BỘ TÀI CHÍNH |
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO THAM
QUAN THỰC TẾ "ACB EXPERIENCE" TẠI NGÂN HÀNG TMCP
Á CHÂU
(SÁNG NGÀY 27/10/2022) |
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
2021000342 |
Dương Thuỳ |
Anh |
09/09/2002 |
CLC_20DKT01 |
|
2 |
2021009951 |
Bùi Ngọc Bảo |
Anh |
05/05/2002 |
CLC_20DKT01 |
|
3 |
2021009958 |
Vũ Quỳnh |
Anh |
02/07/2002 |
CLC_20DKT01 |
|
4 |
2021009967 |
Bùi Thái |
Dương |
05/03/2002 |
CLC_20DKT01 |
|
5 |
2021005555 |
Đào Thu |
Hà |
12/11/2002 |
CLC_20DKT01 |
|
6 |
2021005715 |
Phạm Thị Thu |
Minh |
07/10/2002 |
CLC_20DKT01 |
|
7 |
2021002273 |
Vũ Tiến |
Nam |
13/08/2002 |
CLC_20DKT01 |
|
8 |
2021005796 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
27/06/2002 |
CLC_20DKT01 |
|
9 |
2021000328 |
Tăng Gia |
Nguyên |
05/05/2002 |
CLC_20DKT01 |
|
10 |
2021010013 |
Nguyễn Trần Yến |
Nhi |
20/11/2002 |
CLC_20DKT01 |
|
11 |
2021006693 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Như |
26/09/2002 |
CLC_20DKT01 |
|
12 |
2021005829 |
Phạm Ngọc |
Quỳnh |
25/02/2002 |
CLC_20DKT01 |
|
13 |
2021010056 |
Võ Nguyễn Anh |
Tuấn |
07/11/2002 |
CLC_20DKT01 |
|
14 |
2021008625 |
Lâm Thị |
Anh |
08/09/2002 |
CLC_20DKT04 |
|
15 |
2021009956 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
18/01/2002 |
CLC_20DKT04 |
|
16 |
2021009279 |
Lê Anh |
Đức |
29/04/2002 |
CLC_20DNH02 |
|
17 |
2021008713 |
Đoàn Tạ Trúc |
Linh |
13/09/2002 |
CLC_20DNH02 |
|
18 |
2021009386 |
Nguyễn Thành |
Nam |
25/10/2002 |
CLC_20DNH02 |
|
19 |
2021009714 |
Nguyễn Lê Hồng |
Ngân |
22/02/2002 |
CLC_20DNH02 |
|
20 |
2021009729 |
Đàm Thị Ngọc |
Nhi |
07/12/2002 |
CLC_20DNH02 |
|
21 |
2021009761 |
Đoàn Hoàng |
Quân |
12/08/2002 |
CLC_20DNH02 |
|
22 |
2021009797 |
Phạm Lê Hoàng Minh |
Thư |
25/12/2002 |
CLC_20DNH02 |
|
23 |
2021009832 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Tuấn |
10/08/2002 |
CLC_20DNH02 |
|
24 |
2021007587 |
Nguyễn Thuận Gia |
Nghi |
07/12/2002 |
CLC_20DTC01 |
|
25 |
2021009789 |
Lê Đức |
Thắng |
27/03/2002 |
CLC_20DTC01 |
|
26 |
2021009802 |
Tu Do Khánh |
Toàn |
21/07/2002 |
CLC_20DTC01 |
|
27 |
2021009609 |
Nguyễn Bảo |
Duy |
05/11/2002 |
CLC_20DTC02 |
|
28 |
2021009262 |
Nguyễn Cao Thùy |
Duyên |
29/09/2002 |
CLC_20DTC02 |
|
29 |
2021009632 |
Trương Quang |
Hào |
04/01/2002 |
CLC_20DTC02 |
|
30 |
2021005111 |
Ngô Minh |
Huy |
22/04/2002 |
CLC_20DTC02 |
|
31 |
2021009655 |
Lê Ngọc Gia |
Huy |
24/04/2002 |
CLC_20DTC02 |
|
32 |
2021009773 |
Nguyễn Ngọc |
Sang |
04/10/2002 |
CLC_20DTC02 |
|
33 |
2021009742 |
Dương Thị Tâm |
Như |
05/08/2002 |
CLC_20DTC04 |
|
34 |
2021009600 |
Trần Trang |
Cơ |
13/07/2002 |
CLC_20DTC06 |
|
35 |
2021009627 |
Đặng Thanh |
Hà |
29/10/2002 |
CLC_20DTC06 |
|
36 |
2021009663 |
Bùi Thị Quỳnh |
Hương |
19/03/2002 |
CLC_20DTC06 |
|
37 |
2021010187 |
Lã Ngọc |
Linh |
16/10/2002 |
CLC_20DTC06 |
|
38 |
2021009687 |
Võ Hoàng |
Long |
22/12/2002 |
CLC_20DTC06 |
|
39 |
2021009715 |
Nguyễn Ngọc Thiên |
Ngân |
30/11/2002 |
CLC_20DTC06 |
|
40 |
2021009750 |
Nguyễn Thị Kim |
Phi |
03/08/2002 |
CLC_20DTC06 |
|
41 |
2021009772 |
Trần Diễm |
Quỳnh |
05/08/2002 |
CLC_20DTC06 |
|
42 |
2021009779 |
Nguyễn Hải |
Thanh |
02/09/2002 |
CLC_20DTC06 |
|
43 |
2021009806 |
Đặng Đình Ngọc |
Trâm |
30/01/2002 |
CLC_20DTC06 |
|
44 |
2021009844 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
02/02/2002 |
CLC_20DTC06 |
|
45 |
2021009850 |
Bạch Thị Thanh |
Vy |
02/11/2002 |
CLC_20DTC06 |
|
46 |
2121010180 |
Lâm Thái |
Bảo |
04/01/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
47 |
2121004844 |
Nguyễn Đức Gia |
Bảo |
16/09/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
48 |
2121000786 |
Lê Thành |
Đạt |
17/09/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
49 |
2121000708 |
Lê Thị Như |
Huỳnh |
02/12/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
50 |
2121004502 |
Nguyễn Tấn |
Kiệt |
01/01/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
51 |
2121000815 |
Huỳnh Như |
Linh |
10/10/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
52 |
2121004594 |
Trần Uyên Bảo |
Ngọc |
10/11/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
53 |
2121004486 |
Lê Thị Anh |
Thư |
10/11/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
54 |
2121004474 |
Võ Thụy Anh |
Thư |
29/05/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
55 |
2121004752 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
11/12/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
56 |
2121008949 |
Võ Ngọc Bảo |
Trâm |
09/01/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
57 |
2121004823 |
Đỗ Lê Hoài |
Trâm |
30/09/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
58 |
2121004828 |
Phan Thị Bảo |
Trân |
03/01/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
59 |
2121000730 |
Phạm Nguyễn Thu |
Trang |
16/10/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
60 |
2121000775 |
Phạm Thị Đoan |
Trang |
03/10/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
61 |
2121010242 |
Nguyễn Hậu Thanh |
Vân |
20/05/2003 |
CLC_21DNH01 |
|
62 |
2121011695 |
Mai Thị Thu |
Dương |
11/07/2003 |
CLC_21DNH02 |
|
63 |
2121011756 |
Nguyễn Huy |
Khang |
24/09/2003 |
CLC_21DNH02 |
|
64 |
2121013228 |
Trương Gia |
Khánh |
02/06/2003 |
CLC_21DNH02 |
|
65 |
2121013022 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
17/11/2003 |
CLC_21DNH02 |
|
66 |
2121013050 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Ly |
03/09/2003 |
CLC_21DNH02 |
|
67 |
2121013190 |
Trần Đức |
Mạnh |
15/03/2003 |
CLC_21DNH02 |
|
68 |
2121012498 |
Võ Nguyễn Hoàng |
Quyên |
17/04/2003 |
CLC_21DNH02 |
|
69 |
2121013773 |
Bùi Phương |
Thanh |
10/07/2003 |
CLC_21DNH02 |
|
70 |
2121011909 |
Nguyễn Ngọc Vy |
Thảo |
29/10/2003 |
CLC_21DNH02 |
|
71 |
2121012027 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Trang |
26/10/2003 |
CLC_21DNH02 |
|
72 |
2121013086 |
Trần Y Thanh |
Trúc |
12/08/2003 |
CLC_21DNH02 |
|
73 |
2121013079 |
Nguyễn Trần Như |
Trúc |
08/03/2003 |
CLC_21DNH02 |
|
74 |
2121013435 |
Lê Nguyễn Thanh |
Trúc |
08/10/2003 |
CLC_21DNH02 |
|
75 |
2121013458 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
02/11/2003 |
CLC_21DTC06 |
|
76 |
2121012615 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngân |
02/01/2003 |
CLC_21DTC06 |
|
77 |
2121012198 |
Phan Ngọc Kim |
Thoa |
29/06/2003 |
CLC_21DTC06 |
|
78 |
2121012816 |
La Thị Minh |
Thư |
20/08/2003 |
CLC_21DTC06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 78 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|