558 | 2021005878 | Đinh Thuỳ | Dương | 20DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
559 | 2021005758 | Tạ Thùy | Dương | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
560 | 2021005489 | Vơ Khánh | Duy | 20DKT01 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
561 | 2021005760 | Trương Lệ Hoài | Duyên | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
562 | 2021005570 | Huỳnh Thị Ngọc | Hân | 20DKT01 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
563 | 2021005791 | Ngô Thị Thúy | Hằng | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
564 | 2021005659 | Nguyễn Thị Phúc | Hảo | 20DKT01 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
565 | 2021005820 | Phan Bảo Ngọc | Huệ | 20DKT01 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
566 | 2021005559 | Nguyễn Ngọc | Kha | 20DKT01 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
567 | 2021005864 | Trần Diệp | Khanh | 20DKT01 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
568 | 2021005640 | Ngô Trúc | Linh | 20DKT01 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
569 | 2021005731 | Nguyễn Thị | Loan | 20DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
570 | 2021007402 | Nguyễn Thị Phương | Loan | 20DKT01 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
571 | 2021005544 | Vơ Hoàng | Long | 20DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
572 | 2021005869 | Trần Hải | My | 20DKT01 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
573 | 2021005831 | Trần Trà | My | 20DKT01 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
574 | 2021005792 | Mai Thị Bích | Ngà | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
575 | 2021005884 | Mai Nguyễn Thuỷ | Ngọc | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
576 | 2021005676 | Nguyễn Thị Thanh | Ngọc | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
577 | 2021005465 | Vơ Như | Ngọc | 20DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
578 | 2021007395 | Lê Thị Ánh | Nguyệt | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
579 | 2021002276 | Hà Thanh | Nhi | 20DKT01 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
580 | 2021005514 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
581 | 2021005648 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 20DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
582 | 2021005622 | Trần Hồ Ư | Nhi | 20DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
583 | 2021005720 | Nguyễn Lâm Triệu | Phú | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
584 | 2021005761 | Hoàng Thị Kim | Phụng | 20DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
585 | 2021005880 | Trịnh Thanh | Phương | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
586 | 2021005717 | Đỗ Thị | Thắm | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
587 | 2021007385 | Phạm Hồng | Thắm | 20DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
588 | 2021005718 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
589 | 2021005802 | Vơ Thị Bích | Trăm | 20DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
590 | 2021005824 | Trần Kỳ Bội | Trân | 20DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
591 | 2021005698 | Trần Lê Cẩm | Tú | 20DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
592 | 2021005681 | Trần Thị Diểm | Tú | 20DKT01 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
593 | 2021007401 | Phan Gia | Tuệ | 20DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
594 | 2021005740 | Lư Nguyễn Hoài | Tuyết | 20DKT01 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
595 | 2021005588 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Anh | 20DKT02 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
596 | 2021005688 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20DKT02 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
597 | 2021005634 | Châu Thị Kim | Cúc | 20DKT02 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
598 | 2021005616 | Trần Thị Cẩm | Dương | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
599 | 2021005703 | Đặng Thị Thuỳ | Duyên | 20DKT02 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
600 | 2021005500 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 20DKT02 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
601 | 2021005859 | Nguyễn Thị | Hạnh | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
602 | 2021005770 | Lưu Huệ | Hảo | 20DKT02 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
603 | 2021005511 | Lê Thị Bách | Hợp | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
604 | 2021005475 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 20DKT02 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
605 | 2021005786 | Trần Thị Ngọc | Huyền | 20DKT02 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
606 | 2021005456 | Nguyễn Mai Kiều | Linh | 20DKT02 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
607 | 2021005578 | Lê Thị Thanh | Nga | 20DKT02 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
608 | 2021000968 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
609 | 2021009890 | Nguyễn Cao Yến | Ngà | 20DKT02 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
610 | 2021005762 | Lê Thị Bảo | Ngân | 20DKT02 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
611 | 2021005736 | Nguyễn Thanh | Ngân | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
612 | 2021005653 | Nguyễn Thị Bảo | Ngân | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
613 | 2021009891 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
614 | 2021005772 | Phạm Thanh | Ngân | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
615 | 2021005543 | Cao Mỹ | Ngọc | 20DKT02 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
616 | 2021009896 | Vơ Phương Như | Ngọc | 20DKT02 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
617 | 2021005699 | Bùi Phan Thảo | Nguyên | 20DKT02 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
618 | 2021005808 | Kiều Thị Kim | Nhân | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
619 | 2021005663 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
620 | 2021005522 | Lê Ngọc | Nhung | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
621 | 2021005620 | Nguyễn Thị Y | Phụng | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
622 | 2021000990 | Lê Thanh | Quyên | 20DKT02 | 13 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
623 | 2021005642 | Nguyễn Thị Ngọc | Quyên | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
624 | 2021005604 | Trần Thị Kim | Quyên | 20DKT02 | 13 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
625 | 2021005785 | Phan Thị Như | Quỳnh | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
626 | 2021005729 | Đặng Thị Bích | Sang | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
627 | 2021005497 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 20DKT02 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
628 | 2021005803 | Vơ Anh | Thư | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
629 | 2021005610 | Nguyễn Thành Nhật | Toàn | 20DKT02 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
630 | 2021005800 | Nguyễn Thị Hương | Trà | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
631 | 2021005816 | Phạm Ngọc Thanh | Trang | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
632 | 2021005861 | Tăng Vơ Thiên | Trang | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
633 | 2021005701 | Đỗ Lan | Trinh | 20DKT02 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
634 | 2021005779 | Phạm Thị Quế | Trinh | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
635 | 2021005735 | Bùi Thị Ánh | Trúc | 20DKT02 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
636 | 2021007380 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 20DKT02 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
637 | 2021005849 | Trần Thị Hồng | Tú | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
638 | 2021000969 | Lê Cát | Tường | 20DKT02 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
639 | 2021001001 | Vũ Thị Phương | Uyên | 20DKT02 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
640 | 2021005782 | Nguyễn Thị Như | Ư | 20DKT02 | 7 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
641 | 2021009856 | Phan Huỳnh Kim | Anh | 20DKT03 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
642 | 2021005710 | Trần Ngọc Vân | Anh | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
643 | 2021009857 | Trần Thị Ngọc | Anh | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
644 | 2021009861 | Lê Thị Thùy | Dung | 20DKT03 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
645 | 2021005647 | Nguyễn Thị Kim | Dương | 20DKT03 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
646 | 2021009864 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 20DKT03 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
647 | 2021005505 | Đặng Thị Mỹ | Duyền | 20DKT03 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
648 | 2021009868 | Lê Thị Thu | Hằng | 20DKT03 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
649 | 2021005842 | Nguyễn La Thái | Hiền | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
650 | 2021009870 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiếu | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
651 | 2021005858 | Phan Minh | Hiếu | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
652 | 2021009872 | Hà Thị Mai | Huệ | 20DKT03 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
653 | 2021009877 | Trương Nguyên | Khôi | 20DKT03 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
654 | 2021005810 | Dương Ngọc | Mỹ | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
655 | 2021005709 | Huỳnh Thị Mỹ | Nga | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
656 | 2021009888 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 20DKT03 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
657 | 2021009889 | Nguyễn Thị Việt | Nga | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
658 | 2021007409 | Vơ Thị Thu | Nga | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
659 | 2021009892 | Phạm Thị Thanh | Ngân | 20DKT03 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
660 | 2021005595 | Trần Thị Thanh | Ngân | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
661 | 2021005825 | Trần Thu | Ngân | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
662 | 2021005521 | Đoàn Thị Hồng | Ngọc | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
663 | 2021009893 | Lê Hà Như | Ngọc | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
664 | 2021009895 | Trần Thị Bảo | Ngọc | 20DKT03 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
665 | 2021009898 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
666 | 2021009901 | Trần Yến | Nhi | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
667 | 2021005496 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
668 | 2021009902 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
669 | 2021009908 | Nguyễn Trúc | Phương | 20DKT03 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
670 | 2021009909 | Phạm Thị Ngọc | Phương | 20DKT03 | 7 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
671 | 2021007399 | Trịnh Thị Như | Quỳnh | 20DKT03 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
672 | 2021005553 | Nguyễn Thị Diễm | Sương | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
673 | 2021009914 | Nguyễn Đ́nh | Tài | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
674 | 2021009915 | Nguyễn Nhật | Tài | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
675 | 2021005807 | Vơ Thị Thu | Thanh | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
676 | 2021009917 | Từ Ngọc Phước | Thành | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
677 | 2021000976 | Nguyễn Ngọc | Thảo | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
678 | 2021009921 | Trần Thị Bích | Thảo | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
679 | 2021009923 | Cù Thị Minh | Thư | 20DKT03 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
680 | 2021009933 | Huỳnh Thị Quế | Trân | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
681 | 2021007391 | Nguyễn Trần Thu | Trang | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
682 | 2021009935 | Nguyễn Lệ | Trinh | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
683 | 2021009936 | Lê Quang | Trường | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
684 | 2021009937 | Trần Thị Cẩm | Tú | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
685 | 2021005868 | Hồ Anh | Tuấn | 20DKT03 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
686 | 2021009940 | Trần Phương | Uyên | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
687 | 2021009942 | Lê Quư | Vinh | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
688 | 2021009944 | Lương Thị Phương | Vy | 20DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
689 | 2021009858 | Nguyễn Thị Thuư | B́nh | 20DKT04 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
690 | 2021009866 | Huỳnh Nhật | Hào | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
691 | 2021009867 | Nguyễn Thị | Hảo | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
692 | 2021009871 | Nguyễn Xuân | Hoàn | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
693 | 2021009874 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
694 | 2021009875 | Tân Việt | Khoa | 20DKT04 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
695 | 2021009876 | Nguyễn Văn | Khôi | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
696 | 2021009878 | Hoàng Thùy | Linh | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
697 | 2021009880 | Trần Ngọc Trúc | Linh | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
698 | 2021009881 | Đỗ Mai | Loan | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
699 | 2021009883 | Nguyễn Thị | Lư | 20DKT04 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
700 | 2021009885 | Đỗ Thị Thảo | Mi | 20DKT04 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
701 | 2021009886 | Phan Hoàng Hà | My | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
702 | 2021009887 | Lư Châu | Mỷ | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
703 | 2021009894 | Phạm Thị | Ngọc | 20DKT04 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
704 | 2021009897 | Bùi Thị | Nguyên | 20DKT04 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
705 | 2021009900 | Từ Thị Uyển | Nhi | 20DKT04 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
706 | 2021009903 | Lê Trần Quỳnh | Như | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
707 | 2021009904 | Lưu Đào Trúc | Như | 20DKT04 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
708 | 2021009907 | Lê Nguyễn Xuân | Phương | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
709 | 2021009912 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
710 | 2021009913 | Trần Hoàng Khánh | Quỳnh | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
711 | 2021009918 | Đỗ Phương | Thảo | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
712 | 2021009920 | Nguyễn Hoàng Thu | Thảo | 20DKT04 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
713 | 2021009924 | Nguyễn Thị Kim | Thư | 20DKT04 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
714 | 2021009926 | Huỳnh Thị Thanh | Thương | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
715 | 2021009922 | Lương Thanh | Thùy | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
716 | 2021009927 | Nguyễn Ngọc Thủy | Tiên | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
717 | 2021009928 | Bạch Gia | Tiến | 20DKT04 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
718 | 2021009932 | Nguyễn Minh | Trâm | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
719 | 2021009929 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 20DKT04 | 12 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
720 | 2021009934 | Hồ Thị Kiều | Trinh | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
721 | 2021009939 | Nguyễn B́nh Phương | Uyên | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
722 | 2021005769 | Lê Trường | Vinh | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
723 | 2021009946 | Nguyễn Thị Hồng | Vy | 20DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
724 | 1921004365 | Nguyễn Thị Linh | Giang | 19DQF | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
725 | 1921004412 | Nguyễn Minh Gia | Hưng | 19DQF | 14 | Khoa Kinh tế - Luật |
726 | 1921003506 | Nguyễn Hoàng Duy | Hưng | 19DQK | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
727 | 1921003799 | Y Minh | Trâng | 19DQK | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
728 | 2021006845 | Nguyễn Công Thái | An | 20DEM01 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
729 | 2021002738 | Trần Thị Lan | Anh | 20DEM01 | 10 | Khoa Kinh tế - Luật |
730 | 2021002776 | Lê Thị Huyền | Đức | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
731 | 2021002630 | Nguyễn Thùy | Dương | 20DEM01 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
732 | 2021007743 | Phạm Kiều | Dương | 20DEM01 | 11 | Khoa Kinh tế - Luật |
733 | 2021002720 | Nguyễn Thị Thúy | Duy | 20DEM01 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
734 | 2021002781 | Lê Thị Hồng | Duyên | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
735 | 2021002668 | Trần Vơ Trường | Giang | 20DEM01 | 6 | Khoa Kinh tế - Luật |
736 | 2021002722 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
737 | 2021002728 | Phan Viết | Hoàng | 20DEM01 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
738 | 2021007750 | Trương Quang | Huy | 20DEM01 | 11 | Khoa Kinh tế - Luật |
739 | 2021002807 | Nguyễn Đỗ Anh | Kỳ | 20DEM01 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
740 | 2021006817 | Trần Công | Minh | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
741 | 2021002676 | Lê Thị Thảo | My | 20DEM01 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
742 | 2021006846 | Nguyễn Thị Tố | My | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
743 | 2021007761 | Mai Hồng | Ngọc | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
744 | 2021006819 | Lê Hà Lam | Nguyên | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
745 | 2021006847 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 20DEM01 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
746 | 2021002838 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 20DEM01 | 10 | Khoa Kinh tế - Luật |
747 | 2021002786 | Nguyễn Trọng | Nhân | 20DEM01 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
748 | 2021002655 | Lương Kiều Uyên | Nhi | 20DEM01 | 6 | Khoa Kinh tế - Luật |
749 | 2021002635 | Từ Thị Yến | Nhi | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
750 | 2021002853 | Mai Thị Quỳnh | Như | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
751 | 2021002830 | Nguyễn Thị Hoài | Như | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
752 | 2021002770 | Trần Nguyễn Tố | Như | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
753 | 2021002750 | Vơ Thị Tuyết | Như | 20DEM01 | 13 | Khoa Kinh tế - Luật |
754 | 2021002648 | Nguyễn Thị Hà Kiều | Oanh | 20DEM01 | 7 | Khoa Kinh tế - Luật |
755 | 2021007764 | Lê Minh | Phú | 20DEM01 | 11 | Khoa Kinh tế - Luật |
756 | 2021002730 | Nguyễn Văn Châu | Phúc | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
757 | 2021007765 | Lê Thị Thanh | Phương | 20DEM01 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
758 | 2021006383 | Nguyễn Như | Quỳnh | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
759 | 2021002719 | Lữ Thị | Thắm | 20DEM01 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
760 | 2021002685 | Vũ Lê Phương | Thảo | 20DEM01 | 11 | Khoa Kinh tế - Luật |
761 | 2021002803 | Lâm Hồng | Thi | 20DEM01 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
762 | 2021002824 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 20DEM01 | 13 | Khoa Kinh tế - Luật |
763 | 2021002732 | Nguyễn Thị | Thùy | 20DEM01 | 6 | Khoa Kinh tế - Luật |
764 | 2021002670 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
765 | 2021002849 | Ngô Thị Huyền | Trân | 20DEM01 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
766 | 2021007770 | Trương Trọng | Trí | 20DEM01 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
767 | 2021007771 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 20DEM01 | 11 | Khoa Kinh tế - Luật |
768 | 2021007772 | Nguyễn Thanh | Tùng | 20DEM01 | 10 | Khoa Kinh tế - Luật |
769 | 2021002654 | Trần Phương | Uyên | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
770 | 2021002700 | Lê Ngọc Như | Ư | 20DEM01 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
771 | 2021002780 | Nguyễn Thành | Đạt | 20DEM02 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
772 | 2021007742 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 20DEM02 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
773 | 2021000430 | Lưu Nữ Gia | Hân | 20DEM02 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
774 | 2021002744 | Phạm Nguyễn Ngọc | Hân | 20DEM02 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
775 | 2021007746 | Nguyễn Thị | Hậu | 20DEM02 | 11 | Khoa Kinh tế - Luật |
776 | 2021007747 | Sẩm Quang | Hiếu | 20DEM02 | 11 | Khoa Kinh tế - Luật |
777 | 2021007748 | Lê Thị Thúy | Hồng | 20DEM02 | 10 | Khoa Kinh tế - Luật |
778 | 2021007749 | Phạm Trường | Huy | 20DEM02 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
779 | 2021007751 | Phạm Trần Xuân | Huyền | 20DEM02 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
780 | 2021007752 | Nguyễn Thị | Lâm | 20DEM02 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
781 | 2021007753 | Trần Thị Thùy | Linh | 20DEM02 | 11 | Khoa Kinh tế - Luật |
782 | 2021007754 | Nguyễn Kim | Lĩnh | 20DEM02 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
783 | 2021007755 | Nguyễn Thành | Long | 20DEM02 | 10 | Khoa Kinh tế - Luật |
784 | 2021007756 | Nguyễn Văn | Long | 20DEM02 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
785 | 2021007758 | Nguyễn Phạm Huyền | My | 20DEM02 | 10 | Khoa Kinh tế - Luật |
786 | 2021007759 | Huỳnh Thanh | Ngân | 20DEM02 | 6 | Khoa Kinh tế - Luật |
787 | 2021007760 | Trần Lê Uyên | Ngân | 20DEM02 | 6 | Khoa Kinh tế - Luật |
788 | 2021000437 | Trần Thị Thu | Phương | 20DEM02 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
789 | 2021007768 | Nguyễn Thị Xuân | Thi | 20DEM02 | 13 | Khoa Kinh tế - Luật |
790 | 2021006850 | Huỳnh Nguyễn Phươn | Uyên | 20DEM02 | 12 | Khoa Kinh tế - Luật |
791 | 2021006834 | Lâm Thuư | Vân | 20DEM02 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
792 | 2021006827 | Bùi Đoàn Ánh | Vy | 20DEM02 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
793 | 2021002823 | Đặng Thị Như | Ư | 20DEM02 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
794 | 1921000809 | Phan Hoài | An | 19DMA1 | 9 | Khoa Marketing |
795 | 1921001215 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 19DMA1 | 12 | Khoa Marketing |
796 | 1921000898 | Lê Ngọc | Quang | 19DMA1 | 9 | Khoa Marketing |
797 | 1921000906 | Lê Thị Ngọc | Trinh | 19DMA1 | 12 | Khoa Marketing |
798 | 1921003891 | Trần Thanh | Tuấn | 19DMA1 | 12 | Khoa Marketing |
799 | 1921001225 | Phan Thị Tường | Vy | 19DMA1 | 9 | Khoa Marketing |
800 | 1921000799 | Thái Thị Hồng | Cẩm | 19DMA2 | 12 | Khoa Marketing |
801 | 1921001269 | Lưu Thị Linh | Chi | 19DMA2 | 12 | Khoa Marketing |
802 | 1921001127 | Cao Nguyễn Ngọc | Hân | 19DMA2 | 12 | Khoa Marketing |
803 | 1921003872 | Nguyễn Hoàng Gia | Hân | 19DMA2 | 12 | Khoa Marketing |
804 | 1921001066 | Nguyễn Mỹ | Khanh | 19DMA2 | 12 | Khoa Marketing |
805 | 1921000684 | Lư Kỳ | Linh | 19DMA2 | 9 | Khoa Marketing |
806 | 1921003881 | Nguyễn Hoàng | Ly | 19DMA2 | 12 | Khoa Marketing |
807 | 1921001130 | Trần Phương Khả | Nhi | 19DMA2 | 12 | Khoa Marketing |
808 | 1921001105 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 19DMA2 | 12 | Khoa Marketing |
809 | 1921001226 | Vũ Thị Thùy | Nhung | 19DMA2 | 9 | Khoa Marketing |
810 | 1921001091 | Nguyễn Thảo | Phương | 19DMA2 | 9 | Khoa Marketing |
811 | 1921001238 | Phạm Ngọc Thảo | Vân | 19DMA2 | 12 | Khoa Marketing |
812 | 1921003893 | Nguyễn Thị | Yến | 19DMA2 | 12 | Khoa Marketing |
813 | 1921000409 | Dương Quang | Đạt | 19DMC1 | 12 | Khoa Marketing |
814 | 1921001171 | Nguyễn Thị Diễm | Phượng | 19DMC1 | 12 | Khoa Marketing |
815 | 1921001131 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | 19DMC1 | 12 | Khoa Marketing |
816 | 1921000882 | Hồ Chí | Trung | 19DMC1 | 14 | Khoa Marketing |
817 | 1921001174 | Thái Thùy | Vy | 19DMC1 | 12 | Khoa Marketing |
818 | 1921000795 | Trương Thị Thảo | Ly | 19DMC2 | 12 | Khoa Marketing |
819 | 1921000681 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
820 | 1921001099 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Uyên | 19DMC2 | 12 | Khoa Marketing |
821 | 1921001123 | Nguyễn Trần Uyển | Nhi | 19DMC3 | 12 | Khoa Marketing |
822 | 1921000939 | Vơ Dương Thanh | Thanh | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing |
823 | 1921000933 | Vơ Hạnh | Nhi | 19DQH1 | 3 | Khoa Marketing |
824 | 1921003166 | Nguyễn Thông Thị Cô | Nhân | 19DQH2 | 12 | Khoa Marketing |
825 | 1921000818 | Nguyễn Thị Ngọc | Oanh | 19DQH2 | 12 | Khoa Marketing |
826 | 2021003904 | Lê Thị Thuư | An | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
827 | 2021003779 | Tăng Thị Kim | Anh | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
828 | 2021003953 | Huỳnh Tấn | Đạt | 20DMA01 | 3 | Khoa Marketing |
829 | 2021000619 | Danh Thị Ngọc | Diễm | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
830 | 2021003967 | Nguyễn Thanh | Điền | 20DMA01 | 6 | Khoa Marketing |
831 | 2021006966 | Hoàng Lương Thúy | Hà | 20DMA01 | 6 | Khoa Marketing |
832 | 2021003837 | Phạm Đức | Hải | 20DMA01 | 8 | Khoa Marketing |
833 | 2021003889 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20DMA01 | 12 | Khoa Marketing |
834 | 2021003880 | Nguyễn Đức | Hoài | 20DMA01 | 11 | Khoa Marketing |
835 | 2021003777 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
836 | 2021003939 | Vơ Thị Như | Kiễn | 20DMA01 | 8 | Khoa Marketing |
837 | 2021003770 | Lưu Kim | Lài | 20DMA01 | 6 | Khoa Marketing |
838 | 2021003789 | Trần Thị Vân | Lan | 20DMA01 | 8 | Khoa Marketing |
839 | 2021000645 | Phạm Văn | Lên | 20DMA01 | 8 | Khoa Marketing |
840 | 2021003775 | Phan Nguyễn Hiền | Linh | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
841 | 2021007012 | Chu Cát | Lượng | 20DMA01 | 6 | Khoa Marketing |
842 | 2021003752 | Bùi Thị | Ly | 20DMA01 | 8 | Khoa Marketing |
843 | 2021003986 | Trần Huỳnh Minh | Mẫn | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
844 | 2021006380 | Vơ Thị Cẩm | Mơ | 20DMA01 | 6 | Khoa Marketing |
845 | 2021004009 | Trương Nữ Kiều | My | 20DMA01 | 6 | Khoa Marketing |
846 | 2021003858 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
847 | 2021000644 | Nguyễn Hữu | Nghị | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
848 | 2021003793 | Bùi Thị Bích | Ngọc | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
849 | 2021003978 | Nguyễn Thị | Ngọc | 20DMA01 | 6 | Khoa Marketing |
850 | 2021000587 | Nguyễn Trung | Nhân | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
851 | 2021000581 | Phạm Lê Yến | Nhi | 20DMA01 | 6 | Khoa Marketing |
852 | 2021003912 | Hồ Lê Quỳnh | Như | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
853 | 2021003807 | Lê Thị Quỳnh | Như | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
854 | 2021000658 | Tăng Thị Quỳnh | Như | 20DMA01 | 3 | Khoa Marketing |
855 | 2021004011 | Lê Thị Hồng | Nhung | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
856 | 2021000647 | Trần Thị Minh | Tâm | 20DMA01 | 6 | Khoa Marketing |
857 | 2021006976 | Nguyễn Nhất | Thạch | 20DMA01 | 6 | Khoa Marketing |
858 | 2021003780 | Phạm Thị | Thành | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
859 | 2021000620 | Nguyễn Ngọc Mai | Thảo | 20DMA01 | 12 | Khoa Marketing |
860 | 2021003883 | Trần Nguyễn Thanh | Thảo | 20DMA01 | 13 | Khoa Marketing |
861 | 2021003808 | Huỳnh Đức Minh | Thư | 20DMA01 | 8 | Khoa Marketing |
862 | 2021003817 | Bùi Thị Mộng | Thùy | 20DMA01 | 6 | Khoa Marketing |
863 | 2021000576 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 20DMA01 | 6 | Khoa Marketing |
864 | 2021003831 | Lâm Ngọc Phương | Trang | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
865 | 2021003966 | Trương Huỳnh Đoan | Trang | 20DMA01 | 9 | Khoa Marketing |
866 | 2021003738 | Vũ Thị Huyền | Trang | 20DMA01 | 8 | Khoa Marketing |
867 | 2021000608 | Lê Thị Thanh | Trúc | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
868 | 2021003898 | Lê Thanh | Tuấn | 20DMA01 | 6 | Khoa Marketing |
869 | 2021003821 | Trần Phương | Uyên | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
870 | 2021003891 | Nguyễn Thuỵ Thảo | Vân | 20DMA01 | 6 | Khoa Marketing |
871 | 2021000612 | Nguyễn Ngọc Triệu | Vy | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
872 | 2021003968 | Vơ Thị Tường | Vy | 20DMA01 | 8 | Khoa Marketing |
873 | 2021000575 | Trương Thị | Xuân | 20DMA01 | 10 | Khoa Marketing |
874 | 2021003867 | Ngô Thị Như | Ư | 20DMA01 | 12 | Khoa Marketing |
875 | 2021003781 | Đặng Thị Hồng | Ân | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
876 | 2021003973 | Hoàng Nguyễn Lan | Anh | 20DMA02 | 8 | Khoa Marketing |
877 | 2021007075 | Dương Hoàng Khánh | B́nh | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
878 | 2021000589 | Đặng Huỳnh | Dao | 20DMA02 | 3 | Khoa Marketing |
879 | 2021003866 | Nguyễn Nhật | Duy | 20DMA02 | 3 | Khoa Marketing |
880 | 2021003765 | Trần Thị Phương | Duyên | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
881 | 2021003888 | Lê Vơ Quỳnh | Giao | 20DMA02 | 6 | Khoa Marketing |
882 | 2021007074 | Phạm Nguyễn Thanh | Hà | 20DMA02 | 6 | Khoa Marketing |
883 | 2021003911 | Nguyễn Gia | Hân | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
884 | 2021004007 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 20DMA02 | 6 | Khoa Marketing |
885 | 2021006961 | Trương Công | Hậu | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
886 | 2021003855 | Nguyễn Lê Trung | Hiếu | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
887 | 2021007024 | Huỳnh Thị Mai | Hương | 20DMA02 | 6 | Khoa Marketing |
888 | 2021003827 | Huỳnh Minh | Khang | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
889 | 2021007032 | Thái Hoàng | Khang | 20DMA02 | 6 | Khoa Marketing |
890 | 2021003748 | Phạm Minh | Lộc | 20DMA02 | 6 | Khoa Marketing |
891 | 2021003990 | Phan Thị Khánh | Ly | 20DMA02 | 6 | Khoa Marketing |
892 | 2021003822 | Trần Phạm Khánh | Ly | 20DMA02 | 11 | Khoa Marketing |
893 | 2021003806 | Trần Thị Kiều | Mơ | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
894 | 2021000640 | Đinh Ngọc | My | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
895 | 2021003857 | Bùi Nhật | Nam | 20DMA02 | 12 | Khoa Marketing |
896 | 2021003961 | Lê Thị Thúy | Nga | 20DMA02 | 6 | Khoa Marketing |
897 | 2021003976 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 20DMA02 | 6 | Khoa Marketing |
898 | 2021003834 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
899 | 2021003977 | Trần Thị Ngọc | Nhi | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
900 | 2021003903 | Dương Thị Hồng | Nhiên | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
901 | 2021003997 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
902 | 2021003842 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhung | 20DMA02 | 12 | Khoa Marketing |
903 | 2021007030 | Nguyễn Tuấn | Sang | 20DMA02 | 8 | Khoa Marketing |
904 | 2021000571 | Nông Thành | Sơn | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
905 | 2021003863 | Nguyễn Anh | Tài | 20DMA02 | 8 | Khoa Marketing |
906 | 2021003795 | Trần Thị | Thắm | 20DMA02 | 6 | Khoa Marketing |
907 | 2021007566 | Trần Vũ Anh | Thi | 20DMA02 | 6 | Khoa Marketing |
908 | 2021003952 | Đặng Lê Hữu | Thịnh | 20DMA02 | 6 | Khoa Marketing |
909 | 2021003920 | Cao Minh | Thư | 20DMA02 | 4 | Khoa Marketing |
910 | 2021003828 | K Thị Thương | Thương | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
911 | 2021000633 | Trần Thị Thanh | Thúy | 20DMA02 | 12 | Khoa Marketing |
912 | 2021003919 | Nguyễn Thị Yến | Thy | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
913 | 2021003881 | Phạm Thị | T́nh | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
914 | 2021007016 | Nguyễn Lâm Bảo | Trâm | 20DMA02 | 11 | Khoa Marketing |
915 | 2021007080 | Lưu Phạm Huyền | Trân | 20DMA02 | 6 | Khoa Marketing |
916 | 2021003906 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | 20DMA02 | 12 | Khoa Marketing |
917 | 2021000610 | Trần Mai Thanh | Trúc | 20DMA02 | 8 | Khoa Marketing |
918 | 2021000665 | Mai Ái | Vàng | 20DMA02 | 12 | Khoa Marketing |
919 | 2021000596 | Nguyễn Thiết | Vinh | 20DMA02 | 10 | Khoa Marketing |
920 | 2021000599 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 20DMA02 | 3 | Khoa Marketing |
921 | 2021003931 | Ngô Nhă | Ư | 20DMA02 | 8 | Khoa Marketing |
922 | 2021003956 | Nguyễn Thị Như | Yên | 20DMA02 | 8 | Khoa Marketing |
923 | 2021008223 | Cô Thị Thúy | An | 20DMA03 | 8 | Khoa Marketing |
924 | 2021008235 | Lê Nguyên | B́nh | 20DMA03 | 7 | Khoa Marketing |
925 | 2021003890 | Trần Như | B́nh | 20DMA03 | 9 | Khoa Marketing |
926 | 2021003784 | Nguyễn Ngọc Bảo | Châu | 20DMA03 | 9 | Khoa Marketing |
927 | 2021003757 | Lê Nguyễn Quốc | Đạt | 20DMA03 | 6 | Khoa Marketing |
928 | 2021003812 | Vơ Thị Hồng | Diệp | 20DMA03 | 12 | Khoa Marketing |
929 | 2021003901 | Đồng Thị Mỹ | Diệu | 20DMA03 | 8 | Khoa Marketing |
930 | 2021003892 | Nguyễn Thị | Ghi | 20DMA03 | 6 | Khoa Marketing |
931 | 2021000583 | Lư Gia | Hân | 20DMA03 | 12 | Khoa Marketing |
932 | 2021003884 | Nguyễn Thị | Hiền | 20DMA03 | 10 | Khoa Marketing |
933 | 2021000643 | Phạm Minh | Hoàng | 20DMA03 | 8 | Khoa Marketing |
934 | 2021003999 | Đặng Phước | Hưng | 20DMA03 | 8 | Khoa Marketing |
935 | 2021000591 | Nguyễn Thành | Huy | 20DMA03 | 6 | Khoa Marketing |
936 | 2021003877 | Nguyễn Thị Ánh | Huyền | 20DMA03 | 12 | Khoa Marketing |
937 | 2021003879 | Nguyễn Minh | Kha | 20DMA03 | 12 | Khoa Marketing |
938 | 2021007001 | Nguyễn Văn Tuấn | Kiệt | 20DMA03 | 10 | Khoa Marketing |
939 | 2021000654 | Bùi Phúc Hữu | Lợi | 20DMA03 | 6 | Khoa Marketing |
940 | 2021003801 | Đào Văn | Luân | 20DMA03 | 6 | Khoa Marketing |
941 | 2021003979 | Đặng Thị Trúc | Ly | 20DMA03 | 10 | Khoa Marketing |
942 | 2021008289 | Đỗ Thị Ngọc | Ly | 20DMA03 | 8 | Khoa Marketing |
943 | 2021003896 | Phan Trần Hạ | My | 20DMA03 | 10 | Khoa Marketing |
944 | 2021000642 | Dương Mẫn | Nhi | 20DMA03 | 8 | Khoa Marketing |
945 | 2021007017 | Nguyễn Minh | Như | 20DMA03 | 8 | Khoa Marketing |
946 | 2021003957 | Bành Ngươn Thùy | Nhung | 20DMA03 | 8 | Khoa Marketing |
947 | 2021003915 | Lê Thị Hồng | Nhung | 20DMA03 | 12 | Khoa Marketing |
948 | 2021007070 | Nguyễn Cẩm | Nhung | 20DMA03 | 8 | Khoa Marketing |
949 | 2021003991 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 20DMA03 | 10 | Khoa Marketing |
950 | 2021003847 | Ngô Thanh Minh | Phương | 20DMA03 | 10 | Khoa Marketing |
951 | 2021008327 | Trần Mỹ | Phương | 20DMA03 | 8 | Khoa Marketing |
952 | 2021003785 | Trương Hồng | Quang | 20DMA03 | 6 | Khoa Marketing |
953 | 2021000590 | Lương Thuư | Quỳnh | 20DMA03 | 6 | Khoa Marketing |
954 | 2021000668 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | 20DMA03 | 6 | Khoa Marketing |
955 | 2021003790 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 20DMA03 | 6 | Khoa Marketing |
956 | 2021007072 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | 20DMA03 | 10 | Khoa Marketing |
957 | 2021003762 | Trần Thị Phương | Tâm | 20DMA03 | 12 | Khoa Marketing |
