|
DANH SÁCH SINH VIÊN
KHÓA 22D NỘP CHỨNG CHỈ XÉT MIỄN ANH VĂN
ĐẦU VÀO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Danh sách
cập nhật đến ngày 04/10/2022. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Sinh viên
đọc kỹ danh sách và bổ sung theo
yêu cầu tại cột "GHI CHÚ" (nếu có)
tại cổng
https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Nộp chứng
chỉ/Nộp chứng chỉ Tiếng Anh |
|
|
|
3. Thời
gian bổ sung trước ngày 12/10/2022. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Nơi
nhận xác thực bản chính:
Pḥng Quản lư đào tạo,
Trường Đại học Tài chính -Marketing, số 778
Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận,
TP.HCM. |
|
|
|
5. Email
(Để sinh viên liên hệ cung cấp ID number và Password): truongthang@ufm.edu.vn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
LỚP |
NGÀY SINH |
LOẠI CHỨNG CHỈ |
ĐIỂM
TỔNG |
ĐƠN VỊ CẤP |
GHI CHÚ |
XÁC THỰC CỦA ĐƠN VỊ CẤP
CHỨNG CHỈ |
DỰ KIẾN KẾT QUẢ XÉT |
1 |
2221000280 |
Nguyễn Lư Phương |
Uyên |
22DEM01 |
02/11/2004 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
2 |
2221000221 |
Đinh Tấn |
Định |
22DEM01 |
01/04/2004 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
3 |
2221004245 |
Nguyễn Trần Xuân |
Nhi |
22DHT02 |
29/08/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
4 |
2221002202 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hằng |
22DKQ02 |
27/01/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
5 |
2221002251 |
Lê Thị Hồng |
Lựu |
22DKQ02 |
18/01/2004 |
HSGIOI |
|
Sở GD và ĐT
tỉnh Quảng Ngăi |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
6 |
2221002335 |
Phạm Ngọc |
Thảo |
22DKQ03 |
09/04/2004 |
HSGIOI |
|
Sở GD và ĐT
tỉnh Phú Yên |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
7 |
2221002412 |
Tiết Thanh |
Xuân |
22DKQ04 |
05/02/2004 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
8 |
2221002149 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Anh |
22DKQ05 |
17/03/2004 |
HSGIOI |
|
Sở GD và ĐT TP.HCM |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
9 |
2221004658 |
Phạm Minh |
Khang |
22DKS01 |
25/06/2004 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
10 |
2221004622 |
Trần Lan |
Anh |
22DKS02 |
16/01/2004 |
IELTS |
5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
11 |
2221004783 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
22DKS03 |
05/08/2004 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
12 |
2221004414 |
Phan Trần Bảo |
Trân |
22DLD01 |
26/03/2004 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
13 |
2221004484 |
Lê Huỳnh Quốc |
Khánh |
22DLH01 |
02/09/2004 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
14 |
2221004610 |
Vơ Thảo |
Vy |
22DLH01 |
05/05/2003 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
15 |
2221001293 |
Trương Ngọc |
Huyền |
22DMA01 |
16/09/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
16 |
2221001246 |
Ngô Thị Quỳnh |
Châu |
22DMA01 |
30/10/2004 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
17 |
2221001301 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
22DMA03 |
14/02/2004 |
IELTS |
7 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
18 |
2221004859 |
Lê Thị Xuân |
Thắm |
22DQN01 |
04/04/2003 |
TOEIC |
675 |
IIG Việt Nam |
|
Trường đang làm thủ tục xác minh |
Chờ kết quả xác minh |
19 |
2221000577 |
Đỗ Kim |
Ngân |
22DQT03 |
19/07/2004 |
IELTS |
5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
20 |
2221000350 |
Nguyễn Phước |
Ân |
22DQT04 |
06/08/2004 |
KET |
|
Đại học
Cambridge |
Sinh viên liên hệ đơn vị cấp
chứng chỉ làm thủ tục xác minh hoặc cung
cấp ID number và Password |
Chưa có xác thực |
Không đủ điều kiện miễn
kiểm tra |
21 |
2221000489 |
Lê Hoàng |
Huy |
22DQT06 |
01/11/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
22 |
2221000768 |
Lê Phan Ngọc |
Tú |
22DQT07 |
28/08/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
23 |
2221000010 |
Huỳnh Thụy Vân |
Anh |
22DTA01 |
15/04/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
24 |
2221000196 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
22DTA01 |
20/07/2004 |
IELTS |
7.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
25 |
2221000174 |
Trần Vĩnh |
Tôn |
22DTA02 |
09/03/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
26 |
2221000214 |
Bùi Ngọc Như |
Yến |
22DTA03 |
02/03/2004 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
27 |
2221003101 |
Đậu Thanh |
Nga |
22DTC02 |
06/03/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
28 |
2221003054 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
22DTC03 |
16/02/2002 |
IELTS |
7 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
29 |
2221003245 |
Trương Thị Diệu |
Thanh |
22DTC04 |
17/03/2004 |
PET |
|
Đại học
Cambridge |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
30 |
2221003334 |
Phạm Đức |
Trung |
22DTC04 |
24/06/2004 |
PET |
|
Đại học
Cambridge |
Sinh viên liên hệ đơn vị cấp
chứng chỉ làm thủ tục xác minh hoặc cung
cấp ID number và Password |
Chưa có xác thực |
Không đủ điều kiện miễn
kiểm tra |
31 |
2221003025 |
Trần Thị Diệu |
Huyền |
22DTC06 |
09/04/2003 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
32 |
2221003201 |
Nguyễn Thị Mai |
Phương |
22DTC07 |
08/08/2004 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
33 |
2221003133 |
Trần Khánh Bảo |
Ngọc |
22DTC08 |
27/08/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
34 |
2221004400 |
Trần Uyên |
Nhi |
CLC_22DBH01 |
30/03/2004 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
35 |
2221003584 |
Lâm Mỹ |
Nhi |
CLC_22DHQ01 |
13/02/2004 |
PET |
|
Đại học
Cambridge |
Sinh viên liên hệ đơn vị cấp
chứng chỉ làm thủ tục xác minh hoặc cung
cấp ID number và Password |
Chưa có xác thực |
Không đủ điều kiện miễn
kiểm tra |
36 |
2221003729 |
Bùi Tường |
Vi |
CLC_22DHQ01 |
19/09/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
37 |
2221003707 |
Đỗ Đức |
Trung |
CLC_22DHQ02 |
10/01/2004 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
38 |
2221002084 |
Dương Thị Ngọc |
Bích |
CLC_22DKB01 |
11/09/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
39 |
2221002103 |
Đặng Minh |
Mẫn |
CLC_22DKB01 |
19/09/2004 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
40 |
2221003994 |
Lưu Gia |
Hân |
CLC_22DKT02 |
14/06/2004 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
41 |
2221004054 |
Cao Thị Uyên |
Như |
CLC_22DKT02 |
18/06/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
42 |
2221004108 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
CLC_22DKT03 |
05/01/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
43 |
2221001807 |
Nguyễn Hoàng |
Thiện |
CLC_22DMA01 |
04/11/2004 |
IELTS |
4 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
44 |
2221001833 |
Nguyễn Phạm Minh |
Thy |
CLC_22DMA01 |
06/04/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
45 |
2221001703 |
Lê Nguyễn Minh |
Nguyên |
CLC_22DMA01 |
26/07/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
46 |
2221001659 |
Đặng Gia |
Mỹ |
CLC_22DMA01 |
06/07/2004 |
PET |
|
Đại học
Cambridge |
Sinh viên liên hệ đơn vị cấp
chứng chỉ làm thủ tục xác minh hoặc cung
cấp ID number và Password |
Chưa có xác thực |
Không đủ điều kiện miễn
kiểm tra |
47 |
2221001845 |
Nguyễn Thu |
Trâm |
CLC_22DMA01 |
11/12/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
48 |
2221001649 |
Lê Nguyễn Phương |
Mai |
CLC_22DMA01 |
02/05/2004 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
49 |
2221001483 |
Lương Nguyễn Châu |
An |
CLC_22DMA02 |
01/07/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
50 |
2221001611 |
Phạm Anh |
Khoa |
CLC_22DMA02 |
02/12/2004 |
IELTS |
7 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
51 |
2221001904 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
CLC_22DMA02 |
14/03/2004 |
TOEIC |
735 |
IIG Việt Nam |
|
Trường đang làm thủ tục xác minh |
Chờ kết quả xác minh |
52 |
2221001815 |
Huỳnh Ngọc Anh |
Thư |
CLC_22DMA02 |
11/04/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
53 |
2221001809 |
Trần Thị Ngọc |
Thịnh |
CLC_22DMA03 |
10/08/2003 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
54 |
2221001893 |
Đỗ Khánh |
Vinh |
CLC_22DMA03 |
13/09/2004 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
55 |
2221001792 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
CLC_22DMA03 |
14/06/2004 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
56 |
2221001757 |
Nguyễn Ngọc Nam |
Phương |
CLC_22DMA03 |
13/12/2004 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
57 |
2221001652 |
Đặng Trần Hoàng |
Minh |
CLC_22DMA04 |
19/12/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
58 |
2221001442 |
Cao Ngọc Thùy |
Trang |
CLC_22DMA04 |
26/10/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
59 |
2221001524 |
Ong Nguyễn Yến |
Châu |
CLC_22DMC01 |
24/08/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
60 |
2221001557 |
Đặng Trường |
Giang |
CLC_22DMC01 |
18/11/2004 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
61 |
2221001512 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc |
Bích |
CLC_22DMC01 |
18/06/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
62 |
2221001503 |
Trần Hoàng |
Anh |
CLC_22DMC01 |
25/01/2004 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
63 |
2221001678 |
Nguyễn Thị Bạch |
Ngân |
CLC_22DMC01 |
30/11/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
64 |
2221001711 |
Hồng Thiên |
Nhă |
CLC_22DMC02 |
11/06/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
65 |
2221001679 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
CLC_22DMC02 |
05/03/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
66 |
2221001876 |
Bành Phương |
Uyên |
CLC_22DMC02 |
19/12/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
67 |
2221001699 |
Trần Bảo |
Ngọc |
CLC_22DMC03 |
12/09/2004 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
68 |
2221001627 |
Nguyễn Phạm Khánh |
Linh |
CLC_22DMC03 |
31/05/2004 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
69 |
2221001558 |
Lê Thụy Hoàng |
Giang |
CLC_22DMC03 |
10/09/2004 |
IELTS |
8 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
70 |
2221001572 |
Đặng Thúy |
Hằng |
CLC_22DMC03 |
21/09/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
71 |
2221001654 |
Nguyễn Quang |
Minh |
CLC_22DMC03 |
07/10/2004 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
72 |
2221001880 |
Đoàn Hồng |
Vân |
CLC_22DMC04 |
23/05/2004 |
TOEFL |
517 |
Hải Dương |
|
Trường đang làm thủ tục xác minh |
Chờ kết quả xác minh |
73 |
2221001811 |
Nguyễn Lương Khánh |
Thoa |
CLC_22DMC04 |
24/08/2004 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
74 |
2221001698 |
Trần Bảo |
Ngọc |
CLC_22DMC04 |
20/06/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
75 |
2221001619 |
Lư Gia |
Kỳ |
CLC_22DMC05 |
03/05/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
76 |
2221001749 |
Lê Trần Kim |
Phúc |
CLC_22DMC05 |
05/11/2004 |
TOEIC |
740 |
IIG Việt Nam |
|
Trường đang làm thủ tục xác minh |
Chờ kết quả xác minh |
77 |
2221001608 |
Hồ Tú |
Khanh |
CLC_22DMC05 |
28/02/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
78 |
2221001891 |
Nguyễn Lê Quốc |
Việt |
CLC_22DMC06 |
20/05/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
79 |
2221001484 |
Nguyễn Xuân |
An |
CLC_22DMC06 |
03/12/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
80 |
2221001897 |
Phan Đặng Thế |
Vũ |
CLC_22DMC06 |
02/06/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
81 |
2221001859 |
Phan Thị Xuân |
Trang |
CLC_22DMC06 |
07/11/2003 |
TOEIC |
645 |
IIG Việt Nam |
|
Trường đang làm thủ tục xác minh |
Chờ kết quả xác minh |
82 |
2221001693 |
Lâm Nguyễn Mỹ |
Ngọc |
CLC_22DMC06 |
16/01/2004 |
IELTS |
5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
83 |
2221001692 |
Hồ Bảo |
Ngọc |
CLC_22DMC06 |
01/10/2004 |
IELTS |
7 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
84 |
2221001571 |
Bùi Thị Thu |
Hằng |
CLC_22DMC07 |
09/08/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
85 |
2221001849 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Trân |
CLC_22DMC07 |
20/04/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
86 |
2221001816 |
Lê Thị Anh |
Thư |
CLC_22DMC07 |
02/02/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
87 |
2221003598 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
CLC_22DNH01 |
18/07/2004 |
IELTS |
5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
88 |
2221004432 |
Trần Ngọc Thiên |
Anh |
CLC_22DNH02 |
08/02/2004 |
IELTS |
7 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
89 |
2221002915 |
Nguyễn Hùng |
Danh |
CLC_22DNH02 |
15/07/2004 |
IELTS |
5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
90 |
2221000843 |
Nguyễn Trần Mai |
Anh |
CLC_22DQT01 |
14/09/2004 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
91 |
2221001109 |
Trần Thụy Thanh |
Thủy |
CLC_22DQT01 |
09/11/2004 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
92 |
2221000922 |
Trịnh Quang |
Hưng |
CLC_22DQT01 |
18/01/2004 |
IELTS |
7.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
93 |
2221000901 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
CLC_22DQT02 |
23/01/2004 |
IELTS |
4.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
94 |
2221000838 |
Nguyễn Hoài Quế |
Anh |
CLC_22DQT02 |
16/09/2004 |
KET |
|
Đại học
Cambridge |
Sinh viên liên hệ đơn vị cấp
chứng chỉ làm thủ tục xác minh hoặc cung
cấp ID number và Password |
Chưa có xác thực |
Không đủ điều kiện miễn
kiểm tra |
95 |
2221000988 |
Phạm Huỳnh Kim |
Ngân |
CLC_22DQT02 |
29/05/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
96 |
2221000839 |
Nguyễn Huy Nhật |
Anh |
CLC_22DQT02 |
09/04/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
97 |
2221001135 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
CLC_22DQT02 |
04/12/2003 |
TOEIC |
550 |
IIG Việt Nam |
|
Trường đang làm thủ tục xác minh |
Chờ kết quả xác minh |
98 |
2221001108 |
Lê Thị Thanh |
Thủy |
CLC_22DQT03 |
08/02/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
99 |
2221000892 |
Nguyễn Hương |
Giang |
CLC_22DQT03 |
30/01/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
100 |
2221000945 |
Bùi Xuân Thảo |
Khuyên |
CLC_22DQT03 |
12/01/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
101 |
2221001015 |
Phạm Hoàng Thảo |
Nhi |
CLC_22DQT05 |
09/11/2004 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
102 |
2221001068 |
Nguyễn Trần Thanh |
Tâm |
CLC_22DQT05 |
08/07/2004 |
TOEIC |
695 |
IIG Việt Nam |
|
Trường đang làm thủ tục xác minh |
Chờ kết quả xác minh |
103 |
2221000861 |
Hoàng Kim |
Chi |
CLC_22DQT06 |
01/05/2004 |
IELTS |
4.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
104 |
2221000358 |
Ngô Đức |
Anh |
CLC_22DQT08 |
02/01/2004 |
IELTS |
7.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
105 |
2221000975 |
Nguyễn Nhật |
Minh |
CLC_22DQT08 |
20/02/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
106 |
2221000562 |
Châu Đức |
Minh |
CLC_22DQT09 |
01/10/2004 |
TOEFL |
507 |
IIG Vietnam |
|
Trường đang làm thủ tục xác minh |
Chờ kết quả xác minh |
107 |
2221003629 |
Nguyễn Phan Như |
Quỳnh |
CLC_22DTC01 |
09/11/2004 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
108 |
2221003423 |
Nguyễn Nhật |
Bảo |
CLC_22DTC01 |
16/08/2004 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
109 |
2221003454 |
Nguyễn Trường |
Giang |
CLC_22DTC02 |
26/11/2004 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
110 |
2221003465 |
Phan Gia |
Hân |
CLC_22DTC02 |
25/09/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
111 |
2221003617 |
Nguyễn Hà |
Phương |
CLC_22DTC02 |
15/01/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
112 |
2221003595 |
Nguyễn Đặng Quỳnh |
Như |
CLC_22DTC03 |
09/10/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
113 |
2221003678 |
Nguyễn Bá Diễm |
Thy |
CLC_22DTC03 |
08/10/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
114 |
2221003750 |
Châu Ngọc Như |
Ư |
CLC_22DTC03 |
01/01/2004 |
KET |
|
Đại học
Cambridge |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
115 |
2221003649 |
Dương Phương |
Thảo |
CLC_22DTC04 |
21/11/2004 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
116 |
2221003479 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiền |
CLC_22DTC05 |
14/11/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
117 |
2221003415 |
Nguyễn Lê Bảo |
Anh |
CLC_22DTC05 |
14/12/2004 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
118 |
2221003594 |
Vũ Vân |
Nhi |
CLC_22DTC06 |
25/07/2004 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
119 |
2221003641 |
Lê Trần Quốc |
Thắng |
CLC_22DTC06 |
16/01/2004 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
120 |
2221002440 |
Trần Nguyễn Xuân |
Anh |
CLC_22DTM01 |
08/03/2004 |
HSGIOI |
|
Sở GD và ĐT
tỉnh Đồng Tháp |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
121 |
2221002555 |
Dương Phương |
Linh |
CLC_22DTM01 |
24/11/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
122 |
2221002493 |
Nguyễn Thị Gia |
Hân |
CLC_22DTM02 |
16/09/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
123 |
2221002765 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trinh |
CLC_22DTM02 |
24/04/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
124 |
2221002547 |
Nguyễn Minh |
Khuê |
CLC_22DTM03 |
21/12/2004 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
125 |
2221002667 |
Nguyễn Hồng |
Phương |
CLC_22DTM03 |
22/08/2004 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
126 |
2221002811 |
Nguyễn Trần Như |
Ư |
CLC_22DTM04 |
05/08/2004 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
127 |
2221002515 |
Hồ Quỳnh |
Hương |
CLC_22DTM04 |
28/07/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
128 |
2221002613 |
Siêu Mỹ |
Ngọc |
CLC_22DTM04 |
19/06/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
129 |
2221002507 |
Đỗ Thị Thu |
Hiền |
CLC_22DTM04 |
17/11/2004 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
130 |
2221002672 |
Phan Thị Bích |
Phượng |
CLC_22DTM05 |
17/05/2004 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
131 |
2221002708 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
CLC_22DTM06 |
02/06/2004 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
132 |
2221002723 |
Nguyễn Tạ Quỳnh |
Thương |
CLC_22DTM06 |
07/10/2004 |
TOEIC |
660 |
IIG Việt Nam |
|
Trường đang làm thủ tục xác minh |
Chờ kết quả xác minh |
133 |
2221002554 |
Đỗ Nguyễn Khánh |
Linh |
CLC_22DTM06 |
24/05/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
134 |
2221002772 |
Huỳnh Ngọc Thanh |
Tú |
CLC_22DTM07 |
26/09/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
135 |
2221002542 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Khánh |
CLC_22DTM08 |
14/10/2004 |
HSGIOI |
|
Sở GD và ĐT TP.HCM |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
136 |
2221002693 |
Nguyễn Đức |
Tài |
CLC_22DTM08 |
20/01/2004 |
IELTS |
5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
137 |
2221002546 |
Vũ Đăng |
Khoa |
CLC_22DTM09 |
30/10/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
138 |
2221002449 |
Trịnh Quốc |
Bảo |
CLC_22DTM09 |
20/09/2004 |
IELTS |
7 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
139 |
2221002755 |
Huỳnh Hồng Thiên |
Trang |
CLC_22DTM10 |
25/01/2004 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
140 |
2221002157 |
Nguyễn Khúc Sơn |
Ca |
CLC_22DTM10 |
18/09/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
141 |
2221002505 |
Hoàng Minh |
Hậu |
CLC_22DTM10 |
17/06/2004 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
142 |
2221004224 |
Nguyễn Anh |
Minh |
CLC_22DTM11 |
22/11/2004 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
143 |
2221002860 |
Phạm Phương |
Uyên |
IP_22DKQ01 |
22/10/2004 |
IELTS |
7 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
144 |
2221002846 |
Nguyễn Lâm Anh |
Phương |
IP_22DKQ01 |
11/03/2004 |
IELTS |
7 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
145 |
2221002826 |
Lê Thị Hải |
Hà |
IP_22DKQ01 |
09/01/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
146 |
2221002828 |
Vơ Song |
Hương |
IP_22DKQ01 |
27/07/2004 |
IELTS |
5.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
147 |
2221002820 |
Lê Hoàng |
Anh |
IP_22DKQ01 |
02/09/2004 |
PET |
|
Đại học
Cambridge |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
148 |
2221002856 |
Nguyễn Minh |
Trí |
IP_22DKQ01 |
12/10/2004 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
149 |
2221002816 |
Nguyễn Thiên |
Ân |
IP_22DKQ01 |
26/03/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
150 |
2221001946 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Trâm |
IP_22DMA01 |
29/09/2004 |
IELTS |
5.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
151 |
2221001947 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
IP_22DMA01 |
04/12/2004 |
IELTS |
6 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
152 |
2221001920 |
Trần Bảo Trâm |
Anh |
IP_22DMA01 |
22/11/2004 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
153 |
2221001924 |
Nguyễn Minh |
Châu |
IP_22DMA01 |
15/03/2004 |
IELTS |
7 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
154 |
2221001942 |
Vũ Trường |
Sơn |
IP_22DMA01 |
07/12/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
155 |
2221001948 |
Hoàng Ngọc Thanh |
Trúc |
IP_22DMA01 |
26/04/2004 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
156 |
2221001918 |
Dương Thị Phương |
Anh |
IP_22DMA01 |
15/07/2004 |
IELTS |
5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
157 |
2221001919 |
Phạm Thảo |
Anh |
IP_22DMA01 |
25/11/2004 |
IELTS |
6 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
158 |
2221001928 |
Vũ Trần Uyên |
Chi |
IP_22DMA01 |
24/02/2004 |
TOEIC |
915 |
IIG Việt Nam |
|
Trường đang làm thủ tục xác minh |
Chờ kết quả xác minh |
159 |
2221001929 |
Quách Thị Thùy |
Dương |
IP_22DMA01 |
31/05/2004 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
160 |
2221001478 |
Phạm Ta In Thiên |
Ý |
IP_22DMA01 |
03/01/2004 |
IELTS |
7.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
161 |
2221001945 |
Tôn Nữ Minh |
Thư |
IP_22DMA01 |
28/08/2004 |
IELTS |
6.5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
162 |
2221001930 |
Trần Gia |
Hân |
IP_22DMA01 |
29/09/2004 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
163 |
2221001933 |
Lê Hoàng Nguyên |
Khang |
IP_22DMA01 |
24/02/2004 |
IELTS |
8 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
164 |
2221001222 |
Nguyễn Thái Minh |
Thư |
IP_22DQT01 |
11/05/2004 |
IELTS |
5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
165 |
2221001205 |
Huỳnh Đỗ Minh |
Huy |
IP_22DQT01 |
29/04/2004 |
IELTS |
6.5 |
Hội đồng Anh
(BC) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
166 |
2221001197 |
Nguyễn Phước Thùy |
Dương |
IP_22DQT01 |
13/08/2004 |
IELTS |
5 |
IDP Úc (IDP) |
|
Hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|