BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT
ĐIỀU KIỆN LÀM THỰC TẬP CUỐI KHÓA
ĐỢT 3 NĂM 2022 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC H̀NH THỨC CHÍNH QUY |
||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
HỌC PHÍ | XỬ LƯ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 1821002764 | Trần Trọng | Linh | 10/02/2000 | 18DTH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tin học quản lư | 2231112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
2 | 1921006652 | Phạm Đan | Anh | 10/02/2001 | 19DTH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tin học quản lư | 2231112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
3 | 1921006772 | Nguyễn Xuân | Nhàn | 26/01/2001 | 19DTH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tin học quản lư | 2231112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
4 | 1921006867 | Nguyễn Vũ Kiều | Trinh | 10/03/2001 | 19DTH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tin học quản lư | 2231112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
5 | 1921006690 | Nguyễn Phạm Đức | Hậu | 01/03/2001 | 19DTH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tin học quản lư | 2231112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
6 | 1921006718 | Lại Quư | Kiên | 27/08/2001 | 19DTH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tin học quản lư | 2231112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
7 | 1921006814 | Nguyễn Thành | Tâm | 18/08/2001 | 19DTH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tin học quản lư | 2231112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
8 | 1921006704 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 15/01/2001 | 19DTH3 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tin học quản lư | 2231112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
9 | 1921006730 | Lại Hoàng Bảo | Long | 27/04/2001 | 19DTH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tin học quản lư | 2231112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
10 | 1921006780 | Nguyễn Trần Tuyết | Nhi | 17/01/2001 | 19DTH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tin học quản lư | 2231112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
11 | 1921006807 | Lê Thị Bích | Quyên | 26/11/2001 | 19DTH3 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tin học quản lư | 2231112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
12 | 1921006865 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 01/05/2001 | 19DTH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tin học quản lư | 2231112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
13 | 1921006890 | Nguyễn Thị Linh | Vân | 20/06/2001 | 19DTH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tin học quản lư | 2231112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
14 | 1921006654 | Phạm Thị Kim | Anh | 04/05/2001 | 19DTK1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hệ thống thông tin kế toán | 2231112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin |
15 | 1921006667 | Lương Khả | Đ́nh | 15/03/2001 | 19DTK1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hệ thống thông tin kế toán | 2231112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin |
16 | 1921006670 | Nguyễn Vũ Thùy | Dương | 24/11/2000 | 19DTK1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Hệ thống thông tin kế toán | 2231112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin |
17 | 1921006736 | Lê Nguyễn B́nh | Minh | 17/07/2001 | 19DTK1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hệ thống thông tin kế toán | 2231112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin |
18 | 1921006828 | Lê Đặng Quốc | Thiện | 16/12/2001 | 19DTK1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Hệ thống thông tin kế toán | 2231112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin |
19 | 1921006873 | Phạm Quang | Trung | 16/03/2001 | 19DTK1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hệ thống thông tin kế toán | 2231112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin |
20 | 1921006831 | Nguyễn Hải | Thọ | 04/05/2001 | 19DTK2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hệ thống thông tin kế toán | 2231112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin |
21 | 1921006874 | Ngô Quang | Trường | 08/01/2001 | 19DTK2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hệ thống thông tin kế toán | 2231112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin |
22 | 1921006894 | Trịnh Quốc | Việt | 17/10/2001 | 19DTK2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hệ thống thông tin kế toán | 2231112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin |
23 | 1721002047 | Hồ Thị Ngọc | Phước | 20/07/1999 | 17DKS3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231101101201 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
24 | 1821004485 | Lê Huỳnh Duy | Khương | 31/03/2000 | 18DKS02 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
25 | 1821005414 | Trương Minh | Hiếu | 24/07/2000 | 18DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
26 | 1821005470 | Trần Kim | Phụng | 11/01/2000 | 18DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
27 | 1821005496 | Nguyễn Phương | Thảo | 01/12/2000 | 18DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
28 | 1821005384 | Ngô Mạnh | Cường | 05/09/2000 | 18DQN04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
29 | 1821005455 | Nguyễn Như | Nguyệt | 01/06/2000 | 18DQN04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
30 | 1821005518 | Trần Hoàng Yến | Thy | 21/10/2000 | 18DQN04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
31 | 1921002959 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 13/11/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
32 | 1921002961 | Ngô Thị Thu | Hồng | 27/09/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
33 | 1921002962 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 26/11/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
34 | 1921002972 | Quách | Hảo | 11/05/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
35 | 1921002973 | Nguyễn Thị Duy | Tuyên | 02/04/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
36 | 1921002978 | Lường Đức | Tôn | 22/04/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
37 | 1921002986 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 14/02/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
38 | 1921002988 | Lê Thị Diễm | Mi | 19/01/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
39 | 1921002989 | Nguyễn Huỳnh | Như | 04/11/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
40 | 1921002991 | Nguyễn Thị Cát | Tường | 14/09/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
41 | 1921002998 | Nguyễn Thị Thảo | Thúy | 08/10/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
42 | 1921003000 | Trần Thị | Loan | 15/07/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
43 | 1921003001 | Ngô Phương | Nhung | 21/04/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
44 | 1921003005 | Nguyễn Thị Chúc | Như | 21/05/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
45 | 1921003006 | Nguyễn Thị Mai | Xuân | 04/07/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
46 | 1921003007 | Ngô Kim | Khải | 30/05/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
47 | 1921003011 | Nguyễn Lan | Anh | 05/03/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
48 | 1921003022 | Tăng Mỹ | Ngọc | 13/12/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
49 | 1921003025 | Phạm Khánh | Linh | 10/05/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
50 | 1921003027 | Nguyễn Hoàng Thanh | Thảo | 20/02/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
51 | 1921003029 | Phạm Hồng | Thúy | 23/04/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
52 | 1921003030 | Cao Thị Quế | Anh | 07/03/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
53 | 1921003034 | Vơ Hồ Yến | Nhi | 06/01/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
54 | 1921003036 | Phạm Nguyễn Anh | Khoa | 19/07/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
55 | 1921003037 | Nguyễn Thị Thu | Yến | 25/01/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
56 | 1921003038 | Bùi Thị Minh | Hậu | 03/06/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
57 | 1921003039 | Trương Trà | My | 09/12/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
58 | 1921003045 | Nguyễn Thị Cẩm | Thơ | 20/11/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
59 | 1921003047 | Phan Thị Diễm | Mi | 05/01/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
60 | 1921003053 | Đinh Lê Minh | Thư | 14/10/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
61 | 1921003054 | Ngô Thị Huyền | Trang | 19/12/2000 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
62 | 1921003058 | Tô Thị | Lượm | 23/12/2000 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
63 | 1921003065 | Lại Ngọc Bảo | Trân | 30/07/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
64 | 1921003066 | Lê Thị Bạch | Cúc | 10/08/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
65 | 1921003067 | Nguyễn Đỗ Ngọc | Minh | 28/07/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
66 | 1921003071 | Hồ Trương Ngọc | Yến | 12/11/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
67 | 1921003075 | Lâm Bội | Như | 06/04/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
68 | 1921003077 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 09/08/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
69 | 1921003079 | Đỗ Như | Quỳnh | 09/01/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
70 | 1921003080 | Hồ Thị | Hoa | 09/05/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
71 | 1921003082 | Mai Thị Quỳnh | Trang | 12/06/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
72 | 1921003083 | Nguyễn Vũ Thanh | Vy | 12/02/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
73 | 1921003084 | Vơ Thanh | Hào | 03/03/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
74 | 1921003090 | Đỗ Thị | Hiền | 07/10/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
75 | 1921007304 | Trần Thị Thu | Hiền | 24/05/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
76 | 1921007407 | Nguyễn Hoài Thương | Thương | 27/11/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
77 | 1921002964 | Phan Nguyễn Quỳnh | Giao | 21/07/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
78 | 1921002992 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 21/02/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
79 | 1921002993 | Vơ Phạm Kiều | Ngân | 20/04/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
80 | 1921002995 | Trương Thoại | Vy | 23/06/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
81 | 1921003002 | Lê Thị Thu | Thảo | 02/06/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
82 | 1921003018 | Nguyễn Thị | Tâm | 09/02/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
83 | 1921003026 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 17/09/2000 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
84 | 1921003031 | Trần Thị | Chung | 22/02/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
85 | 1921003041 | Nguyễn Thị Thanh | Phúc | 21/06/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
86 | 1921003073 | Ngô Thị Thanh | Thúy | 19/01/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
87 | 1921007278 | Hồ Nguyễn Vân | Anh | 11/12/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
88 | 1921007284 | Trần Tú | B́nh | 27/07/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
89 | 1921007289 | Thái Tấn | Đạt | 09/01/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
90 | 1921007290 | Dương Thị Kiều | Diễm | 10/01/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
91 | 1921007291 | Hà Lê | Diệu | 05/09/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
92 | 1921007295 | Nguyễn Thị Thúy | Duy | 15/07/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
93 | 1921007297 | Nguyễn Vơ Nhật | Hà | 30/06/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
94 | 1921007312 | Nguyễn Lan | Hương | 12/10/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
95 | 1921007315 | Huỳnh Bảo | Huy | 11/09/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
96 | 1921007318 | Nguyễn Bảo | Khang | 20/01/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
97 | 1921007319 | Phạm Huỳnh Gia | Khang | 18/05/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
98 | 1921007327 | Đặng Hoàng | Lan | 25/06/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
99 | 1921007328 | Nguyễn Thị | Lan | 10/01/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
100 | 1921007334 | Dương Thị Yến | Linh | 05/09/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
101 | 1921007336 | Lê Thị | Linh | 20/03/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
102 | 1921007341 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 11/08/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
103 | 1921007342 | Trần Khánh | Linh | 11/07/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
104 | 1921007345 | Lê Thị U | Ly | 12/10/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
105 | 1921007348 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 20/12/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
106 | 1921007362 | Hoàng Yến | Nhi | 01/06/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
107 | 1921007363 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 13/07/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
108 | 1921007365 | Trần Yến | Nhi | 30/12/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
109 | 1921007374 | Trần Tuyết | Ny | 03/07/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
110 | 1921007375 | Nguyễn Tấn | Phát | 13/06/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
111 | 1921007385 | Trần Thị Bích | Phượng | 28/01/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
112 | 1921007388 | Hồ Thụy Mỹ | Quỳnh | 06/12/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
113 | 1921007391 | Trần Tuệ | San | 18/12/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
114 | 1921007393 | Nguyễn Trúc | Thanh | 04/07/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
115 | 1921007397 | Nguyễn Thị | Thảo | 18/08/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
116 | 1921007402 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 30/12/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
117 | 1921007405 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 19/08/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
118 | 1921007408 | Nguyễn Thị Minh | Thương | 17/12/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
119 | 1921007409 | Trần Nguyễn Mai | Thương | 15/01/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
120 | 1921007410 | Nguyễn Lê Minh | Tiên | 13/07/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
121 | 1921007415 | Bùi Bảo | Trân | 09/02/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
122 | 1921007421 | Phạm Thị Kiều | Trinh | 22/03/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
123 | 1921007424 | Lương Phan Tuấn | Tú | 15/11/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
124 | 1921007432 | Vơ Thị Thanh | Xuân | 08/04/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
125 | 1921007433 | Đoàn Lê Hoàng | Yến | 14/03/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
126 | 1921007434 | Nguyễn Phạm Hoàng | Yến | 11/01/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
127 | 1921007435 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 03/03/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
128 | 1921007528 | La Nguyễn Thu | Nghi | 26/09/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
129 | 1921007280 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 25/05/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
130 | 1921007281 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 03/09/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
131 | 1921007283 | Vơ Hoàng Kỳ | Anh | 20/09/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
132 | 1921007285 | Lê Đặng Uyên | Châu | 30/11/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
133 | 1921007286 | Nguyễn Phước | Đại | 29/09/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
134 | 1921007300 | Nguyễn Vũ Gia | Hân | 29/08/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
135 | 1921007303 | Nguyễn Thảo | Hiền | 24/10/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
136 | 1921007305 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 12/09/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
137 | 1921007307 | Trần Nguyên Chấn | Hồ | 14/06/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
138 | 1921007310 | Nguyễn Phi | Hùng | 19/12/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
139 | 1921007321 | Mai Nguyễn Phương | Khanh | 04/01/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
140 | 1921007322 | Nguyễn Phú | Khánh | 08/02/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
141 | 1921007325 | Phan Thị Thúy | Kiều | 15/09/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
142 | 1921007331 | Trần Thị | Lan | 15/03/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
143 | 1921007337 | Lê Thị Thuỳ | Linh | 16/10/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
144 | 1921007338 | Lư Ngọc | Linh | 04/04/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
145 | 1921007339 | Nguyễn Ánh | Linh | 05/04/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
146 | 1921007340 | Nguyễn Khánh | Linh | 23/08/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
147 | 1921007343 | Trần Bảo | Long | 27/12/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
148 | 1921007346 | Nguyễn Thanh | Mai | 07/11/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
149 | 1921007347 | Nguyễn Thị Tuyết | My | 30/09/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
150 | 1921007353 | Phạm Thị Thanh | Ngân | 10/02/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
151 | 1921007354 | Phạm Thị Mẫn | Nghi | 19/02/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
152 | 1921007355 | Phùng Văn | Nghĩa | 25/08/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
153 | 1921007357 | Lê Thị Mỹ | Ngọc | 15/12/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
154 | 1921007358 | Trần Thị Kim | Ngọc | 29/05/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
155 | 1921007369 | Đỗ Thị | Nhung | 21/10/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
156 | 1921007372 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 02/08/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
157 | 1921007376 | Phạm Tấn | Phát | 30/04/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
158 | 1921007377 | Hứa Vĩnh | Phong | 09/02/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
159 | 1921007381 | Lê Thị Thanh | Phương | 12/03/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
160 | 1921007382 | Phạm Hà | Phương | 11/09/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
161 | 1921007383 | Phạm Thị Mỹ | Phương | 24/12/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
162 | 1921007387 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 08/02/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
163 | 1921007395 | Ngô Thị Thu | Thảo | 22/07/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
164 | 1921007396 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 24/11/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
165 | 1921007398 | Lê Nguyễn Ngọc Yến | Thi | 30/09/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
166 | 1921007399 | Nguyễn Hoàng | Thịnh | 20/01/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
167 | 1921007400 | Nguyễn Thị Hồng | Thịnh | 01/04/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
168 | 1921007403 | Lê Thị Minh | Thư | 05/02/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
169 | 1921007411 | Nguyễn Tấn | Tiến | 24/05/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
170 | 1921007412 | Trà Thanh | Tới | 21/03/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
171 | 1921007414 | Bạch Ngọc Bảo | Trân | 13/07/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
172 | 1921007417 | Phạm Ngọc | Trân | 12/05/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
173 | 1921007419 | Vũ Trần Thuỳ | Trang | 10/01/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
174 | 1921007422 | Cao Thị Thanh | Trúc | 02/06/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
175 | 1921007425 | Phạm Ngọc Phương | Tuyền | 20/04/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
176 | 1921007426 | Phạm Phương | Uyên | 08/04/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
177 | 1921007427 | Thái Hoàng Lộc | Uyển | 13/02/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
178 | 1921007428 | Mai Thị Tường | Vi | 12/09/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
179 | 1921007430 | Vơ Thế | Vinh | 16/12/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
180 | 1921007431 | Dư Triệu | Vy | 16/04/2001 | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
181 | 1921007276 | Nguyễn Lê Thiên | Ân | 12/09/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
182 | 1921007277 | Đoàn Thị Ngọc | Anh | 07/07/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
183 | 1921007279 | Lê Thị Minh | Anh | 02/08/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
184 | 1921007287 | Hoàng Vũ Tiệp | Đan | 16/10/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
185 | 1921007292 | Đỗ Lê Thùy | Dương | 26/09/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
186 | 1921007293 | Nguyễn Khánh | Duy | 14/06/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
187 | 1921007294 | Nguyễn Thị Thuư | Duy | 30/09/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
188 | 1921007301 | Bùi Thị | Hằng | 07/06/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
189 | 1921007306 | Nguyễn Trung | Hiếu | 02/01/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
190 | 1921007309 | Nguyễn Việt | Hoàng | 24/10/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
191 | 1921007314 | Trần Thị | Hường | 11/05/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
192 | 1921007323 | Phạm Hải Vân | Khoa | 03/01/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
193 | 1921007326 | Nguyễn Lư Hiểu | Lam | 04/02/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
194 | 1921007344 | Lê Thị Hồng | Luyến | 11/02/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
195 | 1921007359 | Nguyễn Bảo | Nguyên | 22/12/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
196 | 1921007378 | Nguyễn Thiên | Phú | 12/04/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
197 | 1921007379 | Đỗ Thị Lan | Phương | 03/03/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
198 | 1921007384 | Hoàng Nguyễn Ngọc | Phượng | 11/03/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
199 | 1921007390 | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | 14/10/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
200 | 1921007404 | Nguyễn Minh | Thư | 11/08/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
201 | 1921007406 | Nguyễn Nhi Minh | Thư | 19/10/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
202 | 1921007416 | Nguyễn Quế | Trân | 24/09/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
203 | 1921007429 | Phạm Viết Ái | Vi | 22/09/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
204 | 1921002858 | Trần Thị | Thơm | 06/01/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
205 | 1921002865 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 21/02/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
206 | 1921002874 | Hoàng Đức | Dương | 30/05/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
207 | 1921002877 | Thàm Ngọc | Phượng | 04/10/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
208 | 1921002886 | Phạm Tiểu | Yến | 18/09/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
209 | 1921002887 | Trần Ngọc Tường | Vy | 05/10/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
210 | 1921002906 | Phạm Thúy | Ngân | 24/04/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
211 | 1921002908 | Hồ Thị Ngọc | Lai | 01/02/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
212 | 1921002910 | Trần Phước | Đức | 19/02/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
213 | 1921002918 | Phạm Minh | Hằng | 14/03/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
214 | 1921002920 | Đỗ Thị Anh | Thư | 23/11/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
215 | 1921002922 | Huỳnh Thị Thùy | Linh | 20/11/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
216 | 1921002924 | Dương Thị Thu | Trang | 29/02/2000 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
217 | 1921002932 | Nguyễn Ngọc Bảo | Nhi | 07/12/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
218 | 1921006913 | Phạm Trương Hồng | Ân | 19/07/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
219 | 1921006916 | Lê Vân | Anh | 02/05/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
220 | 1921006919 | Nguyễn Tiểu | Băng | 15/05/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
221 | 1921006925 | Đặng Thị Mỹ | Duyên | 20/07/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
222 | 1921006927 | Lê Thị Cẩm | Giang | 17/05/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
223 | 1921006931 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 01/12/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
224 | 1921006934 | Trần Huy | Hiệu | 10/08/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
225 | 1921006935 | Nguyễn Thị Bích | Hợp | 01/01/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
226 | 1921006940 | Đinh Thanh | Hường | 03/08/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
227 | 1921006942 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 12/03/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
228 | 1921006944 | Lư Tú | Khanh | 01/11/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
229 | 1921006956 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 24/08/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
230 | 1921006960 | Trần Anh | Luận | 07/09/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
231 | 1921006964 | Lê Công | Lư | 09/08/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
232 | 1921006969 | Nguyễn Định | Nam | 07/10/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
233 | 1921006977 | Trần Hữu | Nghị | 27/03/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
234 | 1921006983 | Nguyễn Minh | Nguyễn | 05/09/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
235 | 1921006995 | Dương Thị Hồng | Phương | 12/12/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
236 | 1921006997 | Nguyễn Thị | Phương | 24/10/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
237 | 1921007001 | Phan Thị Trúc | Quỳnh | 19/12/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
238 | 1921007003 | Nguyễn Hồ Hoàng | Sơn | 10/05/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
239 | 1921007005 | Thái Kim | Thanh | 17/07/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
240 | 1921007007 | Nguyễn Đỗ Thanh | Thảo | 09/10/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
241 | 1921007010 | Nguyễn Phúc | Thọ | 01/05/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
242 | 1921007012 | Hoàng Thị Anh | Thư | 02/10/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
243 | 1921007019 | Lư Hồng | Tiến | 12/04/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
244 | 1921007020 | Lê Thị Hương | Trà | 08/03/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
245 | 1921007022 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 21/01/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
246 | 1921007039 | Trần Ngọc Thanh | Vy | 25/04/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
247 | 1921002853 | Lữ Thị Như | Ư | 12/10/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
248 | 1921002871 | Lư Thị Kim | Thoa | 20/11/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
249 | 1921002880 | Nguyễn Trí | Tính | 31/05/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
250 | 1921002900 | Đặng Thị Kim | Tiên | 22/01/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
251 | 1921002902 | Nguyễn Quỳnh | Trâm | 04/08/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
252 | 1921002912 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 25/08/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
253 | 1921002914 | Nguyễn Xuân | Hồng | 12/04/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
254 | 1921002921 | Lê Thị Hương | Giang | 26/03/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
255 | 1921002923 | Nguyễn Anh | Thư | 11/04/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
256 | 1921002926 | Trần Thị Xuân | Mai | 11/01/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
257 | 1921002927 | Lữ Thị Yến | Nhi | 19/04/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
258 | 1921006914 | Trần Hứa Thiên | Ân | 09/01/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
259 | 1921006918 | Phạm Phúc | Anh | 12/07/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
260 | 1921006921 | Lê Thị Kim | Chi | 22/02/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
261 | 1921006922 | Hoàng Trọng | Đức | 02/11/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
262 | 1921006924 | Nguyễn Thanh | Duy | 05/12/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
263 | 1921006928 | Hồ Bảo | Hà | 02/09/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
264 | 1921006930 | Ung Thị | Hằng | 28/05/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
265 | 1921006933 | Nguyễn Văn | Hiếu | 18/01/2000 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
266 | 1921006936 | Nguyễn Hoài | Hương | 26/08/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
267 | 1921006941 | Đoàn Thị | Hường | 27/08/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
268 | 1921006943 | Lê Huy | Khang | 02/10/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
269 | 1921006947 | Trương Lê Đăng | Khoa | 08/08/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
270 | 1921006951 | Đoàn Thị | Liên | 16/05/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
271 | 1921006952 | Bùi Thị Thùy | Linh | 20/05/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
272 | 1921006954 | Lê Thị Yến | Linh | 30/06/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
273 | 1921006962 | Nguyễn Nhật Mai | Ly | 18/01/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
274 | 1921006963 | Nguyễn Thị Thu | Ly | 08/09/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
275 | 1921006967 | Hồ Thị Gia | Mẩn | 30/05/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
276 | 1921006970 | Mai Thị Hằng | Nga | 05/08/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
277 | 1921006971 | Đỗ Thị | Ngân | 15/04/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
278 | 1921006978 | Đinh Lựa Huỳnh | Ngọc | 30/10/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
279 | 1921006981 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 09/09/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
280 | 1921006984 | Lê Hà Hoàng | Nhi | 05/11/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
281 | 1921006991 | Nguyễn Hạnh | Nữ | 28/05/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
282 | 1921006993 | La Tiến | Phát | 29/07/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
283 | 1921006996 | Lê Thị Thu | Phương | 20/02/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
284 | 1921007000 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | 30/07/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
285 | 1921007002 | Đặng Ngọc Hà | Sa | 04/12/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
286 | 1921007004 | Hoàng Thị | Thắm | 16/02/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
287 | 1921007008 | Phạm Thiên | Thảo | 02/05/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
288 | 1921007011 | Nguyễn Thành | Thông | 10/03/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
289 | 1921007014 | Nguyễn Vũ Xuân | Thương | 14/08/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
290 | 1921007018 | Trần Nguyễn Thủy | Tiên | 08/10/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
291 | 1921007023 | Vơ Ngọc | Trăn | 09/02/2000 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
292 | 1921007028 | Huỳnh Minh | Trung | 20/12/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
293 | 1921007032 | Dương Ngọc | Vân | 07/08/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
294 | 1921007034 | Nguyễn Hoàng Bảo | Vi | 24/04/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Lữ hành | 2231111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
295 | 1921002945 | Phùng Thạch | Thảo | 16/03/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
296 | 1921003093 | Nguyễn Thị | Kiều | 03/10/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
297 | 1921003095 | Nguyễn Hữu | Luân | 25/01/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
298 | 1921003096 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 02/11/2000 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
299 | 1921003103 | Phạm Thị Ngọc | Thư | 27/11/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
300 | 1921003104 | Lê Thị Mỹ | Châu | 05/04/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
301 | 1921003108 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 10/12/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
302 | 1921003112 | Trần Thị Lệ | Giang | 03/01/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
303 | 1921003113 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 10/02/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
304 | 1921003116 | Dương Thị Kim | Ngân | 25/05/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
305 | 1921003120 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 23/08/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
306 | 1921003121 | Nguyễn Thị Phương | Ngân | 20/05/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
307 | 1921003122 | Lê Thị Hồng | Xuyên | 24/05/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
308 | 1921003123 | Lâm Thị Phương | Dung | 16/07/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
309 | 1921003124 | Đỗ Thị Mộng | Chuyền | 09/09/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
310 | 1921003125 | Nguyễn Việt | Hoàng | 01/01/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
311 | 1921003127 | Phạm Thị Thanh | Tiền | 16/03/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
312 | 1921003131 | Lữ Thị Thủy | Tiên | 20/06/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
313 | 1921003133 | Đặng Thị Hoàng | Yến | 17/06/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
314 | 1921003136 | Nguyễn Trần Thị Thu | Phương | 28/02/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
315 | 1921003137 | Bùi Đỗ Thúy | Ngân | 13/02/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
316 | 1921003138 | Nguyễn Thị Hoàng | My | 11/05/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
317 | 1921003139 | Nguyễn Khánh | Duy | 29/12/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
318 | 1921003141 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 15/11/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
319 | 1921003145 | Trương Nguyễn Ngọc | Châu | 11/08/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
320 | 1921003147 | Lê Thị | Hoa | 29/08/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
321 | 1921003152 | Trần Nguyễn Hồng | Phương | 28/02/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
322 | 1921003155 | Đỗ Thị Như | Ư | 07/10/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
323 | 1921003156 | Đinh Thị Kim | Ngân | 12/07/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
324 | 1921003172 | Nguyễn Phụng Phi | Thủy | 13/08/2000 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
325 | 1921007519 | Dương Thị Kim | Ngân | 02/10/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
326 | 1921007530 | Vơ Nguyễn Hữu | Nghị | 11/04/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
327 | 1921007539 | Huỳnh Trọng | Nhân | 17/01/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
328 | 1921007566 | Nguyễn Thị Thúy | Quyên | 17/12/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
329 | 1921007573 | Tinh Vơ Đan | Thanh | 31/07/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
330 | 1921007581 | Nguyễn Minh | Thư | 27/08/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
331 | 1921007584 | Vơ Huỳnh Anh | Thư | 22/09/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
332 | 1921007587 | Phạm Vũ Hương | Thùy | 21/04/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
333 | 1921007588 | Lâm Thị Thu | Thủy | 17/12/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
334 | 1921007592 | Bùi Trần Diễm | Trang | 03/06/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
335 | 1921007596 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | 01/06/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
336 | 1921007599 | Lê Thị Phương | Trinh | 27/04/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
337 | 1921007612 | Huỳnh Thị Phương | Vy | 15/05/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
338 | 1921007438 | Nguyễn Thị Quế | An | 12/08/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
339 | 1921007441 | Nguyễn Long Hải | Anh | 28/02/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
340 | 1921007443 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 02/10/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
341 | 1921007445 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 15/05/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
342 | 1921007448 | Trần Kim | Anh | 06/05/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