958 | 2021008341 | Nguyễn Thị Hoài | Thao | 20DMA03 | 6 | Khoa Marketing |
959 | 2021003830 | Bùi Thị | Thảo | 20DMA03 | 9 | Khoa Marketing |
960 | 2021003747 | Lê Ngọc | Thảo | 20DMA03 | 6 | Khoa Marketing |
961 | 2021000649 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 20DMA03 | 8 | Khoa Marketing |
962 | 2021008354 | Huỳnh Triều | Thuận | 20DMA03 | 3 | Khoa Marketing |
963 | 2021006381 | Thân Thị Thương | Thương | 20DMA03 | 6 | Khoa Marketing |
964 | 2021003875 | Nguyễn Thanh | Thùy | 20DMA03 | 8 | Khoa Marketing |
965 | 2021000641 | Đoàn Anh | Thy | 20DMA03 | 11 | Khoa Marketing |
966 | 2021008371 | Tô Nữ Huyền | Trâm | 20DMA03 | 3 | Khoa Marketing |
967 | 2021007073 | Hồ Đậu Thạch | Trinh | 20DMA03 | 12 | Khoa Marketing |
968 | 2021000602 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | 20DMA03 | 5 | Khoa Marketing |
969 | 2021008232 | Tô Thụy Ngọc | Ánh | 20DMA04 | 12 | Khoa Marketing |
970 | 2021008233 | Tất Gia | Bảo | 20DMA04 | 6 | Khoa Marketing |
971 | 2021008247 | Trần Thế | Đan | 20DMA04 | 3 | Khoa Marketing |
972 | 2021008249 | Nguyễn Xuân | Đạt | 20DMA04 | 7 | Khoa Marketing |
973 | 2021008251 | Nguyễn Thị Hồng | Điệp | 20DMA04 | 6 | Khoa Marketing |
974 | 2021008252 | Đặng Phạm Ngọc Khá | Đoan | 20DMA04 | 8 | Khoa Marketing |
975 | 2021008253 | Trần Khánh | Đoan | 20DMA04 | 3 | Khoa Marketing |
976 | 2021008244 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 20DMA04 | 6 | Khoa Marketing |
977 | 2021008246 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 20DMA04 | 8 | Khoa Marketing |
978 | 2021008245 | Hà Quang | Duy | 20DMA04 | 8 | Khoa Marketing |
979 | 2021008255 | Lê Phạm Ngọc | Giang | 20DMA04 | 12 | Khoa Marketing |
980 | 2021008256 | Hồ Huỳnh | Giao | 20DMA04 | 8 | Khoa Marketing |
981 | 2021008260 | Nguyễn Ngọc Minh | Hân | 20DMA04 | 8 | Khoa Marketing |
982 | 2021008263 | Trần Thị Thu | Hiền | 20DMA04 | 6 | Khoa Marketing |
983 | 2021008270 | Triệu Thị Thu | Ḥa | 20DMA04 | 10 | Khoa Marketing |
984 | 2021008271 | Đồng Việt | Hùng | 20DMA04 | 6 | Khoa Marketing |
985 | 2021008272 | Trương Quang | Hùng | 20DMA04 | 7 | Khoa Marketing |
986 | 2021008275 | Đinh Thị Thu | Huyền | 20DMA04 | 6 | Khoa Marketing |
987 | 2021008281 | Vũ Tuấn | Kiệt | 20DMA04 | 6 | Khoa Marketing |
988 | 2021008285 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 20DMA04 | 13 | Khoa Marketing |
989 | 2021008288 | Nguyễn Thành | Lộc | 20DMA04 | 9 | Khoa Marketing |
990 | 2021008291 | Nguyễn Trúc | Mai | 20DMA04 | 8 | Khoa Marketing |
991 | 2021008296 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 20DMA04 | 8 | Khoa Marketing |
992 | 2021008299 | Vơ Duy | Nghiêm | 20DMA04 | 6 | Khoa Marketing |
993 | 2021008302 | Trần Thị Thanh | Ngọc | 20DMA04 | 8 | Khoa Marketing |
994 | 2021008306 | Nguyễn Thành | Nhân | 20DMA04 | 5 | Khoa Marketing |
995 | 2021008310 | Trầm Nguyễn Song | Nhi | 20DMA04 | 9 | Khoa Marketing |
996 | 2021008317 | Trần Thị Thùy | Như | 20DMA04 | 9 | Khoa Marketing |
997 | 2021008314 | Nguyễn Tuyết | Nhung | 20DMA04 | 10 | Khoa Marketing |
998 | 2021008319 | Nguyễn Thị | Nhựt | 20DMA04 | 13 | Khoa Marketing |
999 | 2021008323 | Bùi Phúc | Phú | 20DMA04 | 6 | Khoa Marketing |
1000 | 2021008331 | Lê Thị Cẩm | Quyên | 20DMA04 | 6 | Khoa Marketing |
1001 | 2021008348 | Đỗ Xuân | Thắng | 20DMA04 | 7 | Khoa Marketing |
1002 | 2021008340 | Nguyễn Đức | Thành | 20DMA04 | 7 | Khoa Marketing |
1003 | 2021008344 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 20DMA04 | 6 | Khoa Marketing |
1004 | 2021008349 | Nguyễn Đào Phương | Thi | 20DMA04 | 6 | Khoa Marketing |
1005 | 2021008359 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 20DMA04 | 12 | Khoa Marketing |
1006 | 2021008362 | Từ Thị Thảo | Tiên | 20DMA04 | 6 | Khoa Marketing |
1007 | 2021008375 | Nguyễn Tuyết | Trinh | 20DMA04 | 8 | Khoa Marketing |
1008 | 2021008385 | Lê Nữ Minh | Uyên | 20DMA04 | 8 | Khoa Marketing |
1009 | 2021008387 | Vũ Lâm Tố | Uyên | 20DMA04 | 13 | Khoa Marketing |
1010 | 2021008390 | Lê Hoàng | Vũ | 20DMA04 | 8 | Khoa Marketing |
1011 | 2021008396 | Nguyễn Thị Như | Ư | 20DMA04 | 8 | Khoa Marketing |
1012 | 2021008397 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 20DMA04 | 8 | Khoa Marketing |
1013 | 2021008224 | Bạch Đỗ Thảo | Anh | 20DMA05 | 5 | Khoa Marketing |
1014 | 2021008225 | Bùi Thị Trâm | Anh | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1015 | 2021008228 | Lư Hồng | Anh | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1016 | 2021008229 | Nguyễn Lan | Anh | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1017 | 2021008230 | Trần Thị Lâm | Anh | 20DMA05 | 6 | Khoa Marketing |
1018 | 2021008231 | Văn Thùy | Anh | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1019 | 2021008238 | Hồ Thị Ư | Chi | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1020 | 2021008248 | Nguyễn Tấn | Đạt | 20DMA05 | 7 | Khoa Marketing |
1021 | 2021008250 | Trần Tiến | Đạt | 20DMA05 | 3 | Khoa Marketing |
1022 | 2021008242 | Bùi Nguyễn Ngọc | Dung | 20DMA05 | 9 | Khoa Marketing |
1023 | 2021008243 | Mai Thị | Dung | 20DMA05 | 6 | Khoa Marketing |
1024 | 2021008259 | Trần Minh | Hằng | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1025 | 2021008261 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1026 | 2021008265 | Hồ Thị Thy | Hiếu | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1027 | 2021008266 | Huỳnh Thanh | Hiếu | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1028 | 2021008267 | Phạm Thanh | Hiếu | 20DMA05 | 6 | Khoa Marketing |
1029 | 2021008268 | Lê Thị Mỹ | Ḥa | 20DMA05 | 6 | Khoa Marketing |
1030 | 2021008276 | Phạm Thành | Hưng | 20DMA05 | 6 | Khoa Marketing |
1031 | 2021008282 | Đặng Thị Diệu | Linh | 20DMA05 | 9 | Khoa Marketing |
1032 | 2021008290 | Lê Nguyễn Nhật | Mai | 20DMA05 | 9 | Khoa Marketing |
1033 | 2021008294 | Lê Thị Hồng | Na | 20DMA05 | 9 | Khoa Marketing |
1034 | 2021008295 | Nguyễn Ni | Na | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1035 | 2021008301 | Phan Nguyễn Ánh | Ngọc | 20DMA05 | 6 | Khoa Marketing |
1036 | 2021008305 | Huỳnh Châu Trọng | Ngữ | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1037 | 2021008307 | Tạ Hoàng | Nhân | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1038 | 2021008308 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1039 | 2021008316 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 20DMA05 | 12 | Khoa Marketing |
1040 | 2021008312 | Ngô Thị Cẩm | Nhung | 20DMA05 | 6 | Khoa Marketing |
1041 | 2021008313 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 20DMA05 | 3 | Khoa Marketing |
1042 | 2021008318 | Đoàn Minh | Nhựt | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1043 | 2021008320 | Lê Nguyễn Nguyệt | Nương | 20DMA05 | 6 | Khoa Marketing |
1044 | 2021008321 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1045 | 2021008325 | Mai Bùi Hà | Phương | 20DMA05 | 3 | Khoa Marketing |
1046 | 2021008326 | Nguyễn Thu | Phương | 20DMA05 | 6 | Khoa Marketing |
1047 | 2021008336 | Nguyễn Minh | Tâm | 20DMA05 | 6 | Khoa Marketing |
1048 | 2021008338 | Ngô Quang | Thái | 20DMA05 | 6 | Khoa Marketing |
1049 | 2021008352 | Nguyễn Toàn | Thịnh | 20DMA05 | 12 | Khoa Marketing |
1050 | 2021008358 | Nguyễn Lê | Thư | 20DMA05 | 6 | Khoa Marketing |
1051 | 2021008360 | Nguyễn Quỳnh | Thương | 20DMA05 | 5 | Khoa Marketing |
1052 | 2021008361 | Nguyễn Thị | Thương | 20DMA05 | 10 | Khoa Marketing |
1053 | 2021008366 | Nguyễn Hoàng Kim | Trang | 20DMA05 | 6 | Khoa Marketing |
1054 | 2021008369 | Trần Thị Thu | Trang | 20DMA05 | 5 | Khoa Marketing |
1055 | 2021008384 | Đặng Khánh | Uyên | 20DMA05 | 10 | Khoa Marketing |
1056 | 2021008386 | Nguyễn Phương | Uyên | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1057 | 2021008388 | Nguyễn Bích | Vân | 20DMA05 | 12 | Khoa Marketing |
1058 | 2021008394 | Phạm Thị Thanh | Vy | 20DMA05 | 6 | Khoa Marketing |
1059 | 2021008395 | Nguyễn Trần Thẩm | Y | 20DMA05 | 8 | Khoa Marketing |
1060 | 2021008226 | Đồng Thị Phương | Anh | 20DMA06 | 10 | Khoa Marketing |
1061 | 2021008236 | Trần Thị Thu | Cẩm | 20DMA06 | 10 | Khoa Marketing |
1062 | 2021008237 | Mạc Tú | Châu | 20DMA06 | 3 | Khoa Marketing |
1063 | 2021008239 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 20DMA06 | 6 | Khoa Marketing |
1064 | 2021008257 | Nguyễn Thu | Hà | 20DMA06 | 10 | Khoa Marketing |
1065 | 2021008258 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | 20DMA06 | 10 | Khoa Marketing |
1066 | 2021008277 | Lung Thị | Hương | 20DMA06 | 6 | Khoa Marketing |
1067 | 2021008279 | Lê Vơ Kim | Khoa | 20DMA06 | 10 | Khoa Marketing |
1068 | 2021008283 | Hoàng Thị Mai | Linh | 20DMA06 | 6 | Khoa Marketing |
1069 | 2021008284 | Nguyễn Hoàng | Linh | 20DMA06 | 6 | Khoa Marketing |
1070 | 2021008287 | Nguyễn Hoàng | Long | 20DMA06 | 9 | Khoa Marketing |
1071 | 2021008293 | Huỳnh Ngọc Hiếu | Minh | 20DMA06 | 12 | Khoa Marketing |
1072 | 2021008300 | Lê Thị Bảo | Ngọc | 20DMA06 | 5 | Khoa Marketing |
1073 | 2021008303 | Tôn Thất Bảo | Nguyên | 20DMA06 | 5 | Khoa Marketing |
1074 | 2021008304 | Trịnh Gia | Nguyên | 20DMA06 | 9 | Khoa Marketing |
1075 | 2021008311 | Dương Thị | Nhung | 20DMA06 | 6 | Khoa Marketing |
1076 | 2021008324 | Trần Văn | Phước | 20DMA06 | 12 | Khoa Marketing |
1077 | 2021008329 | Trương Minh | Quang | 20DMA06 | 12 | Khoa Marketing |
1078 | 2021008332 | Nguyễn Thị Mai | Quyên | 20DMA06 | 6 | Khoa Marketing |
1079 | 2021008333 | Đào Trần Đức | Quỳnh | 20DMA06 | 10 | Khoa Marketing |
1080 | 2021008334 | Nguyễn Như | Quỳnh | 20DMA06 | 10 | Khoa Marketing |
1081 | 2021008339 | Lưu Đào | Thành | 20DMA06 | 9 | Khoa Marketing |
1082 | 2021008345 | Nguyễn Thị | Thảo | 20DMA06 | 6 | Khoa Marketing |
1083 | 2021008342 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DMA06 | 6 | Khoa Marketing |
1084 | 2021008343 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DMA06 | 6 | Khoa Marketing |
1085 | 2021008346 | Phạm Huỳnh Diệu | Thảo | 20DMA06 | 6 | Khoa Marketing |
1086 | 2021008347 | Trần Thị Phương | Thảo | 20DMA06 | 12 | Khoa Marketing |
1087 | 2021008351 | Trần Trường | Thi | 20DMA06 | 9 | Khoa Marketing |
1088 | 2021008353 | Phạm Trường | Thịnh | 20DMA06 | 3 | Khoa Marketing |
1089 | 2021008356 | Trần Ngọc | Thúy | 20DMA06 | 10 | Khoa Marketing |
1090 | 2021008355 | Trần Thị Thanh | Thủy | 20DMA06 | 10 | Khoa Marketing |
1091 | 2021008370 | Lương Thị Ngọc | Trâm | 20DMA06 | 10 | Khoa Marketing |
1092 | 2021008372 | Vơ Thị Thanh | Trầm | 20DMA06 | 10 | Khoa Marketing |
1093 | 2021008365 | Lê Thị Thu | Trang | 20DMA06 | 9 | Khoa Marketing |
1094 | 2021008367 | Phạm Thị Huyền | Trang | 20DMA06 | 6 | Khoa Marketing |
1095 | 2021008368 | Trần Nguyễn Thùy | Trang | 20DMA06 | 10 | Khoa Marketing |
1096 | 2021008376 | Trần Thị Việt | Trinh | 20DMA06 | 10 | Khoa Marketing |
1097 | 2021008377 | Nguyễn Đức | Trọng | 20DMA06 | 12 | Khoa Marketing |
1098 | 2021008378 | Bùi Thuỳ Thanh | Trúc | 20DMA06 | 8 | Khoa Marketing |
1099 | 2021008379 | Nguyễn Hoàng Xuân | Trúc | 20DMA06 | 6 | Khoa Marketing |
1100 | 2021008380 | Đinh Bảo | Trung | 20DMA06 | 5 | Khoa Marketing |
1101 | 2021008382 | Lư Ngọc | Tuyền | 20DMA06 | 12 | Khoa Marketing |
1102 | 2021008391 | Đồng Lê Thảo | Vy | 20DMA06 | 6 | Khoa Marketing |
1103 | 2021008392 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | 20DMA06 | 7 | Khoa Marketing |
1104 | 1921000051 | Nguyễn Bảo | Trang | 19DTA01 | 14 | Khoa Ngoại ngữ |
1105 | 1921003386 | Lê Thị Khánh | Vy | 19DTA03 | 11 | Khoa Ngoại ngữ |
1106 | 1921003245 | Cao Nguyễn Tuấn | Khang | 19DTA04 | 12 | Khoa Ngoại ngữ |
1107 | 2021002325 | Đỗ Minh | Châu | 20DTA01 | 14 | Khoa Ngoại ngữ |
1108 | 2021002577 | Lê Thị Kiều | Duyên | 20DTA01 | 14 | Khoa Ngoại ngữ |
1109 | 2021002470 | Bùi Thị Bích | Phương | 20DTA01 | 10 | Khoa Ngoại ngữ |
1110 | 2021000391 | Lê Thị | Sen | 20DTA01 | 2 | Khoa Ngoại ngữ |
1111 | 2021000382 | Diệp Huyền | Trâm | 20DTA01 | 14 | Khoa Ngoại ngữ |
1112 | 2021007622 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 20DTA02 | 14 | Khoa Ngoại ngữ |
1113 | 2021002506 | Nguyễn Thị | Duyên | 20DTA02 | 13 | Khoa Ngoại ngữ |
1114 | 2021002552 | Lê Thị Phương | Khuyên | 20DTA02 | 14 | Khoa Ngoại ngữ |
1115 | 2021002432 | Phạm Quế | Phương | 20DTA02 | 11 | Khoa Ngoại ngữ |
1116 | 2021007718 | Lê Phạm Thanh | Tú | 20DTA02 | 14 | Khoa Ngoại ngữ |
1117 | 2021007654 | Phùng Ngọc | Lam | 20DTA03 | 5 | Khoa Ngoại ngữ |
1118 | 2021007661 | Nguyễn Tôn Khánh | Linh | 20DTA03 | 14 | Khoa Ngoại ngữ |
1119 | 2021007674 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 20DTA03 | 14 | Khoa Ngoại ngữ |
1120 | 2021007711 | Nguyễn Thị | Trang | 20DTA03 | 13 | Khoa Ngoại ngữ |
1121 | 2021007741 | Trần Phi | Yến | 20DTA03 | 14 | Khoa Ngoại ngữ |
1122 | 2021007628 | Nguyễn Thị Bảo | Bảo | 20DTA04 | 14 | Khoa Ngoại ngữ |
1123 | 2021007672 | Huỳnh Yến | Ngọc | 20DTA04 | 13 | Khoa Ngoại ngữ |
1124 | 2021007713 | Hồ Mai Ngọc | Trân | 20DTA04 | 14 | Khoa Ngoại ngữ |
1125 | 2021007719 | Ngô Đức | Tuấn | 20DTA04 | 14 | Khoa Ngoại ngữ |
1126 | 2021007727 | Chu Thị Cẩm | Vân | 20DTA04 | 14 | Khoa Ngoại ngữ |
1127 | 2021007728 | Phùn Thị Thanh | Vân | 20DTA04 | 13 | Khoa Ngoại ngữ |
1128 | 1921003497 | Nguyễn Thị Minh | Hoàn | 19DBH1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1129 | 1921000443 | Nguyễn Kim | Hưởng | 19DBH1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1130 | 1921003528 | Ngô Quốc | Khâm | 19DBH1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1131 | 1921003603 | Huỳnh Thị Thúy | Ngân | 19DBH1 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1132 | 1921003644 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 19DBH1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1133 | 1921003649 | Lê Thị Tuyết | Như | 19DBH1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1134 | 1921003702 | Trần Ngọc | Sang | 19DBH1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1135 | 1921003728 | Nguyễn Đức | Thành | 19DBH1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1136 | 1921003784 | Đỗ Bảo | Trâm | 19DBH1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1137 | 1921003820 | Huỳnh Thị Kim | Tường | 19DBH1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1138 | 1921003839 | Nguyễn Trương Thảo | Vân | 19DBH1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1139 | 1921003436 | Huỳnh Thị Hồng | Đào | 19DBH2 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1140 | 1921003463 | Bùi Thị Bích | Duyên | 19DBH2 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1141 | 1921003485 | Hồ Hùng | Hậu | 19DBH2 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1142 | 1921003519 | Trịnh Văn | Huy | 19DBH2 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1143 | 1921003553 | Trần Thị | Liên | 19DBH2 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1144 | 1921003584 | Trần B́nh | Minh | 19DBH2 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1145 | 1921003667 | Lê Thị Kim | Phụng | 19DBH2 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1146 | 1921003704 | Vơ Phạm Thái | Sơn | 19DBH2 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1147 | 1921003736 | Nguyễn Lan | Thảo | 19DBH2 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1148 | 1921003752 | Phạm Đ́nh | Thịnh | 19DBH2 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1149 | 1921000374 | Huỳnh Thành | Danh | 19DBH3 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1150 | 1921003478 | Lê Thị | Hằng | 19DBH3 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1151 | 1921003487 | Trần Ngọc | Hậu | 19DBH3 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1152 | 1921003496 | Huỳnh Nhựt | Ḥa | 19DBH3 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1153 | 1921003546 | Nguyễn Hải | Lam | 19DBH3 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1154 | 1921003738 | Phạm Thị Phương | Thảo | 19DBH3 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1155 | 1921003432 | Trần Ngọc | Đại | 19DDA | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1156 | 1921003456 | Phạm Đăng | Dương | 19DDA | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1157 | 1921000324 | Ngô Tuấn | Kiệt | 19DDA | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1158 | 1921003547 | Nguyễn Quế | Lam | 19DDA | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1159 | 1921003581 | Nguyễn Văn | Mạnh | 19DDA | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1160 | 1921003606 | Nguyễn Trần Thanh | Ngân | 19DDA | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1161 | 1921003610 | Trần Thanh | Ngân | 19DDA | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1162 | 1921003638 | Lê Trang Hà | Nhi | 19DDA | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1163 | 1921003642 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 19DDA | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1164 | 1921000159 | Trần Ái | Nhi | 19DDA | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1165 | 1921003653 | Hồ Thị Cẩm | Nhung | 19DDA | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1166 | 1921003680 | Nguyễn Văn | Quân | 19DDA | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1167 | 1921003777 | Nguyễn Ngọc Thuỷ | Tiên | 19DDA | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1168 | 1921003819 | Nguyễn Đỗ Anh | Tuấn | 19DDA | 14 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1169 | 1921003552 | Bùi Thị Kim | Liên | 19DQT1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1170 | 1921003562 | Phan Thị Thùy | Linh | 19DQT1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1171 | 1921003611 | Cao Thị Hiếu | Nghĩa | 19DQT1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1172 | 1921000491 | Nguyễn Minh | Tân | 19DQT1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1173 | 1921003746 | Dương Toàn | Thiện | 19DQT1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1174 | 1921000342 | Bùi Thị Anh | Thư | 19DQT1 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1175 | 1921003501 | Lê Thị Gia | Huệ | 19DQT2 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1176 | 1921000507 | Phạm Minh | Phụng | 19DQT2 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1177 | 1921003677 | Huỳnh Thị | Phượng | 19DQT2 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1178 | 1921003715 | Lê Phú | Tân | 19DQT2 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1179 | 1921003768 | Lê Thanh | Thương | 19DQT2 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1180 | 1921003863 | Nguyễn Phú | Yên | 19DQT2 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1181 | 1921000220 | Moọc Nhục | Chánh | 19DQT3 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1182 | 1921000232 | Nguyễn Thị Thu | Lan | 19DQT3 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1183 | 1921003568 | Nguyễn Hà Hoàng | Long | 19DQT3 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1184 | 1921000178 | Phạm Ngọc Diễm | Quỳnh | 19DQT3 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1185 | 1921000498 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 19DQT3 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1186 | 1921003782 | Tô Vủ | Tín | 19DQT3 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1187 | 1921000276 | Nguyễn Thị Hồng | Trang | 19DQT3 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1188 | 1921003471 | Phạm Thị Hồng | Hạ | 19DQT4 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1189 | 1921003549 | Vơ Thị Tuyết | Lan | 19DQT4 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1190 | 1921003574 | Nguyễn Thị Thu | Ly | 19DQT4 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1191 | 1921003633 | Nguyễn Hải | Nhật | 19DQT4 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1192 | 1921003656 | Nguyễn Thị | Nhung | 19DQT4 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1193 | 1921003713 | Nguyễn Văn | Tâm | 19DQT4 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1194 | 1921003743 | Lê Thị Anh | Thi | 19DQT4 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1195 | 1921003842 | Vơ Thị Thanh | Vân | 19DQT4 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1196 | 1921000207 | Nguyễn Thị Bảo | Yến | 19DQT4 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1197 | 1921003474 | Phan Thanh | Hải | 19DQT5 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1198 | 1921003514 | Lê Châu | Huy | 19DQT5 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1199 | 1921003526 | Đoàn Trung | Kha | 19DQT5 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1200 | 1921003648 | Huỳnh | Như | 19DQT5 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1201 | 1921000209 | Vơ Minh | Vui | 19DQT5 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1202 | 1921000336 | Phan Hải | Yến | 19DQT5 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1203 | 2021003558 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20DQT01 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1204 | 2021003686 | Nguyễn Lê Nam | B́nh | 20DQT01 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1205 | 2021003025 | Hứa Quốc | Cường | 20DQT01 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1206 | 2021000524 | Trần Hải | Đăng | 20DQT01 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1207 | 2021000555 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 20DQT01 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1208 | 2021003443 | Bùi Huỳnh | Duyên | 20DQT01 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1209 | 2021006862 | Bùi Mỹ | Duyên | 20DQT01 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1210 | 2021003672 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 20DQT01 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1211 | 2021000532 | Đỗ Thị Ngọc | Giàu | 20DQT01 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1212 | 2021000494 | Huỳnh Tấn | Hải | 20DQT01 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1213 | 2021003436 | Nguyễn Thu | Hương | 20DQT01 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1214 | 2021003681 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 20DQT01 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1215 | 2021002899 | Trần Quốc | Khanh | 20DQT01 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1216 | 2021003543 | Trương Vĩnh | Khoa | 20DQT01 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1217 | 2021003431 | Trần Thị Diễm | Kiều | 20DQT01 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1218 | 2021003477 | Nguyễn Thị Thùy | Liên | 20DQT01 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1219 | 2021003713 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 20DQT01 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1220 | 2021003469 | Lê Thanh | Mai | 20DQT01 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1221 | 2021003033 | Nguyễn Bảo | My | 20DQT01 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1222 | 2021003390 | Đặng Thị Bích | Ngân | 20DQT01 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1223 | 2021003316 | Đặng Như | Ngọc | 20DQT01 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1224 | 2021000488 | Đặng Thị | Nguyệt | 20DQT01 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1225 | 2021003332 | Trần Hữu | Nhân | 20DQT01 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1226 | 2021003031 | Nguyễn Mai | Nhi | 20DQT01 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1227 | 2021002996 | Vơ Phương Tuyết | Nhi | 20DQT01 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1228 | 2021003737 | Trần Ngọc | Nhị | 20DQT01 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1229 | 2021003412 | Đặng Thị Hồng | Nhung | 20DQT01 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1230 | 2021003269 | Lê Thị Kim | Nhung | 20DQT01 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1231 | 2021003475 | Đỗ Gia | Phú | 20DQT01 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1232 | 2021003259 | Đào Thị Khánh | Phương | 20DQT01 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1233 | 2021003328 | Nguyễn Uyên | Phương | 20DQT01 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1234 | 2021002940 | Trần Thanh | Phương | 20DQT01 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1235 | 2021003685 | Đoàn Nhật | Quang | 20DQT01 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1236 | 2021003380 | Lê Đặng Hiền | Tâm | 20DQT01 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1237 | 2021003655 | Phùng Chí | Tâm | 20DQT01 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1238 | 2021000516 | Tống Thị Thanh | Thư | 20DQT01 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1239 | 2021003450 | Lại Minh | Thuận | 20DQT01 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1240 | 2021000501 | Trương Thị Tuyết | Thương | 20DQT01 | 3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1241 | 2021002978 | Tŕnh Thị Kiều | Trang | 20DQT01 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1242 | 2021003548 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | 20DQT01 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1243 | 2021002970 | Nguyễn Thị Tố | Trinh | 20DQT01 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1244 | 2021003207 | Bùi Thanh | Trúc | 20DQT01 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1245 | 2021000541 | Nguyễn Thị Bảo | Truyền | 20DQT01 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1246 | 2021003045 | Nguyễn Thị Cẫm | Tú | 20DQT01 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1247 | 2021003117 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 20DQT01 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1248 | 2021003123 | Lê Mộng Thuỳ | Vân | 20DQT01 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1249 | 2021003471 | Trần Nhật | Vinh | 20DQT01 | 3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1250 | 2021003171 | Lê Trương Hoàng | Vy | 20DQT01 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1251 | 2021003292 | Nguyễn Ái | Vy | 20DQT01 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1252 | 2021002876 | Nguyễn Thanh | An | 20DQT02 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1253 | 2021003729 | Nguyễn Trần Minh | Anh | 20DQT02 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1254 | 2021003209 | Vương Quỳnh | Anh | 20DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1255 | 2021003320 | Lê Thúy | B́nh | 20DQT02 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1256 | 2021003358 | Nguyễn Thị Thúy | Diểm | 20DQT02 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1257 | 2021003204 | Quách Phương | Du | 20DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1258 | 2021003193 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 20DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1259 | 2021003417 | Đặng Thị Thuỳ | Giang | 20DQT02 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1260 | 2021003106 | Nguyễn Phạm Bảo | Hân | 20DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1261 | 2021003058 | Mai Thị Thanh | Hằng | 20DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1262 | 2021003108 | Nguyễn Mộng Diễm | Hằng | 20DQT02 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1263 | 2021002910 | Phương Thị Hồng | Hạnh | 20DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1264 | 2021002886 | Nguyễn Ngọc Cẩm | Hiền | 20DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1265 | 2021002908 | Biện Hà Thái | Học | 20DQT02 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1266 | 2021006960 | Ngô Thị Minh | Hồng | 20DQT02 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1267 | 2021002936 | Đào Thị Hồng | Huệ | 20DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1268 | 2021003319 | Huỳnh Gia | Huy | 20DQT02 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1269 | 2021003118 | Mai Thị | Huyền | 20DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1270 | 2021000466 | Vơ An | Khang | 20DQT02 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1271 | 2021003705 | Mai Trung | Kiên | 20DQT02 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1272 | 2021003170 | Lê thị Hoàng | Liên | 20DQT02 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1273 | 2021003565 | Bùi Thị | Linh | 20DQT02 | 4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1274 | 2021002918 | Trần Hoài | Linh | 20DQT02 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1275 | 2021000474 | Lư Ngọc | Lợi | 20DQT02 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1276 | 2021003345 | Hồ Thị | Ngân | 20DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1277 | 2021003512 | Phan Dương Hồng | Ngân | 20DQT02 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1278 | 2021003121 | Phùng Thị Bích | Ngọc | 20DQT02 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1279 | 2021003626 | Huỳnh Trung | Nguyên | 20DQT02 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1280 | 2021003574 | Bùi Thị Băng | Nhi | 20DQT02 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1281 | 2021003707 | Mai Huỳnh | Như | 20DQT02 | 4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1282 | 2021006378 | Đinh Trần Hồng | Nhung | 20DQT02 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1283 | 2021003457 | Dương Tiểu | Phụng | 20DQT02 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1284 | 2021003291 | Nguyễn Thị Lan | Phương | 20DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1285 | 2021003674 | Đặng Ngọc Thảo | Quỳnh | 20DQT02 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1286 | 2021003537 | Đỗ Thị Như | Quỳnh | 20DQT02 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1287 | 2021000530 | Nguyễn Quốc | Thái | 20DQT02 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1288 | 2021000566 | Lê Huỳnh Mai | Thanh | 20DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1289 | 2021003260 | Bùi Gia | Thụy | 20DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1290 | 2021003661 | Trần Ngọc Bảo | Trâm | 20DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1291 | 2021003019 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 20DQT02 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1292 | 2021006953 | Đặng Thùy | Trang | 20DQT02 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1293 | 2021003125 | Lê Diễm | Trang | 20DQT02 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1294 | 2021003076 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 20DQT02 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1295 | 2021002864 | Ngô Thị Mỹ | Uyên | 20DQT02 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1296 | 2021003103 | Trần Thị Tường | Vi | 20DQT02 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1297 | 2021003549 | Vơ Bá | Vinh | 20DQT02 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1298 | 2021003611 | Trần Thúy | Vy | 20DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1299 | 2021003654 | Nguyễn Thị Như | Ư | 20DQT02 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1300 | 2021003111 | Tô Hoàn | Bửu | 20DQT03 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1301 | 2021003628 | Huỳnh Thị Ngọc | Châu | 20DQT03 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1302 | 2021003014 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 20DQT03 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1303 | 2021002982 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 20DQT03 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1304 | 2021000539 | Nguyễn Thị Hồng | Hà | 20DQT03 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1305 | 2021003242 | Nguyễn Thuận | Hải | 20DQT03 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1306 | 2021003231 | Nguyễn Thị Hồng | Hân | 20DQT03 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1307 | 2021003508 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 20DQT03 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1308 | 2021003659 | Nguyễn Thị Thúy | Huỳnh | 20DQT03 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1309 | 2021003379 | Lê Thị Vân | Khánh | 20DQT03 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1310 | 2021003176 | Lê Thị Mỹ | Lệ | 20DQT03 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1311 | 2021003736 | Huỳnh Văn | Lịch | 20DQT03 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1312 | 2021003064 | Nguyễn Hoàng Kim | Liên | 20DQT03 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1313 | 2021007874 | Phan Thị | Lư | 20DQT03 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1314 | 2021003097 | Vơ Hồ Ngọc | My | 20DQT03 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1315 | 2021003081 | Phạm Thị Tuyết | Nga | 20DQT03 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1316 | 2021003452 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 20DQT03 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1317 | 2021003335 | Trần Kim | Ngân | 20DQT03 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1318 | 2021003337 | Lư Huỳnh | Như | 20DQT03 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1319 | 2021002867 | Trần Hồng Quỳnh | Như | 20DQT03 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1320 | 2021003419 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 20DQT03 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1321 | 2021000550 | Phan Thị Hồng | Nhung | 20DQT03 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1322 | 2021003214 | Vơ Thị Hồng | Phấn | 20DQT03 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1323 | 2021002962 | Hoàng Hải | Phương | 20DQT03 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1324 | 2021002898 | Dương Thanh | Quân | 20DQT03 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1325 | 2021003434 | Nguyễn thị Thúy | Quỳnh | 20DQT03 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1326 | 2021003183 | Huỳnh Thị Thanh | Thảo | 20DQT03 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1327 | 2021003211 | Nguyễn Thị | Thảo | 20DQT03 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1328 | 2021003248 | Trần Thị Thanh | Thảo | 20DQT03 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1329 | 2021003649 | Vơ Thị | Thảo | 20DQT03 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1330 | 2021003078 | Huỳnh Thị Minh | Thi | 20DQT03 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1331 | 2021000547 | Nguyễn Trần Anh | Thịnh | 20DQT03 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1332 | 2021000496 | Lê Thị Yến | Thơ | 20DQT03 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1333 | 2021003072 | Trương Nguyễn Thị | Thơ | 20DQT03 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1334 | 2021003603 | Quảng Thị Trọng | Thuỷ | 20DQT03 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1335 | 2021003050 | Nguyễn Trọng | Tín | 20DQT03 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1336 | 2021000514 | Ngô Huỳnh Diễm | Trinh | 20DQT03 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1337 | 2021002952 | Trần Văn Nhựt | Trường | 20DQT03 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1338 | 2021003494 | Thiều Sỉ | Tuyên | 20DQT03 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1339 | 2021003447 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 20DQT03 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1340 | 2021003668 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyết | 20DQT03 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1341 | 2021003133 | Nguyễn Ánh | Vân | 20DQT03 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1342 | 2021003188 | Tạ Tường | Văn | 20DQT03 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1343 | 2021000479 | Lâm Hiếu | Vĩ | 20DQT03 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1344 | 2021003407 | Nguyễn Huỳnh Ái | Vy | 20DQT03 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1345 | 2021003516 | Nguyễn Trần Tường | Vy | 20DQT03 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1346 | 2021003267 | Huỳnh Thị Hoàng | Yến | 20DQT03 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1347 | 2021002869 | Trần Tú | Anh | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1348 | 2021000531 | Lê Thị Bạch | Cúc | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1349 | 2021002993 | Nguyễn Thị Xuân | Diệu | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1350 | 2021003210 | Trần Thị Ngọc | Hạnh | 20DQT04 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1351 | 2021000441 | Trần Thanh | Hiền | 20DQT04 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1352 | 2021007834 | Lê Thị Thu | Ḥa | 20DQT04 | 4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1353 | 2021003195 | Vơ Đức | Hùng | 20DQT04 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1354 | 2021003339 | Lê Thị Mỹ | Hưng | 20DQT04 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1355 | 2021003235 | Nguyễn Ngọc Diễm | Hương | 20DQT04 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1356 | 2021003591 | Nguyễn Viết | Huy | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1357 | 2021003307 | Ngô Thị Mỹ | Huyền | 20DQT04 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1358 | 2021002926 | Phạm Anh | Khoa | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1359 | 2021003243 | Phạm Lê Đăng | Khoa | 20DQT04 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1360 | 2021003226 | Vơ Thị Kim | Lê | 20DQT04 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1361 | 2021002928 | Ngô Thị Diệu | Linh | 20DQT04 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1362 | 2021003040 | Nguyễn Khánh | Linh | 20DQT04 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1363 | 2021003168 | Trần Tùng | Linh | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1364 | 2021003441 | Lâm Thanh | Mạnh | 20DQT04 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1365 | 2021003692 | Phạm Hà Kiều | My | 20DQT04 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1366 | 2021003252 | Cao Thảo | Ngân | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1367 | 2021003005 | Huỳnh Thị Bích | Ngân | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1368 | 2021002997 | Vơ Thị Thu | Ngân | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1369 | 2021003581 | Lê Thị Diệp | Ngọc | 20DQT04 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1370 | 2021002987 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1371 | 2021003718 | Lê Thị Kiều | Nhi | 20DQT04 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1372 | 2021003129 | Vơ Thị Ngọc | Nhi | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1373 | 2021003438 | Dương Thị Huỳnh | Như | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1374 | 2021003666 | Nguyễn Quỳnh | Như | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1375 | 2021003497 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1376 | 2021003682 | Phạm Thị Huỳnh | Như | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1377 | 2021003199 | Nguyễn Đ́nh | Phùng | 20DQT04 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1378 | 2021003530 | Phạm Thị Bích | Phượng | 20DQT04 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1379 | 2021003398 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 20DQT04 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1380 | 2021003427 | Hồ Thanh | Thảo | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1381 | 2021003101 | Nguyễn Huỳnh Quốc | Thịnh | 20DQT04 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1382 | 2021000508 | Trương Hoàng | Thuận | 20DQT04 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1383 | 2021003282 | Nguyễn Trương Hoài | Thương | 20DQT04 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1384 | 2021002974 | Nguyễn Lê Tú | Trinh | 20DQT04 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1385 | 2021000562 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 20DQT04 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1386 | 2021003029 | Huỳnh Thị Nguyệt | Vân | 20DQT04 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1387 | 2021003496 | Ngô Thúy | Vân | 20DQT04 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1388 | 2021006907 | Nguyễn Trần Thanh | Vi | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1389 | 2021002960 | Huỳnh Công | Vinh | 20DQT04 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1390 | 2021003373 | Nguyễn Ngọc Thuư | Vy | 20DQT04 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1391 | 2021003370 | Trần Lâm Ngọc | Vy | 20DQT04 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1392 | 2021002866 | Dương Mỹ | Ư | 20DQT04 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1393 | 2021000536 | Nguyễn Văn | Ư | 20DQT04 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1394 | 2021003198 | Trần Đức | Anh | 20DQT05 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1395 | 2021003500 | Nguyễn Tiểu | Băng | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1396 | 2021000456 | Nguyễn Tri | Bảo | 20DQT05 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1397 | 2021007790 | Nguyễn Thị | B́nh | 20DQT05 | 3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1398 | 2021002879 | Trần Thị Mỹ | Dung | 20DQT05 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1399 | 2021003326 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 20DQT05 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1400 | 2021003610 | Huỳnh Thị Mỹ | Hà | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1401 | 2021006856 | Nguyễn Đinh An | Hà | 20DQT05 | 3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1402 | 2021003240 | Vũ Thị Thu | Hà | 20DQT05 | 4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1403 | 2021003280 | Nguyễn Nhật | Hạ | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1404 | 2021003363 | Nguyễn Ngọc Khánh | Hằng | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1405 | 2021003507 | Lỷ Thu | Hiền | 20DQT05 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1406 | 2021003429 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1407 | 2021002949 | Lâm Mỹ | Hoa | 20DQT05 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1408 | 2021007843 | Đào Nguyễn Văn | Hưng | 20DQT05 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1409 | 2021003021 | Nguyễn Tấn | Hưng | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1410 | 2021006899 | Trần Quang | Huy | 20DQT05 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1411 | 2021006913 | Nguyễn Đào Anh | Kiệt | 20DQT05 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1412 | 2021003559 | Trịnh Gia | Lâm | 20DQT05 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1413 | 2021006940 | Vơ Hoàng Khánh | Linh | 20DQT05 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1414 | 2021006925 | Vơ Hoài | Long | 20DQT05 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1415 | 2021000561 | Nguyễn Thành | Luân | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1416 | 2021003283 | Nguyễn Đ́nh Thảo | My | 20DQT05 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1417 | 2021002929 | Nguyễn Thị Trà | My | 20DQT05 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1418 | 2021007887 | Nguyễn Châu Ngọc | Ngân | 20DQT05 | 4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1419 | 2021003727 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1420 | 2021003488 | Trần Thị Kim | Ngân | 20DQT05 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1421 | 2021003670 | Vơ Nguyễn Kim | Ngân | 20DQT05 | 4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1422 | 2021003519 | Ngô Huỳnh Đông | Nghi | 20DQT05 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1423 | 2021000462 | Hồ Thị Thúy | Ngọc | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1424 | 2021002901 | Phạm Thị | Ngọc | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1425 | 2021003479 | Vơ Đ́nh | Nhật | 20DQT05 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1426 | 2021003600 | Cao Hồng | Oánh | 20DQT05 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1427 | 2021007920 | Nguyễn Triều | Phúc | 20DQT05 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1428 | 2021003619 | Mai Kim | Phương | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1429 | 2021003030 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 20DQT05 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1430 | 2021003084 | Nguyễn Thị Trúc | Quyên | 20DQT05 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1431 | 2021003504 | Trần Như | Quỳnh | 20DQT05 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1432 | 2021006877 | Trần Diệp Anh | Thư | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1433 | 2021003186 | Lê Minh | Thuận | 20DQT05 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1434 | 2021000443 | Phan Thị Mỹ | Tiên | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1435 | 2021003362 | Lê Liêu Kim | Trang | 20DQT05 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1436 | 2021000527 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1437 | 2021003091 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 20DQT05 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1438 | 2021003178 | Phan Thảo Phương | Uyên | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1439 | 2021003215 | Đào Thị Hồng | Vân | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1440 | 2021003369 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 20DQT05 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1441 | 2021003239 | Nguyễn Thị Nhật | Vy | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1442 | 2021003035 | Nguyễn Trần Bảo | Vy | 20DQT05 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1443 | 2021008014 | Đặng Duy | Vỹ | 20DQT05 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1444 | 2021007785 | Lê Hoàng | Ân | 20DQT06 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1445 | 2021003190 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | 20DQT06 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1446 | 2021007784 | Phùng Thị Ngọc | Ánh | 20DQT06 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1447 | 2021000472 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | 20DQT06 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1448 | 2021003733 | Vơ Ngọc | Chương | 20DQT06 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1449 | 2021007813 | Nguyễn Trường | Đệ | 20DQT06 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1450 | 2021003290 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 20DQT06 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1451 | 2021003712 | Bùi Dương Ngọc | Hà | 20DQT06 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1452 | 2021006857 | Lâm Thị Khánh | Hà | 20DQT06 | 4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1453 | 2021003099 | Đào Thiện Quỳnh | Hương | 20DQT06 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1454 | 2021003677 | Nguyễn Hoàng | Huyên | 20DQT06 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1455 | 2021006880 | Nguyễn Minh | Khang | 20DQT06 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1456 | 2021000458 | Triệu Thị | Lan | 20DQT06 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1457 | 2021002889 | Nguyễn Văn | Lanh | 20DQT06 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1458 | 2021003528 | Bùi Nguyễn Khánh | Ly | 20DQT06 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1459 | 2021003256 | Lă Thị Ngân | Ly | 20DQT06 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1460 | 2021002969 | Phạm Thị Xuân | Mai | 20DQT06 | 4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1461 | 2021002966 | Nguyễn Tấn | Mẫn | 20DQT06 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1462 | 2021002875 | Nguyễn Thị Trà | My | 20DQT06 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1463 | 2021006922 | Đỗ Hồng | Mỹ | 20DQT06 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1464 | 2021003513 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 20DQT06 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1465 | 2021003334 | Huỳnh Tuấn | Nguyên | 20DQT06 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1466 | 2021006910 | Nguyễn Trần Thảo | Nguyên | 20DQT06 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1467 | 2021003631 | Nguyễn Tuyết | Nhi | 20DQT06 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1468 | 2021002933 | Trần Tuyết | Nhi | 20DQT06 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1469 | 2021002877 | Nguyễn Hải Quỳnh | Như | 20DQT06 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1470 | 2021007919 | Đặng Thị Hồng | Phúc | 20DQT06 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1471 | 2021006873 | Lê Hoàng | Phúc | 20DQT06 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1472 | 2021007934 | Lê Minh | Sang | 20DQT06 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1473 | 2021007935 | Lương Văn | Sang | 20DQT06 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1474 | 2021006876 | Phan Thị Thủy | Sang | 20DQT06 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1475 | 2021007939 | Dương Thị Tuyết | Sương | 20DQT06 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1476 | 2021000546 | Nguyễn Đoàn Minh | Thanh | 20DQT06 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1477 | 2021002881 | Phạm Thị Kim | Thanh | 20DQT06 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1478 | 2021003730 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DQT06 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1479 | 2021002963 | Trần Vũ Anh | Thi | 20DQT06 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1480 | 2021000442 | Lương Thị | Thu | 20DQT06 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1481 | 2021003455 | Đoàn Huỳnh | Thư | 20DQT06 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1482 | 2021006867 | Lê Anh | Thư | 20DQT06 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1483 | 2021007970 | Nguyễn Anh | Thư | 20DQT06 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1484 | 2021007974 | Lê Phan Bảo | Thy | 20DQT06 | 3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1485 | 2021002964 | Nguyễn Lê Bảo | Trâm | 20DQT06 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1486 | 2021000475 | Chung Mỹ | Trân | 20DQT06 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1487 | 2021003482 | Hồ Thị Ngọc | Trân | 20DQT06 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1488 | 2021002895 | Nguyễn Thị Quế | Trân | 20DQT06 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1489 | 2021000499 | Mạnh Thị Thùy | Trang | 20DQT06 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1490 | 2021003028 | Văn Trần Tú | Trinh | 20DQT06 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1491 | 2021008003 | Đoàn Xuân | Uyển | 20DQT06 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1492 | 2021003146 | Lê Tường | Vy | 20DQT06 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1493 | 2021008013 | Vơ Nguyễn Thúy | Vy | 20DQT06 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1494 | 2021007798 | Nguyễn Quốc | Cường | 20DQT07 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1495 | 2021007810 | Nguyễn Duy | Đan | 20DQT07 | 3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1496 | 2021007803 | Bùi Tăng Trí | Dũng | 20DQT07 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1497 | 2021007805 | Tạ Đ́nh Nhật | Duy | 20DQT07 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1498 | 2021007806 | Nguyễn Cao Kỳ | Duyên | 20DQT07 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1499 | 2021007829 | Nguyễn Trần Gia | Hân | 20DQT07 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1500 | 2021007832 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 20DQT07 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1501 | 2021007833 | Phạm Kư | Hiêng | 20DQT07 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1502 | 2021007838 | Nguyễn Xuân | Hùng | 20DQT07 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1503 | 2021007846 | Vũ Thị Thiên | Hương | 20DQT07 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1504 | 2021007840 | Lê Minh | Huy | 20DQT07 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1505 | 2021007860 | Nguyễn Trường | Lâm | 20DQT07 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1506 | 2021007861 | Đặng Thị Kim | Liên | 20DQT07 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1507 | 2021007865 | Nguyễn Kiều Phương | Linh | 20DQT07 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1508 | 2021007863 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20DQT07 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1509 | 2021007877 | Dương Huỳnh | Mi | 20DQT07 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1510 | 2021007882 | Nguyễn Nhật | Nam | 20DQT07 | 4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1511 | 2021007886 | Nguyễn Bích | Ngân | 20DQT07 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1512 | 2021007888 | Nguyễn Hà Kim | Ngân | 20DQT07 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1513 | 2021007889 | Nguyễn Kiều | Ngân | 20DQT07 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1514 | 2021007896 | Huỳnh Quốc Hữu | Nghĩa | 20DQT07 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1515 | 2021007909 | Trần Thị Thảo | Nhi | 20DQT07 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1516 | 2021007913 | Nguyễn Đặng Quỳnh | Như | 20DQT07 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1517 | 2021007917 | Lư Thành | Ninh | 20DQT07 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1518 | 2021007930 | Nguyễn Cao Hoàng | Quư | 20DQT07 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1519 | 2021007937 | Vơ Hà | Sâm | 20DQT07 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1520 | 2021007936 | Văn Dung Kim | Sang | 20DQT07 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1521 | 2021007946 | Dương Ngô Nhật | Thanh | 20DQT07 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1522 | 2021007956 | Trần Huỳnh Hương | Thảo | 20DQT07 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1523 | 2021007959 | Nguyễn Quốc | Thiện | 20DQT07 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1524 | 2021007960 | Nguyễn Ngọc | Thịnh | 20DQT07 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1525 | 2021007961 | Huỳnh Anh | Tho | 20DQT07 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1526 | 2021007964 | Nguyễn Lâm | Thời | 20DQT07 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1527 | 2021007966 | Nguyễn Thị | Thu | 20DQT07 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1528 | 2021007969 | Lê Anh | Thư | 20DQT07 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1529 | 2021007968 | Hồ Hoàng Thanh | Thùy | 20DQT07 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1530 | 2021007991 | Phạm Thành | Trung | 20DQT07 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1531 | 2021007993 | Phùng Đặng Hiểu | Tuân | 20DQT07 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1532 | 2021008007 | Đặng Khánh | Vinh | 20DQT07 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1533 | 2021008008 | Lê Quang | Vinh | 20DQT07 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1534 | 2021008011 | Nguyễn Trần Thảo | Vy | 20DQT07 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1535 | 2021008012 | Trần Thị Yến | Vy | 20DQT07 | 4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1536 | 2021008015 | Đặng Văn | Vỹ | 20DQT07 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1537 | 2021008016 | Điền Thị | Xuyến | 20DQT07 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1538 | 2021008019 | Trần Nguyễn Kim | Yến | 20DQT07 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1539 | 2021007773 | Huỳnh Thu | An | 20DQT08 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1540 | 2021007776 | Lê Gia | Anh | 20DQT08 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1541 | 2021007779 | Phạm Thế | Anh | 20DQT08 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1542 | 2021007789 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 20DQT08 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1543 | 2021007793 | Nguyễn Ngọc Bảo | Châu | 20DQT08 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1544 | 2021007799 | Phạm Mạnh | Cường | 20DQT08 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1545 | 2021007811 | Cao Tiến | Đạt | 20DQT08 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1546 | 2021007802 | Lê Thị Mỹ | Dung | 20DQT08 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1547 | 2021007804 | Bùi Quang | Duy | 20DQT08 | 3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1548 | 2021007807 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 20DQT08 | 4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1549 | 2021007808 | Nguyễn Thị Thùy | Duyên | 20DQT08 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1550 | 2021007828 | Nguyễn Đường Minh | Hằng | 20DQT08 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1551 | 2021007826 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 20DQT08 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1552 | 2021007823 | Nguyễn Hữu | Hạnh | 20DQT08 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1553 | 2021007842 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 20DQT08 | 3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1554 | 2021007849 | Nguyễn Nguyên | Khang | 20DQT08 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1555 | 2021007855 | Lê Anh | Khoa | 20DQT08 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1556 | 2021007867 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 20DQT08 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1557 | 2021007869 | Trần Nguyễn Thùy | Linh | 20DQT08 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1558 | 2021007871 | Nguyễn Hoài | Loan | 20DQT08 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1559 | 2021007873 | Trần Công | Lợi | 20DQT08 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1560 | 2021007878 | Trần Lê Nhật | Minh | 20DQT08 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1561 | 2021007885 | Huỳnh Thị Thanh | Ngân | 20DQT08 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1562 | 2021007892 | Phan Thanh | Ngân | 20DQT08 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1563 | 2021007893 | Trịnh Thị Quỳnh | Ngân | 20DQT08 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1564 | 2021007895 | Phan Thị Bảo | Nghi | 20DQT08 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1565 | 2021007900 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngọc | 20DQT08 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1566 | 2021007903 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 20DQT08 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1567 | 2021007906 | Nguyễn Quang | Nhật | 20DQT08 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1568 | 2021007908 | Phạm Thị Yến | Nhi | 20DQT08 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1569 | 2021007911 | Dương Ngọc | Như | 20DQT08 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1570 | 2021007914 | Nguyễn Thị Minh | Như | 20DQT08 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1571 | 2021007925 | Đặng Thị | Phượng | 20DQT08 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1572 | 2021007942 | Phạm Văn Hữu | Tài | 20DQT08 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1573 | 2021007944 | Trần Nguyễn Ngọc | Tân | 20DQT08 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1574 | 2021007947 | Nguyễn Chí | Thanh | 20DQT08 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1575 | 2021007950 | Nguyễn Công | Thành | 20DQT08 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1576 | 2021007953 | Nguyễn Lê Phương | Thảo | 20DQT08 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1577 | 2021007967 | Phan Minh | Thuận | 20DQT08 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1578 | 2021007977 | Nguyễn Hoàng Phước | Toàn | 20DQT08 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1579 | 2021007979 | Nguyễn Thanh | Trang | 20DQT08 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1580 | 2021007984 | Nguyễn Đức | Trí | 20DQT08 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1581 | 2021007986 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | 20DQT08 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1582 | 2021007987 | Nguyễn Khắc | Trọng | 20DQT08 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1583 | 2021007988 | Huỳnh Thị Kim | Trúc | 20DQT08 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1584 | 2021007996 | Trần Thanh | Tùng | 20DQT08 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1585 | 2021008000 | Đỗ Thị Mỹ | Uyên | 20DQT08 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1586 | 2021008004 | Hoàng Thị Bích | Vân | 20DQT08 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1587 | 2021007775 | Nguyễn Văn | An | 20DQT09 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1588 | 2021007786 | Phan Trần Sở | Ân | 20DQT09 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1589 | 2021007777 | Lê Thị Mai | Anh | 20DQT09 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1590 | 2021007778 | Nguyễn Ngọc Thế | Anh | 20DQT09 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1591 | 2021007796 | Nguyễn Quốc | Chung | 20DQT09 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1592 | 2021007800 | Vũ Thị Lệ | Diễm | 20DQT09 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1593 | 2021007815 | Thiều Trần Thục | Đoan | 20DQT09 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1594 | 2021007820 | Nguyễn Ngọc | Hà | 20DQT09 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1595 | 2021007821 | Nguyễn Thị Ngân | Hà | 20DQT09 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1596 | 2021007835 | Trịnh Thị Bảo | Hoài | 20DQT09 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1597 | 2021007836 | Nguyễn Minh | Hoàng | 20DQT09 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1598 | 2021007837 | Đoàn Thị Ánh | Hồng | 20DQT09 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1599 | 2021007847 | Trương Cao | Kế | 20DQT09 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1600 | 2021007854 | Kim Thị Yến | Khoa | 20DQT09 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1601 | 2021007858 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 20DQT09 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1602 | 2021007859 | Vơ Thị Phương | Lan | 20DQT09 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1603 | 2021007862 | Đặng Thị Mỹ | Linh | 20DQT09 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1604 | 2021007868 | Nguyễn Thị Vân | Linh | 20DQT09 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1605 | 2021006893 | Trịnh Nguyễn Gia | Linh | 20DQT09 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1606 | 2021007880 | Phạm Thị Trà | My | 20DQT09 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1607 | 2021007897 | Lê Trọng | Nghĩa | 20DQT09 | 13 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1608 | 2021007898 | Giang Phi | Ngọc | 20DQT09 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1609 | 2021007901 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 20DQT09 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1610 | 2021007905 | Huỳnh Tấn | Nhật | 20DQT09 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1611 | 2021007921 | Nguyễn Đức Hoàng | Phước | 20DQT09 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1612 | 2021007923 | Nguyễn Thế | Phương | 20DQT09 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1613 | 2021007924 | Phạm Văn | Phương | 20DQT09 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1614 | 2021007929 | Đỗ Đ́nh | Quất | 20DQT09 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1615 | 2021007931 | Vơ Thị Lệ | Quyên | 20DQT09 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1616 | 2021007932 | Nguyễn Thế | Quyền | 20DQT09 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1617 | 2021007938 | Nguyễn Lê Nam | Sơn | 20DQT09 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1618 | 2021007943 | Phạm Anh | Tâm | 20DQT09 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1619 | 2021007955 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DQT09 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1620 | 2021007963 | Đỗ Thị Minh | Thơ | 20DQT09 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1621 | 2021007965 | Nguyễn Thị Kiều | Thu | 20DQT09 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1622 | 2021007971 | Trần Yên | Thư | 20DQT09 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1623 | 2021007975 | Đoàn Thị Mỹ | Tiên | 20DQT09 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1624 | 2021007976 | Lê Thị Kim | Tiền | 20DQT09 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1625 | 2021007978 | Nguyễn Vơ Khánh | Toàn | 20DQT09 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1626 | 2021007981 | Đoàn Bảo | Trâm | 20DQT09 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1627 | 2021007983 | Nguyễn Hồng Bảo | Trân | 20DQT09 | 13 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1628 | 2021007985 | Lê Thị Mỹ | Trinh | 20DQT09 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1629 | 2021007989 | Nguyễn Quang | Trung | 20DQT09 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1630 | 2021007994 | Lê Anh | Tuấn | 20DQT09 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1631 | 2021008001 | Đặng Ngô Thục | Uyên | 20DQT09 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1632 | 2021008005 | Hà Thị Tường | Vi | 20DQT09 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1633 | 2021008006 | Nguyễn Thị Tú | Vi | 20DQT09 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1634 | 2021008017 | Bùi Thị Tường | Ư | 20DQT09 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1635 | 2021007780 | Phạm Thị Vân | Anh | 20DQT10 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1636 | 2021007781 | Trần Ngọc Quế | Anh | 20DQT10 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1637 | 2021010869 | Tô Kim | Chu | 20DQT10 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1638 | 2021007814 | Trần Doăn | Điệp | 20DQT10 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1639 | 2021007816 | Nguyễn Minh | Đoán | 20DQT10 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1640 | 2021007817 | Trương Minh | Đức | 20DQT10 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1641 | 2021007809 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 20DQT10 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1642 | 2021007827 | Huỳnh Thị Thúy | Hằng | 20DQT10 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1643 | 2021007824 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | 20DQT10 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1644 | 2021007825 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 20DQT10 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1645 | 2021007831 | Nguyễn | Hậu | 20DQT10 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1646 | 2021007839 | Trần Đức | Hùng | 20DQT10 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1647 | 2021007845 | Vơ Huỳnh | Hương | 20DQT10 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1648 | 2021007851 | Đặng Đỗ Duy | Khánh | 20DQT10 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1649 | 2021007852 | Lê Xuân | Khánh | 20DQT10 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1650 | 2021007866 | Nguyễn Nhật | Linh | 20DQT10 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1651 | 2021007870 | Vơ Thị Mỹ | Linh | 20DQT10 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1652 | 2021007872 | Hoàng Đ́nh | Lộc | 20DQT10 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1653 | 2021007876 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 20DQT10 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1654 | 2021007879 | Phương Thúy | Muội | 20DQT10 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1655 | 2021007881 | Trần Thị Diễm | My | 20DQT10 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1656 | 2021007890 | Nguyễn Ngô Bảo | Ngân | 20DQT10 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1657 | 2021007894 | Dương Ngọc | Nghi | 20DQT10 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1658 | 2021007899 | Huỳnh Bảo | Ngọc | 20DQT10 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1659 | 2021007915 | Nguyễn Thị Tuyết | Như | 20DQT10 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1660 | 2021007910 | Nguyễn Thị Phi | Nhung | 20DQT10 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1661 | 2021007922 | Nguyễn Hữu | Phước | 20DQT10 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1662 | 2021007927 | Hà Minh | Quân | 20DQT10 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1663 | 2021007933 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 20DQT10 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1664 | 2021007941 | Lê Thanh | Tài | 20DQT10 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1665 | 2021007958 | Huỳnh Hồ Ngọc | Thắng | 20DQT10 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1666 | 2021007948 | Nguyễn Thị Liên | Thanh | 20DQT10 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1667 | 2021007951 | Nguyễn Danh | Thành | 20DQT10 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1668 | 2021007962 | Trần Thị Minh | Thoa | 20DQT10 | 3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1669 | 2021007973 | Vơ Trần Minh | Thư | 20DQT10 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1670 | 2021007982 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 20DQT10 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1671 | 2021007980 | Trần Thị Minh | Trang | 20DQT10 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1672 | 2021007990 | Nguyễn Tuấn | Trung | 20DQT10 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1673 | 2021007995 | Lê Hoàng | Tuấn | 20DQT10 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1674 | 2021007998 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 20DQT10 | 12 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1675 | 2021008018 | Phạm Thị Như | Ư | 20DQT10 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1676 | 1921004317 | Ngô Thụy Hoàn | Châu | 19DIF | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1677 | 1921002478 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19DIF | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1678 | 1921004409 | Nguyễn Cao | Hùng | 19DIF | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1679 | 1921004411 | La Hoàng Quốc | Hưng | 19DIF | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1680 | 1921004503 | Trần Đào Nguyên | Minh | 19DIF | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1681 | 1921004527 | Hồ Hiếu | Nghĩa | 19DIF | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1682 | 1921004566 | Mai Thị Xuân | Như | 19DIF | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1683 | 1921002395 | Nhâm Gia | Tiến | 19DIF | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1684 | 1921004737 | Vơ Thị Huyền | Trân | 19DIF | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1685 | 1921002333 | Nguyễn Trần Kim | Giàu | 19DNH1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1686 | 1921004371 | Bùi Bảo | Hân | 19DNH1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1687 | 1921002502 | Hồ Thị Mỹ | Hạnh | 19DNH1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1688 | 1921002428 | Lê Thị