|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN KHÓA 15D
THUỘC CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN, CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO,
CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO TIẾNG ANH TOÀN PHẦN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
BỊ BUỘC THÔI HỌC DO VƯỢT QUÁ THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHTCM-QLĐT ngày tháng 3
năm 2023
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính - Marketing) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
Giới tính |
NGÀY SINH |
LỚP SV |
KHÓA |
CHƯƠNG TRÌNH |
KHOA |
|
1 |
1521002328 |
Trần Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
10/01/1997 |
15DAC1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
2 |
1521002379 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
Nữ |
21/10/1997 |
15DAC2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
3 |
1521002414 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngọc |
Nữ |
11/03/1997 |
15DAC2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
4 |
1521000199 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
13/08/1997 |
15DBH1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
5 |
1521000256 |
Nguyễn Thị Bích |
Lên |
Nữ |
24/07/1997 |
15DBH1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
6 |
1521000264 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
08/05/1996 |
15DBH1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
7 |
1521000301 |
Nguyễn Duy |
Nam |
Nam |
11/01/1997 |
15DBH1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
8 |
1521000317 |
Nguyễn Phạm Ánh |
Ngọc |
Nữ |
01/09/1997 |
15DBH1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
9 |
1521000382 |
Đoàn Công |
Tài |
Nam |
06/07/1997 |
15DBH1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
10 |
1521000443 |
Trịnh Thị |
Tình |
Nữ |
14/02/1997 |
15DBH1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
11 |
1521000181 |
Huỳnh Lý |
Gia |
Nam |
19/01/1997 |
15DBH2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
12 |
1521000250 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lan |
Nữ |
20/09/1997 |
15DBH2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
13 |
1521000399 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
05/12/1997 |
15DBH2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
14 |
1521000415 |
Trần Thị |
Thơ |
Nữ |
17/08/1995 |
15DBH2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
15 |
1521000442 |
Võ |
Tín |
Nam |
07/03/1997 |
15DBH2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
16 |
1521000489 |
Nguyễn Hoàng |
Tùng |
Nam |
05/08/1997 |
15DBH2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
17 |
1521000147 |
Nguyễn Thị Phương |
Diễm |
Nữ |
12/11/1997 |
15DDA |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
18 |
1521002630 |
Kơ Yon Đức |
Lang |
Nữ |
22/05/1996 |
15DDA |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
19 |
1521000335 |
Lê Vũ Tố |
Như |
Nữ |
04/10/1997 |
15DDA |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
20 |
1521000356 |
Hồ Kiều |
Phương |
Nữ |
23/11/1997 |
15DDA |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
21 |
1521001874 |
Trương Quế |
Hạnh |
Nữ |
19/11/1997 |
15DHQ |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thuế - Hải quan |
|
22 |
1521001939 |
Sỳ Chắn |
Kín |
Nữ |
30/03/1997 |
15DHQ |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thuế - Hải quan |
|
23 |
1521002143 |
Trần Mai |
Thi |
Nữ |
18/03/1997 |
15DHQ |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thuế - Hải quan |
|
24 |
1521001954 |
Lê Trần Thuỳ |
Linh |
Nữ |
03/12/1997 |
15DIF |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
25 |
1521001994 |
Võ Thành |
Nam |
Nam |
29/08/1997 |
15DIF |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
26 |
1521002010 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ngân |
Nữ |
02/01/1997 |
15DIF |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
27 |
1521002631 |
Phùng Thị |
Thanh |
Nữ |
21/09/1995 |
15DIF |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
28 |
1521002255 |
Lê Thị Ngọc |
Tuyết |
Nữ |
24/10/1997 |
15DIF |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
29 |
1521002296 |
Trần Thị |
Xuân |
Nữ |
10/07/1997 |
15DIF |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
30 |
1521001339 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Anh |
Nữ |
16/01/1997 |
15DKB1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
|
