TRƯỜNG ĐẠI HỌC | |||||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||||
KẾT QUẢ
XÉT MIỄN KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO SINH VIÊN KHÓA 22D ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY |
|||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | NGÀY SINH | LOẠI CHỨNG CHỈ | ĐIỂM TỔNG | ĐƠN VỊ CẤP | KẾT QUẢ XÉT |
1 | 2221000221 | Đinh Tấn | Định | 22DEM01 | 01/04/2004 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
2 | 2221000280 | Nguyễn Lý Phương | Uyên | 22DEM01 | 02/11/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
3 | 2221004356 | Phạm Thị Phương | Uyên | 22DHT01 | 27/04/2004 | TOEIC | 320 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
4 | 2221004245 | Nguyễn Trần Xuân | Nhi | 22DHT02 | 29/08/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
5 | 2221002202 | Nguyễn Thị Xuân | Hằng | 22DKQ02 | 27/01/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
6 | 2221002251 | Lê Thị Hồng | Lựu | 22DKQ02 | 18/01/2004 | HSGIOI | - | Sở GD và ĐT tỉnh Quảng Ngãi | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
7 | 2221002335 | Phạm Ngọc | Thảo | 22DKQ03 | 09/04/2004 | HSGIOI | - | Sở GD và ĐT tỉnh Phú Yên | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
8 | 2221002243 | Nguyễn Nhật | Linh | 22DKQ04 | 23/03/2004 | PET | - | Đaị học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
9 | 2221002412 | Tiết Thanh | Xuân | 22DKQ04 | 05/02/2004 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
10 | 2221002149 | Nguyễn Ngọc Kim | Anh | 22DKQ05 | 17/03/2004 | HSGIOI | - | Sở GD và ĐT TP.HCM | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
11 | 2221004658 | Phạm Minh | Khang | 22DKS01 | 25/06/2004 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
12 | 2221004622 | Trần Lan | Anh | 22DKS02 | 16/01/2004 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
13 | 2221004783 | Nguyễn Thị Tố | Uyên | 22DKS03 | 05/08/2004 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
14 | 2221003947 | Lê Thùy | Trang | 22DKT02 | 27/03/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
15 | 2221004414 | Phan Trần Bảo | Trân | 22DLD01 | 26/03/2004 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
16 | 2221004610 | Võ Thảo | Vy | 22DLH01 | 05/05/2003 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
17 | 2221004484 | Lê Huỳnh Quốc | Khánh | 22DLH01 | 02/09/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
18 | 2221001293 | Trương Ngọc | Huyền | 22DMA01 | 16/09/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
19 | 2221001246 | Ngô Thị Quỳnh | Châu | 22DMA01 | 30/10/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
20 | 2221001301 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 22DMA03 | 14/02/2004 | IELTS | 7 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
21 | 2221004859 | Lê Thị Xuân | Thắm | 22DQN01 | 04/04/2003 | TOEIC | 675 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
22 | 2221000508 | Phạm Đăng | Khoa | 22DQT02 | 09/02/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
23 | 2221000577 | Đỗ Kim | Ngân | 22DQT03 | 19/07/2004 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
24 | 2221000350 | Nguyễn Phước | Ân | 22DQT04 | 06/08/2004 | KET | - | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
25 | 2221000350 | Nguyễn Phước | Ân | 22DQT04 | 06/08/2004 | KET | - | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
26 | 2221000489 | Lê Hoàng | Huy | 22DQT06 | 01/11/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
27 | 2221000768 | Lê Phan Ngọc | Tú | 22DQT07 | 28/08/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
28 | 2221000196 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 22DTA01 | 20/07/2004 | IELTS | 7.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
29 | 2221000010 | Huỳnh Thụy Vân | Anh | 22DTA01 | 15/04/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
30 | 2221000174 | Trần Vĩnh | Tôn | 22DTA02 | 09/03/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
31 | 2221000214 | Bùi Ngọc Như | Yến | 22DTA03 | 02/03/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
32 | 2221003101 | Đậu Thanh | Nga | 22DTC02 | 06/03/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
33 | 2221003036 | Nguyễn Văn | Khoa | 22DTC02 | 29/06/2004 | HSGIOI | - | Sở GD và ĐT TP.HCM | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
34 | 2221003054 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 22DTC03 | 16/02/2002 | IELTS | 7 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
35 | 2221003245 | Trương Thị Diệu | Thanh | 22DTC04 | 17/03/2004 | PET | - | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
36 | 2221003334 | Phạm Đức | Trung | 22DTC04 | 24/06/2004 | PET | - | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
37 | 2221003245 | Trương Thị Diệu | Thanh | 22DTC04 | 17/03/2004 | PET | - | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
38 | 2221003334 | Phạm Đức | Trung | 22DTC04 | 24/06/2004 | PET | - | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
39 | 2221003025 | Trần Thị Diệu | Huyền | 22DTC06 | 09/04/2003 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
40 | 2221003201 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 22DTC07 | 08/08/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
41 | 2221003033 | Phạm Duy | Khánh | 22DTC08 | 24/02/2004 | KET | - | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
42 | 2221003133 | Trần Khánh Bảo | Ngọc | 22DTC08 | 27/08/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
43 | 2221004400 | Trần Uyên | Nhi | CLC_22DBH01 | 30/03/2004 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
44 | 2221003584 | Lâm Mỹ | Nhi | CLC_22DHQ01 | 13/02/2004 | PET | - | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
45 | 2221003729 | Bùi Tường | Vi | CLC_22DHQ01 | 19/09/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
46 | 2221003707 | Đỗ Đức | Trung | CLC_22DHQ02 | 10/01/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
47 | 2221002084 | Dương Thị Ngọc | Bích | CLC_22DKB01 | 11/09/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
48 | 2221002103 | Đặng Minh | Mẫn | CLC_22DKB01 | 19/09/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
49 | 2221004054 | Cao Thị Uyên | Như | CLC_22DKT02 | 18/06/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
50 | 2221003994 | Lưu Gia | Hân | CLC_22DKT02 | 14/06/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
51 | 2221004108 | Nguyễn Thanh | Trúc | CLC_22DKT03 | 05/01/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
52 | 2221001659 | Đặng Gia | Mỹ | CLC_22DMA01 | 06/07/2004 | PET | - | Đaị học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
53 | 2221001659 | Đặng Gia | Mỹ | CLC_22DMA01 | 06/07/2004 | PET | - | Đaị học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
54 | 2221001703 | Lê Nguyễn Minh | Nguyên | CLC_22DMA01 | 26/07/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
55 | 2221001807 | Nguyễn Hoàng | Thiện | CLC_22DMA01 | 04/11/2004 | IELTS | 4 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
56 | 2221001833 | Nguyễn Phạm Minh | Thy | CLC_22DMA01 | 06/04/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
57 | 2221001845 | Nguyễn Thu | Trâm | CLC_22DMA01 | 11/12/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
58 | 2221001649 | Lê Nguyễn Phương | Mai | CLC_22DMA01 | 02/05/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
59 | 2221001815 | Huỳnh Ngọc Anh | Thư | CLC_22DMA02 | 11/04/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
60 | 2221001611 | Phạm Anh | Khoa | CLC_22DMA02 | 02/12/2004 | IELTS | 7 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
61 | 2221001483 | Lương Nguyễn Châu | An | CLC_22DMA02 | 01/07/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
62 | 2221001483 | Lương Nguyễn Châu | An | CLC_22DMA02 | 01/07/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
63 | 2221001904 | Nguyễn Thị Tường | Vy | CLC_22DMA02 | 14/03/2004 | TOEIC | 735 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
64 | 2221001792 | Nguyễn Thanh | Tâm | CLC_22DMA03 | 14/06/2004 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
65 | 2221001809 | Trần Thị Ngọc | Thịnh | CLC_22DMA03 | 10/08/2003 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
66 | 2221001757 | Nguyễn Ngọc Nam | Phương | CLC_22DMA03 | 13/12/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
67 | 2221001893 | Đỗ Khánh | Vinh | CLC_22DMA03 | 13/09/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
68 | 2221001442 | Cao Ngọc Thùy | Trang | CLC_22DMA04 | 26/10/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
69 | 2221001652 | Đặng Trần Hoàng | Minh | CLC_22DMA04 | 19/12/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
70 | 2221001524 | Ong Nguyễn Yến | Châu | CLC_22DMC01 | 24/08/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
71 | 2221001557 | Đặng Trường | Giang | CLC_22DMC01 | 18/11/2004 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
72 | 2221001512 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Bích | CLC_22DMC01 | 18/06/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
73 | 2221001678 | Nguyễn Thị Bạch | Ngân | CLC_22DMC01 | 30/11/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
74 | 2221001503 | Trần Hoàng | Anh | CLC_22DMC01 | 25/01/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
75 | 2221001711 | Hồng Thiên | Nhã | CLC_22DMC02 | 11/06/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
76 | 2221001679 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | CLC_22DMC02 | 05/03/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
