BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||
KẾT QUẢ XÉT
ĐIỀU KIỆN LÀM THỰC TẬP CUỐI KHÓA
ĐỢT 3 NĂM 2022 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC H̀NH THỨC CHÍNH QUY |
|||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
HỌC PHÍ | XỬ LƯ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 2032000001 | Nguyễn Thị Vân | Anh | LTDH16KT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán | 2231301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
2 | 2032000005 | Vơ Thị | Diệu | LTDH16KT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán | 2231301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
3 | 2032000011 | Vơ Thị Mỹ | Hằng | LTDH16KT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán | 2231301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
4 | 2032000019 | Trần Gia | Luật | LTDH16KT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán | 2231301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
5 | 2032000020 | Trương Thị Xuân | Mai | LTDH16KT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán | 2231301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
6 | 2032000033 | Hoàng Như | Phương | LTDH16KT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán | 2231301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7 | 2032000034 | Ngô Văn | Quang | LTDH16KT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán | 2231301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
8 | 2032000037 | Trần Ngọc Như | Quỳnh | LTDH16KT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán | 2231301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
9 | 2032000054 | Mai Thị Mộng | Tuyền | LTDH16KT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kế toán | 2231301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
10 | 1832000180 | Vơ Thị | Nở | LTDH14QT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Quản trị kinh doanh | 2231301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
11 | 1832000214 | Trịnh Hoài | Ân | LTDH14TC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính - Ngân hàng | 2231301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
12 | 1832000232 | Nguyễn Trung | Hiếu | LTDH14TC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính - Ngân hàng | 2231301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13 | 1932000157 | Phạm Thị Quỳnh | Vy | LTDH15TC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính - Ngân hàng | 2231301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
14 | 2032000172 | Lê Thị Hồng | Đào | LTDH16TC | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính - Ngân hàng | 2231301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
15 | 2032000202 | Trần Thị Xuân | Trầm | LTDH16TC | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính - Ngân hàng | 2231301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
16 | 2032000204 | Trần Thanh | Uyên | LTDH16TC | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Tài chính - Ngân hàng | 2231301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
17 | 1732000123 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | LTDH13KQ1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh quốc tế | 2231301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
18 | 1932000227 | Nguyễn Tuấn | Tú | LTDH15KQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh quốc tế | 2231301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
19 | 2032000064 | Nguyễn Lan | Chi | LTDH16KQ | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh quốc tế | 2231301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
20 | 2032000084 | Trần Thị Ngọc | Ngân | LTDH16KQ | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh quốc tế | 2231301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
21 | 2032000097 | Trương Văn | Phúc | LTDH16KQ | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh quốc tế | 2231301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
22 | 2032000100 | Phạm Thị Như | Phương | LTDH16KQ | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh quốc tế | 2231301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
23 | 2032000117 | Bùi Thị | Trang | LTDH16KQ | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh quốc tế | 2231301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
24 | 2032000118 | Bùi Thị | Trang | LTDH16KQ | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh quốc tế | 2231301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
25 | 2032000123 | Nguyễn Thành | Trung | LTDH16KQ | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập cuối khóa | Kinh doanh quốc tế | 2231301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |