TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN
NỘP THIẾU HÌNH CHỤP CHỨNG CHỈ |
|
|
Lưu ý : Sinh viên đăng nhập : pdt.ufm.edu.vn/sinhvien
để kiểm tra, khai báo và
chụp hình loại chứng chỉ còn thiếu theo
cột ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
LỚP |
NGÀY SINH |
LOẠI CC ĐÃ NỘP |
GHI CHÚ |
|
|
1 |
1421003177 |
Vũ Thanh |
Ngân |
14DTC2 |
29/05/1996 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word |
|
|
2 |
1521002081 |
Hà Thị Anh |
Phương |
15DTX |
03/09/1997 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
3 |
1521002081 |
Hà Thị Anh |
Phương |
15DTX |
03/09/1997 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
4 |
1610531059 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
C16E3 |
07/05/1997 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word |
|
|
5 |
1621001019 |
Nguyễn Hữu |
Bình |
16DQH1 |
15/02/1998 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
6 |
1621001019 |
Nguyễn Hữu |
Bình |
16DQH1 |
15/02/1998 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
7 |
1621003339 |
Trần Bá |
Hiếu |
16DAC1 |
30/10/1998 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
8 |
1621003339 |
Trần Bá |
Hiếu |
16DAC1 |
30/10/1998 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
9 |
1621003396 |
Văn Thị |
Mỹ |
16DKT3 |
10/10/1998 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
10 |
1621003396 |
Văn Thị |
Mỹ |
16DKT3 |
10/10/1998 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
11 |
1621004056 |
Phạm Minh Đức |
Hoà |
16DMA2 |
03/03/1998 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
12 |
1621004056 |
Phạm Minh Đức |
Hoà |
16DMA2 |
03/03/1998 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
13 |
1621004115 |
Nguyễn Huỳnh Tường |
Linh |
16DMA3 |
06/08/1998 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word |
|
|
14 |
1621004453 |
Đào Thị |
Nga |
16DSK |
17/01/1998 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
15 |
1621004453 |
Đào Thị |
Nga |
16DSK |
17/01/1998 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
16 |
1621004779 |
Ngô Trọng |
Nghĩa |
16DQT1 |
02/05/1996 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word |
|
|
17 |
1621005175 |
Võ Thị Ngọc |
Huyền |
16DTD |
23/12/1998 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
18 |
1621005175 |
Võ Thị Ngọc |
Huyền |
16DTD |
23/12/1998 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
19 |
1721000294 |
Huỳnh Hồng |
Nhung |
17DKT1 |
28/12/1999 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word |
|
|
20 |
1721001170 |
Nguyễn Thúy |
Quỳnh |
17DTM3 |
27/09/1999 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
21 |
1721001170 |
Nguyễn Thúy |
Quỳnh |
17DTM3 |
27/09/1999 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
22 |
1721001201 |
Đào Thị Cẩm |
Thu |
17DTM1 |
14/08/1999 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
23 |
1721001201 |
Đào Thị Cẩm |
Thu |
17DTM1 |
14/08/1999 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
24 |
1721001343 |
Phạm Kim |
Chi |
17DQH1 |
22/10/1999 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
25 |
1721001343 |
Phạm Kim |
Chi |
17DQH1 |
22/10/1999 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
26 |
1721001683 |
Huỳnh Võ Thị |
Tuyền |
17DMA2 |
11/05/1999 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
27 |
1721001683 |
Huỳnh Võ Thị |
Tuyền |
17DMA2 |
11/05/1999 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
28 |
1721001684 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
17DQH1 |
07/08/1999 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
29 |
1721001684 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
17DQH1 |
07/08/1999 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
30 |
1721001791 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
17DTA2 |
02/11/1999 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ excel |
|
|
31 |
1721001851 |
Hoàng Thị |
Xuyến |
17DTA2 |
07/10/1999 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ excel |
|
|
32 |
1721002666 |
Nguyễn Trần |
Anh |
17DTD |
11/08/1999 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word |
|
|
33 |
1721002770 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
17DTC1 |
08/01/1999 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
34 |
1721002770 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
17DTC1 |
08/01/1999 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
35 |
1721002823 |
Trần Thanh Hoàng |
Huy |
17DQF |
10/05/1999 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
36 |
1721002823 |
Trần Thanh Hoàng |
Huy |
17DQF |
10/05/1999 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
37 |
1721002971 |
Trần Ý |
Nhiên |
17DTX |
10/04/1999 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
38 |
1721002971 |
Trần Ý |
Nhiên |
17DTX |
10/04/1999 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
39 |
1721003065 |
Phạm Thị Minh |
Thư |
17DTX |
14/11/1999 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
40 |
1721003065 |
Phạm Thị Minh |
Thư |
17DTX |
14/11/1999 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
41 |
1811000124 |
Phạm Thị Thu |
Uyên |
CLC_18CKQ01 |
22/06/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
42 |
1811000124 |
Phạm Thị Thu |
Uyên |
CLC_18CKQ01 |
22/06/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
43 |
1821001635 |
Lê Thị Kim |
Quyên |
18DLH1 |
08/02/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
44 |
1821001635 |
Lê Thị Kim |
Quyên |
18DLH1 |
08/02/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
45 |
1821001757 |
Quách Thị Phương |
Phương |
18DKS01 |
15/07/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
46 |
1821001757 |
Quách Thị Phương |
Phương |
18DKS01 |
15/07/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
47 |
1821001853 |
Nguyễn Tuấn |
Hào |
18DQN01 |
10/01/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ excel |
|
|
48 |
1821002956 |
Huỳnh Lê Thiên |
Kim |
CLC_18DKT01 |
28/08/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word |
|
|
49 |
1821002967 |
Trần Thanh |
Linh |
CLC_18DKT02 |
22/08/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
50 |
1821002967 |
Trần Thanh |
Linh |
CLC_18DKT02 |
22/08/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
51 |
1821002991 |
Hoàng Bích |
Ngọc |
CLC_18DKT02 |
20/08/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word |
|
|
52 |
1821003009 |
Trần Thị Ý |
Nhi |
CLC_18DKT01 |
04/07/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word |
|
|
53 |
1821003225 |
Cái Văn |
Hiếu |
18DTM2 |
08/12/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word |
|
|
54 |
1821003349 |
Nguyễn Lê |
Nhi |
18DTM2 |
05/06/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word |
|
|
55 |
1821003474 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
18DLG |
04/06/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ excel |
|
|
56 |
1821003602 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
18DMC3 |
28/07/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
57 |
1821003602 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
18DMC3 |
28/07/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
58 |
1821003750 |
Nguyễn Thị Long |
Nhi |
CLC_18DMA03 |
05/05/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ excel |
|
|
59 |
1821003881 |
Phan Thị Thanh |
Thủy |
18DMC3 |
14/03/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
60 |
1821003881 |
Phan Thị Thanh |
Thủy |
18DMC3 |
14/03/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
61 |
1821003952 |
Đoàn Thị |
Vi |
18DMC4 |
20/01/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word |
|
|
62 |
1821003972 |
Võ Tường |
Vy |
18DQH2 |
11/06/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
63 |
1821004026 |
Lê Thị Thanh |
Hồng |
18DTA05 |
11/03/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ excel |
|
|
64 |
1821004043 |
Phạm Đỗ Phúc |
Khang |
18DTA04 |
06/05/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word |
|
|
65 |
1821004163 |
Trần Phương |
Thảo |
18DTA05 |
04/08/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word |
|
|
66 |
1821004165 |
Đinh Thị |
Thoa |
18DTA04 |
17/10/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
67 |
1821004165 |
Đinh Thị |
Thoa |
18DTA04 |
17/10/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
68 |
1821004816 |
Trần Mỹ |
Hân |
18DQT3 |
06/07/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word |
|
|
69 |
1821004825 |
Lê Thị Thanh |
Hiền |
18DQT4 |
14/01/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ excel |
|
|
70 |
1821005634 |
Phan Thị Kim |
Điệp |
18DIF |
08/02/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
71 |
1821005634 |
Phan Thị Kim |
Điệp |
18DIF |
08/02/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
72 |
1821005711 |
Trần Đức |
Khải |
CLC_18DTM05 |
15/06/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
73 |
1821005711 |
Trần Đức |
Khải |
CLC_18DTM05 |
15/06/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
74 |
1821005780 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
18DHQ1 |
26/05/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
75 |
1821005780 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
18DHQ1 |
26/05/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
76 |
1821005992 |
Ngô Thị Tú |
Trinh |
18DNH2 |
04/09/2000 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
77 |
1821005992 |
Ngô Thị Tú |
Trinh |
18DNH2 |
04/09/2000 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
78 |
1932000310 |
Lê Ngọc Huyền |
Trân |
LTDH15TC2 |
07/08/1996 |
MOSE |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
79 |
1932000310 |
Lê Ngọc Huyền |
Trân |
LTDH15TC2 |
07/08/1996 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ word & excel |
|
|
80 |
2021007322 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhi |
CLC_20DTM04 |
24/11/2002 |
MOSW |
thiếu hình chứng chỉ excel |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|