BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 18D, 19D, 20D VÀ
KHÓA 19C XẾP HẠNG HỌC LỰC YẾU |
HỌC KỲ
CUỐI, NĂM 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp sinh viên |
Điểm TBCTL |
Khóa |
CTĐT |
KHOA |
1 |
1911000209 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
09/08/2001 |
CLC_19CKT01 |
1.94 |
19C |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
2 |
1911000635 |
Phan Văn |
Thi |
01/01/1999 |
CLC_19CKT01 |
1.87 |
19C |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
3 |
1621003248 |
Võ Thị Huỳnh |
Tuyết |
17/03/1998 |
CLC_19CMA02 |
0.00 |
19C |
CLC |
Khoa Marketing |
4 |
1911000721 |
Kim Huyền |
Duy |
01/10/2001 |
CLC_19CQT01 |
1.89 |
19C |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
5 |
1911000403 |
Trà Quốc |
Đạt |
16/01/2001 |
CLC_19CKQ |
1.88 |
19C |
CLC |
Khoa Thương mại |
6 |
1911000059 |
Ngô Hoàng Hồng |
Phúc |
05/11/2001 |
CLC_19CKQ |
1.99 |
19C |
CLC |
Khoa Thương mại |
7 |
1911000002 |
Võ Thị Thanh |
Thảo |
11/03/2000 |
CLC_19CKQ |
1.94 |
19C |
CLC |
Khoa Thương mại |
8 |
1911000870 |
Võ Kỳ |
Viên |
15/11/2001 |
CLC_19CKX |
1.95 |
19C |
CLC |
Khoa Thương mại |
9 |
1921006873 |
Phạm Quang |
Trung |
16/03/2001 |
19DTK1 |
1.99 |
19D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
10 |
2021010124 |
Đào Quang |
Duy |
15/10/2002 |
20DHT01 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
11 |
2021010174 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
05/04/2002 |
20DHT01 |
1.89 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
12 |
2021010127 |
Nguyễn Quang |
Điền |
22/03/2002 |
20DHT02 |
1.66 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
13 |
2021010288 |
Nguyễn Hữu |
Thế |
23/04/2002 |
20DHT02 |
1.97 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
14 |
2021010341 |
Nguyễn Diệu |
Uyên |
03/10/2001 |
20DHT02 |
1.96 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
15 |
2021010164 |
Phạm Trung |
Huy |
29/05/2000 |
20DHT03 |
1.66 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
16 |
2021010248 |
Trần Nhật |
Phát |
04/04/2002 |
20DHT03 |
1.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
17 |
2021010277 |
Nguyễn Thanh |
Thanh |
04/02/2002 |
20DHT03 |
1.50 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
18 |
2021010162 |
Hứa Quang |
Huy |
26/09/2002 |
20DHT04 |
1.60 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
19 |
2021010163 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
18/12/2002 |
20DHT04 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
20 |
2021010179 |
Lương Ngọc Diễm |
Kiều |
12/12/2002 |
20DHT04 |
1.74 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
21 |
2021010311 |
Trịnh Huỳnh Anh |
Thư |
19/07/2002 |
20DHT04 |
1.92 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
22 |
2021010329 |
Nguyễn Thành |
Trung |
08/05/2002 |
20DHT04 |
1.68 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
23 |
2021010113 |
Lê Thị |
Bắc |
24/07/2002 |
20DHT05 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
24 |
2021010177 |
Nguyễn Vũ An |
Khương |
26/02/2002 |
20DHT05 |
1.88 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
25 |
2021010214 |
Diệp Kim |
Ngọc |
25/09/2002 |
20DHT05 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
26 |
2021010249 |
Trần Tấn |
Phát |
01/01/2002 |
20DHT05 |
1.64 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
27 |
1821005407 |
Thái Gia |
Hào |
12/11/2000 |
18DQN04 |
1.76 |
18D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
28 |
2021006079 |
Huỳnh Tuyết |
Nhung |
07/09/2002 |
20DKS01 |
1.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
29 |
2021005971 |
Đỗ Văn |
Phi |
25/05/2002 |
20DLH01 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
30 |
2021010368 |
Trần Minh |
Cường |
17/10/2002 |
20DLH02 |
1.83 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
31 |
2021010423 |
Nguyễn Văn Thanh |
Tân |
09/08/2002 |
20DLH02 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
32 |
2021007454 |
Lê Thị Minh |
Thùy |
11/07/2002 |
20DLH02 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
33 |
2021010840 |
Chu Thị Hoài |
Thương |
24/01/2002 |
20DQN02 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
34 |
2021010846 |
Phạm Thuỳ Linh |
Trang |
15/06/2002 |
20DQN02 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
35 |
2021010712 |
Nguyễn Hoàng |
Bá |
05/02/2002 |
20DQN03 |
1.84 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
36 |
2021010845 |
Phạm Ngọc Thùy |
Trang |
04/05/2002 |
20DQN03 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
37 |
1921007060 |
Trương Thị Ngọc |
Ánh |
22/03/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.64 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
38 |
1921007098 |
Nguyễn Thị Tú |
Hảo |
28/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
39 |
1921007226 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
18/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
40 |
1921007041 |
Phan Lê Thái |
An |
14/06/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.83 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
41 |
1921007111 |
Phan Thị Quỳnh |
Hương |
25/02/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.84 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
42 |
1921007230 |
Nguyễn Thị Bích |
Thùy |
27/02/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
43 |
1921007183 |
Võ Huỳnh |
Như |
02/03/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.42 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
44 |
2021000353 |
Ngô Thanh |
Trúc |
08/01/2002 |
CLC_20DKS01 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
45 |
2021010555 |
Trịnh Long |
Nữ |
05/07/2002 |
CLC_20DKS03 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
46 |
2021010585 |
Đỗ Phạm Anh |
Thư |
24/09/2002 |
CLC_20DKS04 |
1.97 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
47 |
1821002970 |
Nguyễn Đặng Hoàng |
Long |
19/05/2000 |
18DAC1 |
1.84 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
48 |
1821002928 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Hồng |
18/05/2000 |
18DKT1 |
1.50 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
49 |
1921002742 |
Phan Hữu |
Trung |
14/05/2001 |
19DAC1 |
1.98 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
50 |
1921004887 |
Trần Thị Yến |
Ly |
17/05/2001 |
19DAC2 |
1.93 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
51 |
2021005773 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
15/08/2002 |
20DKT01 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
52 |
2021005827 |
Võ Thị Như |
Huỳnh |
18/11/2002 |
20DKT02 |
1.47 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
53 |
2021005713 |
Trần Ngọc Thảo |
Vy |
21/11/2002 |
20DKT02 |
1.25 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
54 |
2021009879 |
Ngô Gia |
Linh |
28/07/2002 |
20DKT03 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
55 |
2021009906 |
Lê Thanh |
Phú |
18/10/2001 |
20DKT03 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
56 |
2021009932 |
Nguyễn Minh |
Trâm |
07/10/2002 |
20DKT04 |
1.85 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
57 |
1921006635 |
LƯƠNG TIỂU |
BĂNG |
01/01/2001 |
CLC_19DKT02 |
1.99 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
58 |
1921006543 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
13/12/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
59 |
1921006549 |
Nguyễn Lê Hồng |
Nguyên |
18/03/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.00 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
60 |
1921006550 |
Hoàng Thị Minh |
Nguyệt |
19/04/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.84 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
61 |
1921006613 |
Nguyễn Vy Thanh |
Trúc |
14/11/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.12 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
62 |
2021009953 |
Lê Duy |
Anh |
23/08/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.63 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
63 |
2021010027 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Sương |
01/11/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
64 |
2021010052 |
Huỳnh Công |
Trí |
11/07/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.58 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
65 |
2021010049 |
Phạm Thị Kiều |
Trang |
13/10/2002 |
CLC_20DKT02 |
1.92 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
66 |
2021010034 |
Nguyễn Trung |
Thắng |
04/08/2002 |
CLC_20DKT04 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
67 |
2021010039 |
Lâm Anh |
Thư |
15/12/2002 |
CLC_20DKT04 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
68 |
2021010044 |
Mai Nguyễn Hoài |
Thương |
19/08/2002 |
CLC_20DKT04 |
1.91 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
69 |
1821005802 |
Phan Trung |
Nguyên |
10/09/2000 |
18DQF |
1.99 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
70 |
1821006032 |
Trương Thị Hải |
Vân |
15/01/2000 |
18DQF |
1.80 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
71 |
1821004814 |
Phạm Hà Mai |
Hân |
13/01/2000 |
18DQK |
1.96 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
72 |
1821004875 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
22/03/2000 |
18DQK |
1.96 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
73 |
1821005097 |
Trần Công |
Phước |
24/01/2000 |
18DQK |
1.85 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
74 |
1821002466 |
Đinh Thị Hoàng |
Yến |
11/05/1999 |
18DQK |
1.63 |
18D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
75 |
1921004450 |
Trương Đăng |
Khoa |
23/04/2001 |
19DQF |
1.89 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
76 |
1921004591 |
Trịnh Lê Hoàng |
Phúc |
27/08/2001 |
19DQF |
1.76 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
77 |
1921004767 |
Trần Minh |
Tú |
22/09/2001 |
19DQF |
1.90 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
78 |
1921003435 |
Nguyễn Thế |
Danh |
21/05/2001 |
19DQK |
1.94 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
79 |
1921003440 |
Phạm Quốc |
Đạt |
12/07/2001 |
19DQK |
1.76 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
80 |
1921003441 |
Phạm Tiến |
Đạt |
02/08/2001 |
19DQK |
1.55 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
81 |
1921003453 |
Vũ Đức |
Dũng |
18/02/2000 |
19DQK |
1.79 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
82 |
1921003506 |
Nguyễn Hoàng Duy |
Hưng |
12/02/2001 |
19DQK |
1.98 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
83 |
1921003582 |
Đỗ Quang |
Minh |
22/05/2001 |
19DQK |
1.98 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
84 |
1921003599 |
Phạm Kiều |
Nga |
01/01/2001 |
19DQK |
1.79 |
19D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
85 |
2021002691 |
Lưu Thiện |
Hảo |
12/04/2002 |
20DEM02 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
86 |
2021006837 |
Lê Thị Xuân |
Mai |
15/02/2002 |
20DEM02 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
87 |
2021006834 |
Lâm Thuý |
Vân |
18/11/2002 |
20DEM02 |
1.67 |
20D |
Đại trà |
Khoa Kinh tế - Luật |
88 |
2021008254 |
Phạm Mạnh |
Đức |
13/09/2002 |
20DMA05 |
1.91 |
20D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
89 |
2021008383 |
Vũ Thị Mộng |
Tuyền |
15/01/2002 |
20DMA06 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Marketing |
90 |
1921001359 |
Phan Ngô Quốc |
Thắng |
24/10/2001 |
CLC_19DMA01 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
91 |
1921005442 |
Nguyễn Xuân |
Hùng |
19/10/2001 |
CLC_19DMA02 |
1.99 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
92 |
1921005659 |
Phạm Tiến |
Thành |
27/12/2001 |
CLC_19DMA08 |
1.68 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
93 |
1921005445 |
Nguyễn Ngọc |
Hưng |
06/01/2001 |
CLC_19DMA09 |
1.79 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
94 |
1921005579 |
Cổ Ngọc |
Nhi |
22/05/2001 |
CLC_19DMA12 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
95 |
2021006534 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
12/09/2002 |
CLC_20DMA04 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
96 |
1821004011 |
Sơn Hoàng |
Đại |
09/12/1999 |
18DTA05 |
1.94 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
97 |
1821004224 |
Nguyễn Ngọc |
Vy |
28/11/2000 |
18DTA05 |
1.88 |
18D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
98 |
1921003334 |
Lê Phúc |
Thịnh |
01/06/2001 |
19DTA02 |
1.97 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
99 |
1921003386 |
Lê Thị Khánh |
Vy |
12/12/2001 |
19DTA03 |
1.71 |
19D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
100 |
2021000391 |
Lê Thị |
Sen |
18/08/2002 |
20DTA01 |
1.95 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
101 |
2021002610 |
Nguyễn Lê Mộng |
Thắm |
07/10/2002 |
20DTA01 |
1.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
102 |
2021002609 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Huy |
13/08/2002 |
20DTA02 |
1.10 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
103 |
2021007729 |
Trần Thị Thúy |
Vi |
19/02/2002 |
20DTA02 |
1.72 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
104 |
2021007696 |
Vũ Trần Thanh |
Tâm |
09/12/2002 |
20DTA04 |
1.63 |
20D |
Đại trà |
Khoa Ngoại ngữ |
105 |
2021003471 |
Trần Nhật |
Vinh |
27/05/2001 |
20DQT01 |
1.88 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
106 |
2021002919 |
Trương Thu |
Trang |
04/12/2002 |
20DQT03 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
107 |
2021003244 |
Nguyễn Lê Kim |
Chi |
21/08/2002 |
20DQT04 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
108 |
2021003224 |
Phan Anh |
Kiệt |
29/07/2002 |
20DQT04 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
109 |
2021007787 |
Chế Quốc |
Bảo |
30/06/2002 |
20DQT07 |
1.38 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
110 |
2021007792 |
Huỳnh Ngọc Minh |
Châu |
26/03/2002 |
20DQT08 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
111 |
2021007972 |
Võ Ngọc Minh |
Thư |
26/09/2002 |
20DQT09 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
112 |
2021007912 |
Lê Thị Huỳnh |
Như |
07/05/2002 |
20DQT10 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
113 |
2021007949 |
Y Ly |
Thanh |
26/11/2001 |
20DQT10 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Quản trị kinh doanh |
114 |
1821004758 |
Đào Trung Trí |
Dũng |
15/01/2000 |
CLC_18DQT01 |
1.97 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
115 |
1821005125 |
Phạm Bùi Trúc |
Quỳnh |
01/02/2000 |
CLC_18DQT01 |
1.84 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
116 |
1821005284 |
Dương Minh |
Tuấn |
06/06/2000 |
CLC_18DQT02 |
1.55 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
117 |
1821005143 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
12/12/2000 |
CLC_18DQT03 |
1.69 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
118 |
1821002647 |
Nguyễn Lê Hữu |
Thành |
03/05/2000 |
CLC_18DQT03 |
1.62 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
119 |
1821005218 |
Trần Hoài |
Thương |
01/01/2000 |
CLC_18DQT03 |
1.98 |
18D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
120 |
1921005058 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
02/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.77 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
121 |
1921005132 |
Nguyễn Quốc |
Nghĩa |
08/09/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.81 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
122 |
1921005172 |
Nguyễn Cao Linh |
Phụng |
02/01/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.74 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
123 |
1921005206 |
Trần Thị Mỹ |
Thảo |
10/05/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
124 |
1921005213 |
Huỳnh Trần Anh |
Thư |
01/01/2001 |
CLC_19DQT04 |
1.63 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
125 |
1921005253 |
Nguyễn Nguyễn Thanh |
Trúc |
20/05/2001 |
CLC_19DQT05 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
126 |
1921005256 |
Tô Hoài Nhật |
Trường |
24/07/2001 |
CLC_19DQT06 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
127 |
1921004996 |
Phạm Thế |
Anh |
24/08/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.58 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
128 |
1921004034 |
Trần Mai Hồng |
Ngọc |
07/05/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.58 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
129 |
1921003766 |
Nguyễn Nguyên Xuân |
Thức |
13/09/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
130 |
1921005255 |
Nguyễn |
Trường |
01/10/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.99 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
131 |
1921005309 |
Lê Quốc |
Khánh |
22/04/2001 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
132 |
1621006000 |
Nguyễn Lê |
Nhân |
20/01/1998 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
133 |
1921005327 |
BÙI MINH |
UYÊN |
05/07/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.57 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
134 |
1921004152 |
Huỳnh Lê Tường |
Vy |
25/11/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
135 |
2021001428 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Loan |
31/01/2002 |
CLC_20DQT01 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
136 |
2021000032 |
Lê Trương Thanh |
Ngân |
12/06/2002 |
CLC_20DQT01 |
1.38 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
137 |
2021008115 |
Trần Gia |
Ngọc |
20/11/2001 |
CLC_20DQT03 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
138 |
2021008074 |
Đỗ Ngọc |
Hưng |
31/01/2002 |
CLC_20DQT05 |
1.89 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
139 |
2021008038 |
Nguyễn Hữu |
Bảo |
30/01/2002 |
CLC_20DQT06 |
1.95 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
140 |
2021007999 |
Phạm Thị Hương |
Tuyền |
11/02/2002 |
CLC_20DQT06 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
141 |
2021008190 |
Lê Trọng |
Vương |
16/01/2002 |
CLC_20DQT06 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
142 |
2021008201 |
Nguyễn Minh |
Cường |
20/10/2002 |
IP_20DQT |
1.93 |
20D |
Quốc tế |
Khoa Quản trị kinh doanh |
143 |
1921004425 |
Nguyễn Phúc Vinh |
Huy |
09/01/2001 |
19DIF |
1.65 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
144 |
1921004433 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
30/05/2001 |
19DIF |
1.72 |
19D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
145 |
2021009437 |
Đinh Thanh |
Phong |
04/10/2002 |
20DTC06 |
1.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
146 |
2021009353 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
27/09/2002 |
20DTC07 |
1.82 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
147 |
2021009474 |
Hà Trúc |
Thảo |
24/03/2002 |
20DTC08 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
148 |
2021009540 |
Trần Quốc |
Tú |
17/10/2002 |
20DTC08 |
1.66 |
20D |
Đại trà |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
149 |
1821006228 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
24/03/2000 |
CLC_18DTC01 |
1.79 |
18D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
150 |
1921006167 |
Nguyễn Đức |
Anh |
13/01/2001 |
CLC_19DNH01 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
151 |
1921006202 |
Ngô Trịnh Cẩm |
Giang |
11/06/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
152 |
1921006220 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
17/08/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
153 |
1921006286 |
Ngô Thị Ngọc |
Mai |
06/11/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.82 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
154 |
1921006422 |
Lư Thị Thùy |
Trang |
17/09/2000 |
CLC_19DNH03 |
1.78 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
155 |
1921006440 |
Nguyễn Ngọc |
Trung |
04/02/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.62 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
156 |
1921006285 |
Lợi Công |
Lý |
03/02/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.56 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
157 |
1921006356 |
Nguyễn Đinh |
Quang |
19/11/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
158 |
1921006416 |
Võ Thị Ngọc |
Trâm |
27/05/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
159 |
1921006229 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
21/04/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
160 |
1921006355 |
Trịnh Minh |
Quân |
25/01/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.89 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
161 |
1921006432 |
Lê Ngọc Phương |
Trinh |
13/05/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.34 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
162 |
2021008638 |
Trần Thanh |
Bình |
30/01/2002 |
CLC_20DNH02 |
1.98 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
163 |
2021009609 |
Nguyễn Bảo |
Duy |
05/11/2002 |
CLC_20DTC02 |
1.77 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
164 |
2021009728 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
20/11/2002 |
CLC_20DTC05 |
1.60 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
165 |
2021009837 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
21/11/2002 |
CLC_20DTC05 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
166 |
2021010701 |
Trần Đức |
An |
07/10/2002 |
CLC_20DTC07 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
167 |
1821002570 |
Trịnh Đức |
Minh |
31/07/2000 |
18DKB01 |
1.75 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
168 |
1821002575 |
Hoàng Hoài |
Nam |
04/02/2000 |
18DKB04 |
1.80 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
169 |
1821002645 |
Lê Văn |
Thái |
02/02/2000 |
18DKB04 |
1.96 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
170 |
1821002678 |
Trần Huyền |
Trân |
18/11/2000 |
18DKB04 |
1.99 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
171 |
1921003917 |
Phan Đăng |
Chung |
19/08/2000 |
19DKB01 |
1.50 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
172 |
1921004043 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Nhi |
23/05/2001 |
19DKB01 |
1.72 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
173 |
1921003908 |
Nguyễn Tuấn |
Bảo |
27/08/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
174 |
1921003940 |
Lê Bá |
Giỏi |
06/02/2001 |
19DKB03 |
1.73 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
175 |
1921004345 |
Nguyễn Minh |
Đức |
27/04/2001 |
19DTD |
1.87 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
176 |
1921004691 |
Đỗ Minh |
Thuận |
11/07/2001 |
19DTD |
1.39 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
177 |
2021007114 |
Nguyễn Hoàng Việt |
An |
19/03/2001 |
20DKB01 |
1.79 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
178 |
2021004014 |
Trương Thị Mỹ |
Duyên |
02/10/2002 |
20DKB01 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
179 |
2021004017 |
Nguyễn Thị Trúc |
My |
19/06/2002 |
20DKB01 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
180 |
2021008657 |
Nguyễn Phạm Tiến |
Đạt |
20/04/2002 |
20DKB02 |
1.89 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
181 |
2021008689 |
Lê |
Hoàng |
19/07/2002 |
20DKB02 |
1.90 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
182 |
2021008646 |
Nguyễn Quốc |
Doanh |
16/01/2002 |
20DKB03 |
1.63 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
183 |
2021008688 |
Trần Đình |
Hoan |
29/11/2002 |
20DKB03 |
1.75 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
184 |
2021008691 |
Võ Khởi |
Hoàng |
13/12/2002 |
20DKB03 |
1.75 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
185 |
2021008634 |
Bùi Anh |
Bằng |
30/07/2002 |
20DKB04 |
1.83 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
186 |
2021008654 |
Nguyễn Trần Thùy |
Dương |
07/09/2002 |
20DKB04 |
1.66 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
187 |
2021008649 |
Lê Trung |
Duy |
21/11/2002 |
20DKB04 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
188 |
2021008714 |
Lê Trần Bảo |
Linh |
06/05/2002 |
20DKB04 |
1.73 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
189 |
2021008766 |
Phạm Mai |
Phương |
04/08/2002 |
20DKB04 |
1.83 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
190 |
2021008780 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
22/04/2002 |
20DKB04 |
1.86 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
191 |
2021007335 |
Huỳnh Lê Minh |
Hương |
07/06/2002 |
20DTC05 |
1.75 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
192 |
1821002465 |
Lữ Hà Thái |
Xuyên |
07/06/1999 |
18DPF |
1.99 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
193 |
1921004406 |
Lâm Nguyễn Phương |
Hồng |
24/04/2000 |
19DTX |
1.94 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
194 |
2021005308 |
Phùng Thị |
Hiền |
12/07/2001 |
20DTC01 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
195 |
2021005156 |
Bùi Thị Minh |
Thư |
08/07/2002 |
20DTC03 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thuế - Hải quan |
196 |
1821003177 |
Lâm Quốc |
Bảo |
12/11/2000 |
18DKQ |
1.79 |
18D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
197 |
1921001633 |
Đinh Thị Mỹ |
Lan |
14/01/2001 |
19DKQ2 |
1.83 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
198 |
1921001679 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
05/10/2001 |
19DKQ2 |
1.93 |
19D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
199 |
2021008871 |
Mai Minh |
Hiếu |
11/08/2002 |
20DKQ04 |
1.89 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
200 |
2021008953 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
22/10/2002 |
20DKQ05 |
0.00 |
20D |
Đại trà |
Khoa Thương mại |
201 |
1821002188 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
20/06/2000 |
CLC_18DTM01 |
1.77 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
202 |
1821002850 |
Lê Hữu |
Trí |
18/11/2000 |
CLC_18DTM05 |
1.99 |
18D |
CLC |
Khoa Thương mại |
203 |
1921002228 |
Phan Văn |
Chung |
26/01/2001 |
CLC_19DTM09 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Thương mại |
204 |
2021002182 |
Nguyễn Đức |
Việt |
14/10/2002 |
CLC_20DTM01 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
205 |
2021001874 |
Đặng Nguyễn Xuân |
Mai |
13/02/2002 |
CLC_20DTM02 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
206 |
2021002187 |
Phạm Lê Minh |
Thư |
17/10/2002 |
CLC_20DTM03 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
207 |
2021009077 |
Lương Quang |
Mạnh |
11/10/2002 |
CLC_20DTM08 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
208 |
2021008797 |
Hồ Thị Mai |
Thy |
13/01/2002 |
CLC_20DTM08 |
1.75 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
209 |
2021009150 |
Phạm Huỳnh Trí |
Thức |
14/10/2002 |
CLC_20DTM09 |
1.89 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
210 |
1821002378 |
Bùi Trần Ngọc |
Linh |
28/12/2000 |
IP_18DKQ01 |
1.78 |
18D |
Quốc tế |
Khoa Thương mại |
211 |
2021009222 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Vy |
25/11/2000 |
IP_20DKQ |
1.00 |
20D |
Quốc tế |
Khoa Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 211 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|