77 | 2221001876 | Bành Phương | Uyên | CLC_22DMC02 | 19/12/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
78 | 2221001699 | Trần Bảo | Ngọc | CLC_22DMC03 | 12/09/2004 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
79 | 2221001627 | Nguyễn Phạm Khánh | Linh | CLC_22DMC03 | 31/05/2004 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
80 | 2221001558 | Lê Thụy Hoàng | Giang | CLC_22DMC03 | 10/09/2004 | IELTS | 8 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
81 | 2221001572 | Đặng Thúy | Hằng | CLC_22DMC03 | 21/09/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
82 | 2221001654 | Nguyễn Quang | Minh | CLC_22DMC03 | 07/10/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
83 | 2221001811 | Nguyễn Lương Khánh | Thoa | CLC_22DMC04 | 24/08/2004 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
84 | 2221001698 | Trần Bảo | Ngọc | CLC_22DMC04 | 20/06/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
85 | 2221001880 | Đoàn Hồng | Vân | CLC_22DMC04 | 23/05/2004 | TOEFL | 517 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
86 | 2221001619 | Lý Gia | Kỳ | CLC_22DMC05 | 03/05/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
87 | 2221001608 | Hồ Tú | Khanh | CLC_22DMC05 | 28/02/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
88 | 2221001749 | Lê Trần Kim | Phúc | CLC_22DMC05 | 05/11/2004 | TOEIC | 740 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
89 | 2221001484 | Nguyễn Xuân | An | CLC_22DMC06 | 03/12/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
90 | 2221001897 | Phan Đặng Thế | Vũ | CLC_22DMC06 | 02/06/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
91 | 2221001693 | Lâm Nguyễn Mỹ | Ngọc | CLC_22DMC06 | 16/01/2004 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
92 | 2221001692 | Hồ Bảo | Ngọc | CLC_22DMC06 | 01/10/2004 | IELTS | 7 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
93 | 2221001891 | Nguyễn Lê Quốc | Việt | CLC_22DMC06 | 20/05/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
94 | 2221001859 | Phan Thị Xuân | Trang | CLC_22DMC06 | 07/11/2003 | TOEIC | 645 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
95 | 2221001571 | Bùi Thị Thu | Hằng | CLC_22DMC07 | 09/08/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
96 | 2221001546 | Tăng Nguyễn Huyền | Dương | CLC_22DMC07 | 26/08/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
97 | 2221001849 | Nguyễn Hoàng Bảo | Trân | CLC_22DMC07 | 20/04/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
98 | 2221001816 | Lê Thị Anh | Thư | CLC_22DMC07 | 02/02/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
99 | 2221001816 | Lê Thị Anh | Thư | CLC_22DMC07 | 02/02/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
100 | 2221003598 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | CLC_22DNH01 | 18/07/2004 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
101 | 2221002915 | Nguyễn Hùng | Danh | CLC_22DNH02 | 15/07/2004 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
102 | 2221004432 | Trần Ngọc Thiên | Anh | CLC_22DNH02 | 08/02/2004 | IELTS | 7 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
103 | 2221000843 | Nguyễn Trần Mai | Anh | CLC_22DQT01 | 14/09/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
104 | 2221001109 | Trần Thụy Thanh | Thủy | CLC_22DQT01 | 09/11/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
105 | 2221000922 | Trịnh Quang | Hưng | CLC_22DQT01 | 18/01/2004 | IELTS | 7.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
106 | 2221000838 | Nguyễn Hoài Quế | Anh | CLC_22DQT02 | 16/09/2004 | KET | - | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
107 | 2221000839 | Nguyễn Huy Nhật | Anh | CLC_22DQT02 | 09/04/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
108 | 2221000988 | Phạm Huỳnh Kim | Ngân | CLC_22DQT02 | 29/05/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
109 | 2221000901 | Nguyễn Ngọc | Hân | CLC_22DQT02 | 23/01/2004 | IELTS | 4.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
110 | 2221001135 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | CLC_22DQT02 | 04/12/2003 | TOEIC | 550 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
111 | 2221001108 | Lê Thị Thanh | Thủy | CLC_22DQT03 | 08/02/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
112 | 2221000945 | Bùi Xuân Thảo | Khuyên | CLC_22DQT03 | 12/01/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
113 | 2221000892 | Nguyễn Hương | Giang | CLC_22DQT03 | 30/01/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
114 | 2221001015 | Phạm Hoàng Thảo | Nhi | CLC_22DQT05 | 09/11/2004 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
115 | 2221001068 | Nguyễn Trần Thanh | Tâm | CLC_22DQT05 | 08/07/2004 | TOEIC | 695 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
116 | 2221000861 | Hoàng Kim | Chi | CLC_22DQT06 | 01/05/2004 | IELTS | 4.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
117 | 2221000358 | Ngô Đức | Anh | CLC_22DQT08 | 02/01/2004 | IELTS | 7.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
118 | 2221000975 | Nguyễn Nhật | Minh | CLC_22DQT08 | 20/02/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
119 | 2221000562 | Châu Đức | Minh | CLC_22DQT09 | 01/10/2004 | IELTS | 517 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
120 | 2221003629 | Nguyễn Phan Như | Quỳnh | CLC_22DTC01 | 09/11/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
121 | 2221003607 | Phạm Hồng Châu | Oanh | CLC_22DTC01 | 20/10/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
122 | 2221003423 | Nguyễn Nhật | Bảo | CLC_22DTC01 | 16/08/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
123 | 2221003465 | Phan Gia | Hân | CLC_22DTC02 | 25/09/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
124 | 2221003617 | Nguyễn Hà | Phương | CLC_22DTC02 | 15/01/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
125 | 2221003453 | Nguyễn Hương | Giang | CLC_22DTC02 | 24/02/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
126 | 2221003454 | Nguyễn Trường | Giang | CLC_22DTC02 | 26/11/2004 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
127 | 2221003750 | Châu Ngọc Như | Ý | CLC_22DTC03 | 01/01/2004 | KET | - | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
128 | 2221003750 | Châu Ngọc Như | Ý | CLC_22DTC03 | 01/01/2004 | KET | - | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
129 | 2221003595 | Nguyễn Đặng Quỳnh | Như | CLC_22DTC03 | 09/10/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
130 | 2221003428 | Phan Ngọc Minh | Châu | CLC_22DTC03 | 28/10/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
131 | 2221003678 | Nguyễn Bá Diễm | Thy | CLC_22DTC03 | 08/10/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
132 | 2221003661 | Đỗ Nguyễn Minh | Thư | CLC_22DTC04 | 18/01/2004 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
133 | 2221003649 | Dương Phương | Thảo | CLC_22DTC04 | 21/11/2004 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
134 | 2221003479 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | CLC_22DTC05 | 14/11/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
135 | 2221003415 | Nguyễn Lê Bảo | Anh | CLC_22DTC05 | 14/12/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
136 | 2221003594 | Vũ Vân | Nhi | CLC_22DTC06 | 25/07/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
137 | 2221003641 | Lê Trần Quốc | Thắng | CLC_22DTC06 | 16/01/2004 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
138 | 2221002555 | Dương Phương | Linh | CLC_22DTM01 | 24/11/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
139 | 2221002440 | Trần Nguyễn Xuân | Anh | CLC_22DTM01 | 08/03/2004 | HSGIOI | - | Sở GD và ĐT tỉnh Đồng Tháp | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
140 | 2221002440 | Trần Nguyễn Xuân | Anh | CLC_22DTM01 | 08/03/2004 | HSGIOI | - | Sở GD và ĐT tỉnh Đồng Tháp | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
141 | 2221002493 | Nguyễn Thị Gia | Hân | CLC_22DTM02 | 16/09/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
142 | 2221002765 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | CLC_22DTM02 | 24/04/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
143 | 2221002667 | Nguyễn Hồng | Phương | CLC_22DTM03 | 22/08/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
144 | 2221002547 | Nguyễn Minh | Khuê | CLC_22DTM03 | 21/12/2004 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
145 | 2221002515 | Hồ Quỳnh | Hương | CLC_22DTM04 | 28/07/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
146 | 2221002811 | Nguyễn Trần Như | Ý | CLC_22DTM04 | 05/08/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
147 | 2221002613 | Siêu Mỹ | Ngọc | CLC_22DTM04 | 19/06/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
148 | 2221002507 | Đỗ Thị Thu | Hiền | CLC_22DTM04 | 17/11/2004 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
149 | 2221002672 | Phan Thị Bích | Phượng | CLC_22DTM05 | 17/05/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
150 | 2221002708 | Phạm Thị Thu | Thảo | CLC_22DTM06 | 02/06/2004 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
151 | 2221002554 | Đỗ Nguyễn Khánh | Linh | CLC_22DTM06 | 24/05/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
152 | 2221002723 | Nguyễn Tạ Quỳnh | Thương | CLC_22DTM06 | 07/10/2004 | TOEIC | 660 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
153 | 2221002723 | Nguyễn Tạ Quỳnh | Thương | CLC_22DTM06 | 07/10/2004 | TOEIC | 660 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
