TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC HỆ
CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ BỊ HỦY HỌC PHẦN TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG HỌC KỲ 3 NĂM 2022 |
|||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp SV | Mă LHP | Tên HP | Ghi chú |
1 | 1921003519 | Trịnh Văn | Huy | 19DBH2 | 2231101063805 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
2 | 1921004153 | Lâm Hương | Vy | 19DKB04 | 2231101063805 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
3 | 1921003703 | Lê Thanh | Sơn | 19DQK | 2231101063831 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
4 | 1921003705 | Huỳnh Thị Thu | Sương | 19DQT4 | 2231101063801 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
5 | 1921003743 | Lê Thị Anh | Thi | 19DQT4 | 2231101063831 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
6 | 1921003182 | Đặng Ngọc Trúc | Anh | 19DTA01 | 2231101063831 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
7 | 1921003386 | Lê Thị Khánh | Vy | 19DTA03 | 2231101063802 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
8 | 1921003189 | Trần Phi | Âu | 19DTA04 | 2231101063824 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
9 | 1921003209 | Vơ Thị Mai | Duyên | 19DTA04 | 2231101063824 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
10 | 1921003254 | Phạm Duy | Linh | 19DTA04 | 2231101063801 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
11 | 2021009901 | Trần Yến | Nhi | 20DAC1 | 2231101063834 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
12 | 2021005032 | Lâm Vơ Phương | Hảo | 20DHQ2 | 2231101063831 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
13 | 2021010871 | Nguyễn Thị Ư | Nhi | 20DTC2 | 2231101063804 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
14 | 2121002579 | Ngô Thị Ngọc | Trân | 21DAC2 | 2231101063833 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
15 | 2121005793 | Cao Thị Kỳ | Diên | 21DKS02 | 2231111001402 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
16 | 2121012207 | Vơ Thị Ngọc | Mai | 21DMC2 | 2231101063832 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
17 | 2121001336 | Trần Thảo | Ngọc | 21DQN01 | 2231111001407 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
18 | 2121005872 | Đỗ Nguyễn Cao | Huy | 21DQN01 | 2231111001407 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
19 | 2121013724 | Phạm Nguyễn Ng | Hân | 21DQN02 | 2231111001408 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
20 | 2121012548 | Nguyễn Ngọc B́n | An | 21DQN02 | 2231111001408 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
21 | 2121012451 | Phan Thị | Quyên | 21DQN02 | 2231111001410 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
22 | 2021008521 | Lư Hồng | Phẩm | CLC_20DMA06 | 2231702026506 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
23 | 2021008511 | Đoàn Gia Khánh | Như | CLC_20DMA08 | 2231702026508 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
24 | 2021009780 | Nguyễn Ngọc | Thanh | CLC_20DTC01 | 2231702026507 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
25 | 2121000891 | Nguyễn Lê Phươn | Quỳnh | CLC_21DKT02 | 2231702026513 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
26 | 2121003996 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | CLC_21DTM04 | 2231702026528 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |