TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||
|
|||||||||
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN NGHỈ HỌC TỪ NGÀY 20/9/2021 ĐẾN NGÀY 25/9/2021 | |||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | THỨ | BUỔI | PH̉NG | TUẦN | ||
1 | 2111112005604 | Lập tŕnh C#.NET | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 2 | Sáng | TĐ-F.402 | 39 | ||
2 | 2111101114004 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | TS. Vơ Thị Bích Khuê | 2 | Sáng | TĐ-B.006 | 39 | ||
3 | 2111101006102 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 2 | Sáng | TĐ-B.110 | 39 | ||
4 | 2111101095601 | Nguyên lư bảo hiểm | TS. Nguyễn Quang Minh | 2 | Sáng | TĐ-B.106 | 39 | ||
5 | 2111101087301 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2 | Sáng | Q7-A.401 | 39 | ||
6 | 2111112005601 | Lập tŕnh C#.NET | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 2 | Chiều | TĐ-F.402 | 39 | ||
7 | 2111101114003 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | TS. Vơ Thị Bích Khuê | 2 | Chiều | TĐ-B.006 | 39 | ||
8 | 2111101006101 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 2 | Chiều | TĐ-B.102 | 39 | ||
9 | 2111101087302 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2 | Chiều | Q7-A.109 | 39 | ||
10 | 2111112003102 | Kế toán tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Kiều Oanh | 3 | Sáng | TĐ-B.108 | 39 | ||
11 | 2111112005602 | Lập tŕnh C#.NET | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | Sáng | TĐ-F.402 | 39 | ||
12 | 2111101029102 | Luật thương mại quốc tế | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | Sáng | TĐ-C.101 | 39 | ||
13 | 2111101114012 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Phan Trí Kiên | 3 | Sáng | TĐ-B.104 | 39 | ||
14 | 2111101008808 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | ThS. Phạm Thanh Truyền | 3 | Sáng | TĐ-B.006 | 39 | ||
15 | 2111101087303 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 3 | Sáng | Q7-A.306 | 39 | ||
16 | 2111112003101 | Kế toán tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Kiều Oanh | 3 | Chiều | TĐ-B.102 | 39 | ||
17 | 2111112005605 | Lập tŕnh C#.NET | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | Chiều | TĐ-F.402 | 39 | ||
18 | 2111101029101 | Luật thương mại quốc tế | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | Chiều | TĐ-C.201 | 39 | ||
19 | 2111101114011 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Phan Trí Kiên | 3 | Chiều | TĐ-B.108 | 39 | ||
20 | 2111101008809 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | ThS. Phạm Thanh Truyền | 3 | Chiều | TĐ-B.105 | 39 | ||
21 | 2111101087304 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 3 | Chiều | Q7-A.403 | 39 | ||
22 | 2111111009601 | Địa lư và tài nguyên du lịch Việt Nam | ThS. Hà Kim Hồng | 4 | Sáng | Q7-A.110 | 39 | ||
23 | 2111112005606 | Lập tŕnh C#.NET | ThS. Trần Thanh San | 4 | Sáng | TĐ-F.402 | 39 | ||
24 | 2111101002602 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Dương Thị Phương Liên | 4 | Sáng | TĐ-C.006 | 39 | ||
25 | 2111101114002 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | TS. Ngô Thái Hưng | 4 | Sáng | TĐ-B.110 | 39 | ||
26 | 2111101008807 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | ThS. Phạm Thanh Truyền | 4 | Sáng | TĐ-B.111 | 39 | ||
27 | 2111101087306 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 4 | Sáng | Q7-A.303 | 39 | ||
28 | 2111101087319 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 | 4 | Sáng | TĐ-B.102 | 39 | ||
29 | 2111112005603 | Lập tŕnh C#.NET | ThS. Trần Thanh San | 4 | Chiều | TĐ-F.402 | 39 | ||
30 | 2111101002601 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Dương Thị Phương Liên | 4 | Chiều | TĐ-C.002 | 39 | ||
31 | 2111101114001 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | TS. Ngô Thái Hưng | 4 | Chiều | TĐ-B.105 | 39 | ||
32 | 2111111008904 | Marketing du lịch | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc, Cô Lê Ngọc Kim Ngân | 4 | Chiều | Q7-A.108 | 39 | ||
33 | 2111101008806 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | ThS. Phạm Thanh Truyền | 4 | Chiều | TĐ-B.110 | 39 | ||
34 | 2111101087318 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 4 | Chiều | TĐ-B.108 | 39 | ||
35 | 2111112005604 | Lập tŕnh C#.NET | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 5 | Sáng | TĐ-F.402 | 39 | ||
36 | 2111101007501 | Luật đất đai | Thầy Nguyễn Chí Nguyên, ThS. Phan Thị Sao Vi |
5 | Sáng | TĐ-B.005 | 39 | ||
37 | 2111101114006 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | 5 | Sáng | TĐ-B.109 | 39 | ||
38 | 2111101008805 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | ThS. Phạm Thanh Truyền | 5 | Sáng | TĐ-B.104 | 39 | ||
39 | 2111101087308 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 5 | Sáng | Q7-A.402 | 39 | ||
40 | 2111101087316 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 5 | Sáng | TĐ-B.006 | 39 | ||
41 | 2111112005601 | Lập tŕnh C#.NET | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 5 | Chiều | TĐ-F.402 | 39 | ||
42 | 2111101007502 | Luật đất đai | Thầy Nguyễn Chí Nguyên, ThS. Phan Thị Sao Vi |
5 | Chiều | TĐ-B.006 | 39 | ||
43 | 2111101114005 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | 5 | Chiều | TĐ-B.107 | 39 | ||
44 | 2111101114013 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 5 | Chiều | TĐ-B.103 | 39 | ||
45 | 2111101008804 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | ThS. Phạm Thanh Truyền | 5 | Chiều | TĐ-B.106 | 39 | ||
46 | 2111101087307 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 5 | Chiều | Q7-A.303 | 39 | ||
47 | 2111101087315 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 5 | Chiều | TĐ-B.110 | 39 | ||
48 | 2111111009602 | Địa lư và tài nguyên du lịch Việt Nam | ThS. Hà Kim Hồng | 6 | Sáng | Q7-A.108 | 39 | ||
49 | 2111112005606 | Lập tŕnh C#.NET | ThS. Trần Thanh San | 6 | Sáng | TĐ-F.402 | 39 | ||
50 | 2111101114008 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | TS. Trần Đình Phụng | 6 | Sáng | TĐ-B.110 | 39 | ||
51 | 2111111008901 | Marketing du lịch | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc, Cô Lê Ngọc Kim Ngân | 6 | Sáng | Q7-A.111 | 39 | ||
52 | 2111111009003 | Marketing điểm đến du lịch | Cô Lê Ngọc Kim Ngân | 6 | Sáng | Q7-A.110 | 39 | ||
53 | 2111101008803 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | ThS. Phạm Thanh Truyền | 6 | Sáng | TĐ-B.102 | 39 | ||
54 | 2111101087313 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 | 6 | Sáng | TĐ-B.107 | 39 | ||
55 | 2111101087102 | Thương mại Quốc tế | TS. Lê Quang Huy | 6 | Sáng | TĐ-B.006 | 39 | ||
56 | 2111111009603 | Địa lư và tài nguyên du lịch Việt Nam | ThS. Hà Kim Hồng | 6 | Chiều | Q7-A.106 | 39 | ||
57 | 2111112005603 | Lập tŕnh C#.NET | ThS. Trần Thanh San | 6 | Chiều | TĐ-F.402 | 39 | ||
58 | 2111101114007 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | TS. Trần Đình Phụng | 6 | Chiều | TĐ-B.107 | 39 | ||
59 | 2111111008902 | Marketing du lịch | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc, Cô Lê Ngọc Kim Ngân | 6 | Chiều | Q7-A.110 | 39 | ||
60 | 2111101008802 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | ThS. Phạm Thanh Truyền | 6 | Chiều | TĐ-B.101 | 39 | ||
61 | 2111101087314 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 | 6 | Chiều | TĐ-B.106 | 39 | ||
62 | 2111101087101 | Thương mại Quốc tế | TS. Lê Thị Giang | 6 | Chiều | TĐ-B.006 | 39 | ||
63 | 2111112005602 | Lập tŕnh C#.NET | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 7 | Sáng | TĐ-F.402 | 39 | ||
64 | 2111101114010 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Phan Trí Kiên | 7 | Sáng | TĐ-B.108 | 39 | ||
65 | 2111111009003 | Marketing điểm đến du lịch | Cô Lê Ngọc Kim Ngân | 7 | Sáng | Q7-A.109 | 39 | ||
66 | 2111101087311 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 | 7 | Sáng | TĐ-B.105 | 39 | ||
67 | 2111101087104 | Thương mại Quốc tế | TS. Lê Thị Giang | 7 | Sáng | TĐ-B.006 | 39 | ||
68 | 2111112005605 | Lập tŕnh C#.NET | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 7 | Chiều | TĐ-F.402 | 39 | ||
69 | 2111101114009 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Phan Trí Kiên | 7 | Chiều | TĐ-B.106 | 39 | ||
70 | 2111101087103 | Thương mại Quốc tế | ThS. Khưu Minh Đạt | 7 | Chiều | TĐ-B.109 | 39 |