154 | 2221002772 | Huỳnh Ngọc Thanh | Tú | CLC_22DTM07 | 26/09/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
155 | 2221002693 | Nguyễn Đức | Tài | CLC_22DTM08 | 20/01/2004 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
156 | 2221002542 | Nguyễn Thị Ngọc | Khánh | CLC_22DTM08 | 14/10/2004 | HSGIOI | - | Sở GD và ĐT TP.HCM | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
157 | 2221002449 | Trịnh Quốc | Bảo | CLC_22DTM09 | 20/09/2004 | IELTS | 7 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
158 | 2221002546 | Vũ Đăng | Khoa | CLC_22DTM09 | 30/10/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
159 | 2221002705 | Huỳnh Thụy Thanh | Thảo | CLC_22DTM09 | 29/12/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
160 | 2221002157 | Nguyễn Khúc Sơn | Ca | CLC_22DTM10 | 18/09/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
161 | 2221002755 | Huỳnh Hồng Thiên | Trang | CLC_22DTM10 | 25/01/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
162 | 2221002505 | Hoàng Minh | Hậu | CLC_22DTM10 | 17/06/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
163 | 2221004224 | Nguyễn Anh | Minh | CLC_22DTM11 | 22/11/2004 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
164 | 2221002820 | Lê Hoàng | Anh | IP_22DKQ01 | 02/09/2004 | PET | - | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
165 | 2221002820 | Lê Hoàng | Anh | IP_22DKQ01 | 02/09/2004 | PET | - | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
166 | 2221002860 | Phạm Phương | Uyên | IP_22DKQ01 | 22/10/2004 | IELTS | 7 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
167 | 2221002826 | Lê Thị Hải | Hà | IP_22DKQ01 | 09/01/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
168 | 2221002828 | Võ Song | Hương | IP_22DKQ01 | 27/07/2004 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
169 | 2221002816 | Nguyễn Thiên | Ân | IP_22DKQ01 | 26/03/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
170 | 2221002846 | Nguyễn Lâm Anh | Phương | IP_22DKQ01 | 11/03/2004 | IELTS | 7 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
171 | 2221002856 | Nguyễn Minh | Trí | IP_22DKQ01 | 12/10/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
172 | 2221001947 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | IP_22DMA01 | 04/12/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
173 | 2221001478 | Phạm Ta In Thiên | Ý | IP_22DMA01 | 03/01/2004 | IELTS | 7.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
174 | 2221001918 | Dương Thị Phương | Anh | IP_22DMA01 | 15/07/2004 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
175 | 2221001929 | Quách Thị Thùy | Dương | IP_22DMA01 | 31/05/2004 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
176 | 2221001930 | Trần Gia | Hân | IP_22DMA01 | 29/09/2004 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
177 | 2221001933 | Lê Hoàng Nguyên | Khang | IP_22DMA01 | 24/02/2004 | IELTS | 8 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
178 | 2221001927 | Phạm Thị Thái | Châu | IP_22DMA01 | 25/06/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
179 | 2221001946 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Trâm | IP_22DMA01 | 29/09/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
180 | 2221001920 | Trần Bảo Trâm | Anh | IP_22DMA01 | 22/11/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
181 | 2221001942 | Vũ Trường | Sơn | IP_22DMA01 | 07/12/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
182 | 2221001924 | Nguyễn Minh | Châu | IP_22DMA01 | 15/03/2004 | IELTS | 7 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
183 | 2221001919 | Phạm Thảo | Anh | IP_22DMA01 | 25/11/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
184 | 2221001945 | Tôn Nữ Minh | Thư | IP_22DMA01 | 28/08/2004 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
185 | 2221001948 | Hoàng Ngọc Thanh | Trúc | IP_22DMA01 | 26/04/2004 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
186 | 2221001928 | Vũ Trần Uyên | Chi | IP_22DMA01 | 24/02/2004 | TOEIC | 915 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
187 | 2221001222 | Nguyễn Thái Minh | Thư | IP_22DQT01 | 11/05/2004 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
188 | 2221001205 | Huỳnh Đỗ Minh | Huy | IP_22DQT01 | 29/04/2004 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
189 | 2221001228 | Trương Khánh | Vân | IP_22DQT01 | 01/06/2004 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
190 | 2221001192 | Nguyễn Hà | An | IP_22DQT01 | 17/08/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
191 | 2221001197 | Nguyễn Phước Thùy | Dương | IP_22DQT01 | 13/08/2004 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |
192 | 2221001211 | Nguyễn Bảo | Ngọc | IP_22DQT01 | 05/11/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra |