TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||
KẾT
QUẢ XỬ LƯ CÁC LỚP HỌC PHẦN CÓ SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KƯ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2021 |
|||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 7 năm 2021 | |||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | SLSV ĐK | XỬ LƯ |
1 | 2111101064001 | 010640 | Anh văn căn bản 1 | 6 | Hủy |
2 | 2111101064003 | 010640 | Anh văn căn bản 1 | 8 | Hủy |
3 | 2111101064006 | 010640 | Anh văn căn bản 1 | 11 | Hủy |
4 | 2111101064010 | 010640 | Anh văn căn bản 1 | 9 | Hủy |
5 | 2111111000101 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 1 | Hủy |
6 | 2111111000102 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 0 | Hủy |
7 | 2111111000103 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 0 | Hủy |
8 | 2111111000104 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 6 | Hủy |
9 | 2111111000105 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 6 | Hủy |
10 | 2111112000101 | 120001 | Anh văn căn bản 1 | 6 | Hủy |
11 | 2111112000102 | 120001 | Anh văn căn bản 1 | 2 | Hủy |
12 | 2111101094203 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 10 | Hủy |
13 | 2111111000201 | 110002 | Anh văn căn bản 2 | 9 | Hủy |
14 | 2111111000202 | 110002 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy |
15 | 2111112000201 | 120002 | Anh văn căn bản 2 | 1 | Hủy |
16 | 2111112000202 | 120002 | Anh văn căn bản 2 | 4 | Hủy |
17 | 2111101094306 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | 8 | Hủy |
18 | 2111101094308 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | 8 | Hủy |
19 | 2111101094309 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | 3 | Hủy |
20 | 2111111000301 | 110003 | Anh văn căn bản 3 | 1 | Hủy |
21 | 2111112000301 | 120003 | Anh văn căn bản 3 | 1 | Hủy |
22 | 2111112000302 | 120003 | Anh văn căn bản 3 | 0 | Hủy |
23 | 21111010944101 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | 7 | Hủy |
24 | 21111010944104 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | 10 | Hủy |
25 | 21111010944105 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | 10 | Hủy |
26 | 21111010944106 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | 0 | Hủy |
27 | 2111111000401 | 110004 | Anh văn căn bản 4 | 2 | Hủy |
28 | 2111112000401 | 120004 | Anh văn căn bản 4 | 1 | Hủy |
29 | 2111111004004 | 110040 | Anh văn chuyên ngành 1 (KS-NH) | 0 | Hủy |
30 | 2111101104101 | 011041 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | 7 | Hủy |
31 | 2111112002309 | 120023 | Cơ sở dữ liệu | 10 | Hủy |
32 | 2111111013603 | 110136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | 8 | Hủy |
33 | 2111111013604 | 110136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | 4 | Hủy |
34 | 2111111013608 | 110136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | 3 | Hủy |
35 | 2111111008703 | 110087 | Di sản văn hóa và lễ hội | 7 | Hủy |
36 | 2111101067404 | 010674 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | 5 | Hủy |
37 | 2111101067405 | 010674 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | 14 | Hủy |
38 | 2111101021203 | 010212 | Đầu tư tài chính | 22 | Hủy |
39 | 2111101038601 | 010386 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 7 | Hủy |
40 | 2111111006003 | 110060 | GDTC (Bóng bàn) | 0 | Hủy |
41 | 2111111006004 | 110060 | GDTC (Bóng bàn) | 9 | Hủy |
42 | 2111112007402 | 120074 | GDTC (Bóng bàn) | 0 | Hủy |
43 | 2111111005806 | 110058 | GDTC (Bóng chuyền) | 3 | Hủy |
44 | 2111111005810 | 110058 | GDTC (Bóng chuyền) | 2 | Hủy |
45 | 2111112007201 | 120072 | GDTC (Bóng chuyền) | 9 | Hủy |
46 | 2111112007202 | 120072 | GDTC (Bóng chuyền) | 3 | Hủy |
47 | 2111101038602 | 010386 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 0 | Hủy |
48 | 2111101038603 | 010386 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 0 | Hủy |
49 | 2111101038606 | 010386 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 0 | Hủy |
50 | 2111101038607 | 010386 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 3 | Hủy |
51 | 2111111006201 | 110062 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 6 | Hủy |
52 | 2111111006202 | 110062 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 0 | Hủy |
53 | 2111112007602 | 120076 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 1 | Hủy |
54 | 2111101001104 | 010011 | GDTC (Bóng rổ) | 9 | Hủy |
55 | 2111101001106 | 010011 | GDTC (Bóng rổ) | 8 | Ghép 2111101001105 |
56 | 2111101001117 | 010011 | GDTC (Bóng rổ) | 6 | Hủy |
57 | 2111101001118 | 010011 | GDTC (Bóng rổ) | 4 | Hủy |
58 | 2111111005701 | 110057 | GDTC (Bóng rổ) | 2 | Ghép 2111111005702 |
59 | 2111112007102 | 120071 | GDTC (Bóng rổ) | 14 | Ghép 2111112007101 |
60 | 2111111013801 | 110138 | GDTC (Thể dục nhịp điệu) | 0 | Hủy |
61 | 2111111013802 | 110138 | GDTC (Thể dục nhịp điệu) | 0 | Hủy |
62 | 2111112009401 | 120094 | GDTC (Thể dục nhịp điệu) | 0 | Hủy |
63 | 2111112009402 | 120094 | GDTC (Thể dục nhịp điệu) | 0 | Hủy |
64 | 2111111006103 | 110061 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 8 | Ghép 2111111006104 |
65 | 2111101068303 | 010683 | Hành vi người tiêu dùng | 3 | Hủy |
66 | 2111112002209 | 120022 | Hệ thống thông tin quản lư | 12 | Hủy |
67 | 2111101093801 | 010938 | Kế toán quản trị 1 | 20 | Hủy |
68 | 2111101069702 | 010697 | Kế toán tài chính 1 | 17 | Hủy |
69 | 2111101094001 | 010940 | Kế toán tài chính 3 | 14 | Hủy |
70 | 2111112003302 | 120033 | Kế toán tài chính 3 | 16 | Hủy |
71 | 2111101008401 | 010084 | Kiểm toán căn bản | 9 | Hủy |
72 | 2111101070703 | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 4 | Hủy |
73 | 2111101070704 | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 2 | Hủy |
74 | 2111101070705 | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 3 | Hủy |
75 | 2111111010801 | 110108 | Kinh tế du lịch | 7 | Hủy |
76 | 2111101003906 | 010039 | Kinh tế lượng | 7 | Hủy |
77 | 2111101003913 | 010039 | Kinh tế lượng | 5 | Hủy |
78 | 2111101003914 | 010039 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy |
79 | 2111101003916 | 010039 | Kinh tế lượng | 2 | Hủy |
80 | 2111101003917 | 010039 | Kinh tế lượng | 3 | Hủy |
81 | 2111101003923 | 010039 | Kinh tế lượng | 7 | Hủy |
82 | 2111111000902 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 13 | Hủy |
83 | 2111111000903 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 14 | Hủy |
84 | 2111111005001 | 110050 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 6 | Hủy |
85 | 2111111005004 | 110050 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 1 | Hủy |
86 | 2111112007902 | 120079 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 4 | Ghép 2111112007901 |
87 | 2111112007903 | 120079 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 3 | Ghép 2111112007901 |
88 | 2111112008001 | 120080 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 2 | Hủy |
89 | 2111112008103 | 120081 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 7 | Hủy |
90 | 2111111004902 | 110049 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 14 | Hủy |
91 | 2111111004905 | 110049 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 0 | Hủy |
92 | 2111112007801 | 120078 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 5 | Hủy |
93 | 2111112007802 | 120078 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 1 | Hủy |
94 | 2111112007803 | 120078 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 2 | Hủy |
95 | 2111101114702 | 011147 | Khuôn khổ pháp lư kế toán Việt Nam | 16 | Hủy |
96 | 2111101114703 | 011147 | Khuôn khổ pháp lư kế toán Việt Nam | 1 | Hủy |
97 | 2111101002603 | 010026 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 4 | Hủy |
98 | 2111101002604 | 010026 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 4 | Hủy |
99 | 2111101002605 | 010026 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 2 | Hủy |
100 | 2111101002606 | 010026 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 4 | Hủy |
101 | 2111101002607 | 010026 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 4 | Hủy |
102 | 2111101002608 | 010026 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 1 | Hủy |
103 | 2111101002609 | 010026 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 5 | Hủy |
104 | 2111101002610 | 010026 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 4 | Hủy |
105 | 2111101073303 | 010733 | Marketing chiến lược | 8 | Hủy |
106 | 2111101073304 | 010733 | Marketing chiến lược | 10 | Hủy |
107 | 2111111008903 | 110089 | Marketing du lịch | 1 | Hủy |
108 | 2111111009001 | 110090 | Marketing điểm đến du lịch | 3 | Hủy |
109 | 2111111009002 | 110090 | Marketing điểm đến du lịch | 2 | Hủy |
110 | 2111111009004 | 110090 | Marketing điểm đến du lịch | 0 | Hủy |
111 | 2111101117903 | 011179 | Marketing nội dung | 14 | hủy |
112 | 2111101075101 | 010751 | Mỹ thuật ứng dụng trong marketing | 11 | Hủy |
113 | 2111101095502 | 010955 | Ngân hàng thương mại | 17 | Hủy |
114 | 2111101095503 | 010955 | Ngân hàng thương mại | 8 | Hủy |
115 | 2111101095508 | 010955 | Ngân hàng thương mại | 6 | Hủy |
116 | 2111101075605 | 010756 | Nghiên cứu Marketing 1 | 5 | Hủy |
117 | 2111101008801 | 010088 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | 0 | Hủy |
118 | 2111101076903 | 010769 | Nguyên lư thẩm định giá | 4 | Hủy |
119 | 2111101076904 | 010769 | Nguyên lư thẩm định giá | 9 | Hủy |
120 | 2111101054102 | 010541 | Nhượng quyền thương hiệu | 11 | Hủy |
121 | 2111101063703 | 010637 | Pháp luật đại cương | 7 | Hủy |
122 | 2111101063704 | 010637 | Pháp luật đại cương | 5 | Hủy |
123 | 2111101063705 | 010637 | Pháp luật đại cương | 10 | Hủy |
124 | 2111101030304 | 010303 | Phân tích và dự báo trong kinh doanh | 3 | Hủy |
125 | 2111101078605 | 010786 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 14 | Hủy |
126 | 2111101078606 | 010786 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 12 | Hủy |
127 | 2111101079301 | 010793 | Quản lư điều hành dự án BĐS | 11 | Hủy |
128 | 2111101079302 | 010793 | Quản lư điều hành dự án BĐS | 4 | Hủy |
129 | 2111101019601 | 010196 | Quản trị bán hàng | 10 | Hủy |
130 | 2111101019603 | 010196 | Quản trị bán hàng | 7 | Hủy |
131 | 2111101019604 | 010196 | Quản trị bán hàng | 2 | Hủy |
132 | 2111101079801 | 010798 | Quản trị chất lượng | 1 | Hủy |
133 | 2111101079806 | 010798 | Quản trị chất lượng | 10 | Hủy |
134 | 2111101006501 | 010065 | Quản trị chiến lược | 17 | Hủy |
135 | 2111101006505 | 010065 | Quản trị chiến lược | 9 | Hủy |
136 | 2111101013902 | 010139 | Quản trị dự án | 13 | Hủy |
137 | 2111101013906 | 010139 | Quản trị dự án | 16 | Hủy |
138 | 2111101111002 | 011110 | Quản trị kho hàng xuất nhập khẩu | 1 | Hủy |
139 | 2111111009101 | 110091 | Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch | 4 | Hủy |
140 | 2111101053803 | 010538 | Quản trị sản phẩm | 18 | Hủy |
141 | 2111101082805 | 010828 | Quản trị Vận hành | 2 | Hủy |
142 | 2111101084001 | 010840 | Tài chính công | 13 | Hủy |
143 | 2111101084003 | 010840 | Tài chính công | 7 | Hủy |
144 | 2111101084004 | 010840 | Tài chính công | 11 | Hủy |
145 | 2111101084005 | 010840 | Tài chính công | 6 | Hủy |
146 | 2111101084006 | 010840 | Tài chính công | 6 | Hủy |
147 | 2111101084009 | 010840 | Tài chính công | 9 | Hủy |
148 | 2111101084207 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 7 | Hủy |
149 | 2111101084208 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 6 | Hủy |
150 | 2111101084301 | 010843 | Tài chính doanh nghiệp 2 | 6 | Hủy |
151 | 2111101017402 | 010174 | Tài chính, đầu tư và phát triển BĐS | 14 | Hủy |
152 | 2111101017403 | 010174 | Tài chính, đầu tư và phát triển BĐS | 7 | Hủy |
153 | 2111101087305 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 8 | Hủy |
154 | 2111101087309 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 1 | Hủy |
155 | 2111101087310 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 8 | Hủy |
156 | 2111101087312 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 3 | Hủy |
157 | 2111101087317 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 3 | Hủy |
158 | 2111101110201 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 5 | Hủy |
159 | 2111101110202 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 6 | Hủy |
160 | 2111101110205 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 5 | Hủy |
161 | 2111101110206 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 1 | Hủy |
162 | 2111101110207 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 1 | Hủy |
163 | 2111101110208 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 10 | Hủy |
164 | 2111101110210 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 5 | Hủy |
165 | 2111101110212 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 4 | Hủy |
166 | 2111101110213 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 6 | Hủy |
167 | 2111101110215 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 8 | Hủy |
168 | 2111101110301 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 20 | Hủy |
169 | 2111101110303 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2 | Hủy |
170 | 2111101110307 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 1 | Hủy |
171 | 2111101110406 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 5 | Hủy |
172 | 2111101110407 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 4 | Hủy |
173 | 2111101110409 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 1 | Hủy |
174 | 2111101110502 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 5 | Hủy |
175 | 2111101110503 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 0 | Hủy |
176 | 2111101110504 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 0 | Hủy |
177 | 2111101110505 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 6 | Hủy |
178 | 2111101063811 | 010638 | Tin học đại cương | 2 | Hủy |
179 | 2111101063813 | 010638 | Tin học đại cương | 1 | Hủy |
180 | 2111101063815 | 010638 | Tin học đại cương | 4 | Hủy |
181 | 2111101063816 | 010638 | Tin học đại cương | 0 | Hủy |
182 | 2111101063821 | 010638 | Tin học đại cương | 4 | Hủy |
183 | 2111101063822 | 010638 | Tin học đại cương | 0 | Hủy |
184 | 2111101063823 | 010638 | Tin học đại cương | 0 | Hủy |
185 | 2111101063824 | 010638 | Tin học đại cương | 0 | Hủy |
186 | 2111101063825 | 010638 | Tin học đại cương | 0 | Hủy |
187 | 2111101063827 | 010638 | Tin học đại cương | 2 | Hủy |
188 | 2111101063829 | 010638 | Tin học đại cương | 3 | Hủy |
189 | 2111101063830 | 010638 | Tin học đại cương | 4 | Hủy |
190 | 2111101063831 | 010638 | Tin học đại cương | 8 | Hủy |
191 | 2111101063832 | 010638 | Tin học đại cương | 2 | Hủy |
192 | 2111101063834 | 010638 | Tin học đại cương | 4 | Hủy |
193 | 2111101063835 | 010638 | Tin học đại cương | 4 | Hủy |
194 | 2111101063836 | 010638 | Tin học đại cương | 7 | Hủy |
195 | 2111101001612 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 9 | Hủy |
196 | 2111101001615 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 8 | Hủy |
197 | 2111101001616 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 10 | Hủy |
198 | 2111101001617 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 4 | Hủy |
199 | 2111101001618 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 5 | Hủy |
200 | 2111101001619 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 5 | Hủy |
201 | 2111101001622 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 10 | Hủy |
202 | 2111101001623 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 4 | Hủy |
203 | 2111101001624 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 5 | Hủy |
204 | 2111101001625 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 6 | Hủy |
205 | 2111101001627 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 8 | Hủy |
206 | 2111101001628 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 10 | Hủy |
207 | 2111101001631 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 10 | Hủy |
208 | 2111101085101 | 010851 | Thanh toán quốc tế | 3 | Hủy |
209 | 2111101085105 | 010851 | Thanh toán quốc tế | 9 | Hủy |
210 | 2111101085106 | 010851 | Thanh toán quốc tế | 1 | Hủy |
211 | 2111101015801 | 010158 | Thẩm định giá bất động sản 1 | 13 | Hủy |
212 | 2111101098001 | 010980 | Thuế 1 | 4 | Hủy |
213 | 2111111007303 | 110073 | Văn hóa ẩm thực | 10 | Hủy |
214 | 2111111007401 | 110074 | Văn hóa Việt Nam và thế giới | 10 | Hủy |
215 | 2111111007402 | 110074 | Văn hóa Việt Nam và thế giới | 1 | Hủy |
216 | 2111111007403 | 110074 | Văn hóa Việt Nam và thế giới | 1 | Hủy |
217 | 2111101112804 | 011128 | Vận tải và bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu | 5 | Hủy |