DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ KHÔNG ĐỦ ĐIỂM XÉT CHUẨN ĐẦU RA | |||||||||
( cập nhật đến ngày 22/12/2021) | |||||||||
STT | MĂ SỐ SV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | SỐ CMND | CHỨNG CHỈ | ĐIỂM | NGÀY THI |
1 | 1821004403 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 17/06/2000 | 18DLH1 | 231350142 | TOEIC | 430 | 20/03/2021 |
2 | 1821001649 | Vơ Thị Ngọc | Giàu | 25/09/2000 | 18DLH1 | 301774130 | TOEIC | 425 | 04/08/2020 |
3 | 1821001609 | Nguyễn Thị Tú | Hảo | 23/08/2000 | 18DSK | 301694343 | TOEIC | 430 | 20/03/2021 |
4 | 1821001642 | Ngô Ngọc Bảo | Châu | 10/08/2000 | 18DSK | 301690203 | TOEIC | 415 | 17/03/2021 |
5 | 1821001672 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 26/12/2000 | 18DSK | 301731951 | TOEIC | 425 | 17/03/2021 |
6 | 1821004290 | Huỳnh Gia | Linh | 23/08/2000 | 18DSK | 201768111 | TOEIC | 420 | 18/03/2021 |
7 | 1821004312 | Hoàng Thị Thu | Ngọc | 29/06/2000 | 18DSK | 371941821 | TOEIC | 410 | 28/03/2021 |