343 | 1921007449 | Vơ Ngọc Trâm | Anh | 20/09/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
344 | 1921007454 | Nguyễn Thị Thảo | Chi | 07/03/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
345 | 1921007465 | Ĺu Thị Thế | Duyên | 04/02/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
346 | 1921007469 | Bùi Ngân | Hà | 31/05/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
347 | 1921007474 | Lư Ngọc | Hân | 12/05/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
348 | 1921007475 | Bùi Ngọc Thanh | Hằng | 05/12/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
349 | 1921007479 | Nguyễn Minh | Hiếu | 10/05/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
350 | 1921007491 | Nguyễn Huỳnh Anh | Khoa | 22/04/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
351 | 1921007493 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 27/01/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
352 | 1921007497 | Trần Thị Xuân | Lan | 26/03/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
353 | 1921007501 | Nguyễn Lệ Nhất | Linh | 27/02/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
354 | 1921007510 | Đoàn Thị Thảo | Ly | 08/01/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
355 | 1921007513 | Nguyễn Phúc | Minh | 15/07/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
356 | 1921007514 | Châu Thị Cẩm | My | 06/12/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
357 | 1921007516 | Trần Thị Diễm | My | 25/05/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
358 | 1921007520 | Đặng Quế | Ngân | 21/10/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
359 | 1921007521 | Huỳnh Lư Thị Kim | Ngân | 10/06/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
360 | 1921007525 | Thái Thị Kim | Ngân | 25/04/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
361 | 1921007526 | Trần Thế | Ngân | 17/12/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
362 | 1921007531 | Giang Bảo | Ngọc | 08/09/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
363 | 1921007537 | Đoàn Minh | Nguyệt | 10/01/2000 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
364 | 1921007543 | Đặng Uyên | Nhi | 23/01/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
365 | 1921007544 | Lê Thảo | Nhi | 25/08/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
366 | 1921007545 | Nguyễn Hoàng Thảo | Nhi | 14/07/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
367 | 1921007547 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 26/02/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
368 | 1921007548 | Phan Trần Quỳnh | Nhi | 22/03/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
369 | 1921007554 | Bùi Thị Thảo | Nhung | 24/01/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
370 | 1921007555 | Đoàn Thị Hồng | Nhung | 21/05/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
371 | 1921007556 | Hà Thị | Nhung | 06/01/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
372 | 1921007557 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhung | 12/10/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
373 | 1921007561 | Lâm Nguyễn Hiệp | Phước | 07/10/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
374 | 1921007568 | Đặng Thị Ngọc | Quỳnh | 26/11/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
375 | 1921007571 | Lê Thị Thu | Sinh | 23/11/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
376 | 1921007579 | Lê Thị Minh | Thư | 25/10/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
377 | 1921007580 | Nguyễn Anh | Thư | 29/01/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
378 | 1921007585 | Nguyễn Trung | Thuận | 23/09/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
379 | 1921007591 | Phạm Ngọc Bảo | Trâm | 27/03/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
380 | 1921007593 | Hà Thùy | Trang | 08/01/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
381 | 1921007603 | Nguyễn Ngọc | Tuyết | 13/10/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
382 | 1921007609 | Vũ Thị Tường | Vi | 11/12/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
383 | 1921007613 | Nguyễn Hồ Thúy | Vy | 19/01/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
384 | 1921007439 | Lê Trần Hà | Anh | 01/05/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
385 | 1921007442 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 28/03/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
386 | 1921007447 | Phạm Hoàng | Anh | 07/09/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
387 | 1921007452 | Nguyễn Thị Hương | B́nh | 30/12/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
388 | 1921007455 | Phan Lê Chí | Cường | 24/10/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
389 | 1921007457 | Đặng Linh | Đan | 10/06/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
390 | 1921007467 | Phạm Trần Trường | Giang | 04/11/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
391 | 1921007470 | Đỗ Thị Thúy | Hà | 01/01/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
392 | 1921007482 | Phạm Thị Phương | Hoa | 08/02/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
393 | 1921007489 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 20/09/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
394 | 1921007494 | Nguyễn Khả | Kỳ | 16/07/2000 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
395 | 1921007498 | Nguyễn Thị | Lành | 01/02/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
396 | 1921007504 | Từ Nguyễn Nhật | Linh | 02/03/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
397 | 1921007507 | Phạm Song | Lộc | 07/10/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
398 | 1921007509 | Nguyễn Thành | Luân | 28/02/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
399 | 1921007511 | Lê Thị Hoàng | Mai | 15/03/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
400 | 1921007515 | Nguyễn Thị Trà | My | 17/07/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
401 | 1921007532 | Trần Châu Bảo | Ngọc | 08/11/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
402 | 1921007534 | Trần Thị Bích | Ngọc | 08/02/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
403 | 1921007535 | Đàm Thị Thảo | Nguyên | 08/07/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
404 | 1921007538 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 13/09/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
405 | 1921007549 | Vơ Thị Huỳnh | Nhi | 12/09/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
406 | 1921007553 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 14/06/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
407 | 1921007558 | Trần Phương | Nhung | 31/12/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
408 | 1921007560 | Trần Huỳnh Minh | Phú | 27/10/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
409 | 1921007563 | Phạm Nguyễn Nguyên | Phương | 19/10/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
410 | 1921007572 | Nguyễn Thiên | Thanh | 13/10/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
411 | 1921007576 | Trần Nguyễn Ngọc Thanh | Thảo | 04/07/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
412 | 1921007583 | Vơ Anh | Thư | 19/10/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
413 | 1921007589 | Dương Ngọc | Trâm | 29/11/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
414 | 1921007590 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 26/09/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
415 | 1921007597 | Trịnh Thị Thu | Trang | 11/01/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
416 | 1921007600 | Văn Ngọc Kiều | Trinh | 23/09/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
417 | 1921007611 | Hồ Thảo | Vy | 28/06/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
418 | 1921007614 | Nguyễn Hồng Phượng | Vy | 28/08/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
419 | 1921007615 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | 01/02/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
420 | 1921007617 | Nguyễn Ngọc Như | Ư | 01/02/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
421 | 1921007619 | Phan Thị Kim | Yến | 09/03/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị nhà hàng | 2231111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
422 | 1921002859 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | 04/02/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
423 | 1921002864 | Lương Nguyễn Bích | Loan | 16/09/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
424 | 1921002872 | Cao Thị Thanh | Tuyền | 25/09/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
425 | 1921002875 | Nguyễn Anh | Thư | 01/10/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
426 | 1921002913 | Trương Quốc | Nguyên | 27/12/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
427 | 1921006915 | Đặng Thị Kim | Anh | 28/04/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
428 | 1921006917 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 08/01/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
429 | 1921006923 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | 23/10/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
430 | 1921006926 | Phạm Phú | Gia | 16/01/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
431 | 1921006929 | Đỗ Thị Ngọc | Hân | 13/03/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
432 | 1921006932 | Trịnh Thị Lệ | Hiền | 26/06/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
433 | 1921006937 | Trần Thị Vân | Hương | 29/03/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
434 | 1921006946 | Nguyễn Minh | Khoa | 02/04/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
435 | 1921006948 | Lương Hồng Minh | Khuê | 30/06/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
436 | 1921006953 | Hoàng Vũ Diệu | Linh | 18/11/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
437 | 1921006955 | Nguyễn Mỹ | Linh | 10/10/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
438 | 1921006958 | Nguyễn Thị | Loan | 28/05/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
439 | 1921006961 | Đỗ Thị Cẩm | Ly | 21/12/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
440 | 1921006966 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 01/01/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
441 | 1921006968 | Vơ Phạm Huyền | My | 22/05/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
442 | 1921006972 | Đặng Thị Kim | Ngân | 23/05/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
443 | 1921006973 | Nguyễn Thảo | Ngân | 08/03/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
444 | 1921006974 | Thái Thanh | Ngân | 08/02/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
445 | 1921006980 | Nguyễn Phạm Hồng | Ngọc | 08/05/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
446 | 1921006986 | Phạm Thị Yến | Nhi | 14/12/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
447 | 1921006987 | Dương Thị Quỳnh | Như | 10/05/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
448 | 1921006988 | Lê Quỳnh | Như | 29/10/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
449 | 1921006990 | Trần Hồ Thiên | Như | 02/04/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
450 | 1921007006 | Phan Minh | Thành | 01/02/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
451 | 1921007009 | Nguyễn Thái | Thịnh | 29/06/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
452 | 1921007013 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 27/06/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
453 | 1921007015 | Nguyễn Thị | Thủy | 08/05/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
454 | 1921007021 | Nguyễn Mai Bảo | Trâm | 18/05/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
455 | 1921007024 | Bùi Hồ Mỹ | Trang | 20/02/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
456 | 1921007026 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | 05/02/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
457 | 1921007029 | Nguyễn Cao | Trung | 18/07/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
458 | 1921007035 | Đặng Thị Nhă | Viên | 04/10/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2231111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
459 | 1921006647 | Hoàng Ngô Thanh | An | 25/02/2000 | CLC_19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
460 | 1921007108 | Trần Thị | Huệ | 08/09/2001 | CLC_19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
461 | 1921007142 | Bùi Thị Nhật | Mai | 05/09/2001 | CLC_19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
462 | 1921007203 | Vơ Minh | Tâm | 16/11/2001 | CLC_19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
463 | 1921007068 | Nguyễn Vơ Diệu | Đoan | 06/06/2001 | CLC_19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
464 | 1921007103 | Vơ Đặng Thuư | Hiền | 14/09/2001 | CLC_19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
465 | 1921007111 | Phan Thị Quỳnh | Hương | 25/02/2001 | CLC_19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
466 | 1921007117 | Nguyễn Dương Thanh | Huyền | 26/05/2001 | CLC_19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
467 | 1921007233 | Nguyễn Lê Anh | Thy | 03/08/2001 | CLC_19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
468 | 1921000032 | Trần Kỳ | Hiếu | 02/05/2001 | CLC_19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
469 | 1921007051 | Lê Mai | Anh | 30/10/2001 | CLC_19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
470 | 1921007059 | Vũ Nguyễn Phương Ngọc | Anh | 11/02/2001 | CLC_19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
471 | 1921007061 | Phan Thanh | Bằng | 10/05/2001 | CLC_19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
472 | 1921007069 | Lê Hữu | Đức | 14/01/1999 | CLC_19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
473 | 1921007090 | Nguyễn Cao Gia | Hân | 17/07/2001 | CLC_19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
474 | 1921007123 | Bùi Tôn Đ́nh | Khôi | 07/03/2001 | CLC_19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
475 | 1921007250 | Dương Thành | Trung | 01/12/2001 | CLC_19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị khách sạn | 2231702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
476 | 1821002932 | Đinh Phạm Nguyệt | Hoa | 03/06/2000 | 18DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
477 | 1821002970 | Nguyễn Đặng Hoàng | Long | 19/05/2000 | 18DAC1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
478 | 1821002874 | Mai Quế | Anh | 04/08/2000 | 18DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
479 | 1821003148 | Hà Phi | Yến | 03/06/2000 | 18DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
480 | 1821002893 | Bùi Thị Kim | Diệu | 11/06/2000 | 18DKT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
481 | 1821003120 | Đỗ Phương | Uyên | 30/10/2000 | 18DKT1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Kế toán doanh nghiệp | 2231101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
482 | 1821003146 | Phan Hà | Xuyên | 02/05/2000 | 18DKT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
483 | 1821005491 | Trần Thị Minh | Thanh | 01/06/2000 | 18DKT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
484 | 1921002703 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 11/03/2001 | 19DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
485 | 1921004835 | Mai Thị Ngọc | Cầm | 27/05/2001 | 19DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
486 | 1921004847 | Lê Thị Quỳnh | Giang | 30/11/2001 | 19DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
487 | 1921004871 | Nguyễn Ngọc Kiều | Khanh | 21/12/2001 | 19DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
488 | 1921004878 | Mai Thùy | Linh | 29/10/2000 | 19DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
489 | 1921004894 | Hà Phương | Ngân | 16/02/2001 | 19DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
490 | 1921004905 | Nguyễn Ngọc Phương | Nhung | 29/12/2001 | 19DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
491 | 1921004920 | Hồ Thị Kim | Tài | 06/10/2001 | 19DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
492 | 1921004927 | Nguyễn Minh | Thái | 25/10/2001 | 19DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
493 | 1921002680 | Nguyễn Thị Thuy | Thanh | 11/01/2001 | 19DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
494 | 1921002771 | Vơ Hoài Tường | Vy | 01/01/2001 | 19DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
495 | 1921004829 | Đào Quang | Anh | 03/08/2001 | 19DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
496 | 1921004838 | Hồ Thị | Diễm | 04/11/2001 | 19DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
497 | 1921004841 | Hồ Ngọc Xuân | Dung | 18/07/2001 | 19DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
498 | 1921004866 | Hoàng Triệu | Huy | 29/04/2001 | 19DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
499 | 1921004869 | Nguyễn Vơ Thụy | Kha | 19/11/2001 | 19DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
500 | 1921004881 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 15/02/2001 | 19DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
501 | 1921004885 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 01/08/2001 | 19DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
502 | 1921004887 | Trần Thị Yến | Ly | 17/05/2001 | 19DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
503 | 1921004919 | Vũ TuyếT | Sương | 28/03/2001 | 19DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
504 | 1921004926 | Đặng Hoàng | Thái | 10/01/2001 | 19DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kiểm toán | 2231101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
505 | 1921002705 | Đoàn Phạm Kim | Xuân | 23/09/2001 | 19DKT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
506 | 1921004867 | Trần Gia | Huy | 15/09/2001 | 19DKT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
507 | 1921004924 | Trần Thành | Tâm | 07/02/2001 | 19DKT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
508 | 1921004934 | Nguyễn Trang Hoàng | Thi | 07/11/2001 | 19DKT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
509 | 1921004979 | Nguyễn Thị Tuyết | Vy | 26/01/2001 | 19DKT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
510 | 1821003103 | Tăng Bảo | Trân | 20/04/2000 | CLC_18DKT02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
511 | 1921006483 | Đinh Lê Gia | Bảo | 14/08/2001 | CLC_19DKT01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
512 | 1921006495 | Huỳnh Thị Mai | Hạnh | 26/11/2001 | CLC_19DKT01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
513 | 1921006518 | Đỗ Phương | Lê | 11/10/2001 | CLC_19DKT01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
514 | 1921006538 | Trương Ngọc | My | 23/04/2001 | CLC_19DKT01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
515 | 1921006571 | Hoàng Thị Ánh | Phiên | 16/10/2001 | CLC_19DKT01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
516 | 1921006606 | Nguyễn Trung | Tín | 20/04/2001 | CLC_19DKT01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
517 | 1921006481 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 02/01/2001 | CLC_19DKT02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
518 | 1921006522 | Phạm Thùy | Linh | 01/12/2001 | CLC_19DKT02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
519 | 1921006526 | Trịnh Thị Trúc | Ly | 12/10/2001 | CLC_19DKT02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
520 | 1921006540 | Huỳnh Kim Hoàng | Ngân | 13/10/2001 | CLC_19DKT02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
521 | 1921006635 | LƯƠNG TIỂU | BĂNG | 01/01/2001 | CLC_19DKT02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
522 | 1921006552 | Chu Yến | Nhi | 03/02/2001 | CLC_19DKT03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
523 | 1921006614 | Trần Quốc | Tuân | 27/10/2001 | CLC_19DKT03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
524 | 1921006629 | Lê Hoàng Mai | Vy | 13/08/2001 | CLC_19DKT03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
525 | 1921006632 | Vũ Tường | Vy | 08/06/2001 | CLC_19DKT03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán doanh nghiệp | 2231702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
526 | 1821005917 | Đặng Phương | Thảo | 23/06/2000 | 18DQF | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tài chính định lượng | 2231101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
527 | 1821005097 | Trần Công | Phước | 24/01/2000 | 18DQK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản lư kinh tế | 2231101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật |
528 | 1921002398 | Lê Tiểu | Quỳnh | 26/09/2001 | 19DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính định lượng | 2231101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
529 | 1921004288 | Nguyễn Hoàng | Anh | 31/12/2001 | 19DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính định lượng | 2231101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
530 | 1921004369 | Nguyễn Thị Việt | Hà | 08/07/2001 | 19DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính định lượng | 2231101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
531 | 1921004450 | Trương Đăng | Khoa | 23/04/2001 | 19DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính định lượng | 2231101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
532 | 1921004453 | Phạm Trung | Kính | 17/10/2001 | 19DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính định lượng | 2231101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
533 | 1921004474 | Nguyễn Phan Hữu | Lợi | 26/03/2001 | 19DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính định lượng | 2231101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
534 | 1921004683 | Lê Minh | Thư | 24/08/2001 | 19DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính định lượng | 2231101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
535 | 1921004713 | Nguyễn Hùng | Tiến | 10/02/2001 | 19DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính định lượng | 2231101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
536 | 1921004750 | Lê Đ́nh | Trí | 28/09/2001 | 19DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính định lượng | 2231101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
537 | 1921000448 | Đào Đặng Thùy | Linh | 05/03/2001 | 19DQK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản lư kinh tế | 2231101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật |
538 | 1921003435 | Nguyễn Thế | Danh | 21/05/2001 | 19DQK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản lư kinh tế | 2231101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật |
539 | 1921003506 | Nguyễn Hoàng Duy | Hưng | 12/02/2001 | 19DQK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản lư kinh tế | 2231101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật |
540 | 1921003716 | Nguyễn Hữu Quốc | Thái | 16/03/2001 | 19DQK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản lư kinh tế | 2231101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật |
541 | 1921003827 | Đặng Nguyễn Trâm | Uyên | 19/06/2001 | 19DQK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản lư kinh tế | 2231101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật |
542 | 1921003849 | Đinh Tiến | Vũ | 30/10/2001 | 19DQK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản lư kinh tế | 2231101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật |
543 | 1921003850 | Nguyễn Văn Quốc | Vũ | 10/02/2001 | 19DQK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản lư kinh tế | 2231101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật |
544 | 1921003856 | Nguyễn Bảo | Vy | 23/07/2001 | 19DQK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản lư kinh tế | 2231101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật |
545 | 1921002978 | Lường Đức | Tôn | 22/04/2001 | 19DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
546 | 1721001442 | Đoàn Văn | Kiên | 15/04/1999 | 17DMA1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
547 | 1721001372 | Đoàn Thị Mỹ | Duyên | 21/12/1999 | 17DMC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
548 | 1721001593 | Trần Văn | Thành | 17/02/1999 | 17DQH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị thương hiệu | 2231101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | Khoa Marketing |
549 | 1821001800 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 10/12/2000 | 18DMC1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
550 | 1821003542 | Phan Danh | Chính | 12/04/2000 | 18DMC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
551 | 1821000535 | Trương Hồng | Ngân | 02/03/2000 | 18DMC3 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
552 | 1821003680 | Đoàn Đức | Long | 17/02/2000 | 18DMC3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
553 | 1821003839 | Lê Văn | Th́n | 02/10/2000 | 18DMC3 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
554 | 1921000906 | Lê Thị Ngọc | Trinh | 13/08/2001 | 19DMA1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
555 | 1921001095 | Nguyễn Nhựt | Phương | 24/01/2001 | 19DMA1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
556 | 1921001112 | Lê Tố | Uyên | 04/03/2001 | 19DMA1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
557 | 1921001215 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 08/03/2001 | 19DMA1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
558 | 1921001253 | Trần Thanh Gia | Hân | 23/10/2001 | 19DMA1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
559 | 1921001127 | Cao Nguyễn Ngọc | Hân | 24/07/2001 | 19DMA2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
560 | 1921000882 | Hồ Chí | Trung | 15/11/2001 | 19DMC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
561 | 1921001019 | Trần Nguyễn Minh | Khôi | 13/10/2001 | 19DMC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
562 | 1921001070 | Huỳnh Hữu | Nhân | 29/07/2001 | 19DMC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
563 | 1921003879 | Nguyễn Vân | Khanh | 22/10/2001 | 19DMC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
564 | 1921000711 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 20/07/2001 | 19DMC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
565 | 1921000875 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 27/02/2001 | 19DMC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
566 | 1921001242 | Nguyễn Thị Mọng | Cầm | 19/10/2001 | 19DMC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
567 | 1921002544 | Nguyễn Thành | Đạt | 02/10/2001 | 19DMC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
568 | 1921000959 | Cao Vũ Kim | Ngân | 06/10/2001 | 19DMC3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
569 | 1921000964 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | 11/02/2001 | 19DMC3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
570 | 1921001012 | Trần Nguyễn Cẩm | Ly | 24/05/2001 | 19DMC3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
571 | 1921001276 | Bùi Lương Minh | Khoa | 18/11/2001 | 19DMC3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Truyền thông Marketing | 2231101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
572 | 1921000815 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19/05/2001 | 19DQH1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị thương hiệu | 2231101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | Khoa Marketing |
573 | 1921000958 | Cao Thị Kim | Yến | 06/02/2001 | 19DQH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị thương hiệu | 2231101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | Khoa Marketing |
574 | 1821001969 | Huỳnh Ngọc Đan | Thanh | 21/11/2000 | CLC_18DMA01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
575 | 1821003699 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | 11/06/2000 | CLC_18DMA01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
576 | 1821003935 | Nguyễn Công Anh | Tuấn | 22/05/2000 | CLC_18DMA02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
577 | 1921005744 | Trần Quốc | Trung | 12/10/2000 | CLC_19DMA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
578 | 1921005402 | Nguyễn Quang | Duy | 16/12/2001 | CLC_19DMA06 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
579 | 1921005515 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 27/11/2001 | CLC_19DMA08 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
580 | 1921005401 | Mai Hoàng | Duy | 17/12/2001 | CLC_19DMA09 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
581 | 1921005445 | Nguyễn Ngọc | Hưng | 06/01/2001 | CLC_19DMA09 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
582 | 1921005622 | Nguyễn Thanh | Quang | 11/04/2001 | CLC_19DMA09 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
583 | 1921005782 | Nguyễn Bá Khánh | Vinh | 25/12/2001 | CLC_19DMA09 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
584 | 1921005437 | Nguyễn Vĩnh | Hoàng | 04/12/2001 | CLC_19DMA11 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
585 | 1921005531 | Nguyễn Thị Mộng | Mơ | 13/04/2001 | CLC_19DMA11 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
586 | 1921000967 | Huỳnh Hồ Bảo | Trân | 13/07/2001 | CLC_19DMA12 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
587 | 1921005681 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 06/05/2001 | CLC_19DMA12 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
588 | 1921006832 | Lê Thị Kim | Thoa | 16/10/2001 | CLC_19DMA12 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị Marketing | 2231702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
589 | 1821004067 | Nguyễn Vơ Hoàng | Long | 15/12/2000 | 18DTA01 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
590 | 1821002891 | Phan Huỳnh | Cúc | 17/09/2000 | 18DTA02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
591 | 1921000051 | Nguyễn Bảo | Trang | 12/01/2001 | 19DTA01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
592 | 1921000063 | Bùi Thụy Quỳnh | Như | 02/11/2001 | 19DTA01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
593 | 1921000074 | Trần Thị Bích | Trăm | 16/11/2001 | 19DTA01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
594 | 1921000090 | Phạm Vũ Thu | Hoài | 13/12/2001 | 19DTA01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
595 | 1921003186 | Trần Hà Minh | Anh | 12/11/2001 | 19DTA02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
596 | 1921003257 | Phạm Kim | Long | 30/06/2001 | 19DTA02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
597 | 1921003279 | Hà Quang | Nhật | 01/09/2001 | 19DTA02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
598 | 1921003282 | Phan Yến | Nhi | 20/06/2001 | 19DTA02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
599 | 1921003334 | Lê Phúc | Thịnh | 01/06/2001 | 19DTA02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
600 | 1921003179 | Phạm Thị Thu | An | 10/08/2001 | 19DTA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
601 | 1921003203 | Ngô Đức | Duy | 21/07/2001 | 19DTA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
602 | 1921003215 | Trần Đặng Duyên | Hà | 27/02/2001 | 19DTA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
603 | 1921003239 | Hồ Thị | Huyền | 28/09/2001 | 19DTA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
604 | 1921003259 | Nguyễn Thị Hoài | Ly | 24/07/2001 | 19DTA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
605 | 1921003274 | Ái Phúc Cảnh | Nguyên | 25/12/2001 | 19DTA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
606 | 1921003280 | Đinh Vơ Ư | Nhi | 21/05/2001 | 19DTA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
607 | 1921003379 | Nguyễn Thu | Uyên | 17/09/2001 | 19DTA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
608 | 1921003386 | Lê Thị Khánh | Vy | 12/12/2001 | 19DTA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
609 | 1921003397 | Huỳnh Kim | Yến | 07/09/2001 | 19DTA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
610 | 1921004161 | Ngô Thị Như | Ư | 06/08/2001 | 19DTA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
611 | 1921003180 | Bùi Hoàng | Anh | 28/05/2001 | 19DTA04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
612 | 1921003245 | Cao Nguyễn Tuấn | Khang | 08/08/2001 | 19DTA04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
613 | 1921003254 | Phạm Duy | Linh | 10/10/2001 | 19DTA04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
614 | 1921003294 | Lư Mỹ | Phấn | 19/11/2001 | 19DTA04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
615 | 1921003316 | Tôn Nhật | Sang | 16/08/2001 | 19DTA04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
616 | 1921003330 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 29/03/2001 | 19DTA04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
617 | 1921003393 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 02/06/2000 | 19DTA04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tiếng Anh kinh doanh | 2231101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
618 | 1721002299 | Nguyễn Thị Quỳnh | Mai | 22/03/1999 | 17DDA | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị dự án | 2231101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
619 | 1721002241 | Nguyễn Thị Hồng | Huệ | 16/02/1999 | 17DQT2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
620 | 1721002524 | Đỗ Thị Thiên | Ư | 28/12/1999 | 17DQT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
621 | 1821004705 | Trần Mỹ | Anh | 13/10/2000 | 18DDA | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị dự án | 2231101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
622 | 1821005061 | Lưu Phương | Nhung | 16/12/2000 | 18DDA | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị dự án | 2231101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
623 | 1821005085 | Ngô Thị Kim | Phụng | 06/10/2000 | 18DDA | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị dự án | 2231101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
624 | 1821004695 | Nguyễn Đức Quỳnh | Anh | 17/06/2000 | 18DQT2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
625 | 1821005316 | Phạm Hoàng | Vĩnh | 01/02/2000 | 18DQT2 | Đă đăng kư | Thiếu 1 phần HP | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
626 | 1821005290 | Nguyễn Đang | Tùng | 01/09/2000 | 18DQT5 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
627 | 1821004882 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 05/11/2000 | 18DQT7 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
628 | 1921003625 | Huỳnh Thị Tú | Nguyệt | 08/01/2001 | 19DBH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2231101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
629 | 1921003728 | Nguyễn Đức | Thành | 27/02/2001 | 19DBH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2231101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
630 | 1921000516 | Lê Thành | Nhơn | 02/02/2001 | 19DBH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2231101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
631 | 1921003571 | Lữ Thị Kim | Luyến | 16/07/2001 | 19DBH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2231101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
632 | 1921003584 | Trần B́nh | Minh | 28/07/2001 | 19DBH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2231101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
633 | 1921003729 | Trần Văn | Thành | 22/03/2000 | 19DBH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2231101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
634 | 1921003769 | Đinh Xuân | Thuỳ | 28/07/2001 | 19DBH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2231101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
635 | 1921000245 | Lê Thị Trà | My | 01/04/2001 | 19DBH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2231101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
636 | 1921000347 | Trần Thị Mỹ | Hưởng | 21/11/2001 | 19DBH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2231101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
637 | 1921000402 | Phạm Thị Phương | Dung | 17/07/2001 | 19DBH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2231101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
638 | 1921000467 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 15/03/2001 | 19DBH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2231101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
639 | 1921003478 | Lê Thị | Hằng | 16/06/2001 | 19DBH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2231101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
640 | 1921003643 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 15/01/2001 | 19DBH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2231101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
641 | 1921003779 | Hồ Minh | Tiến | 07/10/2001 | 19DBH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị bán hàng | 2231101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
642 | 1921000554 | Nguyễn Thị Thúy | Mi | 25/11/2001 | 19DDA | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị dự án | 2231101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
643 | 1921003412 | Đặng Kiều Ngọc | Ánh | 12/06/2001 | 19DDA | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị dự án | 2231101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
644 | 1921003432 | Trần Ngọc | Đại | 11/04/2001 | 19DDA | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị dự án | 2231101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
645 | 1921003547 | Nguyễn Quế | Lam | 19/08/2001 | 19DDA | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị dự án | 2231101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
646 | 1921003570 | Phạm Công | Luận | 06/04/2001 | 19DDA | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị dự án | 2231101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
647 | 1921003680 | Nguyễn Văn | Quân | 10/02/2001 | 19DDA | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị dự án | 2231101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
648 | 1921000227 | Mai Thị Yến | Nhi | 20/06/2001 | 19DQT1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
649 | 1921000317 | Trịnh Thị | Hà | 14/04/2001 | 19DQT3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
650 | 1921003415 | Lâm Quốc | Bảo | 20/02/2001 | 19DQT3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
651 | 1921000299 | Huỳnh Quốc | Toàn | 22/01/2001 | 19DQT4 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
652 | 1821004995 | Nguyễn Thị Phương | Nam | 19/09/2000 | CLC_18DQT02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
653 | 1821005255 | Dương Thị Bảo | Trân | 15/09/2000 | CLC_18DQT02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
654 | 1821002801 | Nguyễn Trọng Thanh | Phong | 25/10/2000 | CLC_18DQT04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
655 | 1921005268 | Bùi Tuyết | Vân | 01/07/2001 | CLC_19DQT01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
656 | 1921005043 | Nguyễn Thúy | Hà | 27/08/2001 | CLC_19DQT03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
657 | 1921005202 | Nguyễn Hoàng Phương | Thảo | 13/07/2001 | CLC_19DQT04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
658 | 1921005045 | Nguyễn Đức Hoàng | Hạ | 30/09/2001 | CLC_19DQT06 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
659 | 1921005057 | Đào Minh | Hiếu | 17/11/2001 | CLC_19DQT06 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
660 | 1921005060 | Phạm Huy | Hoàng | 19/08/2001 | CLC_19DQT06 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
661 | 1921005197 | Hồ Thị Phương | Thanh | 12/11/2001 | CLC_19DQT06 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
662 | 1921005277 | Nguyễn Thị Cẩm | Viên | 27/08/2001 | CLC_19DQT06 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
663 | 1921005288 | Trần Đặng Lan | Vy | 24/10/2001 | CLC_19DQT06 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
664 | 1921004996 | Phạm Thế | Anh | 24/08/2001 | CLC_19DQT07 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2231702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
665 | 1721002679 | Bùi Nhật Quỳnh | Anh | 29/07/1999 | 17DNH2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Ngân hàng | 2231101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
666 | 1821005621 | Thái Minh | Dũng | 22/08/2000 | 18DNH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
667 | 1821005729 | Trần Hà | Lan | 29/03/2000 | 18DTC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
668 | 1921002304 | Phạm Thị Minh | Thư | 16/02/2001 | 19DIF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2231101096601 | Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
669 | 1921004595 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 24/04/2001 | 19DIF | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2231101096601 | Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
670 | 1921004612 | Trần Ngọc Thanh | Phượng | 16/05/2001 | 19DIF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2231101096601 | Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
671 | 1921004648 | Ngô Quốc | Thắng | 16/02/2001 | 19DIF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2231101096601 | Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
672 | 1921004714 | Lê Thị Thanh | Tiền | 09/09/2001 | 19DIF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2231101096601 | Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
673 | 1921004720 | Vơ Quốc | Toàn | 14/07/2001 | 19DIF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2231101096601 | Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
674 | 1921004726 | Phạm Trần Ngọc | Trâm | 10/11/2001 | 19DIF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2231101096601 | Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
675 | 1921002505 | Lê Nguyễn Phương | Trang | 01/01/2001 | 19DNH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
676 | 1921004476 | Dương Thế | Long | 21/04/2000 | 19DNH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
677 | 1921004632 | Trần Thị Thu | Sương | 01/09/2001 | 19DNH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
678 | 1921004659 | Đặng Ngọc Phương | Thảo | 28/03/2001 | 19DNH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
679 | 1921004755 | Nguyễn Phạm Đoan | Trinh | 02/05/2001 | 19DNH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
680 | 1921004539 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 05/05/2000 | 19DNH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
681 | 1921004666 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 15/08/2001 | 19DTC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
682 | 1921004803 | Cao Quốc | Vinh | 16/02/2001 | 19DTC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
683 | 1921002455 | Vơ Ngọc | Nhi | 02/07/2001 | 19DTC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
684 | 1921004357 | Nguyễn Phương | Duy | 13/10/1999 | 19DTC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
685 | 1921004544 | Đinh Thị Thanh | Nguyên | 17/06/2001 | 19DTC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
686 | 1921002551 | Bùi Thị Phương | Quyên | 30/12/2001 | 19DTC3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
687 | 1921004601 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 24/10/2001 | 19DTC3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
688 | 1921004662 | Lê Thị Bích | Thảo | 26/08/2001 | 19DTC3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
689 | 1921004823 | Phan Kim | Yến | 10/01/2001 | 19DTC3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
690 | 1821003962 | Đỗ Thị Mai | Vy | 02/07/2000 | CLC_18DTC03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
691 | 1921006212 | Đỗ Thị Kim | Hằng | 22/03/2001 | CLC_19DNH01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
692 | 1921006221 | Ngô Thảo | Hiền | 23/11/2001 | CLC_19DNH01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
693 | 1921006236 | Ngô Bùi Quang | Huy | 09/04/2001 | CLC_19DNH01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
694 | 1921006292 | Huỳnh Lữ Hà | My | 03/09/2001 | CLC_19DNH01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
695 | 1921002472 | Phạm Kiều | Trinh | 04/09/2001 | CLC_19DNH02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
696 | 1921004573 | Trần Thị Quỳnh | Như | 15/05/2001 | CLC_19DNH02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
697 | 1921004701 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 14/03/2001 | CLC_19DNH02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
698 | 1921004814 | Vũ Thúy | Vy | 18/07/2001 | CLC_19DNH02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
699 | 1921006246 | Nguyễn Duy | Khang | 26/05/2001 | CLC_19DNH02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
700 | 1921006289 | Nguyễn Huyền Quế | Minh | 07/05/2001 | CLC_19DNH02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
701 | 1921006295 | Nguyễn Thị Diệu | My | 10/11/2001 | CLC_19DNH02 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
702 | 1921006322 | Lâm Thục | Nhi | 05/09/2001 | CLC_19DNH02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
703 | 1921006450 | Doăn Huy | Tùng | 20/11/2001 | CLC_19DNH02 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
704 | 1921006725 | Hoàng Thị Ngọc | Linh | 21/08/2001 | CLC_19DNH02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
705 | 1921006231 | Hoàng Thị Thu | Hương | 21/09/2001 | CLC_19DNH03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
706 | 1921006305 | Nguyễn Thu | Ngân | 25/10/2001 | CLC_19DNH03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
707 | 1921006353 | Trần Thị Hồng | Phương | 09/01/2001 | CLC_19DNH03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
708 | 1921006385 | Vơ Đ́nh Gia | Thảo | 02/08/2001 | CLC_19DNH03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
709 | 1921006405 | Nguyễn Lê Khoa | Thy | 24/09/2001 | CLC_19DNH03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
710 | 1921006423 | Nguyễn Huỳnh Thùy | Trang | 18/10/2001 | CLC_19DNH03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
711 | 1921006425 | Nguyễn Thị Quyền | Trang | 06/04/2001 | CLC_19DNH03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Ngân hàng | 2231702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
712 | 1921004613 | Nguyễn Huỳnh Như | Quế | 12/09/2001 | CLC_19DTC02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
713 | 1921006168 | Nguyễn Tiến Quốc | Anh | 29/10/2000 | CLC_19DTC02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
714 | 1921006377 | Vơ Thị Cẩm | Thạch | 20/09/2001 | CLC_19DTC02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
715 | 1921006530 | Đinh Thị Nhật | Minh | 18/02/2001 | CLC_19DTC02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
716 | 1921006532 | Nguyễn Phạm Duy | Minh | 04/09/2001 | CLC_19DTC02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
717 | 1921006177 | Hoàng Vơ Hoài | Bảo | 16/05/2001 | CLC_19DTC03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
718 | 1921006194 | Dương | Duy | 19/01/2001 | CLC_19DTC03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
719 | 1921006317 | Văn Bá | Ngọc | 19/01/2001 | CLC_19DTC03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
720 | 1921006332 | Trần Tuyết | Nhi | 10/10/1999 | CLC_19DTC03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
721 | 1921006379 | Cao Tuấn | Thành | 02/01/2002 | CLC_19DTC03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
722 | 1921006390 | Hồ Thị Kim | Thoa | 23/06/2001 | CLC_19DTC03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
723 | 1921006398 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | 20/06/2001 | CLC_19DTC03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
724 | 1921006457 | Trần Cao Phương | Uyên | 09/08/2001 | CLC_19DTC03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
725 | 1921004529 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 11/07/2001 | CLC_19DTC04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
726 | 1921006342 | Lê Thị | Nhung | 31/08/2001 | CLC_19DTC04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính doanh nghiệp | 2231702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
727 | 1821002536 | Nguyễn Thanh Mỹ | Huyền | 24/01/2000 | 18DKB02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
728 | 1821002625 | Phạm Lương Bích | Phương | 15/03/2000 | 18DKB03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
729 | 1921003905 | Phạm Huỳnh Ngọc | Ánh | 27/08/2001 | 19DKB01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
730 | 1921003915 | Phạm Đ́nh | Chinh | 16/11/2001 | 19DKB01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
731 | 1921003953 | Phan | Hậu | 25/01/2001 | 19DKB01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
732 | 1921003977 | Nguyễn Như | Kha | 04/02/2001 | 19DKB01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
733 | 1921004001 | Hồ Thị Khánh | Ly | 14/07/2001 | 19DKB01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
734 | 1921004005 | Đặng Xuân | Mănh | 01/09/2001 | 19DKB01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
735 | 1921004028 | Trương Thị Kim | Ngân | 18/07/2001 | 19DKB01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
736 | 1921004101 | Nguyễn Minh | Thuận | 25/03/2001 | 19DKB01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
737 | 1921004134 | Phạm Thị Phương | Tuyền | 25/10/2001 | 19DKB01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
738 | 1921003957 | Hồ Trọng | Hiếu | 21/02/2001 | 19DKB02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
739 | 1921003958 | Lê Anh | Hiếu | 06/07/2001 | 19DKB02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
740 | 1921003962 | Dương Nhật | Hoàng | 10/06/2001 | 19DKB02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
741 | 1921004017 | Hà Hoàng | Nam | 02/10/2001 | 19DKB02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
742 | 1921004032 | Ngô Phạm Kim Hồng | Ngọc | 19/11/2001 | 19DKB02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
743 | 1921004108 | Phạm Hồng | Tính | 27/03/2001 | 19DKB02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
744 | 1921003895 | Đỗ Mỹ | An | 24/11/2001 | 19DKB03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
745 | 1921003945 | Huỳnh Đặng Bảo | Hân | 18/11/2001 | 19DKB03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
746 | 1921004021 | Phạm Ngọc | Nga | 26/07/2001 | 19DKB03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
747 | 1921003240 | Lưu Nguyễn Khánh | Huyền | 20/02/2001 | 19DKB04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
748 | 1921003899 | Hồ Quỳnh | Anh | 14/02/2001 | 19DKB04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
749 | 1921003976 | Hoàng Thị Ngọc | Huyền | 26/02/2001 | 19DKB04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
750 | 1921003990 | Lê Hoài | Linh | 30/09/2001 | 19DKB04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh bất động sản | 2231101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
751 | 1921004543 | Trần Thị Thúy | Ngọc | 05/10/2001 | 19DTD | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thẩm định giá | 2231101105101 | Thực tập cuối khóa (TĐG) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
752 | 1921004587 | Huỳnh Anh | Phúc | 16/06/2001 | 19DTD | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thẩm định giá | 2231101105101 | Thực tập cuối khóa (TĐG) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
753 | 1921004669 | Phạm Phương | Thảo | 30/05/2001 | 19DTD | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thẩm định giá | 2231101105101 | Thực tập cuối khóa (TĐG) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
754 | 1821001292 | Hồ Anh | Bảo | 08/11/2000 | 18DHQ1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 2231101103301 | Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) | Khoa Thuế - Hải quan |
755 | 1821001339 | Trương Kim | Ánh | 09/01/2000 | 18DPF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính công | 2231101103801 | Thực tập cuối khóa (TCC) | Khoa Thuế - Hải quan |
756 | 1821005760 | Tất Quang | Minh | 23/07/2000 | 18DPF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính công | 2231101103801 | Thực tập cuối khóa (TCC) | Khoa Thuế - Hải quan |
757 | 1921002475 | Phan Gia Quỳnh | Như | 27/06/2001 | 19DHQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 2231101103301 | Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) | Khoa Thuế - Hải quan |
758 | 1921004380 | Đặng Thị Thúy | Hằng | 13/12/2001 | 19DHQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 2231101103301 | Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) | Khoa Thuế - Hải quan |
759 | 1921004611 | Nguyễn Thúy | Phượng | 16/08/2001 | 19DHQ2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 2231101103301 | Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) | Khoa Thuế - Hải quan |
760 | 1921004779 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 02/10/2001 | 19DHQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 2231101103301 | Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) | Khoa Thuế - Hải quan |
761 | 1921004314 | Dương Chí | B́nh | 26/05/2001 | 19DPF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính công | 2231101103801 | Thực tập cuối khóa (TCC) | Khoa Thuế - Hải quan |
762 | 1921004341 | Nguyễn Thị Trà | Diễm | 15/03/2001 | 19DPF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính công | 2231101103801 | Thực tập cuối khóa (TCC) | Khoa Thuế - Hải quan |
763 | 1921004594 | Lư Kim | Phụng | 30/04/2001 | 19DPF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính công | 2231101103801 | Thực tập cuối khóa (TCC) | Khoa Thuế - Hải quan |
764 | 1921002323 | Trần | Hiệp | 18/02/2001 | 19DTX | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thuế | 2231101102601 | Thực tập cuối khóa (Thuế) | Khoa Thuế - Hải quan |
765 | 1921004279 | Lâm Hoàng | Ân | 02/02/2001 | 19DTX | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thuế | 2231101102601 | Thực tập cuối khóa (Thuế) | Khoa Thuế - Hải quan |
766 | 1921004326 | Nguyễn Kim | Cơ | 22/02/2001 | 19DTX | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thuế | 2231101102601 | Thực tập cuối khóa (Thuế) | Khoa Thuế - Hải quan |
767 | 1921004411 | La Hoàng Quốc | Hưng | 17/08/2001 | 19DTX | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thuế | 2231101102601 | Thực tập cuối khóa (Thuế) | Khoa Thuế - Hải quan |
768 | 1721000945 | Nguyễn Thị Thu | Anh | 10/06/1999 | 17DKQ2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2231101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
769 | 1721001035 | Nguyễn Đức | Hùng | 21/04/1999 | 17DKQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2231101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
770 | 1721001107 | Lê Thái | Nguyên | 29/12/1998 | 17DTM3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231101100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
771 | 1721003023 | Trương Công | Tài | 04/07/1999 | 17DTM3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231101100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
772 | 1921001724 | Huỳnh Thị Hồng | Thủy | 12/11/2001 | 19DKQ1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2231101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
773 | 1921001726 | Nguyễn Lê Phương | Tuyền | 16/07/2001 | 19DKQ1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2231101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
774 | 1921001756 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | 01/06/2001 | 19DKQ1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2231101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
775 | 1921004262 | Phạm Phương | Uyên | 21/11/2001 | 19DKQ1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2231101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
776 | 1921001570 | Dương Bảo | Ngọc | 21/02/2001 | 19DKQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2231101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
777 | 1921001918 | Nguyễn Thị Khánh | Vi | 30/09/2001 | 19DKQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2231101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
778 | 1921002057 | Nguyễn Lê Kim | Hoàng | 27/01/2001 | 19DKQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2231101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
779 | 1921004210 | Trần Nguyễn Hà | My | 08/07/2001 | 19DKQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2231101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
780 | 1921004239 | Lê Ngọc Phương | Thanh | 11/04/2001 | 19DKQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2231101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
781 | 1921004258 | Đoàn Thị Kim | Tuyến | 09/09/2001 | 19DKQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2231101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
782 | 1921001577 | Phạm Dương | Cầm | 13/12/2001 | 19DLG | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Logistics và Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 2231101112501 | Thực tập cuối khóa (Logistics) | Khoa Thương mại |
783 | 1921001676 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 06/03/2001 | 19DLG | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Logistics và Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 2231101112501 | Thực tập cuối khóa (Logistics) | Khoa Thương mại |
784 | 1921001729 | Nguyễn Phạm Trâm | Anh | 06/01/2001 | 19DLG | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Logistics và Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 2231101112501 | Thực tập cuối khóa (Logistics) | Khoa Thương mại |
785 | 1921001798 | Đào Hồ Ngọc | Khánh | 06/07/2001 | 19DTM1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231101100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
786 | 1921001991 | Bùi Thị Ngọc | Hân | 20/01/2001 | 19DTM1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231101100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
787 | 1921001965 | Trần Thị Thanh | Lam | 11/05/2001 | 19DTM2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231101100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
788 | 1821002173 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 24/08/2000 | CLC_18DTM01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
789 | 1821002061 | Hoa Hồng | Nhung | 24/05/2000 | CLC_18DTM02 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
790 | 1821003176 | Nguyễn Hữu | Bách | 18/08/2000 | CLC_18DTM02 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
791 | 1821003275 | Lê Thị Mỹ | Lệ | 22/03/2000 | CLC_18DTM02 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
792 | 1821003350 | Nguyễn Mai Yến | Nhi | 11/04/2000 | CLC_18DTM02 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
793 | 1921002113 | Trần Nguyễn Gia | Hân | 14/09/2001 | CLC_19DTM01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
794 | 1921002091 | Lê Thị Thu | Hà | 13/10/2001 | CLC_19DTM02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
795 | 1921005933 | Nguyễn Vũ Thiên | Kim | 17/10/2001 | CLC_19DTM02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
796 | 1921005839 | Nguyễn Thị Nhật | An | 02/01/2000 | CLC_19DTM03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
797 | 1921005905 | Nguyễn Văn Trung | Hiệp | 10/01/2001 | CLC_19DTM03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
798 | 1921005907 | Đặng Nhật | Hoài | 15/08/2001 | CLC_19DTM03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
799 | 1921005926 | Nguyễn Minh | Khoa | 12/06/2001 | CLC_19DTM03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
800 | 1921005938 | Bùi Thị Ánh | Linh | 10/01/2001 | CLC_19DTM03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
801 | 1921003508 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hương | 14/08/2001 | CLC_19DTM04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
802 | 1921005895 | Nguyễn Quỳnh | Giang | 05/02/2001 | CLC_19DTM04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
803 | 1921005903 | Nguyễn Đức Nhật | Hào | 17/02/2001 | CLC_19DTM04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
804 | 1921005904 | Phan Thị Ánh | Hiền | 15/10/2001 | CLC_19DTM04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
805 | 1921005906 | Đặng Bá | Hiếu | 14/08/2001 | CLC_19DTM04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
806 | 1921005945 | Vơ Duy | Linh | 27/01/2001 | CLC_19DTM04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
807 | 1921005974 | Nguyễn Tấn | Nghĩa | 26/03/2001 | CLC_19DTM04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
808 | 1921005983 | Triệu Hoài | Nhân | 18/02/2001 | CLC_19DTM04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
809 | 1921006025 | Đoàn Thị Như | Quỳnh | 30/08/2001 | CLC_19DTM04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
810 | 1921006119 | Vũ Thị Thanh | Vân | 26/10/2001 | CLC_19DTM04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
811 | 1921005875 | Bùi Huy | Cường | 31/01/2001 | CLC_19DTM05 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
812 | 1921005947 | Hồ Gia | Lợi | 23/04/2001 | CLC_19DTM05 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
813 | 1921005989 | Huỳnh Yến | Nhi | 11/05/2001 | CLC_19DTM05 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
814 | 1921006002 | Nguyễn Trần Quỳnh | Như | 06/05/2001 | CLC_19DTM05 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
815 | 1921006092 | Nguyễn Như | Trang | 20/09/2001 | CLC_19DTM05 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
816 | 1921005943 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 18/06/2001 | CLC_19DTM06 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
817 | 1921005966 | Nguyễn Ngọc Phương | Ngân | 15/07/2001 | CLC_19DTM06 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
818 | 1921005973 | Nguyễn Phước | Nghĩa | 05/03/2001 | CLC_19DTM06 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
819 | 1921005975 | Phan Thị Bích | Ngọc | 15/02/2001 | CLC_19DTM06 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
820 | 1921006012 | Cao Trúc | Phương | 24/09/2001 | CLC_19DTM06 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
821 | 1921006065 | Phan Thanh | Thúy | 24/05/2001 | CLC_19DTM06 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
822 | 1921005867 | Lê Thị Ngọc | Cẩm | 21/11/2001 | CLC_19DTM07 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
823 | 1921005874 | Vũ Huỳnh Kim | Chi | 24/08/2001 | CLC_19DTM07 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
824 | 1921005912 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | 26/10/2001 | CLC_19DTM07 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
825 | 1921005924 | Nguyễn Trần Gia | Khang | 24/02/2001 | CLC_19DTM07 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
826 | 1921006105 | Bùi Thanh | Tú | 01/03/2001 | CLC_19DTM07 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
827 | 1921005141 | Đặng Minh | Nhă | 30/01/2001 | CLC_19DTM09 | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
828 | 1921006108 | Lê Thanh | Tùng | 26/10/2001 | CLC_19DTM09 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Thương mại quốc tế | 2231702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |