BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT
ĐIỀU KIỆN LÀM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
ĐỢT 3 NĂM 2022 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ LIÊN THÔNG BẬC ĐẠI HỌC H̀NH THỨC CHÍNH QUY |
|||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
HỌC PHÍ | KẾT QUẢ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 2032000020 | Trương Thị Xuân | Mai | 05/02/1984 | LTDH16KT | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16KT | 2231301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
2 | 2032000027 | Phùng Thị Bích | Ngọc | 01/07/1997 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KT | 2231301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
3 | 2032000032 | Trương Thị Yến | Phương | 24/08/1999 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KT | 2231301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
4 | 2032000033 | Hoàng Như | Phương | 07/11/1998 | LTDH16KT | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16KT | 2231301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
5 | 2032000034 | Ngô Văn | Quang | 02/01/1994 | LTDH16KT | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16KT | 2231301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
6 | 2032000051 | Đinh Thị Thùy | Trang | 16/10/1999 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KT | 2231301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7 | 2032000053 | Nguyễn Thị Thu | Triều | 20/06/1999 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KT | 2231301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
8 | 2032000054 | Mai Thị Mộng | Tuyền | 27/02/1997 | LTDH16KT | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16KT | 2231301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
9 | 2032000056 | Huỳnh Nguyễn Thiện | Vân | 03/03/1998 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KT | 2231301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
10 | 2032000011 | Vơ Thị Mỹ | Hằng | 02/03/1998 | LTDH16KT | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16KT | 2231301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
11 | 2032000036 | Trương Thị Tố | Quyên | 24/04/1998 | LTDH16KT | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16KT | 2231301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
12 | 2032000019 | Trần Gia | Luật | 08/09/1999 | LTDH16KT | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16KT | 2231301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13 | 1732000175 | Lê Đức | Diễm | 01/10/1993 | LTDH13QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH13QT1 | 2231301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
14 | 1732000176 | Tô Thị Kiều | Diễm | 15/02/1993 | LTDH13QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH13QT1 | 2231301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
15 | 1832000161 | Nguyễn Bông Thanh | Hà | 21/05/1995 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH14QT1 | 2231301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
16 | 1832000180 | Vơ Thị | Nở | 08/07/1993 | LTDH14QT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH14QT1 | 2231301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
17 | 1832000334 | Nguyễn Thị | Duyên | 16/05/1993 | LTDH14QT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH14QT2 | 2231301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
18 | 1832000346 | Vơ Hồng | Nguyên | 04/01/1997 | LTDH14QT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH14QT2 | 2231301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
19 | 1832000355 | Phan Lê Thanh | Tiên | 21/03/1997 | LTDH14QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH14QT2 | 2231301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
20 | 1832000360 | Hà Thị Bích | Tuyền | 01/06/1996 | LTDH14QT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH14QT2 | 2231301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
21 | 1832000342 | Vơ Hoàng | Minh | 17/02/1997 | LTDH14QT2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH14QT2 | 2231301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
22 | 1932000240 | Phan Thị | Hảo | 28/05/1986 | LTDH15QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH15QT2 | 2231301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
23 | 2032000132 | Đặng Thị Ngọc | Ánh | 27/01/1998 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16QT | 2231301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
24 | 2032000139 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 02/08/1998 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16QT | 2231301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
25 | 2032000145 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 08/12/1997 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16QT | 2231301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
26 | 1632000347 | Đỗ Từ Thanh | Thảo | 17/10/1993 | LTDH12TC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH12TC1 | 2231301033501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
27 | 1832000214 | Trịnh Hoài | Ân | 17/10/1996 | LTDH14TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH14TC1 | 2231301096101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
28 | 1832000221 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 10/10/1995 | LTDH14TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH14TC1 | 2231301096101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
29 | 1932000292 | Bùi Thị Hồng | Ngân | 10/08/1998 | LTDH15TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | LTDH15TC2 | 2231301120801 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
30 | 2032000168 | Trần Thị Kiều | Anh | 07/03/1998 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16TC | 2231301120801 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
31 | 2032000170 | Nguyễn Phạm Quốc | Cường | 06/08/1999 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16TC | 2231301120801 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
32 | 2032000171 | K' | Cường | 15/05/1996 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16TC | 2231301120801 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
33 | 2032000179 | Phan Kim | Ḥa | 01/10/1993 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16TC | 2231301120801 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
34 | 2032000180 | Nguyễn Huy | Hoàng | 27/05/1999 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16TC | 2231301120801 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
35 | 2032000192 | Hồ Hoài | Phong | 17/02/1999 | LTDH16TC | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16TC | 2231301120801 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
36 | 2032000197 | Nguyễn Thị Phương | Thi | 06/10/1998 | LTDH16TC | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16TC | 2231301120801 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
37 | 2032000176 | Nguyễn Thị | Hạ | 24/04/1998 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16TC | 2231301120801 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
38 | 2032000198 | Nguyễn Thị Phương | Thiện | 06/12/1995 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16TC | 2231301120801 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
39 | 2032000169 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | 28/12/1997 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16TC | 2231301120801 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
40 | 2032000177 | Huỳnh Lê Thục | Hiền | 19/03/1997 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16TC | 2231301120801 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
41 | 2032000184 | Bùi Kim | Khanh | 07/02/1994 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16TC | 2231301120801 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
42 | 1832000311 | Hoàng Văn | Hùng | 15/10/1993 | LTDH14KQ2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH14KQ2 | 2231301106701 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
43 | 1832000314 | Đặng Công | Minh | 25/01/1997 | LTDH14KQ2 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH14KQ2 | 2231301106701 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
44 | 1832000322 | Phạm Thanh | Sơn | 26/10/1992 | LTDH14KQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH14KQ2 | 2231301106701 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
45 | 2032000063 | Hoàng Quốc | Bảo | 17/04/1997 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
46 | 2032000070 | Phan Như | Hoa | 07/12/1997 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
47 | 2032000077 | Nguyễn Quang | Khải | 25/05/1996 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
48 | 2032000087 | Nguyễn Cao Khánh | Ngọc | 04/08/1998 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
49 | 2032000098 | Phạm Thị Ánh | Phục | 30/09/1998 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
50 | 2032000108 | Lê Nguyễn Nhật | Tân | 15/12/1999 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
51 | 2032000113 | Tạ Thị Minh | Thư | 04/03/1997 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
52 | 2032000117 | Bùi Thị | Trang | 11/01/1998 | LTDH16KQ | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
53 | 2032000061 | Vơ Thị Minh | Anh | 14/12/1999 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
54 | 2032000062 | Nguyễn Đỗ Quỳnh | Anh | 07/02/1999 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
55 | 2032000064 | Nguyễn Lan | Chi | 25/03/1995 | LTDH16KQ | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
56 | 2032000066 | Trần Quốc | Hải | 04/09/1993 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
57 | 2032000067 | Đoàn Thị Như | Hằng | 08/02/1996 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
58 | 2032000071 | Nguyễn Vũ | Ḥa | 05/04/1997 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
59 | 2032000074 | Phạm Quốc | Hưng | 26/03/1996 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
60 | 2032000075 | Nguyễn Như | Huỳnh | 30/07/1999 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
61 | 2032000076 | Vơ Ngọc Như | Kha | 01/01/1998 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
62 | 2032000079 | Lê Tuấn | Kiệt | 21/05/1998 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
63 | 2032000081 | Phạm Thị | Lộc | 31/03/1999 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
64 | 2032000082 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 15/03/1998 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
65 | 2032000084 | Trần Thị Ngọc | Ngân | 09/11/1996 | LTDH16KQ | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
66 | 2032000085 | Nguyễn Bảo | Ngân | 21/04/1999 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
67 | 2032000089 | Trần Thị Yến | Nhi | 26/04/1998 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
68 | 2032000091 | Bùi Tuyết | Nhi | 08/11/1999 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
69 | 2032000093 | Đỗ Thị Hoàng | Oanh | 09/12/1997 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
70 | 2032000097 | Trương Văn | Phúc | 21/02/1998 | LTDH16KQ | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
71 | 2032000102 | H́nh Phước | Quyên | 22/02/1991 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
72 | 2032000103 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 18/05/1995 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
73 | 2032000104 | Trần Vơ Như | Quỳnh | 10/03/1999 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
74 | 2032000109 | Phan Thị Phương | Thảo | 10/06/1996 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
75 | 2032000110 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/03/1994 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
76 | 2032000111 | Lê Thị Xuân | Thiều | 09/09/1998 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
77 | 2032000112 | Trần Thị Kim | Thơ | 22/09/1997 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
78 | 2032000114 | Nguyễn Phạm Hồng | Thư | 15/02/1999 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
79 | 2032000115 | Đỗ Thị Thanh | Thủy | 12/11/1999 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
80 | 2032000118 | Bùi Thị | Trang | 21/06/1997 | LTDH16KQ | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
81 | 2032000119 | Huỳnh Thị Diễm | Trinh | 18/12/1999 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
82 | 2032000122 | Trần Thị Thùy | Trinh | 11/04/1998 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
83 | 2032000123 | Nguyễn Thành | Trung | 29/11/1998 | LTDH16KQ | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
84 | 2032000124 | Vơ Minh | Tuấn | 08/09/1999 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
85 | 2032000125 | Nguyễn Minh | Tư | 16/10/1997 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
86 | 2032000127 | Vũ Cẩm | Vân | 16/12/1997 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
87 | 2032000128 | Trương Văn | Vũ | 27/04/1998 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
88 | 2032000129 | Trần Thị Như | Ư | 05/09/1999 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
89 | 2032000069 | Văn Đức | Hiếu | 07/05/1998 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
90 | 2032000078 | Ngô Nguyễn Đăng | Khoa | 21/03/1997 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
91 | 2032000083 | Nguyễn Trà | My | 01/08/1998 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
92 | 2032000090 | Nguyễn Thị Bích | Nhi | 23/05/1998 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
93 | 2032000094 | Trần Thị Hồng | Phấn | 10/08/1997 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
94 | 2032000099 | Nguyễn Thị Y | Phụng | 05/02/1998 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
95 | 2032000100 | Phạm Thị Như | Phương | 27/03/1994 | LTDH16KQ | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Hủy học phần do không đạt điều kiện kết quả học tập | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
96 | 2032000107 | Nguyễn Đăng Hùng | Sơn | 02/06/1991 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
97 | 2032000116 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 27/07/1999 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
98 | 2032000120 | Trần Phương | Trinh | 01/08/1999 | LTDH16KQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp | LTDH16KQ | 2231301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |