|
||||||||
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN NGHỈ HỌC TỪ NGÀY 26/9 - 01/10/2022 | ||||||||
Mă lớp học phần |
Tên học phần | Giảng viên | Thứ | Buổi | Pḥng | Tuần học | ||
2231111015701 | Địa lư và tài nguyên du lịch Việt Nam | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 5 | Sáng | Q7-A.607 | 39 | ||
2231111015702 | Địa lư và tài nguyên du lịch Việt Nam | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 5 | Chiều | Q7-A.608 | 39 | ||
2231101070705 | Kinh doanh Quốc tế 1 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 2 | Chiều | TN-B.404 | 39 | ||
2231101070706 | Kinh doanh Quốc tế 1 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 2 | Sáng | TN-C.202 | 39 | ||
2231101070707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 4 | Chiều | TN-C.001 | 39 | ||
2231111009401 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | ThS. Trần Thị Nguyệt Tú | 7 | Chiều | Q7-A.603 | 39 | ||
2231111009401 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | ThS. Trần Thị Nguyệt Tú | 3 | Sáng | Q7-A.607 | 39 | ||
2231111009402 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | ThS. Trần Thị Nguyệt Tú | 3 | Chiều | Q7-A.608 | 39 | ||
2231111009403 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | ThS. Trần Thị Nguyệt Tú | 6 | Sáng | Q7-A.608 | 39 | ||
2231111010401 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 | ThS.
Hà Kim Hồng, ThS. Đỗ Nguyễn Thị Kim Chi |
6 | Chiều | Q7-A.608 | 39 | ||
2231111010401 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 | ThS.
Hà Kim Hồng, ThS. Đỗ Nguyễn Thị Kim Chi |
3 | Sáng | Q7-A.606 | 39 | ||
2231111010402 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 | ThS.
Hà Kim Hồng, ThS. Đỗ Nguyễn Thị Kim Chi |
3 | Chiều | Q7-A.609 | 39 | ||
2231111010403 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 | ThS.
Hà Kim Hồng, ThS. Đỗ Nguyễn Thị Kim Chi |
5 | Sáng | Q7-A.609 | 39 | ||
2231111010403 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 | ThS.
Hà Kim Hồng, ThS. Đỗ Nguyễn Thị Kim Chi |
7 | Chiều | Q7-A.607 | 39 | ||
2231101076901 | Nguyên lư thẩm định giá | ThS.
Nguyễn Chí Nguyên, TS. Nguyễn Thanh Nhă |
2 | Chiều | TN-B.406 | 39 | ||
2231101076902 | Nguyên lư thẩm định giá | ThS.
Nguyễn Chí Nguyên, TS. Nguyễn Thanh Nhă |
2 | Sáng | TN-B.107 | 39 | ||
2231101076903 | Nguyên lư thẩm định giá | ThS.
Mai Thị Thanh Trà, ThS. Vơ Thị Hoàng Vi |
4 | Chiều | TN-B.406 | 39 | ||
2231101076904 | Nguyên lư thẩm định giá | ThS.
Mai Thị Thanh Trà, ThS. Vơ Thị Hoàng Vi |
4 | Sáng | TN-B.403 | 39 | ||
2231101063701 | Pháp luật đại cương | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 2 | Sáng | TN-B.401 | 39 | ||
2231101063702 | Pháp luật đại cương | ThS. Ngô Thị Duyên | 2 | Chiều | TN-B.402 | 39 | ||
2231101063704 | Pháp luật đại cương | ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương | 3 | Sáng | TN-B.406 | 39 | ||
2231101063705 | Pháp luật đại cương | TS. Tô Thị Đông Hà | 4 | Sáng | TN-G.401 | 39 | ||
2231101063706 | Pháp luật đại cương | TS. Tô Thị Đông Hà | 4 | Chiều | TN-B.108 | 39 | ||
2231101063707 | Pháp luật đại cương | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 5 | Chiều | TN-C.002 | 39 | ||
2231101063708 | Pháp luật đại cương | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 5 | Sáng | TN-C.002 | 39 | ||
2231101063709 | Pháp luật đại cương | ThS. Kinh Thị Tuyết | 6 | Sáng | TN-B.403 | 39 | ||
2231101063710 | Pháp luật đại cương | ThS. Kinh Thị Tuyết | 6 | Chiều | TN-C.204 | 39 | ||
2231101063711 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Văn B́nh | 7 | Sáng | TN-G.401 | 39 | ||
2231101063712 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Văn B́nh | 7 | Chiều | TN-B.106 | 39 | ||
2231101087101 | Thương mại Quốc tế | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 6 | Sáng | TN-C.203 | 39 | ||
2231101087104 | Thương mại Quốc tế | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 3 | Sáng | TN-C.204 | 39 | ||
2231101087105 | Thương mại Quốc tế | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 3 | Chiều | TN-B.403 | 39 |