TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||
DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN KHÓA LUẬN
TỐT NGHIỆP, HỌC PHẦN THAY THẾ KHÓA LUẬN
TỐT NGHIỆP ĐỦ ĐIỀU KIỆN MỞ
LỚP CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC, LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH CHUẨN, ĐẶC THÙ, CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 3 NĂM 2022 |
||||||||||||
Ghi chú: Khóa luận tốt nghiệp là tên gọi chung cho các học phần Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp, Khóa luận tốt nghiệp, Chuyền đề tốt nghiệp | ||||||||||||
Mă lớp học phần |
Mă học phần |
Tên học phần | Số TC | LT | TH | Thứ | Buổi | Pḥng | Tuần | Ngày bắt đầu |
Ngày kết thúc |
Ghi chú |
2231101066101 | 010661 | Bán hàng căn bản | 3 | 45 | 4 | Sáng | TN-C.105 | 41-47 | 12/10/2022 | 23/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101066101 | 010661 | Bán hàng căn bản | 3 | 45 | 4 | Chiều | TN-B.102 | 46-47 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101115701 | 011157 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | 3 | 45 | 4 | Sáng | TN-B.405 | 41-47 | 12/10/2022 | 23/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101115701 | 011157 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | 3 | 45 | 4 | Chiều | TN-B.405 | 46-47 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101104301 | 011043 | Business Law | 2 | 30 | 2 | Chiều | Q7-B.204 | 41-46 | 10/10/2022 | 14/11/2022 | CT chuẩn | |
2231702050701 | 020507 | Chiến lược tài chính công ty | 3 | 45 | 6 | Chiều | Q7-B.402 | 41-47 | 14/10/2022 | 25/11/2022 | CT CLC | |
2231702050701 | 020507 | Chiến lược tài chính công ty | 3 | 45 | 4 | Chiều | Q7-B.208 | 44-45 | 02/11/2022 | 09/11/2022 | CT CLC | |
2231101120701 | 011207 | Chiến lược Tài chính công ty | 3 | 45 | 7 | Chiều | TN-B.006 | 41-47 | 15/10/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101120701 | 011207 | Chiến lược Tài chính công ty | 3 | 45 | 7 | Sáng | TN-B.103 | 46-47 | 19/11/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
22313011207101 | 011207 | Chiến lược Tài chính công ty | 3 | 45 | 3 | Tối | Q7-A.108 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | LTDH | |
22313011207101 | 011207 | Chiến lược Tài chính công ty | 3 | 45 | 5 | Tối | Q7-A.108 | 41-47 | 13/10/2022 | 24/11/2022 | LTDH | |
22313011207101 | 011207 | Chiến lược Tài chính công ty | 3 | 45 | 6 | Tối | Q7-A.108 | 47 | 25/11/2022 | 25/11/2022 | LTDH | |
2231111004601 | 110046 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | 5 | 225 | CT đặc thù_KDL | |||||||
2231111011001 | 110110 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTLH) | 5 | 225 | CT đặc thù_KDL | |||||||
2231111018201 | 110182 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTNH) | 5 | 225 | CT đặc thù_KDL | |||||||
2231111012801 | 110128 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTTCSK) | 5 | 225 | CT đặc thù_KDL | |||||||
2231112006301 | 120063 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | 8 | 360 | CT đặc thù_KCNTT | |||||||
2231101033301 | 010333 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101045301 | 010453 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101034001 | 010340 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101050601 | 010506 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101048701 | 010487 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101032501 | 010325 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101033101 | 010331 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101032701 | 010327 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101092801 | 010928 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101041401 | 010414 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101038301 | 010383 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101032601 | 010326 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231702036301 | 020363 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 8 | 360 | CT CLC | |||||||
2231101056701 | 010567 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101060501 | 010605 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231112004901 | 120049 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | 8 | 360 | CT đặc thù_KCNTT | |||||||
2231111011202 | 110112 | Đại lư lữ hành | 2 | 45 | 3 | Chiều | Q7-B.406 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | CT đặc thù_KDL | |
2231111011202 | 110112 | Đại lư lữ hành | 2 | 45 | 3 | Sáng | Q7-B.408 | 46-47 | 15/11/2022 | 22/11/2022 | CT đặc thù_KDL | |
2231111004702 | 110047 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng | 3 | 45 | 5 | Sáng | Q7-B.403 | 41-47 | 13/10/2022 | 24/11/2022 | CT đặc thù_KDL | |
2231111004702 | 110047 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng | 3 | 45 | 7 | Sáng | Q7-B.403 | 46-47 | 19/11/2022 | 26/11/2022 | CT đặc thù_KDL | |
2231702045801 | 020458 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn – nhà hàng | 3 | 45 | 7 | Chiều | Q7-B.206 | 41-47 | 15/10/2022 | 26/11/2022 | CT CLC | |
2231702045801 | 020458 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn – nhà hàng | 3 | 45 | 5 | Chiều | Q7-B.208 | 46-47 | 17/11/2022 | 24/11/2022 | CT CLC | |
2231101021201 | 010212 | Đầu tư tài chính | 3 | 45 | 5 | Chiều | TN-C.202 | 41-47 | 13/10/2022 | 24/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101021201 | 010212 | Đầu tư tài chính | 3 | 45 | 7 | Sáng | TN-C.002 | 46-47 | 19/11/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101119901 | 011199 | Event Management | 3 | 45 | 6 | Chiều | Q7-B.202 | 41-47 | 14/10/2022 | 25/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101119901 | 011199 | Event Management | 3 | 45 | 6 | Sáng | Q7-B.202 | 46-47 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | CT chuẩn | |
2231112005201 | 120052 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | 3 | 60 | 7 | Sáng | TN-F.402 | 41-45 | 15/10/2022 | 12/11/2022 | CT đặc thù_KCNTT | |
2231112005201 | 120052 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | 3 | 60 | 3 | Sáng | TN-F.201 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | CT đặc thù_KCNTT | |
2231101068901 | 010689 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 3 | 45 | 4 | Chiều | Q7-B.206 | 41-47 | 12/10/2022 | 23/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101068901 | 010689 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 3 | 45 | 6 | Chiều | Q7-B.302 | 46-47 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | CT chuẩn | |
2231702028801 | 020288 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 3 | 45 | 4 | Chiều | Q7-B.206 | 41-47 | 12/10/2022 | 23/11/2022 | CT CLC | |
2231702028801 | 020288 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 3 | 45 | 6 | Chiều | Q7-B.302 | 46-47 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | CT CLC | |
2231101112701 | 011127 | Hoạch định và thiết kế chuỗi cung ứng | 2 | 30 | 6 | Sáng | TN-B.006 | 41-46 | 14/10/2022 | 18/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101104401 | 011044 | Human Resource Management | 3 | 45 | 4 | Chiều | Q7-B.204 | 41-47 | 12/10/2022 | 23/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101104401 | 011044 | Human Resource Management | 3 | 45 | 4 | Sáng | Q7-B.204 | 46-47 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101114301 | 011143 | Kế toán doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 2 | Sáng | PN-B.002 | 41-47 | 10/10/2022 | 21/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101114301 | 011143 | Kế toán doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 2 | Chiều | PN-B.002 | 46-47 | 14/11/2022 | 21/11/2022 | CT chuẩn | |
22313011143101 | 011143 | Kế toán doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 3 | Tối | Q7-A.110 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | LTDH | |
22313011143101 | 011143 | Kế toán doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 5 | Tối | Q7-A.110 | 41-47 | 13/10/2022 | 24/11/2022 | LTDH | |
22313011143101 | 011143 | Kế toán doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 6 | Tối | Q7-A.110 | 47 | 25/11/2022 | 25/11/2022 | LTDH | |
2231702048401 | 020484 | Kế toán doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 7 | Chiều | Q7-B.204 | 41-47 | 15/10/2022 | 26/11/2022 | CT CLC | |
2231702048401 | 020484 | Kế toán doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 6 | Chiều | Q7-B.206 | 46-47 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | CT CLC | |
2231101105601 | 011056 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | 3 | 45 | 3 | Sáng | PN-B.002 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101105601 | 011056 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | 3 | 45 | 3 | Chiều | PN-B.201 | 46-47 | 15/11/2022 | 22/11/2022 | CT chuẩn | |
22313011056101 | 011056 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | 3 | 45 | 8 | Sáng | Q7-A.104 | 41-47 | 16/10/2022 | 27/11/2022 | LTDH | |
22313011056101 | 011056 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | 3 | 45 | 8 | Chiều | Q7-A.104 | 46-47 | 20/11/2022 | 27/11/2022 | LTDH | |
2231101118901 | 011189 | Kinh doanh bất động sản | 3 | 45 | 7 | Sáng | TN-C.006 | 41-47 | 15/10/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101118901 | 011189 | Kinh doanh bất động sản | 3 | 45 | 7 | Chiều | TN-B.111 | 46-47 | 19/11/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101070803 | 010708 | Kinh doanh quốc tế 2 | 3 | 45 | 5 | Chiều | Q7-B.402 | 46-47 | 17/11/2022 | 24/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101070803 | 010708 | Kinh doanh quốc tế 2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | Q7-B.302 | 41-47 | 15/10/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
2231301070801 | 010708 | Kinh doanh quốc tế 2 | 3 | 45 | 8 | Sáng | Q7-A.106 | 41-47 | 16/10/2022 | 27/11/2022 | LTDH | |
2231301070801 | 010708 | Kinh doanh quốc tế 2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | Q7-A.604 | 46-47 | 19/11/2022 | 26/11/2022 | LTDH | |
2231702045401 | 020454 | Kinh doanh quốc tế 2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | Q7-B.302 | 41-47 | 15/10/2022 | 26/11/2022 | CT CLC | |
2231702045401 | 020454 | Kinh doanh quốc tế 2 | 3 | 45 | 5 | Chiều | Q7-B.402 | 46-47 | 17/11/2022 | 24/11/2022 | CT CLC | |
2231101098201 | 010982 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 2 | 60 | 2 | Chiều | T1-PM04 | 41-46 | 10/10/2022 | 14/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101098201 | 010982 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 2 | 60 | 6 | Chiều | T1-PM04 | 41-46 | 14/10/2022 | 18/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101122701 | 011227 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 3 | 60 | 2 | Chiều | T1-PM04 | 41-46 | 10/10/2022 | 14/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101122701 | 011227 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 3 | 60 | 6 | Chiều | T1-PM04 | 41-46 | 14/10/2022 | 18/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101122201 | 011222 | Khóa luận tốt nghiệp (HQ-XNK) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231101107301 | 011073 | Khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101118801 | 011188 | Khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231101107901 | 011079 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101120501 | 011205 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231101120301 | 011203 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231301120301 | 011203 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 6 | 270 | LTDH | |||||||
2231702047201 | 020472 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 8 | 360 | CT CLC | |||||||
2231702052001 | 020520 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 6 | 270 | CT CLC | |||||||
2231101112401 | 011124 | Khóa luận tốt nghiệp (Logistics) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101121101 | 011211 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231702050901 | 020509 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | 6 | 270 | CT CLC | |||||||
2231101116601 | 011166 | Khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231101097401 | 010974 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101115801 | 011158 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231101116201 | 011162 | Khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231101118401 | 011184 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231101097301 | 010973 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 8 | 360 | CT chuẩn | |||||||
2231101115501 | 011155 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231301097301 | 010973 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 8 | 360 | LTDH | |||||||
2231301115501 | 011155 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 6 | 270 | LTDH | |||||||
2231702046901 | 020469 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 8 | 360 | CT CLC | |||||||
2231702049401 | 020494 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 6 | 270 | CT CLC | |||||||
2231702051701 | 020517 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | 6 | 270 | CT CLC | |||||||
2231101117501 | 011175 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231702047001 | 020470 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 8 | 360 | CT CLC | |||||||
2231702050301 | 020503 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 6 | 270 | CT CLC | |||||||
2231101117801 | 011178 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231101119801 | 011198 | Khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231101121301 | 011213 | Khóa luận tốt nghiệp (TCBHĐT) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231101122501 | 011225 | Khóa luận tốt nghiệp (TCC) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231101120801 | 011208 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231301096101 | 010961 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 8 | 360 | LTDH | |||||||
2231301120801 | 011208 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 6 | 270 | LTDH | |||||||
2231702050601 | 020506 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 6 | 270 | CT CLC | |||||||
2231101122601 | 011226 | Khóa luận tốt nghiệp (TCĐL) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231101121601 | 011216 | Khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231101118601 | 011186 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231301106701 | 011067 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 8 | 360 | LTDH | |||||||
2231301118601 | 011186 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 6 | 270 | LTDH | |||||||
2231702052401 | 020524 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 6 | 270 | CT CLC | |||||||
2231101118101 | 011181 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231101121801 | 011218 | Khóa luận tốt nghiệp (Thuế) | 6 | 270 | CT chuẩn | |||||||
2231101023301 | 010233 | Marketing ngân hàng | 3 | 45 | 4 | Chiều | TN-B.111 | 41-47 | 12/10/2022 | 23/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101023301 | 010233 | Marketing ngân hàng | 3 | 45 | 2 | Chiều | TN-B.104 | 46-47 | 14/11/2022 | 21/11/2022 | CT chuẩn | |
2231702010901 | 020109 | Marketing ngân hàng | 3 | 45 | 2 | Sáng | Q7-B.208 | 41-47 | 10/10/2022 | 21/11/2022 | CT CLC | |
2231702010901 | 020109 | Marketing ngân hàng | 3 | 45 | 4 | Sáng | Q7-B.403 | 46-47 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | CT CLC | |
2231101074101 | 010741 | Marketing thương mại | 3 | 45 | 3 | Chiều | PN-B.002 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101074101 | 010741 | Marketing thương mại | 3 | 45 | 3 | Sáng | PN-B.201 | 46-47 | 15/11/2022 | 22/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101112601 | 011126 | Mô h́nh Logistics và chuỗi cung ứng | 3 | 45 | 5 | Chiều | TN-B.109 | 41-47 | 13/10/2022 | 24/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101112601 | 011126 | Mô h́nh Logistics và chuỗi cung ứng | 3 | 45 | 5 | Sáng | TN-B.103 | 46-47 | 17/11/2022 | 24/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101075001 | 010750 | Mua bán và sáp nhập | 3 | 45 | 6 | Sáng | TN-B.109 | 41-47 | 14/10/2022 | 25/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101075001 | 010750 | Mua bán và sáp nhập | 3 | 45 | 6 | Chiều | TN-C.205 | 46-47 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101122101 | 011221 | Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu | 3 | 45 | 7 | Chiều | TN-B.107 | 41-47 | 15/10/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101122101 | 011221 | Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu | 3 | 45 | 7 | Sáng | TN-B.107 | 46-47 | 19/11/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101116701 | 011167 | Phân tích lợi ích chi phí | 3 | 45 | 3 | Sáng | TN-G.301 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101116701 | 011167 | Phân tích lợi ích chi phí | 3 | 45 | 3 | Chiều | TN-H.001 | 46-47 | 15/11/2022 | 22/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101098101 | 010981 | Phân tích số liệu bảng | 2 | 60 | 6 | Sáng | T1-PM05 | 41-46 | 14/10/2022 | 18/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101098101 | 010981 | Phân tích số liệu bảng | 2 | 60 | 2 | Sáng | T1-PM01 | 41-46 | 10/10/2022 | 14/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101055501 | 010555 | Quan hệ công chúng | 3 | 45 | 4 | Sáng | PN-B.002 | 41-47 | 12/10/2022 | 23/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101055501 | 010555 | Quan hệ công chúng | 3 | 45 | 4 | Chiều | PN-B.201 | 46-47 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101121401 | 011214 | Quản lư khai thác và bồi thường bảo hiểm | 3 | 45 | 7 | Chiều | TN-B.106 | 46-47 | 19/11/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101121401 | 011214 | Quản lư khai thác và bồi thường bảo hiểm | 3 | 45 | 7 | Sáng | TN-B.105 | 41-47 | 15/10/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101103601 | 011036 | Quản lư tài chính các đơn vị công | 3 | 45 | 5 | Chiều | TN-B.110 | 41-47 | 13/10/2022 | 24/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101103601 | 011036 | Quản lư tài chính các đơn vị công | 3 | 45 | 5 | Sáng | TN-C.105 | 46-47 | 17/11/2022 | 24/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101121701 | 011217 | Quản lư thuế | 3 | 45 | 7 | Sáng | TN-C.102 | 41-47 | 15/10/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101121701 | 011217 | Quản lư thuế | 3 | 45 | 7 | Chiều | TN-C.001 | 46-47 | 19/11/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101014401 | 010144 | Quản trị bán lẻ | 3 | 45 | 3 | Chiều | TN-B.305 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101014401 | 010144 | Quản trị bán lẻ | 3 | 45 | 3 | Sáng | TN-B.305 | 46-47 | 15/11/2022 | 22/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101116101 | 011161 | Quản trị các đối tác trong dự án | 3 | 45 | 6 | Chiều | TN-C.203 | 41-47 | 14/10/2022 | 25/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101116101 | 011161 | Quản trị các đối tác trong dự án | 3 | 45 | 6 | Sáng | TN-C.101 | 46-47 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | CT chuẩn | |
2231111011101 | 110111 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | 3 | 60 | 6 | Chiều | Q7-B.406 | 41-45 | 14/10/2022 | 11/11/2022 | CT đặc thù_KDL | |
2231111011101 | 110111 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | 3 | 60 | 4 | Chiều | Q7-B.406 | 41-47 | 12/10/2022 | 23/11/2022 | CT đặc thù_KDL | |
2231111012902 | 110129 | Quản trị chương tŕnh sự kiện giải trí | 3 | 60 | 3 | Chiều | Q7-B.404 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | CT đặc thù_KDL | |
2231111012902 | 110129 | Quản trị chương tŕnh sự kiện giải trí | 3 | 60 | 5 | Chiều | Q7-B.406 | 43-47 | 27/10/2022 | 24/11/2022 | CT đặc thù_KDL | |
2231101019203 | 010192 | Quản trị kênh phân phối | 3 | 45 | 4 | Chiều | PN-B.002 | 41-47 | 12/10/2022 | 23/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101019203 | 010192 | Quản trị kênh phân phối | 3 | 45 | 4 | Sáng | PN-B.201 | 46-47 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101050001 | 010500 | Quản trị mua bán và sáp nhập | 3 | 45 | 5 | Chiều | TN-B.111 | 41-47 | 13/10/2022 | 24/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101050001 | 010500 | Quản trị mua bán và sáp nhập | 3 | 45 | 4 | Sáng | TN-B.104 | 46-47 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101115101 | 011151 | Quản trị ngoại thương | 3 | 45 | 7 | Chiều | TN-B.110 | 41-47 | 15/10/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101115101 | 011151 | Quản trị ngoại thương | 3 | 45 | 7 | Sáng | TN-B.106 | 46-47 | 19/11/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
2231702049101 | 020491 | Quản trị ngoại thương | 3 | 45 | 6 | Sáng | Q7-B.308 | 41-47 | 14/10/2022 | 25/11/2022 | CT CLC | |
2231702049101 | 020491 | Quản trị ngoại thương | 3 | 45 | 4 | Chiều | Q7-B.402 | 46-47 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | CT CLC | |
2231101014501 | 010145 | Quản trị quan hệ khách hàng | 3 | 45 | 3 | Chiều | TN-B.107 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101014501 | 010145 | Quản trị quan hệ khách hàng | 3 | 45 | 3 | Sáng | TN-C.102 | 46-47 | 15/11/2022 | 22/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101100201 | 011002 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế | 2 | 30 | 3 | Chiều | TN-B.112 | 41-46 | 11/10/2022 | 15/11/2022 | CT chuẩn | |
2231702045501 | 020455 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế | 2 | 30 | 6 | Chiều | Q7-B.204 | 41-46 | 14/10/2022 | 18/11/2022 | CT CLC | |
22313010825101 | 010825 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 3 | 45 | 2 | Tối | Q7-A.110 | 41-47 | 10/10/2022 | 07/11/2022 | LTDH | |
22313010825101 | 010825 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 3 | 45 | 4 | Tối | Q7-A.110 | 41-47 | 12/10/2022 | 09/11/2022 | LTDH | |
22313010825101 | 010825 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 3 | 45 | 6 | Tối | Q7-A.110 | 41-47 | 14/10/2022 | 11/11/2022 | LTDH | |
2231702035401 | 020354 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 3 | 45 | 3 | Chiều | Q7-B.206 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | CT CLC | |
2231702035401 | 020354 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 3 | 45 | 5 | Chiều | Q7-B.206 | 46-47 | 17/11/2022 | 24/11/2022 | CT CLC | |
2231702006701 | 020067 | Quản trị thương hiệu | 3 | 45 | 3 | Sáng | Q7-B.402 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | CT CLC | |
2231702006701 | 020067 | Quản trị thương hiệu | 3 | 45 | 5 | Sáng | Q7-B.304 | 46-47 | 17/11/2022 | 24/11/2022 | CT CLC | |
2231112004001 | 120040 | Quản trị web | 3 | 60 | 4 | Chiều | TN-F.201 | 43-47 | 26/10/2022 | 23/11/2022 | CT đặc thù_KCNTT | |
2231112004001 | 120040 | Quản trị web | 3 | 60 | 6 | Chiều | TN-F.102 | 41-47 | 14/10/2022 | 25/11/2022 | CT đặc thù_KCNTT | |
2231101098501 | 010985 | Quản trị xuất nhập khẩu (TM) | 3 | 45 | 4 | Chiều | TN-B.112 | 41-47 | 12/10/2022 | 23/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101098501 | 010985 | Quản trị xuất nhập khẩu (TM) | 3 | 45 | 4 | Sáng | TN-B.107 | 46-47 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101083001 | 010830 | Quản trị xung đột | 2 | 30 | 5 | Sáng | TN-C.101 | 41-46 | 13/10/2022 | 17/11/2022 | CT chuẩn | |
2231301083001 | 010830 | Quản trị xung đột | 2 | 30 | 5 | Tối | Q7-A.112 | 41-43 | 13/10/2022 | 27/10/2022 | LTDH | |
2231301083001 | 010830 | Quản trị xung đột | 2 | 30 | 3 | Tối | Q7-A.112 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | LTDH | |
2231101105501 | 011055 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | 2 | 30 | 6 | Sáng | PN-B.002 | 41-46 | 14/10/2022 | 18/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101088201 | 010882 | Tổ chức sự kiện | 3 | 45 | 5 | Sáng | TN-C.204 | 41-47 | 13/10/2022 | 24/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101088201 | 010882 | Tổ chức sự kiện | 3 | 45 | 7 | Chiều | TN-C.205 | 46-47 | 19/11/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
2231702044801 | 020448 | Tổ chức sự kiện | 2 | 30 | 7 | Sáng | Q7-B.204 | 41-46 | 15/10/2022 | 19/11/2022 | CT CLC | |
2231101085401 | 010854 | Thị trường Chứng khoán phái sinh | 3 | 45 | 2 | Sáng | TN-B.110 | 41-47 | 10/10/2022 | 21/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101085401 | 010854 | Thị trường Chứng khoán phái sinh | 3 | 45 | 2 | Chiều | TN-B.101 | 46-47 | 14/11/2022 | 21/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101053601 | 010536 | Thiết lập và thẩm định dự án | 3 | 45 | 6 | Sáng | TN-B.108 | 41-47 | 14/10/2022 | 25/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101053601 | 010536 | Thiết lập và thẩm định dự án | 3 | 45 | 6 | Chiều | TN-C.001 | 46-47 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101092901 | 010929 | Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan | 2 | 30 | 5 | Sáng | TN-C.001 | 41-46 | 13/10/2022 | 17/11/2022 | CT chuẩn | |
2231111013001 | 110130 | Thực hành lập dự án sự kiện | 2 | 45 | 6 | Sáng | Q7-B.203 | 41-42 | 14/10/2022 | 21/10/2022 | CT đặc thù_KDL | |
2231111013001 | 110130 | Thực hành lập dự án sự kiện | 2 | 45 | 6 | Chiều | Q7-B.308 | 41-47 | 14/10/2022 | 25/11/2022 | CT đặc thù_KDL | |
2231111004802 | 110048 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn | 2 | 60 | 6 | Chiều | Q7-B.510 | 41-47 | 14/10/2022 | 25/11/2022 | CT đặc thù_KDL | |
2231111004802 | 110048 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn | 2 | 60 | 7 | Sáng | Q7-B.510 | 41-45 | 15/10/2022 | 12/11/2022 | CT đặc thù_KDL | |
2231101103301 | 011033 | Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231112006401 | 120064 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | 3 | 135 | CT đặc thù_KCNTT | |||||||
2231101099901 | 010999 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231101105901 | 011059 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231101105701 | 011057 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231301105701 | 011057 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | 3 | 135 | LTDH | |||||||
2231702046401 | 020464 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | 3 | 135 | CT CLC | |||||||
2231101112501 | 011125 | Thực tập cuối khóa (Logistics) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231101096501 | 010965 | Thực tập cuối khóa (NH) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231702044201 | 020442 | Thực tập cuối khóa (NH) | 3 | 135 | CT CLC | |||||||
2231101097101 | 010971 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231101097001 | 010970 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231101097201 | 010972 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231101100701 | 011007 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231101096901 | 010969 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231301096901 | 010969 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | 3 | 135 | LTDH | |||||||
2231702044501 | 020445 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | 3 | 135 | CT CLC | |||||||
2231101101201 | 011012 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231111004501 | 110045 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | 3 | 135 | CT đặc thù_KDL | |||||||
2231702045701 | 020457 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | 3 | 135 | CT CLC | |||||||
2231111010901 | 110109 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | 3 | 135 | CT đặc thù_KDL | |||||||
2231101099201 | 010992 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231702011001 | 020110 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | 3 | 135 | CT CLC | |||||||
2231111008101 | 110081 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | 5 | 225 | CT đặc thù_KDL | |||||||
2231111014701 | 110147 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | 3 | 135 | CT đặc thù_KDL | |||||||
2231111012701 | 110127 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | 3 | 135 | CT đặc thù_KDL | |||||||
2231101099501 | 010995 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231101104501 | 011045 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231101096601 | 010966 | Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231101103801 | 011038 | Thực tập cuối khóa (TCC) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231101096401 | 010964 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231301096401 | 010964 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | 3 | 135 | LTDH | |||||||
2231702044101 | 020441 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | 3 | 135 | CT CLC | |||||||
2231101098401 | 010984 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231101105101 | 011051 | Thực tập cuối khóa (TĐG) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231101100301 | 011003 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231301100301 | 011003 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | 3 | 135 | LTDH | |||||||
2231702045301 | 020453 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | 3 | 135 | CT CLC | |||||||
2231101099401 | 010994 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231112005001 | 120050 | Thực tập cuối khóa (THQL) | 3 | 135 | CT đặc thù_KCNTT | |||||||
2231101102601 | 011026 | Thực tập cuối khóa (Thuế) | 3 | 135 | CT chuẩn | |||||||
2231112005101 | 120051 | Thương mại điện tử | 2 | 30 | 7 | Chiều | TN-H.001 | 41-46 | 15/10/2022 | 19/11/2022 | CT đặc thù_KCNTT | |
2231101099601 | 010996 | Viết trong truyền thông | 2 | 30 | 6 | Chiều | PN-B.002 | 41-46 | 14/10/2022 | 18/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101019703 | 010197 | Xây dựng kế hoạch marketing | 3 | 45 | 7 | Sáng | PN-B.002 | 41-47 | 15/10/2022 | 26/11/2022 | CT chuẩn | |
2231101019703 | 010197 | Xây dựng kế hoạch marketing | 3 | 45 | 5 | Chiều | PN-B.201 | 46-47 | 17/11/2022 | 24/11/2022 | CT chuẩn | |
2231111018101 | 110181 | Xây dựng và phát triển thực đơn | 2 | 30 | 3 | Sáng | Q7-B.404 | 41-46 | 11/10/2022 | 15/11/2022 | CT đặc thù_KDL |