DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 22D NỘP CHỨNG CHỈ XÉT MIỄN ANH VĂN ĐẦU VÀO 
1. Danh sách cập nhật đến ngày 04/10/2022.
2. Sinh viên đọc kỹ danh sách và bổ sung theo yêu cầu tại cột "GHI CHÚ" (nếu có) tại cổng  https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Nộp chứng chỉ/Nộp chứng chỉ Tiếng Anh
3. Thời gian bổ sung trước ngày 12/10/2022.
4. Nơi nhận xác thực bản chính:  Pḥng Quản lư đào tạo, Trường Đại học Tài chính -Marketing, số 778 Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, TP.HCM.
5. Email (Để sinh viên liên hệ cung cấp ID number và Password): truongthang@ufm.edu.vn
STT MSSV HỌ TÊN LỚP NGÀY SINH LOẠI CHỨNG CHỈ ĐIỂM TỔNG ĐƠN VỊ CẤP GHI CHÚ XÁC THỰC CỦA ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ DỰ KIẾN KẾT QUẢ XÉT
1 2221000280 Nguyễn Lư Phương Uyên 22DEM01 02/11/2004 IELTS 5.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
2 2221000221 Đinh Tấn Định 22DEM01 01/04/2004 IELTS 6.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
3 2221004245 Nguyễn Trần Xuân Nhi 22DHT02 29/08/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
4 2221002202 Nguyễn Thị Xuân Hằng 22DKQ02 27/01/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
5 2221002251 Lê Thị Hồng Lựu 22DKQ02 18/01/2004 HSGIOI   Sở GD và ĐT tỉnh Quảng Ngăi   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
6 2221002335 Phạm Ngọc Thảo 22DKQ03 09/04/2004 HSGIOI   Sở GD và ĐT tỉnh Phú Yên   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
7 2221002412 Tiết Thanh Xuân 22DKQ04 05/02/2004 IELTS 5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
8 2221002149 Nguyễn Ngọc Kim Anh 22DKQ05 17/03/2004 HSGIOI   Sở GD và ĐT TP.HCM   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
9 2221004658 Phạm Minh Khang 22DKS01 25/06/2004 IELTS 5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
10 2221004622 Trần Lan Anh 22DKS02 16/01/2004 IELTS 5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
11 2221004783 Nguyễn Thị Tố Uyên 22DKS03 05/08/2004 IELTS 5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
12 2221004414 Phan Trần Bảo Trân 22DLD01 26/03/2004 IELTS 5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
13 2221004484 Lê Huỳnh Quốc Khánh 22DLH01 02/09/2004 IELTS 6 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
14 2221004610 Vơ Thảo Vy 22DLH01 05/05/2003 IELTS 6.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
15 2221001293 Trương Ngọc Huyền 22DMA01 16/09/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
16 2221001246 Ngô Thị Quỳnh Châu 22DMA01 30/10/2004 IELTS 6 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
17 2221001301 Nguyễn Tuấn Kiệt 22DMA03 14/02/2004 IELTS 7 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
18 2221004859 Lê Thị Xuân Thắm 22DQN01 04/04/2003 TOEIC 675 IIG Việt Nam   Trường đang làm thủ tục xác minh Chờ kết quả xác minh
19 2221000577 Đỗ Kim Ngân 22DQT03 19/07/2004 IELTS 5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
20 2221000350 Nguyễn Phước Ân 22DQT04 06/08/2004 KET   Đại học Cambridge Sinh viên liên hệ đơn vị cấp chứng chỉ làm thủ tục xác minh hoặc cung cấp ID number và Password Chưa có xác thực Không đủ điều kiện miễn kiểm tra
21 2221000489 Lê Hoàng Huy 22DQT06 01/11/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
22 2221000768 Lê Phan Ngọc 22DQT07 28/08/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
23 2221000010 Huỳnh Thụy Vân Anh 22DTA01 15/04/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
24 2221000196 Nguyễn Thị Phương Uyên 22DTA01 20/07/2004 IELTS 7.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
25 2221000174 Trần Vĩnh Tôn 22DTA02 09/03/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
26 2221000214 Bùi Ngọc Như Yến 22DTA03 02/03/2004 IELTS 5.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
27 2221003101 Đậu Thanh Nga 22DTC02 06/03/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
28 2221003054 Nguyễn Thị Bích Liên 22DTC03 16/02/2002 IELTS 7 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
29 2221003245 Trương Thị Diệu Thanh 22DTC04 17/03/2004 PET   Đại học Cambridge   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
30 2221003334 Phạm Đức Trung 22DTC04 24/06/2004 PET   Đại học Cambridge Sinh viên liên hệ đơn vị cấp chứng chỉ làm thủ tục xác minh hoặc cung cấp ID number và Password Chưa có xác thực Không đủ điều kiện miễn kiểm tra
31 2221003025 Trần Thị Diệu Huyền 22DTC06 09/04/2003 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
32 2221003201 Nguyễn Thị Mai Phương 22DTC07 08/08/2004 IELTS 6 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
33 2221003133 Trần Khánh Bảo Ngọc 22DTC08 27/08/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
34 2221004400 Trần Uyên Nhi CLC_22DBH01 30/03/2004 IELTS 6.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
35 2221003584 Lâm Mỹ Nhi CLC_22DHQ01 13/02/2004 PET   Đại học Cambridge Sinh viên liên hệ đơn vị cấp chứng chỉ làm thủ tục xác minh hoặc cung cấp ID number và Password Chưa có xác thực Không đủ điều kiện miễn kiểm tra
36 2221003729 Bùi Tường Vi CLC_22DHQ01 19/09/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
37 2221003707 Đỗ Đức Trung CLC_22DHQ02 10/01/2004 IELTS 5.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
38 2221002084 Dương Thị Ngọc Bích CLC_22DKB01 11/09/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
39 2221002103 Đặng Minh Mẫn CLC_22DKB01 19/09/2004 IELTS 6 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
40 2221003994 Lưu Gia Hân CLC_22DKT02 14/06/2004 IELTS 5.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
41 2221004054 Cao Thị Uyên Như CLC_22DKT02 18/06/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
42 2221004108 Nguyễn Thanh Trúc CLC_22DKT03 05/01/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
43 2221001807 Nguyễn Hoàng Thiện CLC_22DMA01 04/11/2004 IELTS 4 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
44 2221001833 Nguyễn Phạm Minh Thy CLC_22DMA01 06/04/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
45 2221001703 Lê Nguyễn Minh Nguyên CLC_22DMA01 26/07/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
46 2221001659 Đặng Gia Mỹ CLC_22DMA01 06/07/2004 PET   Đại học Cambridge Sinh viên liên hệ đơn vị cấp chứng chỉ làm thủ tục xác minh hoặc cung cấp ID number và Password Chưa có xác thực Không đủ điều kiện miễn kiểm tra
47 2221001845 Nguyễn Thu Trâm CLC_22DMA01 11/12/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
48 2221001649 Lê Nguyễn Phương Mai CLC_22DMA01 02/05/2004 IELTS 6 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
49 2221001483 Lương Nguyễn Châu An CLC_22DMA02 01/07/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
50 2221001611 Phạm Anh Khoa CLC_22DMA02 02/12/2004 IELTS 7 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
51 2221001904 Nguyễn Thị Tường Vy CLC_22DMA02 14/03/2004 TOEIC 735 IIG Việt Nam   Trường đang làm thủ tục xác minh Chờ kết quả xác minh
52 2221001815 Huỳnh Ngọc Anh Thư CLC_22DMA02 11/04/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
53 2221001809 Trần Thị Ngọc Thịnh CLC_22DMA03 10/08/2003 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
54 2221001893 Đỗ Khánh Vinh CLC_22DMA03 13/09/2004 IELTS 5.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
55 2221001792 Nguyễn Thanh Tâm CLC_22DMA03 14/06/2004 IELTS 6.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
56 2221001757 Nguyễn Ngọc Nam Phương CLC_22DMA03 13/12/2004 IELTS 5.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
57 2221001652 Đặng Trần Hoàng Minh CLC_22DMA04 19/12/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
58 2221001442 Cao Ngọc Thùy Trang CLC_22DMA04 26/10/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
59 2221001524 Ong Nguyễn Yến Châu CLC_22DMC01 24/08/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
60 2221001557 Đặng Trường Giang CLC_22DMC01 18/11/2004 IELTS 6.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
61 2221001512 Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích CLC_22DMC01 18/06/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
62 2221001503 Trần Hoàng Anh CLC_22DMC01 25/01/2004 IELTS 6 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
63 2221001678 Nguyễn Thị Bạch Ngân CLC_22DMC01 30/11/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
64 2221001711 Hồng Thiên Nhă CLC_22DMC02 11/06/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
65 2221001679 Nguyễn Thị Thanh Ngân CLC_22DMC02 05/03/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
66 2221001876 Bành Phương Uyên CLC_22DMC02 19/12/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
67 2221001699 Trần Bảo Ngọc CLC_22DMC03 12/09/2004 IELTS 6.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
68 2221001627 Nguyễn Phạm Khánh Linh CLC_22DMC03 31/05/2004 IELTS 6.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
69 2221001558 Lê Thụy Hoàng Giang CLC_22DMC03 10/09/2004 IELTS 8 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
70 2221001572 Đặng Thúy Hằng CLC_22DMC03 21/09/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
71 2221001654 Nguyễn Quang Minh CLC_22DMC03 07/10/2004 IELTS 6 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
72 2221001880 Đoàn Hồng Vân CLC_22DMC04 23/05/2004 TOEFL 517 Hải Dương   Trường đang làm thủ tục xác minh Chờ kết quả xác minh
73 2221001811 Nguyễn Lương Khánh Thoa CLC_22DMC04 24/08/2004 IELTS 6.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
74 2221001698 Trần Bảo Ngọc CLC_22DMC04 20/06/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
75 2221001619 Lư Gia Kỳ CLC_22DMC05 03/05/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
76 2221001749 Lê Trần Kim Phúc CLC_22DMC05 05/11/2004 TOEIC 740 IIG Việt Nam   Trường đang làm thủ tục xác minh Chờ kết quả xác minh
77 2221001608 Hồ Tú Khanh CLC_22DMC05 28/02/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
78 2221001891 Nguyễn Lê Quốc Việt CLC_22DMC06 20/05/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
79 2221001484 Nguyễn Xuân An CLC_22DMC06 03/12/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
80 2221001897 Phan Đặng Thế CLC_22DMC06 02/06/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
81 2221001859 Phan Thị Xuân Trang CLC_22DMC06 07/11/2003 TOEIC 645 IIG Việt Nam   Trường đang làm thủ tục xác minh Chờ kết quả xác minh
82 2221001693 Lâm Nguyễn Mỹ Ngọc CLC_22DMC06 16/01/2004 IELTS 5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
83 2221001692 Hồ Bảo Ngọc CLC_22DMC06 01/10/2004 IELTS 7 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
84 2221001571 Bùi Thị Thu Hằng CLC_22DMC07 09/08/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
85 2221001849 Nguyễn Hoàng Bảo Trân CLC_22DMC07 20/04/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
86 2221001816 Lê Thị Anh Thư CLC_22DMC07 02/02/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
87 2221003598 Nguyễn Thị Quỳnh Như CLC_22DNH01 18/07/2004 IELTS 5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
88 2221004432 Trần Ngọc Thiên Anh CLC_22DNH02 08/02/2004 IELTS 7 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
89 2221002915 Nguyễn Hùng Danh CLC_22DNH02 15/07/2004 IELTS 5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
90 2221000843 Nguyễn Trần Mai Anh CLC_22DQT01 14/09/2004 IELTS 6 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
91 2221001109 Trần Thụy Thanh Thủy CLC_22DQT01 09/11/2004 IELTS 5.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
92 2221000922 Trịnh Quang Hưng CLC_22DQT01 18/01/2004 IELTS 7.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
93 2221000901 Nguyễn Ngọc Hân CLC_22DQT02 23/01/2004 IELTS 4.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
94 2221000838 Nguyễn Hoài Quế Anh CLC_22DQT02 16/09/2004 KET   Đại học Cambridge Sinh viên liên hệ đơn vị cấp chứng chỉ làm thủ tục xác minh hoặc cung cấp ID number và Password Chưa có xác thực Không đủ điều kiện miễn kiểm tra
95 2221000988 Phạm Huỳnh Kim Ngân CLC_22DQT02 29/05/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
96 2221000839 Nguyễn Huy Nhật Anh CLC_22DQT02 09/04/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
97 2221001135 Nguyễn Thị Thùy Trang CLC_22DQT02 04/12/2003 TOEIC 550 IIG Việt Nam   Trường đang làm thủ tục xác minh Chờ kết quả xác minh
98 2221001108 Lê Thị Thanh Thủy CLC_22DQT03 08/02/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
99 2221000892 Nguyễn Hương Giang CLC_22DQT03 30/01/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
100 2221000945 Bùi Xuân Thảo Khuyên CLC_22DQT03 12/01/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
101 2221001015 Phạm Hoàng Thảo Nhi CLC_22DQT05 09/11/2004 IELTS 6.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
102 2221001068 Nguyễn Trần Thanh Tâm CLC_22DQT05 08/07/2004 TOEIC 695 IIG Việt Nam   Trường đang làm thủ tục xác minh Chờ kết quả xác minh
103 2221000861 Hoàng Kim Chi CLC_22DQT06 01/05/2004 IELTS 4.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
104 2221000358 Ngô Đức Anh CLC_22DQT08 02/01/2004 IELTS 7.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
105 2221000975 Nguyễn Nhật Minh CLC_22DQT08 20/02/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
106 2221000562 Châu Đức Minh CLC_22DQT09 01/10/2004 TOEFL 507 IIG Vietnam   Trường đang làm thủ tục xác minh Chờ kết quả xác minh
107 2221003629 Nguyễn Phan Như Quỳnh CLC_22DTC01 09/11/2004 IELTS 6 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
108 2221003423 Nguyễn Nhật Bảo CLC_22DTC01 16/08/2004 IELTS 5.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
109 2221003454 Nguyễn Trường Giang CLC_22DTC02 26/11/2004 IELTS 6.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
110 2221003465 Phan Gia Hân CLC_22DTC02 25/09/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
111 2221003617 Nguyễn Hà Phương CLC_22DTC02 15/01/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
112 2221003595 Nguyễn Đặng Quỳnh Như CLC_22DTC03 09/10/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
113 2221003678 Nguyễn Bá Diễm Thy CLC_22DTC03 08/10/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
114 2221003750 Châu Ngọc Như Ư CLC_22DTC03 01/01/2004 KET   Đại học Cambridge   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
115 2221003649 Dương Phương Thảo CLC_22DTC04 21/11/2004 IELTS 5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
116 2221003479 Nguyễn Thị Ngọc Hiền CLC_22DTC05 14/11/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
117 2221003415 Nguyễn Lê Bảo Anh CLC_22DTC05 14/12/2004 IELTS 6 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
118 2221003594 Vũ Vân Nhi CLC_22DTC06 25/07/2004 IELTS 5.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
119 2221003641 Lê Trần Quốc Thắng CLC_22DTC06 16/01/2004 IELTS 5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
120 2221002440 Trần Nguyễn Xuân Anh CLC_22DTM01 08/03/2004 HSGIOI   Sở GD và ĐT tỉnh Đồng Tháp   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
121 2221002555 Dương Phương Linh CLC_22DTM01 24/11/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
122 2221002493 Nguyễn Thị Gia Hân CLC_22DTM02 16/09/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
123 2221002765 Nguyễn Thị Ngọc Trinh CLC_22DTM02 24/04/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
124 2221002547 Nguyễn Minh Khuê CLC_22DTM03 21/12/2004 IELTS 5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
125 2221002667 Nguyễn Hồng Phương CLC_22DTM03 22/08/2004 IELTS 5.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
126 2221002811 Nguyễn Trần Như Ư CLC_22DTM04 05/08/2004 IELTS 6 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
127 2221002515 Hồ Quỳnh Hương CLC_22DTM04 28/07/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
128 2221002613 Siêu Mỹ Ngọc CLC_22DTM04 19/06/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
129 2221002507 Đỗ Thị Thu Hiền CLC_22DTM04 17/11/2004 IELTS 5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
130 2221002672 Phan Thị Bích Phượng CLC_22DTM05 17/05/2004 IELTS 5.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
131 2221002708 Phạm Thị Thu Thảo CLC_22DTM06 02/06/2004 IELTS 6.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
132 2221002723 Nguyễn Tạ Quỳnh Thương CLC_22DTM06 07/10/2004 TOEIC 660 IIG Việt Nam   Trường đang làm thủ tục xác minh Chờ kết quả xác minh
133 2221002554 Đỗ Nguyễn Khánh Linh CLC_22DTM06 24/05/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
134 2221002772 Huỳnh Ngọc Thanh CLC_22DTM07 26/09/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
135 2221002542 Nguyễn Thị Ngọc Khánh CLC_22DTM08 14/10/2004 HSGIOI   Sở GD và ĐT TP.HCM   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
136 2221002693 Nguyễn Đức Tài CLC_22DTM08 20/01/2004 IELTS 5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
137 2221002546 Vũ Đăng Khoa CLC_22DTM09 30/10/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
138 2221002449 Trịnh Quốc Bảo CLC_22DTM09 20/09/2004 IELTS 7 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
139 2221002755 Huỳnh Hồng Thiên Trang CLC_22DTM10 25/01/2004 IELTS 5.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
140 2221002157 Nguyễn Khúc Sơn Ca CLC_22DTM10 18/09/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
141 2221002505 Hoàng Minh Hậu CLC_22DTM10 17/06/2004 IELTS 5.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
142 2221004224 Nguyễn Anh Minh CLC_22DTM11 22/11/2004 IELTS 6.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
143 2221002860 Phạm Phương Uyên IP_22DKQ01 22/10/2004 IELTS 7 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
144 2221002846 Nguyễn Lâm Anh Phương IP_22DKQ01 11/03/2004 IELTS 7 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
145 2221002826 Lê Thị Hải IP_22DKQ01 09/01/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
146 2221002828 Vơ Song Hương IP_22DKQ01 27/07/2004 IELTS 5.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
147 2221002820 Lê Hoàng Anh IP_22DKQ01 02/09/2004 PET   Đại học Cambridge   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
148 2221002856 Nguyễn Minh Trí IP_22DKQ01 12/10/2004 IELTS 6 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
149 2221002816 Nguyễn Thiên Ân IP_22DKQ01 26/03/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
150 2221001946 Nguyễn Ngọc Mỹ Trâm IP_22DMA01 29/09/2004 IELTS 5.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
151 2221001947 Nguyễn Ngọc Bảo Trân IP_22DMA01 04/12/2004 IELTS 6 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
152 2221001920 Trần Bảo Trâm Anh IP_22DMA01 22/11/2004 IELTS 6 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
153 2221001924 Nguyễn Minh Châu IP_22DMA01 15/03/2004 IELTS 7 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
154 2221001942 Vũ Trường Sơn IP_22DMA01 07/12/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
155 2221001948 Hoàng Ngọc Thanh Trúc IP_22DMA01 26/04/2004 IELTS 5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
156 2221001918 Dương Thị Phương Anh IP_22DMA01 15/07/2004 IELTS 5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
157 2221001919 Phạm Thảo Anh IP_22DMA01 25/11/2004 IELTS 6 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
158 2221001928 Vũ Trần Uyên Chi IP_22DMA01 24/02/2004 TOEIC 915 IIG Việt Nam   Trường đang làm thủ tục xác minh Chờ kết quả xác minh
159 2221001929 Quách Thị Thùy Dương IP_22DMA01 31/05/2004 IELTS 6.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
160 2221001478 Phạm Ta In Thiên IP_22DMA01 03/01/2004 IELTS 7.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
161 2221001945 Tôn Nữ Minh Thư IP_22DMA01 28/08/2004 IELTS 6.5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
162 2221001930 Trần Gia Hân IP_22DMA01 29/09/2004 IELTS 6.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
163 2221001933 Lê Hoàng Nguyên Khang IP_22DMA01 24/02/2004 IELTS 8 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
164 2221001222 Nguyễn Thái Minh Thư IP_22DQT01 11/05/2004 IELTS 5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
165 2221001205 Huỳnh Đỗ Minh Huy IP_22DQT01 29/04/2004 IELTS 6.5 Hội đồng Anh (BC)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra
166 2221001197 Nguyễn Phước Thùy Dương IP_22DQT01 13/08/2004 IELTS 5 IDP Úc (IDP)   Hợp lệ Đủ điều kiện miễn kiểm tra