TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||
|
||||||
KẾT QUẢ XỬ LÝ CÁC LỚP HỌC
PHẦN MÔN THAY THẾ KHÓA LUẬN CÓ SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KÝ KHÔNG ĐỦ ĐỂ MỞ LỚP BẬC ĐẠI HỌC CHÍNH QUY THUỘC CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ CUỐI, NĂM 2021 |
||||||
STT | LỚP HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | CHUYÊN NGÀNH | SLSV | XỬ LÝ | |
1 | 2111702046601 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | Kế toán doanh nghiệp | 9 | Duy trì | |
2 | 2111702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Kế toán doanh nghiệp | 10 | Duy trì | |
3 | 2111702046501 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | Kế toán doanh nghiệp | 10 | Duy trì | |
4 | 2111702043301 | Luật ngân hàng | Ngân hàng | 4 | Duy trì | |
5 | 2111702043401 | Ngân hàng đầu tư | Ngân hàng | 5 | Duy trì | |
6 | 2111702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Ngân hàng | 6 | Duy trì | |
7 | 2111702045901 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn | Quản trị khách sạn | 6 | Duy trì | |
8 | 2111702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Quản trị khách sạn | 7 | Duy trì | |
9 | 2111702045801 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn – nhà hàng | Quản trị khách sạn | 7 | Duy trì | |
10 | 2111702007610 | Quản trị bán hàng | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 0 | Hủy | |
11 | 2111702037802 | Thiết lập và thẩm định dự án | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 0 | Hủy | |
12 | 2111702007609 | Quản trị bán hàng | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1 | Hủy | |
13 | 2111702034301 | Quản trị đổi mới sáng tạo | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1 | Hủy | |
14 | 2111702035801 | Quản trị xung đột | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 1 | Hủy | |
15 | 2111702027601 | Bán hàng căn bản | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2 | Hủy | |
16 | 2111702034302 | Quản trị đổi mới sáng tạo | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 5 | Duy trì | |
17 | 2111702035802 | Quản trị xung đột | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 5 | Duy trì | |
18 | 2111702037803 | Thiết lập và thẩm định dự án | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 7 | Duy trì | |
19 | 2111702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 8 | Duy trì | |
20 | 2111702006702 | Quản trị thương hiệu | Quản trị marketing | 0 | Hủy | |
21 | 2111702044802 | Tổ chức sự kiện | Quản trị marketing | 0 | Hủy | |
22 | 2111702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Quản trị marketing | 8 | Duy trì | |
23 | 2111702006701 | Quản trị thương hiệu | Quản trị marketing | 10 | Duy trì | |
24 | 2111702044801 | Tổ chức sự kiện | Quản trị marketing | 11 | Duy trì | |
25 | 2111702010102 | Thị trường chứng khoán phái sinh | Tài chính doanh nghiệp | 0 | Hủy | |
26 | 2111702035402 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | Tài chính doanh nghiệp | 0 | Hủy | |
27 | 2111702010101 | Thị trường chứng khoán phái sinh | Tài chính doanh nghiệp | 2 | Hủy | |
28 | 2111702043003 | Chiến lược tài chính công ty | Tài chính doanh nghiệp | 6 | Duy trì | |
29 | 2111702043001 | Chiến lược tài chính công ty | Tài chính doanh nghiệp | 7 | Duy trì | |
30 | 2111702035401 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | Tài chính doanh nghiệp | 11 | Duy trì | |
31 | 2111702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Tài chính doanh nghiệp | 16 | Duy trì | |
32 | 2111702045403 | Kinh doanh quốc tế 2 | Thương mại quốc tế | 0 | Hủy | |
33 | 2111702045501 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế | Thương mại quốc tế | 0 | Hủy | |
34 | 2111702045401 | Kinh doanh quốc tế 2 | Thương mại quốc tế | 9 | Duy trì | |
35 | 2111702045503 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế | Thương mại quốc tế | 15 | Duy trì | |
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 28 háng 9 năm 2021 | ||||||