|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA
21D NỘP CHỨNG CHỈ XÉT MIỂN TIN HỌC
ĐẦU VÀO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Danh sách cập
nhật đến ngày 25/11/2021. |
|
|
|
|
|
|
2. Sinh viên
đọc kỹ danh sách và bổ sung theo
yêu cầu tại cột "GHI CHÚ" (nếu có)
tại cổng http:
//pdt.ufm.edu.vn/sinhvien, mục Nộp chứng chỉ/Xét
miễn Tin học |
|
|
3. Thời gian
bổ sung trước ngày 10/12/2021. |
|
|
|
|
|
|
4. Email : phongqldt@ufm.edu.vn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MSSV |
HỌ |
TÊN |
LỚP |
NGÀY SINH |
LOẠI CHỨNG CHỈ |
ĐƠN VỊ CẤP |
GHI CHÚ |
DỰ KIẾN KẾT QUẢ XÉT |
2121000066 |
Nguyễn Ngọc Như |
Quỳnh |
CLC_21DQT02 |
13/08/2003 |
UDCB |
Trung tâm tin học- Trường ĐH Khoa
học Tự nhiên Tp.HCM |
|
Miễn kiểm tra |
2121009271 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
21DKT01 |
21/04/2003 |
UDCB |
Trung tâm tin học- Trường ĐH Khoa
học Tự nhiên Tp.HCM |
|
Miễn kiểm tra |
2121008047 |
Nguyễn Thị Đỗ |
Quyên |
21DKQ01 |
20/11/2003 |
UDCB |
Trung tâm tin học- Trường ĐH Khoa
học Tự nhiên Tp.HCM |
|
Miễn kiểm tra |
2121003835 |
Hứa Ánh |
Minh |
CLC_21DMA02 |
19/05/2003 |
UDCB |
Trung tâm tin học- Trường ĐH Khoa
học Tự nhiên Tp.HCM |
|
Miễn kiểm tra |
2121006912 |
Ngô Minh |
Khoa |
21DQT04 |
26/02/2003 |
UDCB |
Trung tâm tin học- Trường ĐH Khoa
học Tự nhiên Tp.HCM |
|
Miễn kiểm tra |
2121008830 |
Huỳnh Nguyên |
Khánh |
21DTC05 |
04/11/2003 |
UDCB |
Trung tâm tin học- Trường ĐH Khoa
học Tự nhiên Tp.HCM |
|
Miễn kiểm tra |
2121007180 |
Phan Cẩm |
Ly |
21DQT04 |
19/03/2003 |
UDCB |
Trung tâm tin học- Trường ĐH Khoa
học Tự nhiên Tp.HCM |
|
Miễn kiểm tra |
2121003577 |
Trần Nguyễn Kim |
Ngọc |
CLC_21DMA04 |
10/04/2003 |
UDCB |
Trung tâm Phát triển Công nghệ thông tin-ĐH
Công nghệ thông tin |
|
Miễn kiểm tra |
2121008293 |
Lương Ngọc Thủy |
Cúc |
21DKQ01 |
21/02/2003 |
UDCB |
Trung tâm Phát triển Công nghệ thông tin-ĐH
Công nghệ thông tin |
|
Miễn kiểm tra |
2121007209 |
Huỳnh Ngọc Thảo |
Vy |
21DQT04 |
04/04/2003 |
UDCB |
Trung tâm Ngoại ngữ -Tin học Long An |
|
Miễn kiểm tra |
2121007777 |
Nguyễn Minh |
Vương |
21DKB02 |
17/05/2003 |
UDCB |
Trung tâm Ngoại ngữ -Tin học Long An |
|
Miễn kiểm tra |
2121008529 |
Lê Thị Mỹ |
Quyên |
21DTC05 |
15/05/2003 |
UDCB |
Trung tâm Ngoại ngữ -Tin học Long An |
|
Miễn kiểm tra |
2121008579 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thư |
21DTC04 |
25/01/2003 |
UDCB |
Trung tâm Ngoại ngữ -Tin học Long An |
|
Miễn kiểm tra |
2121004911 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
CLC_21DKT01 |
04/01/2003 |
UDCB |
Trung tâm Ngoại ngữ -Tin học Long An |
|
Miễn kiểm tra |
2121008134 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thư |
21DKQ02 |
20/05/2003 |
UDCB |
Trung tâm Ngoại ngữ -Tin học Long An |
|
Miễn kiểm tra |
2121004481 |
Trần Đỗ Minh |
Như |
CLC_21DTC04 |
11/09/2003 |
UDCB |
Trung tâm Ngoại ngữ -Tin học Long An |
|
Miễn kiểm tra |
2121009224 |
Lê Dương Tuyết |
Ngọc |
21DKT01 |
26/06/2003 |
UDCB |
Trung tâm Ngoại ngữ -Tin học Long An |
|
Miễn kiểm tra |
2121013159 |
Nguyễn Dương Ngọc |
Hân |
21DKS03 |
18/09/2003 |
UDCB |
Trung tâm Ngoại ngữ -Tin học Long An |
|
Miễn kiểm tra |
2121004228 |
Đặng Thanh |
Trà |
CLC_21DTM02 |
04/05/2003 |
UDCB |
Trung tâm Ngoại ngữ -Tin học Long An |
|
Miễn kiểm tra |
2121011758 |
Nguyễn Lan |
Anh |
CLC_21DMA05 |
05/10/2003 |
UDCB |
Trung tâm Phát triển Công nghệ thông tin-ĐH
Công nghệ thông tin |
Chứng chỉ quá hạn 2 năm, không
đủ điều kiện miễn kiểm tra
đầu vào. |
KHÔNG MIỄN |
2121000346 |
Lê Châu |
Nhi |
CLC_21DMA04 |
09/06/2003 |
UDCB |
Sở Giáo dục và đạo tạo tỉnh
Cà Mau |
|
Miễn kiểm tra |
2121003851 |
Nguyễn Lê Quỳnh |
Chi |
CLC_21DMC01 |
20/06/2003 |
UDCB |
Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Ninh
Thuận |
|
Miễn kiểm tra |
2121000126 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
CLC_21DQT01 |
17/05/2003 |
MOSW |
Microsoft |
Thiếu chứng chỉ MS.EXCEL , không
đủ điều kiện miễn kiểm tra tin
học đầu vào |
KHÔNG MIỄN |
2121000342 |
Lâm Phương |
Quyên |
CLC_21DMA02 |
04/04/2003 |
MOSW |
Microsoft |
Thiếu chứng chỉ MS.EXCEL , không
đủ điều kiện miễn kiểm tra tin
học đầu vào |
KHÔNG MIỄN |
2121002467 |
Vơ Thụy Mai |
Như |
21DTC07 |
04/03/2003 |
MOSE |
Microsoft |
|
Miễn kiểm tra |
2121002467 |
Vơ Thụy Mai |
Như |
21DTC07 |
04/03/2003 |
MOSW |
Microsoft |
|
Miễn kiểm tra |
2121003023 |
Lê Huỳnh Công |
Trí |
CLC_21DQT02 |
01/08/2003 |
MOSE |
Microsoft |
Thiếu chứng chỉ MS.WORD, không đủ
điều kiện miễn kiểm tra tin học
đầu vào |
KHÔNG MIỄN |
2121004030 |
Nguyễn Gia |
Hùng |
CLC_21DTM01 |
11/09/2003 |
MOSE |
Microsoft |
Thiếu chứng chỉ MS.WORD, không đủ
điều kiện miễn kiểm tra tin học
đầu vào |
KHÔNG MIỄN |
2121004207 |
Trần Huỳnh Hải |
Quân |
CLC_21DTM01 |
12/03/2003 |
MOSW |
Microsoft |
Thiếu chứng chỉ MS.EXCEL , không
đủ điều kiện miễn kiểm tra tin
học đầu vào |
KHÔNG MIỄN |
2121004670 |
Cao Dương Khánh |
Linh |
CLC_21DNH01 |
01/01/2003 |
MOSW |
Microsoft |
Thiếu chứng chỉ MS.EXCEL , không
đủ điều kiện miễn kiểm tra tin
học đầu vào |
KHÔNG MIỄN |
2121005610 |
Vũ Thị Khánh |
Linh |
21DKS01 |
21/03/2003 |
MOSW |
Microsoft |
Thiếu chứng chỉ MS.EXCEL , không
đủ điều kiện miễn kiểm tra tin
học đầu vào |
KHÔNG MIỄN |
2121011682 |
Lê Gia |
Bảo |
21DHT02 |
06/12/2003 |
MOSE |
Microsoft |
Thiếu chứng chỉ MS.WORD, không đủ
điều kiện miễn kiểm tra tin học
đầu vào |
KHÔNG MIỄN |
2121011768 |
Nguyễn Thế |
Anh |
CLC_21DTC07 |
09/10/2003 |
MOSW |
Microsoft |
|
Miễn kiểm tra |
2121011768 |
Nguyễn Thế |
Anh |
CLC_21DTC07 |
09/10/2003 |
MOSE |
Microsoft |
|
Miễn kiểm tra |
2121012121 |
Nguyễn Lê Kim |
Tuyền |
21DQN02 |
13/03/2003 |
MOSE |
Microsoft |
|
Miễn kiểm tra |
2121012121 |
Nguyễn Lê Kim |
Tuyền |
21DQN02 |
13/03/2003 |
MOSW |
Microsoft |
|
Miễn kiểm tra |
2121012461 |
Nguyễn Mai Phương |
Quỳnh |
CLC_21DMA05 |
27/12/2003 |
MOSE |
Microsoft |
Thiếu chứng chỉ MS.WORD, không đủ
điều kiện miễn kiểm tra tin học
đầu vào |
KHÔNG MIỄN |
2121013060 |
Lê Trần Bảo |
Vy |
21DTC07 |
07/02/2003 |
MOSW |
Microsoft |
|
Miễn kiểm tra |
2121013060 |
Lê Trần Bảo |
Vy |
21DTC07 |
07/02/2003 |
MOSE |
Microsoft |
|
Miễn kiểm tra |
2121013504 |
Vũ Hồng |
Nhung |
21DQT03 |
11/04/2003 |
MOSW |
Microsoft |
|
Miễn kiểm tra |
2121013504 |
Vũ Hồng |
Nhung |
21DQT03 |
11/04/2003 |
MOSE |
Microsoft |
|
Miễn kiểm tra |
2121013646 |
Lê Như |
Quỳnh |
21DTL01 |
24/09/2002 |
MOSE |
Microsoft |
Thiếu chứng chỉ MS.WORD, không đủ
điều kiện miễn kiểm tra tin học
đầu vào |
KHÔNG MIỄN |
2121013805 |
Nguyễn Thị Trúc |
Mai |
CLC_21DTM07 |
29/01/2003 |
MOSW |
Microsoft |
|
Miễn kiểm tra |
2121013805 |
Nguyễn Thị Trúc |
Mai |
CLC_21DTM07 |
29/01/2003 |
MOSE |
Microsoft |
|
Miễn kiểm tra |
2121003447 |
Nguyễn Lê Kiều |
Nương |
CLC_21DMA01 |
09/01/2003 |
UDCB |
Trung tâm Ngoại ngữ -Tin học Long An |
|
Miễn kiểm tra |
2121001513 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
21DEM01 |
24/10/2003 |
UDCB |
Trường ĐH Thông tin liên lạc |
|
Miễn kiểm tra |
2121009664 |
Nguyễn Đức |
Trường |
IP_21DQT01 |
20/04/2003 |
UDCB |
ICDL |
|
Miễn kiểm tra |
2121001432 |
Lê Nguyễn Diểm |
Huỳnh |
21DTA01 |
21/03/2003 |
UDCB |
Sở Giáo dục và đào tạo tỉnh Cà
Mau |
Chứng chỉ quá hạn 2 năm, không
đủ điều kiện miễn kiểm tra
đầu vào. |
KHÔNG MIỄN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|