|
|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
MARKETING |
|
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN KHÓA 18D, 19D, 20D VÀ KHÓA 19C BỊ CẢNH BÁO
KẾT QUẢ HỌC TẬP |
HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SV |
ĐTBC
HỌC KỲ |
CTĐT |
Khóa |
GHI CHÚ |
KHOA |
1 |
1911000858 |
Phạm Văn |
Hùng |
23/06/2001 |
CLC_19CKS01 |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
2 |
1911000635 |
Phan Văn |
Thi |
01/01/1999 |
CLC_19CKT01 |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
3 |
1911000945 |
Nguyễn Đăng |
Hậu |
11/02/2001 |
CLC_19CMA01 |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
4 |
1911000147 |
Hà Thị Hồng |
Nhung |
15/09/2001 |
CLC_19CMA01 |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
5 |
1621003194 |
Nguyễn Thị Thảo |
Hiền |
14/11/1998 |
CLC_19CMA02 |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
6 |
1911000721 |
Kim Huyền |
Duy |
01/10/2001 |
CLC_19CQT01 |
0.60 |
CLC |
19C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7 |
1911000270 |
Đặng Minh |
Hạ |
17/06/2001 |
CLC_19CQT01 |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
8 |
1911000709 |
Phan Thị Kim |
Long |
01/01/2001 |
CLC_19CQT01 |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
9 |
1911000985 |
Nguyễn Thị Diễm |
Châu |
08/01/2001 |
CLC_19CTC |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
10 |
1911000052 |
Nguyễn Mai Tuyết |
Nhung |
23/12/2001 |
CLC_19CKQ |
0.00 |
CLC |
19C |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
11 |
1821002807 |
Lê Đức Minh |
Quân |
04/01/2000 |
18DTH2 |
0.93 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
12 |
1921006749 |
Hồ Trương Bảo |
Ngân |
15/08/2001 |
19DTK1 |
0.85 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
13 |
2021010124 |
Đào Quang |
Duy |
15/10/2002 |
20DHT01 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Công nghệ thông tin |
14 |
2021010288 |
Nguyễn Hữu |
Thế |
23/04/2002 |
20DHT02 |
0.60 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
15 |
2021010126 |
Lê Bá |
Dự |
20/10/2002 |
20DHT03 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
16 |
2021010248 |
Trần Nhật |
Phát |
04/04/2002 |
20DHT03 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Công nghệ thông tin |
17 |
2021010277 |
Nguyễn Thanh |
Thanh |
04/02/2002 |
20DHT03 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
18 |
2021010162 |
Hứa Quang |
Huy |
26/09/2002 |
20DHT04 |
0.68 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
19 |
2021010163 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
18/12/2002 |
20DHT04 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Công nghệ thông tin |
20 |
2021010179 |
Lương Ngọc Diễm |
Kiều |
12/12/2002 |
20DHT04 |
0.45 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
21 |
2021010329 |
Nguyễn Thành |
Trung |
08/05/2002 |
20DHT04 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
22 |
2021010113 |
Lê Thị |
Bắc |
24/07/2002 |
20DHT05 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Công nghệ thông tin |
23 |
2021010170 |
Phan Đình |
Khánh |
21/12/2002 |
20DHT05 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
24 |
2021010214 |
Diệp Kim |
Ngọc |
25/09/2002 |
20DHT05 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Công nghệ thông tin |
25 |
2021010249 |
Trần Tấn |
Phát |
01/01/2002 |
20DHT05 |
0.80 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
26 |
2021010257 |
Đặng Châu Trường |
Phước |
04/04/2001 |
20DHT05 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
27 |
1821004646 |
Trần Gia |
Tuấn |
12/05/2000 |
18DKS02 |
0.68 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
28 |
1821004643 |
Nguyễn Văn |
Trung |
13/10/2000 |
18DKS04 |
0.50 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
29 |
1821004271 |
Lữ Lê Ngọc |
Hậu |
26/02/2000 |
18DLH1 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
30 |
1821001789 |
Phan Lê Thúy |
Vy |
25/04/2000 |
18DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
31 |
1821005553 |
Nguyễn Thảo |
Vy |
06/01/2000 |
18DQN02 |
0.00 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
32 |
1821005407 |
Thái Gia |
Hào |
12/11/2000 |
18DQN04 |
0.63 |
Đặc thù |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
33 |
1921007394 |
Trần Thái |
Thành |
25/07/2001 |
19DKS04 |
0.06 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
34 |
1921007016 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
20/05/2000 |
19DLH1 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
35 |
1921007483 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Hoàng |
07/02/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
36 |
2021006079 |
Huỳnh Tuyết |
Nhung |
07/09/2002 |
20DKS01 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
37 |
2021006235 |
Ngô Bảo |
Quyên |
18/10/2002 |
20DKS01 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
38 |
2021010668 |
Nguyễn Đức |
Tài |
16/12/2002 |
20DKS03 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
39 |
2021010675 |
Trần Thị Ngọc |
Thu |
20/06/2002 |
20DKS03 |
0.21 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
40 |
2021010649 |
Trần Đình |
Ngọc |
20/03/2002 |
20DKS04 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
41 |
2021005971 |
Đỗ Văn |
Phi |
25/05/2002 |
20DLH01 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
42 |
2021010395 |
Dương Thị |
Ngân |
17/03/2002 |
20DLH02 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
43 |
2021010423 |
Nguyễn Văn Thanh |
Tân |
09/08/2002 |
20DLH02 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
44 |
2021007454 |
Lê Thị Minh |
Thùy |
11/07/2002 |
20DLH02 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
45 |
2021010364 |
Phan Thanh |
Bình |
19/05/2002 |
20DLH03 |
0.67 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
46 |
2021006298 |
Phạm Ngọc |
Thảo |
31/03/2002 |
20DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
47 |
2021001184 |
Đoàn Phan Thanh |
Vy |
05/01/2002 |
20DQN01 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
48 |
2021010830 |
Phan Thụy Minh |
Thi |
10/10/2002 |
20DQN02 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
49 |
2021010840 |
Chu Thị Hoài |
Thương |
24/01/2002 |
20DQN02 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
50 |
2021010846 |
Phạm Thuỳ Linh |
Trang |
15/06/2002 |
20DQN02 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
51 |
2021010708 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Anh |
17/06/2002 |
20DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
52 |
2021010784 |
Trần Kim |
Ngân |
14/11/2002 |
20DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
53 |
2021010845 |
Phạm Ngọc Thùy |
Trang |
04/05/2002 |
20DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
54 |
1821004472 |
Nguyễn Dư |
Hậu |
18/07/2000 |
CLC_18DKS02 |
0.98 |
CLC |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
55 |
1921007060 |
Trương Thị Ngọc |
Ánh |
22/03/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
56 |
1921007098 |
Nguyễn Thị Tú |
Hảo |
28/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
57 |
1921007226 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
18/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.19 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
58 |
1921007041 |
Phan Lê Thái |
An |
14/06/2001 |
CLC_19DKS02 |
0.47 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
59 |
1921007230 |
Nguyễn Thị Bích |
Thùy |
27/02/2001 |
CLC_19DKS02 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
60 |
1921007045 |
Cáp Ngọc Đoan |
Anh |
29/05/2001 |
CLC_19DKS03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
61 |
1921007183 |
Võ Huỳnh |
Như |
02/03/2001 |
CLC_19DKS03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
62 |
2021000362 |
Nguyễn Hoàng |
Chương |
30/07/2002 |
CLC_20DKS01 |
0.09 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
63 |
2021000353 |
Ngô Thanh |
Trúc |
08/01/2002 |
CLC_20DKS01 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
64 |
2021010522 |
Nguyễn Trần Khánh |
Linh |
21/06/2002 |
CLC_20DKS03 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
65 |
2021010555 |
Trịnh Long |
Nữ |
05/07/2002 |
CLC_20DKS03 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Du lịch |
66 |
1821003131 |
Trần Thu |
Uyên |
04/02/2000 |
18DAC1 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
67 |
1821003035 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
11/10/2000 |
18DKT1 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
68 |
1821003122 |
Hồ Phương |
Uyên |
04/10/2000 |
18DKT2 |
0.17 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
69 |
1921004901 |
Nguyễn Anh Thảo |
Nhi |
08/11/2001 |
19DAC2 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
70 |
1921004906 |
Nguyễn Thị Phương |
Nhung |
08/05/2001 |
19DAC2 |
0.08 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
71 |
2021005773 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
15/08/2002 |
20DKT01 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
72 |
2021005827 |
Võ Thị Như |
Huỳnh |
18/11/2002 |
20DKT02 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
73 |
2021005713 |
Trần Ngọc Thảo |
Vy |
21/11/2002 |
20DKT02 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
74 |
2021009879 |
Ngô Gia |
Linh |
28/07/2002 |
20DKT03 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
75 |
2021009906 |
Lê Thanh |
Phú |
18/10/2001 |
20DKT03 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
76 |
2021009932 |
Nguyễn Minh |
Trâm |
07/10/2002 |
20DKT04 |
0.82 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
77 |
1921006549 |
Nguyễn Lê Hồng |
Nguyên |
18/03/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
78 |
1921006550 |
Hoàng Thị Minh |
Nguyệt |
19/04/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.31 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
79 |
1921006069 |
Võ Cao Phú |
Thụy |
30/08/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.46 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
80 |
1921006613 |
Nguyễn Vy Thanh |
Trúc |
14/11/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
81 |
2021010027 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Sương |
01/11/2002 |
CLC_20DKT01 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
82 |
2021009998 |
Trương Thùy Tuyết |
Mai |
31/08/2002 |
CLC_20DKT04 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
83 |
2021010034 |
Nguyễn Trung |
Thắng |
04/08/2002 |
CLC_20DKT04 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
84 |
2021010039 |
Lâm Anh |
Thư |
15/12/2002 |
CLC_20DKT04 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
85 |
2021010044 |
Mai Nguyễn Hoài |
Thương |
19/08/2002 |
CLC_20DKT04 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
86 |
2021010065 |
Lâm Thị Yến |
Vy |
25/02/2002 |
CLC_20DKT04 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
87 |
1821005802 |
Phan Trung |
Nguyên |
10/09/2000 |
18DQF |
0.88 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kinh tế - Luật |
88 |
1821004814 |
Phạm Hà Mai |
Hân |
13/01/2000 |
18DQK |
0.87 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
89 |
1821004854 |
Phạm Đức |
Hòa |
17/08/2000 |
18DQK |
0.21 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
90 |
1821004956 |
Lý Kiến |
Long |
07/09/2000 |
18DQK |
0.30 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
91 |
1821005097 |
Trần Công |
Phước |
24/01/2000 |
18DQK |
0.43 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
92 |
1921004591 |
Trịnh Lê Hoàng |
Phúc |
27/08/2001 |
19DQF |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
93 |
1921003440 |
Phạm Quốc |
Đạt |
12/07/2001 |
19DQK |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kinh tế - Luật |
94 |
1921003441 |
Phạm Tiến |
Đạt |
02/08/2001 |
19DQK |
0.13 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kinh tế - Luật |
95 |
1921003453 |
Vũ Đức |
Dũng |
18/02/2000 |
19DQK |
0.54 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kinh tế - Luật |
96 |
1921003566 |
Đinh Văn |
Lợi |
12/01/2001 |
19DQK |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kinh tế - Luật |
97 |
1921003686 |
Lê Thị Ngọc |
Quý |
09/10/2001 |
19DQK |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kinh tế - Luật |
98 |
1921000327 |
Võ Văn |
Thẩm |
01/01/2001 |
19DQK |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
99 |
1921003816 |
Nguyễn Hồ Hoàng |
Tú |
05/11/2001 |
19DQK |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kinh tế - Luật |
100 |
2021002691 |
Lưu Thiện |
Hảo |
12/04/2002 |
20DEM02 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
101 |
2021006837 |
Lê Thị Xuân |
Mai |
15/02/2002 |
20DEM02 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Kinh tế - Luật |
102 |
1821003823 |
Đặng Thị |
Tứ |
24/07/2000 |
18DMA2 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
103 |
1821003558 |
Trần Việt |
Dũng |
12/11/2000 |
18DMC4 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
104 |
1821003760 |
Đào Hữu |
Nhật |
11/05/2000 |
18DQH2 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
105 |
1921001117 |
Phan Võ Hồng |
Trúc |
18/12/2001 |
19DMA1 |
0.25 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
106 |
1921001239 |
Nguyễn Tông |
Luân |
04/08/2001 |
19DMC3 |
0.50 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
107 |
1921000666 |
Huỳnh Thị Kiều |
Oanh |
22/05/2000 |
19DQH2 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
108 |
2021003929 |
Thi Thị Huyền |
Trân |
09/03/2002 |
20DMA02 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
109 |
2021008330 |
Trần Thế |
Quân |
15/05/2002 |
20DMA03 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
110 |
2021008254 |
Phạm Mạnh |
Đức |
13/09/2002 |
20DMA05 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
111 |
2021008383 |
Vũ Thị Mộng |
Tuyền |
15/01/2002 |
20DMA06 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
112 |
1921005369 |
Phùng Ngọc |
Ánh |
26/06/2001 |
CLC_19DMA06 |
0.24 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
113 |
1921005789 |
Liễu Trúc |
Vy |
12/10/2001 |
CLC_19DMA06 |
0.47 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
114 |
1921005579 |
Cổ Ngọc |
Nhi |
22/05/2001 |
CLC_19DMA12 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
115 |
2021000095 |
Lê Thị Thuý |
Anh |
29/10/2002 |
CLC_20DMA02 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
116 |
2021006534 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
12/09/2002 |
CLC_20DMA04 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Marketing |
117 |
2021006532 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Nhi |
10/01/2002 |
CLC_20DMA04 |
0.26 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
118 |
2021000648 |
Lê Thị Bích |
Du |
08/05/2002 |
CLC_20DMA05 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
119 |
2021008404 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
26/05/2002 |
CLC_20DMA07 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
120 |
2021008335 |
Lê Đức |
Sơn |
17/12/2002 |
CLC_20DMA10 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
121 |
1821004218 |
Lưu Hoàng |
Vũ |
16/05/2000 |
18DTA02 |
0.73 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
122 |
1821004011 |
Sơn Hoàng |
Đại |
09/12/1999 |
18DTA05 |
0.83 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Ngoại ngữ |
123 |
1821004224 |
Nguyễn Ngọc |
Vy |
28/11/2000 |
18DTA05 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
124 |
1921003219 |
Phạm Ngọc |
Hân |
15/05/2001 |
19DTA03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Ngoại ngữ |
125 |
1921003261 |
Lê Thị Kim |
Mai |
29/08/2001 |
19DTA03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Ngoại ngữ |
126 |
2021000391 |
Lê Thị |
Sen |
18/08/2002 |
20DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
127 |
2021002610 |
Nguyễn Lê Mộng |
Thắm |
07/10/2002 |
20DTA01 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Ngoại ngữ |
128 |
2021002609 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Huy |
13/08/2002 |
20DTA02 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Ngoại ngữ |
129 |
2021002468 |
Nguyễn Thị Minh |
Nhựt |
19/11/2002 |
20DTA02 |
0.50 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
130 |
2021007729 |
Trần Thị Thúy |
Vi |
19/02/2002 |
20DTA02 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
131 |
2021007696 |
Vũ Trần Thanh |
Tâm |
09/12/2002 |
20DTA04 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Ngoại ngữ |
132 |
1821004704 |
Tôn Nữ Phương |
Anh |
13/07/2000 |
18DQT3 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
133 |
1821005276 |
Đỗ Quang |
Trường |
16/02/2000 |
18DQT6 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
134 |
1921000411 |
Bùi Ngọc Gia |
Hân |
28/10/2001 |
19DBH1 |
0.23 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
135 |
1921003522 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
04/01/2001 |
19DBH1 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
136 |
1921003583 |
Đặng Quang |
Minh |
19/03/2001 |
19DBH1 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
137 |
1921003674 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
08/09/2001 |
19DBH3 |
0.06 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
138 |
1921003679 |
Hồ Mạnh |
Quân |
27/04/2001 |
19DBH3 |
0.05 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
139 |
1921003417 |
Phan Hoài |
Bảo |
30/06/2001 |
19DQT3 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
140 |
1921003422 |
Vòng Cóng |
Chánh |
23/03/2001 |
19DQT4 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
141 |
2021003338 |
Đỗ Thị Ngọc |
Hiệp |
19/01/2002 |
20DQT01 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
142 |
2021003471 |
Trần Nhật |
Vinh |
27/05/2001 |
20DQT01 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
143 |
2021002919 |
Trương Thu |
Trang |
04/12/2002 |
20DQT03 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
144 |
2021003244 |
Nguyễn Lê Kim |
Chi |
21/08/2002 |
20DQT04 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
145 |
2021003224 |
Phan Anh |
Kiệt |
29/07/2002 |
20DQT04 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
146 |
2021002913 |
Lý Bích |
Trăm |
28/02/2002 |
20DQT04 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
147 |
2021007904 |
Phạm Thị |
Nguyệt |
08/11/2002 |
20DQT07 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
148 |
2021007954 |
Nguyễn Thị Diễm |
Thảo |
13/12/2002 |
20DQT07 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
149 |
2021008015 |
Đặng Văn |
Vỹ |
16/09/2002 |
20DQT07 |
0.53 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
150 |
2021007792 |
Huỳnh Ngọc Minh |
Châu |
26/03/2002 |
20DQT08 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
151 |
2021007794 |
Lê Thị Linh |
Chi |
23/04/2002 |
20DQT08 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
152 |
2021007972 |
Võ Ngọc Minh |
Thư |
26/09/2002 |
20DQT09 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
153 |
2021007912 |
Lê Thị Huỳnh |
Như |
07/05/2002 |
20DQT10 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
154 |
2021007949 |
Y Ly |
Thanh |
26/11/2001 |
20DQT10 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
155 |
1821004758 |
Đào Trung Trí |
Dũng |
15/01/2000 |
CLC_18DQT01 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
156 |
1821005125 |
Phạm Bùi Trúc |
Quỳnh |
01/02/2000 |
CLC_18DQT01 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
157 |
1821004683 |
Đinh Thị Hải |
Anh |
24/11/2000 |
CLC_18DQT02 |
0.83 |
CLC |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
158 |
1821005284 |
Dương Minh |
Tuấn |
06/06/2000 |
CLC_18DQT02 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
159 |
1821005143 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
12/12/2000 |
CLC_18DQT03 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
160 |
1821002647 |
Nguyễn Lê Hữu |
Thành |
03/05/2000 |
CLC_18DQT03 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
161 |
1821005218 |
Trần Hoài |
Thương |
01/01/2000 |
CLC_18DQT03 |
0.83 |
CLC |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
162 |
1921005082 |
Nguyễn Minh |
Khải |
08/01/2001 |
CLC_19DQT03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
163 |
1921005206 |
Trần Thị Mỹ |
Thảo |
10/05/2001 |
CLC_19DQT03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
164 |
1921005008 |
Dương Đức |
Bông |
13/12/2001 |
CLC_19DQT04 |
0.86 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
165 |
1921005042 |
Nguyễn Ngọc Diễm |
Hà |
21/02/2001 |
CLC_19DQT04 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
166 |
1921005213 |
Huỳnh Trần Anh |
Thư |
01/01/2001 |
CLC_19DQT04 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
167 |
1921004996 |
Phạm Thế |
Anh |
24/08/2001 |
CLC_19DQT07 |
0.59 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
168 |
1921004034 |
Trần Mai Hồng |
Ngọc |
07/05/2001 |
CLC_19DQT07 |
0.61 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
169 |
1921005310 |
Nguyễn Trúc |
Mai |
01/12/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
170 |
1621006000 |
Nguyễn Lê |
Nhân |
20/01/1998 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
171 |
1921005327 |
BÙI MINH |
UYÊN |
05/07/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
172 |
2021001428 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Loan |
31/01/2002 |
CLC_20DQT01 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
173 |
2021000032 |
Lê Trương Thanh |
Ngân |
12/06/2002 |
CLC_20DQT01 |
0.08 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
174 |
2021006422 |
Trần Gia Bảo |
Quang |
14/07/2002 |
CLC_20DQT01 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
175 |
2021003493 |
Ngô Minh |
Trí |
04/10/2002 |
CLC_20DQT02 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
176 |
2021008115 |
Trần Gia |
Ngọc |
20/11/2001 |
CLC_20DQT03 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
177 |
2021008038 |
Nguyễn Hữu |
Bảo |
30/01/2002 |
CLC_20DQT06 |
0.92 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
178 |
2021007999 |
Phạm Thị Hương |
Tuyền |
11/02/2002 |
CLC_20DQT06 |
0.08 |
CLC |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
179 |
2021008190 |
Lê Trọng |
Vương |
16/01/2002 |
CLC_20DQT06 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Quản trị kinh doanh |
180 |
2021008201 |
Nguyễn Minh |
Cường |
20/10/2002 |
IP_20DQT |
0.53 |
Quốc tế |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
181 |
2021008207 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
08/03/2002 |
IP_20DQT |
0.03 |
Quốc tế |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
182 |
2021008222 |
Trần Lê Tuyết |
Tuyên |
25/03/2002 |
IP_20DQT |
0.00 |
Quốc tế |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản trị kinh doanh |
183 |
1921004629 |
Đoàn Cao |
Sang |
22/02/2001 |
19DTC1 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
184 |
2021009437 |
Đinh Thanh |
Phong |
04/10/2002 |
20DTC06 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
185 |
2021009242 |
Tạ Phương |
Bình |
18/01/2002 |
20DTC07 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
186 |
2021009474 |
Hà Trúc |
Thảo |
24/03/2002 |
20DTC08 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
187 |
2021009540 |
Trần Quốc |
Tú |
17/10/2002 |
20DTC08 |
0.89 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
188 |
1821002407 |
Lê Trọng |
Nghĩa |
03/12/2000 |
CLC_18DTC01 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
189 |
1921006167 |
Nguyễn Đức |
Anh |
13/01/2001 |
CLC_19DNH01 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
190 |
1921006416 |
Võ Thị Ngọc |
Trâm |
27/05/2001 |
CLC_19DTC01 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
191 |
1921006229 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
21/04/2001 |
CLC_19DTC02 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
192 |
1921006432 |
Lê Ngọc Phương |
Trinh |
13/05/2001 |
CLC_19DTC03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
193 |
1921006467 |
Nguyễn Lê Thảo |
Vy |
22/02/2001 |
CLC_19DTC03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
194 |
1921006434 |
Lê Thị Mai |
Trinh |
02/01/2001 |
CLC_19DTC04 |
0.25 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
195 |
2021009755 |
Trương Hoàng |
Phúc |
17/07/2002 |
CLC_20DTC02 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
196 |
2021009837 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
21/11/2002 |
CLC_20DTC05 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
197 |
2021010701 |
Trần Đức |
An |
07/10/2002 |
CLC_20DTC07 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
198 |
2021009724 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngọc |
26/10/2002 |
CLC_20DTC07 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
199 |
1821000802 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
05/12/2000 |
18DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
200 |
1821002625 |
Phạm Lương Bích |
Phương |
15/03/2000 |
18DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
201 |
1821002653 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Thảo |
06/05/2000 |
18DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
202 |
1821002575 |
Hoàng Hoài |
Nam |
04/02/2000 |
18DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
203 |
1821002691 |
Diệp Tố |
Uyên |
17/12/2000 |
18DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
204 |
1821001191 |
Huỳnh Hồng |
Duyên |
27/03/2000 |
18DTD |
0.32 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
205 |
1921003917 |
Phan Đăng |
Chung |
19/08/2000 |
19DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
206 |
1921004043 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Nhi |
23/05/2001 |
19DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
207 |
1921003908 |
Nguyễn Tuấn |
Bảo |
27/08/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
208 |
1921004019 |
Nguyễn Hằng |
Nga |
10/12/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
209 |
1921003940 |
Lê Bá |
Giỏi |
06/02/2001 |
19DKB03 |
0.72 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
210 |
1921004039 |
Hoàng Duy |
Nhật |
02/09/2001 |
19DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
211 |
1921004045 |
Dương Tâm |
Như |
24/12/2001 |
19DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
212 |
1921003938 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
13/10/2001 |
19DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
213 |
1921003990 |
Lê Hoài |
Linh |
30/09/2001 |
19DKB04 |
0.75 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
214 |
1921004345 |
Nguyễn Minh |
Đức |
27/04/2001 |
19DTD |
0.91 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
215 |
2021004014 |
Trương Thị Mỹ |
Duyên |
02/10/2002 |
20DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
216 |
2021004017 |
Nguyễn Thị Trúc |
My |
19/06/2002 |
20DKB01 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
217 |
2021008689 |
Lê |
Hoàng |
19/07/2002 |
20DKB02 |
0.17 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
218 |
2021008646 |
Nguyễn Quốc |
Doanh |
16/01/2002 |
20DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
219 |
2021008691 |
Võ Khởi |
Hoàng |
13/12/2002 |
20DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
220 |
2021008731 |
Trần Thị Yến |
My |
09/12/2002 |
20DKB03 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
221 |
2021008634 |
Bùi Anh |
Bằng |
30/07/2002 |
20DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
222 |
2021008654 |
Nguyễn Trần Thùy |
Dương |
07/09/2002 |
20DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
223 |
2021008649 |
Lê Trung |
Duy |
21/11/2002 |
20DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
224 |
2021008708 |
Phạm Thị Thiên |
Kim |
25/07/2002 |
20DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
225 |
2021008775 |
Đinh Đức |
Tân |
30/01/2002 |
20DKB04 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
226 |
2021005142 |
Lê Nguyễn Cát |
Tường |
21/05/2002 |
20DTC04 |
0.89 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
227 |
2021007335 |
Huỳnh Lê Minh |
Hương |
07/06/2002 |
20DTC05 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
228 |
2021000938 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
05/09/2002 |
20DTC05 |
0.88 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
229 |
1921004406 |
Lâm Nguyễn Phương |
Hồng |
24/04/2000 |
19DTX |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thuế - Hải quan |
230 |
2021005308 |
Phùng Thị |
Hiền |
12/07/2001 |
20DTC01 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thuế - Hải quan |
231 |
2021005156 |
Bùi Thị Minh |
Thư |
08/07/2002 |
20DTC03 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thuế - Hải quan |
232 |
1821003202 |
Lê Vĩ |
Đang |
06/03/2000 |
18DTM1 |
0.00 |
Đại trà |
18D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
233 |
1921001678 |
Phạm Phú |
Đạt |
14/06/2001 |
19DKQ1 |
0.00 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
234 |
1921001726 |
Nguyễn Lê Phương |
Tuyền |
16/07/2001 |
19DKQ1 |
0.87 |
Đại trà |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
235 |
2021000793 |
Lê Hoàng |
Sang |
04/11/2002 |
20DKQ01 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
236 |
2021008953 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
22/10/2002 |
20DKQ05 |
0.00 |
Đại trà |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
237 |
1821003314 |
Nguyễn Phạm Trí |
Minh |
19/04/2000 |
CLC_18DTM02 |
0.00 |
CLC |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
238 |
1921005922 |
Lại Thu |
Huyền |
15/02/2001 |
CLC_19DTM04 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
239 |
1921006027 |
Nguyễn Thị Thúy |
Quỳnh |
02/12/2001 |
CLC_19DTM06 |
0.74 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
240 |
1921005886 |
Nguyễn Khánh |
Dương |
07/05/2001 |
CLC_19DTM09 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
241 |
2021002050 |
Võ Trang |
Thư |
26/09/2002 |
CLC_20DTM01 |
0.41 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
242 |
2021002182 |
Nguyễn Đức |
Việt |
14/10/2002 |
CLC_20DTM01 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
243 |
2021001874 |
Đặng Nguyễn Xuân |
Mai |
13/02/2002 |
CLC_20DTM02 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
244 |
2021000244 |
Phan Thị Quỳnh |
Như |
22/10/2002 |
CLC_20DTM02 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
245 |
2021002187 |
Phạm Lê Minh |
Thư |
17/10/2002 |
CLC_20DTM03 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
246 |
2021009077 |
Lương Quang |
Mạnh |
11/10/2002 |
CLC_20DTM08 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
247 |
2021008797 |
Hồ Thị Mai |
Thy |
13/01/2002 |
CLC_20DTM08 |
0.78 |
CLC |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
248 |
1821002378 |
Bùi Trần Ngọc |
Linh |
28/12/2000 |
IP_18DKQ01 |
0.00 |
Quốc tế |
18D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
249 |
2021001349 |
Lưu Quốc |
Hùng |
31/05/2002 |
IP_20DKQ |
0.00 |
Quốc tế |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
250 |
2021009215 |
Lưu Thị Trúc |
Phương |
12/02/2001 |
IP_20DKQ |
0.00 |
Quốc tế |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương mại |
251 |
2021009222 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Vy |
25/11/2000 |
IP_20DKQ |
0.00 |
Quốc tế |
20D |
CBKQHT 2 lần liên tiếp |
Khoa Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 251 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|