BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT
ĐIỀU KIỆN LÀM THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
ĐỢT 3 NĂM 2022 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY |
||||||||||||
(CẬP NHẬT HỌC PHÍ 30/9/2022) | ||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
HỌC PHÍ | KẾT QUẢ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 1811001116 | Lê Thị Anh | Thư | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Kế toán doanh nghiệp | 22327150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
2 | 1911000660 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán doanh nghiệp | 22327150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
3 | 1911001009 | Lê Quang | Chiến | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán doanh nghiệp | 22327150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
4 | 1811000245 | Lê Nhựt | Trường | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Marketing | 22327150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
5 | 1811000794 | Lê Tuấn | Anh | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Marketing | 22327150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
6 | 1811000877 | Hoàng Phước | Trường | CLC_18CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Marketing | 22327150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
7 | 1911000487 | Tô Khánh | Linh | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Marketing | 22327150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
8 | 1911000955 | Nguyễn Thành | Công | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Marketing | 22327150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
9 | 1911000974 | Hà Lê Ngọc | Cẩm | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Marketing | 22327150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
10 | 1911000610 | Nguyễn Hoàng | Vinh | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 22327150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
11 | 1710540231 | Đặng Trương Trí | Trung | C17E4B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kinh doanh quốc tế | 22321160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
12 | 1710540524 | Nguyễn Anh | Tuấn | C17E4E | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Kinh doanh quốc tế | 22321160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
13 | 1710521205 | Đạ Thị Hồng | Hạnh | C17E2P | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 22321160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | Khoa Thương mại |
14 | 1710520607 | Trần A | Hoàng | C17E2F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 22321160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | Khoa Thương mại |
15 | 1811001967 | Huỳnh Nhật Phương | Mai | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kinh doanh quốc tế | 22327150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
16 | 1911001067 | Tô Văn | Tiến | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kinh doanh quốc tế | 22327150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
17 | 1821005990 | Lê Huỳnh Đức | Trí | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Thiếu 1 phần HP | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 22327150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |