TRƯỜNG ĐẠI HỌC | |||||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||
KẾT QUẢ XÉT MIỄN
KIỂM TRA TIN HỌC ĐẦU VÀO SINH VIÊN KHÓA 22D ĐÀO TẠO TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY |
|||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | NGÀY SINH | LOẠI CHỨNG CHỈ | ĐƠN VỊ CẤP | KẾT QUẢ XÉT | GHI CHÚ |
1 | 2221002053 | Trần Hoàng Chí | Thiên | 22DKB01 | 28/06/2004 | MOS | Microsoft | Đủ điều kiện miễn kiểm tra | Chứng chỉ hợp lệ |
2 | 2221002335 | Phạm Ngọc | Thảo | 22DKQ03 | 09/04/2004 | Giải ḱ thi cấp thành phố | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Phú Yên | Đủ điều kiện miễn kiểm tra | Chứng chỉ hợp lệ |
3 | 2221004681 | Quách Thiên | Ngân | 22DKS01 | 18/09/2004 | MOS | Microsoft | Không đủ điều kiện miễn kiểm tra | Thiếu chứng chỉ MS. Excel, không đủ điều kiện miễn kiểm tra tin học đầu vào |
4 | 2221004458 | Trương Viết | Hào | 22DLH02 | 13/08/2004 | Giải ḱ thi cấp thành phố | BCH Đoàn TP.Đà Nẵng | Đủ điều kiện miễn kiểm tra | Chứng chỉ hợp lệ |
5 | 2221004440 | Nguyễn Tùng | Chánh | 22DLH03 | 08/10/2004 | UDCB | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Không đủ điều kiện miễn kiểm tra | Chứng chỉ hết hạn, không đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào |
6 | 2221001284 | Đỗ Thái | Ḥa | 22DMA01 | 01/04/2004 | CC nghề | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đồng Tháp | Không đủ điều kiện miễn kiểm tra | Không thuộc đối tượng xét miễn |
7 | 2221001283 | Đinh Thị Thanh | Hoa | 22DMA04 | 12/04/2004 | UDCB | Trường Đại học Công nghệ thông tin | Đủ điều kiện miễn kiểm tra | Chứng chỉ hợp lệ |
8 | 2221000813 | Trần Nguyễn Thúy | Vy | 22DQT07 | 07/11/2004 | Không đủ điều kiện miễn kiểm tra | Sinh viên không nộp chứng chỉ để xét | ||
9 | 2221002937 | Lê Phương | Dung | 22DTC01 | 02/10/2004 | MOS | Microsoft | Đủ điều kiện miễn kiểm tra | Chứng chỉ hợp lệ |
10 | 2221003054 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 22DTC03 | 16/02/2002 | MOS | Microsoft | Đủ điều kiện miễn kiểm tra | Chứng chỉ hợp lệ |
11 | 2221003086 | Vũ Thị Tuyết | Mai | 22DTC04 | 05/02/2003 | MOS | Microsoft | Không đủ điều kiện miễn kiểm tra | Thiếu chứng chỉ MS. Excel, không đủ điều kiện miễn kiểm tra tin học đầu vào |
12 | 2221002889 | Vũ Phương | Anh | 22DTC06 | 13/09/2004 | MOS | Microsoft | Đủ điều kiện miễn kiểm tra | Chứng chỉ hợp lệ |
13 | 2221002880 | Nguyễn Minh | Anh | 22DTC09 | 15/03/2004 | Giải ḱ thi cấp thành phố | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đồng Nai | Đủ điều kiện miễn kiểm tra | Chứng chỉ hợp lệ |
14 | 2221000295 | Huỳnh Ngọc | Diệp | 22DTL01 | 03/05/2004 | MOS | Microsoft | Không đủ điều kiện miễn kiểm tra | Thiếu chứng chỉ MS. Excel, không đủ điều kiện miễn kiểm tra tin học đầu vào |
15 | 2221001686 | Ngô Hoàng Phương | Nghi | CLC_22DMC03 | 19/02/2004 | MOS | Microsoft | Đủ điều kiện miễn kiểm tra | Chứng chỉ hợp lệ |
16 | 2221001089 | Nguyễn Trường | Thiện | CLC_22DQT04 | 06/09/2004 | MOS | Microsoft | Đủ điều kiện miễn kiểm tra | Chứng chỉ hợp lệ |
17 | 2221001011 | Nguyễn Hoàng | Nhi | CLC_22DQT05 | 09/01/2003 | Không đủ điều kiện miễn kiểm tra | Sinh viên không nộp chứng chỉ để xét | ||
18 | 2221001048 | Ngô Kim | Phụng | CLC_22DQT08 | 14/02/2004 | UDCB | Trường Trung cấp KTTH An Giang | Đủ điều kiện miễn kiểm tra | Chứng chỉ hợp lệ |
19 | 2221002606 | Mai Mẫn | Nghi | CLC_22DTM03 | 21/07/2004 | MOS | Microsoft | Đủ điều kiện miễn kiểm tra | Chứng chỉ hợp lệ |
20 | 2221001202 | Nguyễn | Hiển | IP_22DQT01 | 28/10/2004 | MOS | Microsoft | Không đủ điều kiện miễn kiểm tra | Thiếu chứng chỉ MS. Excel, không đủ điều kiện miễn kiểm tra tin học đầu vào |
21 | 2221001192 | Nguyễn Hà | An | IP_22DQT01 | 17/08/2004 | UDCB | Trung tâm GDTX tỉnh Cà Mau | Không đủ điều kiện miễn kiểm tra | Chứng chỉ hết hạn, không đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào |