|
|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN CHUYỂN NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
|
HỌC
KỲ 1, NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
CHƯƠNG TR̀NH CHUYỂN ĐI |
CHƯƠNG
TR̀NH CHUYỂN ĐẾN |
KẾT QUẢ |
GHI CHÚ |
Loại
đăng kư |
NGÀNH |
CHUYÊN
NGÀNH |
LỚP
SV |
NGÀNH |
CHUYÊN
NGÀNH |
LỚP
SV |
1 |
2121012574 |
Hồ Duy |
Quang |
Toán
kinh tế |
Tài
chính định lượng |
21DTL01 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không
đủ điều kiện |
SV
năm nhất |
Chuyển ngành |
2 |
2021005275 |
Trần Thị
Hồng |
Phúc |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
20DIF |
Kế
toán |
Kiểm
toán |
|
Không
đủ điều kiện |
hết
chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
3 |
2121010619 |
Nguyễn
Trần Phương |
Thảo |
Ngôn
ngữ Anh |
Tiếng
Anh kinh doanh |
21DTA01 |
Kế
toán |
Kiểm
toán |
|
Không
đủ điều kiện |
SV
năm nhất |
Chuyển ngành |
4 |
2021009895 |
Trần Thị
Bảo |
Ngọc |
Kế
toán |
Kiểm
toán |
20DAC1 |
Bất
động sản |
Kinh
doanh bất động sản |
|
Không
đủ điều kiện |
hết
chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
5 |
2021007571 |
Vơ Trọng
Nhật |
B́nh |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
20DHQ2 |
Bất
động sản |
Kinh
doanh bất động sản |
|
Không
đủ điều kiện |
hết
chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
6 |
2021004658 |
Trần
Đăng |
Dủ |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
20DHQ1 |
Kinh
doanh quốc tế |
Logistics
và Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu |
|
đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
7 |
2121011664 |
Trần Ngọc |
Thiện |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống TTQL |
21DHT03 |
Luật
kinh tế |
Luật
Đầu tư và Kinh doanh |
|
Không
đủ điều kiện |
SV
năm nhất |
Chuyển ngành |
8 |
2021003806 |
Trần Thị
Kiều |
Mơ |
Marketing |
Truyền
thông Marketing |
20DMC2 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
hết
chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
9 |
2021009040 |
Nguyễn Hoàng |
Giang |
Kinh
doanh quốc tế |
Thương
mại quốc tế |
CLC_20DTM06 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
10 |
2021002367 |
Vơ Thị Thu |
Quyên |
Ngôn
ngữ Anh |
Tiếng
Anh kinh doanh |
20DTA01 |
Quản
trị kinh doanh |
Quản
trị bán hàng |
|
đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
11 |
2021010791 |
Nguyễn Thành |
Nguyên |
Quản
trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
Quản
trị nhà hàng |
20DQN01 |
Quản
trị khách sạn |
Quản
trị khách sạn |
|
Không
đủ điều kiện |
Không
đủ điều kiện về điểm chuẩn
TS đầu vào |
Chuyển ngành |
12 |
2021000752 |
Phạm Thu |
Huyền |
Kinh
doanh quốc tế |
Logistics
và Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu |
20DLG2 |
Marketing |
Quản
trị Marketing |
|
đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
13 |
1921006091 |
Lê Nguyễn
Huyền |
Trang |
Kinh
doanh quốc tế |
Thương
mại quốc tế |
CLC_19DTM05 |
Marketing |
Quản
trị Marketing |
|
đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
14 |
2021002728 |
Trần Vơ
Trường |
Giang |
Kinh
tế |
Quản
lư kinh tế |
20DEM01 |
Marketing |
Quản
trị thương hiệu |
|
Không đủ
điều kiện |
hết
chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
15 |
2021002728 |
Phan Viết |
Hoàng |
Kinh
tế |
Quản
lư kinh tế |
20DEM01 |
Marketing |
Quản
trị thương hiệu |
|
Không
đủ điều kiện |
hết
chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
16 |
2021008924 |
Lê Phan Xuân |
Ngọc |
Kinh
doanh quốc tế |
Logistics
và Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu |
20DLG2 |
Marketing |
Quản
trị thương hiệu |
|
Không
đủ điều kiện |
hết
chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
17 |
2021006293 |
Dương
Chấn |
Đông |
Quản
trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
Quản
trị nhà hàng |
20DQN01 |
Quản
trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản
trị Tổ chức sự kiện |
|
đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
18 |
2021006323 |
Phạm
Nguyễn An |
Khang |
Quản
trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
Quản
trị nhà hàng |
20DQN01 |
Quản
trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản
trị Tổ chức sự kiện |
|
đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
19 |
2021007765 |
Lê Thị Thanh |
Phương |
Kinh
tế |
Quản
lư kinh tế |
20DEM01 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính công |
|
Không
đủ điều kiện |
hết
chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
20 |
2021007762 |
Ngô Lê Tuyết |
Nhi |
Kinh
tế |
Quản
lư kinh tế |
20DEM02 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính công |
|
Không
đủ điều kiện |
hết
chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
21 |
2021007751 |
Phạm Trần
Xuân |
Huyền |
Kinh
tế |
Quản
lư kinh tế |
20DEM02 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính định lượng |
|
đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
22 |
2021008236 |
Trần Thị
Thu |
Cẩm |
Marketing |
Truyền
thông Marketing |
20DMC2 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính định lượng |
|
đủ
điều kiện |
|
Chuyển ngành |
23 |
2021008632 |
Phạm Ngọc |
Ánh |
Bất
động sản |
Kinh
doanh bất động sản |
20DKB04 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Không
đủ điều kiện |
Không
đủ điều kiện về điểm chuẩn
TS đầu vào |
Chuyển ngành |
24 |
2021007478 |
Trần Thị
Quỳnh |
Nga |
Quản
trị khách sạn |
Quản
trị khách sạn |
20DKS03 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thẩm
định giá |
|
Không
đủ điều kiện |
hết
chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
25 |
2021009709 |
Dương
Thị Kim |
Ngân |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
CLC_20DTC06 |
Kinh
doanh quốc tế |
Thương
mại quốc tế |
|
Không
đủ điều kiện |
Không
đủ điều kiện về điểm chuẩn
TS đầu vào |
Chuyển ngành |
26 |
1921004547 |
Lê Đoan |
Nguyên |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
19DTC3 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
27 |
2021009260 |
Đàm Kỳ |
Duyên |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
20DIF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
28 |
2021009357 |
Phan Quang |
Linh |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
20DIF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
29 |
2021009362 |
Mai Thị Trúc |
Loan |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
20DIF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
30 |
2021007259 |
Phạm Hồng |
Mai |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
20DIF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
31 |
2021005113 |
Lê Thị
Đoan |
Trang |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính công |
20DPF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
32 |
2021000836 |
Phan Thị
Ngọc |
Huyền |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính định lượng |
20DQF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
33 |
2021009560 |
Hồ Thị
Nhật |
Vy |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính định lượng |
20DQF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
34 |
2021009530 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Trúc |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thuế |
20DTX |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
35 |
2021010294 |
Lê Thị Bích |
Thơ |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
20DTH1 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
36 |
2021010191 |
Trần Thị
Phương |
Linh |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
20DTH2 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
37 |
2021010200 |
Cao Lư Hoàng |
My |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
20DTH2 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
38 |
2021010220 |
Đỗ
Đức |
Nguyên |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
20DTH2 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
39 |
2021010223 |
Vương
Thị Minh |
Nguyệt |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
20DTH2 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
40 |
2021010290 |
Huỳnh
Đức |
Thiện |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
20DTH2 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
41 |
2021010207 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Nga |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
20DTH3 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
42 |
2021010228 |
Lê Thị
Hồng |
Nhi |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
20DTH3 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
43 |
2021005807 |
Vơ Thị Thu |
Thanh |
Kế
toán |
Kiểm
toán |
20DAC1 |
Kế
toán |
Kế
toán doanh nghiệp |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
44 |
2021009877 |
Trương
Nguyên |
Khôi |
Kế
toán |
Kế
toán doanh nghiệp |
20DKT1 |
Kế
toán |
Kiểm
toán |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
45 |
2021009920 |
Nguyễn Hoàng
Thu |
Thảo |
Kế
toán |
Kế
toán doanh nghiệp |
20DKT1 |
Kế
toán |
Kiểm
toán |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
46 |
1921004612 |
Trần Ngọc
Thanh |
Phượng |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
19DIF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
47 |
2021009469 |
Lưu Thị
Tuyết |
Thanh |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
20DHQ1 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
48 |
2021009508 |
Lê Thị
Hương |
Trà |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
20DHQ2 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
49 |
2021000854 |
Trần Cẩm |
Tú |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
20DHQ2 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
50 |
2021009334 |
Nguyễn Hoàng
Lan |
Khanh |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
20DIF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
51 |
2021000940 |
Lê Đoàn
Thảo |
Liên |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
20DIF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
52 |
2021000902 |
Phạm Thảo |
Nguyên |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
20DIF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
53 |
2021009450 |
Hoàng Bá Thành |
Quư |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
20DIF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
54 |
2021009371 |
Ngô Thị Trúc |
Ly |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính công |
20DPF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
55 |
2021005258 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính công |
20DPF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
56 |
2021007040 |
Đặng
Huỳnh Thanh |
Ḥa |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính định lượng |
20DQF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
57 |
2021005253 |
Vơ Thị Kim |
Oanh |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính định lượng |
20DQF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
58 |
2021000878 |
Bùi Thị |
Thu |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính định lượng |
20DQF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
59 |
2021005350 |
Nguyễn
Quốc |
Vinh |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính định lượng |
20DQF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
60 |
2021005394 |
Vơ Lam |
Vy |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính định lượng |
20DQF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
61 |
2021009265 |
Nguyễn
Đ́nh |
Dự |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thẩm
định giá |
20DTD |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
62 |
2021009368 |
Đặng
Nguyễn Thành |
Lợi |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thuế |
20DTX |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
63 |
2021000888 |
Nguyễn Duy |
Quang |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thuế |
20DTX |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
64 |
2021005228 |
Nguyễn
Hoàng Oanh |
Thy |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thuế |
20DTX |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
65 |
2021009543 |
Nguyễn
Thị Bích |
Tuyền |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thuế |
20DTX |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
66 |
2021004793 |
Phạm Thị
Kim |
Xuyến |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thuế |
20DTX |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
67 |
2021007776 |
Lê Gia |
Anh |
Quản
trị kinh doanh |
Quản
trị kinh doanh tổng hợp |
20DQT4 |
Quản
trị kinh doanh |
Quản
trị bán hàng |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
68 |
2021007932 |
Nguyễn
Thế |
Quyền |
Quản
trị kinh doanh |
Quản
trị bán hàng |
20DBH2 |
Quản
trị kinh doanh |
Quản
trị dự án |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
69 |
2021007784 |
Phùng Thị
Ngọc |
Ánh |
Quản
trị kinh doanh |
Quản
trị bán hàng |
20DBH3 |
Quản
trị kinh doanh |
Quản
trị kinh doanh tổng hợp |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
70 |
2021003713 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Loan |
Quản
trị kinh doanh |
Quản
trị dự án |
20DDA |
Quản
trị kinh doanh |
Quản
trị kinh doanh tổng hợp |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
71 |
2021001081 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
Quản
trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản
trị Tổ chức sự kiện |
20DSK |
Quản
trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản
trị Lữ hành |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
72 |
2021008327 |
Trần Mỹ |
Phương |
Marketing |
Quản
trị Marketing |
20DMA2 |
Marketing |
Quản
trị thương hiệu |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
73 |
2021008375 |
Nguyễn
Tuyết |
Trinh |
Marketing |
Truyền
thông Marketing |
20DMC2 |
Marketing |
Quản
trị thương hiệu |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
74 |
2021008396 |
Nguyễn
Thị Như |
Ư |
Marketing |
Truyền
thông Marketing |
20DMC2 |
Marketing |
Quản
trị thương hiệu |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
75 |
2021010375 |
Nguyễn
Ngọc |
Hân |
Quản
trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản
trị Lữ hành |
20DLH1 |
Quản
trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản
trị Tổ chức sự kiện |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
76 |
2021010400 |
Chu Nguyễn
Nguyên |
Ngọc |
Quản
trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản
trị Lữ hành |
20DLH2 |
Quản
trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản
trị Tổ chức sự kiện |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
77 |
2021010406 |
Hoàng Trần Ư |
Nhi |
Quản
trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản
trị Lữ hành |
20DLH2 |
Quản
trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản
trị Tổ chức sự kiện |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
78 |
2021009436 |
Nguyễn
Trọng |
Phát |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính định lượng |
20DQF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính công |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
79 |
2021009504 |
Phạm Thị |
Thương |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính định lượng |
20DQF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính công |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
80 |
2021010870 |
Trần Thanh |
Thủy |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính công |
20DPF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính định lượng |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
81 |
2021005242 |
Bùi Vơ Hạ |
Vy |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thẩm
định giá |
20DTD |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính định lượng |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
82 |
2021009424 |
Bùi Ngọc
Quỳnh |
Như |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thuế |
20DTX |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính định lượng |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
83 |
2021005241 |
Trần Thanh |
Trúc |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
20DHQ1 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
84 |
2021009401 |
Nguyễn
Thị Thái |
Ngọc |
Tài
chính - Ngân hàng |
Hải
quan - Xuất nhập khẩu |
20DHQ2 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
85 |
2021009414 |
Nguyễn Hoài
Hoàng |
Nhi |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
20DIF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
86 |
2021009432 |
Lâm Nguyễn
Quỳnh |
Ny |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
20DIF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
87 |
2021009393 |
Phạm Kim |
Ngân |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
20DNH1 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
88 |
2021004844 |
Huỳnh Thị
Quốc |
Vy |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
20DNH1 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
89 |
2021009324 |
Nguyễn
Thị Như |
Huỳnh |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
20DNH2 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
90 |
2021009534 |
Lê Sơn |
Trường |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
20DNH2 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
91 |
2021009555 |
Trần Thị
Yến |
Vi |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
20DNH2 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
92 |
2021009315 |
Tạ Vân |
Hồng |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính công |
20DPF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
93 |
2021009243 |
Bùi Thị Linh |
Chi |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thẩm
định giá |
20DTD |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
94 |
2021009489 |
Phan Phương |
Thùy |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thẩm
định giá |
20DTD |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
95 |
2021005430 |
Nguyễn Văn |
Nhiên |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thuế |
20DTX |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
96 |
2021009520 |
Lê Thị
Ngọc |
Trân |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thuế |
20DTX |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
97 |
2021000838 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
CLC_20DNH01 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
98 |
2021009831 |
Văn Nguyễn
Anh |
Tú |
Tài
chính - Ngân hàng |
Ngân
hàng |
CLC_20DNH01 |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính doanh nghiệp |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
99 |
2021009440 |
Trương
Hồng |
Phúc |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
20DIF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thẩm
định giá |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
100 |
2021005096 |
Mai |
Uyên |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
20DIF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thẩm
định giá |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
101 |
2021004897 |
Nguyễn Thy |
Hạ |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính công |
20DPF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thẩm
định giá |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
102 |
2021005367 |
Nguyễn Kim |
Châu |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thuế |
20DTX |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thẩm
định giá |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
103 |
2021004924 |
Vơ Thị Mai |
Hân |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
20DIF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thuế |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
104 |
2021009359 |
Trần Thị
Mỹ |
Linh |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính bảo hiểm và đầu tư |
20DIF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thuế |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
105 |
2021004991 |
Quách Xuân |
Ánh |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính công |
20DPF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thuế |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
106 |
2021009526 |
Nguyễn
Ngọc Tuyết |
Trinh |
Tài
chính - Ngân hàng |
Tài
chính định lượng |
20DQF |
Tài
chính - Ngân hàng |
Thuế |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
107 |
2021008831 |
Đỗ Mai |
Anh |
Kinh
doanh quốc tế |
Quản
trị kinh doanh quốc tế |
20DKQ1 |
Kinh
doanh quốc tế |
Thương
mại quốc tế |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
108 |
2021008847 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Diệp |
Kinh
doanh quốc tế |
Quản
trị kinh doanh quốc tế |
20DKQ1 |
Kinh
doanh quốc tế |
Thương
mại quốc tế |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
109 |
2021008890 |
Phạm Thị
Hồng |
Khởi |
Kinh
doanh quốc tế |
Quản
trị kinh doanh quốc tế |
20DKQ1 |
Kinh
doanh quốc tế |
Thương
mại quốc tế |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
110 |
2021008948 |
Trần Thị
Ngọc |
Oanh |
Kinh
doanh quốc tế |
Quản
trị kinh doanh quốc tế |
20DKQ1 |
Kinh
doanh quốc tế |
Thương
mại quốc tế |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
111 |
2021008974 |
Lê Thị Như |
Thúy |
Kinh
doanh quốc tế |
Quản
trị kinh doanh quốc tế |
20DKQ1 |
Kinh
doanh quốc tế |
Thương
mại quốc tế |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
112 |
2021008998 |
Vơ Huỳnh Minh |
Tuấn |
Kinh
doanh quốc tế |
Quản
trị kinh doanh quốc tế |
20DKQ1 |
Kinh
doanh quốc tế |
Thương
mại quốc tế |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
113 |
2021008870 |
Trần Thị
Thu |
Hiền |
Kinh
doanh quốc tế |
Quản
trị kinh doanh quốc tế |
20DKQ2 |
Kinh
doanh quốc tế |
Thương
mại quốc tế |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
114 |
2021008904 |
Nguyễn
Thế |
Lộc |
Kinh
doanh quốc tế |
Quản
trị kinh doanh quốc tế |
20DKQ2 |
Kinh
doanh quốc tế |
Thương
mại quốc tế |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
115 |
2021008977 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Thương |
Kinh
doanh quốc tế |
Quản
trị kinh doanh quốc tế |
20DKQ2 |
Kinh
doanh quốc tế |
Thương
mại quốc tế |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
116 |
2021006379 |
Trần Ngọc |
Vũ |
Kinh
doanh quốc tế |
Logistics
và Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu |
20DLG1 |
Kinh
doanh quốc tế |
Thương
mại quốc tế |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
117 |
2021010154 |
Lê Thị |
Hoa |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
20DTK1 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
118 |
2021010172 |
Lê Nhật
Đăng |
Khoa |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
20DTK1 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
119 |
2021010221 |
Nguyễn
Đ́nh |
Nguyên |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
20DTK1 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
120 |
2021010262 |
Nguyễn Hoàng |
Phương |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
20DTK1 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
121 |
2021010287 |
Trần
Trọng |
Thắng |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
20DTK1 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
122 |
2021010351 |
Phạm Hữu |
Vĩnh |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
20DTK1 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
123 |
2021010122 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
20DTK2 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
124 |
2021010125 |
Trần
Phương |
Duy |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
20DTK2 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
125 |
2021010145 |
Nguyễn
Thị Kim |
Hân |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
20DTK2 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
126 |
2021007431 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Huyền |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
20DTK2 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
127 |
2021010183 |
Nguyễn
Ngọc |
Lầu |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
20DTK2 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
128 |
2021010193 |
Nguyễn Bá |
Lộc |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
20DTK2 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
129 |
2021010252 |
Nguyễn
Nhất |
Phong |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Hệ
thống thông tin kế toán |
20DTK2 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
Tin
học quản lư |
|
Đủ
điều kiện |
|
Chuyển chuyên
ngành |
130 |
2021008331 |
Lê Thị
Cẩm |
Quyên |
Marketing |
Quản
trị Marketing |
20DMA1 |
Marketing |
Truyền
thông Marketing |
|
Không
đủ điều kiện |
Hết
chỉ tiêu |
Chuyển chuyên
ngành |
131 |
1921005592 |
Trần Thị
Xuân |
Nhi |
Marketing |
Quản
trị Marketing |
CLC_19DMA04 |
Marketing |
Truyền
thông Marketing |
|
Không
đủ điều kiện |
Năm
2019 chưa tuyển sinh Truyền thông Marketing |
Chuyển chuyên
ngành |
132 |
2021010143 |
Nguyễn Hoàng
Bảo |
Hân |
Marketing |
Quản
trị Marketing |
CLC_20DMA10 |
Marketing |
Truyền
thông Marketing |
|
Không
đủ điều kiện |
Năm
2020 chưa tuyển sinh Truyền thông Marketing |
Chuyển chuyên
ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: 132 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|