|
|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
CỘNG H̉A XĂ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
MARKETING |
|
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH
DỰ KIẾN SINH VIÊN KHÓA 19D, 20D BỊ CẢNH BÁO KẾT
QUẢ HỌC TẬP |
HỌC KỲ 1 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SV |
ĐTBC
HỌC KỲ |
CTĐT |
Khóa |
GHI CHÚ |
KHOA |
1 |
1921006835 |
Vơ Huyền |
Thoại |
17/11/2001 |
19DTH2 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Công nghệ
thông tin |
2 |
1921006749 |
Hồ
Trương Bảo |
Ngân |
15/08/2001 |
19DTK1 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Công nghệ
thông tin |
3 |
2021010257 |
Đặng Châu
Trường |
Phước |
04/04/2001 |
20DTH1 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Công nghệ
thông tin |
4 |
2021010288 |
Nguyễn
Hữu |
Thế |
23/04/2002 |
20DTH1 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Công nghệ
thông tin |
5 |
2021010249 |
Trần Tấn |
Phát |
01/01/2002 |
20DTK1 |
0.56 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Công nghệ
thông tin |
6 |
1921002990 |
Nguyễn Lê
Mỹ |
Anh |
24/08/2001 |
19DKS01 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
7 |
1921007394 |
Trần Thái |
Thành |
25/07/2001 |
19DKS04 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
8 |
1921007462 |
Nguyễn
Thị |
Dung |
26/09/2001 |
19DQN02 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
9 |
1921007483 |
Nguyễn
Ngọc Anh |
Hoàng |
07/02/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
10 |
1921007569 |
Hoàng Phạm
Như |
Quỳnh |
22/11/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
11 |
1921007607 |
Nguyễn
Ngọc |
Vân |
14/06/2001 |
19DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
12 |
2021010415 |
Hoàng Vĩnh |
Phúc |
21/04/2002 |
20DLH1 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
13 |
2021010777 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Mỹ |
28/02/2002 |
20DQN03 |
0.00 |
Đặc thù |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
14 |
1921007060 |
Trương
Thị Ngọc |
Ánh |
22/03/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
15 |
1921007098 |
Nguyễn
Thị Tú |
Hảo |
28/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
16 |
1921007226 |
Nguyễn
Thị Anh |
Thư |
18/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
17 |
1921007101 |
Nguyễn
Thị Bích |
Hiền |
01/04/2001 |
CLC_19DKS02 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Du lịch |
18 |
1921007045 |
Cáp Ngọc
Đoan |
Anh |
29/05/2001 |
CLC_19DKS03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Du lịch |
19 |
1921004906 |
Nguyễn
Thị Phương |
Nhung |
08/05/2001 |
19DAC2 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
20 |
2021005786 |
Trần Thị
Ngọc |
Huyền |
27/03/2002 |
20DAC1 |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
21 |
2021005512 |
Nguyễn
Thị Cẩm |
Thu |
28/03/2002 |
20DKT2 |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
22 |
1921006549 |
Nguyễn Lê
Hồng |
Nguyên |
18/03/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
23 |
1921006550 |
Hoàng Thị Minh |
Nguyệt |
19/04/2001 |
CLC_19DKT03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
24 |
2021010052 |
Huỳnh Công |
Trí |
11/07/2002 |
CLC_20DKT01 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
25 |
2021010008 |
Đào Nguyên |
Nguyên |
12/12/2002 |
CLC_20DKT04 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
26 |
2021007291 |
Lê Vũ Vân |
Trường |
01/07/1999 |
20DQF |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Kinh tế -
Luật |
27 |
1921001117 |
Phan Vơ Hồng |
Trúc |
18/12/2001 |
19DMA1 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Marketing |
28 |
1921001678 |
Phạm Phú |
Đạt |
14/06/2001 |
19DQH1 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Marketing |
29 |
1921000666 |
Huỳnh
Thị Kiều |
Oanh |
22/05/2000 |
19DQH2 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Marketing |
30 |
2021008264 |
Đoàn Hữu |
Hiếu |
28/11/2002 |
20DMA2 |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
31 |
1921005369 |
Phùng Ngọc |
Ánh |
26/06/2001 |
CLC_19DMA06 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Marketing |
32 |
1921005659 |
Phạm
Tiến |
Thành |
27/12/2001 |
CLC_19DMA08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
33 |
2021001661 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
08/06/2002 |
CLC_20DMA03 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
34 |
2021000070 |
Nguyễn
Thị Đổ |
Uyên |
26/10/2002 |
CLC_20DMA05 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Marketing |
35 |
1921003213 |
Đỗ
Thị |
Hà |
27/05/2001 |
19DTA01 |
0.91 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
36 |
1921003281 |
Nguyễn
Huỳnh Lan |
Nhi |
22/06/2001 |
19DTA01 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
37 |
1921003346 |
Ngô Hoàng |
Thy |
01/01/2001 |
19DTA01 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
38 |
2021000391 |
Lê Thị |
Sen |
18/08/2002 |
20DTA01 |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Ngoại
ngữ |
39 |
2021007653 |
Ngô Phạm Minh |
Kỳ |
02/12/2002 |
20DTA03 |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
40 |
2021007672 |
Huỳnh
Yến |
Ngọc |
07/01/2002 |
20DTA04 |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Ngoại
ngữ |
41 |
1921000411 |
Bùi Ngọc Gia |
Hân |
28/10/2001 |
19DBH1 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
42 |
1921003519 |
Trịnh Văn |
Huy |
02/04/2001 |
19DBH2 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
43 |
1921003674 |
Nguyễn
Thị Thu |
Phương |
08/09/2001 |
19DBH3 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
44 |
1921003679 |
Hồ Mạnh |
Quân |
27/04/2001 |
19DBH3 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
45 |
1921003686 |
Lê Thị
Ngọc |
Quư |
09/10/2001 |
19DBH3 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
46 |
1921003514 |
Lê Châu |
Huy |
20/04/2001 |
19DQT5 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
47 |
2021007851 |
Đặng
Đỗ Duy |
Khánh |
28/04/2002 |
20DBH2 |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
48 |
2021007814 |
Trần Doăn |
Điệp |
22/05/2002 |
20DDA |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
49 |
2021003312 |
Nguyễn
Thị |
Ngọc |
12/10/2002 |
20DQT1 |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
50 |
2021007882 |
Nguyễn
Nhật |
Nam |
30/10/2002 |
20DQT2 |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
51 |
2021007878 |
Trần Lê
Nhật |
Minh |
17/05/2002 |
20DQT4 |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
52 |
1921005206 |
Trần Thị
Mỹ |
Thảo |
10/05/2001 |
CLC_19DQT03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
53 |
1921005025 |
Lê Tiến |
Đạt |
14/10/2001 |
CLC_19DQT04 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
54 |
1921005213 |
Huỳnh
Trần Anh |
Thư |
01/01/2001 |
CLC_19DQT04 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
55 |
1921005256 |
Tô Hoài Nhật |
Trường |
24/07/2001 |
CLC_19DQT06 |
0.88 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
56 |
1921005288 |
Trần
Đặng Lan |
Vy |
24/10/2001 |
CLC_19DQT06 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
57 |
1921003997 |
Nguyễn Trí |
Long |
19/11/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
58 |
1621006000 |
Nguyễn Lê |
Nhân |
20/01/1998 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
59 |
1921005161 |
Nguyễn
Thị Kim |
Nhung |
28/08/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
60 |
1921005167 |
Bùi Hoàng |
Phi |
19/02/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
61 |
1921005327 |
BÙI MINH |
UYÊN |
05/07/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
62 |
1921004152 |
Huỳnh Lê
Tường |
Vy |
25/11/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
63 |
2021008106 |
Nguyễn
Văn |
Nam |
07/03/2002 |
CLC_20DQT02 |
0.22 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
64 |
2021008166 |
Vũ Hồng
Cẩm |
Thúy |
14/11/2002 |
CLC_20DQT03 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
65 |
1921004629 |
Đoàn Cao |
Sang |
22/02/2001 |
19DTC1 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
66 |
1921006202 |
Ngô Trịnh
Cẩm |
Giang |
11/06/2001 |
CLC_19DNH02 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
67 |
1921006286 |
Ngô Thị
Ngọc |
Mai |
06/11/2001 |
CLC_19DNH03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
68 |
1921006432 |
Lê Ngọc
Phương |
Trinh |
13/05/2001 |
CLC_19DTC03 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
69 |
2021009670 |
Đào
Nguyễn Phương |
Khanh |
12/08/2002 |
CLC_20DNH02 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
70 |
2021009681 |
Hà Phượng |
Linh |
05/06/2002 |
CLC_20DTC03 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
71 |
2021009819 |
Hồ Phạm
Thủy |
Triều |
22/07/2002 |
CLC_20DTC04 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
72 |
1921004043 |
Nguyễn Hoàng
Phương |
Nhi |
23/05/2001 |
19DKB01 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
73 |
1921004019 |
Nguyễn
Hằng |
Nga |
10/12/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
74 |
1921004047 |
Nguyễn
Tuyết |
Như |
23/01/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
75 |
2021008817 |
Phan Trần
Mạnh |
Vũ |
11/11/2002 |
20DKB02 |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
76 |
2021008634 |
Bùi Anh |
Bằng |
30/07/2002 |
20DKB04 |
0.83 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
77 |
2021008775 |
Đinh
Đức |
Tân |
30/01/2002 |
20DKB04 |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
78 |
1921002401 |
Nguyễn
Thị Ánh |
My |
31/12/2001 |
19DHQ1 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thuế -
Hải quan |
79 |
1921004748 |
Trần
Nguyễn Khánh |
Trang |
04/11/2001 |
19DHQ2 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thuế -
Hải quan |
80 |
1921002468 |
Vơ Hoài
Phương |
Trúc |
20/06/2001 |
19DTC01 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thuế -
Hải quan |
81 |
2021005372 |
Đỗ
Thị Mỹ |
Hằng |
14/05/2002 |
20DPF |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thuế -
Hải quan |
82 |
2021005110 |
Hoàng Yến |
Nhi |
19/09/2001 |
20DPF |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thuế -
Hải quan |
83 |
2021005148 |
Lê Anh |
Trung |
14/05/2002 |
20DPF |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thuế -
Hải quan |
84 |
2021009246 |
Nguyễn Nguyên |
Chương |
23/05/2002 |
20DTX |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thuế -
Hải quan |
85 |
1921001679 |
Nguyễn
Thị Anh |
Thư |
05/10/2001 |
19DKQ2 |
0.00 |
Chuẩn |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương
mại |
86 |
2021008911 |
Nguyễn Anh |
Muội |
20/01/2002 |
20DKQ1 |
0.00 |
Chuẩn |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương
mại |
87 |
1921005922 |
Lại Thu |
Huyền |
15/02/2001 |
CLC_19DTM04 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT 2 lần
liên tiếp |
Khoa Thương
mại |
88 |
1921006096 |
Đỗ
Phương |
Trinh |
08/05/2001 |
CLC_19DTM07 |
0.50 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương
mại |
89 |
1921006116 |
Phạm Hồ
Phương |
Uyên |
17/05/2001 |
CLC_19DTM07 |
0.00 |
CLC |
19D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương
mại |
90 |
2021009040 |
Nguyễn Hoàng |
Giang |
15/07/2002 |
CLC_20DTM06 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương
mại |
91 |
2021006548 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Nhung |
01/04/2002 |
CLC_20DTM07 |
0.00 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương
mại |
92 |
2021009194 |
Nguyễn
Thị Như |
Ư |
04/01/2002 |
CLC_20DTM07 |
0.50 |
CLC |
20D |
CBKQHT lần 1 |
Khoa Thương
mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 92 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|