BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|||||||||||||||
DANH SÁCH VÀ THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN TỔ CHỨC ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN TẠI HỌC KỲ 3 NĂM 2022 | |||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU | NGÀY KẾT THÚC |
CHƯƠNG TR̀NH | |||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI | PH̉NG | TUẦN | |||||||||
1 | 2231112002701 | 120027 | An toàn thông tin | TS. Trương Thành Công | 3 | 60 | 5 | Sáng | 5 | TN-F.001 | 37-47 | 15/09/2022 | 24/11/2022 | CT Đặc thù K.CNTT | |
2 | 2231112002701 | 120027 | An toàn thông tin | TS. Trương Thành Công | 3 | 60 | 3 | Sáng | 5 | TN-F.401 | 47 | 22/11/2022 | 22/11/2022 | CT Đặc thù K.CNTT | |
3 | 2231111013601 | 110136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q7-A.609 | 37-42 | 14/09/2022 | 19/10/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
4 | 2231111013602 | 110136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | TS. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q7-A.606 | 37-42 | 13/09/2022 | 18/10/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
5 | 2231111013603 | 110136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q7-A.606 | 37-42 | 14/09/2022 | 19/10/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
6 | 2231111013604 | 110136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Đinh Thị Bắc | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.606 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
7 | 2231111013605 | 110136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Nguyễn Thị Chuẩn | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | Q7-A.608 | 37-42 | 17/09/2022 | 22/10/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
8 | 2231111013606 | 110136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Nguyễn Thị Tri Lư | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q7-A.602 | 37-42 | 44904 | 17/10/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
9 | 2231111013607 | 110136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Đinh Thị Bắc | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.609 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
10 | 2231111013608 | 110136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.608 | 37-42 | 13/09/2022 | 18/10/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
11 | 2231111013609 | 110136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Nguyễn Thị Chuẩn | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q7-A.606 | 37-42 | 17/09/2022 | 22/10/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
12 | 2231112009201 | 120092 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | TS. Phan Văn Thành | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | TN-G.301 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Đặc thù K.CNTT | |
13 | 2231112009202 | 120092 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Ngô Quang Thịnh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | TN-B.111 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Đặc thù K.CNTT | |
14 | 2231112009203 | 120092 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Ngô Quang Thịnh | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | TN-B.105 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Đặc thù K.CNTT | |
15 | 2231112009204 | 120092 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | TS. Phan Văn Thành | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.006 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Đặc thù K.CNTT | |
16 | 2231112009205 | 120092 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | TS. Phan Văn Thành | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-B.006 | 37-42 | 14/09/2022 | 19/10/2022 | CT Đặc thù K.CNTT | |
17 | 2231702047904 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q7-A.412 | 37-42 | 14/09/2022 | 19/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
18 | 2231702047905 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.510 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
19 | 2231702047907 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.403 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
20 | 2231702047908 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q7-A.516 | 37-42 | 14/09/2022 | 19/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
21 | 2231702047909 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | Q7-A.515 | 37-42 | 17/09/2022 | 22/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
22 | 2231702047910 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q7-A.516 | 37-42 | 14/09/2022 | 19/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
23 | 2231702047911 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | TS. Lại Văn Nam | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q7-A.502 | 37-42 | 13/09/2022 | 18/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
24 | 2231702047912 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.503 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
25 | 2231702047913 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | TS. Lại Văn Nam | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.416 | 37-42 | 13/09/2022 | 18/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
26 | 2231702047914 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.501 | 37-42 | 13/09/2022 | 18/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
27 | 2231702047915 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | TS. An Thị Ngọc Trinh | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q7-A.413 | 37-42 | 12/9/2022 | 17/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
28 | 2231702047916 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q7-A.501 | 37-42 | 13/09/2022 | 18/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
29 | 2231702047917 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.408 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
30 | 2231702047918 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | TS. Phan Văn Thành | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q7-A.414 | 37-42 | 12/9/2022 | 17/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
31 | 2231702047919 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | Q7-A.415 | 37-42 | 17/09/2022 | 22/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
32 | 2231702047920 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.509 | 37-42 | 13/09/2022 | 18/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
33 | 2231702047921 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | TS. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q7-A.407 | 37-42 | 14/09/2022 | 19/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
34 | 2231702047922 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q7-A.508 | 37-42 | 17/09/2022 | 22/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
35 | 2231702047923 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.210 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
36 | 2231702047924 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q7-A.506 | 37-42 | 13/09/2022 | 18/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
37 | 2231702047925 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q7-A.507 | 37-42 | 13/09/2022 | 18/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
38 | 2231702047926 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.503 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
39 | 2231702047927 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q7-A.504 | 37-42 | 14/09/2022 | 19/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
40 | 2231702047928 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Ngô Quang Thịnh | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.505 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
41 | 2231702047929 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.502 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
42 | 2231702047930 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Ngô Quang Thịnh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q7-A.414 | 37-42 | 14/09/2022 | 19/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
43 | 2231702047931 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.504 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
44 | 2231702047932 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q7-A.507 | 37-42 | 12/9/2022 | 17/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
45 | 2231702047933 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | Q7-A.508 | 37-42 | 17/09/2022 | 22/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
46 | 2231702047934 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q7-A.509 | 37-42 | 12/9/2022 | 17/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
47 | 2231702047935 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | TS. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q7-A.506 | 37-42 | 14/09/2022 | 19/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
48 | 2231702047936 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Ngô Quang Thịnh | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.505 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
49 | 2231702047937 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | TS. Phan Văn Thành | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q7-A.416 | 37-42 | 12/9/2022 | 17/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
50 | 2231702047938 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q7-A.411 | 37-42 | 17/09/2022 | 22/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
51 | 2231702047939 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q7-A.511 | 37-42 | 17/09/2022 | 22/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
52 | 2231702047940 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.512 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
53 | 2231702047941 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.513 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
54 | 2231702047942 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | TS. Lại Văn Nam | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q7-A.514 | 37-42 | 12/9/2022 | 17/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
55 | 2231702047943 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Ngô Quang Thịnh | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q7-A.510 | 37-42 | 14/09/2022 | 19/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
56 | 2231702047944 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.511 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
57 | 2231702047945 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.512 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
58 | 2231702047946 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.513 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
59 | 2231702047947 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.514 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
60 | 2231702028603 | 020286 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Nguyễn Minh Triết | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.502 | 37-46 | 17/09/2022 | 19/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
61 | 2231702028604 | 020286 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.503 | 37-46 | 14/09/2022 | 16/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
62 | 2231702028605 | 020286 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.416 | 37-46 | 12/9/2022 | 14/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
63 | 2231702028606 | 020286 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.501 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
64 | 2231702028607 | 020286 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Ninh Đức Cúc Nhật | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.413 | 37-46 | 16/09/2022 | 18/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
65 | 2231702028608 | 020286 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.501 | 37-46 | 12/9/2022 | 14/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
66 | 2231702028609 | 020286 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.415 | 37-46 | 13/09/2022 | 15/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
67 | 2231702028610 | 020286 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Nguyễn Minh Triết | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q7-A.414 | 37-46 | 17/09/2022 | 19/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
68 | 2231702028611 | 020286 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.415 | 37-46 | 13/09/2022 | 15/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
69 | 2231702028612 | 020286 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.509 | 37-46 | 14/09/2022 | 16/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
70 | 2231702028613 | 020286 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.407 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
71 | 2231101070705 | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | TN-B.404 | 39-47 | 26/09/2022 | 21/11/2022 | CT Chuẩn | |
72 | 2231101070706 | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | TN-C.202 | 39-47 | 26/09/2022 | 21/11/2022 | CT Chuẩn | |
73 | 2231101070707 | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-C.001 | 39-47 | 28/09/2022 | 23/11/2022 | CT Chuẩn | |
74 | 2231301070708 | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PN-B.203 | 37-45 | 17/09/2022 | 12/11/2022 | LTDH | |
75 | 2231101113501 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Hà Thị Việt Thúy | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | TN-B.103 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Chuẩn | |
76 | 2231702047801 | 020478 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Bùi Thanh Tùng | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q7-B.202 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
77 | 2231101003201 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | TN-C.002 | 37-46 | 17/09/2022 | 19/11/2022 | CT Chuẩn | |
78 | 2231702048001 | 020480 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | Q7-A.404 | 37-42 | 17/09/2022 | 22/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
87 | 2231101063001 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hoa | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | TN-C.203 | 37-46 | 13/09/2022 | 15/11/2022 | CT Chuẩn | |
88 | 2231101063002 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hoa | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | TN-C.002 | 37-46 | 13/09/2022 | 15/11/2022 | CT Chuẩn | |
89 | 2231101063003 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-B.005 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chuẩn | |
90 | 2231101063004 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-C.201 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chuẩn | |
91 | 2231111002101 | 110021 | Nguyên lư Marketing | ThS. Trương Thu Nga | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q7-A.606 | 37-46 | 17/09/2022 | 19/11/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
92 | 2231111002102 | 110021 | Nguyên lư Marketing | ThS. Đặng Huỳnh Phương | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.606 | 37-46 | 14/09/2022 | 16/11/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
93 | 2231111002103 | 110021 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.607 | 37-46 | 16/09/2022 | 18/11/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
94 | 2231111002104 | 110021 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.607 | 37-46 | 44904 | 14/11/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
95 | 2231111002105 | 110021 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.608 | 37-46 | 44904 | 14/11/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
96 | 2231111002106 | 110021 | Nguyên lư Marketing | ThS. Đặng Huỳnh Phương | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.609 | 37-46 | 14/09/2022 | 16/11/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
97 | 2231702032601 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.409 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
98 | 2231702032602 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Đặng Huỳnh Phương | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.414 | 37-46 | 16/09/2022 | 18/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
99 | 2231101063701 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | TN-B.401 | 39-47 | 26/09/2022 | 21/11/2022 | CT Chuẩn | |
100 | 2231101063702 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | TN-B.402 | 39-47 | 26/09/2022 | 21/11/2022 | CT Chuẩn | |
101 | 2231101063704 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | TN-B.406 | 39-47 | 27/09/2022 | 22/11/2022 | CT Chuẩn | |
102 | 2231101063705 | 010637 | Pháp luật đại cương | TS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | TN-G.401 | 39-47 | 28/09/2022 | 23/11/2022 | CT Chuẩn | |
103 | 2231101063706 | 010637 | Pháp luật đại cương | TS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-B.108 | 39-47 | 28/09/2022 | 23/11/2022 | CT Chuẩn | |
104 | 2231101063707 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | TN-C.002 | 39-47 | 29/09/2022 | 24/11/2022 | CT Chuẩn | |
105 | 2231101063708 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | TN-C.002 | 39-47 | 29/09/2022 | 24/11/2022 | CT Chuẩn | |
106 | 2231101063709 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | TN-B.403 | 39-47 | 30/09/2022 | 25/11/2022 | CT Chuẩn | |
107 | 2231101063710 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | TN-C.204 | 39-47 | 30/09/2022 | 25/11/2022 | CT Chuẩn | |
108 | 2231101063711 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | TN-G.401 | 39-47 | 44571 | 26/11/2022 | CT Chuẩn | |
109 | 2231101063712 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | TN-B.106 | 39-47 | 44571 | 26/11/2022 | CT Chuẩn | |
110 | 2231112001901 | 120019 | Pháp luật đại cương | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | TN-B.005 | 37-46 | 14/09/2022 | 16/11/2022 | CT Đặc thù K.CNTT | |
111 | 2231112001902 | 120019 | Pháp luật đại cương | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | TN-C.202 | 37-46 | 17/09/2022 | 19/11/2022 | CT Đặc thù K.CNTT | |
112 | 2231112001903 | 120019 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Thị Huyền Trang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | TN-B.406 | 37-46 | 13/09/2022 | 15/11/2022 | CT Đặc thù K.CNTT | |
113 | 2231112001904 | 120019 | Pháp luật đại cương | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | TN-G.101 | 37-46 | 17/09/2022 | 19/11/2022 | CT Đặc thù K.CNTT | |
114 | 2231112001905 | 120019 | Pháp luật đại cương | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-B.403 | 37-46 | 44904 | 14/11/2022 | CT Đặc thù K.CNTT | |
115 | 2231702003801 | 020038 | Quản trị học | ThS. Trần Thị Siêm | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.410 | 37-46 | 12/9/2022 | 14/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
116 | 2231702003802 | 020038 | Quản trị học | ThS. Trần Hải Minh Thư | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.508 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
117 | 2231702003803 | 020038 | Quản trị học | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.413 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
118 | 2231702003804 | 020038 | Quản trị học | ThS. Lê Ngọc Hải | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.507 | 37-46 | 13/09/2022 | 15/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
119 | 2231702003805 | 020038 | Quản trị học | ThS. Trần Hải Minh Thư | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.508 | 37-46 | 16/09/2022 | 18/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
120 | 2231702003806 | 020038 | Quản trị học | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.509 | 37-46 | 14/09/2022 | 16/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
121 | 2231702003807 | 020038 | Quản trị học | ThS. Trần Thị Siêm | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.506 | 37-46 | 12/9/2022 | 14/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
122 | 2231702003808 | 020038 | Quản trị học | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.505 | 37-46 | 14/09/2022 | 16/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
123 | 2231702003809 | 020038 | Quản trị học | ThS. Trần Thị Siêm | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.416 | 37-46 | 17/09/2022 | 19/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
124 | 2231702003810 | 020038 | Quản trị học | ThS. Lê Ngọc Hải | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.407 | 37-46 | 13/09/2022 | 15/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
125 | 2231111008601 | 110086 | Quản trị kinh doanh lữ hành | ThS. Trương Quốc Dũng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.604 | 37-45 | 16/09/2022 | 44876 | CT Đặc thù K.DL | |
126 | 2231111008603 | 110086 | Quản trị kinh doanh lữ hành | ThS. Trương Quốc Dũng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.603 | 37-45 | 13/09/2022 | 44784 | CT Đặc thù K.DL | |
127 | 2231101084201 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Lê Vơ Đại Hải | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | TN-H.001 | 37-46 | 14/09/2022 | 16/11/2022 | CT Chuẩn | |
128 | 2231101084202 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | TN-G.401 | 37-46 | 14/09/2022 | 16/11/2022 | CT Chuẩn | |
129 | 2231101084203 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-B.406 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chuẩn | |
130 | 2231101084204 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-C.104 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chuẩn | |
131 | 2231101098001 | 010980 | Thuế 1 | ThS. Huỳnh Như Quang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-B.405 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chuẩn | |
132 | 2231101098002 | 010980 | Thuế 1 | ThS. Huỳnh Như Quang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-B.110 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chuẩn | |
133 | 2231301098003 | 010980 | Thuế 1 | ThS. Trần Thị Mơ | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PN-B.201 | 37-46 | 12/09/2022 | 14/11/2022 | LTDH | |
134 | 2231301098003 | 010980 | Thuế 1 | ThS. Trần Thị Mơ | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PN-B.203 | 42-46 | 19/10/2022 | 16/11/2022 | LTDH | |
135 | 2231702036804 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q7-A.502 | 37-46 | 16/09/2022 | 18/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
136 | 2231702036805 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.503 | 37-46 | 12/9/2022 | 14/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
137 | 2231702036806 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | TS. Trần Thị Thanh Nga | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.416 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
138 | 2231702036807 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.501 | 37-46 | 14/09/2022 | 16/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
139 | 2231702036808 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q7-A.411 | 37-46 | 17/09/2022 | 19/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
140 | 2231702036809 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | TS. Trần Thị Thanh Nga | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.501 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
141 | 2231702036810 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.415 | 37-46 | 14/09/2022 | 16/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
142 | 2231702036811 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.414 | 37-46 | 13/09/2022 | 15/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
143 | 2231702036812 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Phạm Đức Huy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.415 | 37-46 | 12/9/2022 | 14/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
144 | 2231702036813 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.509 | 37-46 | 12/9/2022 | 14/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
145 | 2231702036814 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.405 | 37-46 | 17/09/2022 | 19/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
146 | 2231702036815 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.506 | 37-46 | 14/09/2022 | 16/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
147 | 2231702036816 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Phạm Đức Huy | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.507 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
148 | 2231702036817 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.503 | 37-46 | 16/09/2022 | 18/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
149 | 2231702036818 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Phạm Đức Huy | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.504 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
150 | 2231702036819 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.505 | 37-46 | 13/09/2022 | 15/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
151 | 2231702036820 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.502 | 37-46 | 14/09/2022 | 16/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
152 | 2231702036821 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Phạm Đức Huy | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.414 | 37-46 | 17/09/2022 | 19/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
153 | 2231702036822 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.504 | 37-46 | 13/09/2022 | 15/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
154 | 2231702036801 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-B.308 | 37-46 | 17/09/2022 | 19/11/2022 | CT Chất lượng cao-Giảng bằng tiếng Anh | |
155 | 2231101087301 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-C.203 | 37-46 | 44904 | 14/11/2022 | CT Chuẩn | |
156 | 2231101087303 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | TN-C.202 | 37-46 | 13/09/2022 | 15/11/2022 | CT Chuẩn | |
157 | 2231101087306 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | TN-C.202 | 37-46 | 14/09/2022 | 16/11/2022 | CT Chuẩn | |
158 | 2231101087307 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Vũ Duy | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-C.205 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chuẩn | |
159 | 2231101127001 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-B.107 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chuẩn | |
160 | 2231101127002 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phan Thị Hiền | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | TN-B.101 | 37-46 | 14/09/2022 | 16/11/2022 | CT Chuẩn | |
161 | 2231101127003 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Tạ Công Thịnh | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | TN-C.104 | 37-46 | 16/09/2022 | 18/11/2022 | CT Chuẩn | |
162 | 2231101127003 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Tạ Công Thịnh | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | TN-C.104 | 42-46 | 19/10/2022 | 16/11/2022 | CT Chuẩn | |
163 | 2231101127004 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Vơ Thị Ánh Nguyệt | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | TN-B.110 | 37-46 | 44904 | 14/11/2022 | CT Chuẩn | |
164 | 2231101127005 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phan Thị Hiền | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | TN-B.112 | 37-46 | 44904 | 14/11/2022 | CT Chuẩn | |
165 | 2231111013901 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Trần Đăng Khoa | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.610 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
166 | 2231112009501 | 120095 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-C.001 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Đặc thù K.CNTT | |
167 | 2231702060501 | 020605 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Tô Mỹ Viện | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | Q7-B.202 | 37-44 | 12/9/2022 | 31/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
168 | 2231101127101 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Đoàn Quang Định | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | TN-B.110 | 37-46 | 13/09/2022 | 15/11/2022 | CT Chuẩn | |
169 | 2231101127102 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Phạm Thị Thúy Trâm | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | TN-C.104 | 37-46 | 13/09/2022 | 15/11/2022 | CT Chuẩn | |
170 | 2231101127103 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Phạm Thị Thúy Trâm | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | TN-C.006 | 37-41 | 15/09/2022 | 13/10/2022 | CT Chuẩn | |
171 | 2231101127103 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Phạm Thị Thúy Trâm | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | TN-C.006 | 37-46 | 13/09/2022 | 15/11/2022 | CT Chuẩn | |
172 | 2231101127105 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Đoàn Quang Định | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-B.406 | 37-46 | 15/09/2022 | 17/11/2022 | CT Chuẩn | |
173 | 2231111014001 | 110140 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Ngô Thị Ngọc Thảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.610 | 37-46 | 16/09/2022 | 18/11/2022 | CT Đặc thù K.DL | |
174 | 2231112009601 | 120096 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Nguyễn Minh Châu | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | TN-C.005 | 37-46 | 16/09/2022 | 18/11/2022 | CT Đặc thù K.CNTT | |
175 | 2231702060601 | 020606 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Nguyễn Thị Liên | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | Q7-B.202 | 37-44 | 13/09/2022 | 1/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
176 | 2231702060602 | 020606 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Ngô Thị Ngọc Thảo | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.409 | 37-44 | 13/09/2022 | 1/11/2022 | CT Chất lượng cao | |
177 | 2231101001601 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | TN-H.001 | 37-42 | 44904 | 17/10/2022 | CT Chuẩn | |
178 | 2231101001602 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | TN-H.001 | 37-42 | 44904 | 17/10/2022 | CT Chuẩn | |
179 | 2231101001603 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | TN-G.301 | 37-42 | 13/09/2022 | 18/10/2022 | CT Chuẩn | |
180 | 2231101001604 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | TN-H.201 | 37-42 | 13/09/2022 | 18/10/2022 | CT Chuẩn | |
181 | 2231101001605 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | TN-G.301 | 37-42 | 14/09/2022 | 19/10/2022 | CT Chuẩn | |
182 | 2231101001606 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-G.201 | 37-42 | 14/09/2022 | 19/10/2022 | CT Chuẩn | |
183 | 2231101001607 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.407 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Chuẩn | |
184 | 2231101001608 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | TN-B.104 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Chuẩn | |
185 | 2231101001609 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | TN-C.205 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Chuẩn | |
186 | 2231101001610 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | TN-B.401 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Chuẩn | |
187 | 2231101001611 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | TN-H.301 | 37-42 | 17/09/2022 | 22/10/2022 | CT Chuẩn | |
188 | 2231101001613 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | TN-H.101 | 37-42 | 44904 | 17/10/2022 | CT Chuẩn | |
189 | 2231101001614 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | TN-G.201 | 37-42 | 44904 | 17/10/2022 | CT Chuẩn | |
190 | 2231101001615 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | TN-H.101 | 37-42 | 13/09/2022 | 18/10/2022 | CT Chuẩn | |
191 | 2231101001616 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | TN-C.205 | 37-42 | 13/09/2022 | 18/10/2022 | CT Chuẩn | |
192 | 2231101001617 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | TN-C.202 | 37-42 | 17/09/2022 | 22/10/2022 | CT Chuẩn | |
193 | 2231101001619 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.209 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Chuẩn | |
194 | 2231101001620 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | TN-G.201 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Chuẩn | |
195 | 2231101001621 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | TN-C.002 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Chuẩn | |
196 | 2231101001622 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | TN-G.301 | 37-42 | 16/09/2022 | 21/10/2022 | CT Chuẩn | |
197 | 2231101001625 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | TN-B.107 | 37-42 | 44904 | 17/10/2022 | CT Chuẩn | |
198 | 2231101001626 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | TN-B.105 | 37-42 | 44904 | 17/10/2022 | CT Chuẩn | |
199 | 2231101001627 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | TN-B.407 | 37-42 | 13/09/2022 | 18/10/2022 | CT Chuẩn | |
200 | 2231101001628 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | TN-B.407 | 37-42 | 13/09/2022 | 18/10/2022 | CT Chuẩn | |
201 | 2231101001629 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-H.201 | 37-42 | 14/09/2022 | 19/10/2022 | CT Chuẩn | |
202 | 2231101001630 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | TN-B.407 | 37-42 | 14/09/2022 | 19/10/2022 | CT Chuẩn | |
203 | 2231101001631 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | TN-B.407 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Chuẩn | |
204 | 2231101001632 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.403 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Chuẩn | |
205 | 2231101001635 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | TN-C.203 | 43-47 | 29/10/2022 | 26/11/2022 | CT Chuẩn | |
206 | 2231101001635 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-G.101 | 47 | 23/11/2022 | 23/11/2022 | CT Chuẩn | |
207 | 2231101001640 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | TN-B.407 | 43-47 | 25/10/2022 | 22/11/2022 | CT Chuẩn | |
208 | 2231101001640 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | TN-B.401 | 47 | 25/11/2022 | 25/11/2022 | CT Chuẩn | |
209 | 2231101001641 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-H.201 | 43-47 | 26/10/2022 | 23/11/2022 | CT Chuẩn | |
210 | 2231101001641 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | TN-C.002 | 47 | 26/11/2022 | 26/11/2022 | CT Chuẩn | |
211 | 2231101001647 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | TN-C.102 | 43-47 | 29/10/2022 | 26/11/2022 | CT Chuẩn | |
212 | 2231101001647 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-G.001 | 47 | 23/11/2022 | 23/11/2022 | CT Chuẩn | |
213 | 2231702001601 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q7-B.202 | 37-42 | 15/09/2022 | 20/10/2022 | CT Chất lượng cao | |
214 | 2231101022401 | 010224 | Xuất xứ hàng hóa | ThS. Dương Phùng
Đức, ThS. Nguyễn Quư Thắng |
2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | TN-B.103 | 37-43 | 16/09/2022 | 28/10/2022 | CT Chuẩn | |
215 | 2231101022402 | 010224 | Xuất xứ hàng hóa | ThS. Dương Phùng
Đức, ThS. Nguyễn Quư Thắng |
2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | TN-C.101 | 37-43 | 16/09/2022 | 28/10/2022 | CT Chuẩn | |