BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||||||
DỰ KIẾN DANH SÁCH
HỦY HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN VÀ TIẾNG
ANH TĂNG CƯỜNG ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ CUỐI NĂM 2021 |
|||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | TÊN HP HỦY | MÃ HP HỦY | GHI CHÚ | ||||
1 | 1821000673 | Võ Nguyễn Mẫn | Thi | 18DMA2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110408 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
2 | 1821002900 | Lê Minh | Duy | 18DAC2 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110304 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
3 | 1821004273 | Phạm Thị Thúy | Hậu | 18DSK | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110305 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
4 | 1821004477 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 18DKS03 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110305 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
5 | 1821004477 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 18DKS03 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110501 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
6 | 1821004978 | Lê Thị Huyền | Mi | 18DQT7 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110306 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
7 | 1821005173 | Cao Thị Hồng | Thắm | 18DQT4 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110502 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
8 | 1821005338 | Võ Thúy | Vy | 18DQT4 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110408 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
9 | 1821005374 | Vũ Thị Ngọc | Ánh | 18DQN04 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110502 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
10 | 1821005472 | Lê Hồng | Phong | 18DQN04 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2111101110203 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
11 | 1821005477 | Hà Ái | Phương | 18DQN04 | Anh văn căn bản 3 | 2111111000302 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
12 | 1821005632 | Trần Nguyễn Hải | Đăng | 18DTD | Anh văn căn bản 3 | 2111101094301 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
13 | 1821005632 | Trần Nguyễn Hải | Đăng | 18DTD | Anh văn căn bản 4 | 2111301094402 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
14 | 1921000314 | Nguyễn Yến | Nhi | 19DBH2 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110302 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
15 | 1921000385 | Hồ Thị Kim | Ngân | 19DDA | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110302 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
16 | 1921000804 | Lưu Đại | Tài | 19DMA1 | Anh văn căn bản 3 | 2111101094305 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
17 | 1921003083 | Nguyễn Vũ Thanh | Vy | 19DKS01 | Anh văn căn bản 1 | 2111111000101 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
18 | 1921004333 | Nguyễn Hải | Đăng | 19DTX | Anh văn căn bản 1 | 2111101064002 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
19 | 1921004345 | Nguyễn Minh | Đức | 19DTD | Anh văn căn bản 1 | 2111101064005 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
20 | 1921004345 | Nguyễn Minh | Đức | 19DTD | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110304 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
21 | 1921004563 | Lâm Quỳnh | Như | 19DQF | Anh văn căn bản 2 | 2111101094202 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
22 | 1921004584 | Trần Thịnh | Phát | 19DQF | Anh văn căn bản 2 | 2111101094202 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
23 | 1921004656 | Tô Quốc | Thạnh | 19DQF | Anh văn căn bản 1 | 2111101064007 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
24 | 1921007587 | Phạm Vũ Hương | Thùy | 19DQN01 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110304 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
25 | 2021008623 | Phạm Lê Quốc | An | 20DKB02 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110304 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
26 | 2021008634 | Bùi Anh | Bằng | 20DKB04 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110408 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
27 | 2021008644 | Lê Huy | Cường | 20DKB04 | Anh văn căn bản 1 | 2111101064007 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
28 | 2021010183 | Nguyễn Ngọc | Lầu | 20DHT05 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110302 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
29 | 2021010221 | Nguyễn Đình | Nguyên | 20DHT04 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110306 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
30 | 2021010288 | Nguyễn Hữu | Thế | 20DHT02 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110302 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
Tổng số: 30 sinh viên | |||||||||||