|
||||||||
DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN ĐIỀU CHỈNH PH̉NG HỌC TỪ NGÀY 26/9 - 01/10/2022 | ||||||||
Buổi | Mă lớp học phần |
Tên học phần | Giảng viên | Pḥng theo TKB |
Pḥng điều chỉnh |
|||
I. Cơ sở Tăng Nhơn Phú A | ||||||||
1. Ngày 26/9/2022 (Thứ Hai) | ||||||||
Sáng | 2231101105301 | Kế toán tài chính quốc tế 2 | ThS. Nguyễn Hà Minh Thi | TN-C.001 | TN-B.203 | |||
2231101115401 | Khởi sự kinh doanh | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | TN-C.002 | TN-B.204 | ||||
2231101093904 | Kế toán quản trị 2 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | TN-C.005 | TN-B.205 | ||||
2231101050501 | Thẩm định tín dụng | ThS. Phan Thị Hương | TN-C.006 | TN-B.207 | ||||
2231101103401 | Quản lư ngân sách nhà nước | ThS. Lê Thị Mỹ Ngân | TN-C.101 | TN-B.208 | ||||
2231101130404 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | TS. Vũ Hồng Vân | TN-C.102 | TN-B.209 | ||||
2231101084501 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | TN-C.104 | TN-B.301 | ||||
2231101127201 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi | TN-C.105 | TN-B.302 | ||||
2231101087301 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | TN-C.203 | TN-B.304 | ||||
2231101071001 | Kinh tế vi mô 2 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | TN-C.205 | TN-B.305 | ||||
2231101114002 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | TS. Ngô Thái Hưng | TN-G.001 | TN-G.402 | ||||
2231101001601 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | TN-H.001 | TN-H.402 | ||||
Chiều | 2231101013901 | Quản trị dự án | ThS. Trần Nguyễn Kim Đan | TN-C.001 | TN-B.204 | |||
2231101127202 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi | TN-C.002 | TN-B.205 | ||||
2231101075101 | Mỹ thuật ứng dụng trong marketing | ThS. Nguyễn Đông Triều | TN-C.005 | TN-B.207 | ||||
2231101127213 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | TN-C.006 | TN-B.208 | ||||
2231101006502 | Quản trị chiến lược | ThS. Hoàng Văn Trung | TN-C.101 | TN-B.209 | ||||
2231101075803 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | ThS. Trần Thị Trà Giang | TN-C.102 | TN-B.301 | ||||
2231101093101 | Quản lư nhà nước về kinh tế | ThS. Nguyễn Phan Liên | TN-C.104 | TN-B.302 | ||||
2231101016803 | Giao dịch dân sự về BĐS | ThS. Nguyễn Thị Thanh Châu | TN-C.105 | TN-B.304 | ||||
2231101073801 | Marketing mối quan hệ | ThS. Huỳnh Trị An | TN-C.201 | TN-B.305 | ||||
2231101130403 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | TS. Vũ Hồng Vân | TN-C.202 | TN-B.306 | ||||
2231101071002 | Kinh tế vi mô 2 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | TN-C.203 | TN-B.307 | ||||
2231101124301 | Luật dân sự 2 | ThS. Trương Thị Tường Vi | TN-C.204 | TN-B.308 | ||||
2231101110502 | Tiếng Anh tăng cường 4 | ThS. Hà Trọng Nghĩa | TN-C.205 | TN-B.309 | ||||
2231101114001 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | TS. Ngô Thái Hưng | TN-G.001 | TN-G.402 | ||||
2231101001602 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | TN-H.001 | TN-H.402 | ||||
Tối | 2231101094403 | Anh văn căn bản 4 | ThS. Phan Thị Hiền | TN-C.102 | TN-C.201 | |||
2231101091010 | Kỹ năng T́m việc | ThS. Nguyễn Văn Phong | TN-C.105 | TN-C.202 | ||||
2. Ngày 27/9/2022 (Thứ Ba) | ||||||||
Sáng | 2231112009705 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi, ThS. Vơ Thị Hoa Cảnh | TN-B.006 | TN-B.203 | |||
2231101054901 | Kinh doanh ngoại hối | ThS. Trần Thị Phương Thanh | TN-C.001 | TN-B.204 | ||||
2231101110601 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu và hải quan | ThS. Bùi Thị Tố Loan | TN-C.002 | TN-B.205 | ||||
2231101110403 | Tiếng Anh tăng cường 3 | ThS. Đặng Vũ Minh Kim | TN-C.005 | TN-B.207 | ||||
2231101084004 | Tài chính công | ThS. Nguyễn Thị Tố Nga | TN-C.006 | TN-B.208 | ||||
2231101099101 | Khởi nghiệp và đổi mới | TS. Dư Thị Chung | TN-C.101 | TN-B.301 | ||||
2231101087403 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | ThS. Nguyễn Vũ Duy | TN-C.102 | TN-B.302 | ||||
2231101127102 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Phạm Thị Thúy Trâm | TN-C.104 | TN-B.304 | ||||
2231101021601 | Thuế 2 | ThS. Bùi Kim Tú | TN-C.105 | TN-B.305 | ||||
2231101127215 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Nguyễn Tiến Huy | TN-C.201 | TN-B.306 | ||||
2231101087303 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | TN-C.202 | TN-B.307 | ||||
2231101063001 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hoa | TN-C.203 | TN-B.308 | ||||
2231101130410 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | TS. Cảnh Chí Hoàng | TN-C.205 | TN-B.309 | ||||
2231101114003 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Nguyễn Văn Phong 80 | TN-G.001 | TN-G.402 | ||||
2231101054302 | Môi giới bất động sản | PGS.TS. Nguyễn Minh Ngọc | TN-H.001 | TN-H.402 | ||||
Chiều | 2231101030301 | Phân tích và dự báo trong kinh doanh | ThS. Tiêu Vân Trang | TN-C.001 | TN-B.203 | |||
2231101063002 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hoa | TN-C.002 | TN-B.204 | ||||
2231101093902 | Kế toán quản trị 2 | ThS. Trần Thị Phương Lan | TN-C.005 | TN-B.205 | ||||
2231101006809 | Tài chính quốc tế | TS. Hồ Thị Lam | TN-C.006 | TN-B.207 | ||||
2231101084003 | Tài chính công | ThS. Đỗ Gioan Hảo | TN-C.101 | TN-B.208 | ||||
2231101110602 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu và hải quan | ThS. Bùi Thị Tố Loan | TN-C.102 | TN-B.209 | ||||
2231101127203 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | TN-C.104 | TN-B.301 | ||||
2231101127227 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi, ThS. Vơ Thị Hoa Cảnh | TN-C.105 | TN-B.302 | ||||
2231101127216 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Vơ Thị Ánh
Nguyệt, ThS. Lê Triệu Đông Phương |
TN-C.201 | TN-B.304 | ||||
2231101023501 | Kế toán ngân hàng | ThS. Vơ Thị Thu Hà | TN-C.202 | TN-B.305 | ||||
2231101119103 | Interpreting | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | TN-C.203 | TN-B.306 | ||||
2231101124001 | Luật hành chính và tố tụng hành chính | ThS. Nguyễn Thị Hải Vân | TN-C.204 | TN-B.307 | ||||
2231101001616 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | TN-C.205 | TN-B.308 | ||||
2231101114004 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | TN-G.001 | TN-G.402 | ||||
2231101015704 | Kỹ thuật bất động sản | ThS. Đặng Ḥa Kính | TN-H.001 | TN-H.402 | ||||
Tối | 2231101127103 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Phạm Thị Thúy Trâm | TN-C.006 | TN-C.201 | |||
2231101110303 | Tiếng Anh tăng cường 2 | ThS. Đặng Thị Thu Sương | TN-C.102 | TN-C.202 | ||||
2231101081503 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Nguyễn Thị Nhiễn | TN-C.104 | TN-C.203 | ||||
3. Ngày 28/9/2022 (Thứ Tư) | ||||||||
Sáng | 2231112001901 | Pháp luật đại cương | ThS. Kinh Thị Tuyết | TN-B.005 | TN-B.203 | |||
2231112009205 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | TS. Phan Văn Thành | TN-B.006 | TN-B.204 | ||||
2231101127218 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Trần Nguyễn Thy Châu | TN-C.001 | TN-B.205 | ||||
2231101021701 | Thuế 3 | ThS. Huỳnh Như Quang | TN-C.002 | TN-B.207 | ||||
2231101105201 | Kế toán tài chính quốc tế 1 | ThS. Trần Hằng Diệu | TN-C.005 | TN-B.208 | ||||
2231101084005 | Tài chính công | ThS. Lê Thị Mỹ Ngân | TN-C.006 | TN-B.301 | ||||
2231101113301 | Tiếng Anh chuyên ngành Logistics | ThS. Đỗ Khoa | TN-C.101 | TN-B.302 | ||||
2231101070801 | Kinh doanh quốc tế 2 | TS. Lê Quang Huy | TN-C.102 | TN-B.304 | ||||
2231101127230 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi | TN-C.104 | TN-B.305 | ||||
2231101091101 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | ThS. Trần Xuân Hằng | TN-C.105 | TN-B.306 | ||||
2231101122901 | Quản lư công | ThS. Nguyễn Thị Tố Nga | TN-C.201 | TN-B.307 | ||||
2231101087306 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | TN-C.202 | TN-B.308 | ||||
2231101127205 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Nguyễn Minh Châu | TN-C.203 | TN-B.309 | ||||
2231101007501 | Luật đất đai | ThS. Nguyễn Chí Nguyên | TN-C.204 | TN-B.310 | ||||
2231101003806 | Nguyên lư kế toán | ThS. Chu Thị Thương | TN-C.205 | TN-G.102 | ||||
2231101114005 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Dương Thị Phương Liên | TN-G.001 | TN-G.402 | ||||
2231101024501 | Phát triển sản phẩm mới | ThS. Vơ Hồng Hạnh | TN-G.002 | TN-G.202 | ||||
2231101084201 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Lê Vơ Đại Hải | TN-H.001 | TN-H.402 | ||||
Chiều | 2231101084006 | Tài chính công | ThS. Lê Thị Mỹ Ngân | TN-C.002 | TN-B.203 | |||
2231101071101 | Kinh tế vĩ mô 2 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | TN-C.005 | TN-B.204 | ||||
2231101006807 | Tài chính quốc tế | TS. Hồ Thị Lam | TN-C.006 | TN-B.205 | ||||
2231101113302 | Tiếng Anh chuyên ngành Logistics | ThS. Đỗ Khoa | TN-C.101 | TN-B.207 | ||||
2231101110202 | Tiếng Anh tăng cường 1 | ThS. Phan Văn Quang | TN-C.102 | TN-B.208 | ||||
2231101007502 | Luật đất đai | ThS. Nguyễn Chí Nguyên | TN-C.104 | TN-B.209 | ||||
2231101127206 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Nguyễn Minh Châu | TN-C.105 | TN-B.301 | ||||
2231101123301 | Lập tŕnh tính toán h́nh thức | ThS. Trần Mạnh Tường | TN-C.201 | TN-B.302 | ||||
2231101127217 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Trần Nguyễn Thy Châu | TN-C.202 | TN-B.304 | ||||
2231101129302 | Tiếng Trung 2 | ThS. Lê Phạm Quốc Hùng | TN-C.203 | TN-B.305 | ||||
2231101082807 | Quản trị Vận hành | ThS. Trần Quốc Tuấn | TN-C.204 | TN-B.306 | ||||
2231101105202 | Kế toán tài chính quốc tế 1 | ThS. Lê Hải Mỹ Duyên | TN-C.205 | TN-B.307 | ||||
2231101114006 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân | TN-G.001 | TN-G.402 | ||||
2231101078003 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | ThS. Nguyễn Phú Quốc | TN-H.001 | TN-H.402 | ||||
Tối | 2231101094403 | Anh văn căn bản 4 | ThS. Phan Thị Hiền | TN-C.102 | TN-C.201 | |||
2231101091105 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | ThS. Đinh Văn Hiệp | TN-C.105 | TN-C.202 | ||||
4. Ngày 29/9/2022 (Thứ Năm) | ||||||||
Sáng | 2231101063003 | Nguyên lư Marketing | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | TN-B.005 | TN-B.203 | |||
2231101067403 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Anh | TN-C.005 | TN-B.204 | ||||
2231101006806 | Tài chính quốc tế | ThS. Nguyễn Xuân Bảo Châu | TN-C.006 | TN-B.205 | ||||
2231101127208 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | TN-C.102 | TN-B.207 | ||||
2231101090908 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | TN-C.104 | TN-B.208 | ||||
2231101120901 | Quản trị rủi ro trong ngân hàng và Basel | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | TN-C.105 | TN-B.209 | ||||
2231112009204 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | TS. Phan Văn Thành | TN-B.006 | TN-B.301 | ||||
2231101114007 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Vũ Anh Linh Duy | TN-G.001 | TN-G.402 | ||||
2231101094101 | Kinh tế vi mô ứng dụng trong QLKT | TS. Đoàn Ngọc Phúc | TN-H.001 | TN-H.402 | ||||
Chiều | 2231112009501 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | TN-C.001 | TN-B.203 | |||
2231101127207 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | TN-C.005 | TN-B.204 | ||||
2231101069701 | Kế toán tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Kiều Oanh | TN-C.006 | TN-B.205 | ||||
2231101093802 | Kế toán quản trị 1 | ThS. Nguyễn Thu Hiền | TN-C.101 | TN-B.207 | ||||
2231101006805 | Tài chính quốc tế | ThS. Nguyễn Xuân Bảo Châu | TN-C.102 | TN-B.208 | ||||
2231101084204 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | TN-C.104 | TN-B.209 | ||||
2231101110402 | Tiếng Anh tăng cường 3 | ThS. Phan Thùy Linh | TN-C.105 | TN-B.301 | ||||
2231101114008 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Phạm Việt Huy | TN-G.001 | TN-G.402 | ||||
2231101031701 | Ngân hàng trung ương | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | TN-H.001 | TN-H.402 | ||||
Tối | 2231101127103 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Phạm Thị Thúy Trâm | TN-C.006 | TN-C.201 | |||
2231101110303 | Tiếng Anh tăng cường 2 | ThS. Đặng Thị Thu Sương | TN-C.102 | TN-C.202 | ||||
2231101085205 | Kỹ năng giao tiếp | TS. Bùi Thị Hoa | TN-C.104 | TN-C.203 | ||||
II. Cơ sở Quận 7 | ||||||||
1. Ngày 28/9/2022 (Thứ Tư) | ||||||||
Sáng | 2231111004101 | Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH) | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | Q7-A.601 | Q7-A.301 | |||
2231111007701 | Marketing trong khách sạn - nhà hàng | ThS. Nguyễn Thúy Vy | Q7-A.602 | Q7-A.303 | ||||
2231111010003 | Nghiệp vụ hướng dẫn trên tàu biển | ThS. Nguyễn Lê Phương Anh | Q7-A.603 | Q7-A.305 | ||||
2231111003405 | Quản trị ẩm thực | TS. Nguyễn Thị
Diễm Kiều, Thầy Trần Bảo Ngọc |
Q7-A.604 | Q7-A.306 | ||||
2231111003701 | Marketing trong khách sạn - nhà hàng | ThS. Lê Thị Lan Anh | Q7-A.605 | Q7-A.307 | ||||
2231111013603 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Nguyễn Minh Hiền | Q7-A.606 | Q7-A.308 | ||||
2231111015501 | Di sản văn hóa và lễ hội | ThS. Hà Kim Hồng | Q7-A.607 | Q7-A.309 | ||||
2231111014108 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Vơ Thị Kim Cúc,
ThS. Lưu Nguyễn Trầm Nhung |
Q7-A.608 | Q7-A.310 | ||||
2231111002106 | Nguyên lư Marketing | ThS. Đặng Huỳnh Phương | Q7-A.609 | Q7-A.311 | ||||
Chiều | 2231111004104 | Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH) | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | Q7-A.604 | Q7-A.301 | |||
2231111003406 | Quản trị ẩm thực | Thầy Trần Bảo
Ngọc, ThS. Nguyễn Hùng |
Q7-A.605 | Q7-A.303 | ||||
2231111002102 | Nguyên lư Marketing | ThS. Đặng Huỳnh Phương | Q7-A.606 | Q7-A.305 | ||||
2231111014104 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Trần Khánh Linh | Q7-A.607 | Q7-A.306 | ||||
2231111015502 | Di sản văn hóa và lễ hội | ThS. Hà Kim Hồng | Q7-A.608 | Q7-A.307 | ||||
2231111013601 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Nguyễn Minh Hiền | Q7-A.609 | Q7-A.308 | ||||
2. Ngày 29/9/2022 (Thứ Năm) | ||||||||
Sáng | 2231111003407 | Quản trị ẩm thực | TS. Nguyễn Thạnh
Vượng, Thầy Trần Bảo Ngọc |
Q7-A.604 | Q7-A.301 | |||
2231111010201 | Anh văn chuyên ngành 1 (QTLH) | ThS. Ngô Thị Ngọc Thảo | Q7-A.605 | Q7-A.303 | ||||
2231111014101 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Đặng
Thị Minh Thanh, ThS. Lưu Nguyễn Trầm Nhung |
Q7-A.606 | Q7-A.305 | ||||
2231111005602 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | ThS. Trần Thị Mơ | Q7-A.608 | Q7-A.306 | ||||
2231111013901 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Thị
Nguyện, ThS. Trần Đăng Khoa |
Q7-A.610 | Q7-A.307 | ||||
2231111003601 | Quản trị resort | ThS. Nguyễn Hùng | Q7-A.611 | Q7-A.308 | ||||
Chiều | 2231111003303 | Quản trị pḥng khách sạn | ThS. Trương Thị
Thu Lành, Thầy Đặng Hữu Thoại |
Q7-A.602 | Q7-A.301 | |||
2231111010202 | Anh văn chuyên ngành 1 (QTLH) | ThS. Ngô Thị Ngọc Thảo | Q7-A.603 | Q7-A.303 | ||||
2231111005601 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | ThS. Trần Thị Mơ | Q7-A.604 | Q7-A.305 | ||||
2231111014102 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Dương Nguyễn Hoàng Phương Trâm | Q7-A.606 | Q7-A.306 | ||||
3. Ngày 30/9/2022 (Thứ Sáu) | ||||||||
Sáng | 2231111008601 | Quản trị kinh doanh lữ hành | ThS. Trương Quốc Dũng | Q7-A.604 | Q7-A.301 | |||
2231111006502 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTNH) | ThS. Trần Huyền Trâm | Q7-A.605 | Q7-A.303 | ||||
2231111013604 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Đinh Thị Bắc | Q7-A.606 | Q7-A.305 | ||||
2231111002103 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | Q7-A.607 | Q7-A.306 | ||||
2231111015503 | Di sản văn hóa và lễ hội | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | Q7-A.609 | Q7-A.307 | ||||
2231111014001 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Ngô Thị Ngọc Thảo | Q7-A.610 | Q7-A.308 | ||||
Chiều | 2231111014109 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Trần Khánh Linh | Q7-A.607 | Q7-A.301 | |||
2231111010401 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 | ThS. Hà Kim Hồng, ThS. Đỗ Nguyễn Thị Kim Chi |
Q7-A.608 | Q7-A.303 | ||||
2231111013607 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Đinh Thị Bắc | Q7-A.609 | Q7-A.305 | ||||
4. Ngày 01/10/2022 (Thứ Bảy) | ||||||||
Sáng | 2231111002101 | Nguyên lư Marketing | ThS. Trương Thu Nga | Q7-A.606 | Q7-A.301 | |||
2231111013605 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Nguyễn Thị Chuẩn | Q7-A.608 | Q7-A.303 | ||||
2231111014106 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung, ThS. Trần Đăng Khoa | Q7-A.609 | Q7-A.305 | ||||
Chiều | 2231111007001 | Nghiệp vụ biểu diễn pha chế đồ uống | Thầy Nguyễn Văn
Hào, ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa |
Q7-A.605 | Q7-A.301 | |||
2231111013609 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | ThS. Nguyễn Thị Chuẩn | Q7-A.606 | Q7-A.303 | ||||