BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 11 - ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG LÊN TRÌNH ĐỘ
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY BỊ BUỘC THÔI HỌC DO VƯỢT QUÁ THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
||||||||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHTCM-QLĐT ngày tháng năm
2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính - Marketing) |
||||||||||
|
||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | Giới tính | NGÀY SINH | LỚP SV | KHÓA | Ghi chú | KHOA | |
1 | 1532000106 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 12/09/1994 | LTDH11KQ | LTDH11 | Khoa Thương mại | ||
2 | 1532000120 | Huỳnh Việt | Hưng | Nam | 17/10/1992 | LTDH11KQ | LTDH11 | Khoa Thương mại | ||
3 | 1532000125 | Hồ Bảo | Khoa | Nam | 13/02/1991 | LTDH11KQ | LTDH11 | Khoa Thương mại | ||
4 | 1532000137 | Mai Ngọc | Mi | Nữ | 01/10/1991 | LTDH11KQ | LTDH11 | Khoa Thương mại | ||
5 | 1532000152 | Trần Thị Thảo | Sương | Nữ | 12/11/1994 | LTDH11KQ | LTDH11 | Khoa Thương mại | ||
6 | 1532000153 | Phan Thanh | Tâm | Nam | 04/12/1990 | LTDH11KQ | LTDH11 | Khoa Thương mại | ||
7 | 1532000156 | Nguyễn Hữu | Thiện | Nam | 14/01/1993 | LTDH11KQ | LTDH11 | Khoa Thương mại | ||
8 | 1532000158 | Lê Thị Thanh | Thủy | Nữ | 10/03/1991 | LTDH11KQ | LTDH11 | Khoa Thương mại | ||
9 | 1532000167 | Nguyễn Thị Minh | Trang | Nữ | 02/12/1994 | LTDH11KQ | LTDH11 | Khoa Thương mại | ||
10 | 1532000173 | Nguyễn Kế | Tý | Nam | 15/02/1992 | LTDH11KQ | LTDH11 | Khoa Thương mại | ||
11 | 1532000003 | Nguyễn Văn | Anh | Nam | 03/01/1993 | LTDH11KT | LTDH11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
12 | 1532000025 | Hồ Nhựt | Lam | Nam | 27/07/1992 | LTDH11KT | LTDH11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
13 | 1532000031 | Lê Thị Ly | Ly | Nữ | 27/12/1992 | LTDH11KT | LTDH11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
14 | 1532000042 | Trịnh Thị Minh | Nhi | Nữ | 19/10/1992 | LTDH11KT | LTDH11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
15 | 1532000045 | Lê Minh | Nhựt | Nam | 06/06/1993 | LTDH11KT | LTDH11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
16 | 1532000047 | Trần Trương Diễm | Phúc | Nữ | 02/12/1994 | LTDH11KT | LTDH11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
17 | 1532000050 | Trần Thị Kim | Phương | Nữ | 20/06/1992 | LTDH11KT | LTDH11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
18 | 1532000069 | Huỳnh Thị | Thùy | Nữ | 20/10/1991 | LTDH11KT | LTDH11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
19 | 1532000084 | Đinh Thị | Tuyết | Nữ | 22/08/1992 | LTDH11KT | LTDH11 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
20 | 1532000182 | Đinh Phan Quốc | Anh | Nam | 10/09/1991 | LTDH11QT | LTDH11 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
21 | 1532000197 | Dương Thị Ngọc | Hân | Nữ | 15/03/1994 | LTDH11QT | LTDH11 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
22 | 1532000198 | Lê Hoàng | Hiệp | Nam | 13/03/1986 | LTDH11QT | LTDH11 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
23 | 1532000200 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 10/02/1992 | LTDH11QT | LTDH11 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
24 | 1532000201 | Trần Thanh | Hoàng | Nam | 05/03/1993 | LTDH11QT | LTDH11 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
25 | 1532000207 | Lê Diễm Hương | Huyền | Nữ | 15/04/1993 | LTDH11QT | LTDH11 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
26 | 1532000214 | Phạm Nguyễn Hồ Khánh | Linh | Nữ | 13/12/1993 | LTDH11QT | LTDH11 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
27 | 1532000220 | Nguyễn Thị Trà | Mi | Nữ | 07/06/1991 | LTDH11QT | LTDH11 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
28 | 1532000236 | Phan Đình | Phương | Nam | 20/06/1992 | LTDH11QT | LTDH11 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
29 | 1532000243 | Đoàn Ngọc Yến | Thanh | Nữ | 26/11/1990 | LTDH11QT | LTDH11 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
30 | 1532000244 | Lê Thị Phương | Thảo | Nữ | 10/02/1992 | LTDH11QT | LTDH11 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
31 | 1532000248 | Phạm Thị Thu | Thảo | Nữ | 02/10/1991 | LTDH11QT | LTDH11 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
32 | 1532000263 | Phạm Ngọc Đan | Vi | Nữ | 25/04/1992 | LTDH11QT | LTDH11 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
Tổng số: 32 sinh viên | ||||||||||