BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
|
|
|||||||||
|
||||||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO THAM
QUAN THỰC TẾ HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BIN CORPORATION ĐỢT 1 (18/11/2022) |
||||||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp SV | Ghi chú | ||||
1 | 2021000107 | Trần Hữu | Hải | 25/03/2002 | CLC_20DMA01 | |||||
2 | 2021006382 | Nguyễn Việt | Huy | 02/11/2000 | CLC_20DMA01 | |||||
3 | 2021001756 | Tô Xíu | Khanh | 25/04/2002 | CLC_20DMA01 | |||||
4 | 2021001674 | Đinh Kim | Khánh | 13/10/2002 | CLC_20DMA01 | |||||
5 | 2021000052 | Lương Ái | Liên | 04/10/2001 | CLC_20DMA01 | |||||
6 | 2021006503 | Lâm Hoàng Mỹ | Linh | 13/07/2002 | CLC_20DMA01 | |||||
7 | 2021001579 | Trần Thị Cẩm | Tiên | 26/08/2002 | CLC_20DMA01 | |||||
8 | 2021000110 | Đỗ Lương Phương | Trinh | 18/07/2002 | CLC_20DMA01 | |||||
9 | 2021001507 | Mai Hoàng Thu | Uyên | 29/08/2002 | CLC_20DMA01 | |||||
10 | 2021001697 | Nguyễn Mạnh Lâm | Điền | 01/05/2002 | CLC_20DMA02 | |||||
11 | 2021001822 | Vơ Hoàng | Nam | 23/02/2002 | CLC_20DMA02 | |||||
12 | 2021001817 | Phạm Thu | Thảo | 22/04/2002 | CLC_20DMA02 | |||||
13 | 2021000116 | Phạm Huỳnh Quỳnh | Giang | 28/09/2002 | CLC_20DMA03 | |||||
14 | 2021001613 | Đặng Thị Yến | Như | 29/01/2002 | CLC_20DMA03 | |||||
15 | 2021001496 | Đỗ Trần Anh | Thư | 04/06/2020 | CLC_20DMA03 | |||||
16 | 2021006515 | Trần Khánh | Vân | 05/01/2002 | CLC_20DMA03 | |||||
17 | 2021006504 | Dương Mỹ | Trân | 01/02/2002 | CLC_20DMA04 | |||||
18 | 2021006514 | Trương Thị Thùy | Trang | 27/06/2002 | CLC_20DMA04 | |||||
19 | 2021008403 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 18/04/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
20 | 2021008408 | Trần Nhất | Anh | 14/11/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
21 | 2021008415 | Phạm Lê Khánh | Chi | 10/12/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
22 | 2021008607 | Nguyễn Thị Khánh | Hà | 11/11/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
23 | 2021008462 | Nguyễn Quân | Kỳ | 18/07/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
24 | 2021008487 | Lê Vơ Bảo | Ngân | 25/06/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
25 | 2021001787 | Lê Ngọc Minh | Nguyên | 23/02/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
26 | 2021008518 | Vơ Hà | Như | 17/01/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
27 | 2021008525 | Lê Thị Ngọc | Phượng | 20/10/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
28 | 2021008526 | Nguyễn Duy | Quang | 25/12/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
29 | 2021008546 | Trương Mỹ | Thanh | 10/08/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
30 | 2021008560 | Bùi Hoàng Minh | Thư | 02/05/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
31 | 2021008559 | Vũ Thị Minh | Thủy | 19/07/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
32 | 2021008565 | Lê Hoàng Thủy | Tiên | 01/04/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
33 | 2021008569 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 21/02/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
34 | 2021008580 | Đinh Minh | Tú | 13/06/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
35 | 2021008594 | Lê Thị Hạ | Vy | 24/08/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
36 | 2021008598 | Huỳnh Lệ | Yến | 02/09/2002 | CLC_20DMA08 | |||||
Tổng cộng: 36 sinh viên |