BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
CỘNG H̉A XĂ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 19D, 20D XẾP
HẠNG HỌC LỰC YẾU |
HỌC KỲ
1 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp sinh viên |
Điểm TBCTL |
Khóa |
CTĐT |
KHOA |
1 |
2021010113 |
Lê Thị |
Bắc |
24/07/2002 |
20DTH1 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
2 |
2021010127 |
Nguyễn Quang |
Điền |
22/03/2002 |
20DTH1 |
1.80 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
3 |
2021010288 |
Nguyễn Hữu |
Thế |
23/04/2002 |
20DTH1 |
1.97 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
4 |
2021010179 |
Lương Ngọc Diễm |
Kiều |
12/12/2002 |
20DTK1 |
1.50 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
5 |
2021010249 |
Trần Tấn |
Phát |
01/01/2002 |
20DTK1 |
1.62 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
6 |
2021010162 |
Hứa Quang |
Huy |
26/09/2002 |
20DTK2 |
1.80 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ thông tin |
7 |
2021010423 |
Nguyễn Văn Thanh |
Tân |
09/08/2002 |
20DLH2 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
8 |
1921007060 |
Trương Thị Ngọc |
Ánh |
22/03/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.64 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
9 |
1921007098 |
Nguyễn Thị Tú |
Hảo |
28/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
10 |
1921007226 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
18/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
11 |
1921006543 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
13/12/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
12 |
1921006549 |
Nguyễn Lê Hồng |
Nguyên |
18/03/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.00 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13 |
1921006550 |
Hoàng Thị Minh |
Nguyệt |
19/04/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.84 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
14 |
1921006613 |
Nguyễn Vy Thanh |
Trúc |
14/11/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.12 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
15 |
2021010052 |
Huỳnh Công |
Trí |
11/07/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.58 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
16 |
1921004450 |
Trương Đăng |
Khoa |
23/04/2001 |
19DQF |
1.95 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Kinh tế - Luật |
17 |
1921003440 |
Phạm Quốc |
Đạt |
12/07/2001 |
19DQK |
1.76 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Kinh tế - Luật |
18 |
1921003441 |
Phạm Tiến |
Đạt |
02/08/2001 |
19DQK |
1.80 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Kinh tế - Luật |
19 |
1921003453 |
Vũ Đức |
Dũng |
18/02/2000 |
19DQK |
1.90 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Kinh tế - Luật |
20 |
1921003161 |
Hán Thị Kim |
Hoàng |
30/12/2000 |
19DQK |
1.88 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Kinh tế - Luật |
21 |
1921003566 |
Đinh Văn |
Lợi |
12/01/2001 |
19DQK |
1.95 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Kinh tế - Luật |
22 |
2021006834 |
Lâm Thuư |
Vân |
18/11/2002 |
20DEM02 |
1.75 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Kinh tế - Luật |
23 |
2021008254 |
Phạm Mạnh |
Đức |
13/09/2002 |
20DMA2 |
1.91 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Marketing |
24 |
1921005779 |
Phạm Đức |
Việt |
08/09/2001 |
CLC_19DMA07 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
25 |
1921005659 |
Phạm Tiến |
Thành |
27/12/2001 |
CLC_19DMA08 |
1.68 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
26 |
2021001661 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
08/06/2002 |
CLC_20DMA03 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
27 |
2021000070 |
Nguyễn Thị Đổ |
Uyên |
26/10/2002 |
CLC_20DMA05 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
28 |
1921003281 |
Nguyễn Huỳnh Lan |
Nhi |
22/06/2001 |
19DTA01 |
0.00 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Ngoại ngữ |
29 |
1921003346 |
Ngô Hoàng |
Thy |
01/01/2001 |
19DTA01 |
0.00 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Ngoại ngữ |
30 |
1921003386 |
Lê Thị Khánh |
Vy |
12/12/2001 |
19DTA03 |
1.72 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Ngoại ngữ |
31 |
2021000391 |
Lê Thị |
Sen |
18/08/2002 |
20DTA01 |
1.95 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Ngoại ngữ |
32 |
1921005058 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
02/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
33 |
1921005023 |
Đặng Thành |
Đạt |
23/10/2001 |
CLC_19DQT02 |
1.93 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
34 |
1921005132 |
Nguyễn Quốc |
Nghĩa |
08/09/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.98 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
35 |
1921005172 |
Nguyễn Cao Linh |
Phụng |
02/01/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.99 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
36 |
1921005206 |
Trần Thị Mỹ |
Thảo |
10/05/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
37 |
1921005213 |
Huỳnh Trần Anh |
Thư |
01/01/2001 |
CLC_19DQT04 |
1.63 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
38 |
1921005256 |
Tô Hoài Nhật |
Trường |
24/07/2001 |
CLC_19DQT06 |
1.81 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
39 |
1921004996 |
Phạm Thế |
Anh |
24/08/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.71 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
40 |
1621006000 |
Nguyễn Lê |
Nhân |
20/01/1998 |
CLC_19DQT08 |
0.00 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
41 |
1921005327 |
BÙI MINH |
UYÊN |
05/07/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.57 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
42 |
1921004152 |
Huỳnh Lê Tường |
Vy |
25/11/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
43 |
1921004425 |
Nguyễn Phúc Vinh |
Huy |
09/01/2001 |
19DIF |
1.89 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
44 |
1921004433 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
30/05/2001 |
19DIF |
1.86 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
45 |
2021007335 |
Huỳnh Lê Minh |
Hương |
07/06/2002 |
20DIF |
1.75 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
46 |
2021009437 |
Đinh Thanh |
Phong |
04/10/2002 |
20DIF |
1.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
47 |
2021009540 |
Trần Quốc |
Tú |
17/10/2002 |
20DIF |
1.95 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
48 |
1921006202 |
Ngô Trịnh Cẩm |
Giang |
11/06/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
49 |
1921006286 |
Ngô Thị Ngọc |
Mai |
06/11/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.82 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
50 |
1921006440 |
Nguyễn Ngọc |
Trung |
04/02/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
51 |
1921006356 |
Nguyễn Đinh |
Quang |
19/11/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
52 |
1921006432 |
Lê Ngọc Phương |
Trinh |
13/05/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.34 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
53 |
2021009728 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
20/11/2002 |
CLC_20DTC05 |
1.98 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
54 |
1921003917 |
Phan Đăng |
Chung |
19/08/2000 |
19DKB01 |
1.50 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
55 |
1921004043 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Nhi |
23/05/2001 |
19DKB01 |
1.72 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
56 |
1921003908 |
Nguyễn Tuấn |
Bảo |
27/08/2001 |
19DKB02 |
0.00 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất
động sản |
57 |
1921002468 |
Vơ Hoài Phương |
Trúc |
20/06/2001 |
19DTC01 |
0.00 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Thuế - Hải quan |
58 |
2021009474 |
Hà Trúc |
Thảo |
24/03/2002 |
20DHQ2 |
1.95 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Thuế - Hải quan |
59 |
1921001679 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
05/10/2001 |
19DKQ2 |
1.93 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Thương mại |
60 |
2021006548 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
01/04/2002 |
CLC_20DTM07 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Thương mại |
Tổng
cộng: 60 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|