Ngọc | Huyền | 19DNH1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1689 | 1921004466 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 19DNH1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1690 | 1921004502 | Hà Công | Minh | 19DNH1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1691 | 1921004510 | Trần Thị Thoại | Mỷ | 19DNH1 | 6 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1692 | 1921002450 | Nguyễn Ư | Nhi | 19DNH1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1693 | 1921004571 | Tào Quỳnh | Như | 19DNH1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1694 | 1921004579 | Phạm Hồng | Nhung | 19DNH1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1695 | 1921004659 | Đặng Ngọc Phương | Thảo | 19DNH1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1696 | 1921004731 | Nguyễn Bảo | Trân | 19DNH1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1697 | 1921002505 | Lê Nguyễn Phương | Trang | 19DNH1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1698 | 1921004755 | Nguyễn Phạm Đoan | Trinh | 19DNH1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1699 | 1921004764 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 19DNH1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1700 | 1921004777 | Vơ Thị Thanh | Tuyền | 19DNH1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1701 | 1921004808 | Huỳnh Thúy | Vy | 19DNH1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1702 | 1921004810 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 19DNH1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1703 | 1921004362 | Phạm Thị Quỳnh | Duyên | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1704 | 1921004370 | Phan Thị Thanh | Hải | 19DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1705 | 1921002540 | Biện Thị Kim | Hằng | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1706 | 1921002363 | Nguyễn Thị | Hiền | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1707 | 1921004426 | Nguyễn Thanh | Huy | 19DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1708 | 1921004447 | Nguyễn Đ́nh Tân | Khoa | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1709 | 1921004455 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 19DNH2 | 13 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1710 | 1921004483 | Huỳnh Thị Mỹ | Ly | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1711 | 1921004500 | Đỗ Phạm Kiều | Mi | 19DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1712 | 1921004505 | Lê Thị Diễm | My | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1713 | 1921004515 | Châu Ngọc Kim | Ngân | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1714 | 1921004532 | Lâm Bảo | Ngọc | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1715 | 1921004539 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1716 | 1921004546 | Hồ Đức | Nguyên | 19DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1717 | 1921004581 | Lưu Ngọc | Nữ | 19DNH2 | 6 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1718 | 1921004586 | Dương Vạn | Phúc | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1719 | 1921004596 | Lê Hửu | Phước | 19DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1720 | 1921004609 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1721 | 1921004661 | Hồ Thị Thiên | Thảo | 19DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1722 | 1921004674 | Nguyễn Lê Thanh | Thi | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1723 | 1921002559 | Phạm Thị Cẩm | Thoa | 19DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1724 | 1921004712 | Nguyễn Đăng | Tiến | 19DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1725 | 1921004721 | Hồ Thị Huyền | Trâm | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1726 | 1921002329 | Dương Thị Diệp | Trân | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1727 | 1921004756 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1728 | 1921004761 | Mai Thanh | Trường | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1729 | 1921004782 | Lê Lâm Mỹ | Uyên | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1730 | 1921004809 | Nguyễn Hoàng Trúc | Vy | 19DNH2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1731 | 1921004822 | Nguyễn Trần Như | Yến | 19DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1732 | 1921004283 | Hoàng Ngọc | Anh | 19DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1733 | 1921004405 | Lư Phượng | Hoàng | 19DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1734 | 1921004467 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 19DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1735 | 1921004548 | Ngô Thị Thảo | Nguyên | 19DTC1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1736 | 1921004578 | Phan Thị Tuyết | Nhung | 19DTC1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1737 | 1921004639 | Nguyễn Thị Tuệ | Tâm | 19DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1738 | 1921004794 | Phan Thị Thu | Vân | 19DTC1 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1739 | 1921003457 | Vơ Thị Thùy | Dương | 19DTC2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1740 | 1921004417 | Hoàng Thu | Hương | 19DTC2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1741 | 1921004485 | Nguyễn Hoàng Yến | Ly | 19DTC2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1742 | 1921004517 | Đàm Thị Mỹ | Ngân | 19DTC2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1743 | 1921004544 | Đinh Thị Thanh | Nguyên | 19DTC2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1744 | 1921004610 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | 19DTC2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1745 | 1921004709 | Phan Thị Thủy | Tiên | 19DTC2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1746 | 1921002426 | Lê Phương | Uyên | 19DTC2 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1747 | 1921004316 | Trương Thái | Cầm | 19DTC3 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1748 | 1921004372 | Đinh Thị Ngọc | Hân | 19DTC3 | 6 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1749 | 1921002524 | Đinh Thái | Hồng | 19DTC3 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1750 | 1921002465 | Phan Thị Thảo | Nhi | 19DTC3 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1751 | 1921004624 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 19DTC3 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1752 | 1921004637 | NguyễN Lương Thanh | Tâm | 19DTC3 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1753 | 1921004662 | Lê Thị Bích | Thảo | 19DTC3 | 14 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1754 | 1921004806 | Đinh Thảo | Vy | 19DTC3 | 12 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1755 | 1921003905 | Phạm Huỳnh Ngọc | Ánh | 19DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1756 | 1921003916 | Nguyễn Ngọc | Chúc | 19DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1757 | 1921003918 | Tạ Quốc | Chung | 19DKB01 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1758 | 1921003928 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 19DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1759 | 1921003953 | Phan | Hậu | 19DKB01 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1760 | 1921003966 | Dương Văn | Hưng | 19DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1761 | 1921003977 | Nguyễn Như | Kha | 19DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1762 | 1921003993 | Bùi Nguyễn Kim | Loan | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1763 | 1921004001 | Hồ Thị Khánh | Ly | 19DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1764 | 1921004003 | Trương Đoàn Nhật | Mai | 19DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1765 | 1921004024 | Ngô Trần Thanh | Ngân | 19DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1766 | 1921004028 | Trương Thị Kim | Ngân | 19DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1767 | 1921004046 | Lê Thị Tuyết | Như | 19DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1768 | 1921004076 | Hoàng Thị Xuân | Thăng | 19DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1769 | 1921004088 | Phan Thị Ngọc | Thi | 19DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1770 | 1921004101 | Nguyễn Minh | Thuận | 19DKB01 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1771 | 1921004131 | Lê Quốc | Tú | 19DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1772 | 1921004150 | Hồ Văn | Vũ | 19DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1773 | 1921003954 | Lưu Mỹ | Hiền | 19DKB02 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1774 | 1921003957 | Hồ Trọng | Hiếu | 19DKB02 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1775 | 1921003958 | Lê Anh | Hiếu | 19DKB02 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1776 | 1921003987 | Nguyễn Thị Hoàng | Liên | 19DKB02 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1777 | 1921003994 | Trần Hoàng Kim | Lợi | 19DKB02 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1778 | 1921004008 | Nguyễn Ngọc Tâm | Minh | 19DKB02 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1779 | 1921004017 | Hà Hoàng | Nam | 19DKB02 | 9 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1780 | 1921004080 | Nguyễn Tấn | Thành | 19DKB02 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1781 | 1921004081 | Đào Thị Phương | Thảo | 19DKB02 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1782 | 1921004107 | Nguyễn Trọng | Tín | 19DKB02 | 9 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1783 | 1921004108 | Phạm Hồng | Tính | 19DKB02 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1784 | 1921004114 | Hồ Thị Lam | Trân | 19DKB02 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1785 | 1921004116 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 19DKB02 | 11 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1786 | 1921004121 | Lê Thiên Hạnh | Trang | 19DKB02 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1787 | 1921004132 | Trần Gia | Tuệ | 19DKB02 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1788 | 1921004156 | Trương Ngọc Thảo | Vy | 19DKB02 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1789 | 1921003940 | Lê Bá | Giỏi | 19DKB03 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1790 | 1921003944 | Hoàng Thị Ngọc | Hân | 19DKB03 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1791 | 1921003991 | Phạm Thị Yến | Linh | 19DKB03 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1792 | 1921004010 | Phạm Văn | Minh | 19DKB03 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1793 | 1921004015 | Bùi Nhật | Mỵ | 19DKB03 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1794 | 1921004022 | Chế Thu | Ngân | 19DKB03 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1795 | 1921004039 | Hoàng Duy | Nhật | 19DKB03 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1796 | 1921004041 | Bùi Thị Yến | Nhi | 19DKB03 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1797 | 1921004075 | Phí Thị Hồng | Thắm | 19DKB03 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1798 | 1921004086 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 19DKB03 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1799 | 1921004091 | Trần Thị Thu | Thịnh | 19DKB03 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1800 | 1921004136 | Nguyễn Thủy Phương | Uyên | 19DKB03 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1801 | 1921004137 | Lê Thảo | Vân | 19DKB03 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1802 | 1921004139 | Mai Thị Ánh | Vân | 19DKB03 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1803 | 1921004149 | Nguyễn Thành | Vinh | 19DKB03 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1804 | 1921003933 | Phan Thị Kim | Duy | 19DKB04 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1805 | 1921003937 | Nguyễn Đoàn Thanh | Giang | 19DKB04 | 4 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1806 | 1921003938 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | 19DKB04 | 8 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1807 | 1921003959 | Nguyễn Thị | Hoa | 19DKB04 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1808 | 1921003990 | Lê Hoài | Linh | 19DKB04 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1809 | 1921004011 | Đặng Thị Thúy | Mụi | 19DKB04 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1810 | 1921004092 | Nguyễn Thị | Thơ | 19DKB04 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1811 | 1921004098 | Ngô Anh | Thư | 19DKB04 | 10 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1812 | 1921004118 | Trần Ngọc | Trân | 19DKB04 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1813 | 1921004153 | Lâm Hương | Vy | 19DKB04 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1814 | 1921004164 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 19DKB04 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1815 | 1921004287 | Lương Thị Ngọc | Anh | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1816 | 1921004289 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | 19DTD | 11 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1817 | 1921004296 | Phạm Thị Lan | Anh | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1818 | 1921004335 | Trần Bạch | Đằng | 19DTD | 11 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1819 | 1921004345 | Nguyễn Minh | Đức | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1820 | 1921004395 | Nguyễn Đức | Hiếu | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1821 | 1921004468 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1822 | 1921004473 | Nguyễn Tài | Lộc | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1823 | 1921004480 | Nguyễn Hoàng | Luân | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1824 | 1921004513 | Phạm Thị Thúy | Nga | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1825 | 1921004519 | Hứa Nguyễn Thanh | Ngân | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1826 | 1921004525 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1827 | 1921004543 | Trần Thị Thúy | Ngọc | 19DTD | 9 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1828 | 1921004555 | Lê Nguyễn Phương | Nhi | 19DTD | 11 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1829 | 1921004559 | Trần Yến | Nhi | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1830 | 1921004590 | Phạm Hồng | Phúc | 19DTD | 8 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1831 | 1921004621 | Dương Thúy | Quỳnh | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1832 | 1921004630 | Phạm Đ́nh | Sang | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1833 | 1921004643 | Nguyễn Tri | Tân | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1834 | 1921004653 | Huỳnh Ngọc | Thành | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1835 | 1921004684 | Lê Ngọc Anh | Thư | 19DTD | 11 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1836 | 1921004705 | Lê Thủy | Tiên | 19DTD | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1837 | 1921004716 | Lê Đức | Tín | 19DTD | 11 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1838 | 1921004743 | Nguyễn Hoàng Huyền | Trang | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1839 | 1921002331 | Trần Nguyễn Thanh | Trúc | 19DTD | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1840 | 1921004804 | Nguyễn Hoàng | Vinh | 19DTD | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1841 | 2021007114 | Nguyễn Hoàng Việt | An | 20DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1842 | 2021007086 | Nguyễn Thị Thu | An | 20DKB01 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1843 | 2021000734 | Phạm Sao | Băng | 20DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1844 | 2021004089 | Xa Văn Thành | Bảo | 20DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1845 | 2021004026 | Cao Thị Hồng | Gấm | 20DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1846 | 2021008666 | Lê Nguyễn Trường | Giang | 20DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1847 | 2021008667 | Đồng Quan | Giàu | 20DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1848 | 2021008671 | Dương Minh | Hải | 20DKB01 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1849 | 2021008678 | Trịnh Bảo | Hân | 20DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1850 | 2021008674 | Trần Ngọc Anh | Hào | 20DKB01 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1851 | 2021008685 | Trần Minh | Hiếu | 20DKB01 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1852 | 2021008697 | Huỳnh Bảo | Kha | 20DKB01 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1853 | 2021008723 | Nguyễn Thị Mai | Ly | 20DKB01 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1854 | 2021008725 | Bùi Đức | Mạnh | 20DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1855 | 2021004018 | Nguyễn Thị | Mến | 20DKB01 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1856 | 2021004049 | Ngô Diệp Cẩm | Ngân | 20DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1857 | 2021007085 | Từ Thanh | Nhân | 20DKB01 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1858 | 2021006463 | Diệp Nguyễn Nhi | Nhi | 20DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1859 | 2021004046 | Nguyễn Thị Thảo | Như | 20DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1860 | 2021004051 | Lê Thị Hồng | Phúc | 20DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1861 | 2021004034 | Ngô Hoàng | Phúc | 20DKB01 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1862 | 2021000676 | Nguyễn Thị Ngọc | Sang | 20DKB01 | 2 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1863 | 2021008772 | Nguyễn Văn | Sơn | 20DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1864 | 2021000701 | Huỳnh Thị Anh | Thuy | 20DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1865 | 2021004096 | Lê Ngọc | Toàn | 20DKB01 | 9 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1866 | 2021008802 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | 20DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1867 | 2021008806 | Lê Thị Diệu | Trinh | 20DKB01 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1868 | 2021004037 | Trương Thị Diễm | Trinh | 20DKB01 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1869 | 2021004095 | Lê Nguyễn Trúc | Vy | 20DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1870 | 2021008623 | Phạm Lê Quốc | An | 20DKB02 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1871 | 2021008635 | Phan Thị Ngọc | Bích | 20DKB02 | 8 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1872 | 2021008636 | Trần Duy | B́nh | 20DKB02 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1873 | 2021008655 | Bùi Tuấn | Đạt | 20DKB02 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1874 | 2021008657 | Nguyễn Phạm Tiến | Đạt | 20DKB02 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1875 | 2021008662 | Nguyễn Trần Thục | Đoan | 20DKB02 | 11 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1876 | 2021008664 | Cao Hồ Tiến | Đức | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1877 | 2021008651 | Trần Nam | Duy | 20DKB02 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1878 | 2021008682 | Trần Lê Ngọc | Hiển | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1879 | 2021008687 | Lê Thị Thanh | Ḥa | 20DKB02 | 11 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1880 | 2021008720 | Vũ Thị Khánh | Linh | 20DKB02 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1881 | 2021008749 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nhi | 20DKB02 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1882 | 2021008752 | Trần Nguyễn Yến | Nhi | 20DKB02 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1883 | 2021008764 | Lê Thị Hồng | Phương | 20DKB02 | 9 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1884 | 2021008765 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 20DKB02 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1885 | 2021008770 | Đặng Như | Quỳnh | 20DKB02 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1886 | 2021008771 | Dương Văn | Sang | 20DKB02 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1887 | 2021008795 | Trần Nguyễn Minh | Thư | 20DKB02 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1888 | 2021008792 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1889 | 2021008803 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 20DKB02 | 8 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1890 | 2021008799 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 20DKB02 | 8 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1891 | 2021008816 | Lê Sỹ | Việt | 20DKB02 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1892 | 2021008823 | Vơ Thúy | Vy | 20DKB02 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1893 | 2021008627 | Nguyễn Minh | Anh | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1894 | 2021008633 | Dương Tôn | Bảo | 20DKB03 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1895 | 2021008637 | Trần Thị An | B́nh | 20DKB03 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1896 | 2021008656 | Huỳnh Minh | Đạt | 20DKB03 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1897 | 2021008660 | Phạm Ngân | Đến | 20DKB03 | 11 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1898 | 2021008676 | Trần Gia | Hân | 20DKB03 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1899 | 2021008673 | Lê Dương | Hào | 20DKB03 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1900 | 2021008688 | Trần Đ́nh | Hoan | 20DKB03 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1901 | 2021008694 | Phạm Viết | Huy | 20DKB03 | 6 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1902 | 2021008709 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 20DKB03 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1903 | 2021008710 | Trần Đoàn Hoàng | Lan | 20DKB03 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1904 | 2021008722 | Lê Trương Phúc | Lộc | 20DKB03 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1905 | 2021008747 | Lê Thị Kiều | Nhi | 20DKB03 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1906 | 2021008750 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DKB03 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1907 | 2021008757 | Lê Anh | Phú | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1908 | 2021008759 | Trương Trọng | Phúc | 20DKB03 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1909 | 2021008761 | Lê Thị Tiên | Phước | 20DKB03 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1910 | 2021008773 | Vơ Ngọc | Sơn | 20DKB03 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1911 | 2021008786 | Nguyễn Xuân | Thiện | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1912 | 2021008794 | Huỳnh Anh | Thư | 20DKB03 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1913 | 2021008807 | Phan Thị Mỹ | Trong | 20DKB03 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1914 | 2021008811 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 20DKB03 | 8 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1915 | 2021008818 | Đặng Thị Tường | Vy | 20DKB03 | 6 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1916 | 2021008634 | Bùi Anh | Bằng | 20DKB04 | 10 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1917 | 2021008653 | Lê Ngô Đại | Dương | 20DKB04 | 8 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1918 | 2021008679 | Đổ Công | Hậu | 20DKB04 | 7 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1919 | 2021008690 | Nguyễn Văn | Hoàng | 20DKB04 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1920 | 2021008715 | Nguyễn Ngọc | Linh | 20DKB04 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1921 | 2021010194 | Phạm Hoàng Tiến | Lộc | 20DKB04 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1922 | 2021008730 | Nguyễn Ngọc Yến | My | 20DKB04 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1923 | 2021008732 | Nguyễn Kim | Mỷ | 20DKB04 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1924 | 2021008746 | Lê Hoàng Anh | Nhi | 20DKB04 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1925 | 2021008751 | Nguyễn Thủy Quyền | Nhi | 20DKB04 | 8 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1926 | 2021008753 | Mai Thị Hồng | Nhung | 20DKB04 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1927 | 2021008758 | Đinh Nguyễn Minh | Phúc | 20DKB04 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1928 | 2021008767 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 20DKB04 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1929 | 2021008781 | Phạm Dương Quốc | Thắng | 20DKB04 | 11 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1930 | 2021008777 | Vơ Chí | Thanh | 20DKB04 | 6 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1931 | 2021008778 | Lê Nguyễn Tuấn | Thành | 20DKB04 | 8 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1932 | 2021008779 | Huỳnh Thị | Thảo | 20DKB04 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1933 | 2021008780 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DKB04 | 6 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1934 | 2021008782 | Lê Nguyễn Uyển | Thi | 20DKB04 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1935 | 2021008784 | Trịnh Thị Anh | Thi | 20DKB04 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1936 | 2021008791 | Trần Thị Kim | Thùy | 20DKB04 | 13 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1937 | 2021007608 | Bạch Thị Ngọc | Trâm | 20DKB04 | 12 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1938 | 2021008805 | Đoàn Ngọc Đông | Triều | 20DKB04 | 5 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1939 | 2021008808 | Hoàng Vũ Quốc | Tuấn | 20DKB04 | 10 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1940 | 2021008813 | Lê Nguyễn Thanh | Vân | 20DKB04 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1941 | 2021008814 | Nguyễn Thị Thảo | Vân | 20DKB04 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1942 | 2021008825 | Vơ Thị | Yến | 20DKB04 | 14 | Khoa Thẩm định giá - KDBĐS |
1943 | 1921004356 | Nguyễn Khánh | Duy | 19DHQ1 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1944 | 1921004416 | Đoàn Thị | Hương | 19DHQ1 | 10 | Khoa Thuế - Hải quan |
1945 | 1921004436 | Phạm Thế | Huỳnh | 19DHQ1 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1946 | 1921002401 | Nguyễn Thị Ánh | My | 19DHQ1 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1947 | 1921004592 | Vũ Nguyễn Hoàng | Phúc | 19DHQ1 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1948 | 1921002470 | Nguyễn Ngọc Minh | Quan | 19DHQ1 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1949 | 1921004641 | Vũ Nhật | Tâm | 19DHQ1 | 10 | Khoa Thuế - Hải quan |
1950 | 1921004678 | Nguyễn Thị Diệu | Thiện | 19DHQ1 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1951 | 1921004693 | Đỗ Thị | Thương | 19DHQ1 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1952 | 1921002281 | Vơ Hoàng Anh | Trinh | 19DHQ1 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1953 | 1921004758 | Ngô Thị Thanh | Trúc | 19DHQ1 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1954 | 1921004770 | Hoàng Vũ Minh | Tuấn | 19DHQ1 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1955 | 1921004816 | Nguyễn Thị Mộng | Xuân | 19DHQ1 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1956 | 1921004310 | Mai Lê Chí | Bảo | 19DHQ2 | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
1957 | 1921004330 | Bùi Xuân | Cường | 19DHQ2 | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
1958 | 1921004380 | Đặng Thị Thúy | Hằng | 19DHQ2 | 14 | Khoa Thuế - Hải quan |
1959 | 1921004390 | Chu Thanh | Hiền | 19DHQ2 | 10 | Khoa Thuế - Hải quan |
1960 | 1921004393 | Lâm Thị Út | Hiền | 19DHQ2 | 10 | Khoa Thuế - Hải quan |
1961 | 1921004423 | Bùi Khắc | Huy | 19DHQ2 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1962 | 1921004472 | Trần Thị Hồng | Loan | 19DHQ2 | 14 | Khoa Thuế - Hải quan |
1963 | 1921004498 | Hà Minh | Mẫn | 19DHQ2 | 14 | Khoa Thuế - Hải quan |
1964 | 1921002475 | Phan Gia Quỳnh | Như | 19DHQ2 | 7 | Khoa Thuế - Hải quan |
1965 | 1921004618 | Phan Thị Thảo | Quyên | 19DHQ2 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1966 | 1921004633 | Hoàng Văn | Sỹ | 19DHQ2 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1967 | 1921004670 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 19DHQ2 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1968 | 1921004763 | Nguyễn Minh | Tú | 19DHQ2 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1969 | 1921004783 | Nguyễn Mỹ | Uyên | 19DHQ2 | 13 | Khoa Thuế - Hải quan |
1970 | 1921004341 | Nguyễn Thị Trà | Diễm | 19DPF | 12 | Khoa Thuế - Hải quan |
1971 | 1921002409 | Đỗ Phương | Kim | 19DPF | 12 | Khoa Thuế - Hải quan |
1972 | 1921002501 | Ngô Vĩnh | Lâm | 19DPF | 12 | Khoa Thuế - Hải quan |
1973 | 1921004686 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 19DPF | 12 | Khoa Thuế - Hải quan |
1974 | 1921004694 | Đinh Thị Thanh | Thương | 19DPF | 12 | Khoa Thuế - Hải quan |
1975 | 1921004792 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 19DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
1976 | 1921002390 | Đỗ Thành | Đạt | 19DTX | 12 | Khoa Thuế - Hải quan |
1977 | 1921004406 | Lâm Nguyễn Phương | Hồng | 19DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
1978 | 1921004408 | Phạm Thị Ánh | Hồng | 19DTX | 12 | Khoa Thuế - Hải quan |
1979 | 1921003162 | Ka | Lim | 19DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
1980 | 1921004687 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 19DTX | 12 | Khoa Thuế - Hải quan |
1981 | 1921004817 | Nguyễn Ngọc | Ư | 19DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
1982 | 1921001669 | Đoàn Thị Như | Ái | 19DKQ1 | 12 | Khoa Thương mại |
1983 | 1921002081 | Mai Thị Thúy | Duy | 19DKQ1 | 12 | Khoa Thương mại |
1984 | 1921001591 | Thái Thị Xuân | Duyên | 19DKQ1 | 12 | Khoa Thương mại |
1985 | 1921001572 | Phạm Hồng | Hoa | 19DKQ1 | 12 | Khoa Thương mại |
1986 | 1921001608 | Nguyễn Thị Quế | Ngân | 19DKQ1 | 12 | Khoa Thương mại |
1987 | 1921001681 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 19DKQ1 | 12 | Khoa Thương mại |
1988 | 1921004230 | Phùng Thị Thúy | Phụng | 19DKQ1 | 12 | Khoa Thương mại |
1989 | 1921001726 | Nguyễn Lê Phương | Tuyền | 19DKQ1 | 3 | Khoa Thương mại |
1990 | 1921001807 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 19DKQ1 | 12 | Khoa Thương mại |
1991 | 1921004176 | Mai Thị Anh | Đào | 19DKQ2 | 6 | Khoa Thương mại |
1992 | 1921001684 | Hoàng Ánh | Dương | 19DKQ2 | 12 | Khoa Thương mại |
1993 | 1921002074 | Nguyễn Khả | Hân | 19DKQ2 | 9 | Khoa Thương mại |
1994 | 1921001552 | Lê Ngọc Thiên | Ngân | 19DKQ2 | 12 | Khoa Thương mại |
1995 | 1921001778 | Ngô Ngọc Kim | Ngân | 19DKQ2 | 12 | Khoa Thương mại |
1996 | 1921001638 | Nguyễn Khánh | Ngân | 19DKQ2 | 12 | Khoa Thương mại |
1997 | 1921001861 | Phạm Nguyễn Huỳnh | Nguyên | 19DKQ2 | 12 | Khoa Thương mại |
1998 | 1921004245 | Hồ Anh | Thư | 19DKQ2 | 9 | Khoa Thương mại |
1999 | 1921001845 | La Thị Quỳnh | Giao | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2000 | 1921001539 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2001 | 1921004191 | Lâm Ngọc Tú | Hồng | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2002 | 1921004195 | Nguyễn Thị | Hương | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2003 | 1921001902 | Trương Minh Trường | Huy | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2004 | 1921001603 | Thái Mỹ | Kim | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2005 | 1921002064 | Mai Yến | Lan | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2006 | 1821001020 | Lương Ly | Ly | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2007 | 1921001911 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2008 | 1921004219 | Hồ Thị Yến | Ngọc | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2009 | 1921001493 | Kiều Thị Yến | Oanh | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2010 | 1921001721 | Phan Ngọc Bảo | Quyên | 19DLG | 6 | Khoa Thương mại |
2011 | 1921001867 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 19DLG | 9 | Khoa Thương mại |
2012 | 1921004235 | Vơ Nguyên | Tài | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2013 | 1921001966 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2014 | 1921001920 | Mai Lê Quỳnh | Trâm | 19DLG | 14 | Khoa Thương mại |
2015 | 1921001676 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2016 | 1921001533 | Phan Thanh | Tuyền | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2017 | 1921004266 | Trần Bích | Vân | 19DLG | 12 | Khoa Thương mại |
2018 | 1921001483 | Lê Trung | Hiếu | 19DTM1 | 12 | Khoa Thương mại |
2019 | 1921004194 | Phạm Duy | Hưng | 19DTM1 | 14 | Khoa Thương mại |
2020 | 1921001817 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 19DTM1 | 9 | Khoa Thương mại |
2021 | 1921001476 | Đặng Thị Đổ | Quyên | 19DTM1 | 12 | Khoa Thương mại |
2022 | 1921001595 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 19DTM1 | 12 | Khoa Thương mại |
2023 | 1921004250 | Trần Thị Kim | Tỏa | 19DTM1 | 12 | Khoa Thương mại |
2024 | 1921001834 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 19DTM1 | 12 | Khoa Thương mại |
2025 | 1921002075 | Nguyễn Thị | Trọng | 19DTM1 | 12 | Khoa Thương mại |
2026 | 1921001860 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 19DTM1 | 12 | Khoa Thương mại |
2027 | 1921001652 | Huỳnh Thị Tuyết | Vy | 19DTM1 | 12 | Khoa Thương mại |
2028 | 1921004175 | Huỳnh Quang | Đại | 19DTM2 | 14 | Khoa Thương mại |
2029 | 1921001465 | Trần Thị Thúy | Hằng | 19DTM2 | 9 | Khoa Thương mại |
2030 | 1921004186 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 19DTM2 | 12 | Khoa Thương mại |
2031 | 1921004199 | Phan Thị Hồng | Huyền | 19DTM2 | 9 | Khoa Thương mại |
2032 | 1921001871 | Nguyễn Thanh | Nga | 19DTM2 | 12 | Khoa Thương mại |
2033 | 1921001792 | Trần Ánh | Ngân | 19DTM2 | 12 | Khoa Thương mại |
2034 | 1921001907 | Trần Bảo | Ngọc | 19DTM2 | 12 | Khoa Thương mại |
2035 | 1921004240 | Phan Chí | Thanh | 19DTM2 | 12 | Khoa Thương mại |
2036 | 1921001934 | Nguyễn Thanh | Thảo | 19DTM2 | 12 | Khoa Thương mại |
2037 | 1921004249 | Sơn Ngọc Kim | Tiền | 19DTM2 | 12 | Khoa Thương mại |
2038 | 1921004253 | Đỗ Ngọc Phương | Trinh | 19DTM2 | 12 | Khoa Thương mại |
2039 | 1921001709 | Lê Hoàng Huy | Vũ | 19DTM2 | 12 | Khoa Thương mại |
2040 | 1921001660 | Nguyễn Hoàng Kim | Dung | 19DTM3 | 12 | Khoa Thương mại |
2041 | 1921001561 | Nguyễn Ngọc | Giàu | 19DTM3 | 12 | Khoa Thương mại |
2042 | 1921001628 | Nguyễn Ngọc Thúy | Hoa | 19DTM3 | 12 | Khoa Thương mại |
2043 | 1921004200 | Phạm Thị | Huyền | 19DTM3 | 12 | Khoa Thương mại |
2044 | 1921001582 | Vơ Thị Mỹ | Lan | 19DTM3 | 12 | Khoa Thương mại |
2045 | 1921001824 | Lê Thị Như | Ngọc | 19DTM3 | 12 | Khoa Thương mại |
2046 | 1921004226 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19DTM3 | 9 | Khoa Thương mại |
2047 | 1921004227 | Nguyễn Thành | Phi | 19DTM3 | 12 | Khoa Thương mại |
2048 | 1921004229 | Nguyễn Thị Diễm | Phúc | 19DTM3 | 6 | Khoa Thương mại |
2049 | 1921004241 | Vơ Tiến | Thành | 19DTM3 | 12 | Khoa Thương mại |
2050 | 1921002044 | Trần Thị | Tho | 19DTM3 | 12 | Khoa Thương mại |
2051 | 1921001730 | Cao Thị Quỳnh | Trâm | 19DTM3 | 6 | Khoa Thương mại |
2052 | 1921001819 | Trần Thị Bích | Trân | 19DTM3 | 12 | Khoa Thương mại |
2053 | 1921001642 | Nguyễn Lâm Huyền | Trang | 19DTM3 | 12 | Khoa Thương mại |
2054 | 1921004263 | Trần Tố | Uyên | 19DTM3 | 12 | Khoa Thương mại |
2055 | 1921004273 | Trương Trần Huyền | Vy | 19DTM3 | 9 | Khoa Thương mại |
2056 | 1921001906 | Nguyễn Ngọc Như | Ư | 19DTM3 | 12 | Khoa Thương mại |