|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA
22D NỘP CHỨNG CHỈ XÉT MIỂN TIN HỌC
ĐẦU VÀO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Danh sách cập
nhật đến ngày 04/10/2022. |
|
|
|
|
|
|
|
2. Sinh viên
đọc kỹ danh sách và bổ sung theo
yêu cầu tại cột "GHI CHÚ" (nếu có)
tại cổng http:
//pdt.ufm.edu.vn/sinhvien, mục Nộp chứng
chỉ/Nộp chứng chỉ Tin học |
|
|
|
3. Thời gian
bổ sung trước ngày 12/10/2022. |
|
|
|
|
|
|
|
4. Email : truongthang@ufm.edu.vn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
LỚP |
NGÀY SINH |
LOẠI CHỨNG CHỈ |
ĐƠN VỊ CẤP |
GHI CHÚ |
DỰ KIẾN KẾT QUẢ XÉT |
1 |
2221002053 |
Trần Hoàng Chí |
Thiên |
22DKB01 |
28/06/2004 |
MOS |
Microsoft |
Chứng chỉ hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
2 |
2221002335 |
Phạm Ngọc |
Thảo |
22DKQ03 |
09/04/2004 |
HSG |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Phú
Yên |
Chứng chỉ hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
3 |
2221004681 |
Quách Thiên |
Ngân |
22DKS01 |
18/09/2004 |
MOS |
Microsoft |
Thiếu chứng chỉ MS. Excel, không
đủ điều kiện miễn kiểm tra tin
học đầu vào |
Không đủ điều kiện miễn
kiểm tra |
4 |
2221004458 |
Trương Viết |
Hào |
22DLH02 |
13/08/2004 |
HSG |
BCH Đoàn TP.Đà Nẵng |
Chứng chỉ hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
5 |
2221004440 |
Nguyễn Tùng |
Chánh |
22DLH03 |
08/10/2004 |
UDCB |
Trường Đại học Sư phạm
TP.HCM |
Trường đang làm thủ tục xác minh |
Chờ kết quả xác minh |
6 |
2221001284 |
Đỗ Thái |
Ḥa |
22DMA01 |
01/04/2004 |
CC Nghề |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh
Đồng Tháp |
Không thuộc đối tượng xét
miễn |
Không đủ điều kiện miễn
kiểm tra |
7 |
2221001283 |
Đinh Thị Thanh |
Hoa |
22DMA04 |
12/04/2004 |
UDCB |
Trường Đại học Công nghệ
thông tin |
Chứng chỉ hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
8 |
2221000813 |
Trần Nguyễn Thúy |
Vy |
22DQT07 |
07/11/2004 |
|
|
Sinh viên không nộp chứng chỉ để
xét |
Không đủ điều kiện miễn
kiểm tra |
9 |
2221002937 |
Lê Phương |
Dung |
22DTC01 |
02/10/2004 |
MOS |
Microsoft |
Chứng chỉ hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
10 |
2221003054 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
22DTC03 |
16/02/2002 |
MOS |
Microsoft |
Chứng chỉ hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
11 |
2221003086 |
Vũ Thị Tuyết |
Mai |
22DTC04 |
05/02/2003 |
MOS |
Microsoft |
Thiếu chứng chỉ MS. Excel, không
đủ điều kiện miễn kiểm tra tin
học đầu vào |
Không đủ điều kiện miễn
kiểm tra |
12 |
2221002889 |
Vũ Phương |
Anh |
22DTC06 |
13/09/2004 |
MOS |
Microsoft |
Chứng chỉ hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
13 |
2221002880 |
Nguyễn Minh |
Anh |
22DTC09 |
15/03/2004 |
HSG |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh
Đồng Nai |
Chứng chỉ hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
14 |
2221000295 |
Huỳnh Ngọc |
Diệp |
22DTL01 |
03/05/2004 |
MOS |
Microsoft |
Thiếu chứng chỉ MS. Excel, không
đủ điều kiện miễn kiểm tra tin
học đầu vào |
Không đủ điều kiện miễn
kiểm tra |
15 |
2221001686 |
Ngô Hoàng Phương |
Nghi |
CLC_22DMC03 |
19/02/2004 |
MOS |
Microsoft |
Chứng chỉ hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
16 |
2221001089 |
Nguyễn Trường |
Thiện |
CLC_22DQT04 |
06/09/2004 |
MOS |
Microsoft |
Chứng chỉ hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
17 |
2221001011 |
Nguyễn Hoàng |
Nhi |
CLC_22DQT05 |
09/01/2003 |
|
|
Sinh viên không nộp chứng chỉ để
xét |
Không đủ điều kiện miễn
kiểm tra |
18 |
2221001048 |
Ngô Kim |
Phụng |
CLC_22DQT08 |
14/02/2004 |
Bằng trung cấp |
Trường Trung cấp KTTH An Giang |
Trường đang làm thủ tục xác minh |
Chờ kết quả xác minh |
19 |
2221002606 |
Mai Mẫn |
Nghi |
CLC_22DTM03 |
21/07/2004 |
MOS |
Microsoft |
Chứng chỉ hợp lệ |
Đủ điều kiện miễn kiểm
tra |
20 |
2221001202 |
Nguyễn |
Hiển |
IP_22DQT01 |
28/10/2004 |
MOS |
Microsoft |
Thiếu chứng chỉ MS. Excel, không
đủ điều kiện miễn kiểm tra tin
học đầu vào |
Không đủ điều kiện miễn
kiểm tra |
21 |
2221001192 |
Nguyễn Hà |
An |
IP_22DQT01 |
17/08/2004 |
UDCB |
Trung tâm GDTX tỉnh Cà Mau |
Chứng chỉ hết hạn, không đủ
điều kiện miễn kiểm tra đầu vào |
Không đủ điều kiện miễn
kiểm tra |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|