TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||
|
||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 20D, 21D CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ CHƯA ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN HỌC KỲ 3 NĂM 2022 |
||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 27 tháng 7 năm 2022 | ||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Khoa | |
1 | 2021010257 | Đặng Châu Trường | Phước | 20DTH1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
2 | 2021010183 | Nguyễn Ngọc | Lầu | 20DTH3 | Khoa Công nghệ thông tin | |
3 | 2021010126 | Lê Bá | Dự | 20DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
4 | 2021010124 | Đào Quang | Duy | 20DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
5 | 2021010163 | Nguyễn Hữu | Huy | 20DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
6 | 2021010179 | Lương Ngọc Diễm | Kiều | 20DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
7 | 2021010277 | Nguyễn Thanh | Thanh | 20DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
8 | 2021010635 | Huỳnh Trương Nhật | Hào | 20DKS03 | Khoa Du lịch | |
9 | 2021010368 | Trần Minh | Cường | 20DLH1 | Khoa Du lịch | |
10 | 2021004062 | Lâm Kỳ | Anh | 20DLH2 | Khoa Du lịch | |
11 | 2021010413 | Phạm Nguyễn Thảo | Như | 20DLH2 | Khoa Du lịch | |
12 | 2021007454 | Lê Thị Minh | Thùy | 20DLH2 | Khoa Du lịch | |
13 | 2021001196 | Lê Hoàng | Oanh | 20DQN01 | Khoa Du lịch | |
14 | 2021010763 | Phan Thị Tuyết | Linh | 20DQN02 | Khoa Du lịch | |
15 | 2021010840 | Chu Thị Hoài | Thương | 20DQN02 | Khoa Du lịch | |
16 | 2021010846 | Phạm Thuỳ Linh | Trang | 20DQN02 | Khoa Du lịch | |
17 | 2021010866 | Nguyễn Tường | Vy | 20DQN02 | Khoa Du lịch | |
18 | 2021010705 | Nguyễn Đắc Việt | Anh | 20DQN03 | Khoa Du lịch | |
19 | 2021010708 | Nguyễn Trần Ngọc | Anh | 20DQN03 | Khoa Du lịch | |
20 | 2021010712 | Nguyễn Hoàng | Bá | 20DQN03 | Khoa Du lịch | |
21 | 2021010768 | Phạm Đức Hoàng | Long | 20DQN03 | Khoa Du lịch | |
22 | 2021010784 | Trần Kim | Ngân | 20DQN03 | Khoa Du lịch | |
23 | 2021009906 | Lê Thanh | Phú | 20DAC1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
24 | 2021009879 | Ngô Gia | Linh | 20DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
25 | 2021005713 | Trần Ngọc Thảo | Vy | 20DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
26 | 2021005852 | Ninh Thị Minh | Châu | 20DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
27 | 2021009928 | Bạch Gia | Tiến | 20DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
28 | 2021005659 | Nguyễn Thị Phúc | Hảo | 20DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
29 | 2021009871 | Nguyễn Xuân | Hoàn | 20DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
30 | 2021005512 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 20DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
31 | 2121002680 | Lê Phúc | Thành | 21DKT03 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
32 | 2121002655 | Võ Thị | Thơm | 21DKT03 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
33 | 2121002636 | Tô Quyền | Trân | 21DKT03 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
34 | 2121009167 | Nguyễn Huỳnh Như | Ý | 21DKT03 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
35 | 2121012426 | Trần Thị Trà | My | 21DKT04 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
36 | 2121013263 | Trần Thị Yến | Nga | 21DKT04 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
37 | 2021007772 | Nguyễn Thanh | Tùng | 20DEM01 | Khoa Kinh tế - Luật | |
38 | 2021002691 | Lưu Thiện | Hảo | 20DEM02 | Khoa Kinh tế - Luật | |
39 | 2021009448 | Hứa Trần Tiểu | Phượng | 20DQF | Khoa Kinh tế - Luật | |
40 | 2021005142 | Lê Nguyễn Cát | Tường | 20DQF | Khoa Kinh tế - Luật | |
41 | 2121006355 | Hồ Thị Mỹ | Linh | 21DEM01 | Khoa Kinh tế - Luật | |
42 | 2121006412 | Lê Thị Thanh | Tú | 21DEM02 | Khoa Kinh tế - Luật | |
43 | 2121002791 | Lê Mỹ | Duyên | 21DLD01 | Khoa Kinh tế - Luật | |
