BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH HỦY HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN, TIẾNG ANH TỔNG QUÁT VÀ TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG
ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ 3 NĂM 2022
STT MSSV HỌ TÊN LỚP TÊN HP HỦY MÃ HP HỦY GHI CHÚ
1 1921003616 Nguyễn Thị Kim Ngọc 19DQK Anh văn căn bản 3 2231301094301 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
2 1921004584 Trần Thịnh Phát 19DQF Anh văn căn bản 3 2231301094301 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
3 1821000143 Phan Anh Xuân 18DBH3 Anh văn căn bản 4 2231101094401 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
4 1821003098 Đặng Thị Tuyết Trâm 18DAC2 Anh văn căn bản 4 2231101094401 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
5 1821003469 Phan Duy 18DTM1 Anh văn căn bản 4 2231101094401 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
6 1921004588 Lê Đức Phúc 19DQF Anh văn căn bản 4 2231101094401 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
7 1921004705 Lê Thủy Tiên 19DTD Anh văn căn bản 4 2231101094403 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
8 2021002823 Đặng Thị Như Ý 20DEM02 Tiếng Anh tăng cường 1 2231101110202 Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng
9 2021003855 Nguyễn Lê Trung Hiếu 20DMA1 Tiếng Anh tăng cường 1 2231101110203 Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng
10 2021008633 Dương Tôn Bảo 20DKB03 Tiếng Anh tăng cường 1 2231101110203 Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng
11 2021008712 Dương Nguyễn Nhật Linh 20DKB04 Tiếng Anh tăng cường 1 2231101110203 Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng
12 2021008717 Nguyễn Thị Yến Linh 20DKB03 Tiếng Anh tăng cường 1 2231101110203 Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng
13 2021005718 Nguyễn Thị Phương Thảo 20DAC1 Tiếng Anh tăng cường 1 2231101110205 Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng
14 1821005621 Thái Minh Dũng 18DNH1 Tiếng Anh tăng cường 2 2231101110301 Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng
15 1921003704 Võ Phạm Thái Sơn 19DBH2 Tiếng Anh tăng cường 2 2231101110301 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
16 1921004729 Lê Thị Huyền Trân 19DIF Tiếng Anh tăng cường 2 2231101110301 Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng
17 1821003120 Đỗ Phương Uyên 18DKT1 Tiếng Anh tăng cường 2 2231101110303 Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng
18 1821005117 Nguyễn Hồng Quốc 18DQK Tiếng Anh tăng cường 2 2231101110303 Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng
19 1921003547 Nguyễn Quế Lam 19DDA Tiếng Anh tăng cường 2 2231101110303 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
20 1921003689 Đỗ Liên Quyết 19DDA Tiếng Anh tăng cường 2 2231101110303 Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng
21 1921004007 Lê Lâm Gia Minh 19DTH1 Tiếng Anh tăng cường 2 2231101110303 Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng
22 1821001495 Lê Thị Cẩm Nhân 18DAC1 Tiếng Anh tăng cường 3 2231101110402 Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng
23 1821003737 Hồ Nguyễn Duy Nhân 18DMA2 Tiếng Anh tăng cường 3 2231101110402 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
24 1921003821 Nguyễn Đức Tường 19DQK Tiếng Anh tăng cường 3 2231101110402 Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng
25 1921004897 Phạm Ngọc Kim Ngân 19DKT2 Tiếng Anh tăng cường 3 2231101110402 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
26 1921002788 Giang Ngọc Châu 19DKT1 Tiếng Anh tăng cường 3 2231101110403 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
27 1921003616 Nguyễn Thị Kim Ngọc 19DQK Tiếng Anh tăng cường 3 2231101110403 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
28 1921004382 Lê Thị Thu Hằng 19DQF Tiếng Anh tăng cường 3 2231101110403 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
29 1921004584 Trần Thịnh Phát 19DQF Tiếng Anh tăng cường 3 2231101110403 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
30 1921006899 Phạm Thanh 19DTH1 Tiếng Anh tăng cường 3 2231101110403 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
31 1821003117 Lỡ Thị Thúy Tuyết 18DAC1 Tiếng Anh tăng cường 3 2231101110404 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
32 1921006800 Lê Trần Trung Phú 19DTH3 Tiếng Anh tăng cường 3 2231101110404 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
33 1821000143 Phan Anh Xuân 18DBH3 Tiếng Anh tăng cường 4 2231101110502 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
34 1821003377 Đỗ Thanh Phương 18DKQ Tiếng Anh tăng cường 4 2231101110502 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
35 1821003469 Phan Duy 18DTM1 Tiếng Anh tăng cường 4 2231101110502 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
36 1821005010 Kiên Bích Ngọc 18DBH3 Tiếng Anh tăng cường 4 2231101110502 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
37 1921004409 Nguyễn Cao Hùng 19DIF Tiếng Anh tăng cường 4 2231101110502 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
38 1921004705 Lê Thủy Tiên 19DTD Tiếng Anh tăng cường 4 2231101110502 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
39 1821003098 Đặng Thị Tuyết Trâm 18DAC2 Tiếng Anh tăng cường 4 2231101110503 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
40 1921004586 Dương Vạn Phúc 19DNH2 Tiếng Anh tăng cường 4 2231101110503 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
41 1921004588 Lê Đức Phúc 19DQF Tiếng Anh tăng cường 4 2231101110503 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
42 2121011749 Đặng Cao Khang 21DNH2 Tiếng Anh tổng quát 1 2231101127002 Không đạt Tiếng anh đầu vào
43 2021008641 Trần Thị Kim Chi 20DKB03 Tiếng Anh tổng quát 1 2231101127003 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
44 2021004847 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20DTC2 Tiếng Anh tổng quát 1 2231101127004 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
45 2021009232 Nguyễn Thị Lan Anh 20DTC1 Tiếng Anh tổng quát 1 2231101127004 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
46 1921006868 Nguyễn Xuân Trọng 19DTH2 Tiếng Anh tổng quát 1 2231112009501 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
47 2021010152 Nguyễn Bảo Hiếu 20DTK2 Tiếng Anh tổng quát 1 2231112009501 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
48 2021010171 Phạm Gia Khiêm 20DTH3 Tiếng Anh tổng quát 1 2231112009501 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
49 2021010351 Phạm Hữu Vĩnh 20DTH2 Tiếng Anh tổng quát 1 2231112009501 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
50 1921000469 Lê Thụy Phương Nguyên 19DBH1 Tiếng Anh tổng quát 2 2231101127101 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
51 1921001679 Nguyễn Thị Anh Thư 19DKQ2 Tiếng Anh tổng quát 2 2231101127101 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
52 1921003547 Nguyễn Quế Lam 19DDA Tiếng Anh tổng quát 2 2231101127101 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
53 1921003704 Võ Phạm Thái Sơn 19DBH2 Tiếng Anh tổng quát 2 2231101127101 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
54 2121001846 Nguyễn Thị Thu Ba 21DDA2 Tiếng Anh tổng quát 2 2231101127105 Không đạt TATQ 1
55 1921002906 Phạm Thúy Ngân 19DLH1 Tiếng Anh tổng quát 2 2231111014001 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
56 1821005632 Trần Nguyễn Hải Đăng 18DTD Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127201 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
57 2121012743 Nguyễn Võ Nhất Thanh 21DLD01 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127201 Không đạt TATQ 2
58 2121012821 Cao Thị Kim Phăn 21DMA1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127201 Không đạt TATQ 2
59 2121013410 Trần Thị Hường 21DTD Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127201 Không đạt TATQ 2
60 1921003654 Lê Thị Hồng Nhung 19DQT2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127202 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
61 1821003737 Hồ Nguyễn Duy Nhân 18DMA2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127203 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
62 1921002788 Giang Ngọc Châu 19DKT1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127203 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
63 1921004382 Lê Thị Thu Hằng 19DQF Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127203 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
64 1921004897 Phạm Ngọc Kim Ngân 19DKT2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127203 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
65 2021007990 Nguyễn Tuấn Trung 20DBH3 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127203 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
66 2121013263 Trần Thị Yến Nga 21DKT1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127203 Không đạt TATQ 2
67 2121006631 Phan Thị Lan Anh 21DQT2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127204 Không đạt TATQ 2
68 2121007842 Nguyễn Đình Duy 21DKB02 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127204 Không đạt TATQ 2
69 2121007167 Đoàn Gia Bảo 21DQT2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127206 Không đạt TATQ 2
70 2121011752 Huỳnh Huy Khang 21DLD01 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127206 Không đạt TATQ 2
71 2121012050 Dương Thị Hà Uyên 21DDA2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127206 Không đạt TATQ 2
72 2121012279 Huỳnh Văn Tuấn Kiệt 21DMA2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127206 Không đạt TATQ 2
73 2121009126 Trần Thy Thy 21DKT1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127207 Không đạt TATQ 2
74 2121009524 Tạ Nguyễn Cẩm 21DKT2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127207 Không đạt TATQ 2
75 2121013162 Nguyễn Mỹ Khánh Hân 21DKQ1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127207 Không đạt TATQ 2
76 2121002042 Huỳnh Gia Bảo 21DKB02 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127209 Không đạt TATQ 2
77 2121002524 Phạm Đỗ Nhật Trường 21DTC3 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127209 Không đạt TATQ 2
78 2121012762 Trần Quang Khánh Vy 21DLD01 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127209 Không đạt TATQ 2
79 2121012753 Nguyễn Tiến Thành 21DKB02 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127215 Không đạt TATQ 2
80 2121002193 Huỳnh Tấn Lôc 21DKQ2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127217 Không đạt TATQ 2
81 2121009023 Nguyễn Thị Vân 21DNH1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127217 Không đạt TATQ 2
82 2121013604 Mohamed Tuyết Anh 21DBH3 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127220 Không đạt TATQ 2
83 2121011071 Nguyễn Thiên An 21DTM1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127228 Không đạt TATQ 2
84 2121012587 Lê Anh Quân 21DIF Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127230 Không đạt TATQ 2
85 2121001602 Nguyễn Thị Trà My 21DBH1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127233 Không đạt TATQ 2
86 2121007865 Cao Huỳnh Như 21DKB01 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127233 Không đạt TATQ 2
87 1821000722 Nguyễn Thị Thu Huyền 18DMA1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127238 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
88 1821003117 Lỡ Thị Thúy Tuyết 18DAC1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127238 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
89 1821003377 Đỗ Thanh Phương 18DKQ Tiếng Anh tổng quát 3 2231101127238 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
90 2121001287 Lê Hoàng Trâm Anh 21DKS01 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014101 Không đạt TATQ 2
91 2121005569 Ưng Duy Hậu 21DKS01 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014101 Không đạt TATQ 2
92 2121010485 Phùng Ngọc Châu 21DKS01 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014101 Không đạt TATQ 2
93 2121001254 Đặng Thị Mỹ Tuyên 21DKS02 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014102 Không đạt TATQ 2
94 2121005549 Huỳnh Thị Kim Châu 21DKS02 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014102 Không đạt TATQ 2
95 2121005577 Nguyễn Ngọc Nghị 21DKS02 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014102 Không đạt TATQ 2
96 2121005627 Huỳnh Thị Thanh Trúc 21DKS02 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014102 Không đạt TATQ 2
97 2121011781 Lê Thị Thu Thủy 21DKS02 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014102 Không đạt TATQ 2
98 2121013119 Nguyễn Thị Ngọc Lan 21DKS03 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014103 Không đạt TATQ 2
99 2121013738 Trần Nhất Hải 21DKS03 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014103 Không đạt TATQ 2
100 2121005378 Mai Phương Vy 21DLH1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014104 Không đạt TATQ 2
101 2121012264 Phan Bảo Châu 21DLH1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014104 Không đạt TATQ 2
102 2121013334 Chu Thị Hồng Hạnh 21DSK Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014104 Không đạt TATQ 2
103 2121011859 Hồ Phương Vi 21DLH2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014105 Không đạt TATQ 2
104 2121001193 Nguyễn Thị Thùy Trang 21DLH2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014106 Không đạt TATQ 2
105 2121005366 Trần Diễm Hương 21DLH2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014106 Không đạt TATQ 2
106 2121005478 Võ Thị Mỹ Tâm 21DLH2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014106 Không đạt TATQ 2
107 2121005537 Nguyễn Huy Phúc 21DLH1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014106 Không đạt TATQ 2
108 2121001336 Trần Thảo Ngọc 21DQN01 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014107 Không đạt TATQ 2
109 2121001337 Đỗ Thị Thu Trang 21DQN01 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014107 Không đạt TATQ 2
110 2121005905 Lê Thị Nhi 21DQN01 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014107 Không đạt TATQ 2
111 2121012971 Mai Thành Đạt 21DQN01 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014107 Không đạt TATQ 2
112 2121013408 Trương Phú Hưng 21DQN01 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014107 Không đạt TATQ 2
113 2121012101 Đàm Hải Yến 21DQN02 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014108 Không đạt TATQ 2
114 2121013305 Hoàng Bùi Yến Vy 21DQN02 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014108 Không đạt TATQ 2
115 2121013316 Trần Triệu Nhã 21DQN02 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014108 Không đạt TATQ 2
116 2121011918 Nguyễn Ngọc Oanh Thư 21DKS03 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014109 Không đạt TATQ 2
117 2121012503 Trần Thị Sự 21DKS03 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014109 Không đạt TATQ 2
118 2121012776 Huỳnh Cẩm 21DKS03 Tiếng Anh tổng quát 3 2231111014109 Không đạt TATQ 2
119 2121005312 Phạm Dương Diễm Trang 21DTK2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009701 Không đạt TATQ 2
120 2121001051 Thiều Thị Thanh Trúc 21DTH1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009702 Không đạt TATQ 2
121 2121001058 Nguyễn Như Quỳnh 21DTK1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009702 Không đạt TATQ 2
122 2121001097 Hoàng Mạnh Tuấn 21DTK2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009702 Không đạt TATQ 2
123 2121005129 Hà Xuân 21DTK2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009702 Không đạt TATQ 2
124 2121005241 Châu Ngọc Trinh 21DTK2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009702 Không đạt TATQ 2
125 2121012186 Lê Thị Trúc Linh 21DHT03 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009703 Không đạt TATQ 2
126 2121012726 Hứa Như Hưng 21DTH3 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009703 Không đạt TATQ 2
127 2121013456 Lê Mạnh Cường 21DTH2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009703 Không đạt TATQ 2
128 2121011797 Trần Thị Hương Giang 21DTK2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009704 Không đạt TATQ 2
129 2121011854 Nguyễn Thanh Vân 21DTK1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009704 Không đạt TATQ 2
130 2121013609 Nguyễn Đỗ Việt Anh 21DTK1 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009704 Không đạt TATQ 2
131 2121013649 Lê Thị Hương Quỳnh 21DTH2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009704 Không đạt TATQ 2
132 2121013745 Trần Gia Thế 21DTH3 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009704 Không đạt TATQ 2
133 2121013847 Nguyễn Văn Vinh 21DHT03 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009704 Không đạt TATQ 2
134 2121013850 Đỗ Nguyễn Quốc Việt 21DTK2 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009704 Không đạt TATQ 2
135 1921006800 Lê Trần Trung Phú 19DTH3 Tiếng Anh tổng quát 3 2231112009705 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
136 2121000320 Phan Hữu Lợi CLC_21DKB02 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060805 Không đạt TATQ 3
137 2121000515 Nguyễn Xuân Vinh CLC_21DKB01 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060805 Không đạt TATQ 3
138 2121000891 Nguyễn Lê Phương Quỳnh CLC_21DKT02 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060808 Không đạt TATQ 3
139 2121012180 Lê Ngọc Linh CLC_21DKT03 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060809 Không đạt TATQ 3
140 2121012650 Nguyễn Tú Anh Thy CLC_21DKT04 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060810 Không đạt TATQ 3
141 2121012766 Trương Thị Tường Vy CLC_21DKT04 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060810 Không đạt TATQ 3
142 2121000397 Nguyễn Nhật Trung CLC_21DMA01 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060811 Không đạt TATQ 3
143 2121007705 Nguyễn Đinh Thanh Vân CLC_21DMA01 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060811 Không đạt TATQ 3
144 2121000447 Trần Văn Mẫn CLC_21DMA02 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060812 Không đạt TATQ 3
145 2121003641 Trần Thu Ngân CLC_21DMA02 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060812 Không đạt TATQ 3
146 2121003777 Trần Thanh Hồng CLC_21DMA02 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060812 Không đạt TATQ 3
147 2121000302 Đặng Thị Bích Ngọc CLC_21DMA03 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060813 Không đạt TATQ 3
148 2121000306 Nguyễn Thanh Tín CLC_21DMA03 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060813 Không đạt TATQ 3
149 2121000353 Phan Thảo Ngân CLC_21DMA03 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060813 Không đạt TATQ 3
150 2121012784 Nguyễn Phạm Minh CLC_21DMA04 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060814 Không đạt TATQ 3
151 2121000454 Đỗ Xuân Trường CLC_21DMC01 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060816 Không đạt TATQ 3
152 2121003795 Đặng Phúc Thanh Nhàn CLC_21DMC03 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060818 Không đạt TATQ 3
153 2121003769 Trần Thị Thanh Hiền CLC_21DMC06 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060821 Không đạt TATQ 3
154 2121012559 Trần Dương An CLC_21DMC06 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060821 Không đạt TATQ 3
155 2121013523 Ngô Hoàng Ánh Băng CLC_21DNH01 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060822 Không đạt TATQ 3
156 2121013679 Nguyễn Phú Thuận CLC_21DNH02 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060823 Không đạt TATQ 3
157 2121002915 Vương Quốc Huy CLC_21DQT01 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060824 Không đạt TATQ 3
158 2121002999 Dương Thị Thanh Tuyền CLC_21DQT02 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060825 Không đạt TATQ 3
159 2121010832 Hà Thiên Bảo CLC_21DQT02 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060825 Không đạt TATQ 3
160 2121000013 Đỗ Nguyễn Phương Thy CLC_21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060827 Không đạt TATQ 3
161 2121000242 Nguyễn Triệu Ngọc Phát CLC_21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060827 Không đạt TATQ 3
162 2121000244 Trần Anh Tiến CLC_21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060827 Không đạt TATQ 3
163 2121003047 Đào Đoàn Ngọc Minh CLC_21DQT05 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060828 Không đạt TATQ 3
164 2121003277 Nguyễn Đình Hiếu CLC_21DQT05 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060828 Không đạt TATQ 3
165 2121001822 Phan Thị Thúy Vy CLC_21DQT06 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060829 Không đạt TATQ 3
166 2121007783 Ngô Thị Huyền My CLC_21DQT06 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060829 Không đạt TATQ 3
167 2121012435 Cao Ngọc Nam CLC_21DTC07 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060831 Không đạt TATQ 3
168 2121012493 Phạm Lê Diễm Quỳnh CLC_21DTC02 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060833 Không đạt TATQ 3
169 2121004780 Nguyễn Hạnh Tiên CLC_21DTC04 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060835 Không đạt TATQ 3
170 2121004795 Trần Nguyễn Mỹ Tiên CLC_21DTC04 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060835 Không đạt TATQ 3
171 2121012822 Huỳnh Nguyễn Tấn Phi CLC_21DTC04 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060835 Không đạt TATQ 3
172 2121011704 Vũ Đức Đại CLC_21DTC05 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060836 Không đạt TATQ 3
173 2121013623 Nguyễn Thùy Trang CLC_21DTC06 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060837 Không đạt TATQ 3
174 2121004037 Đoàn Quốc Tính CLC_21DTM02 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060840 Không đạt TATQ 3
175 2121011955 Hùynh Thị Hồng Ngọc CLC_21DTM07 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060845 Không đạt TATQ 3
176 2121011975 Nguyễn Như Ngọc CLC_21DTM08 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060846 Không đạt TATQ 3
177 2121011557 Đặng Trọng Kiên CLC_21DTM09 Tiếng Anh tổng quát 4 2231702060847 Không đạt TATQ 3