31 |
1521001342 |
Lê Thị |
Ánh |
Nữ |
28/02/1997 |
15DKB1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
|
32 |
1521001392 |
Hồ Quang |
Phước |
Nam |
10/01/1997 |
15DKB1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
|
33 |
1521001400 |
Nguyễn Hoài |
Thanh |
Nam |
18/11/1997 |
15DKB1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
|
34 |
1521001410 |
Huỳnh Lê Thanh |
Toàn |
Nam |
22/09/1997 |
15DKB1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
|
35 |
1521001417 |
Châu Nguyễn Thy |
Vân |
Nữ |
13/04/1997 |
15DKB1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
|
36 |
1521001343 |
Lâm Hải |
Bình |
Nam |
13/02/1996 |
15DKB2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
|
37 |
1521001344 |
Nguyễn Văn |
Bình |
Nam |
05/05/1997 |
15DKB2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
|
38 |
1521001355 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
20/02/1997 |
15DKB2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
|
39 |
1521001366 |
Sú Thục |
Lan |
Nữ |
26/08/1997 |
15DKB2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
|
40 |
1521001368 |
Đặng Hồng |
Linh |
Nam |
30/09/1993 |
15DKB2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
|
41 |
1521001403 |
Quách Gia |
Thiệu |
Nam |
02/05/1996 |
15DKB2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
|
42 |
1521001431 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
Nữ |
16/09/1997 |
15DKQ1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
43 |
1521001578 |
Nguyễn Thị Kim |
Nga |
Nữ |
02/07/1997 |
15DKQ1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
44 |
1521001588 |
Hà Thị |
Ngọc |
Nữ |
08/06/1997 |
15DKQ1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
45 |
1521001620 |
Lê Doãn |
Phát |
Nam |
16/11/1997 |
15DKQ1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
46 |
1521001624 |
Thập Vũ |
Phúc |
Nam |
20/11/1998 |
15DKQ1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
47 |
1521001677 |
Nguyễn Hoàng Đạt |
Thiện |
Nam |
18/10/1997 |
15DKQ1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
48 |
1521001715 |
Lê Thị |
Trang |
Nữ |
17/07/1997 |
15DKQ1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
49 |
1521000634 |
Đào Phương |
Trúc |
Nữ |
10/09/1997 |
15DKQ1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
50 |
1521001441 |
Đỗ Văn |
Bảo |
Nam |
11/04/1997 |
15DKQ2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
51 |
1521001475 |
Trương Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
01/02/1997 |
15DKQ2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
52 |
1521001524 |
Nguyễn Xuân |
Khải |
Nam |
21/11/1997 |
15DKQ2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
53 |
1521001529 |
Diệp |
Khánh |
Nam |
30/03/1996 |
15DKQ2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
54 |
1521001556 |
Nguyễn Đình |
Long |
Nam |
01/08/1997 |
15DKQ2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
55 |
1521001130 |
Trần Phạm Như |
Ngọc |
Nữ |
29/06/1997 |
15DKQ2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
56 |
1521001669 |
Hoàng Tiến |
Thành |
Nam |
26/06/1997 |
15DKQ2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
57 |
1521001695 |
Đoàn Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
27/07/1997 |
15DKQ2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
58 |
1521001750 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
Nữ |
24/05/1997 |
15DKQ2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
59 |
1521001613 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
01/04/1997 |
15DKQ5N |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
60 |
1521001733 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyến |
Nữ |
01/01/1997 |
15DKQ5N |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
61 |
1521001554 |
Trần Thị Hồng |
Loan |
Nữ |
02/04/1997 |
15DKQ6N |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
62 |
1521001634 |
Trần Thị |
Phượng |
Nữ |
20/04/1997 |
15DKQ6N |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
63 |
1521000695 |
Trần Duy |
Khang |
Nam |
20/04/1997 |
15DKS1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
64 |
1521000704 |
Lê Thị Cẩm |
Lệ |
Nữ |
13/06/1997 |
15DKS1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
65 |
1521000716 |
Đặng Thị Bảo |
Ly |
Nữ |
17/09/1997 |
15DKS1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
66 |
1521000790 |
Nguyễn Văn Hữu |
Trọng |
Nam |
09/11/1997 |
15DKS1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
67 |
1521000810 |
Lê Nguyễn Như |
Ý |
Nữ |
02/08/1997 |
15DKS1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
68 |
1521000661 |
Nguyễn Thị Châu |
Đoan |
Nữ |
04/11/1997 |
15DKS2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
69 |
1521000668 |
Lê Thị Bảo |
Duyên |
Nữ |
21/12/1996 |
15DKS2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
70 |
1521000684 |
Lê My |
Hoàn |
Nữ |
04/12/1997 |
15DKS2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
71 |
1521000746 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
23/05/1997 |
15DKS2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
72 |
1521000797 |
Nguyễn Ngô Khánh |
Uyên |
Nữ |
21/08/1997 |
15DKS2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
73 |
1521000666 |
Lê Kỳ |
Duyên |
Nữ |
20/03/1997 |
15DKS3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
74 |
1521000448 |
Bùi Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
17/12/1997 |
15DKS3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
75 |
1521000781 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
06/03/1997 |
15DKS3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
76 |
1521000792 |
Phùng Thanh |
Trúc |
Nữ |
14/10/1997 |
15DKS3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
77 |
1521002366 |
Sơn Thị Mỹ |
Huyền |
Nữ |
10/04/1997 |
15DKT1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
78 |
1521002424 |
Nông Thị Ngọc |
Nhi |
Nữ |
21/03/1997 |
15DKT1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
79 |
1521002427 |
Trịnh Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
18/04/1997 |
15DKT1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
80 |
1521002441 |
Phạm Thị Bích |
Phượng |
Nữ |
01/04/1997 |
15DKT1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
81 |
1521002459 |
Bùi Thị |
Thảo |
Nữ |
24/04/1997 |
15DKT1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
82 |
1521002476 |
Lê Thị |
Thương |
Nữ |
04/11/1997 |
15DKT1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
83 |
1521002517 |
Trương Thị Thúy |
Vy |
Nữ |
29/01/1997 |
15DKT1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
84 |
1521002318 |
Lê Phạm Thanh |
Đào |
Nữ |
02/03/1997 |
15DKT2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
85 |
1521002327 |
Trần Thị Lệ |
Dung |
Nữ |
12/06/1997 |
15DKT2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
86 |
1521002331 |
Đinh Kỳ |
Duyên |
Nữ |
22/05/1997 |
15DKT2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
87 |
1521002367 |
Tô Thị Mỹ |
Huyền |
Nữ |
02/05/1997 |
15DKT2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
88 |
1521002375 |
Huỳnh Thị Như |
Liên |
Nữ |
24/02/1997 |
15DKT2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
89 |
1521002457 |
Trần Thị Thiên |
Thanh |
Nữ |
10/12/1997 |
15DKT2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
90 |
1521002483 |
Nguyễn Đức |
Toàn |
Nam |
11/11/1997 |
15DKT2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
91 |
1521002352 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
Nữ |
12/08/1997 |
15DKT2N |
15D |
CHUẨN |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
92 |
1521000536 |
Mai Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
01/08/1997 |
15DLH |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
93 |
1521000550 |
Chung Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
08/06/1997 |
15DLH |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
94 |
1521000563 |
Nguyễn Đoàn |
Khang |
Nam |
21/04/1997 |
15DLH |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
95 |
1521000578 |
Trương Thị Thúy |
Nga |
Nữ |
18/08/1997 |
15DLH |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
96 |
1521000606 |
Văn Ngọc |
Thắng |
Nam |
20/10/1997 |
15DLH |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
97 |
1521000613 |
Nguyễn Sỹ |
Thông |
Nam |
25/03/1997 |
15DLH |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
98 |
1521000642 |
Văn Quang |
Vinh |
Nam |
28/11/1997 |
15DLH |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
99 |
1521000600 |
Huỳnh Thị Thúy |
Quỳnh |
Nữ |
06/10/1997 |
15DLH1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
100 |
1521001006 |
Hà Minh |
Hạnh |
Nữ |
20/05/1997 |
15DMA1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
101 |
1521001087 |
Dương Thị |
Lý |
Nữ |
17/05/1997 |
15DMA1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
102 |
1521001154 |
Ngô Thị Cẩm |
Như |
Nữ |
16/09/1997 |
15DMA1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
103 |
1521001180 |
Đào Thanh |
Quý |
Nam |
24/08/1997 |
15DMA1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
104 |
1521001200 |
Nguyễn Thái |
Thánh |
Nam |
14/01/1997 |
15DMA1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
105 |
1521001007 |
Trần Minh |
Hạnh |
Nữ |
09/12/1997 |
15DMA2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
106 |
1521001019 |
Lại Thị |
Hoan |
Nữ |
22/03/1997 |
15DMA2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
107 |
1521001030 |
Huỳnh Thị |
Hương |
Nữ |
27/06/1997 |
15DMA2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
108 |
1521001160 |
Đào Thị |
Ninh |
Nữ |
25/12/1997 |
15DMA2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
109 |
1521001316 |
Lương Phạm Thảo |
Vi |
Nữ |
03/09/1997 |
15DMA2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
110 |
1521000956 |
Phạm Xuân |
Chiêu |
Nam |
10/07/1997 |
15DMA3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
111 |
1521001105 |
Lưu Tấn |
Mỹ |
Nam |
12/10/1997 |
15DMA3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
112 |
1521001142 |
Nguyễn Đức Anh |
Nhật |
Nam |
16/02/1997 |
15DMA3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
113 |
1521001183 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quý |
Nữ |
27/01/1997 |
15DMA3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
114 |
1521001231 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
Nữ |
28/08/1997 |
15DMA3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
115 |
1521001280 |
Đỗ Hồng |
Trinh |
Nữ |
30/10/1997 |
15DMA3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
116 |
1521001291 |
Mai Khánh |
Trung |
Nam |
13/01/1996 |
15DMA3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
117 |
1521001317 |
Nguyễn An Khánh |
Vi |
Nữ |
14/09/1997 |
15DMA3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
118 |
1521001158 |
Võ Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
25/03/1997 |
15DMA4 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
119 |
1521001655 |
Trần Vinh |
Sơn |
Nam |
04/12/1997 |
15DMA4 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
120 |
1521001195 |
Nguyễn Xuân |
Thắng |
Nam |
25/10/1997 |
15DMA4 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
121 |
1521001232 |
Trần Minh |
Thư |
Nữ |
23/12/1997 |
15DMA4 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
122 |
1521001238 |
Bùi Thị Ngọc |
Thúy |
Nữ |
10/01/1997 |
15DMA4 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
123 |
1521001085 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lừng |
Nữ |
06/04/1997 |
15DMA5 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
124 |
1521001327 |
Lê Như |
Ý |
Nữ |
01/01/1997 |
15DMA5 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
125 |
1521002641 |
La Thị Mai |
Diêm |
Nữ |
06/08/1995 |
15DMC |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
126 |
1521001099 |
Đinh Thị |
My |
Nữ |
05/08/1995 |
15DMC |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
127 |
1521001151 |
Lư Sở |
Nhu |
Nữ |
25/06/1997 |
15DMC |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
128 |
1521001779 |
Trần Ngọc |
Anh |
Nữ |
28/11/1997 |
15DNH1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
129 |
1521002148 |
Hoàng Đức |
Thọ |
Nam |
30/07/1996 |
15DNH1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
130 |
1521001911 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
Nam |
08/08/1997 |
15DNH2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
131 |
1521001990 |
Cao Khánh |
Mỹ |
Nam |
09/05/1996 |
15DNH2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
132 |
1521002194 |
Nguyễn Chấn |
Toàn |
Nam |
01/11/1997 |
15DNH2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
133 |
1521001875 |
Nguyễn Tấn Song |
Hào |
Nam |
08/05/1997 |
15DPF |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thuế - Hải quan |
|
134 |
1521001979 |
Lê Thị Xuân |
Mai |
Nữ |
26/11/1997 |
15DPF |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thuế - Hải quan |
|
135 |
1521002078 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
Nữ |
27/03/1997 |
15DPF |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thuế - Hải quan |
|
136 |
1521002225 |
Võ Thị Tuyết |
Trinh |
Nữ |
23/07/1997 |
15DPF |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thuế - Hải quan |
|
137 |
1521001893 |
Hoàng Công |
Hoan |
Nam |
24/12/1997 |
15DQF |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
138 |
1521002023 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngọc |
Nữ |
29/04/1996 |
15DQF |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
139 |
1521002061 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
06/11/1997 |
15DQF |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
140 |
1521000993 |
Lương Thị |
Hà |
Nữ |
10/06/1995 |
15DQH |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
141 |
1521001051 |
Mai Thuận |
Khang |
Nam |
09/02/1997 |
15DQH |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
142 |
1521001065 |
Nguyễn Đỗ Thanh |
Lâm |
Nam |
01/10/1997 |
15DQH |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
143 |
1521001173 |
Trương Ngọc Phương |
Phương |
Nữ |
28/11/1997 |
15DQH |
15D |
CHUẨN |
Khoa Marketing |
|
144 |
1521000134 |
Hoàng Đình Quốc |
Cường |
Nam |
29/12/1995 |
15DQK |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
145 |
1521000302 |
Nguyễn Thành |
Nam |
Nam |
21/08/1997 |
15DQK |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
146 |
1521000378 |
Nguyễn Trần Đình |
Sang |
Nam |
24/04/1997 |
15DQK |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
147 |
1521000387 |
Trần Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
14/02/1997 |
15DQK |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
148 |
1521000389 |
Giang Quốc |
Thái |
Nam |
27/04/1997 |
15DQK |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
149 |
1521000487 |
Danh |
Tùng |
Nam |
10/07/1992 |
15DQK |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
150 |
1521000843 |
Trương Kim Thái |
Hưng |
Nam |
14/11/1997 |
15DQN1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
151 |
1521000848 |
Lý Văn |
Lai |
Nam |
27/11/1997 |
15DQN1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
152 |
1521000856 |
Lê Thị Kiều |
Loan |
Nữ |
13/09/1997 |
15DQN1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
153 |
1521000865 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
Nữ |
05/02/1997 |
15DQN1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
154 |
1521000867 |
Huỳnh Kiến |
Nguyên |
Nam |
07/05/1997 |
15DQN1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
155 |
1521000873 |
Đặng Thị Ngọc |
Oanh |
Nữ |
12/02/1997 |
15DQN1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
156 |
1521000896 |
Hồ Thị Kim |
Thùy |
Nữ |
30/07/1997 |
15DQN1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
157 |
1521000906 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
Nữ |
13/07/1997 |
15DQN1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
158 |
1521000915 |
Nguyễn Thị Kiều |
Vân |
Nữ |
14/10/1997 |
15DQN1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
159 |
1521000918 |
Dương Hà |
Vy |
Nữ |
15/08/1997 |
15DQN1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
160 |
1521000835 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
17/07/1997 |
15DQN2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
161 |
1521000859 |
Nguyễn Hoàng Thảo |
Mai |
Nữ |
25/04/1997 |
15DQN2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
162 |
1521000881 |
Nguyễn Ngô Khánh |
Quyên |
Nữ |
21/08/1997 |
15DQN2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
163 |
1521000888 |
Trương Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
19/04/1997 |
15DQN2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
164 |
1521000898 |
Xú Xuân |
Thuỷ |
Nữ |
26/11/1996 |
15DQN2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
165 |
1521000222 |
Võ Thế |
Hùng |
Nam |
22/02/1997 |
15DQT1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
166 |
1521000266 |
Trần Thị |
Linh |
Nữ |
16/11/1997 |
15DQT1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
167 |
1521002410 |
Hồ Như |
Ngọc |
Nữ |
19/05/1997 |
15DQT1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
168 |
1521000486 |
Huỳnh Gia |
Tuệ |
Nữ |
15/02/1997 |
15DQT1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
169 |
1521000125 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
10/04/1997 |
15DQT2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
170 |
1521000144 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
Nam |
02/03/1997 |
15DQT2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
171 |
1521000178 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
05/09/1997 |
15DQT2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
172 |
1521000551 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiền |
Nữ |
01/12/1997 |
15DQT2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
173 |
1521000270 |
Nguyễn Tấn |
Lợi |
Nam |
07/09/1997 |
