BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
|
|
|||||||||
|
||||||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO THAM
QUAN THỰC TẾ HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BIN CORPORATION ĐỢT 2 (25/11/2022) |
||||||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp SV | Ghi chú | ||||
1 | 2021001396 | Ngô Nguyên Bảo | Khánh | 30/03/2002 | CLC_20DQT01 | |||||
2 | 2021000018 | Trần Nguyễn Gia | Linh | 15/09/2002 | CLC_20DQT01 | |||||
3 | 2021001430 | Phan Ngọc Kim | Ngân | 19/04/2002 | CLC_20DQT01 | |||||
4 | 2021001464 | Lê Trịnh Thảo | Uyên | 23/02/2002 | CLC_20DQT01 | |||||
5 | 2021000017 | Võ Thái Hồng | Vi | 06/04/2002 | CLC_20DQT01 | |||||
6 | 2021000004 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 05/04/2002 | CLC_20DQT01 | |||||
7 | 2021008021 | Nguyễn Thị Giang | An | 06/08/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
8 | 2021008035 | Trần Sỹ Tùng | Anh | 18/08/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
9 | 2021008050 | Bùi Chí | Đạt | 15/05/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
10 | 2021008044 | Nguyễn Ngô Thanh | Diệu | 28/05/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
11 | 2021008049 | Dư Thão | Dy | 01/01/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
12 | 2021008052 | Hà Thị Hương | Giang | 10/04/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
13 | 2021001423 | Dương Mỹ | Hân | 28/05/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
14 | 2021008079 | Phạm Tuấn | Kha | 04/07/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
15 | 2021008090 | Nguyễn Lê Tuấn | Kiệt | 10/09/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
16 | 2021008096 | Nguyễn Phương | Linh | 20/04/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
17 | 2021008102 | Nguyễn Hoàng Nhật | Minh | 24/10/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
18 | 2021008140 | Ngô Vĩnh | Phú | 13/04/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
19 | 2021008141 | Võ Nguyễn Đình | Phú | 03/10/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
20 | 2021008153 | Cao Hoài | Tân | 27/02/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
21 | 2021008168 | Tống Nguyễn Minh | Thư | 13/01/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
22 | 2021008165 | Phạm Phan Thanh | Thúy | 05/02/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
23 | 2021008169 | Phạm Nhật | Tiến | 14/11/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
24 | 2021008189 | Quách Gia | Vinh | 21/07/2002 | CLC_20DQT03 | |||||
25 | 2021008059 | Võ Thị Mỹ | Hằng | 12/11/2002 | CLC_20DQT05 | |||||
26 | 2021008103 | Phan Văn Bình | Minh | 20/04/2002 | CLC_20DQT05 | |||||
27 | 2021008133 | Võ Hồng Thảo | Nhi | 07/11/2002 | CLC_20DQT05 | |||||
28 | 2021008150 | Trần Thu | Sương | 29/07/2002 | CLC_20DQT05 | |||||
29 | 2021008022 | Vũ Thị Thúy | An | 22/07/2002 | CLC_20DQT06 | |||||
30 | 2021008125 | Võ Thị Hồng | Nhân | 26/11/2002 | CLC_20DQT06 | |||||
31 | 2121012539 | Đỗ Hoài | An | 07/08/2003 | CLC_21DBH01 | |||||
Tổng cộng: 31 sinh viên |