DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 21D NỘP CHỨNG CHỈ XÉT
MIỄN ANH VĂN ĐẦU VÀO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
Danh sách cập nhật đến ngày 25/11/2021. |
|
|
|
|
|
|
|
2.
Sinh viên đọc kỹ danh sách và bổ
sung theo yêu cầu tại cột "GHI CHÚ" (nếu
có) tại cổng http:
//pdt.ufm.edu.vn/sinhvien, mục Nộp chứng chỉ/Xét
miễn Tiếng Anh |
|
3.
Thời gian bổ sung trước ngày 10/12/2021. |
|
|
|
|
|
|
|
4.
Nơi nhận xác thực bản chính: Pḥng Quản lư
đào tạo, Trường Đại học Tài chính
-Marketing, số 778 Nguyễn Kiệm, phường 4,
quận Phú Nhuận, TP.HCM. |
|
5.
Email : phongqldt@ufm.edu.vn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MSSV |
HỌ |
TÊN |
LỚP |
NGÀY SINH |
LOẠI CHỨNG CHỈ |
ĐIỂM
TỔNG |
ĐƠN VỊ CẤP |
GHI CHÚ |
XÁC THỰC CỦA ĐƠN VỊ CẤP
CHỨNG CHỈ |
2121012279 |
Huỳnh Văn Tuấn |
Kiệt |
21DMA05 |
01/05/2003 |
FCE |
0 |
Đại học
Cambridge |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121006342 |
Phan Lan |
Nhi |
21DEM02 |
11/10/2003 |
HSGIOI |
0 |
Sở Giáo dục và
đào tạo tỉnh Cà Mau |
|
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121008261 |
Lê Hoàng Thục |
Anh |
21DKQ02 |
19/11/2003 |
HSGIOI |
0 |
Sở Giáo dục và
đào tạo tỉnh Hậu Giang |
|
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121008364 |
Phan Trần Ngọc |
Hân |
21DKQ02 |
14/10/2003 |
HSGIOI |
0 |
Sở giáo dục và
đào tạo tỉnh Quảng Nam |
|
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121008048 |
Nguyễn Phương |
Trúc |
21DKQ03 |
06/02/2003 |
HSGIOI |
0 |
Sở giáo dục và
đào tạo tỉnh Quảng Nam |
|
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121002605 |
Huỳnh Ngọc |
Liên |
21DKT01 |
26/09/2003 |
HSGIOI |
0 |
Sở giáo dục và
đào tạo tỉnh Kiên Giang |
|
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121012828 |
Phan Thị Kim |
Phụng |
21DMA06 |
16/10/2003 |
HSGIOI |
0 |
Sở Giáo dục và
Đào tạo tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121007130 |
Nguyễn Thành |
Đức |
21DQT02 |
17/02/2003 |
HSGIOI |
0 |
Sở Giáo dục và
Đào tạo Bến Tre |
|
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121003851 |
Nguyễn Lê Quỳnh |
Chi |
CLC_21DMC01 |
20/06/2003 |
HSGIOI |
0 |
Sở Giáo dục và
Đào tạo Ninh Thuận |
|
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121006325 |
Tạ Minh |
Đạt |
21DEM02 |
13/12/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121006328 |
Trần Ngọc Phương |
Thảo |
21DEM02 |
18/06/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121011588 |
Đào Minh |
Phúc |
21DEM03 |
01/08/2003 |
IELTS |
7 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121013108 |
Hà Thùy Tú |
Anh |
21DHT03 |
05/12/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121012697 |
Phạm Ngọc Quốc |
Tín |
21DHT03 |
07/09/2003 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121012320 |
Đặng Ngọc |
Đăng |
21DKB02 |
07/02/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121002061 |
Dương Đ́nh Ngọc |
Trâm |
21DKB02 |
03/09/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121008162 |
Lê Thị Hồng |
Vân |
21DKQ01 |
11/09/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121008220 |
Nguyễn Vơ Hải |
Yến |
21DKQ01 |
05/10/2003 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121013473 |
Mạch Đặng Kỳ |
Duyên |
21DKQ05 |
27/11/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121005691 |
Trương Đức |
Tín |
21DKS01 |
31/05/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121005789 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
21DKS02 |
13/12/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121013780 |
Lê Ngọc Phương |
Thanh |
21DLD01 |
25/11/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121005538 |
Phan Nguyên |
Khang |
21DLH01 |
31/10/2003 |
IELTS |
5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121005537 |
Nguyễn Huy |
Phúc |
21DLH01 |
07/11/2003 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121007355 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
21DMA02 |
29/07/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121011851 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vân |
21DQN02 |
30/10/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121001594 |
Nguyễn Phương |
Nghi |
21DQT02 |
21/09/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121010896 |
Lê Đinh Anh |
Minh |
21DQT03 |
10/09/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121001649 |
Nguyễn Hoàng |
Lan |
21DQT04 |
07/02/2003 |
IELTS |
7 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121006934 |
Nguyễn Thị Xuân |
Quỳnh |
21DQT06 |
16/09/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121006727 |
Lê Thị Hồng |
Yến |
21DQT06 |
11/06/2003 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121012563 |
Trần Hương |
Nhu |
21DQT07 |
01/08/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121013177 |
Phạm Công |
Minh |
21DQT08 |
12/03/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121008991 |
Nguyễn Ngọc Trúc |
Quỳnh |
21DTC04 |
14/12/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121013101 |
Đỗ Tuấn |
Anh |
21DTC07 |
17/07/2003 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121013060 |
Lê Trần Bảo |
Vy |
21DTC07 |
07/02/2003 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121003259 |
Lê Phi |
Anh |
CLC_21DBH01 |
14/01/2003 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121003318 |
Vơ Lê Minh |
Khoa |
CLC_21DBH01 |
21/12/2003 |
IELTS |
5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121004648 |
Trần Công |
Hoàng |
CLC_21DHQ01 |
01/05/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121012719 |
Vũ Ngọc Đăng |
Huyền |
CLC_21DHQ01 |
03/01/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121013375 |
Nguyễn Thụy Minh |
Thư |
CLC_21DHQ01 |
30/06/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121003870 |
Trương Thiên |
Vũ |
CLC_21DKB01 |
02/01/2003 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121010281 |
Vơ Huỳnh |
Hoa |
CLC_21DKT01 |
24/06/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121005008 |
Thái Hoàng Tố |
Uyên |
CLC_21DKT01 |
19/01/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121012903 |
Nguyễn Trần Bảo |
Ngọc |
CLC_21DKT03 |
21/11/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121012131 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
CLC_21DKT04 |
30/10/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121003788 |
Hà Diệu Linh |
Chi |
CLC_21DMA01 |
13/11/2003 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121003812 |
Ngô Minh |
Tuấn |
CLC_21DMA01 |
25/06/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121003637 |
Lê Ngọc Quỳnh |
Anh |
CLC_21DMA02 |
02/12/2003 |
IELTS |
7 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121003429 |
Lê Mai Thành |
Đạt |
CLC_21DMA02 |
22/02/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121000279 |
Phan Hiếu |
Hạnh |
CLC_21DMA03 |
15/10/2003 |
IELTS |
7 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121012297 |
Hồ Hữu |
Hoài |
CLC_21DMA03 |
01/10/2003 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121003858 |
Vũ Nhật |
Nam |
CLC_21DMA03 |
23/03/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121003558 |
Phan Hoàng Yến |
Nhi |
CLC_21DMA03 |
25/05/2003 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121000306 |
Nguyễn Thanh |
Tín |
CLC_21DMA03 |
27/12/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121000474 |
Trầm Ngọc Yến |
Vy |
CLC_21DMA03 |
31/10/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121000419 |
Ngô Thuỳ |
Dương |
CLC_21DMA04 |
22/09/2003 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121003530 |
Trương Quang |
Hiếu |
CLC_21DMA04 |
22/03/2003 |
IELTS |
4.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121003354 |
Nguyễn Thành |
Luân |
CLC_21DMA04 |
29/07/2003 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121013215 |
Phạm Thị Quỳnh |
Như |
CLC_21DMA04 |
19/08/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121011758 |
Nguyễn Lan |
Anh |
CLC_21DMA05 |
05/10/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121005579 |
Trịnh Nam |
Thanh |
CLC_21DMA05 |
11/08/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121006665 |
Trần Thanh Cẩm |
Ly |
CLC_21DMC01 |
24/05/2003 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121003830 |
Lê Nguyễn Quỳnh |
Như |
CLC_21DMC01 |
14/05/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121003500 |
Đặng Phương |
Quỳnh |
CLC_21DMC01 |
04/06/2003 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121003660 |
Giảng |
Thi |
CLC_21DMC01 |
26/11/2003 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121003405 |
Phan Ngọc Trang |
Thơ |
CLC_21DMC01 |
10/02/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121009867 |
Phùng Bảo |
Trân |
CLC_21DMC01 |
28/02/2003 |
IELTS |
7 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121003575 |
Nguyễn Văn |
Phong |
CLC_21DMC02 |
04/08/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121000481 |
Phan Thanh |
Thảo |
CLC_21DMC02 |
02/05/2003 |
IELTS |
7 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121003385 |
Ngô Phương |
Uyên |
CLC_21DMC02 |
06/09/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121003719 |
Nguyễn Thái Mỹ |
Hiền |
CLC_21DMC03 |
10/09/2003 |
IELTS |
7 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121003738 |
Nguyễn Quỳnh |
Chi |
CLC_21DMC04 |
10/07/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121003571 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
CLC_21DMC04 |
01/01/2003 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121012876 |
Đỗ Khánh |
Chi |
CLC_21DMC05 |
10/11/2003 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121012222 |
Tống Thị Thùy |
Dung |
CLC_21DMC06 |
19/10/2003 |
IELTS |
7 |
IDP Úc (IDP) |
|
Có xác thực qua email, chưa có bản chính |
2121012617 |
Phan Thụy Bảo |
Ngân |
CLC_21DMC06 |
10/09/2003 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121012603 |
Trần Thị Quế |
Tâm |
CLC_21DNH02 |
03/10/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121003178 |
Châu Phước |
Huy |
CLC_21DQT01 |
16/05/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121002915 |
Vương Quốc |
Huy |
CLC_21DQT01 |
13/03/2003 |
IELTS |
5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121003152 |
Vơ Yên Thảo |
Nhi |
CLC_21DQT01 |
31/10/2003 |
IELTS |
5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121003041 |
Nguyễn Lê Thu |
Phương |
CLC_21DQT01 |
01/11/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121010832 |
Hà Thiên |
Bảo |
CLC_21DQT02 |
22/11/2003 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121003333 |
Nguyễn Minh |
Cường |
CLC_21DQT02 |
09/11/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121000228 |
Nguyễn Vũ Thùy |
Dung |
CLC_21DQT02 |
21/10/2003 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121003120 |
Bùi Hoàng Bảo |
Nghi |
CLC_21DQT02 |
06/12/2003 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121003316 |
Lê Anh |
Nhi |
CLC_21DQT02 |
14/04/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121003292 |
Phan Thị Thanh |
Thanh |
CLC_21DQT02 |
29/04/2003 |
IELTS |
4.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121003315 |
Nguyễn Ngọc |
Thành |
CLC_21DQT02 |
18/10/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121003345 |
Nguyễn Minh |
Thành |
CLC_21DQT02 |
16/12/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121003136 |
Lê Văn |
Thiện |
CLC_21DQT04 |
19/01/2003 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121003154 |
Nguyễn Ngọc Như |
Ư |
CLC_21DQT04 |
02/04/2003 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121000050 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
CLC_21DQT05 |
15/09/2003 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121011516 |
Tôn Nữ Thiên |
Tâm |
CLC_21DQT05 |
18/08/2003 |
IELTS |
8 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121004867 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
CLC_21DTC01 |
24/07/2003 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121004790 |
Đinh Quang |
Minh |
CLC_21DTC01 |
24/07/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121013168 |
Nguyễn Nhật Công |
Minh |
CLC_21DTC01 |
27/11/2003 |
IELTS |
5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121004693 |
Trần Tiến Thảo |
Nguyên |
CLC_21DTC01 |
14/03/2003 |
IELTS |
5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121013801 |
Lư Nhật |
Mai |
CLC_21DTC02 |
09/04/2003 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121004584 |
Trần Đức |
Anh |
CLC_21DTC03 |
27/09/2003 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121004761 |
Nguyễn Trần Hoàng |
Yến |
CLC_21DTC03 |
27/11/2003 |
IELTS |
4 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121012775 |
Huỳnh Cẩm |
Tú |
CLC_21DTC04 |
24/07/2003 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121010050 |
Bùi Thị Xuân |
