BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||
DANH SÁCH HỦY KHÓA LUẬN
TỐT NGHIỆP VÀ THỰC TẬP CUỐI KHÓA ĐỢT
3 NĂM 2021 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ BẬC ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY |
||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | HỌC PHÍ | GHI CHÚ | MÃ LỚP HP | TÊN LỚP HP |
1 | 1721002679 | Bùi Nhật Quỳnh | Anh | 17DNH2 | Nợ phí | 2111101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | |
2 | 1821004832 | Lương Ngọc | Hiếu | 18DQK | Nợ phí | 2111101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | |
3 | 1821005149 | Nguyễn Tấn | Tài | 18DQK | Nợ phí | 2111101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | |
4 | 1821003737 | Hồ Nguyễn Duy | Nhân | 18DMA2 | Nợ phí | 2111101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | |
5 | 1721001361 | Hoàng Minh | Đức | 17DMC2 | Nợ phí | 2111101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | |
6 | 1821003469 | Phan Duy | Tú | 18DTM1 | Nợ phí | 2111101100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | |
7 | 1821000960 | Hồ Hoàng | Huy | 18DTM2 | Nợ phí | 2111101100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | |
8 | 1821001491 | Ngô Phạm Diệu | Linh | 18DKT1 | Nợ phí | 2111101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | |
9 | 1821004624 | Phan Nguyễn Quỳnh | Tiên | 18DKS03 | Nợ phí | 2111111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | |
10 | 1821005439 | Nguyễn Thu Thảo Hồng | Loan | 18DQN03 | Nợ phí | 2111111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | |
11 | 1821002792 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 18DTH2 | Nợ phí | 2111112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | |
12 | 1932000157 | Phạm Thị Quỳnh | Vy | LTDH15TC1 | Nợ phí | 2111301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | |
13 | 1932000318 | Đỗ Thị Hải | Yến | LTDH15TC2 | Nợ phí | 2111301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | |
14 | 1932000251 | Tăng Thị Quỳnh | Nga | LTDH15QT2 | Nợ phí | 2111301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | |
15 | 1721001223 | Huỳnh Thị Thu | Thủy | 17DTM3 | Nợ phí | 2111301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | |
16 | 1832000117 | Đỗ Yến | Nhi | LTDH14KQ1 | Nợ phí | 2111301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | |
17 | 1932000207 | Nguyễn Bá | Định | LTDH15KQ2 | Nợ phí | 2111301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | |
18 | 1932000201 | Hà Quốc | Bảo | LTDH15KQ2 | Nợ phí | 2111301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | |
19 | 1821004917 | Nguyễn Tài | Lộc | CLC_18DTM04 | Nợ phí | 2111702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | |
20 | 1821004595 | Trần Nghĩa | Tâm | CLC_18DKS02 | Nợ phí | 2111702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | |
21 | 1621002676 | Hồ Thị Thanh | Huệ | 16DTD | Nợ phí | 2111101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | |
22 | 1621002860 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 16DTD | Nợ phí | 2111101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | |
23 | 1421001316 | Nguyễn Thành | Nhân | 14DMA3 | Nợ phí | 2111101032901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | |
24 | 1621003859 | Vũ Trần Anh | Thư | 16DKQ1 | Nợ phí | 2111101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | |
25 | 1621003607 | Trần Huỳnh Bảo | Châu | 16DTM3 | Nợ phí | 2111101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | |
26 | 1521000593 | Huỳnh Thanh | Phúc | 15DSK | Nợ phí | 2111101041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | |
27 | 1621001717 | Huỳnh Ngọc | Thi | 16DLH | Nợ phí | 2111101043601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTLH) | |
28 | 1621001959 | Lê Tự Quốc | Bảo | 16DQK | Nợ phí | 2111101048701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | |
29 | 1821000482 | Võ Lê Minh | Thư | 18DQT1 | Nợ phí | 2111101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | |
30 | 1821005147 | Đoàn Quốc | Tỷ | 18DQT1 | Nợ phí | 2111101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | |
31 | 1821004908 | Cóng Hoàng | Kiều | 18DQT1 | Nợ phí | 2111101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | |
32 | 1821005191 | Nguyễn Anh | Thảo | 18DQT2 | Nợ phí | 2111101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | |
33 | 1821005025 | Trần Thị Thúy | Nguyên | 18DQT7 | Nợ phí | 2111101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | |
34 | 1821000187 | Nguyễn Thụy Tường | Vy | 18DQT7 | Nợ phí | 2111101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | |
35 | 1821003771 | Phan Thị Bảo | Như | 18DMA1 | Nợ phí | 2111101106401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | |
36 | 1821002586 | Nguyễn Phi Ngân | Ngọc | 18DKB04 | Nợ phí | 2111101107301 | Khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | |
37 | 1821006022 | Nguyễn Hoàng Phương | Uyên | 18DHQ1 | Nợ phí | 2111101107501 | Khóa luận tốt nghiệp (HQ-XNK) | |
38 | 1821002961 | Võ Thị Xuân | Lanh | 18DKT1 | Nợ phí | 2111101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | |
39 | 1721000779 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 17DAC1 | Nợ phí | 2111101107901 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | |
40 | 1821003117 | Lỡ Thị Thúy | Tuyết | 18DAC1 | Nợ phí | 2111101107901 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | |
41 | 1821003098 | Đặng Thị Tuyết | Trâm | 18DAC2 | Nợ phí | 2111101107901 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | |
42 | 1821004130 | Huỳnh Nhật | Phụng | 18DTA04 | Nợ phí | 2111101108201 | Khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | |
43 | 1821004624 | Phan Nguyễn Quỳnh | Tiên | 18DKS03 | Nợ phí | 2111111004601 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | |
44 | 1821005439 | Nguyễn Thu Thảo Hồng | Loan | 18DQN03 | Nợ phí | 2111111008201 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTNH) | |
45 | 1821002728 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 18DTK | Nợ phí | 2111112006301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | |
46 | 1932000004 | Nguyễn Hồ Minh | Anh | LTDH15KT1 | Nợ phí | 21113011203101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | |
47 | 1421003204 | Lê Hải | Quyên | CLC_14DTC1 | Nợ phí | 2111702026201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | |
48 | 1821002873 | Lưu Bùi Phương | Anh | CLC_18DTC03 | Nợ phí | 2111702043901 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | |
49 | 1821006198 | Lê Bá Nhật | Quang | CLC_18DTC03 | Nợ phí | 2111702043901 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | |
50 | 1821003759 | Hà Thu | Nhiên | CLC_18DMA05 | Nợ phí | 2111702047001 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | |
51 | 1821002257 | Nguyễn Huyền | My | CLC_18DKT01 | Nợ phí | 2111702047201 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | |
52 | 1821002991 | Hoàng Bích | Ngọc | CLC_18DKT02 | Nợ phí | 2111702047201 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | |
53 | 1610211008 | Nguyễn Thị Trà | Giang | C16B1A | Nợ phí | 21121021384501 | Báo cáo thực tập (KTDN) | |
54 | 1710210615 | Trần Thị | Nguyên | C17B1F | Nợ phí | 21121160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | |
55 | 1710240226 | Nguyễn Thị | Quyên | C17B1N | Nợ phí | 21121160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | |
56 | 1710340203 | Đàm Văn | Dũng | C17C4B | Nợ phí | 21121160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | |
57 | 1710340335 | Vũ Trần Lan | Vy | C17C4C | Nợ phí | 21121160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | |
58 | 1811001105 | Hồ Quỳnh | Như | CLC_18CKT01 | Nợ phí | 21127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | |
59 | 1811000424 | Võ Thị Cẩm | Tú | CLC_18CKT01 | Nợ phí | 21127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | |
60 | 1811000383 | Trần Thị Thảo | Vy | CLC_18CKT01 | Nợ phí | 21127150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | |
61 | 1730540336 | Nguyễn Thị Cẩm | Trang | C17Q3E4C | Nợ phí | 21127150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | |
62 | 1811000173 | Bùi Minh | Sơn | CLC_18CMA01 | Nợ phí | 21127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | |
63 | 1911000339 | Lê Hoàng | Tân | CLC_19CKQ | Nợ phí | 21127150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | |
64 | 1911000097 | Nguyễn Hoài | Vũ | CLC_19CMA01 | Nợ phí | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | |
65 | 1911000078 | Nguyễn Tiến | Chương | CLC_19CMA01 | Nợ phí | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | |
66 | 1911000433 | Tạ Hoàng | Thông | CLC_19CMA01 | Nợ phí | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | |
67 | 1911000508 | Nguyễn Triệu | Huy | CLC_19CMA02 | Nợ phí | 21127150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | |
68 | 1911000660 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | CLC_19CKT01 | Nợ phí | 21127150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | |