|
|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN CHUYỂN NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
|
HỌC
KỲ CUỐI, NĂM 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
CHƯƠNG TR̀NH CHUYỂN ĐI |
CHƯƠNG TR̀NH CHUYỂN
ĐẾN |
KẾT QUẢ |
GHI CHÚ |
Loại
đăng kư |
NGÀNH |
CHUYÊN NGÀNH |
LỚP SV |
NGÀNH |
CHUYÊN NGÀNH |
LỚP SV |
1 |
1921003651 |
Trương Lê Tuyên |
Như |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
19DBH3 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
2 |
1921003662 |
Đồng Thiên |
Phúc |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
19DBH3 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
19DQT3 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
3 |
1921004458 |
Lê Thị Ngọc |
Liên |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
19DHQ1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
4 |
1921002308 |
Nguyễn Sông |
Tiền |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
19DHQ1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
5 |
1921004723 |
Nguyễn Bích |
Trâm |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
19DHQ1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
6 |
1921004748 |
Trần Nguyễn Khánh |
Trang |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
19DHQ2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
7 |
1921004779 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
19DHQ2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
8 |
1921004361 |
Phạm Thị Phúc |
Duyên |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
19DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
9 |
1921004411 |
La Hoàng Quốc |
Hưng |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
19DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
10 |
1921004612 |
Trần Ngọc Thanh |
Phượng |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
19DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
11 |
1921001678 |
Phạm Phú |
Đạt |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
19DKQ1 |
Marketing |
Quản trị
thương hiệu |
19DQH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
12 |
1921004245 |
Hồ Anh |
Thư |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
19DKQ2 |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
19DTA04 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
13 |
1921004930 |
Nguyễn Ngọc Như |
Thảo |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
19DKT1 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
14 |
1921006953 |
Hoàng Vũ Diệu |
Linh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
19DLH1 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
19DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
15 |
1921007027 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
19DLH1 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
19DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
16 |
1921007002 |
Đặng Ngọc Hà |
Sa |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
19DLH2 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
17 |
1921000941 |
Bùi Bích |
Ngân |
Marketing |
Quản trị Marketing |
19DMA1 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
18 |
1921001263 |
Trương Thị Thùy |
Trang |
Marketing |
Quản trị Marketing |
19DMA1 |
Marketing |
Quản trị
thương hiệu |
19DQH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
19 |
1921004661 |
Hồ Thị Thiên |
Thảo |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
19DNH2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
20 |
1921004721 |
Hồ Thị Huyền |
Trâm |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
19DNH2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
21 |
1921004337 |
Vơ Hồ Anh |
Đào |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
19DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
22 |
1921004341 |
Nguyễn Thị Trà |
Diễm |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
19DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
23 |
1921004420 |
Trần Thị Mai |
Hương |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
19DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
24 |
1921004451 |
Lê Thị Thanh |
Kiều |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
19DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
25 |
1921002367 |
Nguyễn Thị Mộng |
Như |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
19DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
26 |
1921004686 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
19DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
27 |
1921004780 |
Dương Ngọc Bích |
Uyên |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
19DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
28 |
1921002350 |
Vũ Thị Bích |
Duyên |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
19DQF |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
29 |
1921004365 |
Nguyễn Thị Linh |
Giang |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
19DQF |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
30 |
1921004509 |
Vơ Thị Yến |
My |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
19DQF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
19DTD |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
31 |
1921002479 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
19DQF |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính Bảo hiểm
và Đầu tư |
19DIF |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
32 |
1921004681 |
Hoàng Vũ Anh |
Thư |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
19DQF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
33 |
1921004784 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Uyên |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
19DQF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
34 |
1921003518 |
Nguyễn Tất Quang |
Huy |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
19DQK |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
19DBH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
35 |
1921003629 |
Nguyễn Phúc |
Nhân |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
19DQK |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ ĐK
về điểm chuẩn TS đầu vào |
chuyển ngành |
36 |
1921003686 |
Lê Thị Ngọc |
Quư |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
19DQK |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
19DBH3 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
37 |
1921007558 |
Trần Phương |
Nhung |
Quản trị Nhà hàng và
dịch vụ ăn uống |
Quản trị nhà hàng |
19DQN03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
38 |
1921006999 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Quyên |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
19DSK |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính định
lượng |
19DQF |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
39 |
1921002924 |
Dương Thị Thu |
Trang |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
19DSK |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
19DLH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
40 |
1921004655 |
Nguyễn Tiểu |
Thành |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
19DTD |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
41 |
1921004684 |
Lê Ngọc Anh |
Thư |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
19DTD |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
42 |
1921006704 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống thông tin
kế toán |
19DTK2 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
19DTH3 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
43 |
1921001476 |
Đặng Thị Đổ |
Quyên |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
19DTM1 |
Kinh doanh quốc tế |
Logistics và Quản
trị chuỗi cung ứng toàn cầu |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
44 |
1921004304 |
Đào Thị Ngọc |
Ánh |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
45 |
1921004322 |
Nguyễn Quỳnh |
Chi |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
46 |
1921004326 |
Nguyễn Kim |
Cơ |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
47 |
1921004376 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
48 |
1921004407 |
Phạm Cẩm |
Hồng |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
49 |
1921004499 |
Đậu Thị |
Mến |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
50 |
1921004757 |
Nguyễn Thị Yến |
Trinh |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
19DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
hết chỉ tiêu |
chuyển chuyên ngành |
51 |
2021002668 |
Trần Vơ Trường |
Giang |
Kinh tế |
Quản lư kinh tế |
20DEM01 |
Marketing |
Quản trị
thương hiệu |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
52 |
2021002728 |
Phan Viết |
Hoàng |
Kinh tế |
Quản lư kinh tế |
20DEM01 |
Marketing |
Quản trị
thương hiệu |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
53 |
2021002803 |
Lâm Hồng |
Thi |
Kinh tế |
Quản lư kinh tế |
20DEM01 |
Kinh tế |
Quản lư kinh tế |
|
Không đủ điều kiện |
Ngành/ chuyên ngành chuyển
đến giống ngành/chuyên ngành chuyển đi |
chuyển ngành |
54 |
2021002732 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
Kinh tế |
Quản lư kinh tế |
20DEM01 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
55 |
2021007749 |
Phạm Trường |
Huy |
Kinh tế |
Quản lư kinh tế |
20DEM02 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển ngành |
56 |
2021010243 |
Phạm Thị Quỳnh |
Như |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống TTQL |
20DHT01 |
Bất động
sản |
Kinh doanh bất
động sản |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
57 |
2021010297 |
Nguyễn Thị Minh |
Thu |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống TTQL |
20DHT02 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
20DTH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
58 |
2021010283 |
Trần Thu |
Thảo |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống TTQL |
20DHT03 |
Bất động
sản |
Kinh doanh bất
động sản |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
59 |
2021010240 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống TTQL |
20DHT05 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
20DTH3 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
60 |
2021008740 |
Phan Thành |
Nghĩa |
Bất động
sản |
Kinh doanh bất
động sản |
20DKB02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển ngành |
61 |
2021008787 |
Bùi Thị |
Thiết |
Bất động
sản |
Kinh doanh bất
động sản |
20DKB03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ ĐK
về điểm chuẩn TS đầu vào |
chuyển ngành |
62 |
2021008632 |
Phạm Ngọc |
Ánh |
Bất động
sản |
Kinh doanh bất
động sản |
20DKB04 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ ĐK
về điểm chuẩn TS đầu vào |
chuyển ngành |
63 |
2021008712 |
Dương Nguyễn Nhật |
Linh |
Bất động
sản |
Kinh doanh bất
động sản |
20DKB04 |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ ĐK
về điểm chuẩn TS đầu vào |
chuyển ngành |
64 |
2021007220 |
Huỳnh Ngọc Thanh |
Mai |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
20DKQ03 |
Marketing |
Quản trị Marketing |
20DMA2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
65 |
2021004419 |
Mai Thị Yến |
Muội |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
20DTM2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
66 |
2021004165 |
Vương Thanh |
Tuyền |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
20DTM1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
67 |
2021004393 |
Tăng Ngọc Tường |
Vy |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
20DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
20DTM2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
68 |
2021008909 |
Trần Ngọc |
Mai |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
20DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
69 |
2021008924 |
Lê Phan Xuân |
Ngọc |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
20DKQ04 |
Marketing |
Quản trị
thương hiệu |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
70 |
2021008857 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giang |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
20DKQ06 |
Marketing |
Quản trị
thương hiệu |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ ĐK
về điểm chuẩn TS đầu vào |
chuyển ngành |
71 |
2021008941 |
Huỳnh Thị Thái |
Như |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
20DKQ06 |
Marketing |
Quản trị
thương hiệu |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
72 |
2021008980 |
Đặng Nguyễn Nhật |
Tiến |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
20DKQ06 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
73 |
2021007478 |
Trần Thị Quỳnh |
Nga |
Quản trị khách
sạn |
Quản trị khách
sạn |
20DKS03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển ngành |
74 |
2021007401 |
Phan Gia |
Tuệ |
Kế toán |
Kế toán |
20DKT01 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
20DKT1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
75 |
2021005456 |
Nguyễn Mai Kiều |
Linh |
Kế toán |
Kế toán |
20DKT02 |
Kế toán |
Kiểm toán |
20DAC1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
76 |
2021005605 |
Nguyễn Thị Thanh |
Loan |
Kế toán |
Kế toán |
20DKT02 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
77 |
2021009896 |
Vơ Phương Như |
Ngọc |
Kế toán |
Kế toán |
20DKT02 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
20DTH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
78 |
2021005803 |
Vơ Anh |
Thư |
Kế toán |
Kế toán |
20DKT02 |
Kế toán |
Kiểm toán |
20DAC1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
79 |
2021005610 |
Nguyễn Thành Nhật |
Toàn |
Kế toán |
Kế toán |
20DKT02 |
Kế toán |
Kiểm toán |
20DAC1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
80 |
2021005735 |
Bùi Thị Ánh |
Trúc |
Kế toán |
Kế toán |
20DKT02 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
20DKT2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
81 |
2021005647 |
Nguyễn Thị Kim |
Dương |
Kế toán |
Kế toán |
20DKT03 |
Kế toán |
Kiểm toán |
20DAC1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
82 |
2021009895 |
Trần Thị Bảo |
Ngọc |
Kế toán |
Kế toán |
20DKT03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
83 |
2021009880 |
Trần Ngọc Trúc |
Linh |
Kế toán |
Kế toán |
20DKT04 |
Kế toán |
Kiểm toán |
20DAC1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
84 |
2021009927 |
Nguyễn Ngọc Thủy |
Tiên |
Kế toán |
Kế toán |
20DKT04 |
Kế toán |
Kiểm toán |
20DAC1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
85 |
2021005995 |
Nguyễn Khoa Diệu |
An |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
86 |
2021007459 |
Đỗ Thị Hồng |
Anh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
87 |
2021006044 |
Lê Nguyễn Kiều |
Anh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
88 |
2021006047 |
Trương Thị Nam |
Anh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
89 |
2021007466 |
Nguyễn Hoàng |
Bửu |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
90 |
2021007451 |
Đỗ Hùng |
Cường |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
91 |
2021006026 |
Lê Hoài |
Diễm |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
92 |
2021007434 |
Trần Ngọc Ngân |
Hà |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
93 |
2021005965 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
94 |
2021005980 |
Trần Thị Ngọc |
Hân |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
95 |
2021006004 |
Nguyễn Minh |
Ḥa |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
96 |
2021007445 |
Vơ Thị Thu |
Hương |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
97 |
2021001058 |
Trần Thị Khánh |
Huyền |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
98 |
2021005951 |
Phạm Phú |
Lộc |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
99 |
2021005990 |
Lê Minh |
Quang |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
100 |
2021006041 |
Nguyễn Trí |
Thịnh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
101 |
2021006051 |
Nguyễn Hồng |
Trọng |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH01 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
102 |
2021010361 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
103 |
2021004062 |
Lâm Kỳ |
Anh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
104 |
2021010363 |
Dương Trí |
Băo |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
105 |
2021010365 |
Nguyễn Huỳnh Tùng |
Châu |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
106 |
2021010366 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Chi |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
107 |
2021010368 |
Trần Minh |
Cường |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Điểm TBCTL<2.0 |
chuyển chuyên ngành |
108 |
2021010371 |
Huỳnh Nhật |
Đam |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
109 |
2021010370 |
Nguyễn Phương |
Dung |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
110 |
2021010375 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
111 |
2021010374 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
112 |
2021010378 |
Lê Thị Thu |
Huyền |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
113 |
2021010389 |
Trần Vũ Hoài |
Linh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
114 |
2021010388 |
Ngô Quế |
Linh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
115 |
2021010387 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
116 |
2021010390 |
Hồ Khánh |
Ly |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
117 |
2021005959 |
Nguyễn Thị Trà |
Mi |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
118 |
2021010391 |
Lê Hoàng Ái |
Mi |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
119 |
2021010392 |
Lê Phạm Gia |
Minh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
120 |
2021010396 |
Lê Thanh Thúy |
Ngân |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
121 |
2021010404 |
Trần Thanh |
Nguyên |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
122 |
2021010410 |
Nguyễn Quỳnh |
Nhi |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
123 |
2021010408 |
Nguyễn Lê Khả |
Nhi |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
124 |
2021010407 |
Lư Hạnh |
Nhi |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
125 |
2021010411 |
Trần Thị |
Nhi |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
126 |
2021010415 |
Hoàng Vĩnh |
Phúc |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
127 |
2021010417 |
Nguyễn Vơ Hoài |
Phương |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
128 |
2021010419 |
Nguyễn Trúc |
Quỳnh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
129 |
2021010422 |
Phạm Hoàng |
Tâm |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
130 |
2021010427 |
Liêu Kim |
Thắm |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
131 |
2021010431 |
Huỳnh Trang |
Thư |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
132 |
2021010429 |
Châu Thị Thanh |
Thủy |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
133 |
2021010435 |
Trần Thị Kim |
Tiền |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
134 |
2021005976 |
Trần Thị |
Trâm |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
135 |
2021010437 |
Lê Huỳnh |
Trang |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
136 |
2021010436 |
Hoàng Nguyễn Ngọc |
Trang |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
137 |
2021010438 |
Vũ Thùy |
Trang |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
138 |
2021010440 |
Lương Thị Thanh |
Trúc |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
139 |
2021010446 |
Đỗ Thị Bạch |
Tuyết |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
140 |
2021010447 |
Nguyễn Thị Hạ |
Uyên |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
141 |
2021010450 |
Phan Thị Thùy |
Vi |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
142 |
2021010453 |
Nguyễn Huỳnh Như |
Ư |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
143 |
2021010454 |
Lê Thân Diệu |
Yến |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
20DTH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
144 |
2021010456 |
Nguyễn Trần Hoàng |
Yến |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
145 |
2021010455 |
Nguyễn Thị |
Yến |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH02 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
146 |
2021010360 |
Ngô Thiên |
Anh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
147 |
2021010362 |
Phạm Thị Phương |
Anh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
148 |
2021010364 |
Phan Thanh |
B́nh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
149 |
2021010367 |
Huỳnh Nguyễn Bá |
Cương |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
150 |
2021010369 |
Trần Thị Mỹ |
Dang |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
151 |
2021010376 |
Huỳnh Thị Thanh |
Hoa |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
152 |
2021010380 |
Phạm Quốc |
Hưng |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
153 |
2021010382 |
Nguyễn Mai |
Hương |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
154 |
2021010383 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
155 |
2021010377 |
Bùi Thị Ngọc |
Huyền |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
156 |
2021010384 |
Trương Nguyễn Đăng |
Khoa |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
157 |
2021010385 |
Lê Nguyệt |
Lam |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
158 |
2021010393 |
Trương Ngọc |
My |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
159 |
2021010397 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Ngân |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
160 |
2021010403 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
161 |
2021010400 |
Chu Nguyễn Nguyên |
Ngọc |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
162 |
2021010409 |
Nguyễn Linh |
Nhi |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
163 |
2021010406 |
Hoàng Trần Ư |
Nhi |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
164 |
2021010412 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Nhung |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
165 |
2021010416 |
Hoàng Thanh |
Phương |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
166 |
2021010421 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
167 |
2021010425 |
Phan Thúy |
Thanh |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
168 |
2021010432 |
Trần Anh |
Thư |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
169 |
2021010428 |
Bùi Thị Như |
Thủy |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
170 |
2021010430 |
Trần Lê Ánh |
Thuyên |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
171 |
2021010441 |
Nguyễn Lê Phương |
Trúc |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
172 |
2021010442 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Trúc |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
173 |
2021010443 |
Nguyễn Ngọc |
Tú |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
174 |
2021010444 |
Vũ Văn |
Tuấn |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
175 |
2021010448 |
Nguyễn Trần Phương |
Uyên |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Lữ
hành |
20DLH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
176 |
2021010449 |
Đàm Thụy Uyển |
Vân |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị DV DL &
LH |
20DLH03 |
Quản trị DV DL &
LH |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
20DSK |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
177 |
2021000589 |
Đặng Huỳnh |
Dao |
Marketing |
Marketing |
20DMA02 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
20DMC2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
178 |
2021003920 |
Cao Minh |
Thư |
Marketing |
Marketing |
20DMA02 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
20DNH2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
179 |
2021000610 |
Trần Mai Thanh |
Trúc |
Marketing |
Marketing |
20DMA02 |
Marketing |
Quản trị
thương hiệu |
20DQH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
180 |
2021008366 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Trang |
Marketing |
Marketing |
20DMA05 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
181 |
2021006294 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nga |
Quản trị Nhà hàng và
dịch vụ ăn uống |
Quản trị nhà hàng |
20DQN01 |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
20DTA04 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
182 |
2021003558 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT01 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
20DDA |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
183 |
2021003713 |
Nguyễn Thị Thanh |
Loan |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT01 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
20DDA |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
184 |
2021002996 |
Vơ Phương Tuyết |
Nhi |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT01 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
20DDA |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
185 |
2021003328 |
Nguyễn Uyên |
Phương |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT01 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
20DDA |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
186 |
2021003685 |
Đoàn Nhật |
Quang |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT01 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
20DQT5 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
187 |
2021003471 |
Trần Nhật |
Vinh |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT01 |
Bất động
sản |
Kinh doanh bất
động sản |
|
Không đủ điều kiện |
Điểm TBCTL<2.0 |
chuyển ngành |
188 |
2021002952 |
Trần Văn Nhựt |
Trường |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT03 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
20DQT5 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
189 |
2021003339 |
Lê Thị Mỹ |
Hưng |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT04 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
20DQT3 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
190 |
2021002949 |
Lâm Mỹ |
Hoa |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT05 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
20DQT3 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
191 |
2021003021 |
Nguyễn Tấn |
Hưng |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT05 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
20DQT4 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
192 |
2021003670 |
Vơ Nguyễn Kim |
Ngân |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT05 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
20DQT4 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
193 |
2021003084 |
Nguyễn Thị Trúc |
Quyên |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT05 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
20DBH3 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
194 |
2021003369 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT05 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
20DQT3 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
195 |
2021002875 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT06 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
20DQT3 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
196 |
2021007846 |
Vũ Thị Thiên |
Hương |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
20DDA |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
197 |
2021007917 |
Lư Thành |
Ninh |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
20DQT2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
198 |
2021008016 |
Điền Thị |
Xuyến |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT07 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
20DQT2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
199 |
2021007835 |
Trịnh Thị Bảo |
Hoài |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT09 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
20DBH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
200 |
2021007933 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT10 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ ĐK
về điểm chuẩn TS đầu vào |
chuyển ngành |
201 |
2021007962 |
Trần Thị Minh |
Thoa |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
20DQT10 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ ĐK
về điểm chuẩn TS đầu vào |
chuyển ngành |
202 |
2021002367 |
Vơ Thị Thu |
Quyên |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
20DTA01 |
Kinh tế |
Quản lư kinh tế |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
203 |
2021007670 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
20DTA04 |
Quản trị khách
sạn |
Quản trị khách
sạn |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
204 |
2021007571 |
Vơ Trọng Nhật |
B́nh |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC02 |
Bất động
sản |
Kinh doanh bất
động sản |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
205 |
2021004658 |
Trần Đăng |
Dủ |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC02 |
Kinh doanh quốc tế |
Logistics và Quản
trị chuỗi cung ứng toàn cầu |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển ngành |
206 |
2021000856 |
Nguyễn Thị Hồng |
Loan |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC02 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
20DTC2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
207 |
2021005345 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC02 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
208 |
2021004980 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC02 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
20DTC1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
209 |
2021005197 |
Nguyễn Doăn |
Việt |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC02 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống thông tin
kế toán |
20DTK2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
210 |
2021005275 |
Trần Thị Hồng |
Phúc |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC03 |
Kế toán |
Kiểm toán |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
chuyển ngành |
211 |
2021005258 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
212 |
2021004604 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Uyên |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính Bảo hiểm
và Đầu tư |
20DIF |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
213 |
2021007254 |
Lê Nguyên Bá |
Chủ |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC05 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
20DTC2 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
214 |
2021005430 |
Nguyễn Văn |
Nhiên |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC05 |
Quản trị khách
sạn |
Quản trị khách
sạn |
|
Không đủ điều kiện |
Khác tổ hợp xét
tuyển |
chuyển ngành |
215 |
2021009429 |
Vơ Phan Thùy |
Như |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC05 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
216 |
2021007325 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Thuư |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC05 |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
20DTD |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
217 |
2021009315 |
Tạ Vân |
Hồng |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC06 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển ngành |
218 |
2021009333 |
Phạm Minh |
Kha |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC06 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
219 |
2021009407 |
Lê Huỳnh Ân |
Nguyên |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC06 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
20DTC1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
220 |
2021009460 |
Vơ Thu |
Sương |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC06 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
chuyển chuyên ngành |
221 |
2021009307 |
Nguyễn Trung |
Ḥa |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC09 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
20DNH1 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
222 |
2021009445 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Phương |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
20DTC09 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ ĐK
về điểm chuẩn TS đầu vào |
chuyển ngành |
223 |
1921004373 |
Hoàng Lê Bảo |
Hân |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
CLC_19DKT03 |
Marketing |
Quản trị Marketing |
CLC_19DMA08 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
224 |
1921006530 |
Đinh Thị Nhật |
Minh |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
CLC_19DKT03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
CLC_19DTC02 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
225 |
1921005592 |
Trần Thị Xuân |
Nhi |
Marketing |
Quản trị Marketing |
CLC_19DMA04 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ điều kiện |
Năm 2019, CLC không có
chuyên ngành Truyền thông Marketing |
chuyển chuyên ngành |
226 |
1921006238 |
Nguyễn Quang |
Huy |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
CLC_19DNH03 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ ĐK
về điểm chuẩn TS đầu vào |
chuyển ngành |
227 |
1921006342 |
Lê Thị |
Nhung |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
CLC_19DNH03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
CLC_19DTC04 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển chuyên ngành |
228 |
1921006452 |
Phùng Thị Kim |
Tuyền |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
CLC_19DNH03 |
Marketing |
Quản trị Marketing |
CLC_19DMA08 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
229 |
2021007565 |
Hoàng Lê Huỳnh |
Mai |
Quản trị khách
sạn |
Quản trị KS - NH |
CLC_20DKS01 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
CLC_20DQT06 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
230 |
2021010489 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Quản trị khách
sạn |
Quản trị KS - NH |
CLC_20DKS03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ ĐK
về điểm chuẩn TS đầu vào |
chuyển ngành |
231 |
2021010005 |
Nguyễn Phùng Bảo |
Ngọc |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
CLC_20DKT04 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
CLC_20DTC07 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
232 |
2021001505 |
Trương Thị Bích |
Trâm |
Marketing |
Quản trị Marketing |
CLC_20DMA03 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
CLC_20DKT04 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
233 |
2021000492 |
Trần Minh |
Anh |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
CLC_20DQT02 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ điều kiện |
Năm 2020, CLC không có
chuyên ngành Truyền thông Marketing |
chuyển ngành |
234 |
2021006407 |
Nguyễn Đặng Anh |
Thư |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
CLC_20DQT02 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ ĐK
về điểm chuẩn TS đầu vào |
chuyển ngành |
235 |
2021006610 |
Trần Thủy |
Tiên |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
CLC_20DTM03 |
Marketing |
Quản trị Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ ĐK
về điểm chuẩn TS đầu vào |
chuyển ngành |
236 |
2021009049 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiên |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
CLC_20DTM07 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
CLC_20DNH02 |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
237 |
1921002238 |
Trần Thị
Diễm |
My |
Kinh
doanh quốc tế |
Kinh
doanh quốc tế |
IP_19DKQ |
Marketing |
Marketing |
IP_19DMA |
Đủ
điều kiện |
|
chuyển ngành |
238 |
2021006364 |
Trần Huỳnh nhật |
Phong |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
IP_20DKQ |
Marketing |
Marketing |
IP_20DMA |
Đủ điều kiện |
|
chuyển ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: 238 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|