Ḥa |
CLC_21DTM01 |
05/12/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121004030 |
Nguyễn Gia |
Hùng |
CLC_21DTM01 |
11/09/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121004305 |
Tô Vĩnh |
Khánh |
CLC_21DTM01 |
31/10/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121010009 |
Hồ Xuân Gia |
Phúc |
CLC_21DTM01 |
06/01/2003 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121004222 |
Hoàng Minh |
Quân |
CLC_21DTM01 |
30/10/2003 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121004284 |
Lê Yến |
Tâm |
CLC_21DTM01 |
06/01/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121010035 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Hoa |
CLC_21DTM02 |
13/07/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121000560 |
Đinh Thị Hiền |
Nhi |
CLC_21DTM02 |
13/06/2003 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121004355 |
Lương Duy Yến |
Tâm |
CLC_21DTM02 |
20/10/2003 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121004294 |
Đặng Nguyễn Kim |
Vân |
CLC_21DTM02 |
28/08/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121004074 |
Lê Ngọc |
Hà |
CLC_21DTM03 |
25/02/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121004111 |
Vũ Bảo |
Ngọc |
CLC_21DTM03 |
06/04/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121003962 |
Cao Thị Mỹ |
Linh |
CLC_21DTM04 |
17/11/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121004356 |
Lê Lâm |
Tiên |
CLC_21DTM04 |
20/11/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121004266 |
Nguyễn Khánh |
Vy |
CLC_21DTM04 |
28/06/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121011776 |
Trần Hồng Anh |
Thy |
CLC_21DTM05 |
27/08/2003 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121008208 |
Lư Quốc |
Nam |
CLC_21DTM06 |
21/09/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121011518 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
CLC_21DTM06 |
22/12/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121012052 |
Đặng Mỹ |
Uyên |
CLC_21DTM06 |
16/07/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121011564 |
Phạm Hồ Minh |
Kim |
CLC_21DTM07 |
22/12/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121013611 |
Nguyễn Đặng Phương |
Anh |
CLC_21DTM08 |
02/06/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121013452 |
Nguyễn Phi |
Công |
CLC_21DTM08 |
14/09/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121012952 |
Nguyễn Tâm |
Đoan |
CLC_21DTM09 |
10/10/2003 |
IELTS |
7 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121013002 |
Nguyễn Đạt Bửu |
Luân |
IP_21DKQ01 |
25/06/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121011708 |
Hồ Kim |
Ngân |
IP_21DKQ01 |
03/12/2003 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121009770 |
Dương Minh |
Tiến |
IP_21DKQ01 |
30/10/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121012304 |
Bùi Tuấn |
Hoàng |
IP_21DKQ02 |
08/07/2003 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121011706 |
Đặng Lê |
Ngân |
IP_21DKQ02 |
15/06/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121012662 |
Hồ Thị Thảo |
Phương |
IP_21DKQ02 |
18/04/2003 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121009689 |
Nguyễn Trí |
Đức |
IP_21DMA01 |
10/05/2003 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121009700 |
Nguyễn Tấn |
Khang |
IP_21DMA01 |
25/11/2003 |
IELTS |
7.5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121002827 |
Lê Bá |
Khang |
IP_21DMA01 |
19/12/2003 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121013762 |
Trần Khánh |
Linh |
IP_21DMA01 |
08/02/2003 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121009719 |
Lê Phương |
Nghi |
IP_21DMA01 |
01/08/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121009706 |
Lê Thúy |
Thanh |
IP_21DMA01 |
01/01/2003 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121011761 |
Nguyễn Minh |
Anh |
IP_21DMA02 |
20/01/2003 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
HỢP LỆ |
2121013751 |
Nguyễn Tường |
Linh |
IP_21DMA02 |
24/06/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121012572 |
Đỗ Thành |
Quang |
IP_21DMA02 |
16/06/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121009659 |
Vơ Nguyễn Tuấn |
Anh |
IP_21DQT01 |
19/02/2003 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121009644 |
