BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||||||
DANH SÁCH HỦY HỌC
PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN VÀ TIẾNG ANH TĂNG
CƯỜNG ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ CUỐI NĂM 2021 |
|||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | TÊN HP HỦY | MÃ HP HỦY | GHI CHÚ | ||||
1 | 1821002900 | Lê Minh | Duy | 18DAC2 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110304 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
2 | 1821004273 | Phạm Thị Thúy | Hậu | 18DSK | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110305 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
3 | 1821004477 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 18DKS03 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110305 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
4 | 1821004477 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 18DKS03 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110501 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
5 | 1821004978 | Lê Thị Huyền | Mi | 18DQT7 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110306 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
6 | 1821005173 | Cao Thị Hồng | Thắm | 18DQT4 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110502 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
7 | 1821005374 | Vũ Thị Ngọc | Ánh | 18DQN04 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110502 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
8 | 1821005477 | Hà Ái | Phương | 18DQN04 | Anh văn căn bản 3 | 2111111000302 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
9 | 1821005632 | Trần Nguyễn Hải | Đăng | 18DTD | Anh văn căn bản 3 | 2111101094301 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
10 | 1921000314 | Nguyễn Yến | Nhi | 19DBH2 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110302 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
11 | 1921000385 | Hồ Thị Kim | Ngân | 19DDA | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110302 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
12 | 1921004333 | Nguyễn Hải | Đăng | 19DTX | Anh văn căn bản 1 | 2111101064002 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
13 | 1921004345 | Nguyễn Minh | Đức | 19DTD | Anh văn căn bản 1 | 2111101064005 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
14 | 1921004345 | Nguyễn Minh | Đức | 19DTD | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110304 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
15 | 1921004656 | Tô Quốc | Thạnh | 19DQF | Anh văn căn bản 1 | 2111101064007 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
16 | 1921007587 | Phạm Vũ Hương | Thùy | 19DQN01 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110304 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
17 | 2021008623 | Phạm Lê Quốc | An | 20DKB02 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110304 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
18 | 2021008634 | Bùi Anh | Bằng | 20DKB04 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110408 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
19 | 2021008644 | Lê Huy | Cường | 20DKB04 | Anh văn căn bản 1 | 2111101064007 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
20 | 2021010183 | Nguyễn Ngọc | Lầu | 20DHT05 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110302 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
21 | 2021010221 | Nguyễn Đình | Nguyên | 20DHT04 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110306 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
22 | 2021010288 | Nguyễn Hữu | Thế | 20DHT02 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110302 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
Tổng số: 22 sinh viên | |||||||||||