15DQT2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
174 |
1521000311 |
Lâm Mỷ |
Ngọc |
Nữ |
19/02/1997 |
15DQT2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
175 |
1521000380 |
Phạm Minh |
Sơn |
Nam |
22/02/1997 |
15DQT2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
176 |
1521000398 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
19/04/1997 |
15DQT2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
177 |
1521000150 |
Lê Thị |
Diệu |
Nữ |
27/01/1997 |
15DQT3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
178 |
1521000211 |
Trần Thị |
Hoa |
Nữ |
28/04/1997 |
15DQT3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
179 |
1521000520 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Yến |
Nữ |
21/08/1997 |
15DQT3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
180 |
1521000262 |
Lý Kiết |
Linh |
Nữ |
21/09/1997 |
15DQT7N |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
181 |
1521000397 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Nữ |
24/02/1997 |
15DQT7N |
15D |
CHUẨN |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
182 |
1521000529 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
Nữ |
11/02/1997 |
15DSK |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
183 |
1521000540 |
Trần Thùy |
Dương |
Nữ |
15/05/1997 |
15DSK |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
184 |
1521000632 |
Nguyễn Thị Mộng |
Trinh |
Nữ |
03/12/1997 |
15DSK |
15D |
CHUẨN |
Khoa Du lịch |
|
185 |
1521000019 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
04/03/1997 |
15DTA1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Ngoại ngữ |
|
186 |
1521000025 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
16/09/1997 |
15DTA1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Ngoại ngữ |
|
187 |
1521000086 |
Đặng Vũ Anh |
Thư |
Nữ |
03/11/1997 |
15DTA1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Ngoại ngữ |
|
188 |
1521000092 |
Đỗ Thu |
Thủy |
Nữ |
13/04/1996 |
15DTA1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Ngoại ngữ |
|
189 |
1521000031 |
Nguyễn Cao Đình |
Hùng |
Nam |
22/10/1997 |
15DTA2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Ngoại ngữ |
|
190 |
1521000039 |
Nguyễn Nhật |
Linh |
Nữ |
10/10/1997 |
15DTA2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Ngoại ngữ |
|
191 |
1521000040 |
Trần Nguyễn Khánh |
Linh |
Nữ |
22/09/1996 |
15DTA2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Ngoại ngữ |
|
192 |
1521001937 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Kiều |
Nữ |
23/09/1997 |
15DTC1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
193 |
1521001830 |
Nguyễn Bảo |
Duy |
Nam |
09/05/1997 |
15DTC2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
194 |
1521001910 |
Nguyễn Ánh |
Huy |
Nam |
02/08/1997 |
15DTC2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
195 |
1521002205 |
Hồ Đặng Thùy |
Trang |
Nữ |
22/04/1997 |
15DTC3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
196 |
1521002038 |
Vũ Hoàng |
Nhật |
Nam |
23/11/1997 |
15DTC4 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
197 |
1521002041 |
Nguyễn Lê Thảo |
Nhi |
Nữ |
02/08/1997 |
15DTD |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
|
198 |
1521002544 |
Nguyễn Gia |
Huy |
Nam |
08/03/1997 |
15DTH |
15D |
CHUẨN |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
199 |
1521002566 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Ngân |
Nữ |
08/07/1997 |
15DTH |
15D |
CHUẨN |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
200 |
1521002597 |
Hoàng Văn |
Thành |
Nam |
19/01/1997 |
15DTH |
15D |
CHUẨN |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
201 |
1521002593 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thắm |
Nữ |
16/05/1997 |
15DTK |
15D |
CHUẨN |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
202 |
1521002612 |
Trần Quang |
Trí |
Nam |
26/01/1997 |
15DTK |
15D |
CHUẨN |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
203 |
1521001456 |
Lê Thị Thanh |
Chỉ |
Nữ |
27/11/1997 |
15DTM1 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
204 |
1521001492 |
Lê Thị |
Hà |
Nữ |
05/01/1997 |
15DTM2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
205 |
1521001593 |
Trịnh Hà Phương |
Nguyên |
Nữ |
09/03/1996 |
15DTM2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
206 |
1521001714 |
Đặng Kim |
Trang |
Nữ |
21/02/1997 |
15DTM2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
207 |
1521001739 |
Lý Thanh |
Vân |
Nữ |
29/07/1997 |
15DTM2 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
208 |
1521001430 |
Lư Ngọc Thảo |
Anh |
Nữ |
31/05/1996 |
15DTM3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
209 |
1521001448 |
Khưu Thị Ngọc |
Châu |
Nữ |
27/11/1997 |
15DTM3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
210 |
1521001499 |
Trương Thanh |
Hậu |
Nữ |
11/10/1997 |
15DTM3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
211 |
1521001643 |
Cao Phương |
Quỳnh |
Nữ |
10/11/1997 |
15DTM3 |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thương mại |
|
212 |
1521001909 |
Lê Trọng |
Huy |
Nam |
03/03/1997 |
15DTX |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thuế - Hải quan |
|
213 |
1521002146 |
Phạm Dương Hoàng |
Thịnh |
Nam |
28/08/1997 |
15DTX |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thuế - Hải quan |
|
214 |
1521002228 |
Đinh Thiên |
Trúc |
Nam |
16/07/1997 |
15DTX |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thuế - Hải quan |
|
215 |
1521002286 |
Nguyễn Quốc Gia |
Vượng |
Nam |
19/05/1997 |
15DTX |
15D |
CHUẨN |
Khoa Thuế - Hải quan |
|
216 |
1521002369 |
Lê Đình Duy |
Khang |
Nam |
06/04/1996 |
CLC_15DKT |
15D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
217 |
1521002606 |
Đinh Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
10/10/1997 |
CLC_15DKT |
15D |
CLC |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
218 |
1521000943 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
Nam |
22/01/1997 |
CLC_15DMA1 |
15D |
CLC |
Khoa Marketing |
|
219 |
1521000844 |
Phạm Văn |
Hưởng |
Nam |
07/01/1997 |
CLC_15DMA1 |
15D |
CLC |
Khoa Marketing |
|
220 |
1521001928 |
Trần Quốc |
Khánh |
Nam |
03/01/1997 |
CLC_15DMA1 |
15D |
CLC |
Khoa Marketing |
|
221 |
1521001072 |
Ngô Thùy |
Linh |
Nữ |
25/06/1997 |
CLC_15DMA1 |
15D |
CLC |
Khoa Marketing |
|
222 |
1521000944 |
Nguyễn Trần Gia |
Bảo |
Nam |
09/06/1997 |
CLC_15DMA2 |
15D |
CLC |
Khoa Marketing |
|
223 |
1521000959 |
Lại Quốc |
Đạt |
Nam |
15/11/1997 |
CLC_15DMA2 |
15D |
CLC |
Khoa Marketing |
|
224 |
1521001175 |
Nguyễn Đăng |
Quang |
Nam |
08/01/1997 |
CLC_15DMA2 |
15D |
CLC |
Khoa Marketing |
|
225 |
1521000089 |
Trần Anh |
Thư |
Nữ |
07/12/1997 |
CLC_15DMA2 |
15D |
CLC |
Khoa Marketing |
|
226 |
1521001242 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
Nữ |
16/10/1997 |
CLC_15DMA2 |
15D |
CLC |
Khoa Marketing |
|
227 |
1521001288 |
Võ Ngọc Kiều Trinh |
Trinh |
Nữ |
11/10/1997 |
CLC_15DMA2 |
15D |
CLC |
Khoa Marketing |
|
228 |
1521002272 |
Đặng Phạm Xuân |
Vi |
Nữ |
12/11/1997 |
CLC_15DMA2 |
15D |
CLC |
Khoa Marketing |
|
229 |
1521000154 |
Nguyễn Văn |
Đức |
Nam |
05/09/1997 |
CLC_15DQT |
15D |
CLC |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
230 |
1521001794 |
Đặng Bội |
Chi |
Nữ |
20/02/1997 |
CLC_15DTC |
15D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
231 |
1521001851 |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
Nam |
20/11/1996 |
CLC_15DTC |
15D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
232 |
1521002002 |
Dương Thụy Kim |
Ngân |
Nữ |
03/12/1997 |
CLC_15DTC |
15D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
233 |
1521002179 |
Lê Nguyễn Thủy |
Tiên |
Nữ |
20/04/1997 |
CLC_15DTC |
15D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
234 |
1521002274 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Vi |
Nữ |
29/10/1997 |
CLC_15DTC |
15D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
235 |
1521001436 |
Vũ Hồ Lộc |
Anh |
Nữ |
28/08/1997 |
CLC_15DTM1 |
15D |
CLC |
Khoa Thương mại |
|
236 |
1521001812 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Nam |
07/04/1997 |
CLC_15DTM1 |
15D |
CLC |
Khoa Thương mại |
|
237 |
1521000696 |
Phạm Thị Vân |
Khanh |
Nữ |
11/02/1997 |
CLC_15DTM1 |
15D |
CLC |
Khoa Thương mại |
|
238 |
1521001526 |
Bùi Thụy Ngọc |
Khanh |
Nữ |
14/08/1997 |
CLC_15DTM1 |
15D |
CLC |
Khoa Thương mại |
|
239 |
1521002547 |
Bùi Ngọc |
Lam |
Nữ |
02/01/1997 |
CLC_15DTM1 |
15D |
CLC |
Khoa Thương mại |
|
240 |
1521001541 |
Bùi Thị Mỹ |
Lệ |
Nữ |
29/09/1997 |
CLC_15DTM1 |
15D |
CLC |
Khoa Thương mại |
|
241 |
1521002073 |
Tống Đình |
Phú |
Nam |
13/01/1997 |
CLC_15DTM1 |
15D |
CLC |
Khoa Thương mại |
|
242 |
1521000324 |
Trần Đức |
Nhân |
Nam |
20/10/1997 |
CLC_15DTM2 |
15D |
CLC |
Khoa Thương mại |
|
243 |
1521000522 |
Lê Nguyễn Xuân |
An |
Nữ |
22/05/1997 |
IP_15DKQ |
15D |
CLC TATP |
Khoa Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số: 243 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|