BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | |||||||
DANH SÁCH HỦY HỌC
PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN, TIẾNG ANH TỔNG QUÁT
VÀ TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ 3 NĂM 2022 |
||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | TÊN HP HỦY | MÃ HP HỦY | GHI CHÚ | |
1 | 1921003616 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 19DQK | Anh văn căn bản 3 | 2231301094301 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
2 | 1921004584 | Trần Thịnh | Phát | 19DQF | Anh văn căn bản 3 | 2231301094301 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
3 | 1821000143 | Phan Anh | Xuân | 18DBH3 | Anh văn căn bản 4 | 2231101094401 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | |
4 | 1821003098 | Đặng Thị Tuyết | Trâm | 18DAC2 | Anh văn căn bản 4 | 2231101094401 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | |
5 | 1821003469 | Phan Duy | Tú | 18DTM1 | Anh văn căn bản 4 | 2231101094401 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | |
6 | 1921004588 | Lê Đức | Phúc | 19DQF | Anh văn căn bản 4 | 2231101094401 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | |
7 | 1921004705 | Lê Thủy | Tiên | 19DTD | Anh văn căn bản 4 | 2231101094403 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | |
8 | 2021002823 | Đặng Thị Như | Ý | 20DEM02 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2231101110202 | Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng | |
9 | 2021003855 | Nguyễn Lê Trung | Hiếu | 20DMA1 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2231101110203 | Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng | |
10 | 2021008633 | Dương Tôn | Bảo | 20DKB03 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2231101110203 | Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng | |
11 | 2021008712 | Dương Nguyễn Nhật | Linh | 20DKB04 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2231101110203 | Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng | |
12 | 2021008717 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 20DKB03 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2231101110203 | Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng | |
13 | 2021005718 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DAC1 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2231101110205 | Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng | |
14 | 1821005621 | Thái Minh | Dũng | 18DNH1 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2231101110301 | Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng | |
15 | 1921003704 | Võ Phạm Thái | Sơn | 19DBH2 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2231101110301 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 | |
16 | 1921004729 | Lê Thị Huyền | Trân | 19DIF | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2231101110301 | Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng | |
17 | 1821003120 | Đỗ Phương | Uyên | 18DKT1 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2231101110303 | Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng | |
18 | 1821005117 | Nguyễn Hồng | Quốc | 18DQK | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2231101110303 | Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng | |
19 | 1921003547 | Nguyễn Quế | Lam | 19DDA | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2231101110303 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 | |
20 | 1921003689 | Đỗ Liên | Quyết | 19DDA | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2231101110303 | Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng | |
21 | 1921004007 | Lê Lâm Gia | Minh | 19DTH1 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2231101110303 | Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng | |
22 | 1821001495 | Lê Thị Cẩm | Nhân | 18DAC1 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2231101110402 | Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng | |
23 | 1821003737 | Hồ Nguyễn Duy | Nhân | 18DMA2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2231101110402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
24 | 1921003821 | Nguyễn Đức | Tường | 19DQK | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2231101110402 | Đăng ký thiếu HP AVCB hoặc TATQ tương ứng | |
25 | 1921004897 | Phạm Ngọc Kim | Ngân | 19DKT2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2231101110402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
26 | 1921002788 | Giang Ngọc | Châu | 19DKT1 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2231101110403 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
27 | 1921003616 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 19DQK | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2231101110403 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
28 | 1921004382 | Lê Thị Thu | Hằng | 19DQF | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2231101110403 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
29 | 1921004584 | Trần Thịnh | Phát | 19DQF | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2231101110403 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
30 | 1921006899 | Phạm Thanh | Vũ | 19DTH1 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2231101110403 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
31 | 1821003117 | Lỡ Thị Thúy | Tuyết | 18DAC1 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2231101110404 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
32 | 1921006800 | Lê Trần Trung | Phú | 19DTH3 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2231101110404 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
33 | 1821000143 | Phan Anh | Xuân | 18DBH3 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2231101110502 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | |
34 | 1821003377 | Đỗ Thanh | Phương | 18DKQ | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2231101110502 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | |
35 | 1821003469 | Phan Duy | Tú | 18DTM1 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2231101110502 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | |
36 | 1821005010 | Kiên Bích | Ngọc | 18DBH3 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2231101110502 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | |
37 | 1921004409 | Nguyễn Cao | Hùng | 19DIF | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2231101110502 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | |
38 | 1921004705 | Lê Thủy | Tiên | 19DTD | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2231101110502 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | |
39 | 1821003098 | Đặng Thị Tuyết | Trâm | 18DAC2 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2231101110503 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | |
40 | 1921004586 | Dương Vạn | Phúc | 19DNH2 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2231101110503 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | |
41 | 1921004588 | Lê Đức | Phúc | 19DQF | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2231101110503 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | |
42 | 2121011749 | Đặng Cao | Khang | 21DNH2 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2231101127002 | Không đạt Tiếng anh đầu vào | |
43 | 2021008641 | Trần Thị Kim | Chi | 20DKB03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2231101127003 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | |
44 | 2021004847 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 20DTC2 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2231101127004 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | |
45 | 2021009232 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 20DTC1 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2231101127004 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | |
46 | 1921006868 | Nguyễn Xuân | Trọng | 19DTH2 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2231112009501 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | |
47 | 2021010152 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 20DTK2 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2231112009501 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | |
48 | 2021010171 | Phạm Gia | Khiêm | 20DTH3 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2231112009501 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | |
49 | 2021010351 | Phạm Hữu | Vĩnh | 20DTH2 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2231112009501 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | |
50 | 1921000469 | Lê Thụy Phương | Nguyên | 19DBH1 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2231101127101 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | |
51 | 1921001679 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 19DKQ2 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2231101127101 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | |
52 | 1921003547 | Nguyễn Quế | Lam | 19DDA | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2231101127101 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 | |
53 | 1921003704 | Võ Phạm Thái | Sơn | 19DBH2 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2231101127101 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 | |
54 | 2121001846 | Nguyễn Thị Thu | Ba | 21DDA2 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2231101127105 | Không đạt TATQ 1 | |
55 | 1921002906 | Phạm Thúy | Ngân | 19DLH1 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2231111014001 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | |
56 | 1821005632 | Trần Nguyễn Hải | Đăng | 18DTD | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127201 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
57 | 2121012743 | Nguyễn Võ Nhất | Thanh | 21DLD01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127201 | Không đạt TATQ 2 | |
58 | 2121012821 | Cao Thị Kim | Phăn | 21DMA1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127201 | Không đạt TATQ 2 | |
59 | 2121013410 | Trần Thị | Hường | 21DTD | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127201 | Không đạt TATQ 2 | |
60 | 1921003654 | Lê Thị Hồng | Nhung | 19DQT2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127202 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | |
61 | 1821003737 | Hồ Nguyễn Duy | Nhân | 18DMA2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127203 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
62 | 1921002788 | Giang Ngọc | Châu | 19DKT1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127203 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
63 | 1921004382 | Lê Thị Thu | Hằng | 19DQF | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127203 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
64 | 1921004897 | Phạm Ngọc Kim | Ngân | 19DKT2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127203 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
65 | 2021007990 | Nguyễn Tuấn | Trung | 20DBH3 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127203 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
66 | 2121013263 | Trần Thị Yến | Nga | 21DKT1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127203 | Không đạt TATQ 2 | |
67 | 2121006631 | Phan Thị Lan | Anh | 21DQT2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127204 | Không đạt TATQ 2 | |
68 | 2121007842 | Nguyễn Đình | Duy | 21DKB02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127204 | Không đạt TATQ 2 | |
69 | 2121007167 | Đoàn Gia | Bảo | 21DQT2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127206 | Không đạt TATQ 2 | |
70 | 2121011752 | Huỳnh Huy | Khang | 21DLD01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127206 | Không đạt TATQ 2 | |
71 | 2121012050 | Dương Thị Hà | Uyên | 21DDA2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127206 | Không đạt TATQ 2 | |
72 | 2121012279 | Huỳnh Văn Tuấn | Kiệt | 21DMA2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127206 | Không đạt TATQ 2 | |
73 | 2121009126 | Trần Thy | Thy | 21DKT1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127207 | Không đạt TATQ 2 | |
74 | 2121009524 | Tạ Nguyễn Cẩm | Tú | 21DKT2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127207 | Không đạt TATQ 2 | |
75 | 2121013162 | Nguyễn Mỹ Khánh | Hân | 21DKQ1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127207 | Không đạt TATQ 2 | |
76 | 2121002042 | Huỳnh Gia | Bảo | 21DKB02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127209 | Không đạt TATQ 2 | |
77 | 2121002524 | Phạm Đỗ Nhật | Trường | 21DTC3 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127209 | Không đạt TATQ 2 | |
78 | 2121012762 | Trần Quang Khánh | Vy | 21DLD01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127209 | Không đạt TATQ 2 | |
79 | 2121012753 | Nguyễn Tiến | Thành | 21DKB02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127215 | Không đạt TATQ 2 | |
80 | 2121002193 | Huỳnh Tấn | Lôc | 21DKQ2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127217 | Không đạt TATQ 2 | |
81 | 2121009023 | Nguyễn Thị | Vân | 21DNH1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127217 | Không đạt TATQ 2 | |
82 | 2121013604 | Mohamed Tuyết | Anh | 21DBH3 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127220 | Không đạt TATQ 2 | |
83 | 2121011071 | Nguyễn Thiên | An | 21DTM1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127228 | Không đạt TATQ 2 | |
84 | 2121012587 | Lê Anh | Quân | 21DIF | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127230 | Không đạt TATQ 2 | |
85 | 2121001602 | Nguyễn Thị Trà | My | 21DBH1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127233 | Không đạt TATQ 2 | |
86 | 2121007865 | Cao Huỳnh | Như | 21DKB01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127233 | Không đạt TATQ 2 | |
87 | 1821000722 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 18DMA1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127238 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | |
88 | 1821003117 | Lỡ Thị Thúy | Tuyết | 18DAC1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127238 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
89 | 1821003377 | Đỗ Thanh | Phương | 18DKQ | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231101127238 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
90 | 2121001287 | Lê Hoàng Trâm | Anh | 21DKS01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014101 | Không đạt TATQ 2 | |
91 | 2121005569 | Ưng Duy | Hậu | 21DKS01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014101 | Không đạt TATQ 2 | |
92 | 2121010485 | Phùng Ngọc | Châu | 21DKS01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014101 | Không đạt TATQ 2 | |
93 | 2121001254 | Đặng Thị Mỹ | Tuyên | 21DKS02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014102 | Không đạt TATQ 2 | |
94 | 2121005549 | Huỳnh Thị Kim | Châu | 21DKS02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014102 | Không đạt TATQ 2 | |
95 | 2121005577 | Nguyễn Ngọc | Nghị | 21DKS02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014102 | Không đạt TATQ 2 | |
96 | 2121005627 | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | 21DKS02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014102 | Không đạt TATQ 2 | |
97 | 2121011781 | Lê Thị Thu | Thủy | 21DKS02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014102 | Không đạt TATQ 2 | |
98 | 2121013119 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 21DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014103 | Không đạt TATQ 2 | |
99 | 2121013738 | Trần Nhất | Hải | 21DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014103 | Không đạt TATQ 2 | |
100 | 2121005378 | Mai Phương | Vy | 21DLH1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014104 | Không đạt TATQ 2 | |
101 | 2121012264 | Phan Bảo | Châu | 21DLH1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014104 | Không đạt TATQ 2 | |
102 | 2121013334 | Chu Thị Hồng | Hạnh | 21DSK | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014104 | Không đạt TATQ 2 | |
103 | 2121011859 | Hồ Phương | Vi | 21DLH2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014105 | Không đạt TATQ 2 | |
104 | 2121001193 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 21DLH2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014106 | Không đạt TATQ 2 | |
105 | 2121005366 | Trần Diễm | Hương | 21DLH2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014106 | Không đạt TATQ 2 | |
106 | 2121005478 | Võ Thị Mỹ | Tâm | 21DLH2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014106 | Không đạt TATQ 2 | |
107 | 2121005537 | Nguyễn Huy | Phúc | 21DLH1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014106 | Không đạt TATQ 2 | |
108 | 2121001336 | Trần Thảo | Ngọc | 21DQN01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014107 | Không đạt TATQ 2 | |
109 | 2121001337 | Đỗ Thị Thu | Trang | 21DQN01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014107 | Không đạt TATQ 2 | |
110 | 2121005905 | Lê Thị | Nhi | 21DQN01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014107 | Không đạt TATQ 2 | |
111 | 2121012971 | Mai Thành | Đạt | 21DQN01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014107 | Không đạt TATQ 2 | |
112 | 2121013408 | Trương Phú | Hưng | 21DQN01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014107 | Không đạt TATQ 2 | |
113 | 2121012101 | Đàm Hải | Yến | 21DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014108 | Không đạt TATQ 2 | |
114 | 2121013305 | Hoàng Bùi Yến | Vy | 21DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014108 | Không đạt TATQ 2 | |
115 | 2121013316 | Trần Triệu | Nhã | 21DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014108 | Không đạt TATQ 2 | |
116 | 2121011918 | Nguyễn Ngọc Oanh | Thư | 21DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014109 | Không đạt TATQ 2 | |
117 | 2121012503 | Trần Thị | Sự | 21DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014109 | Không đạt TATQ 2 | |
118 | 2121012776 | Huỳnh Cẩm | Tú | 21DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231111014109 | Không đạt TATQ 2 | |
119 | 2121005312 | Phạm Dương Diễm | Trang | 21DTK2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009701 | Không đạt TATQ 2 | |
120 | 2121001051 | Thiều Thị Thanh | Trúc | 21DTH1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009702 | Không đạt TATQ 2 | |
121 | 2121001058 | Nguyễn Như | Quỳnh | 21DTK1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009702 | Không đạt TATQ 2 | |
122 | 2121001097 | Hoàng Mạnh | Tuấn | 21DTK2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009702 | Không đạt TATQ 2 | |
123 | 2121005129 | Hà Xuân | Hà | 21DTK2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009702 | Không đạt TATQ 2 | |
124 | 2121005241 | Châu Ngọc | Trinh | 21DTK2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009702 | Không đạt TATQ 2 | |
125 | 2121012186 | Lê Thị Trúc | Linh | 21DHT03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009703 | Không đạt TATQ 2 | |
126 | 2121012726 | Hứa Như | Hưng | 21DTH3 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009703 | Không đạt TATQ 2 | |
127 | 2121013456 | Lê Mạnh | Cường | 21DTH2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009703 | Không đạt TATQ 2 | |
128 | 2121011797 | Trần Thị Hương | Giang | 21DTK2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009704 | Không đạt TATQ 2 | |
129 | 2121011854 | Nguyễn Thanh | Vân | 21DTK1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009704 | Không đạt TATQ 2 | |
130 | 2121013609 | Nguyễn Đỗ Việt | Anh | 21DTK1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009704 | Không đạt TATQ 2 | |
131 | 2121013649 | Lê Thị Hương | Quỳnh | 21DTH2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009704 | Không đạt TATQ 2 | |
132 | 2121013745 | Trần Gia | Thế | 21DTH3 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009704 | Không đạt TATQ 2 | |
133 | 2121013847 | Nguyễn Văn | Vinh | 21DHT03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009704 | Không đạt TATQ 2 | |
134 | 2121013850 | Đỗ Nguyễn Quốc | Việt | 21DTK2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009704 | Không đạt TATQ 2 | |
135 | 1921006800 | Lê Trần Trung | Phú | 19DTH3 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2231112009705 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | |
136 | 2121000320 | Phan Hữu | Lợi | CLC_21DKB02 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060805 | Không đạt TATQ 3 | |
137 | 2121000515 | Nguyễn Xuân | Vinh | CLC_21DKB01 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060805 | Không đạt TATQ 3 | |
138 | 2121000891 | Nguyễn Lê Phương | Quỳnh | CLC_21DKT02 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060808 | Không đạt TATQ 3 | |
139 | 2121012180 | Lê Ngọc | Linh | CLC_21DKT03 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060809 | Không đạt TATQ 3 | |
140 | 2121012650 | Nguyễn Tú Anh | Thy | CLC_21DKT04 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060810 | Không đạt TATQ 3 | |
141 | 2121012766 | Trương Thị Tường | Vy | CLC_21DKT04 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060810 | Không đạt TATQ 3 | |
142 | 2121000397 | Nguyễn Nhật | Trung | CLC_21DMA01 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060811 | Không đạt TATQ 3 | |
143 | 2121007705 | Nguyễn Đinh Thanh | Vân | CLC_21DMA01 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060811 | Không đạt TATQ 3 | |
144 | 2121000447 | Trần Văn | Mẫn | CLC_21DMA02 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060812 | Không đạt TATQ 3 | |
145 | 2121003641 | Trần Thu | Ngân | CLC_21DMA02 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060812 | Không đạt TATQ 3 | |
146 | 2121003777 | Trần Thanh | Hồng | CLC_21DMA02 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060812 | Không đạt TATQ 3 | |
147 | 2121000302 | Đặng Thị Bích | Ngọc | CLC_21DMA03 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060813 | Không đạt TATQ 3 | |
148 | 2121000306 | Nguyễn Thanh | Tín | CLC_21DMA03 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060813 | Không đạt TATQ 3 | |
149 | 2121000353 | Phan Thảo | Ngân | CLC_21DMA03 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060813 | Không đạt TATQ 3 | |
150 | 2121012784 | Nguyễn Phạm Minh | Tú | CLC_21DMA04 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060814 | Không đạt TATQ 3 | |
151 | 2121000454 | Đỗ Xuân | Trường | CLC_21DMC01 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060816 | Không đạt TATQ 3 | |
152 | 2121003795 | Đặng Phúc Thanh | Nhàn | CLC_21DMC03 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060818 | Không đạt TATQ 3 | |
153 | 2121003769 | Trần Thị Thanh | Hiền | CLC_21DMC06 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060821 | Không đạt TATQ 3 | |
154 | 2121012559 | Trần Dương | An | CLC_21DMC06 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060821 | Không đạt TATQ 3 | |
155 | 2121013523 | Ngô Hoàng Ánh | Băng | CLC_21DNH01 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060822 | Không đạt TATQ 3 | |
156 | 2121013679 | Nguyễn Phú | Thuận | CLC_21DNH02 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060823 | Không đạt TATQ 3 | |
157 | 2121002915 | Vương Quốc | Huy | CLC_21DQT01 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060824 | Không đạt TATQ 3 | |
158 | 2121002999 | Dương Thị Thanh | Tuyền | CLC_21DQT02 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060825 | Không đạt TATQ 3 | |
159 | 2121010832 | Hà Thiên | Bảo | CLC_21DQT02 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060825 | Không đạt TATQ 3 | |
160 | 2121000013 | Đỗ Nguyễn Phương | Thy | CLC_21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060827 | Không đạt TATQ 3 | |
161 | 2121000242 | Nguyễn Triệu Ngọc | Phát | CLC_21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060827 | Không đạt TATQ 3 | |
162 | 2121000244 | Trần Anh | Tiến | CLC_21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060827 | Không đạt TATQ 3 | |
163 | 2121003047 | Đào Đoàn Ngọc | Minh | CLC_21DQT05 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060828 | Không đạt TATQ 3 | |
164 | 2121003277 | Nguyễn Đình | Hiếu | CLC_21DQT05 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060828 | Không đạt TATQ 3 | |
165 | 2121001822 | Phan Thị Thúy | Vy | CLC_21DQT06 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060829 | Không đạt TATQ 3 | |
166 | 2121007783 | Ngô Thị Huyền | My | CLC_21DQT06 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060829 | Không đạt TATQ 3 | |
167 | 2121012435 | Cao Ngọc | Nam | CLC_21DTC07 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060831 | Không đạt TATQ 3 | |
168 | 2121012493 | Phạm Lê Diễm | Quỳnh | CLC_21DTC02 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060833 | Không đạt TATQ 3 | |
169 | 2121004780 | Nguyễn Hạnh | Tiên | CLC_21DTC04 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060835 | Không đạt TATQ 3 | |
170 | 2121004795 | Trần Nguyễn Mỹ | Tiên | CLC_21DTC04 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060835 | Không đạt TATQ 3 | |
171 | 2121012822 | Huỳnh Nguyễn Tấn | Phi | CLC_21DTC04 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060835 | Không đạt TATQ 3 | |
172 | 2121011704 | Vũ Đức | Đại | CLC_21DTC05 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060836 | Không đạt TATQ 3 | |
173 | 2121013623 | Nguyễn Thùy | Trang | CLC_21DTC06 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060837 | Không đạt TATQ 3 | |
174 | 2121004037 | Đoàn Quốc | Tính | CLC_21DTM02 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060840 | Không đạt TATQ 3 | |
175 | 2121011955 | Hùynh Thị Hồng | Ngọc | CLC_21DTM07 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060845 | Không đạt TATQ 3 | |
176 | 2121011975 | Nguyễn Như | Ngọc | CLC_21DTM08 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060846 | Không đạt TATQ 3 | |
177 | 2121011557 | Đặng Trọng | Kiên | CLC_21DTM09 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2231702060847 | Không đạt TATQ 3 |