TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||
DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN ĐIỀU CHUYỂN PH̉NG HỌC TỪ TUẦN 48 ĐẾN TUẦN 50 | ||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 11 năm 2022 | ||||||
Căn cứ lịch thi kết thúc học phần học kỳ 3 năm 2022, Pḥng QLĐT thông báo điều chỉnh pḥng học các lớp học có lịch học từ tuần 48 - 50 tại các cơ sở như sau: | ||||||
Mă lớp học phần | Tên học phần | Giảng viên | Thứ | Buổi | Pḥng theo TKB | Pḥng điều chỉnh |
1. Cơ sở Quận 7 | ||||||
Từ ngày 28/11 - 04/12/2022 (Tuần 48) | ||||||
2231702047401 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 2 | Sáng | Q7-B.608 | Q7-B.602 |
2231702050306 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | ThS. Ngô Minh Trang | 2 | Sáng | Q7-A.502 | Q7-A.402 |
2231101118107 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | ThS. Ngô Minh Trang | 2 | Sáng | Q7-A.502 | Q7-A.402 |
2231702047403 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 3 | Sáng | Q7-B.610 | Q7-B.602 |
2231702047405 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | Sáng | Q7-B.606 | Q7-B.602 |
2231111003701 | Marketing trong khách sạn - nhà hàng | ThS. Lê Thị Lan Anh | 4 | Sáng | Q7-A.605 | Q7-A.401 |
22311511001702 | Tổng quan du lịch | ThS. Phan Thanh Vịnh | 4 | Sáng | Q7-A.612 | Q7-A.402 |
2231702047407 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 5 | Sáng | Q7-B.610 | Q7-B.602 |
22311511001009 | Nguyên lư kế toán | ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | 5 | Sáng | Q7-A.612 | Q7-A.402 |
2231702047407 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 6 | Sáng | Q7-B.610 | Q7-B.602 |
2231101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 6 | Sáng | Q7-A.504 | Q7-A.402 |
2231702050315 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 6 | Sáng | Q7-A.504 | Q7-A.402 |
2231101117808 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 6 | Sáng | Q7-A.504 | Q7-A.402 |
2231101118116 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 6 | Sáng | Q7-A.504 | Q7-A.402 |
22311511001001 | Nguyên lư kế toán | ThS. Lê Hải Mỹ Duyên | 2 | Sáng | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511001801 | Pháp luật đại cương | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | Sáng | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511013201 | Toán cao cấp | TS. Nguyễn Huy Hoàng | 6 | Sáng | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511013301 | Quản trị học | ThS. Mai Thoại Diễm Phương | 4 | Sáng | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
2231101115806 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 5 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511001002 | Nguyên lư kế toán | ThS. Lê Hải Mỹ Duyên | 2 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511001011 | Nguyên lư kế toán | ThS. Trương Thị Mỹ Liên | 6 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511001802 | Pháp luật đại cương | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511013211 | Toán cao cấp | TS. Ngô Thái Hưng | 4 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511013311 | Quản trị học | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 5 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
2231702047404 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | Chiều | Q7-B.610 | Q7-B.602 |
2231702047403 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 3 | Chiều | Q7-B.608 | Q7-B.603 |
2231702047408 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 5 | Chiều | Q7-B.606 | Q7-B.602 |
Từ ngày 05/12 - 11/12/2022 (Tuần 49) | ||||||
2231702047401 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 2 | Sáng | Q7-B.608 | Q7-B.602 |
2231702047403 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 3 | Sáng | Q7-B.610 | Q7-B.602 |
2231702047405 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | Sáng | Q7-B.606 | Q7-B.602 |
22311511001702 | Tổng quan du lịch | ThS. Phan Thanh Vịnh | 4 | Sáng | Q7-A.612 | Q7-A.402 |
2231702047407 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 5 | Sáng | Q7-B.610 | Q7-B.602 |
22311511013209 | Toán cao cấp | ThS. Dương Thị Phương Liên | 7 | Sáng | Q7-A.612 | Q7-A.402 |
22311511001001 | Nguyên lư kế toán | ThS. Lê Hải Mỹ Duyên | 2 | Sáng | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511001801 | Pháp luật đại cương | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | Sáng | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511013201 | Toán cao cấp | TS. Nguyễn Huy Hoàng | 6 | Sáng | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511013301 | Quản trị học | ThS. Mai Thoại Diễm Phương | 4 | Sáng | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
2231101115806 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 5 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511001002 | Nguyên lư kế toán | ThS. Lê Hải Mỹ Duyên | 2 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511001011 | Nguyên lư kế toán | ThS. Trương Thị Mỹ Liên | 6 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511001802 | Pháp luật đại cương | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511013211 | Toán cao cấp | TS. Ngô Thái Hưng | 4 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511013311 | Quản trị học | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 5 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
2231702047404 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | Chiều | Q7-B.610 | Q7-B.602 |
2231702047408 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 3 | Chiều | Q7-B.606 | Q7-B.603 |
2231702047408 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 5 | Chiều | Q7-B.606 | Q7-B.602 |
Từ ngày 12/12 - 18/12/2022 (Tuần 50) | ||||||
2231702047401 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 2 | Sáng | Q7-B.608 | Q7-B.602 |
2231702047403 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 3 | Sáng | Q7-B.610 | Q7-B.602 |
2231702047405 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | Sáng | Q7-B.606 | Q7-B.602 |
22311511001702 | Tổng quan du lịch | ThS. Phan Thanh Vịnh | 4 | Sáng | Q7-A.612 | Q7-A.402 |
22311511001001 | Nguyên lư kế toán | ThS. Lê Hải Mỹ Duyên | 2 | Sáng | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511001801 | Pháp luật đại cương | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | Sáng | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511013201 | Toán cao cấp | TS. Nguyễn Huy Hoàng | 6 | Sáng | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511013301 | Quản trị học | ThS. Mai Thoại Diễm Phương | 4 | Sáng | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
2231101115806 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 5 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511001002 | Nguyên lư kế toán | ThS. Lê Hải Mỹ Duyên | 2 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511001011 | Nguyên lư kế toán | ThS. Trương Thị Mỹ Liên | 6 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511001802 | Pháp luật đại cương | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
22311511013211 | Toán cao cấp | TS. Ngô Thái Hưng | 4 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.509 |
22311511013311 | Quản trị học | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 5 | Chiều | Q7-A.703 | Q7-A.611 |
2231702047404 | Bồi dưỡng Tin học đầu vào | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | Chiều | Q7-B.610 | Q7-B.602 |
2. Cơ sở Tăng Nhơn Phú A | ||||||
Từ ngày 28/11 - 04/12/2022 (Tuần 48) | ||||||
2231101115516 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | TS. Trần Vĩnh Hoàng | 2 | Sáng | TN-B.109 | TN-C.001 |
2231702049413 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | TS. Trần Vĩnh Hoàng | 2 | Sáng | TN-B.109 | TN-C.001 |
2231101063839 | Tin học đại cương | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 2 | Sáng | TN-F.201 | TN-F.402 |
2231101063840 | Tin học đại cương | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 2 | Sáng | TN-F.301 | HTT |
2231101006901 | Cơ sở lập tŕnh | ThS. Trần Thanh San | 3 | Sáng | TN-F.202 | HTT |
2231101116302 | Kinh tế đầu tư | TS. Nguyễn Văn Tuyên | 3 | Sáng | TN-B.112 | TN-C.002 |
2231101063837 | Tin học đại cương | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | Sáng | TN-F.301 | TN-F.402 |
2231101006904 | Cơ sở lập tŕnh | ThS. Trần Thanh San | 4 | Sáng | TN-F.202 | TN-F.402 |
2231101063835 | Tin học đại cương | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 5 | Sáng | TN-F.301 | TN-F.402 |
2231101006907 | Cơ sở lập tŕnh | ThS. Lê Thọ | 2 | Chiều | TN-F.202 | TN-F.402 |
2231101063836 | Tin học đại cương | ThS. Trần Anh Sơn | 2 | Chiều | TN-F.301 | HTT |
2231101006905 | Cơ sở lập tŕnh | ThS. Trần Thanh San | 3 | Chiều | TN-F.202 | HTT |
2231101063841 | Tin học đại cương | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | Chiều | TN-F.301 | TN-F.402 |
2231101115507 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 5 | Chiều | TN-B.109 | TN-C.001 |
2231702049405 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 5 | Chiều | TN-B.109 | TN-C.001 |
Từ ngày 05/12 - 11/12/2022 (Tuần 49) | ||||||
2231101127419 | GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc pḥng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | ThS. Dương Văn Thiên | 2 | Sáng | TN-B.207 | TN-B.307 |
2231101127420 | GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc pḥng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | Sáng | TN-B.208 | TN-B.309 |
2231101127421 | GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc pḥng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | ThS. Mai Thúc Định | 2 | Sáng | TN-B.209 | TN-B.310 |
2231101127522 | GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc pḥng và An ninh) | Thầy Lê Viết Tiến | 2 | Sáng | TN-B.203 | TN-B.301 |
2231101127523 | GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc pḥng và An ninh) | Thầy Huỳnh Minh Vương | 2 | Sáng | TN-B.204 | TN-B.305 |
2231101127647 | GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 2 | Sáng | TN-B.205 | TN-B.306 |
2231101127648 | GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) | ThS. Đặng Trường Giang | 2 | Sáng | TN-B.205 | TN-B.306 |
2231101115516 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | TS. Trần Vĩnh Hoàng | 2 | Sáng | TN-B.109 | TN-C.001 |
2231702049413 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | TS. Trần Vĩnh Hoàng | 2 | Sáng | TN-B.109 | TN-C.001 |
2231101127524 | GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc pḥng và An ninh) | Thầy Huỳnh Minh Vương | 6 | Sáng | TN-B.205 | TN-B.307 |
2231101127419 | GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc pḥng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | ThS. Dương Văn Thiên | 2 | Chiều | TN-B.207 | TN-B.307 |
2231101127420 | GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc pḥng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | Chiều | TN-B.208 | TN-B.309 |
2231101127421 | GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc pḥng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | ThS. Mai Thúc Định | 2 | Chiều | TN-B.209 | TN-B.310 |
2231101127522 | GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc pḥng và An ninh) | Thầy Lê Viết Tiến | 2 | Chiều | TN-B.203 | TN-B.301 |
2231101127523 | GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc pḥng và An ninh) | Thầy Huỳnh Minh Vương | 2 | Chiều | TN-B.204 | TN-B.305 |
2231101115507 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 5 | Chiều | TN-B.109 | TN-C.001 |
2231702049405 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 5 | Chiều | TN-B.109 | TN-C.001 |
Từ ngày 12/12 - 18/12/2022 (Tuần 50) | ||||||
2231101115516 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | TS. Trần Vĩnh Hoàng | 2 | Sáng | TN-B.109 | TN-C.001 |
2231702049413 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | TS. Trần Vĩnh Hoàng | 2 | Sáng | TN-B.109 | TN-C.001 |
2231101003817 | Nguyên lư kế toán | ThS. Trần Hằng Diệu | 2 | Sáng | TN-B.301 | TN-B.401 |
2231101113401 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Huỳnh Tuấn Linh | 2 | Sáng | TN-B.302 | TN-B.402 |