44 | 2121012574 | Hồ Duy | Quang | 21DTL01 | Khoa Kinh tế - Luật | |
45 | 2021008230 | Trần Thị Lâm | Anh | 20DMA1 | Khoa Marketing | |
46 | 2021008359 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 20DMA1 | Khoa Marketing | |
47 | 2021008383 | Vũ Thị Mộng | Tuyền | 20DMA1 | Khoa Marketing | |
48 | 2021008264 | Đoàn Hữu | Hiếu | 20DMA2 | Khoa Marketing | |
49 | 2021003889 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20DMA2 | Khoa Marketing | |
50 | 2121007710 | Nguyễn Thiên | Duyên | 21DMA02 | Khoa Marketing | |
51 | 2121007228 | Phạm Duy | Khoa | 21DMA02 | Khoa Marketing | |
52 | 2121001970 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 21DMA02 | Khoa Marketing | |
53 | 2121007273 | Đỗ Như | Quỳnh | 21DMA02 | Khoa Marketing | |
54 | 2121007617 | Hồ Thanh | Thảo | 21DMA02 | Khoa Marketing | |
55 | 2121007729 | Khưu Hoàng | Thuận | 21DMA02 | Khoa Marketing | |
56 | 2121007620 | Nguyễn Thần | Thư | 21DMA03 | Khoa Marketing | |
57 | 2121007380 | Nguyễn Thanh | Điền | 21DMA04 | Khoa Marketing | |
58 | 2121007361 | Nguyễn Duy | Khánh | 21DMA04 | Khoa Marketing | |
59 | 2121013297 | Trần Anh | Vũ | 21DMA06 | Khoa Marketing | |
60 | 2021002470 | Bùi Thị Bích | Phương | 20DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
61 | 2021006744 | Thái Lữ Anh | Quốc | 20DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
62 | 2021000391 | Lê Thị | Sen | 20DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
63 | 2021002610 | Nguyễn Lê Mộng | Thắm | 20DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
64 | 2021002609 | Nguyễn Hoàng Nam | Huy | 20DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | |
65 | 2021007682 | Nguyễn Mỹ | Nhung | 20DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | |
66 | 2021007729 | Trần Thị Thúy | Vi | 20DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | |
67 | 2021006294 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 20DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | |
68 | 2121006189 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 21DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
69 | 2121006141 | Trương Bích | Ngọc | 21DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
70 | 2121005971 | Nguyễn Phúc | Thịnh | 21DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
71 | 2121012739 | Trịnh Thiên Thanh | Trà | 21DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | |
72 | 2021003224 | Phan Anh | Kiệt | 20DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
73 | 2021007949 | Y Ly | Thanh | 20DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
74 | 2021007792 | Huỳnh Ngọc Minh | Châu | 20DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
75 | 2021007932 | Nguyễn Thế | Quyền | 20DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
76 | 2021007972 | Võ Ngọc Minh | Thư | 20DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
77 | 2021002919 | Trương Thu | Trang | 20DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
78 | 2021003471 | Trần Nhật | Vinh | 20DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
79 | 2021003244 | Nguyễn Lê Kim | Chi | 20DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
80 | 2021007887 | Nguyễn Châu Ngọc | Ngân | 20DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
81 | 2021007912 | Lê Thị Huỳnh | Như | 20DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
82 | 2021003108 | Nguyễn Mộng Diễm | Hằng | 20DQT4 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
83 | 2121006916 | Hồ Đình | Quế | 21DQT01 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
84 | 2121006689 | Lê Thị Tú | Trinh | 21DQT03 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
85 | 2121001587 | Huỳnh Thị Tường | Vy | 21DQT04 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
86 | 2121001874 | Nguyễn Thị | Linh | 21DQT05 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
87 | 2121012581 | Hồ Ngọc | Quân | 21DQT08 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
88 | 2021005308 | Phùng Thị | Hiền | 20DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
89 | 2021005156 | Bùi Thị Minh | Thư | 20DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
90 | 2021004949 | Lê Thị | Dung | 20DTC1 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
91 | 2121009065 | Nguyễn Hoài Kim | Dịu | 21DTC01 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
92 | 2121008422 | Trần Gia | Nghi | 21DTC01 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
93 | 2121008413 | Nguyễn Tiểu | Phụng | 21DTC03 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
94 | 2121012972 | Nguyễn Đắc | Đạt | 21DTC07 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
95 | 2121013498 | Tạ Đỗ Hồng | Nhung | 21DTC07 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
96 | 2121011595 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 21DTC08 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
97 | 2021004014 | Trương Thị Mỹ | Duyên | 20DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
98 | 2021004017 | Nguyễn Thị Trúc | My | 20DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
99 | 2021004094 | Dương Cát | Tường | 20DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
100 | 2021008623 | Phạm Lê Quốc | An | 20DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
101 | 2021008629 | Phạm Trần Trâm | Anh | 20DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
102 | 2021008655 | Bùi Tuấn | Đạt | 20DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
103 | 2021008817 | Phan Trần Mạnh | Vũ | 20DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
104 | 2021008669 | Hoàng Văn | Hà | 20DKB03 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
105 | 2021008634 | Bùi Anh | Bằng | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
106 | 2021008649 | Lê Trung | Duy | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
107 | 2021008714 | Lê Trần Bảo | Linh | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
108 | 2021008784 | Trịnh Thị Anh | Thi | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
109 | 2021008821 | Nguyễn Thị Ngọc | Vy | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
110 | 2121007856 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 21DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
111 | 2121012320 | Đặng Ngọc | Đăng | 21DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
112 | 2121002039 | Trần Trung | Hiếu | 21DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
113 | 2121002318 | Đỗ Lê Xuân | Mai | 21DTC05 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
114 | 2121002237 | Lu Mẫn | Mẫn | 21DTC05 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
115 | 2121002507 | Võ Thị Thuý | Nga | 21DTC06 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
116 | 2021004653 | Trần Thị Thu | Hiền | 20DPF | Khoa Thuế - Hải quan | |
117 | 2021009336 | Dương Anh | Khoa | 20DPF | Khoa Thuế - Hải quan | |
118 | 2021005110 | Hoàng Yến | Nhi | 20DPF | Khoa Thuế - Hải quan | |
119 | 2021005015 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 20DPF | Khoa Thuế - Hải quan | |
120 | 2121011199 | Trương Thanh | Thanh | 21DTC04 | Khoa Thuế - Hải quan | |
121 | 2121012673 | Nguyễn Lê Trọng | Hiếu | 21DTC09 | Khoa Thuế - Hải quan | |
122 | 2121012562 | Nguyễn Minh | Nhật | 21DTC09 | Khoa Thuế - Hải quan | |
123 | 2121012631 | Đặng Thị Hoài | Thương | 21DTC09 | Khoa Thuế - Hải quan | |
124 | 2021000793 | Lê Hoàng | Sang | 20DKQ1 | Khoa Thương mại | |
125 | 2121008196 | Lê Thị Ngọc | Châu | 21DKQ01 | Khoa Thương mại | |
126 | 2121011942 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 21DKQ01 | Khoa Thương mại | |
127 | 2121002156 | Mai Thị Linh | Chi | 21DKQ02 | Khoa Thương mại | |
128 | 2121012885 | Trương Đình Quế | Chi | 21DKQ04 | Khoa Thương mại | |
129 | 2121012137 | Võ Thị Nhật | Linh | 21DKQ04 | Khoa Thương mại |