BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||||||||||||||||||
DỰ KIẾN KẾT
QUẢ XÉT MIỄN HỌC, MIỄN THI CÁC HỌC PHẦN
ANH VĂN ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÓA 22D - ĐÀO TẠO TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ 3 NĂM 2022 |
|||||||||||||||||||||||
(Ban hành kèm theo Quyết
định số
/QĐ-ĐHTCM-QLĐT
ngày tháng năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính - Marketing) |
|||||||||||||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | KẾT QUẢ | GHI CHÚ | KẾT QUẢ | |||||||||||||||
Anh văn 1 | Anh văn 2 | Anh văn 3 | Anh văn 4 | Anh văn 5 | Anh văn 6 | TATC | |||||||||||||||||
1 | 2221004400 | Trần Uyên | Nhi | 30/03/2004 | CLC_22DBH01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
2 | 2221002084 | Dương Thị Ngọc | Bích | 11/09/2004 | CLC_22DKB01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
3 | 2221003994 | Lưu Gia | Hân | 14/06/2004 | CLC_22DKT02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
4 | 2221004054 | Cao Thị Uyên | Như | 18/06/2004 | CLC_22DKT02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
5 | 2221004108 | Nguyễn Thanh | Trúc | 05/01/2004 | CLC_22DKT03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
6 | 2221001703 | Lê Nguyễn Minh | Nguyên | 26/07/2004 | CLC_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
7 | 2221001845 | Nguyễn Thu | Trâm | 11/12/2004 | CLC_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
8 | 2221001483 | Lương Nguyễn Châu | An | 01/07/2004 | CLC_22DMA02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
9 | 2221001815 | Huỳnh Ngọc Anh | Thư | 11/04/2004 | CLC_22DMA02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
10 | 2221001904 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 14/03/2004 | CLC_22DMA02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
11 | 2221001757 | Nguyễn Ngọc Nam | Phương | 13/12/2004 | CLC_22DMA03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
12 | 2221001792 | Nguyễn Thanh | Tâm | 14/06/2004 | CLC_22DMA03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
13 | 2221001893 | Đỗ Khánh | Vinh | 13/09/2004 | CLC_22DMA03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
14 | 2221001442 | Cao Ngọc Thùy | Trang | 26/10/2004 | CLC_22DMA04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
15 | 2221001503 | Trần Hoàng | Anh | 25/01/2004 | CLC_22DMC01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
16 | 2221001512 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Bích | 18/06/2004 | CLC_22DMC01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
17 | 2221001678 | Nguyễn Thị Bạch | Ngân | 30/11/2004 | CLC_22DMC01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
18 | 2221001706 | Nguyễn Lê | Nguyên | 30/05/2004 | CLC_22DMC01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
19 | 2221001679 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 05/03/2004 | CLC_22DMC02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
20 | 2221001711 | Hồng Thiên | Nhă | 11/06/2004 | CLC_22DMC02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
21 | 2221001572 | Đặng Thúy | Hằng | 21/09/2004 | CLC_22DMC03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
22 | 2221001627 | Nguyễn Phạm Khánh | Linh | 31/05/2004 | CLC_22DMC03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
23 | 2221001654 | Nguyễn Quang | Minh | 07/10/2004 | CLC_22DMC03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
24 | 2221001699 | Trần Bảo | Ngọc | 12/09/2004 | CLC_22DMC03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
25 | 2221001698 | Trần Bảo | Ngọc | 20/06/2004 | CLC_22DMC04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
26 | 2221001811 | Nguyễn Lương Khánh | Thoa | 24/08/2004 | CLC_22DMC04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
27 | 2221001880 | Đoàn Hồng | Vân | 23/05/2004 | CLC_22DMC04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
28 | 2221001619 | Lư Gia | Kỳ | 03/05/2004 | CLC_22DMC05 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
29 | 2221001749 | Lê Trần Kim | Phúc | 05/11/2004 | CLC_22DMC05 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
30 | 2221001484 | Nguyễn Xuân | An | 03/12/2004 | CLC_22DMC06 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
31 | 2221001891 | Nguyễn Lê Quốc | Việt | 20/05/2004 | CLC_22DMC06 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
32 | 2221001897 | Phan Đặng Thế | Vũ | 02/06/2004 | CLC_22DMC06 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
33 | 2221001546 | Tăng Nguyễn Huyền | Dương | 26/08/2004 | CLC_22DMC07 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
34 | 2221001571 | Bùi Thị Thu | Hằng | 09/08/2004 | CLC_22DMC07 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
35 | 2221001816 | Lê Thị Anh | Thư | 02/02/2004 | CLC_22DMC07 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
36 | 2221001849 | Nguyễn Hoàng Bảo | Trân | 20/04/2004 | CLC_22DMC07 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
37 | 2221004432 | Trần Ngọc Thiên | Anh | 08/02/2004 | CLC_22DNH02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
38 | 2221000843 | Nguyễn Trần Mai | Anh | 14/09/2004 | CLC_22DQT01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
39 | 2221000839 | Nguyễn Huy Nhật | Anh | 09/04/2004 | CLC_22DQT02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
40 | 2221000901 | Nguyễn Ngọc | Hân | 23/01/2004 | CLC_22DQT02 | x | Không đủ điểm xét miễn HP | Không đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
41 | 2221000988 | Phạm Huỳnh Kim | Ngân | 29/05/2004 | CLC_22DQT02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
42 | 2221000892 | Nguyễn Hương | Giang | 30/01/2004 | CLC_22DQT03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
43 | 2221000945 | Bùi Xuân Thảo | Khuyên | 12/01/2004 | CLC_22DQT03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
44 | 2221001108 | Lê Thị Thanh | Thủy | 08/02/2004 | CLC_22DQT03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
45 | 2221001015 | Phạm Hoàng Thảo | Nhi | 09/11/2004 | CLC_22DQT05 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
46 | 2221001068 | Nguyễn Trần Thanh | Tâm | 08/07/2004 | CLC_22DQT05 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
47 | 2221000861 | Hoàng Kim | Chi | 01/05/2004 | CLC_22DQT06 | x | Không đủ điểm xét miễn HP | Không đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
48 | 2221000358 | Ngô Đức | Anh | 02/01/2004 | CLC_22DQT08 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
49 | 2221000562 | Châu Đức | Minh | 01/10/2004 | CLC_22DQT09 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
50 | 2221003607 | Phạm Hồng Châu | Oanh | 20/10/2004 | CLC_22DTC01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
51 | 2221003629 | Nguyễn Phan Như | Quỳnh | 09/11/2004 | CLC_22DTC01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
52 | 2221003453 | Nguyễn Hương | Giang | 24/02/2004 | CLC_22DTC02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
53 | 2221003454 | Nguyễn Trường | Giang | 26/11/2004 | CLC_22DTC02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
54 | 2221003465 | Phan Gia | Hân | 25/09/2004 | CLC_22DTC02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
55 | 2221003617 | Nguyễn Hà | Phương | 15/01/2004 | CLC_22DTC02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
56 | 2221003428 | Phan Ngọc Minh | Châu | 28/10/2004 | CLC_22DTC03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
57 | 2221003595 | Nguyễn Đặng Quỳnh | Như | 09/10/2004 | CLC_22DTC03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
58 | 2221003649 | Dương Phương | Thảo | 21/11/2004 | CLC_22DTC04 | x | Không đủ điểm xét miễn HP | Không đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
59 | 2221003661 | Đỗ Nguyễn Minh | Thư | 18/01/2004 | CLC_22DTC04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
60 | 2221003415 | Nguyễn Lê Bảo | Anh | 14/12/2004 | CLC_22DTC05 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
61 | 2221003479 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | 14/11/2004 | CLC_22DTC05 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
62 | 2221003594 | Vũ Vân | Nhi | 25/07/2004 | CLC_22DTC06 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
63 | 2221002459 | Nguyễn Đặng Hải | Đăng | 03/08/2004 | CLC_22DTM01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
64 | 2221002555 | Dương Phương | Linh | 24/11/2004 | CLC_22DTM01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
65 | 2221002493 | Nguyễn Thị Gia | Hân | 16/09/2004 | CLC_22DTM02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
66 | 2221002765 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 24/04/2004 | CLC_22DTM02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
67 | 2221002547 | Nguyễn Minh | Khuê | 21/12/2004 | CLC_22DTM03 | x | Không đủ điểm xét miễn HP | Không đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
68 | 2221002667 | Nguyễn Hồng | Phương | 22/08/2004 | CLC_22DTM03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
69 | 2221002688 | Trần Lê Như | Quỳnh | 27/10/2004 | CLC_22DTM03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
70 | 2221002515 | Hồ Quỳnh | Hương | 28/07/2004 | CLC_22DTM04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
71 | 2221002613 | Siêu Mỹ | Ngọc | 19/06/2004 | CLC_22DTM04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
72 | 2221002811 | Nguyễn Trần Như | Ư | 05/08/2004 | CLC_22DTM04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
73 | 2221002672 | Phan Thị Bích | Phượng | 17/05/2004 | CLC_22DTM05 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
74 | 2221002554 | Đỗ Nguyễn Khánh | Linh | 24/05/2004 | CLC_22DTM06 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
75 | 2221002708 | Phạm Thị Thu | Thảo | 02/06/2004 | CLC_22DTM06 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
76 | 2221002723 | Nguyễn Tạ Quỳnh | Thương | 07/10/2004 | CLC_22DTM06 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
77 | 2221002772 | Huỳnh Ngọc Thanh | Tú | 26/09/2004 | CLC_22DTM07 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
78 | 2221002449 | Trịnh Quốc | Bảo | 20/09/2004 | CLC_22DTM09 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
79 | 2221002546 | Vũ Đăng | Khoa | 30/10/2004 | CLC_22DTM09 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
80 | 2221002157 | Nguyễn Khúc Sơn | Ca | 18/09/2004 | CLC_22DTM10 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
81 | 2221002505 | Hoàng Minh | Hậu | 17/06/2004 | CLC_22DTM10 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
82 | 2221002755 | Huỳnh Hồng Thiên | Trang | 25/01/2004 | CLC_22DTM10 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
83 | 2221002229 | Lê Ngọc Yến | Khoa | 31/10/2004 | CLC_22DTM11 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
84 | 2221004224 | Nguyễn Anh | Minh | 22/11/2004 | CLC_22DTM11 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
85 | 2221002816 | Nguyễn Thiên | Ân | 26/03/2004 | IP_22DKQ01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
86 | 2221002820 | Lê Hoàng | Anh | 02/09/2004 | IP_22DKQ01 | x | Không đủ điểm xét miễn HP | Không đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
87 | 2221002824 | Trần Linh Thiên | Duy | 15/10/2004 | IP_22DKQ01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
88 | 2221002832 | Nguyễn Thanh | Khuê | 12/12/2004 | IP_22DKQ01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
89 | 2221002846 | Nguyễn Lâm Anh | Phương | 11/03/2004 | IP_22DKQ01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
90 | 2221002856 | Nguyễn Minh | Trí | 12/10/2004 | IP_22DKQ01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
91 | 2221002860 | Phạm Phương | Uyên | 22/10/2004 | IP_22DKQ01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
92 | 2221001478 | Phạm Ta In Thiên | Ý | 03/01/2004 | IP_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
93 | 2221001919 | Phạm Thảo | Anh | 25/11/2004 | IP_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
94 | 2221001920 | Trần Bảo Trâm | Anh | 22/11/2004 | IP_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
95 | 2221001924 | Nguyễn Minh | Châu | 15/03/2004 | IP_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
96 | 2221001927 | Phạm Thị Thái | Châu | 25/06/2004 | IP_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
97 | 2221001928 | Vũ Trần Uyên | Chi | 24/02/2004 | IP_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
98 | 2221001929 | Quách Thị Thùy | Dương | 31/05/2004 | IP_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
99 | 2221001930 | Trần Gia | Hân | 29/09/2004 | IP_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
100 | 2221001933 | Lê Hoàng Nguyên | Khang | 24/02/2004 | IP_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
101 | 2221001940 | Vũ Thị Thảo | Nhi | 30/04/2004 | IP_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
102 | 2221001942 | Vũ Trường | Sơn | 07/12/2004 | IP_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
103 | 2221001945 | Tôn Nữ Minh | Thư | 28/08/2004 | IP_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
104 | 2221001947 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 04/12/2004 | IP_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
105 | 2221001948 | Hoàng Ngọc Thanh | Trúc | 26/04/2004 | IP_22DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
106 | 2221001197 | Nguyễn Phước Thùy | Dương | 13/08/2004 | IP_22DQT01 | x | Không đủ điểm xét miễn HP | Không đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
107 | 2221001205 | Huỳnh Đỗ Minh | Huy | 29/04/2004 | IP_22DQT01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
108 | 2221001228 | Trương Khánh | Vân | 01/06/2004 | IP_22DQT01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | Đủ điều kiện miễn học phần tiếng Anh | |||||||||||||||
Tổng số: 108 sinh viên | |||||||||||||||||||||||