BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||
DỰ KIẾN KẾT
QUẢ XÉT ĐIỀU KIỆN LÀM THỰC TẬP CUỐI
KHÓA ĐỢT 3 NĂM 2021 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY |
||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
HỌC PHÍ | GHI CHÚ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 1610141001 | Đỗ Lư | An | C16A4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh ngân hàng | 21121011674501 | Báo cáo thực tập (KDNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
2 | 1610211060 | Nguyễn Phượng Hoàn | Trinh | C16B1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21121021384501 | Báo cáo thực tập (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
3 | 1610211008 | Nguyễn Thị Trà | Giang | C16B1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21121021384501 | Báo cáo thực tập (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
4 | 1610331064 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | C16C3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 21121031694501 | Báo cáo thực tập (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
5 | 1630202023 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | C16Q2B2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán | 21127023134601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KT) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
6 | 1630503028 | Phan Hồ Mỹ | Linh | C16Q2E3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 21127053154601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại | |
7 | 1630503017 | Lê Thị Ngọc | Hoa | C16Q2E3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh quốc tế | 21127053154601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại | |
8 | 1710120129 | Nguyễn Cao Thiện | Nhân | C17A2A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 21121160004801 | Thực tập tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
9 | 1710150332 | Đặng Thế | Quân | C17A5C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Thuế - Hải quan | 21121160020901 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | Khoa Thuế - Hải quan | |
10 | 1710210615 | Trần Thị | Nguyên | C17B1F | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21121160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
11 | 1710210922 | Trần Thiện | Phúc | C17B1K | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21121160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
12 | 1710240226 | Nguyễn Thị | Quyên | C17B1N | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21121160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
13 | 1710330613 | Vơ Thị | Hoài | C17C3F | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 21121160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
14 | 1710340203 | Đàm Văn | Dũng | C17C4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21121160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
15 | 1710340335 | Vũ Trần Lan | Vy | C17C4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21121160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
16 | 1710360419 | Phạm Hữu | Phước | C17C6D | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị nhân sự | 21121160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
17 | 1710510110 | Vương Trùng | Dư | C17E1A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hải quan | 21121160022201 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | Khoa Thuế - Hải quan | |
18 | 1710520230 | Nguyễn Lê Thị Quỳnh | Trâm | C17E2B | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | Khoa Thương mại | |
19 | 1710521124 | Trương Thị Như | Quỳnh | C17E2N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21121160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | Khoa Thương mại | |
20 | 1730540241 | Nguyễn Thị | Trang | C17Q3E4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 21127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại | |
21 | 1730540205 | Huỳnh Thị Thùy | Dung | C17Q3E4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 21127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại | |
22 | 1730540330 | Mai Thị Kim | Thúy | C17Q3E4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 21127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại | |
23 | 1730540336 | Nguyễn Thị Cẩm | Trang | C17Q3E4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 21127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại | |
24 | 1811001410 | Lương Thị Ly | Luyến | CLC_18CKQ01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 21127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại | |
25 | 1811000667 | Nguyễn Thị Cẩm | Hiền | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 21127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại | |
26 | 1811000552 | La Kim | Phụng | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
27 | 1811000530 | Trần Doăn Quỳnh | Hương | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
28 | 1811001874 | Trần Thị Ngọc | Hân | CLC_18CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 21127150011901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
29 | 1811000383 | Trần Thị Thảo | Vy | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
30 | 1811001105 | Hồ Quỳnh | Như | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
31 | 1811000424 | Vơ Thị Cẩm | Tú | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
32 | 1811000153 | Phùng Thị Yến | Linh | CLC_18CKX01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | Khoa Thương mại | |
33 | 1811000714 | Huỳnh Thị Hồng | Thắm | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | Khoa Thương mại | |
34 | 1811000750 | Phạm Khánh | Ngân | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | Khoa Thương mại | |
35 | 1811002028 | Huỳnh Thị Bích | Thảo | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | Khoa Thương mại | |
36 | 1811000719 | Hồ Thị Thanh | Thảo | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | Khoa Thương mại | |
37 | 1811001844 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21127150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | Khoa Thương mại | |
38 | 1811000173 | Bùi Minh | Sơn | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
39 | 1811001805 | Đoàn Thị Bích | Liễu | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
40 | 1811001937 | Nguyễn Minh | Ân | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
41 | 1621004830 | Phan Hữu | Phúc | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
42 | 1811001196 | Đàm Quốc | Triệu | CLC_18CQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 21127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
43 | 1911000351 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 21127150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại | |
44 | 1911000399 | Lê Thị Thanh | Ngân | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 21127150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại | |
45 | 1911000339 | Lê Hoàng | Tân | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 21127150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại | |
46 | 1911000056 | Đỗ Duy | Hưng | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 21127150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại | |
47 | 1911000002 | Vơ Thị Thanh | Thảo | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 21127150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại | |
48 | 1911000023 | Nguyễn Dương | Khôi | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 21127150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại | |
49 | 1911000838 | Hồ Thị Trà | My | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
50 | 1911000849 | Nguyễn Huynh | Trực | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
51 | 1911000843 | Trần Kim | Lộc | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
52 | 1911000860 | Nguyễn Thị Minh | Thi | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
53 | 1911001055 | Trịnh Thị Kiều | Oanh | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
54 | 1911000309 | Nguyễn Thị Như | Diễm | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
55 | 1911000310 | Trần Đại Phát | Tài | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
56 | 1911000292 | Nguyễn Thúy | Vy | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
57 | 1911000294 | Ma Hoàng | Ánh | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
58 | 1911000840 | Đinh Thụy Như | Huỳnh | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
59 | 1911000869 | Nguyễn Hữu | Tài | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
60 | 1911000830 | Bùi Huy | Quang | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
61 | 1911000291 | Châu Tá | Ḥa | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
62 | 1911000833 | Nguyễn Trần Trâm | Như | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
63 | 1911001060 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
64 | 1911000314 | Đỗ Thị Phương | Thảo | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
65 | 1911000293 | Nguyễn Đặng Trung | Vĩnh | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
66 | 1911000295 | Nguyễn Thái | Bảo | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
67 | 1911000837 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
68 | 1911000855 | Lê Trường | Duy | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
69 | 1911000852 | Hồ Thị Kim | Oanh | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
70 | 1911000844 | Phạm Thị Yến | Thanh | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
71 | 1911000823 | Trần Hoàng | Thủ | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
72 | 1911000826 | Nguyễn Tuyết | Trâm | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
73 | 1911000841 | Nguyễn Ngọc Xuân | Lộc | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
74 | 1911000846 | Vơ Trịnh Tú | Thoa | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
75 | 1911000877 | Nguyễn Thị Nhanh | Thi | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 21127150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch | |
76 | 1911000183 | Đỗ Thị Ngọc | Hằng | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21127150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
77 | 1911000275 | Phan Thị Mỹ | Nhung | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21127150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
78 | 1911000660 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21127150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
79 | 1911000663 | Ngô Thùy | Linh | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21127150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
80 | 1911000194 | Vơ Thị Ngọc | Diểm | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21127150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
81 | 1911000184 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21127150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
82 | 1911000636 | Nguyễn Diễm | Thúy | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21127150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
83 | 1911000197 | Phạm Thị Thúy | An | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 21127150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
84 | 1911000394 | Nguyễn Ngọc | Trang | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21127150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại | |
85 | 1911000345 | Mang Thị Thanh | Vui | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21127150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại | |
86 | 1911000143 | Phạm Thị | Ḥa | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
87 | 1911000085 | Nguyễn Thị Thu | Hà | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
88 | 1911000100 | Trương Ngọc | Anh | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
89 | 1911000070 | Phan Đắc | Toán | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
90 | 1911000445 | Lê Yến | Vy | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
91 | 1911000141 | Trần Thị Cẩm | Vân | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
92 | 1911000108 | Nguyễn Xuân | Toản | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
93 | 1911000944 | Trương Thanh | Trúc | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
94 | 1911000110 | Nguyễn Phương Bảo | Trân | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
95 | 1911000457 | Nguyễn Phúc | Nguyên | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
96 | 1911000151 | Nguyễn Trần Ngọc | Hiệp | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
97 | 1911000078 | Nguyễn Tiến | Chương | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
98 | 1911000455 | Lê Kim | Hải | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
99 | 1911000925 | Hồ Đ́nh | Thưỡng | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
100 | 1911000975 | Lê Vũ Phương | Vy | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
101 | 1911000125 | Lê Thị Trúc | Ngân | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
102 | 1911000474 | Nguyễn Đức Quỳnh | Như | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
103 | 1911000084 | Nguyễn Quốc | Huy | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
104 | 1911000115 | Hồ Thị Bích | Thùy | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
105 | 1911000448 | Đỗ Thị Kim | Tiên | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
106 | 1911000433 | Tạ Hoàng | Thông | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
107 | 1911000134 | Nguyễn Thị | Nhơn | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
108 | 1911000065 | Hồ Thị Thanh | Thảo | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
109 | 1911000144 | Trần Thị Tuyết | Như | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
110 | 1911000113 | Đặng Ngọc | Huy | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
111 | 1911000974 | Hà Lê Ngọc | Cẩm | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
112 | 1911000109 | Trần Thị Yến | Nhi | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
113 | 1911000454 | Lê Thị Bích | Ngọc | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
114 | 1911000427 | Đặng Thị Thị | Linh | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
115 | 1911000146 | Huỳnh Trung | Hiếu | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
116 | 1911000097 | Nguyễn Hoài | Vũ | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
117 | 1911000452 | Trần Minh | Toàn | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
118 | 1911000467 | Nguyễn Tấn | Hiếu | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
119 | 1911000105 | Phạm Thị Diễm | My | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
120 | 1911000936 | Phạm Việt | Hà | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
121 | 1911000922 | Nguyễn Đoan | Trang | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
122 | 1911000127 | Trần Minh | Dũng | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
123 | 1911000123 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
124 | 1911000126 | Lưu Nguyễn Nhật | Quỳnh | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
125 | 1911000133 | Nguyễn Thùy | Linh | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
126 | 1911000104 | Giang Gia | Luật | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
127 | 1911000089 | Lê Huỳnh Hạnh | Duyên | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
128 | 1911000079 | Phạm Thu | Hoài | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
129 | 1911000973 | Trần Ngọc Bảo | Thi | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
130 | 1911000094 | Nguyễn Duy | Tâm | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
131 | 1911000119 | Nguyễn Thụy Uyên | Vy | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
132 | 1911000121 | Nguyễn Thanh | Vy | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
133 | 1911000136 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
134 | 1911000509 | Nguyễn Trang | Quỳnh | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
135 | 1911000947 | Lê Thanh | B́nh | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
136 | 1911000957 | Tôn Nữ Huyền | Trân | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
137 | 1911000515 | Hoàng Thị Lan | Phương | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
138 | 1911000460 | Nguyễn Thị Mỹ | Hợp | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
139 | 1911000481 | Nguyễn Duy | Phương | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
140 | 1911000429 | Lê Nguyễn Hồng | Liên | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
141 | 1911000503 | Lâm Thị Thùy | Linh | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
142 | 1911000441 | Nguyễn Thị Tuyết | Nga | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
143 | 1911000508 | Nguyễn Triệu | Huy | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
144 | 1911000436 | Huỳnh Thị Diệu | Thu | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
145 | 1911000438 | Nguyễn Thị Kim | Mai | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
146 | 1911000477 | Lưu Thị Phấn | Hồng | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
147 | 1911000506 | Trần Văn | Thiện | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
148 | 1911000558 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
149 | 1911000926 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
150 | 1911000930 | Trần Cao | Đạt | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
151 | 1911000504 | Nguyễn Thị Thu | Phương | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
152 | 1911000559 | Nguyễn Ngọc Xuân | Tuyền | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
153 | 1911000462 | Trương Tiến | Hưng | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
154 | 1911000490 | Tăng Nguyễn Bảo | Trâm | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
155 | 1911000491 | Nguyễn Mai | Hương | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
156 | 1911000931 | Ngô Văn | Đức | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
157 | 1911000529 | Lê Thị | Thủy | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
158 | 1911000530 | Lê Thị Lệ | Út | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
159 | 1911000940 | Phan Thị Kim | Vui | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
160 | 1911000928 | Nguyễn Thị | Hậu | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
161 | 1911000443 | Nguyễn Thanh | Huy | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
162 | 1911000484 | Phạm Thị Quỳnh | Nga | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
163 | 1911000554 | Đinh Hồng Tường | Quyên | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
164 | 1911000456 | Trần Chí | Thiện | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
165 | 1911000538 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
166 | 1911001062 | Vũ Hoàng Anh | Thư | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
167 | 1911000976 | Lê Thị Bảo | Trâm | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Marketing | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing | |
168 | 1911001044 | Trần Thị Ngọc | Hân | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 21127150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
169 | 1911000700 | Bùi Thị Trúc | Anh | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 21127150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
170 | 1911000699 | Lương Thị Ngọc | Ánh | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 21127150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
171 | 1911000777 | Trần Thị Trúc | Linh | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 21127150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
172 | 1911000246 | Trần Thông | Thái | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 21127150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
173 | 1911000273 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 21127150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
174 | 1911000748 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 21127150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
175 | 1911001043 | Đặng Hoài | Nam | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 21127150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
176 | 1911000254 | Nguyễn Minh | Kha | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 21127150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
177 | 1911000702 | Trần Thị Thùy | Trâm | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 21127150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
178 | 1911000241 | Trần Thị Kim | Anh | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 21127150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
179 | 1911000185 | Huỳnh Thúy | Quỳnh | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
180 | 1911000630 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
181 | 1911000988 | Đặng Thị Bích | Ngà | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
182 | 1911000175 | Phạm Thị Kim | Ngân | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
183 | 1911000591 | Lê Vũ | Thịnh | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
184 | 1911001077 | Hà Lê Mỹ | Tiên | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
185 | 1911000617 | Hồ Thị Kim | Ngân | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
186 | 1821005961 | Trần Minh | Tấn | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
187 | 1911000170 | Nguyễn Hoàng Xuân | Trang | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
188 | 1911000168 | Nguyễn Thị Hồng | Ánh | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
189 | 1911000190 | Huỳnh Tuyết | Ngân | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
190 | 1911000565 | Đặng Minh | Nguyên | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
191 | 1911000997 | Nguyễn Thị Thúy | Nguyệt | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
192 | 1911000177 | Nguyễn Hạ | Trúc | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
193 | 1911000686 | Trần Lê Thanh | Tuyền | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
194 | 1911000158 | Nguyễn Thanh Kim | Ngân | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
195 | 1911000575 | Vơ Thị Huỳnh | Mơ | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
196 | 1911000989 | Lê Phương | Trinh | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
197 | 1911001066 | Trịnh Đông | Khánh | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
198 | 1911000179 | Vơ Thị Quỳnh | My | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
199 | 1911000991 | Bùi Thị Tuyết | Quyên | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
200 | 1911000984 | Phạm Nguyên Diễm | Châu | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
201 | 1911000180 | Lê Hữu | Trường | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
202 | 1911000998 | Lê Thị Ngọc | Mai | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
203 | 1911000625 | Nguyễn Trần Bảo | Hân | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
204 | 1911000596 | Trần Thị Mai | Thùy | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
205 | 1911000172 | Trần Nguyễn Huyền | Trân | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
206 | 1911001063 | Nguyễn Thị Phương | Nam | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
207 | 1621002585 | Cao Minh | Đạt | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
208 | 1911000995 | Trần Hoàng | Tiến | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
209 | 1911000171 | Huỳnh Trọng | Nhân | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
210 | 1911000601 | Nguyễn Thái | Sơn | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
211 | 1911000165 | Phạm Kim | Phụng | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
212 | 1911000186 | Vơ Thị Ngọc | Hân | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
213 | 1911000573 | Lê Thị Tuyết | Nhung | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tài chính - Ngân hàng | 21127150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |