BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||||||
DANH SÁCH HỦY HỌC
PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN VÀ TIẾNG ANH TĂNG
CƯỜNG ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ CUỐI NĂM 2021 (SAU KHI CẬP NHẬT KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ ĐẦU VÀ HỌC KỲ GIỮA 2021) |
|||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | TÊN HP HỦY | MÃ HP HỦY | GHI CHÚ | ||||
1 | 1721002083 | Trần Hoàng Phụng | Tiên | 18DBH3 | Anh văn căn bản 4 | 2111301094402 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
2 | 1721002083 | Trần Hoàng Phụng | Tiên | 18DBH3 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110501 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
3 | 1821000219 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 18DDA | Anh văn căn bản 3 | 2111101094301 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
4 | 1821000219 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 18DDA | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110403 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
5 | 1821000339 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 18DQT4 | Anh văn căn bản 3 | 2111101094304 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
6 | 1821000339 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 18DQT4 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110403 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
7 | 1821000517 | Lưu Đình | Quang | 18DMA1 | Anh văn căn bản 3 | 2111101094303 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
8 | 1821000517 | Lưu Đình | Quang | 18DMA1 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110401 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
9 | 1821000570 | Nguyễn Quốc | Dương | 18DQH1 | Anh văn căn bản 2 | 2111101094205 | Chưa đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
10 | 1821000570 | Nguyễn Quốc | Dương | 18DQH1 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110306 | Chưa đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
11 | 1821000912 | Đinh Thị Mỹ | Quyên | 18DKQ | Anh văn căn bản 4 | 21111010944102 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
12 | 1821000912 | Đinh Thị Mỹ | Quyên | 18DKQ | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110502 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
13 | 1821001123 | Võ Thị Thu | Hà | 18DHQ1 | Anh văn căn bản 4 | 21111010944102 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
14 | 1821001123 | Võ Thị Thu | Hà | 18DHQ1 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110501 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
15 | 1821002443 | Phan Thị Mỹ | Duyên | 18DQH1 | Anh văn căn bản 4 | 21111010944102 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
16 | 1821002443 | Phan Thị Mỹ | Duyên | 18DQH1 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110501 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
17 | 1821002609 | Bùi Thị Kiều | Oanh | 18DKB04 | Anh văn căn bản 3 | 2111101094307 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
18 | 1821002609 | Bùi Thị Kiều | Oanh | 18DKB04 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110408 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
19 | 1821002684 | Vũ Thị Như | Trúc | 18DKB02 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110302 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
20 | 1821002970 | Nguyễn Đặng Hoàng | Long | 18DAC1 | Anh văn căn bản 3 | 2111101094304 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
21 | 1821002970 | Nguyễn Đặng Hoàng | Long | 18DAC1 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110403 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
22 | 1821003126 | Lê Thị Kim | Uyên | 18DKT1 | Anh văn căn bản 3 | 2111101094304 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
23 | 1821003126 | Lê Thị Kim | Uyên | 18DKT1 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110403 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
24 | 1821003522 | Nguyễn Ngọc Mai | Anh | 18DMA1 | Anh văn căn bản 3 | 2111101094307 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
25 | 1821003522 | Nguyễn Ngọc Mai | Anh | 18DMA1 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110404 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
26 | 1821003522 | Nguyễn Ngọc Mai | Anh | 18DMA1 | Anh văn căn bản 4 | 21111010944102 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
27 | 1821003522 | Nguyễn Ngọc Mai | Anh | 18DMA1 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110501 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
28 | 1821003568 | Vũ Văn | Đức | 18DMA2 | Anh văn căn bản 4 | 21111010944102 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
29 | 1821003568 | Vũ Văn | Đức | 18DMA2 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110501 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
30 | 1821003600 | Trần Thị | Hằng | 18DMA2 | Anh văn căn bản 3 | 2111101094307 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
31 | 1821003600 | Trần Thị | Hằng | 18DMA2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110405 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
32 | 1821003673 | Trần Thùy | Linh | 18DQH2 | Anh văn căn bản 3 | 2111101094301 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
33 | 1821003673 | Trần Thùy | Linh | 18DQH2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110404 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
34 | 1821003739 | Dương Mẫn | Nhi | 18DMA1 | Anh văn căn bản 4 | 21111010944103 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
35 | 1821003739 | Dương Mẫn | Nhi | 18DMA1 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110501 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
36 | 1821003758 | Trần Uyển | Nhi | 18DQH1 | Anh văn căn bản 4 | 21111010944103 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
37 | 1821003758 | Trần Uyển | Nhi | 18DQH1 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110501 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
38 | 1821003827 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 18DQH2 | Anh văn căn bản 4 | 21111010944103 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
39 | 1821003827 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 18DQH2 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110501 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
40 | 1821004273 | Phạm Thị Thúy | Hậu | 18DSK | Anh văn căn bản 3 | 2111111000302 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
41 | 1821004273 | Phạm Thị Thúy | Hậu | 18DSK | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110408 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
42 | 1821004477 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 18DKS03 | Anh văn căn bản 3 | 2111111000302 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
43 | 1821004477 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 18DKS03 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110403 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
44 | 1821004823 | Huỳnh Thị Mỹ | Hiền | 18DQT7 | Anh văn căn bản 2 | 2111101094205 | Chưa đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
45 | 1821004823 | Huỳnh Thị Mỹ | Hiền | 18DQT7 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110305 | Chưa đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
46 | 1821004832 | Lương Ngọc | Hiếu | 18DQK | Anh văn căn bản 3 | 2111101094301 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
47 | 1821004832 | Lương Ngọc | Hiếu | 18DQK | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110405 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
48 | 1821004977 | Nguyễn Xuân | Mai | 18DBH3 | Anh văn căn bản 3 | 2111101094303 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
49 | 1821004977 | Nguyễn Xuân | Mai | 18DBH3 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110401 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
50 | 1821004979 | Lê Quang | Minh | 18DQK | Anh văn căn bản 2 | 2111101094205 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
51 | 1821005102 | Hoàng Thị Phương | Phương | 18DBH2 | Anh văn căn bản 3 | 2111101094301 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
52 | 1821005102 | Hoàng Thị Phương | Phương | 18DBH2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110404 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
53 | 1821005579 | Trần Thị Diệu | Anh | 18DTC1 | Anh văn căn bản 4 | 21111010944102 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
54 | 1821005579 | Trần Thị Diệu | Anh | 18DTC1 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110502 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
55 | 1821005642 | Nguyễn Ngọc | Hà | 18DTX | Anh văn căn bản 3 | 2111101094307 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
56 | 1821005642 | Nguyễn Ngọc | Hà | 18DTX | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110404 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
57 | 1821005663 | Mầu Thị | Hằng | 18DQF | Anh văn căn bản 2 | 2111101094201 | Chưa đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
58 | 1821005663 | Mầu Thị | Hằng | 18DQF | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110302 | Chưa đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
59 | 1821005680 | Nguyễn Bảo | Hoàng | 18DTX | Anh văn căn bản 4 | 21111010944102 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
60 | 1821005680 | Nguyễn Bảo | Hoàng | 18DTX | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2111101110502 | Chưa đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
61 | 1821005790 | Võ Ngọc Hiếu | Ngân | 18DIF | Anh văn căn bản 3 | 2111101094303 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
62 | 1821005790 | Võ Ngọc Hiếu | Ngân | 18DIF | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110402 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
63 | 1821005808 | Nguyễn Thị Bích | Nguyệt | 18DTD | Anh văn căn bản 3 | 2111101094307 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
64 | 1821005808 | Nguyễn Thị Bích | Nguyệt | 18DTD | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110404 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
65 | 1821005948 | Trần Khánh | Thư | 18DNH1 | Anh văn căn bản 3 | 2111101094304 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
66 | 1821005948 | Trần Khánh | Thư | 18DNH1 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110404 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
67 | 1821005989 | Nguyễn Ngọc | Trân | 18DTX | Anh văn căn bản 3 | 2111101094304 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
68 | 1821005989 | Nguyễn Ngọc | Trân | 18DTX | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110404 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
69 | 1921003039 | Trương Trà | My | 19DKS01 | Anh văn căn bản 3 | 2111111000302 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
70 | 1921003039 | Trương Trà | My | 19DKS01 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110403 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
71 | 1921004140 | Cao Thị Tường | Vi | 19DKB03 | Anh văn căn bản 1 | 2111101064004 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
72 | 1921004925 | Vũ Thị Thanh | Tâm | 19DAC1 | Anh văn căn bản 3 | 2111101094301 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
73 | 1921004925 | Vũ Thị Thanh | Tâm | 19DAC1 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2111101110403 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
74 | 2021005236 | Lê Khang | Anh | 20DNH1 | Anh văn căn bản 1 | 2111101064009 | Không đạt đầu vào | ||||
75 | 2021005236 | Lê Khang | Anh | 20DNH1 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2111101110204 | Không đạt đầu vào | ||||
76 | 2021005236 | Lê Khang | Anh | 20DNH1 | Anh văn căn bản 2 | 2111101094205 | Chưa đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
77 | 2021005236 | Lê Khang | Anh | 20DNH1 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110304 | Chưa đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
78 | 2021005236 | Lê Khang | Anh | 20DNH1 | Anh văn căn bản 3 | 2111101094301 | Chưa đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
79 | 2021008897 | Bùi Thị Thùy | Linh | 20DKQ1 | Anh văn căn bản 2 | 2111101094202 | Chưa đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
80 | 2021008897 | Bùi Thị Thùy | Linh | 20DKQ1 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110306 | Chưa đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
81 | 2021010178 | Võ Tuấn | Kiệt | 20DTH2 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2111101110306 | Chưa đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||