BỘ TÀI CHÍNH         CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM  
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
 
            Độc lập - Tự do - Hạnh phúc  
   
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 18D, 19D, 20D VÀ KHÓA 19C XẾP HẠNG HỌC LỰC YẾU
HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2021
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp sinh viên Điểm TBCTL Khóa CTĐT KHOA
1 1911000209 Nguyễn Kim Ngân 09/08/2001 CLC_19CKT01 1.94 19C CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
2 1911000635 Phan Văn Thi 01/01/1999 CLC_19CKT01 1.87 19C CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
3 1621003248 Võ Thị Huỳnh Tuyết 17/03/1998 CLC_19CMA02 0.00 19C CLC Khoa Marketing
4 1911000721 Kim Huyền Duy 01/10/2001 CLC_19CQT01 1.89 19C CLC Khoa Quản trị kinh doanh
5 1911000403 Trà Quốc Đạt 16/01/2001 CLC_19CKQ 1.88 19C CLC Khoa Thương mại
6 1911000059 Ngô Hoàng Hồng Phúc 05/11/2001 CLC_19CKQ 1.99 19C CLC Khoa Thương mại
7 1911000002 Võ Thị Thanh Thảo 11/03/2000 CLC_19CKQ 1.94 19C CLC Khoa Thương mại
8 1911000870 Võ Kỳ Viên 15/11/2001 CLC_19CKX 1.95 19C CLC Khoa Thương mại
9 1921006873 Phạm Quang Trung 16/03/2001 19DTK1 1.99 19D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
10 2021010124 Đào Quang Duy 15/10/2002 20DHT01 0.00 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
11 2021010174 Nguyễn Anh Khoa 05/04/2002 20DHT01 1.89 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
12 2021010127 Nguyễn Quang Điền 22/03/2002 20DHT02 1.66 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
13 2021010288 Nguyễn Hữu Thế 23/04/2002 20DHT02 1.97 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
14 2021010341 Nguyễn Diệu Uyên 03/10/2001 20DHT02 1.96 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
15 2021010164 Phạm Trung Huy 29/05/2000 20DHT03 1.66 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
16 2021010248 Trần Nhật Phát 04/04/2002 20DHT03 1.00 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
17 2021010277 Nguyễn Thanh Thanh 04/02/2002 20DHT03 1.50 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
18 2021010162 Hứa Quang Huy 26/09/2002 20DHT04 1.60 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
19 2021010163 Nguyễn Hữu Huy 18/12/2002 20DHT04 0.00 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
20 2021010179 Lương Ngọc Diễm Kiều 12/12/2002 20DHT04 1.74 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
21 2021010311 Trịnh Huỳnh Anh Thư 19/07/2002 20DHT04 1.92 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
22 2021010329 Nguyễn Thành Trung 08/05/2002 20DHT04 1.68 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
23 2021010113 Lê Thị Bắc 24/07/2002 20DHT05 0.00 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
24 2021010177 Nguyễn Vũ An Khương 26/02/2002 20DHT05 1.88 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
25 2021010214 Diệp Kim Ngọc 25/09/2002 20DHT05 0.00 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
26 2021010249 Trần Tấn Phát 01/01/2002 20DHT05 1.64 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
27 1821005407 Thái Gia Hào 12/11/2000 18DQN04 1.76 18D Đặc thù Khoa Du lịch
28 2021006079 Huỳnh Tuyết Nhung 07/09/2002 20DKS01 1.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
29 2021005971 Đỗ Văn Phi 25/05/2002 20DLH01 0.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
30 2021010368 Trần Minh Cường 17/10/2002 20DLH02 1.83 20D Đặc thù Khoa Du lịch
31 2021010423 Nguyễn Văn Thanh Tân 09/08/2002 20DLH02 0.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
32 2021007454 Lê Thị Minh Thùy 11/07/2002 20DLH02 0.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
33 2021010840 Chu Thị Hoài Thương 24/01/2002 20DQN02 0.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
34 2021010846 Phạm Thuỳ Linh Trang 15/06/2002 20DQN02 0.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
35 2021010712 Nguyễn Hoàng 05/02/2002 20DQN03 1.84 20D Đặc thù Khoa Du lịch
36 2021010845 Phạm Ngọc Thùy Trang 04/05/2002 20DQN03 0.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
37 1921007060 Trương Thị Ngọc Ánh 22/03/2001 CLC_19DKS01 1.64 19D CLC Khoa Du lịch
38 1921007098 Nguyễn Thị Tú Hảo 28/10/2001 CLC_19DKS01 1.86 19D CLC Khoa Du lịch
39 1921007226 Nguyễn Thị Anh Thư 18/10/2001 CLC_19DKS01 1.86 19D CLC Khoa Du lịch
40 1921007041 Phan Lê Thái An 14/06/2001 CLC_19DKS02 1.83 19D CLC Khoa Du lịch
41 1921007111 Phan Thị Quỳnh Hương 25/02/2001 CLC_19DKS02 1.84 19D CLC Khoa Du lịch
42 1921007230 Nguyễn Thị Bích Thùy 27/02/2001 CLC_19DKS02 1.75 19D CLC Khoa Du lịch
43 1921007183 Võ Huỳnh Như 02/03/2001 CLC_19DKS03 1.42 19D CLC Khoa Du lịch
44 2021000353 Ngô Thanh Trúc 08/01/2002 CLC_20DKS01 0.00 20D CLC Khoa Du lịch
45 2021010555 Trịnh Long Nữ 05/07/2002 CLC_20DKS03 0.00 20D CLC Khoa Du lịch
46 2021010585 Đỗ Phạm Anh Thư 24/09/2002 CLC_20DKS04 1.97 20D CLC Khoa Du lịch
47 1821002970 Nguyễn Đặng Hoàng Long 19/05/2000 18DAC1 1.84 18D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
48 1821002928 Huỳnh Thị Tuyết Hồng 18/05/2000 18DKT1 1.50 18D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
49 1921002742 Phan Hữu Trung 14/05/2001 19DAC1 1.98 19D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
50 1921004887 Trần Thị Yến Ly 17/05/2001 19DAC2 1.93 19D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
51 2021005773 Nguyễn Thanh Thảo 15/08/2002 20DKT01 0.00 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
52 2021005827 Võ Thị Như Huỳnh 18/11/2002 20DKT02 1.47 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
53 2021005713 Trần Ngọc Thảo Vy 21/11/2002 20DKT02 1.25 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
54 2021009879 Ngô Gia Linh 28/07/2002 20DKT03 0.00 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
55 2021009906 Lê Thanh Phú 18/10/2001 20DKT03 0.00 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
56 2021009932 Nguyễn Minh Trâm 07/10/2002 20DKT04 1.85 20D Đại trà Khoa Kế toán - Kiểm toán
57 1921006635 LƯƠNG TIỂU BĂNG 01/01/2001 CLC_19DKT02 1.99 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
58 1921006543 Nguyễn Thị Kim Ngân 13/12/2001 CLC_19DKT03 1.86 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
59 1921006549 Nguyễn Lê Hồng Nguyên 18/03/2001 CLC_19DKT03 1.00 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
60 1921006550 Hoàng Thị Minh Nguyệt 19/04/2001 CLC_19DKT03 1.84 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
61 1921006613 Nguyễn Vy Thanh Trúc 14/11/2001 CLC_19DKT03 1.12 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
62 2021009953 Lê Duy Anh 23/08/2002 CLC_20DKT01 1.63 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
63 2021010027 Nguyễn Thị Tuyết Sương 01/11/2002 CLC_20DKT01 1.00 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
64 2021010052 Huỳnh Công Trí 11/07/2002 CLC_20DKT01 1.58 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
65 2021010049 Phạm Thị Kiều Trang 13/10/2002 CLC_20DKT02 1.92 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
66 2021010034 Nguyễn Trung Thắng 04/08/2002 CLC_20DKT04 0.00 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
67 2021010039 Lâm Anh Thư 15/12/2002 CLC_20DKT04 1.75 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
68 2021010044 Mai Nguyễn Hoài Thương 19/08/2002 CLC_20DKT04 1.91 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
69 1821005802 Phan Trung Nguyên 10/09/2000 18DQF 1.99 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
70 1821006032 Trương Thị Hải Vân 15/01/2000 18DQF 1.80 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
71 1821004814 Phạm Hà Mai Hân 13/01/2000 18DQK 1.96 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
72 1821004875 Nguyễn Thanh Huy 22/03/2000 18DQK 1.96 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
73 1821005097 Trần Công Phước 24/01/2000 18DQK 1.85 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
74 1821002466 Đinh Thị Hoàng Yến 11/05/1999 18DQK 1.63 18D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
75 1921004450 Trương Đăng Khoa 23/04/2001 19DQF 1.89 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
76 1921004591 Trịnh Lê Hoàng Phúc 27/08/2001 19DQF 1.76 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
77 1921004767 Trần Minh 22/09/2001 19DQF 1.90 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
78 1921003435 Nguyễn Thế Danh 21/05/2001 19DQK 1.94 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
79 1921003440 Phạm Quốc Đạt 12/07/2001 19DQK 1.76 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
80 1921003441 Phạm Tiến Đạt 02/08/2001 19DQK 1.55 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
81 1921003453 Vũ Đức Dũng 18/02/2000 19DQK 1.79 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
82 1921003506 Nguyễn Hoàng Duy Hưng 12/02/2001 19DQK 1.98 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
83 1921003582 Đỗ Quang Minh 22/05/2001 19DQK 1.98 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
84 1921003599 Phạm Kiều Nga 01/01/2001 19DQK 1.79 19D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
85 2021002691 Lưu Thiện Hảo 12/04/2002 20DEM02 0.00 20D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
86 2021006837 Lê Thị Xuân Mai 15/02/2002 20DEM02 0.00 20D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
87 2021006834 Lâm Thuý Vân 18/11/2002 20DEM02 1.67 20D Đại trà Khoa Kinh tế - Luật
88 2021008254 Phạm Mạnh Đức 13/09/2002 20DMA05 1.91 20D Đại trà Khoa Marketing
89 2021008383 Vũ Thị Mộng Tuyền 15/01/2002 20DMA06 0.00 20D Đại trà Khoa Marketing
90 1921001359 Phan Ngô Quốc Thắng 24/10/2001 CLC_19DMA01 1.98 19D CLC Khoa Marketing
91 1921005442 Nguyễn Xuân Hùng 19/10/2001 CLC_19DMA02 1.99 19D CLC Khoa Marketing
92 1921005659 Phạm Tiến Thành 27/12/2001 CLC_19DMA08 1.68 19D CLC Khoa Marketing
93 1921005445 Nguyễn Ngọc Hưng 06/01/2001 CLC_19DMA09 1.79 19D CLC Khoa Marketing
94 1921005579 Cổ Ngọc Nhi 22/05/2001 CLC_19DMA12 1.92 19D CLC Khoa Marketing
95 2021006534 Nguyễn Trung Kiên 12/09/2002 CLC_20DMA04 0.00 20D CLC Khoa Marketing
96 1821004011 Sơn Hoàng Đại 09/12/1999 18DTA05 1.94 18D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
97 1821004224 Nguyễn Ngọc Vy 28/11/2000 18DTA05 1.88 18D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
98 1921003334 Lê Phúc Thịnh 01/06/2001 19DTA02 1.97 19D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
99 1921003386 Lê Thị Khánh Vy 12/12/2001 19DTA03 1.71 19D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
100 2021000391 Lê Thị Sen 18/08/2002 20DTA01 1.95 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
101 2021002610 Nguyễn Lê Mộng Thắm 07/10/2002 20DTA01 1.00 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
102 2021002609 Nguyễn Hoàng Nam Huy 13/08/2002 20DTA02 1.10 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
103 2021007729 Trần Thị Thúy Vi 19/02/2002 20DTA02 1.72 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
104 2021007696 Vũ Trần Thanh Tâm 09/12/2002 20DTA04 1.63 20D Đại trà Khoa Ngoại ngữ
105 2021003471 Trần Nhật Vinh 27/05/2001 20DQT01 1.88 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
106 2021002919 Trương Thu Trang 04/12/2002 20DQT03 0.00 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
107 2021003244 Nguyễn Lê Kim Chi 21/08/2002 20DQT04 0.00 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
108 2021003224 Phan Anh Kiệt 29/07/2002 20DQT04 0.00 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
109 2021007787 Chế Quốc Bảo 30/06/2002 20DQT07 1.38 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
110 2021007792 Huỳnh Ngọc Minh Châu 26/03/2002 20DQT08 0.00 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
111 2021007972 Võ Ngọc Minh Thư 26/09/2002 20DQT09 0.00 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
112 2021007912 Lê Thị Huỳnh Như 07/05/2002 20DQT10 0.00 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
113 2021007949 Y Ly Thanh 26/11/2001 20DQT10 0.00 20D Đại trà Khoa Quản trị kinh doanh
114 1821004758 Đào Trung Trí Dũng 15/01/2000 CLC_18DQT01 1.97 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
115 1821005125 Phạm Bùi Trúc Quỳnh 01/02/2000 CLC_18DQT01 1.84 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
116 1821005284 Dương Minh Tuấn 06/06/2000 CLC_18DQT02 1.55 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
117 1821005143 Nguyễn Văn Sơn 12/12/2000 CLC_18DQT03 1.69 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
118 1821002647 Nguyễn Lê Hữu Thành 03/05/2000 CLC_18DQT03 1.62 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
119 1821005218 Trần Hoài Thương 01/01/2000 CLC_18DQT03 1.98 18D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
120 1921005058 Nguyễn Minh Hiếu 02/01/2001 CLC_19DQT01 1.77 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
121 1921005132 Nguyễn Quốc Nghĩa 08/09/2001 CLC_19DQT03 1.81 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
122 1921005172 Nguyễn Cao Linh Phụng 02/01/2001 CLC_19DQT03 1.74 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
123 1921005206 Trần Thị Mỹ Thảo 10/05/2001 CLC_19DQT03 1.95 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
124 1921005213 Huỳnh Trần Anh Thư 01/01/2001 CLC_19DQT04 1.63 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
125 1921005253 Nguyễn Nguyễn Thanh Trúc 20/05/2001 CLC_19DQT05 1.94 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
126 1921005256 Tô Hoài Nhật Trường 24/07/2001 CLC_19DQT06 1.94 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
127 1921004996 Phạm Thế Anh 24/08/2001 CLC_19DQT07 1.58 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
128 1921004034 Trần Mai Hồng Ngọc 07/05/2001 CLC_19DQT07 1.58 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
129 1921003766 Nguyễn Nguyên Xuân Thức 13/09/2001 CLC_19DQT07 1.98 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
130 1921005255 Nguyễn Trường 01/10/2001 CLC_19DQT07 1.99 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
131 1921005309 Lê Quốc Khánh 22/04/2001 CLC_19DQT08 0.00 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
132 1621006000 Nguyễn Lê Nhân 20/01/1998 CLC_19DQT08 0.00 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
133 1921005327 BÙI MINH UYÊN 05/07/2001 CLC_19DQT08 1.57 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
134 1921004152 Huỳnh Lê Tường Vy 25/11/2001 CLC_19DQT08 1.97 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
135 2021001428 Huỳnh Thị Cẩm Loan 31/01/2002 CLC_20DQT01 0.00 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
136 2021000032 Lê Trương Thanh Ngân 12/06/2002 CLC_20DQT01 1.38 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
137 2021008115 Trần Gia Ngọc 20/11/2001 CLC_20DQT03 1.00 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
138 2021008074 Đỗ Ngọc Hưng 31/01/2002 CLC_20DQT05 1.89 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
139 2021008038 Nguyễn Hữu Bảo 30/01/2002 CLC_20DQT06 1.95 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
140 2021007999 Phạm Thị Hương Tuyền 11/02/2002 CLC_20DQT06 1.00 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
141 2021008190 Lê Trọng Vương 16/01/2002 CLC_20DQT06 0.00 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
142 2021008201 Nguyễn Minh Cường 20/10/2002 IP_20DQT 1.93 20D Quốc tế Khoa Quản trị kinh doanh
143 1921004425 Nguyễn Phúc Vinh Huy 09/01/2001 19DIF 1.65 19D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
144 1921004433 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30/05/2001 19DIF 1.72 19D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
145 2021009437 Đinh Thanh Phong 04/10/2002 20DTC06 1.00 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
146 2021009353 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/09/2002 20DTC07 1.82 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
147 2021009474 Hà Trúc Thảo 24/03/2002 20DTC08 0.00 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
148 2021009540 Trần Quốc 17/10/2002 20DTC08 1.66 20D Đại trà Khoa Tài chính - Ngân hàng
149 1821006228 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/03/2000 CLC_18DTC01 1.79 18D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
150 1921006167 Nguyễn Đức Anh 13/01/2001 CLC_19DNH01 1.94 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
151 1921006202 Ngô Trịnh Cẩm Giang 11/06/2001 CLC_19DNH02 1.97 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
152 1921006220 Lê Thị Thu Hiền 17/08/2001 CLC_19DNH03 1.92 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
153 1921006286 Ngô Thị Ngọc Mai 06/11/2001 CLC_19DNH03 1.82 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
154 1921006422 Lư Thị Thùy Trang 17/09/2000 CLC_19DNH03 1.78 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
155 1921006440 Nguyễn Ngọc Trung 04/02/2001 CLC_19DNH03 1.62 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
156 1921006285 Lợi Công 03/02/2001 CLC_19DTC01 1.56 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
157 1921006356 Nguyễn Đinh Quang 19/11/2001 CLC_19DTC01 1.75 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
158 1921006416 Võ Thị Ngọc Trâm 27/05/2001 CLC_19DTC01 1.88 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
159 1921006229 Nguyễn Xuân Hoàng 21/04/2001 CLC_19DTC02 1.75 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
160 1921006355 Trịnh Minh Quân 25/01/2001 CLC_19DTC03 1.89 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
161 1921006432 Lê Ngọc Phương Trinh 13/05/2001 CLC_19DTC03 1.34 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
162 2021008638 Trần Thanh Bình 30/01/2002 CLC_20DNH02 1.98 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
163 2021009609 Nguyễn Bảo Duy 05/11/2002 CLC_20DTC02 1.77 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
164 2021009728 Nguyễn Minh Nhật 20/11/2002 CLC_20DTC05 1.60 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
165 2021009837 Nguyễn Thị Tuyết 21/11/2002 CLC_20DTC05 1.75 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
166 2021010701 Trần Đức An 07/10/2002 CLC_20DTC07 0.00 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
167 1821002570 Trịnh Đức Minh 31/07/2000 18DKB01 1.75 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
168 1821002575 Hoàng Hoài Nam 04/02/2000 18DKB04 1.80 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
169 1821002645 Lê Văn Thái 02/02/2000 18DKB04 1.96 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
170 1821002678 Trần Huyền Trân 18/11/2000 18DKB04 1.99 18D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
171 1921003917 Phan Đăng Chung 19/08/2000 19DKB01 1.50 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
172 1921004043 Nguyễn Hoàng Phương Nhi 23/05/2001 19DKB01 1.72 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
173 1921003908 Nguyễn Tuấn Bảo 27/08/2001 19DKB02 0.00 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
174 1921003940 Lê Bá Giỏi 06/02/2001 19DKB03 1.73 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
175 1921004345 Nguyễn Minh Đức 27/04/2001 19DTD 1.87 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
176 1921004691 Đỗ Minh Thuận 11/07/2001 19DTD 1.39 19D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
177 2021007114 Nguyễn Hoàng Việt An 19/03/2001 20DKB01 1.79 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
178 2021004014 Trương Thị Mỹ Duyên 02/10/2002 20DKB01 0.00 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
179 2021004017 Nguyễn Thị Trúc My 19/06/2002 20DKB01 0.00 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
180 2021008657 Nguyễn Phạm Tiến Đạt 20/04/2002 20DKB02 1.89 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
181 2021008689 Hoàng 19/07/2002 20DKB02 1.90 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
182 2021008646 Nguyễn Quốc Doanh 16/01/2002 20DKB03 1.63 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
183 2021008688 Trần Đình Hoan 29/11/2002 20DKB03 1.75 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
184 2021008691 Võ Khởi Hoàng 13/12/2002 20DKB03 1.75 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
185 2021008634 Bùi Anh Bằng 30/07/2002 20DKB04 1.83 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
186 2021008654 Nguyễn Trần Thùy Dương 07/09/2002 20DKB04 1.66 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
187 2021008649 Lê Trung Duy 21/11/2002 20DKB04 0.00 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
188 2021008714 Lê Trần Bảo Linh 06/05/2002 20DKB04 1.73 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
189 2021008766 Phạm Mai Phương 04/08/2002 20DKB04 1.83 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
190 2021008780 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/04/2002 20DKB04 1.86 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
191 2021007335 Huỳnh Lê Minh Hương 07/06/2002 20DTC05 1.75 20D Đại trà Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
192 1821002465 Lữ Hà Thái Xuyên 07/06/1999 18DPF 1.99 18D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
193 1921004406 Lâm Nguyễn Phương Hồng 24/04/2000 19DTX 1.94 19D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
194 2021005308 Phùng Thị Hiền 12/07/2001 20DTC01 0.00 20D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
195 2021005156 Bùi Thị Minh Thư 08/07/2002 20DTC03 0.00 20D Đại trà Khoa Thuế - Hải quan
196 1821003177 Lâm Quốc Bảo 12/11/2000 18DKQ 1.79 18D Đại trà Khoa Thương mại
197 1921001633 Đinh Thị Mỹ Lan 14/01/2001 19DKQ2 1.83 19D Đại trà Khoa Thương mại
198 1921001679 Nguyễn Thị Anh Thư 05/10/2001 19DKQ2 1.93 19D Đại trà Khoa Thương mại
199 2021008871 Mai Minh Hiếu 11/08/2002 20DKQ04 1.89 20D Đại trà Khoa Thương mại
200 2021008953 Nguyễn Văn Phúc 22/10/2002 20DKQ05 0.00 20D Đại trà Khoa Thương mại
201 1821002188 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/06/2000 CLC_18DTM01 1.77 18D CLC Khoa Thương mại
202 1821002850 Lê Hữu Trí 18/11/2000 CLC_18DTM05 1.99 18D CLC Khoa Thương mại
203 1921002228 Phan Văn Chung 26/01/2001 CLC_19DTM09 1.98 19D CLC Khoa Thương mại
204 2021002182 Nguyễn Đức Việt 14/10/2002 CLC_20DTM01 0.00 20D CLC Khoa Thương mại
205 2021001874 Đặng Nguyễn Xuân Mai 13/02/2002 CLC_20DTM02 0.00 20D CLC Khoa Thương mại
206 2021002187 Phạm Lê Minh Thư 17/10/2002 CLC_20DTM03 1.00 20D CLC Khoa Thương mại
207 2021009077 Lương Quang Mạnh 11/10/2002 CLC_20DTM08 1.75 20D CLC Khoa Thương mại
208 2021008797 Hồ Thị Mai Thy 13/01/2002 CLC_20DTM08 1.75 20D CLC Khoa Thương mại
209 2021009150 Phạm Huỳnh Trí Thức 14/10/2002 CLC_20DTM09 1.89 20D CLC Khoa Thương mại
210 1821002378 Bùi Trần Ngọc Linh 28/12/2000 IP_18DKQ01 1.78 18D Quốc tế Khoa Thương mại
211 2021009222 Nguyễn Ngọc Phương Vy 25/11/2000 IP_20DKQ 1.00 20D Quốc tế Khoa Thương mại
   
Tổng cộng: 211 sinh viên