TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||
DANH
SÁCH LỚP HỌC PHẦN GDTC (BƠI LỘI) THUỘC
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ 1
NĂM 2022 ĐIỀU CHỈNH ĐỊA ĐIỂM HỌC |
||||||
Mă lớp học phần | Tên học phần | Tên Giảng viên | Thứ | Buổi | Địa điểm học đă bố trí | Địa điểm học mới |
2121111001501 | GDTC (Bơi lội) | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 2 | Ca 3 | HBVD2:
Hồ bơi Vân đồn 2 (Số 1A Vĩnh Hội, Phường 3, Quận 4) |
HBVD1:
Hồ bơi Vân đồn 1 (Số 120-122 Khánh Hội, Phường 4, Quận 4) |
2121111001502 | GDTC (Bơi lội) | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 2 | Ca 4 | ||
2121111001505 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Tú | 5 | Ca 3 | ||
2121111001506 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Tú | 5 | Ca 4 | ||
2121111001509 | GDTC (Bơi lội) | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 6 | Ca 3 | ||
2121111001510 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 4 | Ca 3 | ||
2121111001511 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 4 | Ca 4 | ||
2121702001004 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 2 | Ca 3 | ||
2121702001007 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 2 | Ca 4 | ||
2121702001008 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Ngọc Ngà | 2 | Ca 3 | ||
2121702001011 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Ngọc Ngà | 2 | Ca 4 | ||
2121702001012 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Cung Đức Liêm | 3 | Ca 3 | ||
2121702001013 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Cung Đức Liêm | 3 | Ca 4 | ||
2121702001016 | GDTC (Bơi lội) | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 3 | Ca 3 | ||
2121702001017 | GDTC (Bơi lội) | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 3 | Ca 4 | ||
2121702001018 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Tú | 4 | Ca 3 | ||
2121702001024 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Tú | 4 | Ca 4 | ||
2121702001025 | GDTC (Bơi lội) | TS. Phan Thanh Mỹ | 4 | Ca 3 | ||
2121702001027 | GDTC (Bơi lội) | TS. Phan Thanh Mỹ | 4 | Ca 4 | ||
2121702001029 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 5 | Ca 3 | ||
2121702001030 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 5 | Ca 4 | ||
2121702001031 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Ngọc Ngà | 5 | Ca 3 | ||
2121702001033 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Ngọc Ngà | 5 | Ca 4 | ||
2121702001034 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 6 | Ca 3 | ||
2121702001041 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 6 | Ca 4 | ||
2121702001042 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 6 | Ca 3 | ||
2121702001043 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 6 | Ca 4 | ||
2121702001044 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Bùi Thiện Mến | 7 | Ca 3 | ||
2121702001045 | GDTC (Bơi lội) | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 7 | Ca 3 | ||
2121702001047 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Bùi Thiện Mến | 7 | Ca 4 |