Chử Văn |
Phụng |
IP_21DQT01 |
19/02/2003 |
IELTS |
5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121009664 |
Nguyễn Đức |
Trường |
IP_21DQT01 |
20/04/2003 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121008374 |
Phan Thị Thúy |
Thanh |
21DKQ02 |
12/01/2003 |
KET |
123 |
Đại học
Cambridge |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121013248 |
Phạm Tân |
Khoa |
CLC_21DKT04 |
08/04/2003 |
KET |
132 |
Đại học
Cambridge |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121002881 |
Huỳnh Thị Thảo |
Quyên |
CLC_21DQT04 |
06/02/2003 |
KET |
131 |
Đại học
Cambridge |
|
Có xác thực qua email, hợp lệ |
2121004032 |
Bạch Thị Ngọc |
Hân |
CLC_21DTM01 |
12/09/2003 |
KET |
137 |
Đại học
Cambridge |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121004104 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
CLC_21DTM02 |
06/12/2003 |
KET |
127 |
Đại học
Cambridge |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121007745 |
Trần Anh |
Thư |
21DKB01 |
17/10/2003 |
PET |
150 |
Đại học
Cambridge |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121011781 |
Lê Thị Thu |
Thủy |
21DKS02 |
22/12/2003 |
PET |
143 |
Đại học
Cambridge |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121013320 |
Me Vân |
Hằng |
21DMA05 |
22/11/2003 |
PET |
147 |
Đại học
Cambridge |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121000505 |
Lê Quốc Thiên |
Hương |
CLC_21DMA01 |
11/11/2003 |
PET |
143 |
Đại học
Cambridge |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121000388 |
Vơ Đăng |
Khoa |
CLC_21DMA01 |
03/01/2003 |
PET |
161 |
Đại học
Cambridge |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121013043 |
Nguyễn Huy |
Hùng |
CLC_21DMC05 |
16/04/2003 |
PET |
140 |
Đại học
Cambridge |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121004217 |
Huỳnh Phương |
Huyền |
CLC_21DTM04 |
29/07/2003 |
PET |
159 |
Đại học
Cambridge |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121011716 |
Lâm Ngọc Kim |
Ngân |
IP_21DKQ03 |
19/07/2003 |
PET |
141 |
Đại học
Cambridge |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
2121012336 |
Nguyễn Quang |
Hoàng |
21DHT03 |
09/07/2003 |
TOEFL ITP |
490 |
Công ty cổ phần IIG
Việt Nam |
Đề nghị cung cấp : username và
password. |
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121008293 |
Lương Ngọc Thủy |
Cúc |
21DKQ01 |
21/02/2003 |
TOEFL ITP |
423 |
Công ty cổ phần IIG
Việt Nam |
Đề nghị cung cấp : username và
password. |
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121003489 |
Lê Tô Thanh |
Thảo |
CLC_21DMA02 |
30/11/2003 |
TOEFL ITP |
493 |
Công ty cổ phần IIG
Việt Nam |
Đề nghị cung cấp : username và
password. |
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121004730 |
Phạm Vân |
Anh |
CLC_21DTC04 |
01/01/2003 |
TOEFL ITP |
423 |
Công ty cổ phần IIG
Việt Nam |
Đề nghị cung cấp : username và
password. |
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121005819 |
Lê Trần Mạnh |
Trí |
21DKS01 |
12/05/2003 |
TOEIC |
595 |
Công ty cổ phần IIG
Việt Nam |
|
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121001959 |
Nguyễn Thị Mộng |
Kiều |
21DMA04 |
09/04/2002 |
TOEIC |
515 |
Công ty cổ phần IIG
Việt Nam |
|
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121007629 |
Phạm Tuấn |
Kiệt |
21DMA05 |
03/07/2003 |
TOEIC |
925 |
Công ty cổ phần IIG
Việt Nam |
|
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121003808 |
Phạm Ngọc Thiên |
Hương |
CLC_21DMC03 |
27/03/2003 |
TOEIC |
815 |
Công ty cổ phần IIG
Việt Nam |
|
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121012191 |
Ngô Phạm Thùy |
Linh |
CLC_21DQT05 |
04/10/2003 |
TOEIC |
870 |
Công ty cổ phần IIG
Việt Nam |
|
Trường gửi công văn đi xác minh |
2121004019 |
Huỳnh Tuấn |
Kiệt |
CLC_21DTM01 |
27/03/2003 |
TOEIC |
710 |
Công ty cổ phần IIG
Việt Nam |
|
Trường gửi công văn đi xác minh |
2021005236 |
Lê Khang |
Anh |
20DNH01 |
12/01/2002 |
IELTS |
|
Hội đồng Anh
(BC) |
|
HỢP LỆ |
2121007021 |
Nguyễn Văn Minh |
Trí |
21DQT05 |
31/07/2003 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
SV LIÊN HỆ
ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ LÀM THỦ
TỤC GỬI XÁC THỰC BẢN CHÍNH. |
CHƯA CÓ XÁC THỰC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|