BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | |||||||||||||||
DỰ KIẾN XÉT MIỄN
HỌC, MIỄN THI CÁC HỌC PHẦN ANH VĂN ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ CUỐI NĂM 2021 |
||||||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | KẾT QUẢ | GHI CHÚ | |||||||||
Anh văn 1 | Anh văn 2 | Anh văn 3 | Anh văn 4 | Anh văn 5 | Anh văn 6 | |||||||||||
1 | 1621004490 | Đỗ Quang | Đại | 04/08/1998 | 16DKS3 | x | ||||||||||
2 | 1621004498 | Lại Thị Ngọc | Hà | 04/05/1998 | 16DKS3 | x | ||||||||||
3 | 1621002616 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 16/05/1998 | 16DTD | x | ||||||||||
4 | 1721000765 | Nguyễn Quang | Hòa | 05/09/1999 | 17DAC2 | x | ||||||||||
5 | 1721001421 | Phan Vũ | Hoàng | 25/11/1999 | 17DKB2 | x | ||||||||||
6 | 1721000943 | Thòng Tố Phương | Anh | 21/10/1999 | 17DKQ2 | x | ||||||||||
7 | 1721000720 | Trần Ngọc Thùy | An | 23/05/1999 | 17DKT1 | x | ||||||||||
8 | 1721001668 | Lê Đức | Trọng | 22/09/1999 | 17DMC2 | x | ||||||||||
9 | 1721001333 | Trần Thị | Bích | 17/04/1999 | 17DMC3 | x | ||||||||||
10 | 1721001306 | Lê Thu | An | 17/09/1999 | 17DQH1 | x | ||||||||||
11 | 1721000089 | Trần Thu | Hà | 22/07/1999 | 17DQH2 | x | ||||||||||
12 | 1721002353 | Ngô Thị Tố | Nữ | 20/11/1999 | 17DQT1 | x | ||||||||||
13 | 1721002253 | Nguyễn Nhật | Huy | 28/08/1998 | 17DQT3 | x | ||||||||||
14 | 1721003165 | Hồ Ánh | Vân | 19/02/1999 | 17DTC1 | x | ||||||||||
15 | 1721003010 | Võ Thị | Quyên | 17/10/1999 | 17DTD | x | ||||||||||
16 | 1721001166 | Trương Hồng Minh | Quyên | 25/03/1999 | 17DTM2 | x | ||||||||||
17 | 1721002715 | Nguyễn Thị | Diễm | 29/12/1999 | 17DTX | x | ||||||||||
18 | 1721003100 | Tăng Thúy | Trân | 14/04/1999 | 17DTX | x | ||||||||||
19 | 1821003071 | Trần Ngọc | Thư | 23/02/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
20 | 1821002978 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 01/07/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
21 | 1821001389 | Mai Thị Hồng | Ân | 30/05/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
22 | 1821001455 | Nguyễn Lê Hoài | Thương | 18/11/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
23 | 1821002948 | Nguyễn Thu | Hương | 07/05/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
24 | 1821002995 | Ninh Thị Ánh | Ngọc | 15/09/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
25 | 1821003021 | Phạm Thị Kiều | Oanh | 25/03/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
26 | 1821003034 | Lê Mai Như | Quỳnh | 18/04/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
27 | 1821003056 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 04/01/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
28 | 1821003078 | Lộc Mỹ | Tiên | 30/05/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
29 | 1821003092 | Nguyễn Ngọc Yến | Trang | 29/08/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
30 | 1821003100 | Lê Thị Ngọc | Trâm | 13/04/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
31 | 1821003121 | Đinh Thảo | Uyên | 04/11/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
32 | 1821002875 | Nguyễn Hương | Anh | 22/07/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
33 | 1821002916 | Đỗ Thị | Hải | 27/05/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
34 | 1821002931 | Dương Thúy | Hoa | 22/03/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
35 | 1821003065 | Nguyễn Trần Thanh | Thúy | 06/03/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
36 | 1821003090 | Lâm Xuân | Trang | 02/12/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
37 | 1821003112 | Nguyễn Trần Cẩm | Trúc | 03/10/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
38 | 1821003144 | Đào Thị | Xuân | 31/03/2000 | 18DAC1 | x | ||||||||||
39 | 1821001388 | Nguyễn Phi | Anh | 13/05/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
40 | 1821003023 | Tạ Nhật | Phi | 28/11/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
41 | 1821003048 | Đàm Thị Huyền | Thanh | 23/11/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
42 | 1821003101 | Võ Ngọc Phương | Trâm | 25/01/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
43 | 1821003061 | Tôn Nữ Ngọc | Thùy | 03/11/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
44 | 1821003069 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 14/12/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
45 | 1821003138 | Lê Ngô Tường | Vy | 06/01/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
46 | 1821001466 | Nguyễn Thị Tâm | Trang | 31/12/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
47 | 1821002879 | Trương Lan Phương | Anh | 18/05/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
48 | 1821002922 | Lê Minh | Hiếu | 07/05/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
49 | 1821002946 | Đinh Thị Hồng | Hương | 13/06/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
50 | 1821002985 | Bùi Phương | Nam | 27/01/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
51 | 1821003002 | Châu Ngọc Bảo | Nhi | 18/11/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
52 | 1821003054 | Hoàng Mạnh | Thảo | 06/10/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
53 | 1821003116 | Nguyễn Ngọc | Tuyền | 12/11/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
54 | 1821001476 | Huỳnh Ngọc Yến | Trang | 01/05/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
55 | 1821002912 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 02/01/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
56 | 1821005145 | Nguyễn Thị Mỵ | Sương | 02/09/1999 | 18DBH1 | x | ||||||||||
57 | 1821000370 | Nguyễn Hồng | Khanh | 27/10/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
58 | 1821000278 | Trần Thị Thùy | Linh | 07/08/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
59 | 1821004755 | Phan Thị Thùy | Dung | 12/12/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
60 | 1821004804 | Nguyễn Hồng | Hà | 23/08/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
61 | 1821004923 | Dương Thị Ánh | Linh | 19/06/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
62 | 1821004999 | Phạm Thị Thúy | Nga | 07/04/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
63 | 1821005058 | Lê Huỳnh | Nhu | 13/04/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
64 | 1821005128 | Tô Hải | Quỳnh | 21/11/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
65 | 1821005184 | Dương Thị Bích | Thảo | 13/05/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
66 | 1821005307 | Trương Thị Cẩm | Vân | 18/01/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
67 | 1821004877 | Tạ Quốc | Huy | 15/06/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
68 | 1821005094 | Nguyễn Tấn | Phúc | 16/10/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
69 | 1821005204 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | 21/07/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
70 | 1821005287 | Ngô Quốc | Tuấn | 10/08/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
71 | 1821000296 | Nguyễn Công Nữ Uyên | Nhi | 01/01/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
72 | 1821000309 | Lê Thị Nhật | Vy | 19/03/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
73 | 1821002435 | Trần Phương Lan | Vy | 24/05/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
74 | 1821005235 | Đoàn Thị Thảo | Trang | 25/07/2000 | 18DBH1 | x | ||||||||||
75 | 1821004955 | Lê Thành | Long | 16/05/2000 | 18DBH2 | x | ||||||||||
76 | 1821004829 | Nguyễn Vũ Thanh | Hiền | 04/03/2000 | 18DBH2 | x | ||||||||||
77 | 1821000170 | Trần Thị Phương | Thúy | 28/05/2000 | 18DBH2 | x | ||||||||||
78 | 1821002468 | Phạm Thu | Thảo | 27/05/2000 | 18DBH2 | x | ||||||||||
79 | 1821004880 | Mai Ánh | Huyền | 13/08/2000 | 18DBH2 | x | ||||||||||
80 | 1821004929 | Lê Thùy | Linh | 27/11/2000 | 18DBH2 | x | ||||||||||
81 | 1821004946 | Võ Lê Thuỳ | Linh | 14/07/2000 | 18DBH2 | x | ||||||||||
82 | 1821005060 | Huỳnh Thị Thùy | Nhung | 24/07/2000 | 18DBH2 | x | ||||||||||
83 | 1821005171 | Nguyễn Ngọc Đan | Thi | 05/10/2000 | 18DBH2 | x | ||||||||||
84 | 1821005241 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 24/05/2000 | 18DBH2 | x | ||||||||||
85 | 1821000361 | Vũ Hoàng | Quyên | 01/08/2000 | 18DBH2 | x | ||||||||||
86 | 1821004720 | Cao Thị Ngọc | Bích | 25/03/2000 | 18DBH2 | x | ||||||||||
87 | 1821005188 | Lê Thị Phương | Thảo | 11/04/2000 | 18DBH2 | x | ||||||||||
88 | 1821004696 | Nguyễn Lê Phương | Anh | 09/01/2000 | 18DBH2 | x | ||||||||||
89 | 1821005100 | Bùi Ngọc Lam | Phương | 04/01/2000 | 18DBH2 | x | ||||||||||
90 | 1821005140 | Võ Nguyễn Linh | Sang | 21/07/2000 | 18DBH3 | x | ||||||||||
91 | 1821000174 | Nguyễn Thị Mỹ | Phương | 03/07/2000 | 18DBH3 | x | ||||||||||
92 | 1821000210 | Dương Thị | Thủy | 25/08/2000 | 18DBH3 | x | ||||||||||
93 | 1821000269 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 20/03/2000 | 18DBH3 | x | ||||||||||
94 | 1821000413 | Lê Thị Cẩm | Nhung | 02/06/2000 | 18DBH3 | x | ||||||||||
95 | 1821000425 | Lê Thị Thanh | Dương | 14/02/2000 | 18DBH3 | x | ||||||||||
96 | 1821004876 | Phạm Quang | Huy | 13/03/2000 | 18DBH3 | x | ||||||||||
97 | 1821004931 | Ngũ Hoàng Yến | Linh | 17/03/2000 | 18DBH3 | x | ||||||||||
98 | 1821004994 | Nguyễn | Nam | 15/02/2000 | 18DBH3 | x | ||||||||||
99 | 1821005047 | Nguyễn Nguyễn Yến | Nhi | 23/01/2000 | 18DBH3 | x | ||||||||||
100 | 1821005272 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 28/04/2000 | 18DBH3 | x | ||||||||||
101 | 1821000165 | Lê Thị Huỳnh | Như | 21/08/2000 | 18DBH3 | x | ||||||||||
102 | 1821000387 | Đỗ Quan | Huy | 04/01/2000 | 18DBH3 | x | ||||||||||
103 | 1821005201 | Huỳnh Thị Kim | Thoa | 19/02/2000 | 18DBH3 | x | ||||||||||
104 | 1821000478 | Đỗ Trung | Kiên | 20/07/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
105 | 1821004927 | Lê Lâm | Linh | 01/08/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
106 | 1821000330 | Võ Hoàng Minh | Phượng | 22/11/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
107 | 1821000359 | Nguyễn Thị | Mến | 27/10/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
108 | 1821004950 | Tạ Thị Thu | Loan | 05/09/1999 | 18DDA | x | ||||||||||
109 | 1821004984 | Bùi Thị | Mơ | 01/01/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
110 | 1821004988 | Quách Hải | My | 11/08/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
111 | 1821004991 | Lê Hải | Nam | 16/05/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
112 | 1821005099 | Trần Mỹ | Phượng | 07/07/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
113 | 1821005103 | Hoàng Thị Thanh | Phương | 02/11/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
114 | 1821005152 | Trần Vũ Thanh | Tài | 10/09/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
115 | 1821005174 | Nguyễn Hồng Bảo | Thắng | 06/09/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
116 | 1821005231 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 30/08/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
117 | 1821005253 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 12/03/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
118 | 1821005352 | Lê Thị Thanh | Yến | 04/08/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
119 | 1821004770 | Phan Ngọc | Duyên | 31/03/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
120 | 1821004871 | Vũ Thị Hoàng | Hậu | 27/03/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
121 | 1821005200 | Huỳnh Thị Kim | Thoa | 10/05/1999 | 18DDA | x | ||||||||||
122 | 1821001913 | Lê Hồng | Nhung | 05/04/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
123 | 1821005186 | Lê Hoàng Thanh | Thảo | 05/05/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
124 | 1821005315 | Nguyễn Tấn | Vinh | 11/02/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
125 | 1821004949 | Lê Thị Thanh | Loan | 24/05/2000 | 18DDA | x | ||||||||||
126 | 1821001107 | Phan Duy Nhật | Minh | 11/09/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
127 | 1821005884 | Nguyễn Phú | Tài | 06/01/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
128 | 1821006040 | Lưu Thành | Vinh | 16/06/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
129 | 1821001161 | Lê Tấn | Phát | 07/07/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
130 | 1821001254 | Tô Huỳnh Tăng Hoàng | Tốt | 25/04/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
131 | 1821001365 | Võ Tấn | Đạt | 11/02/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
132 | 1821005604 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 08/10/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
133 | 1821005665 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 19/05/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
134 | 1821005678 | Trương Phạm Yến | Hòa | 18/01/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
135 | 1821005719 | Trần Hoàng | Kim | 11/03/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
136 | 1821005726 | Hoàng Thanh | Lan | 04/10/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
137 | 1821005749 | Phan Thị Cẩm | Ly | 02/07/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
138 | 1821006054 | Trần Thị Hạ | Vy | 11/08/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
139 | 1821005841 | Ngô Hoàng | Phúc | 04/06/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
140 | 1821005639 | Lê Vũ Thu | Hà | 31/10/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
141 | 1821005867 | Trần Lê Diễm | Quỳnh | 10/10/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
142 | 1821001162 | Hồ Thị Phương | Thoa | 23/01/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
143 | 1821001223 | Võ Thị Phương | Thảo | 12/01/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
144 | 1821001330 | Trần Ngọc Thanh | Trúc | 08/06/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
145 | 1821005571 | Nguyễn Huỳnh Quyên | Anh | 20/05/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
146 | 1821005692 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 29/06/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
147 | 1821005746 | Nguyễn Hoàng Phi | Long | 19/08/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
148 | 1821006015 | Huỳnh Ngọc | Tuyển | 00/10/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
149 | 1821006022 | Nguyễn Hòang Phương | Uyên | 04/12/2000 | 18DHQ1 | x | ||||||||||
150 | 1821005727 | Nguyễn Thị | Lan | 19/08/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
151 | 1821002417 | Nguyễn Thanh | Phong | 04/04/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
152 | 1821002418 | Lâm Thị Kim | Ngân | 30/12/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
153 | 1821005669 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 21/01/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
154 | 1821005677 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | 25/01/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
155 | 1821005770 | Nguyễn Phương | Nam | 26/01/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
156 | 1821006002 | Đặng Thị Nhã | Trúc | 13/06/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
157 | 1821006061 | Bùi Kim | Yến | 11/11/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
158 | 1821005950 | Phạm Thị Thanh | Thủy | 12/09/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
159 | 1821001120 | Phạm Kim | Tiên | 20/01/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
160 | 1821001126 | Châu Thị Huyền | Trang | 05/06/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
161 | 1821001152 | Đoàn Thị Khánh | Ly | 19/06/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
162 | 1821001302 | Nguyễn Thị Minh | Đa | 22/04/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
163 | 1821001350 | Nguyễn Quỳnh | Như | 25/02/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
164 | 1821001360 | Lê Thị Ngọc | Hải | 10/01/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
165 | 1821004905 | Vũ Xuân | Khôi | 24/09/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
166 | 1821005667 | Nguyễn Trúc Liễu | Hằng | 26/10/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
167 | 1821005786 | Nguyễn Thị | Ngân | 02/10/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
168 | 1821005882 | Trần Quốc | Tá | 24/09/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
169 | 1821005927 | Trần Nguyên Nhật | Thảo | 07/06/2000 | 18DHQ2 | x | ||||||||||
170 | 1821001028 | Nguyễn Bích | Trân | 17/07/2000 | 18DIF | x | ||||||||||
171 | 1821001140 | Mai Như | Ý | 19/11/2000 | 18DIF | x | ||||||||||
172 | 1821005685 | Nguyễn Thị Hồng | Huê | 01/11/2000 | 18DIF | x | ||||||||||
173 | 1821005764 | Bùi Nguyễn Trà | My | 02/10/2000 | 18DIF | x | ||||||||||
174 | 1821005835 | Nguyễn Phan Quỳnh | Như | 27/08/2000 | 18DIF | x | ||||||||||
175 | 1821005970 | Phan Thị Xuân | Trang | 06/12/2000 | 18DIF | x | ||||||||||
176 | 1821005659 | Nguyễn Minh | Hiếu | 04/11/2000 | 18DIF | x | ||||||||||
177 | 1821005831 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 14/02/2000 | 18DIF | x | ||||||||||
178 | 1821005634 | Phan Thị Kim | Điệp | 08/02/2000 | 18DIF | x | ||||||||||
179 | 1821006027 | Hồ Khánh | Vân | 30/04/2000 | 18DIF | x | ||||||||||
180 | 1821000746 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 10/04/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
181 | 1821000764 | Phạm Thị Thu | Tiên | 25/03/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
182 | 1821000806 | Vương Thị Diểm | Trang | 22/03/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
183 | 1821000808 | Phạm Thị Ngọc | Anh | 30/07/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
184 | 1821002497 | Ngô Ngọc | Diệu | 08/03/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
185 | 1821002558 | Nguyễn Xuân | Luân | 26/07/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
186 | 1821002577 | Nguyễn Thế | Nam | 23/09/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
187 | 1821002646 | Nguyễn Lê Phương | Thanh | 10/11/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
188 | 1821002535 | Đặng Thị Lệ | Huyền | 04/03/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
189 | 1821002611 | Vũ Ngọc Kiều | Oanh | 13/03/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
190 | 1821002612 | Mai Tấn | Phát | 09/11/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
191 | 1821000739 | Lê Huỳnh Trường | Duy | 08/11/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
192 | 1821000771 | Võ Anh | Thư | 23/12/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
193 | 1821000774 | Nguyễn Lê Phương | Quỳnh | 27/09/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
194 | 1821000798 | Nguyễn Trần Kiều | Tiên | 12/02/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
195 | 1821000805 | Lê Thị Hải | Nương | 01/01/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
196 | 1821002515 | Lê Hoàng Anh | Hào | 12/06/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
197 | 1821002657 | Phạm Hoàng Minh | Thư | 23/06/2000 | 18DKB01 | x | ||||||||||
198 | 1821002472 | Dương Thúy | Anh | 14/05/2000 | 18DKB02 | x | ||||||||||
199 | 1821002527 | Võ Mỹ | Hạnh | 20/08/2000 | 18DKB02 | x | ||||||||||
200 | 1821002671 | Võ Thị Minh | Trang | 17/02/2000 | 18DKB02 | x | ||||||||||
201 | 1821002700 | Cao Khánh | Vinh | 31/10/2000 | 18DKB02 | x | ||||||||||
202 | 1821002475 | Mang Thị Mai | Anh | 13/05/2000 | 18DKB02 | x | ||||||||||
203 | 1821002506 | Trần Như Hồng | Đức | 19/09/2000 | 18DKB02 | x | ||||||||||
204 | 1821002602 | Cao Quỳnh | Như | 26/02/2000 | 18DKB02 | x | ||||||||||
205 | 1821002701 | Trịnh Quang | Vinh | 17/02/2000 | 18DKB02 | x | ||||||||||
206 | 1821002482 | Trần Thị Tú | Anh | 21/10/2000 | 18DKB02 | x | ||||||||||
207 | 1821002488 | Phạm Thị Ngọc | Bích | 25/11/2000 | 18DKB02 | x | ||||||||||
208 | 1821002529 | Nguyễn Thị Kim | Hoàng | 02/09/2000 | 18DKB02 | x | ||||||||||
209 | 1821002656 | Nguyễn Anh | Thư | 30/05/2000 | 18DKB02 | x | ||||||||||
210 | 1821002593 | Tôn Nữ Khánh | Nhi | 01/01/2000 | 18DKB03 | x | ||||||||||
211 | 1821002516 | Nguyễn Lê Bảo | Hân | 19/07/2000 | 18DKB03 | x | ||||||||||
212 | 1821002661 | Huỳnh Phượng | Tiên | 19/11/2000 | 18DKB03 | x | ||||||||||
213 | 1821002556 | Nguyễn Vũ Đức | Long | 10/11/2000 | 18DKB03 | x | ||||||||||
214 | 1821002569 | Phan Ngọc | Minh | 27/11/2000 | 18DKB03 | x | ||||||||||
215 | 1821002628 | Lợi Nhựt | Quang | 01/01/2000 | 18DKB03 | x | ||||||||||
216 | 1821002643 | Nguyễn Nhật | Tân | 18/02/2000 | 18DKB03 | x | ||||||||||
217 | 1821002473 | Hà Thị Trâm | Anh | 25/08/2000 | 18DKB03 | x | ||||||||||
218 | 1821002519 | Hồ Thị Mỹ | Hiền | 01/01/2000 | 18DKB03 | x | ||||||||||
219 | 1821002648 | Nguyễn Quốc | Thành | 30/11/1999 | 18DKB03 | x | ||||||||||
220 | 1821002689 | Biều Thụy Ngọc | Tuyền | 27/07/2000 | 18DKB03 | x | ||||||||||
221 | 1821002699 | Nguyễn Thị Xuân | Viên | 22/12/2000 | 18DKB03 | x | ||||||||||
222 | 1821002615 | Nguyễn Duy | Phụng | 12/12/2000 | 18DKB04 | x | ||||||||||
223 | 1821002678 | Trần Huyền | Trân | 18/11/2000 | 18DKB04 | x | ||||||||||
224 | 1821002549 | Hồ Ngọc Khánh | Linh | 24/04/2000 | 18DKB04 | x | ||||||||||
225 | 1821002590 | Triệu Thị Thảo | Nguyên | 11/02/2000 | 18DKB04 | x | ||||||||||
226 | 1821002586 | Nguyễn Phi Ngân | Ngọc | 19/01/2000 | 18DKB04 | x | ||||||||||
227 | 1821002525 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | 18/09/2000 | 18DKB04 | x | ||||||||||
228 | 1821002546 | Bùi Thị Bích | Liên | 14/03/2000 | 18DKB04 | x | ||||||||||
229 | 1821002564 | Nguyễn Tuyết | Mai | 12/05/2000 | 18DKB04 | x | ||||||||||
230 | 1821002574 | Đinh Thị Kim | Na | 22/01/2000 | 18DKB04 | x | ||||||||||
231 | 1821002584 | Trần Kim | Ngân | 22/08/2000 | 18DKB04 | x | ||||||||||
232 | 1821003356 | Trương Minh | Nhật | 01/01/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
233 | 1821003458 | Khúc Phương | Trinh | 18/10/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
234 | 1821003363 | Nguyễn Thị | Như | 16/02/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
235 | 1821003187 | Trần Ngọc Thúy | Diễm | 08/10/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
236 | 1821003188 | Lê Thị Thu | Diệu | 27/10/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
237 | 1821003237 | Đinh Thị | Hảo | 11/08/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
238 | 1821003262 | Trần Kim | Khánh | 19/05/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
239 | 1821003308 | Lê Đỗ Quỳnh | Mai | 15/08/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
240 | 1821003328 | Trần Thị Lệ | Ngân | 29/11/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
241 | 1821003408 | Nguyễn Thị Kim | Thi | 27/12/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
242 | 1821003395 | Hồ Thị | Son | 28/04/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
243 | 1821003402 | Nìm Ngọc | Thanh | 02/04/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
244 | 1821000876 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 30/06/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
245 | 1821000942 | Nguyễn Thị Kim | Thu | 27/12/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
246 | 1821001012 | Lê Thị | Thủy | 14/02/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
247 | 1821003204 | Trần Thị Ngọc | Đào | 05/06/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
248 | 1821003283 | Nguyễn Hoàng | Linh | 29/11/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
249 | 1821003416 | Nguyễn Phương | Thảo | 29/02/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
250 | 1821003426 | Phạm Uyên | Thư | 27/11/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
251 | 1821003441 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 27/05/2000 | 18DKQ | x | ||||||||||
252 | 1821001734 | Phạm Thị Ngọc | Oanh | 12/10/2000 | 18DKS01 | x | ||||||||||
253 | 1821001771 | Nguyễn Hoàng Thanh | Vi | 01/12/2000 | 18DKS01 | x | ||||||||||
254 | 1821001757 | Quách Thị Phương | Phương | 15/07/2000 | 18DKS01 | x | ||||||||||
255 | 1821001691 | Ngô Thị Lan | Phương | 27/01/2000 | 18DKS01 | x | ||||||||||
256 | 1821001700 | Phạm Vũ Mai | Linh | 28/03/2000 | 18DKS01 | x | ||||||||||
257 | 1821001717 | Văn Thị Ngọc | Linh | 25/10/2000 | 18DKS01 | x | ||||||||||
258 | 1821001725 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 30/04/2000 | 18DKS01 | x | ||||||||||
259 | 1821001738 | Dương Lâm Nhựt | Yến | 23/06/2000 | 18DKS01 | x | ||||||||||
260 | 1821001739 | Nguyễn Võ | Hoàng | 02/07/1999 | 18DKS01 | x | ||||||||||
261 | 1821001749 | Huỳnh Thị Kim | Tỏa | 27/04/2000 | 18DKS01 | x | ||||||||||
262 | 1821001758 | Nguyễn Thị Ước | Mơ | 15/08/2000 | 18DKS01 | x | ||||||||||
263 | 1821001765 | Nguyễn Hồng | Yến | 28/05/2000 | 18DKS01 | x | ||||||||||
264 | 1821001782 | Trần Thế | Ngoan | 12/10/2000 | 18DKS01 | x | ||||||||||
265 | 1821004527 | Lưu Phối | Ngọc | 02/11/2000 | 18DKS01 | x | ||||||||||
266 | 1821004579 | Hoa Thanh | Phương | 04/10/2000 | 18DKS02 | x | ||||||||||
267 | 1821004437 | Nguyễn Cao Kỳ | Duyên | 05/06/2000 | 18DKS02 | x | ||||||||||
268 | 1821004460 | Nguyễn Khả | Hân | 13/12/2000 | 18DKS02 | x | ||||||||||
269 | 1821004498 | Lương Gia | Linh | 15/10/2000 | 18DKS02 | x | ||||||||||
270 | 1821004502 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 10/04/2000 | 18DKS02 | x | ||||||||||
271 | 1821004522 | Nguyễn Lê Ngọc | Ngà | 12/12/2000 | 18DKS02 | x | ||||||||||
272 | 1821004546 | Huỳnh Ngọc Tuyết | Nhi | 27/08/2000 | 18DKS02 | x | ||||||||||
273 | 1821004642 | Võ Ngọc | Trúc | 14/11/2000 | 18DKS02 | x | ||||||||||
274 | 1821004654 | Nguyễn Ngọc Cẩm | Vân | 07/04/2000 | 18DKS02 | x | ||||||||||
275 | 1821004626 | Trần Thái | Tấn | 21/10/2000 | 18DKS02 | x | ||||||||||
276 | 1821004592 | Đào Thị Thảo | Sương | 30/04/2000 | 18DKS03 | x | ||||||||||
277 | 1821004622 | Trần Văn | Thương | 24/05/1999 | 18DKS03 | x | ||||||||||
278 | 1821004568 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 12/10/2000 | 18DKS03 | x | ||||||||||
279 | 1821004450 | Phan Thị Quỳnh | Giao | 07/09/2000 | 18DKS03 | x | ||||||||||
280 | 1821004529 | Phan Võ Nguyên | Ngọc | 23/06/2000 | 18DKS03 | x | ||||||||||
281 | 1821004624 | Phan Nguyễn Quỳnh | Tiên | 29/03/2000 | 18DKS03 | x | ||||||||||
282 | 1821004655 | Nguyễn Khánh | Vi | 07/05/2000 | 18DKS03 | x | ||||||||||
283 | 1821007000 | Lê Thị | Ái | 20/01/2000 | 18DKS04 | x | ||||||||||
284 | 1821004583 | Phạm Thiên | Phương | 06/05/2000 | 18DKS04 | x | ||||||||||
285 | 1821004528 | Nguyễn Nguyễn Hồng | Ngọc | 17/11/2000 | 18DKS04 | x | ||||||||||
286 | 1821001577 | Trần Thanh | Hùng | 22/10/2000 | 18DKS04 | x | ||||||||||
287 | 1821004406 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 14/02/2000 | 18DKS04 | x | ||||||||||
288 | 1821004634 | Lê Thị Diệu | Trâm | 19/05/2000 | 18DKS04 | x | ||||||||||
289 | 1821004639 | Võ Thị Ngọc | Triển | 01/01/2000 | 18DKS04 | x | ||||||||||
290 | 1821002921 | La Ngọc | Hiếu | 21/01/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
291 | 1821001436 | Trần Thị Hồng | Xuyến | 17/09/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
292 | 1821002944 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 20/03/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
293 | 1821001491 | Ngô Phạm Diệu | Linh | 12/03/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
294 | 1821002865 | Lê Thị | An | 16/03/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
295 | 1821002876 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 19/01/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
296 | 1821001428 | Trần Hoàng | Nhi | 10/11/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
297 | 1821001438 | Huỳnh Thị Diễm | Thi | 27/10/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
298 | 1821001457 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 15/05/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
299 | 1821001459 | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | 28/03/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
300 | 1821002446 | Hoàng Thị | Huyền | 10/06/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
301 | 1821002878 | Phạm Thị Quế | Anh | 01/06/1999 | 18DKT1 | x | ||||||||||
302 | 1821002889 | Tô Thị Linh | Chi | 03/09/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
303 | 1821002935 | Phan Thị Bích | Hòa | 23/06/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
304 | 1821002975 | Huỳnh Thị Ngọc | Mỹ | 12/01/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
305 | 1821002990 | Phạm Thị Kim | Ngân | 11/04/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
306 | 1821003016 | Đàm Tố | Như | 07/12/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
307 | 1821003028 | Lê Uyên | Phương | 28/11/1999 | 18DKT1 | x | ||||||||||
308 | 1821003047 | Phạm Thị Nguyệt | Tâm | 23/08/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
309 | 1821003093 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 02/05/2000 | 18DKT1 | x | ||||||||||
310 | 1821003046 | Nguyễn Thị Hồng | Sương | 07/08/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
311 | 1821001429 | Ngô Thị | Hương | 28/04/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
312 | 1821001439 | Trần Thị Hà | My | 20/06/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
313 | 1821001458 | Lại Nguyễn Phương | Linh | 16/04/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
314 | 1821002930 | Trần Thị Hồng | Hạnh | 21/01/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
315 | 1821002989 | Nhâm Thị Bích | Ngân | 09/10/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
316 | 1821002992 | Nguyễn Hồng Thu | Ngọc | 14/01/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
317 | 1821002993 | Nguyễn Như | Ngọc | 06/06/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
318 | 1821002996 | Trương Thị Bạch | Ngọc | 21/05/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
319 | 1821003011 | Nguyễn Phi | Nhung | 11/08/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
320 | 1821002864 | Bùi Thái | An | 05/08/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
321 | 1821003019 | Phan Thị | Ny | 02/04/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
322 | 1821003042 | Ngô Sang | Sang | 05/11/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
323 | 1821001470 | Bùi Văn | Vốn | 30/09/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
324 | 1821002239 | Nguyễn Duy | Khánh | 15/09/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
325 | 1821002895 | Huỳnh Thị Kim | Dung | 01/11/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
326 | 1821002906 | Trần Thị | Duyên | 18/10/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
327 | 1821002909 | Bùi Thị Hồng | Điệp | 25/02/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
328 | 1821002960 | Trương Thị Yến | Lan | 29/10/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
329 | 1821002980 | Nguyễn Mai Tiểu | Mi | 02/03/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
330 | 1821003004 | Lê Hồ Yến | Nhi | 23/03/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
331 | 1821003007 | Phan Thị Yến | Nhi | 13/05/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
332 | 1821003052 | Hoàng Thị Thảo | Thi | 22/02/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
333 | 1821002924 | Trần Trung | Hiếu | 05/10/2000 | 18DKT2 | x | ||||||||||
334 | 1821003437 | Phan Quốc | Toàn | 15/04/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
335 | 1821003297 | Nguyễn Hoàng | Long | 01/12/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
336 | 1821003457 | Hồ Thị Kiều | Trinh | 08/03/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
337 | 1821003478 | Bùi Nhựt Phương | Uyên | 19/02/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
338 | 1821003434 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 11/08/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
339 | 1821003418 | Trần Thị Phương | Thảo | 08/10/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
340 | 1821000954 | Nguyễn Ngọc Diễm | Trinh | 07/12/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
341 | 1821003164 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 12/11/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
342 | 1821003197 | Trần Thúy | Duyên | 29/08/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
343 | 1821003203 | Trần Thị Anh | Đào | 16/06/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
344 | 1821003288 | Văn Thị Hoàng | Linh | 29/11/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
345 | 1821003306 | Phạm Trần Nhu | Mỹ | 10/03/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
346 | 1821003334 | Nguyễn Thị Hoàng | Ngọc | 12/01/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
347 | 1821003344 | Lê Thị Thùy | Nhi | 06/01/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
348 | 1821003387 | Lê Thị Như | Quỳnh | 11/07/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
349 | 1821003390 | Nguyễn Lăng Như | Quỳnh | 30/11/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
350 | 1821003490 | Nguyễn Bảo Quốc | Việt | 20/04/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
351 | 1821003502 | Phan Thị | Yến | 16/01/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
352 | 1821003320 | Dương Hải | Nam | 17/03/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
353 | 1821003327 | Phạm Thị Thảo | Ngân | 05/04/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
354 | 1821003338 | Nguyễn Thị Bích | Nguyên | 16/02/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
355 | 1821000937 | Đỗ Thị Hiền | Diệu | 15/08/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
356 | 1821003290 | Vũ Thùy | Linh | 03/05/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
357 | 1821003312 | Phạm Quỳnh | Mai | 22/01/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
358 | 1821003342 | Khấu Phụng | Nhi | 04/09/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
359 | 1821003474 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 04/06/2000 | 18DLG | x | ||||||||||
360 | 1821004340 | Bùi Thanh | Sang | 04/08/1996 | 18DLH1 | x | ||||||||||
361 | 1821004237 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 08/10/2000 | 18DLH1 | x | ||||||||||
362 | 1821004334 | Vũ Minh | Quang | 20/12/2000 | 18DLH1 | x | ||||||||||
363 | 1821004231 | Lê Nguyễn Việt | Anh | 22/10/2000 | 18DLH1 | x | ||||||||||
364 | 1821004240 | Lâm Trang Quốc | Bảo | 21/05/2000 | 18DLH1 | x | ||||||||||
365 | 1821001567 | Đặng Thị Bích | Trâm | 09/08/2000 | 18DLH1 | x | ||||||||||
366 | 1821001599 | Triệu Minh | Cơ | 15/03/2000 | 18DLH1 | x | ||||||||||
367 | 1821001630 | Nguyễn Trần Công | Minh | 30/03/2000 | 18DLH1 | x | ||||||||||
368 | 1821004250 | Phạm Mạnh | Duy | 16/06/2000 | 18DLH1 | x | ||||||||||
369 | 1821004309 | Lê Thanh | Ngân | 20/01/2000 | 18DLH1 | x | ||||||||||
370 | 1821004371 | Võ Huỳnh Ngọc | Trân | 28/07/2000 | 18DLH1 | x | ||||||||||
371 | 1821004378 | Phạm Lê Hải | Triều | 16/03/2000 | 18DLH1 | x | ||||||||||
372 | 1821004383 | Lê Lý Trần | Trung | 18/11/2000 | 18DLH1 | x | ||||||||||
373 | 1821004403 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 17/06/2000 | 18DLH1 | x | ||||||||||
374 | 1821001682 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 28/09/2000 | 18DLH2 | x | ||||||||||
375 | 1821004242 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 27/12/2000 | 18DLH2 | x | ||||||||||
376 | 1821004331 | Trần Thị | Phượng | 18/03/2000 | 18DLH2 | x | ||||||||||
377 | 1821004373 | Âu Thị Tuyết | Trinh | 11/05/2000 | 18DLH2 | x | ||||||||||
378 | 1821001602 | Nguyễn Tuyết | Ngân | 25/12/2000 | 18DLH2 | x | ||||||||||
379 | 1821002450 | Nguyễn Thị Tố | Quyên | 22/05/2000 | 18DLH2 | x | ||||||||||
380 | 1821004266 | Bùi Trần Nhi | Hoa | 13/05/2000 | 18DLH2 | x | ||||||||||
381 | 1821004270 | Lê Thị Hồng | Huệ | 22/10/2000 | 18DLH2 | x | ||||||||||
382 | 1821004307 | Võ Cao Gia | Na | 18/04/2000 | 18DLH2 | x | ||||||||||
383 | 1821004308 | Lê Thị Thiên | Ngân | 26/11/2000 | 18DLH2 | x | ||||||||||
384 | 1821004320 | Nguyễn Thanh | Nhân | 13/06/2000 | 18DLH2 | x | ||||||||||
385 | 1821004323 | Từ Bội | Nhi | 09/09/2000 | 18DLH2 | x | ||||||||||
386 | 1821004365 | Nguyễn Thu | Trang | 15/01/2000 | 18DLH2 | x | ||||||||||
387 | 1821004372 | Nguyễn Minh | Trí | 08/03/2000 | 18DLH2 | x | ||||||||||
388 | 1821004380 | Nguyễn Đức | Trọng | 27/04/2000 | 18DLH2 | x | ||||||||||
389 | 1821003729 | Nguyễn Trần Xuân | Nghi | 10/11/2000 | 18DMA1 | x | ||||||||||
390 | 1821000644 | Nguyễn Thị | Lệ | 03/02/2000 | 18DMA1 | x | ||||||||||
391 | 1821003853 | Phạm Thị Hạnh | Thảo | 03/12/2000 | 18DMA1 | x | ||||||||||
392 | 1821003923 | Võ Đan | Trinh | 22/01/2000 | 18DMA1 | x | ||||||||||
393 | 1821003650 | Ngô Quang | Kiên | 21/10/2000 | 18DMA1 | x | ||||||||||
394 | 1821003815 | Võ Thị | Sang | 20/02/2000 | 18DMA1 | x | ||||||||||
395 | 1821000508 | Lý Tuyết | Minh | 01/10/2000 | 18DMA1 | x | ||||||||||
396 | 1821000543 | Trần Phạm Mỹ | Duyên | 09/10/2000 | 18DMA1 | x | ||||||||||
397 | 1821000669 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 29/11/2000 | 18DMA1 | x | ||||||||||
398 | 1821000683 | Lâm Ngọc Kiều | Nguyên | 06/05/2000 | 18DMA1 | x | ||||||||||
399 | 1821000706 | Nguyễn Ngọc Anh | Thy | 18/02/2000 | 18DMA1 | x | ||||||||||
400 | 1821003590 | Nguyễn Thị Tú | Hân | 23/05/2000 | 18DMA1 | x | ||||||||||
401 | 1821003726 | Võ Thị | Ngọc | 24/07/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
402 | 1821000696 | Trương Thúy | Hiền | 02/04/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
403 | 1821003529 | Trần Thị Vi | Anh | 27/11/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
404 | 1821003708 | Nguyễn Phạm Thảo | My | 07/12/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
405 | 1821003757 | Trần Thị Ý | Nhi | 11/07/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
406 | 1821003896 | Dương Thị Thùy | Trang | 29/06/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
407 | 1821003944 | Lê Nguyễn Thu | Uyên | 23/06/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
408 | 1821003657 | Phạm Tiến | Lộc | 10/04/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
409 | 1821003903 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 04/08/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
410 | 1821000667 | Đỗ Thị Bích | Nhàng | 20/09/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
411 | 1821000708 | Trần Trí | Duy | 07/04/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
412 | 1821000715 | Tôn Nữ Hồng | Thủy | 20/12/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
413 | 1821003741 | Hà Nguyễn Yến | Nhi | 13/01/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
414 | 1821003870 | Trần Nguyễn Anh | Thư | 24/11/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
415 | 1821003970 | Trương Nhật | Vy | 27/07/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
416 | 1821004142 | Bùi Thị Châu | Sang | 29/01/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
417 | 1821004249 | Vũ Phương | Dung | 18/08/2000 | 18DMA2 | x | ||||||||||
418 | 1821000556 | Phương Vân | Anh | 24/12/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
419 | 1821000633 | Lê Phước | Sang | 20/08/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
420 | 1821000713 | Trần Kim | Thoa | 23/11/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
421 | 1821003601 | Trần Thị Thúy | Hằng | 28/06/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
422 | 1821003603 | Diệp Nhã An | Hạnh | 28/04/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
423 | 1821003642 | Phạm Mai Nguyên | Khanh | 14/09/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
424 | 1821003717 | Nguyễn Thị Bảo | Ngân | 29/06/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
425 | 1821003829 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 24/03/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
426 | 1821003852 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 19/07/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
427 | 1821003861 | Cao Thị | Thúy | 15/05/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
428 | 1821003867 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 12/03/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
429 | 1821003891 | Nguyễn Đức | Toàn | 28/07/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
430 | 1821003920 | Vưu Khai | Triển | 08/08/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
431 | 1821003932 | Phạm Nhật | Tú | 12/01/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
432 | 1821003954 | Lê Tường | Vi | 28/01/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
433 | 1821003967 | Phạm Tường | Vy | 13/05/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
434 | 1821003503 | Võ Thị Quỳnh | Ái | 18/11/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
435 | 1821003945 | Nguyễn Xuân | Uyên | 30/12/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
436 | 1821000682 | Nguyễn Thị | Sương | 06/11/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
437 | 1821003559 | Võ Hoàng | Dũng | 03/09/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
438 | 1821003618 | Lý Gia | Huy | 13/10/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
439 | 1821003671 | Trần Thị Phương | Linh | 25/04/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
440 | 1821003740 | Đào Lê Yến | Nhi | 25/11/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
441 | 1821003751 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | 26/06/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
442 | 1821003835 | Trương Thị Trang | Thi | 20/11/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
443 | 1821003884 | Nguyễn Thị Ngọc | Tiên | 19/07/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
444 | 1821003975 | Trần Ngọc Như | Ý | 11/12/2000 | 18DMC1 | x | ||||||||||
445 | 1821003586 | Bùi Gia | Hân | 08/10/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
446 | 1821003968 | Trần Mãn Triệu | Vy | 16/05/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
447 | 1821000630 | Mai Ngọc | Hà | 19/04/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
448 | 1821003623 | Nguyễn Thị Xuân | Huyên | 12/02/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
449 | 1821003677 | Vũ Thị Kim | Loan | 04/10/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
450 | 1821003695 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | 19/10/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
451 | 1821003765 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 03/08/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
452 | 1821003799 | Nguyễn Quách Như | Quỳnh | 20/09/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
453 | 1821003824 | Lê Thị Minh | Tâm | 20/04/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
454 | 1821003873 | Hồ Thị Anh | Thy | 05/01/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
455 | 1821003887 | Trần Thị | Tin | 07/09/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
456 | 1821003912 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 21/02/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
457 | 1821003612 | Trương Việt | Hoàng | 11/02/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
458 | 1821000597 | Lê Cảnh Kỳ | Duyên | 24/07/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
459 | 1821000611 | Lê Thị Minh | Tuy | 12/09/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
460 | 1821000631 | Đinh Thị Thảo | Hiền | 21/11/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
461 | 1821003524 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 09/11/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
462 | 1821003634 | Phan Thị | Hương | 06/12/2000 | 18DMC2 | x | ||||||||||
463 | 1821000645 | Nguyễn Thị | Mạnh | 30/09/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
464 | 1821003531 | Vũ Thị Lan | Anh | 01/02/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
465 | 1821003539 | Nguyễn Vi Ngọc | Châu | 20/12/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
466 | 1821003582 | Nguyễn Thanh | Hà | 21/12/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
467 | 1821003608 | Nguyễn Mỹ | Hạnh | 18/01/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
468 | 1821003762 | Lâm Xuân | Nhật | 14/01/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
469 | 1821003775 | Nguyễn Vũ Phi | Phụng | 09/08/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
470 | 1821003800 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 19/09/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
471 | 1821003881 | Phan Thị Thanh | Thủy | 14/03/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
472 | 1821003930 | Nguyễn Tuấn | Tú | 01/01/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
473 | 1821003976 | Nguyễn Hải | Yến | 24/09/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
474 | 1821000528 | Trần Hoàng Công | Hiếu | 20/10/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
475 | 1821003516 | Lê Hoàng Ngọc | Anh | 26/07/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
476 | 1821003588 | Đoàn Nguyễn Gia | Hân | 06/06/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
477 | 1821003715 | Nguyễn Ngọc | Ngân | 24/10/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
478 | 1821003820 | Trần Ngọc | Sơn | 07/10/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
479 | 1821003825 | Nguyễn Đắc | Tâm | 18/03/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
480 | 1821003876 | Phạm Ngọc Anh | Thy | 19/09/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
481 | 1821003941 | Đặng Thị Thanh | Uyên | 01/01/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
482 | 1821003958 | Phạm Thị Tường | Vi | 03/10/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
483 | 1821003864 | Huỳnh Ngọc Anh | Thư | 17/06/2000 | 18DMC3 | x | ||||||||||
484 | 1821003679 | Đỗ Kim | Long | 15/10/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
485 | 1821003584 | Trần Ngọc | Hà | 24/09/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
486 | 1821000721 | Cao Thị | Thúy | 28/12/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
487 | 1821000567 | Phạm Thị | Nhị | 09/10/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
488 | 1821000583 | Lê Thị Tú | Sương | 25/12/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
489 | 1821003573 | Huỳnh Tuấn | Đạt | 18/12/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
490 | 1821003614 | Đoàn Thị | Huệ | 07/01/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
491 | 1821003747 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 25/01/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
492 | 1821003797 | Nguyễn Thị Xuân | Quế | 20/03/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
493 | 1821003804 | Trần Diễm | Quỳnh | 02/06/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
494 | 1821003832 | Huỳnh Ngọc | Thạch | 23/10/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
495 | 1821003850 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 12/02/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
496 | 1821003917 | Nguyễn Ngọc Quế | Trân | 15/08/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
497 | 1821003977 | Trần Thị Hải | Yến | 10/07/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
498 | 1821003520 | Nguyễn Cao Quỳnh | Anh | 07/01/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
499 | 1821003942 | Hoàng Thị Yến | Uyên | 13/07/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
500 | 1821000527 | Lê Kim | Chi | 09/09/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
501 | 1821000638 | Nguyễn Trần Ngọc | Hảo | 25/01/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
502 | 1821003206 | Nguyễn Thị Hồng | Ghi | 29/01/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
503 | 1821003629 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 07/08/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
504 | 1821003716 | Nguyễn Quý | Ngân | 01/10/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
505 | 1821003856 | Huỳnh Thị Yến | Thoa | 09/08/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
506 | 1821003882 | Đào | Tiên | 17/05/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
507 | 1821003952 | Đoàn Thị | Vi | 20/01/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
508 | 1821003961 | Nguyễn Thị Thúy | Vui | 08/10/2000 | 18DMC4 | x | ||||||||||
509 | 1821001034 | Phạm Thị Hoàng | Trinh | 17/12/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
510 | 1821001073 | Nguyễn Như | Yến | 07/03/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
511 | 1821001080 | Võ Thị Kiều | Oanh | 13/05/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
512 | 1821005567 | Lê Nguyễn Ngọc | Anh | 15/03/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
513 | 1821005577 | Nguyễn Thị Quế | Anh | 03/09/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
514 | 1821005622 | Trần Anh | Dũng | 11/06/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
515 | 1821005793 | Nguyễn Quỳnh Như | Ngọc | 14/11/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
516 | 1821005796 | Phạm Yến | Ngọc | 23/09/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
517 | 1821005866 | Phùng Thị Như | Quỳnh | 03/02/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
518 | 1821006043 | Kiều Minh | Vy | 24/08/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
519 | 1821005713 | Trịnh Đoàn | Khoa | 27/02/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
520 | 1821006014 | Trần Sơn | Tùng | 09/03/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
521 | 1821001099 | Hoàng Thị Thu | Thảo | 20/05/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
522 | 1821001156 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20/10/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
523 | 1821001239 | Trần Nguyễn Yến | Nhi | 14/10/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
524 | 1821001373 | Dương Huỳnh | Như | 22/05/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
525 | 1821005559 | Bùi Thị Thắm | An | 11/08/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
526 | 1821005635 | Đặng Minh | Đoan | 21/05/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
527 | 1821005682 | Võ Minh | Hoàng | 26/04/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
528 | 1821005761 | Dương Thị Bé | Mẫn | 09/11/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
529 | 1821005800 | Nguyễn Thị Mộng | Nghi | 18/10/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
530 | 1821005865 | Nguyễn Thị Ngọc | Quỳnh | 21/04/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
531 | 1821006030 | Phạm Nguyễn Hải | Vân | 30/09/2000 | 18DNH1 | x | ||||||||||
532 | 1821001158 | Võ Gia | Huỳnh | 31/08/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
533 | 1821005584 | Nguyễn Thị | Ánh | 28/04/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
534 | 1821005589 | Huỳnh Quốc | Bảo | 30/05/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
535 | 1821005612 | Dương Vân Ngọc | Dung | 20/12/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
536 | 1821005662 | Trần Mạnh | Hiếu | 01/11/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
537 | 1821005697 | Phạm Hữu | Hưng | 29/07/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
538 | 1821005850 | Lê Thị Thanh | Phương | 23/03/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
539 | 1821005889 | Lâm | Thứ | 10/01/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
540 | 1821005757 | Trần Trúc | Mai | 23/04/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
541 | 1821005758 | Đặng Thị Cẩm | Mi | 24/08/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
542 | 1821001029 | Trần Thị Yến | Như | 01/06/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
543 | 1821001085 | Lê Thị Thu | Hương | 31/07/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
544 | 1821001253 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 23/05/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
545 | 1821005716 | Lợi Ngọc Minh | Khương | 16/01/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
546 | 1821005733 | Trần Thị Thu | Lê | 25/11/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
547 | 1821005788 | Nguyễn Tuyết | Ngân | 24/02/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
548 | 1821005798 | Cao Thị Thảo | Nghi | 09/06/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
549 | 1821005819 | Võ Uyển | Nhi | 03/12/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
550 | 1821006065 | Trần Thị | Yến | 29/09/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
551 | 1821006087 | Lâm Nữ Thành | Công | 06/07/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
552 | 1821005894 | Lý Thuận | Thanh | 25/08/2000 | 18DNH2 | x | ||||||||||
553 | 1821005772 | Nguyễn Văn | Nam | 24/06/2000 | 18DPF | x | ||||||||||
554 | 1821005991 | Lê Ngọc | Trinh | 14/10/2000 | 18DPF | x | ||||||||||
555 | 1821001264 | Nguyễn Ngọc Thảo | Trâm | 05/06/2000 | 18DPF | x | ||||||||||
556 | 1821001371 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 23/06/2000 | 18DPF | x | ||||||||||
557 | 1821001372 | Võ Thụy Ngọc | Trinh | 21/05/2000 | 18DPF | x | ||||||||||
558 | 1821005637 | Ngô Thị | Giác | 29/06/2000 | 18DPF | x | ||||||||||
559 | 1821005775 | Nguyễn Huỳnh | Nga | 14/09/2000 | 18DPF | x | ||||||||||
560 | 1821006011 | Phan Thị Minh | Tú | 20/04/2000 | 18DPF | x | ||||||||||
561 | 1821001308 | Bùi Thị Thu | Diễm | 07/12/2000 | 18DQF | x | ||||||||||
562 | 1821005643 | Nguyễn Phương | Hà | 02/01/2000 | 18DQF | x | ||||||||||
563 | 1821005661 | Trần Minh | Hiếu | 28/08/2000 | 18DQF | x | ||||||||||
564 | 1821005915 | Nguyễn Trường | Thịnh | 04/07/2000 | 18DQF | x | ||||||||||
565 | 1821005933 | Đỗ Thị | Thông | 19/04/2000 | 18DQF | x | ||||||||||
566 | 1821001054 | Lê Hồng | Ngọc | 03/08/2000 | 18DQF | x | ||||||||||
567 | 1821005739 | Nguyễn Thùy | Linh | 22/11/2000 | 18DQF | x | ||||||||||
568 | 1821001301 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 11/03/2000 | 18DQF | x | ||||||||||
569 | 1821005910 | Lê Thị Hồng | Thắm | 26/03/2000 | 18DQF | x | ||||||||||
570 | 1821003782 | Hồ Thị Kim | Phượng | 09/09/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
571 | 1821003510 | Đỗ Vân | Anh | 30/07/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
572 | 1821003611 | Lương Thị Hiền | Hòa | 28/09/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
573 | 1821000552 | Hồ Trương Phương | Trâm | 19/07/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
574 | 1821000687 | Huỳnh Thiện | Trung | 31/07/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
575 | 1821003617 | Lê Minh | Huy | 17/11/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
576 | 1821003662 | Đặng Thị Mỹ | Linh | 31/08/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
577 | 1821003667 | Nguyễn Phương | Linh | 10/08/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
578 | 1821003686 | Phạm Đỗ Mai | Ly | 14/09/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
579 | 1821003703 | Phạm Thị Thu | Minh | 09/08/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
580 | 1821003767 | Võ Thị Hồng | Nhung | 25/04/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
581 | 1821003811 | Ngô Kiều Khánh | Quyên | 17/09/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
582 | 1821003812 | Phún Tố | Quyên | 30/06/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
583 | 1821003821 | Nguyễn Thị | Sương | 04/06/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
584 | 1821003906 | Trần Thị Hiền | Trang | 06/06/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
585 | 1821003521 | Nguyễn Ngọc Bảo | Anh | 06/03/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
586 | 1821003637 | Huỳnh Quốc | Khang | 05/09/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
587 | 1821003711 | Trần Ngọc | Ấn | 13/05/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
588 | 1821000691 | Phan Văn | Thành | 15/11/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
589 | 1821003725 | Võ Hồng | Ngọc | 29/12/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
590 | 1821003730 | Đoàn Thị Kim | Nguyên | 23/11/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
591 | 1821003860 | Nguyễn Thị Kim | Thùy | 05/07/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
592 | 1821003955 | Lương Thị Phương | Vi | 09/05/2000 | 18DQH1 | x | ||||||||||
593 | 1821003676 | Võ Thị Mỹ | Loan | 03/01/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
594 | 1821003909 | Vương Minh | Trang | 04/01/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
595 | 1821003694 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 10/03/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
596 | 1821000423 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 05/01/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
597 | 1821000538 | Lê Hoàng Minh | Khuê | 10/08/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
598 | 1821003519 | Mai Thị Lan | Anh | 22/06/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
599 | 1821003664 | Hà Khánh | Linh | 27/04/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
600 | 1821003722 | Nguyễn Dung Bảo | Ngọc | 29/01/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
601 | 1821003768 | Đỗ Võ Quỳnh | Như | 01/01/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
602 | 1821003787 | Lê Kha Hoài | Phương | 26/05/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
603 | 1821003803 | Tống Như | Quỳnh | 14/02/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
604 | 1821003809 | Lê Thị Thảo | Quyên | 07/07/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
605 | 1821003843 | Cao Phương | Thảo | 27/10/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
606 | 1821003960 | Văn Đình Sơn | Vũ | 07/08/1999 | 18DQH2 | x | ||||||||||
607 | 1821003972 | Võ Tường | Vy | 11/06/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
608 | 1821000544 | Phạm Trần Tú | Uyên | 01/02/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
609 | 1821003636 | Đoàn Văn | Khang | 13/10/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
610 | 1821003774 | Phan Minh | Phin | 29/02/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
611 | 1821000577 | Nguyễn Thị Thuận | Thanh | 16/12/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
612 | 1821000622 | Trương Hà Hoàng | Nhi | 14/07/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
613 | 1821003660 | Trần Thị Thanh | Liên | 03/05/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
614 | 1821003689 | Võ Thảo | Ly | 03/11/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
615 | 1821003753 | Tạ Thị Quỳnh | Nhi | 20/02/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
616 | 1821003863 | Nguyễn Thị Thu | Thuyền | 23/08/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
617 | 1821003933 | Trần Thanh | Tú | 01/06/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
618 | 1821003613 | Nguyễn Thị | Huế | 03/06/2000 | 18DQH2 | x | ||||||||||
619 | 1821004776 | Phan Thuỳ | Dương | 10/08/2000 | 18DQK | x | ||||||||||
620 | 1821004854 | Phạm Đức | Hòa | 17/08/2000 | 18DQK | x | ||||||||||
621 | 1821004967 | Phạm Ánh | Ly | 21/11/2000 | 18DQK | x | ||||||||||
622 | 1821004707 | Trần Thị Phương | Anh | 15/12/2000 | 18DQK | x | ||||||||||
623 | 1821004736 | Nguyễn Thị Kim | Chung | 01/03/2000 | 18DQK | x | ||||||||||
624 | 1821004996 | Đỗ Thị Yến | Nga | 02/01/2000 | 18DQK | x | ||||||||||
625 | 1821005123 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | 25/11/2000 | 18DQK | x | ||||||||||
626 | 1821001790 | Lê Thị Cẩm | Châu | 28/09/2000 | 18DQN01 | x | ||||||||||
627 | 1821001795 | Vương Ngọc | Bích | 12/12/2000 | 18DQN01 | x | ||||||||||
628 | 1821001812 | Hà Thị Lan | Hương | 14/02/2000 | 18DQN01 | x | ||||||||||
629 | 1821001818 | Lê Hữu | Bằng | 25/06/2000 | 18DQN01 | x | ||||||||||
630 | 1821001871 | Nguyễn Lê Tú | Nguyên | 21/02/2000 | 18DQN01 | x | ||||||||||
631 | 1821002452 | Nguyễn Trần Mỹ | Duyên | 02/01/2000 | 18DQN01 | x | ||||||||||
632 | 1821001825 | La Thị Xuân | Quỳnh | 02/08/2000 | 18DQN01 | x | ||||||||||
633 | 1821001805 | Võ Ngọc | Linh | 17/01/2000 | 18DQN01 | x | ||||||||||
634 | 1821001842 | Đặng Thúy | Vi | 23/04/2000 | 18DQN01 | x | ||||||||||
635 | 1821001853 | Nguyễn Tuấn | Hào | 10/01/2000 | 18DQN01 | x | ||||||||||
636 | 1821005456 | Trần Thành | Nhân | 06/04/2000 | 18DQN02 | x | ||||||||||
637 | 1821005368 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 31/07/2000 | 18DQN02 | x | ||||||||||
638 | 1821005408 | Mã Ngọc | Hân | 23/06/2000 | 18DQN02 | x | ||||||||||
639 | 1821005494 | Hoàng Thị Thu | Thảo | 27/11/2000 | 18DQN02 | x | ||||||||||
640 | 1821005536 | Huỳnh Quang | Trường | 14/07/2000 | 18DQN02 | x | ||||||||||
641 | 1821005369 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 27/02/2000 | 18DQN02 | x | ||||||||||
642 | 1821005387 | Phan Thị Ngọc | Diệp | 15/08/2000 | 18DQN02 | x | ||||||||||
643 | 1821005397 | Nguyễn Hoài | Đức | 30/03/2000 | 18DQN02 | x | ||||||||||
644 | 1821005473 | Nguyễn Thanh | Phong | 09/06/2000 | 18DQN02 | x | ||||||||||
645 | 1821005474 | Nguyễn Hoàng | Phú | 02/04/2000 | 18DQN02 | x | ||||||||||
646 | 1821005488 | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh | 24/11/2000 | 18DQN02 | x | ||||||||||
647 | 1821005529 | Mai Thị Ngọc | Trâm | 19/01/2000 | 18DQN02 | x | ||||||||||
648 | 1821005497 | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | 13/11/2000 | 18DQN03 | x | ||||||||||
649 | 1821005550 | Bùi Lê Thanh | Vy | 06/09/2000 | 18DQN03 | x | ||||||||||
650 | 1821003430 | Phạm Thị Hồng Cẩm | Thy | 08/08/2000 | 18DQN03 | x | ||||||||||
651 | 1821005388 | Lê Hoàng Mỹ | Diệu | 10/11/2000 | 18DQN03 | x | ||||||||||
652 | 1821005392 | Phạm Bá | Duy | 25/03/2000 | 18DQN03 | x | ||||||||||
653 | 1821005395 | Trần Nguyễn Mỹ | Duyên | 04/09/2000 | 18DQN03 | x | ||||||||||
654 | 1821005439 | Nguyễn Thu Thảo Hồng | Loan | 14/03/2000 | 18DQN03 | x | ||||||||||
655 | 1821005454 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 04/03/2000 | 18DQN03 | x | ||||||||||
656 | 1821005467 | Mai Thị Kiều | Oanh | 17/07/2000 | 18DQN03 | x | ||||||||||
657 | 1821005480 | Tiêu Hà | Phương | 30/11/2000 | 18DQN03 | x | ||||||||||
658 | 1821005484 | Lê Thị Thanh | Tâm | 23/07/2000 | 18DQN03 | x | ||||||||||
659 | 1821005513 | Trương Thị Anh | Thư | 16/07/2000 | 18DQN03 | x | ||||||||||
660 | 1821005541 | Đào Thị | Tuyết | 10/03/2000 | 18DQN04 | x | ||||||||||
661 | 1821005432 | Lê Thị Thùy | Linh | 07/02/2000 | 18DQN04 | x | ||||||||||
662 | 1821005455 | Nguyễn Như | Nguyệt | 01/06/2000 | 18DQN04 | x | ||||||||||
663 | 1821005435 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 12/03/2000 | 18DQN04 | x | ||||||||||
664 | 1821005483 | Trần Thị Thu | Sương | 10/03/2000 | 18DQN04 | x | ||||||||||
665 | 1821005394 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 12/12/2000 | 18DQN04 | x | ||||||||||
666 | 1821005402 | Nguyễn Gia Khánh | Hạ | 01/04/2000 | 18DQN04 | x | ||||||||||
667 | 1821005464 | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | 30/10/2000 | 18DQN04 | x | ||||||||||
668 | 1821005487 | Lê Nguyễn Huyền | Thanh | 07/05/2000 | 18DQN04 | x | ||||||||||
669 | 1821005505 | Đặng Thanh | Thùy | 09/01/2000 | 18DQN04 | x | ||||||||||
670 | 1821005512 | Mai Anh | Thư | 04/05/2000 | 18DQN04 | x | ||||||||||
671 | 1821005056 | Lê Nguyễn Duy | Nhất | 26/11/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
672 | 1821005203 | Hán Thị Lệ | Thu | 12/03/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
673 | 1821004782 | Long Triều | Đại | 10/01/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
674 | 1821004833 | Phạm Thế | Hiếu | 03/05/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
675 | 1821005070 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 04/04/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
676 | 1821000205 | Tạ Thị Vân | Khanh | 28/06/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
677 | 1821000212 | Phạm Thị Thanh | Thúy | 05/07/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
678 | 1821000231 | Lý Huỳnh | Anh | 06/01/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
679 | 1821000414 | Phạm Thị Thu | Thảo | 07/01/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
680 | 1821004884 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 01/01/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
681 | 1821004893 | Phạm Hà Sông | Hương | 04/02/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
682 | 1821005089 | Lưu Trương Minh | Phú | 31/05/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
683 | 1821005183 | Cao Trần Phương | Thảo | 13/06/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
684 | 1821005314 | Nguyễn Hữu | Vinh | 22/12/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
685 | 1821004794 | Nguyễn Trà | Giang | 12/08/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
686 | 1821004713 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 25/04/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
687 | 1821004870 | Nguyễn Thị Minh | Hậu | 09/01/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
688 | 1821004928 | Lê Thị Hồng | Linh | 03/12/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
689 | 1821004945 | Trần Thùy | Linh | 13/04/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
690 | 1821005000 | Đặng Kim | Ngân | 26/09/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
691 | 1821005009 | Huỳnh Lê Minh | Ngọc | 20/11/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
692 | 1821005116 | Vũ Minh | Quân | 10/01/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
693 | 1821000259 | Bùi Thị Kim | Dung | 11/06/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
694 | 1821005359 | Võ Thị Mỹ | Yến | 22/01/2000 | 18DQT1 | x | ||||||||||
695 | 1821004819 | Cáp Hữu | Hải | 25/02/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
696 | 1821000434 | Nguyễn Văn | Minh | 23/07/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
697 | 1821000455 | Đinh Thoại Thúy | Vy | 02/11/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
698 | 1821002800 | Lê Trường | Phong | 30/01/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
699 | 1821004714 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 01/03/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
700 | 1821004765 | Lê Phạm Ngọc | Duy | 21/12/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
701 | 1821004778 | Lê Thị Anh | Đào | 08/02/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
702 | 1821004798 | Phạm Triều | Giang | 10/01/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
703 | 1821004835 | Trần Minh | Hiếu | 22/08/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
704 | 1821005091 | Bạch Hữu | Phúc | 25/03/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
705 | 1821005107 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 06/12/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
706 | 1821005124 | Phan Nguyễn Xuân | Quỳnh | 07/04/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
707 | 1821005316 | Phạm Hoàng | Vĩnh | 01/02/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
708 | 1821000311 | Võ Trần Nhã | Trúc | 27/07/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
709 | 1821004862 | Phạm Đức | Hoàng | 01/09/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
710 | 1821004895 | Trần Thị Minh | Hương | 27/09/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
711 | 1821005036 | Cao Hồng | Nhi | 27/08/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
712 | 1821000149 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 04/05/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
713 | 1821005208 | Võ Thị Ngọc | Thúy | 09/08/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
714 | 1821005345 | Trần Mai Như | Ý | 20/01/2000 | 18DQT2 | x | ||||||||||
715 | 1821004704 | Tôn Nữ Phương | Anh | 13/07/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
716 | 1821004767 | Châu Thị Thuỳ | Duyên | 18/09/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
717 | 1821004935 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 16/09/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
718 | 1821005277 | Đào Văn | Trường | 01/01/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
719 | 1821000176 | Đỗ Thị Ngọc | Huỳnh | 12/03/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
720 | 1821000246 | Lê Văn | Sang | 02/01/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
721 | 1821000247 | Võ Thùy | Hương | 18/03/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
722 | 1821000325 | Huỳnh Minh | Thư | 19/01/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
723 | 1821000426 | Lưu Thúy | My | 24/03/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
724 | 1821004752 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 09/09/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
725 | 1821004951 | Trần Kim | Loan | 29/08/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
726 | 1821005029 | Phạm Thị Minh | Nguyệt | 16/12/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
727 | 1821005055 | Trần Ngọc | Nhi | 04/10/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
728 | 1821005264 | Nguyễn Trần Thị Tuyết | Trinh | 22/03/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
729 | 1821005347 | Võ Thị | Ý | 14/10/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
730 | 1821000462 | Võ Thị Thanh | Thảo | 10/08/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
731 | 1821004717 | Tôn Nữ Kiều | Ân | 07/03/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
732 | 1821004800 | Nguyễn Nữ Quỳnh | Giao | 21/07/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
733 | 1821004824 | Hồ Thị Thanh | Hiền | 11/04/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
734 | 1821005006 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 03/10/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
735 | 1821005075 | Trần Lệ | Như | 16/02/2000 | 18DQT3 | x | ||||||||||
736 | 1821005095 | Trần Vĩnh | Phúc | 16/09/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
737 | 1821005031 | Lê Đỗ Thành | Nhân | 29/03/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
738 | 1821000258 | Võ Trọng | Sang | 09/04/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
739 | 1821004753 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 12/10/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
740 | 1821004825 | Lê Thị Thanh | Hiền | 14/01/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
741 | 1821004852 | Lê Ngọc Ánh | Hoa | 30/05/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
742 | 1821004983 | Nguyễn Triệu | Minh | 13/02/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
743 | 1821005132 | Phạm Thị | Quyên | 08/08/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
744 | 1821005155 | Lê Minh | Tâm | 05/12/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
745 | 1821005192 | Nguyễn Lê Như | Thảo | 07/02/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
746 | 1821005309 | Huỳnh Lê Tường | Vi | 30/09/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
747 | 1821005350 | Lê Thị Hoàng | Yến | 15/10/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
748 | 1821000218 | Ngô Nguyễn Yến | Nhi | 20/06/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
749 | 1821002440 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 07/11/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
750 | 1821004936 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 19/08/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
751 | 1821005198 | Nguyễn Võ Thị Thu | Thảo | 14/04/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
752 | 1821000441 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 18/02/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
753 | 1821004682 | Đào Thị Trúc | Anh | 03/08/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
754 | 1821004845 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 17/09/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
755 | 1821004958 | Phan Thị Anh | Long | 02/12/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
756 | 1821005008 | Võ Thị Thùy | Ngân | 10/02/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
757 | 1821005248 | Hồ Thị Huyền | Trâm | 04/02/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
758 | 1821005269 | Lê Thảo | Trúc | 31/01/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
759 | 1821005324 | Huỳnh Vũ Thanh | Vy | 19/11/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
760 | 1821005289 | Võ Hoàng | Tuấn | 21/04/2000 | 18DQT4 | x | ||||||||||
761 | 1821000433 | Đặng Hồng | Anh | 16/03/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
762 | 1821004745 | Nguyễn Thành | Danh | 07/04/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
763 | 1821004756 | Trần Thị Mỹ | Dung | 30/07/1999 | 18DQT5 | x | ||||||||||
764 | 1821004769 | Nguyễn Nhật | Duyên | 01/07/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
765 | 1821004878 | Trần Vĩnh Đức | Huy | 01/04/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
766 | 1821004890 | Lê Thị Huỳnh | Hương | 30/05/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
767 | 1821004975 | Lê Hồng | Mai | 10/09/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
768 | 1821005042 | Ngô Thị Ý | Nhi | 22/04/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
769 | 1821005170 | Đỗ Thị Minh | Thi | 06/07/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
770 | 1821005196 | Nguyễn Tiền Phương | Thảo | 30/01/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
771 | 1821005222 | Bùi Lê Mỹ | Tiên | 11/09/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
772 | 1821005333 | Nông Nguyễn Tường | Vy | 06/09/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
773 | 1821005351 | Lê Thị Kim | Yến | 13/11/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
774 | 1821003310 | Nguyễn Ngọc | Mai | 18/03/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
775 | 1821000336 | Bùi Viết | Lăng | 04/10/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
776 | 1821004937 | Nguyễn Võ Mỹ | Linh | 11/05/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
777 | 1821004961 | Trần Nguyên | Long | 17/03/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
778 | 1821005066 | Bùi Huỳnh | Như | 12/09/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
779 | 1821005249 | Hồ Thị Thanh | Trâm | 03/10/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
780 | 1821000310 | Kiều Thanh | Trang | 24/09/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
781 | 1821004723 | Bùi Thị | Bình | 04/11/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
782 | 1821005050 | Nguyễn Thị Uyển | Nhi | 10/10/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
783 | 1821005057 | Phạm Minh | Nhựt | 01/12/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
784 | 1821005215 | Phạm Ngọc Anh | Thư | 19/09/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
785 | 1821000245 | Ngô Thúy | Vi | 27/03/2000 | 18DQT5 | x | ||||||||||
786 | 1821004861 | Nguyễn Thái | Hoàng | 07/10/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
787 | 1821000374 | Trần Phương | Thủy | 14/10/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
788 | 1821004868 | Bùi Thị Thanh | Hậu | 18/04/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
789 | 1821000195 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 04/02/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
790 | 1821004771 | Phan Thị Bích | Duyên | 28/03/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
791 | 1821004827 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 12/04/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
792 | 1821004851 | Huỳnh Mai | Hảo | 11/11/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
793 | 1821005120 | Huỳnh Như | Quỳnh | 15/01/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
794 | 1821005216 | Trần Anh | Thư | 10/11/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
795 | 1821005237 | Lê Thị Hương | Trang | 26/11/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
796 | 1821005267 | Lữ Thị Huệ | Trúc | 10/06/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
797 | 1821005310 | Phạm Thị Tường | Vi | 21/01/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
798 | 1821004757 | Chu Tiến | Dũng | 13/03/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
799 | 1821005079 | Bùi Thị Kim | Oanh | 20/01/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
800 | 1821005164 | Lê Trần Phương | Thanh | 23/07/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
801 | 1821005247 | Hồ Ngọc Yến | Trâm | 19/08/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
802 | 1821005342 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 26/04/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
803 | 1821004879 | Huỳnh Thị Khánh | Huyền | 01/06/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
804 | 1821005033 | Nguyễn Thành | Nhân | 07/03/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
805 | 1821005353 | Nguyễn Hải | Yến | 06/11/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
806 | 1821005141 | Châu Ngọc | Sanh | 09/01/2000 | 18DQT6 | x | ||||||||||
807 | 1821004711 | Hoàng Diệu | Ánh | 09/07/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
808 | 1821004864 | Trịnh Bá | Hoàng | 31/01/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
809 | 1821005076 | Trần Nữ Quỳnh | Như | 23/02/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
810 | 1821000151 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18/06/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
811 | 1821002830 | Phạm Nhật Phương | Thảo | 01/07/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
812 | 1821004774 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 12/11/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
813 | 1821004806 | Phạm Thu | Hà | 06/12/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
814 | 1821004831 | Phạm Thị Thu | Hiền | 21/10/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
815 | 1821004907 | Trần Minh | Kiệt | 09/02/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
816 | 1821005025 | Trần Thị Thúy | Nguyên | 10/05/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
817 | 1821005034 | Nguyễn Thành | Nhân | 07/09/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
818 | 1821005044 | Nguyễn Hoàng Tuyết | Nhi | 02/10/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
819 | 1821005229 | Nguyễn Chí | Toàn | 01/07/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
820 | 1821005293 | Trần Công | Tuyền | 03/12/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
821 | 1821000372 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 07/04/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
822 | 1821001912 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 25/11/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
823 | 1821004869 | Đỗ Thị Thúy | Hậu | 20/06/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
824 | 1821005271 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trúc | 01/10/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
825 | 1821005312 | Nguyễn Thị Kim | Viên | 21/12/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
826 | 1821000144 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 26/01/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
827 | 1821000168 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 28/11/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
828 | 1821000211 | Lê Nguyễn Quỳnh | Như | 04/01/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
829 | 1821000326 | Phạm Thị Hồng | Hảo | 16/05/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
830 | 1821004691 | Lê Thanh Mai | Anh | 11/08/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
831 | 1821004739 | Nguyễn Thị Thu | Cúc | 27/06/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
832 | 1821004925 | Đỗ Hoàng Duy | Linh | 24/09/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
833 | 1821005019 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 08/03/2000 | 18DQT7 | x | ||||||||||
834 | 1821004257 | Phan Thành | Đạt | 26/07/2000 | 18DSK | x | ||||||||||
835 | 1821004310 | Nguyễn Lê Kim | Ngân | 31/01/2000 | 18DSK | x | ||||||||||
836 | 1821001642 | Ngô Ngọc Bảo | Châu | 10/08/2000 | 18DSK | x | ||||||||||
837 | 1821001672 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 26/12/2000 | 18DSK | x | ||||||||||
838 | 1821001609 | Nguyễn Thị Tú | Hảo | 23/08/2000 | 18DSK | x | ||||||||||
839 | 1821001612 | Mai Thị Thanh | Thảo | 14/04/2000 | 18DSK | x | ||||||||||
840 | 1821004246 | Tôn Nữ Quý | Cẩm | 16/03/2000 | 18DSK | x | ||||||||||
841 | 1821004290 | Huỳnh Gia | Linh | 23/08/2000 | 18DSK | x | ||||||||||
842 | 1821004312 | Hoàng Thị Thu | Ngọc | 29/06/2000 | 18DSK | x | ||||||||||
843 | 1821004327 | Châu Tiểu | Nhạn | 16/08/2000 | 18DSK | x | ||||||||||
844 | 1821004345 | Nguyễn Phụng | Thi | 25/07/2000 | 18DSK | x | ||||||||||
845 | 1821004590 | Nguyễn Hữu Thái | Sơn | 02/10/2000 | 18DSK | x | ||||||||||
846 | 1821005502 | Nguyễn Minh | Thông | 05/07/2000 | 18DSK | x | ||||||||||
847 | 1821001338 | Trần Thị Kim | Thoa | 02/01/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
848 | 1821001362 | Nguyễn Thị Như | Ngân | 12/10/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
849 | 1821005626 | Nguyễn Dương Thuỳ | Duyên | 17/01/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
850 | 1821005676 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | 09/06/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
851 | 1821005702 | Phạm Quỳnh | Hương | 28/06/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
852 | 1821005871 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 07/07/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
853 | 1821005872 | Nguyễn Thị Út | Quyên | 01/07/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
854 | 1821005908 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 12/02/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
855 | 1821005968 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 30/08/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
856 | 1821005979 | Nguyễn Thị Anh | Trâm | 09/11/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
857 | 1821006037 | Phạm Thị Triều | Vi | 09/06/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
858 | 1821006052 | Thái Thảo | Vy | 03/11/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
859 | 1821006066 | Văn Thị Hải | Yến | 02/03/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
860 | 1821006024 | Phạm Thanh | Uyên | 10/01/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
861 | 1821001044 | Nguyễn Phương | Thảo | 26/01/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
862 | 1821001066 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 18/09/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
863 | 1821005587 | Hoàng Thanh | Bình | 24/04/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
864 | 1821005605 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 09/10/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
865 | 1821005817 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 30/05/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
866 | 1821005862 | Nguyễn Lê Như | Quỳnh | 25/10/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
867 | 1821005905 | Nguyễn Thị Phương | Thi | 28/04/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
868 | 1821005976 | Hồ Nhật Quỳnh | Trâm | 25/01/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
869 | 1821001314 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 31/01/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
870 | 1821005640 | Nguyễn Hoàng Diễm | Hà | 27/05/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
871 | 1821005977 | Huỳnh Thị Bích | Trâm | 20/06/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
872 | 1821001106 | Phạm Trọng | Đại | 03/01/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
873 | 1821001315 | Nguyễn Thị Hoàng | Diện | 01/06/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
874 | 1821001337 | Bùi Nguyễn Huyền | Trân | 05/10/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
875 | 1821001370 | Nguyễn Châu Ánh | Ngọc | 21/08/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
876 | 1821005578 | Phạm Thị Huệ | Anh | 15/11/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
877 | 1821005803 | Tăng Thanh | Nguyên | 14/12/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
878 | 1821005818 | Phan Thị Hạnh | Nhi | 16/08/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
879 | 1821005864 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | 21/10/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
880 | 1821005869 | Trần Thị Phương | Quỳnh | 05/09/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
881 | 1821005929 | Trương Thị Thanh | Thảo | 16/12/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
882 | 1821005974 | Đặng Thanh | Trâm | 25/11/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
883 | 1821005560 | Vũ Hoàng Thụy | An | 03/06/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
884 | 1821005906 | Phan Giáng | Thiên | 25/05/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
885 | 1821005595 | Trương Thị Minh | Châu | 13/06/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
886 | 1821005610 | Trần Hải | Du | 15/07/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
887 | 1821005679 | Bùi Huy | Hoàng | 21/03/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
888 | 1821005812 | Bùi Nguyễn Thị Hoài | Nhi | 16/10/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
889 | 1821005918 | Hồ Phương | Thảo | 08/11/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
890 | 1821006003 | Lê Thị Thanh | Trúc | 17/03/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
891 | 1821006025 | Trần Nguyễn Ngọc | Uyên | 22/11/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
892 | 1821006029 | Phan Nguyễn Thanh | Vân | 25/10/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
893 | 1821006044 | Lê Thị Tường | Vy | 22/02/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
894 | 1821006047 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 04/08/2000 | 18DTC2 | x | ||||||||||
895 | 1821000240 | Trần Thanh | Giàu | 22/11/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
896 | 1821001061 | Nguyễn Thị Cẩm | Hường | 13/05/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
897 | 1821001201 | Trần Thị Huỳnh | Nga | 07/09/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
898 | 1821001291 | Phan Thị Lan | Tiên | 20/04/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
899 | 1821001318 | Phan Vân | Anh | 05/07/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
900 | 1821005686 | Bùi Quang | Huy | 30/08/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
901 | 1821005717 | Nguyễn Văn Hoàng | Khương | 05/10/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
902 | 1821005784 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 31/05/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
903 | 1821005799 | Đào Vũ Bảo | Nghi | 24/08/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
904 | 1821005978 | Nguyễn Lê Bảo | Trâm | 25/11/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
905 | 1821006062 | Nguyễn Doãn Ngọc | Yến | 12/10/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
906 | 1821005741 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 09/09/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
907 | 1821005787 | Nguyễn Thị Thùy | Ngân | 13/08/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
908 | 1821005694 | Trần Thị Thanh | Huyền | 22/05/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
909 | 1821001058 | Lê Uyển | Vy | 13/02/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
910 | 1821002616 | Hoàng Minh | Phú | 14/01/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
911 | 1821005581 | Trương Thị Lan | Anh | 16/01/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
912 | 1821005606 | Dương Thị Hoa | Diệu | 10/01/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
913 | 1821005619 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 05/12/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
914 | 1821005631 | Võ Thị Hồng | Đào | 04/07/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
915 | 1821005651 | Huỳnh Thanh | Hiền | 08/09/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
916 | 1821005737 | Mai Thị Khánh | Linh | 16/05/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
917 | 1821005753 | Lê Đinh Tuyết | Mai | 02/06/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
918 | 1821005768 | Trương Nguyễn Hồng | My | 28/02/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
919 | 1821005810 | Lê Thị Ngọc | Nhã | 16/01/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
920 | 1821005815 | Đinh Hoàng Yến | Nhi | 26/09/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
921 | 1821005847 | Ngô Thị Bích | Phượng | 10/11/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
922 | 1821005901 | Nguyễn Quang | Thăng | 03/08/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
923 | 1821005932 | Phạm Thị Kim | Thoa | 03/03/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
924 | 1821006006 | Võ Nguyễn Thanh | Trúc | 29/04/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
925 | 1821006035 | Nguyễn Phương Thảo | Vi | 11/07/2000 | 18DTC3 | x | ||||||||||
926 | 1821001141 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 29/09/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
927 | 1821001216 | Bùi Nguyễn Bảo | Nghi | 22/12/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
928 | 1821001358 | Trần Chí | Tiến | 22/01/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
929 | 1821002490 | Nguyễn Thị Sơn | Ca | 25/09/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
930 | 1821005627 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 24/09/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
931 | 1821005652 | Lê Thị Thu | Hiền | 26/05/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
932 | 1821005699 | Hồ Mỹ | Hương | 22/04/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
933 | 1821005754 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 13/04/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
934 | 1821005890 | Trịnh Tiến | Thái | 11/03/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
935 | 1821005949 | Trần Lê Minh | Thy | 05/04/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
936 | 1821005955 | Nguyễn Hạnh Thuỷ | Tiên | 29/09/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
937 | 1821005957 | Bùi Đức | Tiến | 02/04/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
938 | 1821006018 | Nguyễn Quỳnh Ánh | Tuyết | 08/06/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
939 | 1821005628 | Trần Hồ Hải | Dương | 03/08/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
940 | 1821001031 | Hoa Yến | Nhi | 28/04/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
941 | 1821005805 | Võ Thị Thanh | Nguyên | 14/05/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
942 | 1821005983 | Trần Thị Hà | Trâm | 22/12/2000 | 18DTD | x | ||||||||||
943 | 1821002722 | Ngô Mạnh | Cường | 14/01/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
944 | 1821002740 | Phạm Đức | Hải | 07/01/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
945 | 1821002798 | Lê Ngọc Tấn | Phát | 16/11/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
946 | 1821002816 | Đỗ Thanh | Sung | 19/05/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
947 | 1821002824 | Phan Thị | Thắm | 28/05/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
948 | 1821000480 | Mai Lưu Thúy | Hiền | 05/12/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
949 | 1821002771 | Nguyễn Lê Uy | Na | 20/04/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
950 | 1821002817 | Lê Hữu | Tài | 03/01/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
951 | 1821002836 | Huỳnh An Nhật | Thy | 19/04/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
952 | 1821001557 | Bùi Đức | Tuấn | 31/01/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
953 | 1821002765 | Trần Phan Hải | Long | 16/11/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
954 | 1821002728 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 03/09/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
955 | 1821002785 | Thái Thị Ánh | Nguyệt | 21/01/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
956 | 1821002796 | Tôn Hoàng Quỳnh | Như | 14/11/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
957 | 1821002823 | Nguyễn Ngọc Thi | Thi | 25/02/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
958 | 1821002835 | Nguyễn Ái | Thư | 29/11/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
959 | 1821002838 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 04/10/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
960 | 1821002842 | Nguyễn Đào | Trang | 06/01/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
961 | 1821002720 | Cao Gia | Bảo | 10/03/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
962 | 1821002742 | Đào Hoàng | Hiệp | 22/06/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
963 | 1821002848 | Phạm Lê Ngọc | Trâm | 10/06/2000 | 18DTK | x | ||||||||||
964 | 1821003476 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 23/02/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
965 | 1821000890 | Văn Thị Phương | Nhi | 13/10/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
966 | 1821000933 | Phạm Mai | An | 25/02/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
967 | 1821003174 | Nguyễn Ngọc Thảo | Ân | 21/09/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
968 | 1821003213 | Võ Thị Cẩm | Hà | 29/09/1998 | 18DTM1 | x | ||||||||||
969 | 1821003254 | Nguyễn Đỗ Khánh | Hương | 24/08/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
970 | 1821003263 | Văn Hoàng Bảo | Khánh | 20/11/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
971 | 1821003372 | Nguyễn Thành | Phong | 17/08/1998 | 18DTM1 | x | ||||||||||
972 | 1821003380 | Phạm Thị Hồng | Phương | 05/10/1999 | 18DTM1 | x | ||||||||||
973 | 1821003403 | Đặng Sỹ | Thành | 20/12/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
974 | 1821003432 | Khương Thị Thu | Thủy | 14/07/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
975 | 1821003435 | Phan Nguyễn Kiều | Tiên | 07/10/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
976 | 1821003491 | Lê Hoàng | Vũ | 09/03/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
977 | 1821003417 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 29/05/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
978 | 1821000853 | Hồ Thị Lệ | Mỹ | 10/11/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
979 | 1821000918 | Đặng Thị Hồng | Hạnh | 06/06/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
980 | 1821000928 | Lê Thị Thảo | Vy | 04/09/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
981 | 1821002455 | Nguyễn Đặng Trà | My | 17/11/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
982 | 1821003154 | Trần Nhật | An | 17/02/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
983 | 1821003182 | Lương Thị Kim | Chi | 08/12/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
984 | 1821003192 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 05/11/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
985 | 1821003231 | Lê Thị Tuyết | Hồng | 15/04/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
986 | 1821003304 | Nguyễn Hồ Cẩm | Ly | 11/08/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
987 | 1821003335 | Võ Hoài | Ngọc | 30/10/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
988 | 1821003442 | Trần Thị Thu | Trang | 01/03/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
989 | 1821003449 | Nguyễn Thiên | Trâm | 28/03/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
990 | 1821003480 | Lê Thị Hồng | Uyên | 05/10/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
991 | 1821003499 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 15/03/2000 | 18DTM1 | x | ||||||||||
992 | 1821000847 | Ngô Thị Ngọc | Ánh | 04/01/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
993 | 1821003157 | Cao Thị Tuyết | Anh | 08/10/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
994 | 1821003168 | Phùng Thị Vân | Anh | 21/01/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
995 | 1821003186 | Khưu Thúy | Diễm | 07/01/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
996 | 1821003191 | Nguyễn Nguyên Hồng | Dung | 10/04/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
997 | 1821003225 | Cái Văn | Hiếu | 08/12/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
998 | 1821003271 | Trần Minh | Khôi | 02/08/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
999 | 1821003291 | Nguyễn Thị | Loan | 27/12/1999 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1000 | 1821003305 | Trần Thị | Ly | 06/07/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1001 | 1821003349 | Nguyễn Lê | Nhi | 05/06/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1002 | 1821003424 | Trần Ngọc Thanh | Thúy | 18/12/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1003 | 1821003428 | Nguyễn Thị Diệu | Thương | 05/12/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1004 | 1821003473 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 19/11/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1005 | 1821003498 | Hà Thị Kim | Xuân | 20/05/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1006 | 1821003281 | Cao Thị Mỹ | Linh | 03/01/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1007 | 1821003443 | Vòng Thị Diễm | Trang | 23/02/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1008 | 1821000960 | Hồ Hoàng | Huy | 26/10/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1009 | 1821001002 | Nguyễn Xuân | Yến | 22/11/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1010 | 1821001011 | Võ Vũ Phương | Uyên | 24/11/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1011 | 1821003201 | Phan Thùy | Dương | 16/07/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1012 | 1821003205 | Cao Thị Khánh | Đoan | 19/02/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1013 | 1821003211 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 18/01/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1014 | 1821003221 | Trần Ngọc | Hải | 26/08/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1015 | 1821003319 | Lê Thị Anh | Nữ | 08/03/2000 | 18DTM2 | x | ||||||||||
1016 | 1821005926 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 24/03/2000 | 18DTX | x | ||||||||||
1017 | 1821005644 | Trần Thị Ngọc | Hà | 23/01/2000 | 18DTX | x | ||||||||||
1018 | 1821005653 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 20/05/2000 | 18DTX | x | ||||||||||
1019 | 1821005777 | Hứa Thị Thanh | Ngân | 27/09/1999 | 18DTX | x | ||||||||||
1020 | 1821005993 | Nguyễn Hoàng Thảo | Trinh | 18/10/2000 | 18DTX | x | ||||||||||
1021 | 1821005804 | Trần Chí | Nguyên | 06/05/2000 | 18DTX | x | ||||||||||
1022 | 1821001038 | Nguyễn Thị Hương | Trà | 12/06/2000 | 18DTX | x | ||||||||||
1023 | 1821001143 | Châu Thanh | Nhi | 14/12/2000 | 18DTX | x | ||||||||||
1024 | 1821005674 | Trương Thị Mỹ | Hạnh | 28/12/2000 | 18DTX | x | ||||||||||
1025 | 1821005966 | Nguyễn Mai Huyền | Trang | 21/12/2000 | 18DTX | x | ||||||||||
1026 | 1821005781 | Nguyễn Lê Diễm | Ngân | 06/11/2000 | 18DTX | x | ||||||||||
1027 | 1821005823 | Lê Hoàng Minh | Nhật | 28/03/2000 | 18DTX | x | ||||||||||
1028 | 1821002747 | Phạm Thị Kim | Hồng | 16/09/2000 | 18DTH1 | x | ||||||||||
1029 | 1821002750 | Trần Đức | Huy | 17/03/2000 | 18DTH1 | x | ||||||||||
1030 | 1821002746 | Trần Thị Thu | Hằng | 06/08/2000 | 18DTH1 | x | ||||||||||
1031 | 1821002716 | Cao Thị Ngọc | Ánh | 13/01/1999 | 18DTH1 | x | ||||||||||
1032 | 1821002735 | Phạm Thị Ngọc | Hà | 10/07/2000 | 18DTH1 | x | ||||||||||
1033 | 1821002776 | Lê Thị Tuyết | Ngân | 08/03/2000 | 18DTH1 | x | ||||||||||
1034 | 1821002809 | Ngô Thị Như | Quỳnh | 02/03/2000 | 18DTH1 | x | ||||||||||
1035 | 1821002733 | Nguyễn Thái Ngọc | Giao | 12/03/2000 | 18DTH1 | x | ||||||||||
1036 | 1821002774 | Nguyễn Thị | Ngà | 12/12/2000 | 18DTH1 | x | ||||||||||
1037 | 1821002810 | Hoàng Thị Mỹ | Quyên | 22/08/2000 | 18DTH1 | x | ||||||||||
1038 | 1821002840 | Đào Thùy | Trang | 25/03/1999 | 18DTH1 | x | ||||||||||
1039 | 1821002843 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 31/05/2000 | 18DTH1 | x | ||||||||||
1040 | 1821002847 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 20/02/2000 | 18DTH1 | x | ||||||||||
1041 | 1821002741 | Nguyễn Hà Thu | Hiền | 19/04/2000 | 18DTH1 | x | ||||||||||
1042 | 1821002861 | Trần Triệu | Vy | 18/11/2000 | 18DTH1 | x | ||||||||||
1043 | 1821002731 | Nguyễn Tấn | Đạt | 10/01/2000 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1044 | 1821002734 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 08/10/2000 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1045 | 1821002761 | Lương Duy | Liêm | 21/10/1998 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1046 | 1821002815 | Vũ Phước | Sang | 10/01/2000 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1047 | 1821002737 | Huỳnh Võ Gia | Hân | 15/11/2000 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1048 | 1821002748 | Vũ Thị Hồng | Hạnh | 08/05/2000 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1049 | 1821002789 | Hà Lê Yến | Nhi | 21/02/2000 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1050 | 1821002795 | Nguyễn Phan Quỳnh | Như | 24/12/2000 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1051 | 1821002803 | Nguyễn Trương Thiên | Phúc | 18/04/2000 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1052 | 1821002859 | Đặng Tường | Vy | 26/03/2000 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1053 | 1821002811 | Lê Đan | Quyên | 21/06/2000 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1054 | 1821002807 | Lê Đức Minh | Quân | 04/01/2000 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1055 | 1821002822 | Văn Công | Thành | 10/09/1999 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1056 | 1821002837 | Đặng Đức | Thụy | 14/02/2000 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1057 | 1821002844 | Thạch Thùy | Trang | 28/10/2000 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1058 | 1821002713 | Lê Nguyễn Hoàng | Anh | 07/02/1999 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1059 | 1821002715 | Võ Trần Nhật | Anh | 27/11/2000 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1060 | 1821002820 | Mai Hoàng Phương | Thanh | 25/11/2000 | 18DTH2 | x | ||||||||||
1061 | 1921004956 | Huỳnh Thái Thị Kiều | Trang | 09/12/2001 | 19DAC1 | x | ||||||||||
1062 | 1921004948 | Hoàng Nguyễn Hữu | Tiền | 06/02/2001 | 19DAC1 | x | ||||||||||
1063 | 1921002625 | Phạm Quỳnh | Giang | 24/08/2001 | 19DAC2 | x | ||||||||||
1064 | 1921002789 | Bùi Gia | Linh | 18/04/2001 | 19DAC2 | x | ||||||||||
1065 | 1921003553 | Trần Thị | Liên | 15/11/2001 | 19DBH2 | x | ||||||||||
1066 | 1921003769 | Đinh Xuân | Thuỳ | 28/07/2001 | 19DBH2 | x | ||||||||||
1067 | 1921000302 | Mai Thị Kim | Chi | 26/06/2001 | 19DBH3 | x | ||||||||||
1068 | 1921000361 | Trần Lê Nhật | Hồng | 10/01/2001 | 19DBH3 | x | ||||||||||
1069 | 1921000374 | Huỳnh Thành | Danh | 19/10/2001 | 19DBH3 | x | ||||||||||
1070 | 1921000545 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 27/02/2001 | 19DBH3 | x | ||||||||||
1071 | 1921003465 | Trần Thị Mai | Duyên | 15/09/2001 | 19DBH3 | x | ||||||||||
1072 | 1921003426 | Võ Phương | Chi | 17/07/2001 | 19DDA | x | ||||||||||
1073 | 1921002308 | Nguyễn Sông | Tiền | 30/10/2001 | 19DHQ1 | x | ||||||||||
1074 | 1921004416 | Đoàn Thị | Hương | 12/03/2001 | 19DHQ1 | x | ||||||||||
1075 | 1921004319 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 30/01/2001 | 19DHQ1 | x | ||||||||||
1076 | 1921004179 | Nguyễn Văn Tín | Dũng | 06/12/2001 | 19DKQ1 | x | ||||||||||
1077 | 1921001971 | Nguyễn Hương | Anh | 23/06/2001 | 19DKQ2 | x | ||||||||||
1078 | 1921002961 | Ngô Thị Thu | Hồng | 27/09/2001 | 19DKS01 | x | ||||||||||
1079 | 1921003001 | Ngô Phương | Nhung | 21/04/2001 | 19DKS01 | x | ||||||||||
1080 | 1921003075 | Lâm Bội | Như | 06/04/2001 | 19DKS01 | x | ||||||||||
1081 | 1921003018 | Nguyễn Thị | Tâm | 09/02/2001 | 19DKS02 | x | ||||||||||
1082 | 1921007328 | Nguyễn Thị | Lan | 10/01/2001 | 19DKS02 | x | ||||||||||
1083 | 1921007433 | Đoàn Lê Hoàng | Yến | 14/03/2001 | 19DKS02 | x | ||||||||||
1084 | 1921007434 | Nguyễn Phạm Hoàng | Yến | 11/01/2001 | 19DKS02 | x | ||||||||||
1085 | 1921007402 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 30/12/2001 | 19DKS02 | x | ||||||||||
1086 | 1921007388 | Hồ Thụy Mỹ | Quỳnh | 06/12/2001 | 19DKS02 | x | ||||||||||
1087 | 1921007528 | La Nguyễn Thu | Nghi | 26/09/2001 | 19DKS02 | x | ||||||||||
1088 | 1921007337 | Lê Thị Thuỳ | Linh | 16/10/2001 | 19DKS03 | x | ||||||||||
1089 | 1921007372 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 02/08/2001 | 19DKS03 | x | ||||||||||
1090 | 1921007283 | Võ Hoàng Kỳ | Anh | 20/09/2001 | 19DKS03 | x | ||||||||||
1091 | 1921007343 | Trần Bảo | Long | 27/12/2001 | 19DKS03 | x | ||||||||||
1092 | 1921007427 | Thái Hoàng Lộc | Uyển | 13/02/2001 | 19DKS03 | x | ||||||||||
1093 | 1921007378 | Nguyễn Thiên | Phú | 12/04/2001 | 19DKS04 | x | ||||||||||
1094 | 1921007406 | Nguyễn Nhi Minh | Thư | 19/10/2001 | 19DKS04 | x | ||||||||||
1095 | 1921007279 | Lê Thị Minh | Anh | 02/08/2001 | 19DKS04 | x | ||||||||||
1096 | 1921007326 | Nguyễn Lý Hiểu | Lam | 04/02/2001 | 19DKS04 | x | ||||||||||
1097 | 1921004958 | Nguyễn Hà | Trang | 24/04/2001 | 19DKT2 | x | ||||||||||
1098 | 1921004966 | Phạm Thị Kim | Tuyến | 04/11/2001 | 19DKT2 | x | ||||||||||
1099 | 1921004244 | Châu Nguyễn Anh | Thư | 31/08/2001 | 19DLG | x | ||||||||||
1100 | 1921001729 | Nguyễn Phạm Trâm | Anh | 06/01/2001 | 19DLG | x | ||||||||||
1101 | 1921004183 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 27/06/2001 | 19DLG | x | ||||||||||
1102 | 1921004190 | Nguyễn Hải | Hoàng | 10/01/2001 | 19DLG | x | ||||||||||
1103 | 1921004235 | Võ Nguyên | Tài | 03/07/2001 | 19DLG | x | ||||||||||
1104 | 1921004266 | Trần Bích | Vân | 04/03/2001 | 19DLG | x | ||||||||||
1105 | 1921001721 | Phan Ngọc Bảo | Quyên | 18/12/2001 | 19DLG | x | ||||||||||
1106 | 1921007032 | Dương Ngọc | Vân | 07/08/2001 | 19DLH2 | x | ||||||||||
1107 | 1921001238 | Phạm Ngọc Thảo | Vân | 31/03/2001 | 19DMA2 | x | ||||||||||
1108 | 1921003872 | Nguyễn Hoàng Gia | Hân | 01/04/2001 | 19DMA2 | x | ||||||||||
1109 | 1921004293 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 29/01/2001 | 19DNH1 | x | ||||||||||
1110 | 1921004821 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 08/08/2001 | 19DNH1 | x | ||||||||||
1111 | 1921004370 | Phan Thị Thanh | Hải | 04/02/2001 | 19DNH2 | x | ||||||||||
1112 | 1921004775 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | 17/05/2001 | 19DNH2 | x | ||||||||||
1113 | 1921004451 | Lê Thị Thanh | Kiều | 19/06/2001 | 19DPF | x | ||||||||||
1114 | 1921004765 | Tô Thị Kim | Tú | 10/08/2001 | 19DQF | x | ||||||||||
1115 | 1921003113 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 10/02/2001 | 19DQN01 | x | ||||||||||
1116 | 1921007588 | Lâm Thị Thu | Thủy | 17/12/2001 | 19DQN01 | x | ||||||||||
1117 | 1921007492 | Nguyễn Minh | Khôi | 05/04/2001 | 19DQN02 | x | ||||||||||
1118 | 1921007501 | Nguyễn Lệ Nhất | Linh | 27/02/2001 | 19DQN02 | x | ||||||||||
1119 | 1921007526 | Trần Thế | Ngân | 17/12/2001 | 19DQN02 | x | ||||||||||
1120 | 1921007609 | Vũ Thị Tường | Vi | 11/12/2001 | 19DQN02 | x | ||||||||||
1121 | 1921007544 | Lê Thảo | Nhi | 25/08/2001 | 19DQN02 | x | ||||||||||
1122 | 1921007447 | Phạm Hoàng | Anh | 07/09/2001 | 19DQN03 | x | ||||||||||
1123 | 1921007489 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 20/09/2001 | 19DQN03 | x | ||||||||||
1124 | 1921007494 | Nguyễn Khả | Kỳ | 16/07/2000 | 19DQN03 | x | ||||||||||
1125 | 1921007504 | Từ Nguyễn Nhật | Linh | 02/03/2001 | 19DQN03 | x | ||||||||||
1126 | 1921000335 | Trần Thị Thu | Hằng | 12/06/2001 | 19DQT1 | x | ||||||||||
1127 | 1921000491 | Nguyễn Minh | Tân | 08/12/2001 | 19DQT1 | x | ||||||||||
1128 | 1921003542 | Phan Thị Hoàng | Khuyên | 07/06/2001 | 19DQT1 | x | ||||||||||
1129 | 1921003733 | Lương Thị Ngọc | Thảo | 26/11/2001 | 19DQT1 | x | ||||||||||
1130 | 1921000337 | Vũ Minh | Trung | 11/09/2001 | 19DQT2 | x | ||||||||||
1131 | 1921000559 | Nguyễn Thị Thúy | Bình | 22/12/2001 | 19DQT5 | x | ||||||||||
1132 | 1921004557 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 25/02/2001 | 19DTC1 | x | ||||||||||
1133 | 1921004639 | Nguyễn Thị Tuệ | Tâm | 04/07/2001 | 19DTC1 | x | ||||||||||
1134 | 1921004794 | Phan Thị Thu | Vân | 16/11/2001 | 19DTC1 | x | ||||||||||
1135 | 1921004364 | Cao Thanh Kiều | Giang | 28/10/2001 | 19DTC1 | x | ||||||||||
1136 | 1921004608 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 01/07/2001 | 19DTC1 | x | ||||||||||
1137 | 1921004405 | Lý Phượng | Hoàng | 08/09/1996 | 19DTC1 | x | ||||||||||
1138 | 1921003671 | Nguyễn Lê Anh | Phương | 14/10/2001 | 19DTC2 | x | ||||||||||
1139 | 1921002270 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 17/11/2001 | 19DTD | x | ||||||||||
1140 | 1921004289 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | 23/11/2001 | 19DTD | x | ||||||||||
1141 | 1921004250 | Trần Thị Kim | Tỏa | 17/04/2001 | 19DTM1 | x | ||||||||||
1142 | 1921001622 | Phạm Thị Minh | Hòa | 04/06/2001 | 19DTM1 | x | ||||||||||
1143 | 1921001843 | Đặng Khánh | Ngọc | 26/11/2001 | 19DTM1 | x | ||||||||||
1144 | 1921001873 | Lê Hồng | Phong | 20/06/2001 | 19DTM1 | x | ||||||||||
1145 | 1921001693 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 10/11/2001 | 19DTM2 | x | ||||||||||
1146 | 1921001706 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 03/10/2001 | 19DTM2 | x | ||||||||||
1147 | 1921004174 | Nguyễn Thanh | Bình | 05/12/2001 | 19DTM2 | x | ||||||||||
1148 | 1921001993 | Lê Thị Kiều | Anh | 27/05/2001 | 19DTM2 | x | ||||||||||
1149 | 1921004249 | Sơn Ngọc Kim | Tiền | 01/07/2001 | 19DTM2 | x | ||||||||||
1150 | 2021004089 | Xa Văn Thành | Bảo | 15/01/2002 | 20DKB01 | x | ||||||||||
1151 | 2021004432 | Phạm Huỳnh Mỹ | Nga | 17/03/2002 | 20DKQ02 | x | ||||||||||
1152 | 2021008955 | Cao Đoàn Lam | Phương | 08/05/2002 | 20DKQ04 | x | ||||||||||
1153 | 2021008866 | Mai Thanh | Hằng | 09/01/2002 | 20DKQ06 | x | ||||||||||
1154 | 2021001111 | Lê Duy Thục | Vân | 27/09/2002 | 20DKS01 | x | ||||||||||
1155 | 2021006247 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 12/10/2002 | 20DKS02 | x | ||||||||||
1156 | 2021006276 | Nguyễn Mỹ | Uyên | 01/05/2002 | 20DKS03 | x | ||||||||||
1157 | 2021005867 | Nguyễn Thị Hải | Đăng | 22/10/2002 | 20DKT01 | x | ||||||||||
1158 | 2021005864 | Trần Diệp | Khanh | 01/11/2002 | 20DKT01 | x | ||||||||||
1159 | 2021005852 | Ninh Thị Minh | Châu | 31/03/2002 | 20DKT01 | x | ||||||||||
1160 | 2021010393 | Trương Ngọc | My | 10/12/2002 | 20DLH03 | x | ||||||||||
1161 | 2021008230 | Trần Thị Lâm | Anh | 23/07/2002 | 20DMA05 | x | ||||||||||
1162 | 2021003282 | Nguyễn Trương Hoài | Thương | 10/09/2002 | 20DQT04 | x | ||||||||||
1163 | 2021005449 | Đoàn Nguyễn Yến | Nhi | 20/06/2002 | 20DTC02 | x | ||||||||||
1164 | 2021004986 | Nguyễn Trần Kim | Anh | 31/03/2002 | 20DTC04 | x | ||||||||||
1165 | 2021009501 | Ngô Thị Thương | Thương | 20/05/2002 | 20DTC11 | x | ||||||||||
1166 | 1621000186 | Lại Minh | Huy | 24/01/1998 | CLC_16DMA2 | x | ||||||||||
1167 | 1621005325 | Nguyễn Đào Huỳnh | Trân | 21/07/1998 | CLC_16DNH | x | ||||||||||
1168 | 1821003962 | Đỗ Thị Mai | Vy | 02/07/2000 | CLC_18DTC03 | x | ||||||||||
1169 | 1821003365 | Võ Huỳnh | Như | 21/06/2000 | CLC_18DTM02 | x | ||||||||||
1170 | 1921007046 | Đỗ Thị Kim | Anh | 02/10/2001 | CLC_19DKS01 | x | ||||||||||
1171 | 1921007047 | Đặng Ngọc Xuân | Anh | 10/01/2001 | CLC_19DKS02 | x | ||||||||||
1172 | 1921007101 | Nguyễn Thị Bích | Hiền | 01/04/2001 | CLC_19DKS02 | x | ||||||||||
1173 | 1921007129 | Nguyễn Nữ Thiên | Kim | 04/01/2001 | CLC_19DKS03 | x | ||||||||||
1174 | 1921007195 | Nguyễn Lê Phương | Quỳnh | 23/07/2001 | CLC_19DKS03 | x | ||||||||||
1175 | 1921007238 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 19/05/2001 | CLC_19DKS03 | x | ||||||||||
1176 | 1921006515 | Nguyễn Âu Mỹ | Kim | 28/05/2001 | CLC_19DKT01 | x | ||||||||||
1177 | 1921004952 | Lý Ngọc | Trân | 27/11/2001 | CLC_19DKT02 | x | ||||||||||
1178 | 1921006528 | Ngô Triệu | Mẫn | 24/09/2001 | CLC_19DKT02 | x | ||||||||||
1179 | 1921001329 | Đoàn Diệu Thảo | Tiên | 01/01/2001 | CLC_19DMA01 | x | ||||||||||
1180 | 1921005520 | Nguyễn Hoàng Trúc | Mai | 30/04/2001 | CLC_19DMA01 | x | ||||||||||
1181 | 1921001379 | Lê | Huy | 06/01/2001 | CLC_19DMA01 | x | ||||||||||
1182 | 1921001358 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 03/07/2001 | CLC_19DMA01 | x | ||||||||||
1183 | 1921005739 | Phạm Minh Thy | Trúc | 12/06/2001 | CLC_19DMA01 | x | ||||||||||
1184 | 1921005378 | Nguyễn Vũ Bảo | Châu | 29/12/2000 | CLC_19DMA02 | x | ||||||||||
1185 | 1921005337 | Ngô Hồng | Ân | 01/01/2001 | CLC_19DMA02 | x | ||||||||||
1186 | 1921005482 | Nguyễn Đắc Quỳnh | Lâm | 10/05/2001 | CLC_19DMA02 | x | ||||||||||
1187 | 1921005593 | Trần Thị Yến | Nhi | 12/04/2001 | CLC_19DMA02 | x | ||||||||||
1188 | 1921005671 | Bùi Đặng Nhã | Thi | 26/03/2001 | CLC_19DMA02 | x | ||||||||||
1189 | 1921005678 | Nguyễn Minh | Thư | 11/10/2001 | CLC_19DMA02 | x | ||||||||||
1190 | 1921005723 | Trần Thị Bảo | Trân | 02/04/2001 | CLC_19DMA02 | x | ||||||||||
1191 | 1921005569 | Nguyễn Vũ Thảo | Nguyên | 04/04/2001 | CLC_19DMA02 | x | ||||||||||
1192 | 1921005626 | Bùi Ngọc Diễm | Quỳnh | 08/10/2001 | CLC_19DMA02 | x | ||||||||||
1193 | 1921005648 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 11/03/2001 | CLC_19DMA02 | x | ||||||||||
1194 | 1921005698 | Trần Thị Anh | Thùy | 03/04/2001 | CLC_19DMA04 | x | ||||||||||
1195 | 1921005408 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | 28/04/2001 | CLC_19DMA04 | x | ||||||||||
1196 | 1921005683 | Phan Thị Anh | Thư | 18/12/2001 | CLC_19DMA04 | x | ||||||||||
1197 | 1921005716 | Phạm Ngọc | Trâm | 05/05/2001 | CLC_19DMA04 | x | ||||||||||
1198 | 1921005735 | Trần Hoàng | Trinh | 13/01/2001 | CLC_19DMA04 | x | ||||||||||
1199 | 1921005745 | Hồ Xuân | Trường | 10/02/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||||||
1200 | 1921005459 | Phạm Dương Hoàng | Khang | 05/05/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||||||
1201 | 1921005749 | Huỳnh Anh | Tuấn | 16/10/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||||||
1202 | 1921005570 | Phạm Thảo | Nguyên | 25/12/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||||||
1203 | 1921005631 | Trần Khánh | Quỳnh | 18/04/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||||||
1204 | 1921005806 | Hoàng | Yến | 30/01/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||||||
1205 | 1921005557 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 27/04/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||||||
1206 | 1921005615 | Nguyễn Hà | Phương | 03/12/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||||||
1207 | 1921005377 | Nguyễn Thị Huyền | Châu | 20/11/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||||||
1208 | 1921005484 | Bùi Thị Trúc | Linh | 06/03/2001 | CLC_19DMA05 | x | ||||||||||
1209 | 1921005608 | Đoàn Minh | Phước | 02/05/2001 | CLC_19DMA06 | x | ||||||||||
1210 | 1921005720 | Nguyễn Phan Bảo | Trân | 03/10/2001 | CLC_19DMA06 | x | ||||||||||
1211 | 1921005724 | Đặng Thu | Trang | 06/11/2001 | CLC_19DMA06 | x | ||||||||||
1212 | 1921005728 | Nguyễn Thị Ngọc | Trang | 26/12/2001 | CLC_19DMA06 | x | ||||||||||
1213 | 1921004404 | Phạm Nguyễn Mỹ | Hòa | 10/10/2001 | CLC_19DMA06 | x | ||||||||||
1214 | 1921005374 | Vũ Quốc | Bình | 08/09/2001 | CLC_19DMA07 | x | ||||||||||
1215 | 1921005462 | Hoàng Ngọc | Khánh | 24/07/2001 | CLC_19DMA07 | x | ||||||||||
1216 | 1921005654 | Chương Quốc | Thắng | 10/01/2001 | CLC_19DMA07 | x | ||||||||||
1217 | 1921005803 | Nguyễn Lê Như | Xuân | 06/04/2001 | CLC_19DMA07 | x | ||||||||||
1218 | 1921005532 | Nguyễn Hà | My | 17/06/2001 | CLC_19DMA07 | x | ||||||||||
1219 | 1921005675 | Đỗ Ngọc Hoài | Thu | 17/04/2001 | CLC_19DMA07 | x | ||||||||||
1220 | 1921005808 | Nhâm Hải | Yến | 08/10/2001 | CLC_19DMA08 | x | ||||||||||
1221 | 1921005336 | Võ Ngọc Xuân | An | 20/05/2001 | CLC_19DMA08 | x | ||||||||||
1222 | 1921005697 | Trần Phương | Thùy | 20/05/2001 | CLC_19DMA08 | x | ||||||||||
1223 | 1921005407 | Vũ Thị Châu | Giang | 01/01/2001 | CLC_19DMA08 | x | ||||||||||
1224 | 1921005530 | Vũ Thị Kiều | Minh | 13/12/2001 | CLC_19DMA08 | x | ||||||||||
1225 | 1921005613 | Ngô Viết Quỳnh | Phương | 04/03/2001 | CLC_19DMA10 | x | ||||||||||
1226 | 1921005539 | Trịnh Hoài | Nam | 02/09/2000 | CLC_19DMA10 | x | ||||||||||
1227 | 1921005647 | Nguyễn Hữu | Tâm | 25/06/2001 | CLC_19DMA10 | x | ||||||||||
1228 | 1921005630 | Nguyễn Phạm Khánh | Quỳnh | 30/01/2001 | CLC_19DMA10 | x | ||||||||||
1229 | 1921005148 | Nguyễn Đặng Ngọc | Nhi | 14/03/2001 | CLC_19DQT05 | x | ||||||||||
1230 | 1921005003 | Đinh Thế | Bảo | 10/10/2001 | CLC_19DQT06 | x | ||||||||||
1231 | 1921003590 | Đinh Hoàng | Nam | 02/06/2001 | CLC_19DQT07 | x | ||||||||||
1232 | 1921003567 | Phạm Đức | Lợi | 31/01/2001 | CLC_19DQT07 | x | ||||||||||
1233 | 1921003748 | Nguyễn Đắc | Thiện | 12/08/2001 | CLC_19DQT07 | x | ||||||||||
1234 | 1921003773 | Nguyễn Thị Thanh | Thùy | 10/05/2001 | CLC_19DQT07 | x | ||||||||||
1235 | 1921006451 | Đặng Lan | Tường | 11/03/2001 | CLC_19DTC04 | x | ||||||||||
1236 | 1921002172 | Đặng Thanh | Nhi | 21/08/2001 | CLC_19DTM01 | x | ||||||||||
1237 | 1921005844 | Hồ Diệu | Anh | 02/08/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||||||
1238 | 1921005845 | Hồ Trâm | Anh | 02/08/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||||||
1239 | 1921005942 | Nguyễn Huyền | Linh | 23/01/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||||||
1240 | 1921005944 | Trần Gia | Linh | 24/11/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||||||
1241 | 1921006104 | Trần Minh | Trường | 30/10/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||||||
1242 | 1921006139 | Trần Thị Hải | Yến | 09/01/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||||||
1243 | 1921005933 | Nguyễn Vũ Thiên | Kim | 17/10/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||||||
1244 | 1921005913 | Phạm Quỳnh | Hương | 25/06/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||||||
1245 | 1921006081 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Trâm | 01/01/2001 | CLC_19DTM02 | x | ||||||||||
1246 | 1921005971 | Trần Thu | Ngân | 02/03/2001 | CLC_19DTM03 | x | ||||||||||
1247 | 1921006098 | Bùi Ngọc Vân | Trúc | 30/12/2001 | CLC_19DTM03 | x | ||||||||||
1248 | 1921005873 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 07/03/2001 | CLC_19DTM03 | x | ||||||||||
1249 | 1921005905 | Nguyễn Văn Trung | Hiệp | 10/01/2001 | CLC_19DTM03 | x | ||||||||||
1250 | 1921005961 | Phạm Hoàng Gia | Mỹ | 11/08/2001 | CLC_19DTM03 | x | ||||||||||
1251 | 1921006037 | Lê Phương | Tân | 03/09/2001 | CLC_19DTM03 | x | ||||||||||
1252 | 1921006036 | Trịnh Minh | Tâm | 09/09/2001 | CLC_19DTM03 | x | ||||||||||
1253 | 1921006121 | Phan Lương Tường | Vi | 10/06/2001 | CLC_19DTM03 | x | ||||||||||
1254 | 1921006071 | Mai Nguyễn Anh | Thy | 06/04/2001 | CLC_19DTM03 | x | ||||||||||
1255 | 1921005854 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 24/03/2001 | CLC_19DTM04 | x | ||||||||||
1256 | 1921005847 | Lê Nguyễn Phương | Anh | 08/10/2001 | CLC_19DTM04 | x | ||||||||||
1257 | 1921005974 | Nguyễn Tấn | Nghĩa | 26/03/2001 | CLC_19DTM04 | x | ||||||||||
1258 | 1921005853 | Nguyễn Lan | Anh | 11/05/2001 | CLC_19DTM05 | x | ||||||||||
1259 | 1921005929 | Diệp Duy | Khương | 02/04/2001 | CLC_19DTM05 | x | ||||||||||
1260 | 1921006006 | Lại Trần Thanh | Phúc | 23/08/2001 | CLC_19DTM05 | x | ||||||||||
1261 | 1921006056 | Đỗ Lê Anh | Thư | 13/08/2001 | CLC_19DTM05 | x | ||||||||||
1262 | 1921006111 | Vũ Thanh Phương | Tuyền | 15/02/2001 | CLC_19DTM06 | x | ||||||||||
1263 | 1921005988 | Bùi Thị Phương | Nhi | 06/05/2001 | CLC_19DTM07 | x | ||||||||||
1264 | 1921005871 | Nguyễn Thị Hải | Châu | 14/09/2001 | CLC_19DTM07 | x | ||||||||||
1265 | 1921004209 | Trần Thị Trà | Mi | 01/09/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||||||
1266 | 1921004276 | Phạm Thị Hoàng | Yến | 05/11/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||||||
1267 | 1921006014 | Hà Trần Mai | Phương | 08/10/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||||||
1268 | 1921004275 | Phan Thị Hoàng | Yến | 13/06/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||||||
1269 | 1921003372 | Nguyễn Thụy Hoàng | Trúc | 31/03/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||||||
1270 | 1921004231 | Lê Thị Diễm | Phương | 26/02/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||||||
1271 | 1921004248 | Trần Thị Diễm | Thương | 15/08/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||||||
1272 | 1921004254 | Nguyễn Lê | Trinh | 08/12/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||||||
1273 | 1921004264 | Nguyễn Phương | Uyển | 16/05/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||||||
1274 | 1921004272 | Thái Trần Thanh | Vy | 13/10/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||||||
1275 | 1921004521 | Lê Kim | Ngân | 12/03/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||||||
1276 | 1921004580 | Phạm Giang | Ninh | 31/10/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||||||
1277 | 1921006054 | Nguyễn Cẩm | Thu | 14/07/2001 | CLC_19DTM08 | x | ||||||||||
1278 | 2021002297 | Trương Trọng | Nhân | 16/08/2002 | CLC_20DKS01 | x | ||||||||||
1279 | 2021010493 | Phan Gia | Hân | 19/02/2002 | CLC_20DKS03 | x | ||||||||||
1280 | 2021001830 | Phạm Duy | An | 17/07/2002 | CLC_20DMA01 | x | ||||||||||
1281 | 2021001756 | Tô Xíu | Khanh | 25/04/2002 | CLC_20DMA01 | x | ||||||||||
1282 | 2021001817 | Phạm Thu | Thảo | 22/04/2002 | CLC_20DMA02 | x | ||||||||||
1283 | 2021006465 | Nguyễn Đông Bảo | Châu | 29/08/2002 | CLC_20DMA03 | x | ||||||||||
1284 | 2021001791 | Nguyễn Đặng Quốc | Thịnh | 02/02/2002 | CLC_20DMA03 | x | ||||||||||
1285 | 2021007586 | Ngô Gia Cát | Bảo | 23/04/2002 | CLC_20DMA04 | x | ||||||||||
1286 | 2021001681 | Hồ Nguyễn Thục | Trinh | 21/02/2002 | CLC_20DMA04 | x | ||||||||||
1287 | 2021008509 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 18/09/2002 | CLC_20DMA06 | x | ||||||||||
1288 | 2021008412 | Ngô Phụng | Cầm | 01/12/2002 | CLC_20DMA06 | x | ||||||||||
1289 | 2021008415 | Phạm Lê Khánh | Chi | 10/12/2002 | CLC_20DMA08 | x | ||||||||||
1290 | 2021008364 | Cao Minh | Toàn | 19/08/2002 | CLC_20DMA09 | x | ||||||||||
1291 | 2021008413 | Võ Minh | Châu | 27/04/2002 | CLC_20DMA09 | x | ||||||||||
1292 | 2021008280 | Phạm Minh | Khôi | 19/10/2001 | CLC_20DMA09 | x | ||||||||||
1293 | 2021008541 | Huỳnh Ngọc | Tâm | 12/02/2002 | CLC_20DMA09 | x | ||||||||||
1294 | 2021008577 | Lưu Quốc | Trung | 25/09/2002 | CLC_20DMA10 | x | ||||||||||
1295 | 2021001383 | Huỳnh Nguyễn Phương | Anh | 29/07/2001 | CLC_20DQT01 | x | ||||||||||
1296 | 2021001438 | Huỳnh Đình Ngân | Khánh | 28/12/2002 | CLC_20DQT01 | x | ||||||||||
1297 | 2021003695 | Trần Phụng | Anh | 21/11/2002 | CLC_20DQT02 | x | ||||||||||
1298 | 2021008161 | Đặng Hoàng Thi | Thơ | 04/08/2002 | CLC_20DQT04 | x | ||||||||||
1299 | 2021008120 | Nguyễn Khôi | Nguyên | 04/05/2002 | CLC_20DQT06 | x | ||||||||||
1300 | 2021007957 | Trương Thị Thu | Thảo | 31/01/2002 | CLC_20DQT06 | x | ||||||||||
1301 | 2021009262 | Nguyễn Cao Thùy | Duyên | 29/09/2002 | CLC_20DTC02 | x | ||||||||||
1302 | 2021005411 | Dương Ngọc Đoan | Trinh | 02/04/2002 | CLC_20DTC02 | x | ||||||||||
1303 | 2021009404 | Dương Gia | Nguyên | 25/12/2002 | CLC_20DTC03 | x | ||||||||||
1304 | 2021002069 | Trần Thị Phương | Linh | 17/10/2002 | CLC_20DTM01 | x | ||||||||||
1305 | 2021002039 | Nguyễn Bình | An | 06/06/2002 | CLC_20DTM02 | x | ||||||||||
1306 | 2021002184 | Lê Phạm Tường | Vy | 02/04/2002 | CLC_20DTM02 | x | ||||||||||
1307 | 2021002045 | Nguyễn Huỳnh | Đức | 18/12/2002 | CLC_20DTM03 | x | ||||||||||
1308 | 2021002178 | Nguyễn Tấn | Sơn | 26/10/2002 | CLC_20DTM03 | x | ||||||||||
1309 | 2021002145 | Trần Thị Huyền | Trang | 19/04/2002 | CLC_20DTM03 | x | Chưa có kết quả xác minh IELTS | |||||||||
1310 | 2021009096 | Nguyễn Phương | Nghi | 06/12/2002 | CLC_20DTM04 | x | ||||||||||
1311 | 2021009058 | Trương Diệp | Khanh | 02/02/2002 | CLC_20DTM04 | x | ||||||||||
1312 | 2021009136 | Nguyễn Trần Toàn | Thắng | 13/02/2002 | CLC_20DTM05 | x | ||||||||||
1313 | 2021009180 | Vĩnh Ngọc Bảo | Uyên | 28/03/2002 | CLC_20DTM05 | x | ||||||||||
1314 | 2021009127 | Nguyễn Như | Quỳnh | 29/09/2002 | CLC_20DTM07 | x | ||||||||||
1315 | 2021009131 | Nguyễn Thu | Thanh | 12/11/2002 | CLC_20DTM07 | x | ||||||||||
1316 | 1832000355 | Phan Lê Thanh | Tiên | 21/03/1997 | LTDH14QT2 | x | ||||||||||
1317 | 1832000337 | Phạm Hoàng | Kha | 15/06/1989 | LTDH14QT2 | x | ||||||||||
1318 | 1832000365 | Đoàn Minh | Cảnh | 17/04/1988 | LTDH14TC2 | x | ||||||||||
1319 | 1921006951 | Đoàn Thị | Liên | 16/05/2001 | 19DLH2 | x | ||||||||||
1320 | 2021010677 | Hồ Nguyễn Minh | Thư | 23/04/2002 | 20DKS04 | x | ||||||||||
1321 | 1921003865 | Phan Thị Hồng | Yến | 29/08/2001 | 19DQT2 | x | ||||||||||
1322 | 2021009178 | Huỳnh Tú | Uyên | 01/01/2002 | CLC_20DTM09 | x | ||||||||||
1323 | 1821002941 | Trần Hoàng Bảo | Huy | 05/04/2000 | 18DAC2 | x | ||||||||||
1324 | 2021009694 | Nguyễn Huỳnh Xuân | Mai | 02/10/2002 | CLC_20DTC02 | x | ||||||||||
1325 | 1821006028 | Nguyễn Lê Thảo | Vân | 12/10/2000 | 18DTC1 | x | ||||||||||
1326 | 1621002627 | Lê Thị Thu | Hà | 18/07/1998 | 16DTX | x | ||||||||||
1327 | 1921005587 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 18/08/2001 | CLC_19DMA07 | x | ||||||||||
1328 | 1921006097 | Trần Thị Kiều | Trinh | 26/07/2001 | CLC_19DTM04 | x | ||||||||||
1329 | 1621002139 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 15/01/1998 | CLC_16DMA2 | x | ||||||||||
Tổng số: 1329 sinh viên | ||||||||||||||||