DANH SÁCH HỌC PHẦN HỌC TRƯỚC
CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ DÀNH CHO SINH VIÊN ĐANG HỌC CHƯƠNG
TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC |
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1533/QĐ-ĐHTCM-ĐTSĐH ngày 14/
6 /2022 |
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính – Marketing) |
|
I. NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ: QUẢN TRỊ
KINH DOANH |
STT |
HỌC PHẦN HỌC TRƯỚC TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ |
HỌC PHẦN/NHÓM HỌC PHẦN TƯƠNG ỨNG CỦA CHƯƠNG
TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC |
GHI CHÚ |
|
MÃ HỌC
PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
|
|
1 |
SBA006/ABA006 |
Quản trị nguồn nhân lực hiện đại |
3 |
10817 |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
CT chuẩn |
|
20528 |
CT CLC |
|
2 |
SBA003/ABA003 |
Quản trị chiến lược hiện đại |
3 |
10065 |
Quản trị chiến lược |
3 |
CT chuẩn |
|
20053 |
CT CLC |
|
3 |
SBA004/ABA004 |
Quản trị kinh doanh toàn cầu |
3 |
10292 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
3 |
CT chuẩn |
|
20096 |
CT CLC (TV) |
|
20529 |
CT CLC (TA) |
|
4 |
SBA005/ABA005 |
Quản trị marketing toàn cầu |
3 |
10099 |
Quản trị marketing |
3 |
CT chuẩn |
|
20066 |
CT CLC |
|
5 |
SBA012/ABA013 |
Quản trị bán hàng hiện đại |
3 |
11305 |
Quản trị bán hàng |
3 |
CT chuẩn |
|
10196 |
CT chuẩn |
|
20626 |
CT CLC |
|
20076 |
CT CLC |
|
|
II. NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ: TÀI
CHÍNH - NGÂN HÀNG |
|
STT |
HỌC PHẦN HỌC TRƯỚC TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ |
HỌC PHẦN/NHÓM HỌC PHẦN TƯƠNG ỨNG CỦA CHƯƠNG
TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC |
GHI CHÚ |
MÃ HỌC
PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
|
1 |
FBM11092 |
Quản trị tài
chính hiện đại |
3 |
10843 |
Tài chính doanh
nghiệp 2 |
3 |
CT
chuẩn |
20365 |
CT
CLC |
2 |
FBM11101 |
Tài chính quốc tế
nâng cao |
3 |
10068 |
Tài chính quốc tế |
3 |
CT
chuẩn |
20063 |
CT
CLC |
3 |
FBM11132 |
Quản trị ngân
hàng hiện đại |
3 |
10816 |
Quản trị ngân
hàng |
3 |
CT
chuẩn |
20420 |
CT
CLC |
4 |
FBM1131 |
Quản trị rủi ro
tài chính |
3 |
10214 |
Quản trị rủi ro
tài chính |
3 |
CT
chuẩn |
20246 |
|
CT
CLC |
5 |
FBM11181 |
Tài chính hành vi |
3 |
10844 |
Tài chính hành vi |
3 |
CT
chuẩn |
20366 |
|
CT
CLC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ: QUẢN LÝ
KINH TẾ |
STT |
HỌC PHẦN HỌC TRƯỚC TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ |
HỌC PHẦN/NHÓM HỌC PHẦN TƯƠNG ỨNG CỦA CHƯƠNG
TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC |
GHI CHÚ |
|
MÃ HỌC
PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
|
|
1 |
MEM06 |
Pháp luật quản lý kinh tế |
3 |
11228 |
Pháp luật về Quản lý kinh tế |
3 |
CT
chuẩn |
|
2 |
MEM07 |
Quản lý nhà nước về kinh tế nâng cao |
3 |
10931 |
Quản lý nhà nước về kinh tế |
3 |
CT
chuẩn |
|
3 |
MEM05 |
Kinh tế đầu tư nâng cao |
3 |
11163 |
Kinh tế đầu tư |
3 |
CT
chuẩn |
|
4 |
MEM04 |
Kinh tế học quản lý |
3 |
10941 |
Kinh tế vi mô ứng dụng trong QLKT |
3 |
CT
chuẩn |
|
5 |
MEM08 |
Quản lý chương trình và dự án công |
3 |
10480 |
Thẩm định và quản lý dự án công |
3 |
CT
chuẩn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|